# Vietnamese translation for BinUtils.
-# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007.
-#
+# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
+# This file is distributed under the same license as the binutils package.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
+#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: binutils-2.17.90\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-07-02 15:55+0930\n"
-"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:02+0930\n"
+"Project-Id-Version: binutils-2.18.90\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
+"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-02-06 15:53+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-#: addr2line.c:74
+#: addr2line.c:76
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
-#: addr2line.c:75
+#: addr2line.c:77
#, c-format
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
-#: addr2line.c:76
+#: addr2line.c:78
#, c-format
msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ thiết bị nhập chuẩn\n"
-#: addr2line.c:77
+#: addr2line.c:79
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
"\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" @<táºp_tin>\t\t\tÄ\91ọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
-" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n"
+" @<táºp_tin>\t\t\tÄ\90ọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
+" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n"
" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tập tin thực hiện được_)\n"
" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
-" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với _phần_ thay cho địa chỉ\n"
-" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n"
-" -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n"
-" -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ các tên chức năng\n"
-" -h --help \tHiện thông tin _trợ giúp_ này\n"
-" -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n"
+" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n"
+" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục\n"
+" -f --functions \tHiện tên các chức năng\n"
+" -C --demangle[=kiểu_dáng] \tTháo gỡ các tên chức năng\n"
+" -h --help \tHiện thông tin trợ giúp này\n"
+" -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n"
"\n"
-#: addr2line.c:92 ar.c:264 coffdump.c:467 dlltool.c:3172 dllwrap.c:510
-#: nlmconv.c:1115 objcopy.c:515 objcopy.c:550 readelf.c:2797 size.c:103
-#: srconv.c:1734 strings.c:722 sysdump.c:647 windmc.c:232 windres.c:698
+#: addr2line.c:94 ar.c:274 coffdump.c:469 dlltool.c:3173 dllwrap.c:510
+#: nlmconv.c:1113 objcopy.c:513 objcopy.c:548 readelf.c:2868 size.c:99
+#: srconv.c:1741 strings.c:664 sysdump.c:654 windmc.c:233 windres.c:698
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
-#: addr2line.c:279
+#: addr2line.c:281
#, c-format
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
msgstr "%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho"
-#: addr2line.c:296
+#: addr2line.c:298
#, c-format
msgid "%s: cannot find section %s"
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
-#: addr2line.c:362 nm.c:1534 objdump.c:3099
+#: addr2line.c:364 nm.c:1542 objdump.c:3223
#, c-format
msgid "unknown demangling style `%s'"
msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
-#: ar.c:204
+#: ar.c:212
#, c-format
msgid "no entry %s in archive\n"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
-#: ar.c:220
+#: ar.c:228
#, c-format
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên bộ phạn] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên-bộ-phạn] [số-đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
-#: ar.c:223
+#: ar.c:231
#, c-format
msgid " %s -M [<mri-script]\n"
msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
-#: ar.c:224
+#: ar.c:232
#, c-format
msgid " commands:\n"
msgstr " lệnh:\n"
-#: ar.c:225
+#: ar.c:233
#, c-format
msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
msgstr " d • _xóa_ tập tin ra kho\n"
-#: ar.c:226
+#: ar.c:234
#, c-format
msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n"
-#: ar.c:227
+#: ar.c:235
#, c-format
msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n"
-#: ar.c:228
+#: ar.c:236
#, c-format
msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n"
-#: ar.c:229
+#: ar.c:237
#, c-format
msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
-#: ar.c:230
+#: ar.c:238
#, c-format
msgid " t - display contents of archive\n"
msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
-#: ar.c:231
+#: ar.c:239
#, c-format
msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
-#: ar.c:232
+#: ar.c:240
#, c-format
msgid " command specific modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
-#: ar.c:233
+#: ar.c:241
#, c-format
msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]\n"
-#: ar.c:234
+#: ar.c:242
#, c-format
msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
-#: ar.c:235
+#: ar.c:243
#, c-format
msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
-#: ar.c:236
+#: ar.c:244
#, c-format
msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
msgstr " [f] • cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn\n"
-#: ar.c:237
+#: ar.c:245
#, c-format
msgid " [P] - use full path names when matching\n"
msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
-#: ar.c:238
+#: ar.c:246
#, c-format
msgid " [o] - preserve original dates\n"
msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
-#: ar.c:239
+#: ar.c:247
#, c-format
msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
-#: ar.c:240
+#: ar.c:248
#, c-format
msgid " generic modifiers:\n"
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
-#: ar.c:241
+#: ar.c:249
#, c-format
msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
-msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được _tạo_\n"
+msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được tạo\n"
-#: ar.c:242
+#: ar.c:250
#, c-format
msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
-msgstr " [s] • tạo chỉ mục kho (như ranlib)\n"
+msgstr " [s] • tạo một chỉ mục kho (như ranlib)\n"
-#: ar.c:243
+#: ar.c:251
#, c-format
msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
-msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng _ký hiệu_\n"
+msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng ký hiệu\n"
-#: ar.c:244
+#: ar.c:252
+#, c-format
+msgid " [T] - make a thin archive\n"
+msgstr " [T] • tạo một kho lưu mỏng\n"
+
+#: ar.c:253
#, c-format
msgid " [v] - be verbose\n"
-msgstr " [v] • _xuất chi tiết_\n"
+msgstr " [v] • xuất chi tiết\n"
-#: ar.c:245
+#: ar.c:254
#, c-format
msgid " [V] - display the version number\n"
msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
-#: ar.c:246
+#: ar.c:255
#, c-format
msgid " @<file> - read options from <file>\n"
-msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
+msgstr " @<tập_tin>\t• đọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
-#: ar.c:253
+#: ar.c:262
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
-#: ar.c:254
+#: ar.c:263
#, c-format
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
-#: ar.c:255
+#: ar.c:264
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
+" -t Update the archive's symbol map timestamp\n"
" -h --help Print this help message\n"
-" -V --version Print version information\n"
+" -v --version Print version information\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
-" -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" -V, --version \tin ra thông tin _phiên bản_\n"
+" -t \t\tCập nhật nhãn thời gian sơ đồ ký hiệu của kho\n"
+" -h, --help \thiển thị trợ giúp này\n"
+" -V, --version \tin ra thông tin phiên bản\n"
-#: ar.c:487
+#: ar.c:499
msgid "two different operation options specified"
msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
-#: ar.c:562
+#: ar.c:577
#, c-format
msgid "illegal option -- %c"
msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
-#: ar.c:605
+#: ar.c:620
msgid "no operation specified"
msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
-#: ar.c:608
+#: ar.c:623
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
-#: ar.c:616
+#: ar.c:631
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
-#: ar.c:619
+#: ar.c:634
msgid "Value for `N' must be positive."
msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
-#: ar.c:669
+#: ar.c:646
+msgid "`x' cannot be used on thin archives."
+msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh."
+
+#: ar.c:687
#, c-format
msgid "internal error -- this option not implemented"
msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
-#: ar.c:738
+#: ar.c:756
#, c-format
msgid "creating %s"
msgstr "đang tạo %s"
-#: ar.c:787 ar.c:842 ar.c:1164 objcopy.c:1869
+#: ar.c:805 ar.c:860 ar.c:1185 objcopy.c:1912
#, c-format
msgid "internal stat error on %s"
-msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về tập tin) nôi bộ trên %s"
+msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: ar.c:791
+#: ar.c:809
#, c-format
msgid ""
"\n"
"<%s>\n"
"\n"
-#: ar.c:807 ar.c:875
+#: ar.c:825 ar.c:893
#, c-format
msgid "%s is not a valid archive"
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
-#: ar.c:1069
+#: ar.c:1090
#, c-format
msgid "No member named `%s'\n"
msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
-#: ar.c:1119
+#: ar.c:1140
#, c-format
msgid "no entry %s in archive %s!"
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
-#: ar.c:1257
+#: ar.c:1279
#, c-format
msgid "%s: no archive map to update"
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
-#: arsup.c:88
+#: arsup.c:89
#, c-format
msgid "No entry %s in archive.\n"
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
-#: arsup.c:113
+#: arsup.c:114
#, c-format
msgid "Can't open file %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
-#: arsup.c:163
+#: arsup.c:164
#, c-format
msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở kho xuất ra %s\n"
-#: arsup.c:180
+#: arsup.c:181
#, c-format
msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở kho nhập vào %s\n"
-#: arsup.c:189
+#: arsup.c:190
#, c-format
msgid "%s: file %s is not an archive\n"
msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho\n"
-#: arsup.c:228
+#: arsup.c:230
#, c-format
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n"
-#: arsup.c:248 arsup.c:286 arsup.c:328 arsup.c:348 arsup.c:414
+#: arsup.c:250 arsup.c:288 arsup.c:330 arsup.c:350 arsup.c:416
#, c-format
msgid "%s: no open output archive\n"
msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n"
-#: arsup.c:259 arsup.c:369 arsup.c:395
+#: arsup.c:261 arsup.c:371 arsup.c:397
#, c-format
msgid "%s: can't open file %s\n"
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
-#: arsup.c:313 arsup.c:391 arsup.c:472
+#: arsup.c:315 arsup.c:393 arsup.c:474
#, c-format
msgid "%s: can't find module file %s\n"
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
-#: arsup.c:423
+#: arsup.c:425
#, c-format
msgid "Current open archive is %s\n"
msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n"
-#: arsup.c:447
+#: arsup.c:449
#, c-format
msgid "%s: no open archive\n"
msgstr "%s: không có kho đã mở\n"
-#: bin2c.c:84
+#: bin2c.c:59
#, c-format
msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
-#: bin2c.c:85
+#: bin2c.c:60
#, c-format
msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n"
msgstr "In ra các byte từ thiết bị nhập chuẩn theo định dạng thập lục.\n"
-#: binemul.c:37
+#: binemul.c:38
#, c-format
msgid " No emulation specific options\n"
msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
#. Macros for common output.
-#: binemul.h:41
+#: binemul.h:43
#, c-format
msgid " emulation options: \n"
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
-#: bucomm.c:111
+#: bucomm.c:157
#, c-format
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
-#: bucomm.c:122
+#: bucomm.c:168
#, c-format
msgid "%s: Matching formats:"
msgstr "%s: định dạng khớp:"
-#: bucomm.c:137
+#: bucomm.c:183
#, c-format
msgid "Supported targets:"
msgstr "Đích hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:139
+#: bucomm.c:185
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:155
+#: bucomm.c:202
#, c-format
msgid "Supported architectures:"
msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:157
+#: bucomm.c:204
#, c-format
msgid "%s: supported architectures:"
msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :"
-#: bucomm.c:350
+#: bucomm.c:398
#, c-format
msgid "BFD header file version %s\n"
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
-#: bucomm.c:499
+#: bucomm.c:547
#, c-format
msgid "%s: bad number: %s"
msgstr "%s: số sai: %s"
-#: bucomm.c:516 strings.c:435
+#: bucomm.c:564 strings.c:410
#, c-format
msgid "'%s': No such file"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
-#: bucomm.c:518 strings.c:437
+#: bucomm.c:566 strings.c:412
#, c-format
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
-#: bucomm.c:522
+#: bucomm.c:570
#, c-format
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
-#: coffdump.c:104
+#: coffdump.c:106
#, c-format
msgid "#lines %d "
msgstr "#dòng %d "
-#: coffdump.c:458 sysdump.c:640
+#: coffdump.c:460 sysdump.c:647
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
-#: coffdump.c:459
+#: coffdump.c:461
#, c-format
msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr " In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
-#: coffdump.c:460
+#: coffdump.c:462
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
" @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n"
+" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n"
-#: coffdump.c:529 srconv.c:1824 sysdump.c:704
+#: coffdump.c:531 srconv.c:1831 sysdump.c:711
msgid "no input file specified"
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập"
-#: cxxfilt.c:119 nm.c:252 objdump.c:234
+#: cxxfilt.c:119 nm.c:256 objdump.c:241
#, c-format
msgid "Report bugs to %s.\n"
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
-#: debug.c:646
+#: debug.c:647
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
-#: debug.c:725
+#: debug.c:726
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
-#: debug.c:781
+#: debug.c:782
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
-#: debug.c:833
+#: debug.c:834
msgid "debug_record_parameter: no current function"
msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
-#: debug.c:865
+#: debug.c:866
msgid "debug_end_function: no current function"
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
-#: debug.c:871
+#: debug.c:872
msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
-#: debug.c:899
+#: debug.c:900
msgid "debug_start_block: no current block"
msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
-#: debug.c:935
+#: debug.c:936
msgid "debug_end_block: no current block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
-#: debug.c:942
+#: debug.c:943
msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
-#: debug.c:965
+#: debug.c:966
msgid "debug_record_line: no current unit"
msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
#. FIXME
-#: debug.c:1018
+#: debug.c:1019
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
-msgstr "debug_start_common_block: not implemented"
+msgstr "debug_start_common_block: chưa thực hiện"
#. FIXME
-#: debug.c:1029
+#: debug.c:1030
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
-msgstr "debug_end_common_block: not implemented"
+msgstr "debug_end_common_block: chưa thực hiện"
#. FIXME.
-#: debug.c:1113
+#: debug.c:1114
msgid "debug_record_label: not implemented"
-msgstr "debug_record_label: not implemented"
+msgstr "debug_record_label: chưa thực hiện"
-#: debug.c:1135
+#: debug.c:1136
msgid "debug_record_variable: no current file"
msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file"
-#: debug.c:1663
+#: debug.c:1664
msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
-#: debug.c:1840
+#: debug.c:1841
msgid "debug_name_type: no current file"
-msgstr "debug_name_type: no current file"
+msgstr "debug_name_type: không có tập tin hiện thời"
-#: debug.c:1885
+#: debug.c:1886
msgid "debug_tag_type: no current file"
-msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thờiLưu tập tin hiện"
+msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thời"
-#: debug.c:1893
+#: debug.c:1894
msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
-msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã cố thẻ thêm"
+msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã thử một thẻ bổ sung"
-#: debug.c:1930
+#: debug.c:1931
#, c-format
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
-#: debug.c:1952
+#: debug.c:1953
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
-#: debug.c:2055
+#: debug.c:2056
#, c-format
msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
-#: debug.c:2482
+#: debug.c:2483
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
#: dlltool.c:983
#, c-format
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
-msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x"
+msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x"
#: dlltool.c:1219 resrc.c:293
#, c-format
msgid "Excluding symbol: %s"
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
-#: dlltool.c:1475 dlltool.c:1486 nm.c:984 nm.c:995
+#: dlltool.c:1475 dlltool.c:1486 nm.c:992 nm.c:1003
#, c-format
msgid "%s: no symbols"
msgstr "%s: không có ký hiệu"
#: dlltool.c:1674
msgid "Added exports to output file"
-msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất"
+msgstr "Đã thêm các bản xuất vào tập tin kết xuất"
#: dlltool.c:1813
#, c-format
msgid "Generating export file: %s"
-msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s"
+msgstr "Đang tạo ra tập tin kết xuất: %s"
#: dlltool.c:1818
#, c-format
msgid "Creating library file: %s"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
-#: dlltool.c:2895 dlltool.c:2901
+#: dlltool.c:2896 dlltool.c:2902
#, c-format
msgid "cannot delete %s: %s"
-msgstr "không thể xóa bỏ %s: %s"
+msgstr "không thể xóa %s: %s"
-#: dlltool.c:2906
+#: dlltool.c:2907
msgid "Created lib file"
-msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
+msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
-#: dlltool.c:2985
+#: dlltool.c:2986
#, c-format
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
-msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d"
+msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua bản XUẤT trùng %s %d,%d"
-#: dlltool.c:2991
+#: dlltool.c:2992
#, c-format
-msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s"
-msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
+msgid "Error, duplicate EXPORT with ordinals: %s"
+msgstr "Lỗi: bản XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
-#: dlltool.c:3096
+#: dlltool.c:3097
msgid "Processing definitions"
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..."
-#: dlltool.c:3128
+#: dlltool.c:3129
msgid "Processed definitions"
msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
#. xgetext:c-format
-#: dlltool.c:3135 dllwrap.c:471
+#: dlltool.c:3136 dllwrap.c:471
#, c-format
msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
-msgstr "Cách sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
+msgstr "Sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
#. xgetext:c-format
-#: dlltool.c:3137
+#: dlltool.c:3138
#, c-format
msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
-#: dlltool.c:3138
+#: dlltool.c:3139
#, c-format
msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
-#: dlltool.c:3139
+#: dlltool.c:3140
#, c-format
msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
-msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
+msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin kết xuất.\n"
-#: dlltool.c:3140
+#: dlltool.c:3141
#, c-format
msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
-msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viện_ giao diện.\n"
+msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo ra thư viện giao diện.\n"
-#: dlltool.c:3141
+#: dlltool.c:3142
#, c-format
msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
-msgstr " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n"
+msgstr " -a --add-indirect Thêm lời gián tiếp dạng dll vào tập tin xuất\n"
-#: dlltool.c:3142
+#: dlltool.c:3143
#, c-format
msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
-msgstr " -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
+msgstr " -D --dllname <tên> Tên dll nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
-#: dlltool.c:3143
+#: dlltool.c:3144
#, c-format
msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
-msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n"
+msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa cần đọc vào.\n"
-#: dlltool.c:3144
+#: dlltool.c:3145
#, c-format
msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
-msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n"
+msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin định nghĩa cần tạo.\n"
-#: dlltool.c:3145
+#: dlltool.c:3146
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
-msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
+msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi ký hiệu vào tập tin định nghĩa\n"
-#: dlltool.c:3146
+#: dlltool.c:3147
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
-msgstr ""
-" --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
+msgstr " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
-#: dlltool.c:3147
+#: dlltool.c:3148
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
-msgstr ""
-" --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất danh sách này\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n"
+msgstr " --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất gì trên danh sách này\n"
-#: dlltool.c:3148
+#: dlltool.c:3149
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
-msgstr ""
-" --no-default-excludes Xóa các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n"
+msgstr " --no-default-excludes Xoá sạch các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
-#: dlltool.c:3149
+#: dlltool.c:3150
#, c-format
msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
-msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
+msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
-#: dlltool.c:3150
+#: dlltool.c:3151
#, c-format
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
-#: dlltool.c:3151
+#: dlltool.c:3152
#, c-format
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
-#: dlltool.c:3152
+#: dlltool.c:3153
#, c-format
msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
msgstr ""
-" -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n"
-"\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
+" -U --add-underscore \tThêm dấu gạch dưới vào\n"
+"\t\t\t\t\t\tmọi ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
-#: dlltool.c:3153
+#: dlltool.c:3154
#, c-format
msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
msgstr ""
" --add-stdcall-underscore\n"
-"\t\tThêm dấu gạch dưới vào ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
+"\t\tThêm dấu gạch dưới vào mọi ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
-#: dlltool.c:3154
+#: dlltool.c:3155
#, c-format
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
-msgstr ""
-" -k --kill-at Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất.\n"
-"\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n"
+msgstr " -k --kill-at Giết « @<n> » từ các tên đã xuất.\n"
-#: dlltool.c:3155
+#: dlltool.c:3156
#, c-format
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
-msgstr ""
-" -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
-"\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
+msgstr " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
-#: dlltool.c:3156
+#: dlltool.c:3157
#, c-format
msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
-msgstr ""
-" -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
-"\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n"
+msgstr " -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
-#: dlltool.c:3157
+#: dlltool.c:3158
#, c-format
msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
-#: dlltool.c:3158
+#: dlltool.c:3159
#, c-format
msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
-msgstr ""
-" -f --as-flags <các_cờ> Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n"
+msgstr " -f --as-flags <các_cờ> Gửi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
-#: dlltool.c:3159
+#: dlltool.c:3160
#, c-format
msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
-msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viện nhập tương thích_ ngược.\n"
+msgstr " -C --compat-implib \tTạo thư viện nhập tương thích ngược.\n"
-#: dlltool.c:3160
+#: dlltool.c:3161
#, c-format
msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
-msgstr ""
-" -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
-"\t\t\t\t\t\t(_không xóa bỏ_)\n"
+msgstr " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
-#: dlltool.c:3161
+#: dlltool.c:3162
#, c-format
msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
-msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n"
+msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin tạm.\n"
-#: dlltool.c:3162
+#: dlltool.c:3163
#, c-format
msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
-msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n"
+msgstr " -v --verbose Xuất chi tiết.\n"
-#: dlltool.c:3163
+#: dlltool.c:3164
#, c-format
msgid " -V --version Display the program version.\n"
msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
-#: dlltool.c:3164
+#: dlltool.c:3165
#, c-format
msgid " -h --help Display this information.\n"
-msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n"
+msgstr " -h --help \tHiển thị trợ giúp này.\n"
-#: dlltool.c:3165
+#: dlltool.c:3166
#, c-format
msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
-msgstr " @<táºp_tin>\t\tÄ\91ọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
+msgstr " @<táºp_tin>\t\tÄ\90ọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-#: dlltool.c:3167
+#: dlltool.c:3168
#, c-format
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
msgstr ""
-" -M --mcore-elf <tên_tập_tin>\n"
-"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n"
+" -M --mcore-elf <tập_tin>\n"
+"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n"
-#: dlltool.c:3168
+#: dlltool.c:3169
#, c-format
msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
-msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n"
+msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là bộ liên kết.\n"
-#: dlltool.c:3169
+#: dlltool.c:3170
#, c-format
msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
-msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n"
+msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi các cờ này qua cho bộ liên kết.\n"
-#: dlltool.c:3292
+#: dlltool.c:3293
#, c-format
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
-#: dlltool.c:3337
+#: dlltool.c:3338
#, c-format
msgid "Unable to open base-file: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
-#: dlltool.c:3369
+#: dlltool.c:3370
#, c-format
msgid "Machine '%s' not supported"
msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
-#: dlltool.c:3473 dllwrap.c:201
+#: dlltool.c:3474 dllwrap.c:201
#, c-format
msgid "Tried file: %s"
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
-#: dlltool.c:3480 dllwrap.c:208
+#: dlltool.c:3481 dllwrap.c:208
#, c-format
msgid "Using file: %s"
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
#: dllwrap.c:293
#, c-format
msgid "Deleting temporary base file %s"
-msgstr "Đang xóa bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..."
+msgstr "Đang xoá tập tin cơ bản tạm thời %s"
#: dllwrap.c:307
#, c-format
#: dllwrap.c:309
#, c-format
msgid "Deleting temporary exp file %s"
-msgstr "Đang xóa bỏ tập tin xuất tạm thời %s..."
+msgstr "Đang xoá tập tin xuất tạm thời %s"
#: dllwrap.c:322
#, c-format
#: dllwrap.c:324
#, c-format
msgid "Deleting temporary def file %s"
-msgstr "Đang xóa bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..."
+msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s"
#: dllwrap.c:472
#, c-format
#: dllwrap.c:474
#, c-format
msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
-msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n"
+msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết\n"
#: dllwrap.c:475
#, c-format
msgid " --verbose, -v Verbose\n"
-msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n"
+msgstr " --verbose, -v Xuất chi tiết\n"
#: dllwrap.c:476
#, c-format
#: dllwrap.c:479
#, c-format
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
-msgstr ""
-" --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n"
+msgstr " --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n"
#: dllwrap.c:480
#, c-format
msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
-msgstr ""
-" --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n"
+msgstr " --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
#: dllwrap.c:481
#, c-format
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
-msgstr ""
-" --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n"
+msgstr " --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n"
#: dllwrap.c:482
#, c-format
msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
-msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n"
+msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm vào DLL xen kẽ\n"
#: dllwrap.c:483
#, c-format
msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
-msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n"
+msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ cơ bản ảnh\n"
#: dllwrap.c:484
#, c-format
#: dllwrap.c:485
#, c-format
msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
-msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n"
+msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy\n"
#: dllwrap.c:486
#, c-format
#: dllwrap.c:487
#, c-format
msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
-msgstr " Các tùy chá»\8dn Ä\91ược gá»\9fi qua cho DLLTOOL:\n"
+msgstr " Các tùy chá»\8dn Ä\91ược gá»i qua cho DLLTOOL:\n"
#: dllwrap.c:488
#, c-format
#: dllwrap.c:489
#, c-format
msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
-msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
+msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin xuất.\n"
#: dllwrap.c:490
#, c-format
msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
-msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viện_ nhập.\n"
+msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo ra thư viện nhập liệu.\n"
#: dllwrap.c:491
#, c-format
msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
-msgstr " --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n"
+msgstr " --add-indirect \t\tThêm các lời gián tiếp vào tập tin xuất.\n"
#: dllwrap.c:492
#, c-format
msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
-msgstr " --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viện xuất.\n"
+msgstr " --dllname <tên> \t\tTên dll nhập cần để vào thư viện xuất.\n"
#: dllwrap.c:493
#, c-format
msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
-msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n"
+msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin định nghĩa nhập liệu\n"
#: dllwrap.c:494
#, c-format
msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
-msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n"
+msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên tập tin định nghĩa xuất\n"
#: dllwrap.c:495
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
-msgstr " --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
+msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def (xác định)\n"
#: dllwrap.c:496
#, c-format
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
-msgstr ""
-" --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
+msgstr " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
#: dllwrap.c:497
#, c-format
msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
msgstr ""
-" --exclude-symbols <danh sách>\n"
-"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n"
+" --exclude-symbols <danh_sách>\n"
+"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin .def.\n"
#: dllwrap.c:498
#, c-format
msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
-msgstr ""
-" --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n"
+msgstr " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
#: dllwrap.c:499
#, c-format
msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
-msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
+msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc tập tin cơ bản do bộ liên kết tạo ra.\n"
#: dllwrap.c:500
#, c-format
#: dllwrap.c:502
#, c-format
msgid " -U Add underscores to .lib\n"
-msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viện\n"
+msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (.lib)\n"
#: dllwrap.c:503
#, c-format
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
-msgstr ""
-" -k Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất\n"
-"\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n"
+msgstr " -k Giết « @<n> » ra các tên đã xuất\n"
#: dllwrap.c:504
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
-msgstr ""
-" --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
-"\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
+msgstr " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu mà không có « @<n> ».\n"
#: dllwrap.c:505
#, c-format
msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
-msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n"
+msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số\n"
#: dllwrap.c:506
#, c-format
msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
-msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xóa bỏ_)\n"
+msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm\n"
#: dllwrap.c:507
#, c-format
msgid "DRIVER options : %s\n"
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
-#: dwarf.c:93 dwarf.c:137 readelf.c:377 readelf.c:570
+#: dwarf.c:98 dwarf.c:142 readelf.c:370 readelf.c:526
#, c-format
msgid "Unhandled data length: %d\n"
-msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
+msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
-#: dwarf.c:237
+#: dwarf.c:267 dwarf.c:2563
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
-#: dwarf.c:244
+#: dwarf.c:274
#, c-format
msgid " Extended opcode %d: "
msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
-#: dwarf.c:249
+#: dwarf.c:279
#, c-format
msgid ""
"End of Sequence\n"
"Kết thúc dãy\n"
"\n"
-#: dwarf.c:255
+#: dwarf.c:285
#, c-format
msgid "set Address to 0x%lx\n"
-msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n"
+msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:260
+#: dwarf.c:290
#, c-format
msgid " define new File Table entry\n"
-msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n"
+msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n"
-#: dwarf.c:261 dwarf.c:1928
+#: dwarf.c:291 dwarf.c:2178
#, c-format
msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:263
+#: dwarf.c:293
#, c-format
msgid " %d\t"
msgstr " %d\t"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:266 dwarf.c:268 dwarf.c:270 dwarf.c:1940 dwarf.c:1942 dwarf.c:1944
+#: dwarf.c:296 dwarf.c:298 dwarf.c:300 dwarf.c:2190 dwarf.c:2192 dwarf.c:2194
#, c-format
msgid "%lu\t"
msgstr "%lu\t"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:271
+#: dwarf.c:301
#, c-format
msgid ""
"%s\n"
"%s\n"
"\n"
-#: dwarf.c:275
+#. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to
+#. the limited range of the unsigned char data type used
+#. for op_code.
+#. && op_code <= DW_LNE_hi_user
+#: dwarf.c:342
+#, c-format
+msgid "user defined: length %d\n"
+msgstr "do người dùng xác định: chiều dài %d\n"
+
+#: dwarf.c:344 dwarf.c:2594
#, c-format
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
-msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n"
+msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n"
-#: dwarf.c:288
+#: dwarf.c:357
msgid "<no .debug_str section>"
-msgstr "<no .debug_str section>"
+msgstr "<không có phần .debug_str>"
-#: dwarf.c:294
+#: dwarf.c:363
#, c-format
msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
-msgstr "DW_FORM_strp hiệu số quá lớn: %lx\n"
+msgstr "DW_FORM_strp hiệu quá lớn: %lx\n"
-#: dwarf.c:295
+#: dwarf.c:364
msgid "<offset is too big>"
-msgstr "<offset is too big>"
+msgstr "<hiệu số quá lớn>"
-#: dwarf.c:528
+#: dwarf.c:597
#, c-format
msgid "Unknown TAG value: %lx"
msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
-#: dwarf.c:564
+#: dwarf.c:633
#, c-format
msgid "Unknown FORM value: %lx"
msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
-#: dwarf.c:573
+#: dwarf.c:642
#, c-format
msgid " %lu byte block: "
msgstr " Khối %lu byte: "
-#: dwarf.c:910
+#: dwarf.c:1031
#, c-format
msgid "(User defined location op)"
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
-#: dwarf.c:912
+#: dwarf.c:1033
#, c-format
msgid "(Unknown location op)"
msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
-#: dwarf.c:958
+#: dwarf.c:1081
msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
-#: dwarf.c:1056
+#: dwarf.c:1180
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
-msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n"
+msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 »\n"
-#: dwarf.c:1105
+#: dwarf.c:1229
#, c-format
msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
-msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s"
+msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu : 0x%lx): %s"
-#: dwarf.c:1114
+#: dwarf.c:1238
#, c-format
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
-msgstr "Không nhận diện dạng: %lu\n"
+msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n"
-#: dwarf.c:1199
+#: dwarf.c:1322
#, c-format
msgid "(not inlined)"
msgstr "(không đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1202
+#: dwarf.c:1325
#, c-format
msgid "(inlined)"
msgstr "(đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1205
+#: dwarf.c:1328
#, c-format
msgid "(declared as inline but ignored)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
-#: dwarf.c:1208
+#: dwarf.c:1331
#, c-format
msgid "(declared as inline and inlined)"
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
-#: dwarf.c:1211
+#: dwarf.c:1334
#, c-format
msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
-#: dwarf.c:1368 dwarf.c:2462
+#: dwarf.c:1495
+#, c-format
+msgid "(location list)"
+msgstr "(danh sách địa điểm)"
+
+#: dwarf.c:1514 dwarf.c:3193
#, c-format
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
-msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]"
+msgstr " [không có DW_AT_frame_base]"
-#: dwarf.c:1371
+#: dwarf.c:1526
#, c-format
-msgid "(location list)"
-msgstr "(danh sách địa điểm)"
+msgid "Offset %lx used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n"
+msgstr "Quá lớn khoảng bù %lx được dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE ở khoảng bù %lx.\n"
-#: dwarf.c:1489
+#: dwarf.c:1700
#, c-format
msgid "Unknown AT value: %lx"
msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
-#: dwarf.c:1558
+#: dwarf.c:1767
+#, c-format
+msgid "Reserved length value (%lx) found in section %s\n"
+msgstr "Giá trị chiều dài dành riêng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
+
+#: dwarf.c:1778
+#, c-format
+msgid "Corrupt unit length (%lx) found in section %s\n"
+msgstr "Chiều dài đơn vị bị hỏng (%lx) được tìm trong phần %s\n"
+
+#: dwarf.c:1785
#, c-format
msgid "No comp units in %s section ?"
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
-#: dwarf.c:1567
+#: dwarf.c:1794
#, c-format
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
-#: dwarf.c:1575 dwarf.c:2550
+#: dwarf.c:1802 dwarf.c:3285
#, c-format
msgid ""
"The section %s contains:\n"
"Phần %s chứa:\n"
"\n"
-#: dwarf.c:1583
+#: dwarf.c:1810
#, c-format
msgid "Unable to locate %s section!\n"
msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
-#: dwarf.c:1646
+#: dwarf.c:1873
#, c-format
msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n"
-#: dwarf.c:1647
+#: dwarf.c:1874
#, c-format
-msgid " Length: %ld\n"
-msgstr " Dài: %ld\n"
+msgid " Length: 0x%lx (%s)\n"
+msgstr " Dài: 0x%lx (%s)\n"
-#: dwarf.c:1648
+#: dwarf.c:1876
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:1649
+#: dwarf.c:1877
#, c-format
msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n"
-#: dwarf.c:1650
+#: dwarf.c:1878
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n"
-#: dwarf.c:1656
+#: dwarf.c:1884
+#, c-format
+msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %lx extends beyond end of section (length = %lx)\n"
+msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %lx kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %lx)\n"
+
+#: dwarf.c:1893
#, c-format
-msgid "Debug info is corrupted, length is invalid (section is %lu bytes)\n"
-msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, độ dài không hợp lệ (phần là %lu byte)\n"
+msgid "CU at offset %lx contains corrupt or unsupported version number: %d.\n"
+msgstr "CU ở hiệu %lx chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n"
-#: dwarf.c:1665
-msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n"
-msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n"
+#: dwarf.c:1903
+#, c-format
+msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n"
+msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n"
-#: dwarf.c:1674
+#: dwarf.c:1937
#, c-format
-msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset is invalid (section is %lu bytes)\n"
-msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu đã viết tắt không hợp lệ (phần là %lu byte)\n"
+msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n"
+msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n"
+
+#: dwarf.c:1941
+msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n"
+msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n"
-#: dwarf.c:1702
+#: dwarf.c:1948
#, c-format
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
-#: dwarf.c:1722
+#: dwarf.c:1965
#, c-format
-msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n"
-msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n"
+msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n"
+msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:1728
+#: dwarf.c:1971
#, c-format
msgid " (%s)\n"
msgstr " (%s)\n"
-#: dwarf.c:1813
+#: dwarf.c:2062
#, c-format
msgid ""
+"Raw dump of debug contents of section %s:\n"
"\n"
-"Dump of debug contents of section %s:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
+msgstr "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
-#: dwarf.c:1851
+#: dwarf.c:2100 dwarf.c:2387
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
-#: dwarf.c:1860
+#: dwarf.c:2109 dwarf.c:2397
msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
-#: dwarf.c:1881
+#: dwarf.c:2130
+#, c-format
+msgid " Offset: 0x%lx\n"
+msgstr " Hiệu : 0x%lx\n"
+
+#: dwarf.c:2131
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
-#: dwarf.c:1882
+#: dwarf.c:2132
#, c-format
msgid " DWARF Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
-#: dwarf.c:1883
+#: dwarf.c:2133
#, c-format
msgid " Prologue Length: %d\n"
msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n"
-#: dwarf.c:1884
+#: dwarf.c:2134
#, c-format
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
-#: dwarf.c:1885
+#: dwarf.c:2135
#, c-format
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n"
-#: dwarf.c:1886
+#: dwarf.c:2136
#, c-format
msgid " Line Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
-#: dwarf.c:1887
+#: dwarf.c:2137
#, c-format
msgid " Line Range: %d\n"
msgstr " Phạm vị dòng: %d\n"
-#: dwarf.c:1888
+#: dwarf.c:2138
#, c-format
msgid " Opcode Base: %d\n"
msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
-#: dwarf.c:1897
+#: dwarf.c:2147
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
" Mã thao tác:\n"
-#: dwarf.c:1900
+#: dwarf.c:2150
#, c-format
msgid " Opcode %d has %d args\n"
msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
-#: dwarf.c:1906
+#: dwarf.c:2156
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
" Bảng Thư mục rỗng\n"
-#: dwarf.c:1909
+#: dwarf.c:2159
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Bảng Thư mục:\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:1913
+#: dwarf.c:2163
#, c-format
msgid " %s\n"
msgstr " %s\n"
-#: dwarf.c:1924
+#: dwarf.c:2174
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
" Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
-#: dwarf.c:1927
+#: dwarf.c:2177
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Bảng Tên Tập tin:\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:1935
+#: dwarf.c:2185
#, c-format
msgid " %d\t"
msgstr " %d\t"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:1946
+#: dwarf.c:2196
#, c-format
msgid "%s\n"
msgstr "%s\n"
#. Now display the statements.
-#: dwarf.c:1954
+#: dwarf.c:2204
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
-#: dwarf.c:1970
+#: dwarf.c:2220
#, c-format
msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
-#: dwarf.c:1974
+#: dwarf.c:2224
#, c-format
msgid " and Line by %d to %d\n"
msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
-#: dwarf.c:1984
+#: dwarf.c:2234
#, c-format
msgid " Copy\n"
msgstr " Chép\n"
-#: dwarf.c:1992
+#: dwarf.c:2242
#, c-format
msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
-#: dwarf.c:2000
+#: dwarf.c:2250
#, c-format
msgid " Advance Line by %d to %d\n"
msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
-#: dwarf.c:2007
+#: dwarf.c:2257
#, c-format
msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
-#: dwarf.c:2015
+#: dwarf.c:2265
#, c-format
msgid " Set column to %lu\n"
msgstr " Lập cột thành %lu\n"
-#: dwarf.c:2022
+#: dwarf.c:2272
#, c-format
msgid " Set is_stmt to %d\n"
-msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n"
+msgstr " Lập « is_stmt » thành %d\n"
-#: dwarf.c:2027
+#: dwarf.c:2277
#, c-format
msgid " Set basic block\n"
msgstr " Lập khối cơ bản\n"
-#: dwarf.c:2035
+#: dwarf.c:2285
#, c-format
msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2043
+#: dwarf.c:2293
#, c-format
msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2048
+#: dwarf.c:2298
#, c-format
msgid " Set prologue_end to true\n"
msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
-#: dwarf.c:2052
+#: dwarf.c:2302
#, c-format
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
-#: dwarf.c:2058
+#: dwarf.c:2308 dwarf.c:2672
#, c-format
msgid " Set ISA to %lu\n"
msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
-#: dwarf.c:2062
+#: dwarf.c:2312 dwarf.c:2676
#, c-format
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
-#: dwarf.c:2088 dwarf.c:2174 dwarf.c:2248 dwarf.c:2360 dwarf.c:2492
-#: dwarf.c:2731
+#: dwarf.c:2345
+#, c-format
+msgid ""
+"Decoded dump of debug contents of section %s:\n"
+"\n"
+msgstr "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
+
+# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
+#: dwarf.c:2506
+#, c-format
+msgid "CU: %s:\n"
+msgstr "CU: %s:\n"
+
+#: dwarf.c:2507 dwarf.c:2520
+#, c-format
+msgid "File name Line number Starting address\n"
+msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n"
+
+#: dwarf.c:2513
+#, c-format
+msgid "CU: %s/%s:\n"
+msgstr "CU: %s/%s:\n"
+
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
+#: dwarf.c:2518 dwarf.c:2590
+#, c-format
+msgid "%s:\n"
+msgstr "%s:\n"
+
+#. If directory index is 0, that means current directory.
+#: dwarf.c:2623
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"./%s:[++]\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"./%s:[++]\n"
+
+#. The directory index starts counting at 1.
+#: dwarf.c:2629
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"%s/%s:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"%s/%s:\n"
+
+#: dwarf.c:2714
+#, c-format
+msgid "%-35s %11d %#18lx\n"
+msgstr "%-35s %11d %#18lx\n"
+
+#: dwarf.c:2719
+#, c-format
+msgid "%s %11d %#18lx\n"
+msgstr "%s %11d %#18lx\n"
+
+#: dwarf.c:2749 dwarf.c:3024 dwarf.c:3425
+#, c-format
+msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n"
+msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n"
+
+#: dwarf.c:2794 dwarf.c:2888 dwarf.c:2962 dwarf.c:3079 dwarf.c:3227
+#: dwarf.c:3480
#, c-format
msgid ""
"Contents of the %s section:\n"
"Nội dung của phần %s:\n"
"\n"
-#: dwarf.c:2128
+#: dwarf.c:2828 dwarf.c:3330
+#, c-format
+msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n"
+msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n"
+
+#: dwarf.c:2842
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
-#: dwarf.c:2135
+#: dwarf.c:2849
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
-msgstr " Length: %ld\n"
+msgstr " Chiều dài : %ld\n"
-#: dwarf.c:2137
+#: dwarf.c:2851
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
-msgstr " Version: %d\n"
+msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:2139
+#: dwarf.c:2853
#, c-format
-msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n"
-msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n"
+msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n"
+msgstr " Hiệu vài phần .debug_info: 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2141
+#: dwarf.c:2855
#, c-format
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
-msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n"
+msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n"
-#: dwarf.c:2144
+#: dwarf.c:2858
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
" Hiệu\tTên\n"
-#: dwarf.c:2195
+#: dwarf.c:2909
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
-#: dwarf.c:2201
+#: dwarf.c:2915
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
-#: dwarf.c:2209
+#: dwarf.c:2923
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
-#: dwarf.c:2218
+#: dwarf.c:2932
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
-#: dwarf.c:2230
+#: dwarf.c:2944
#, c-format
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
-#: dwarf.c:2259
+#: dwarf.c:2973
#, c-format
msgid " Number TAG\n"
msgstr " Số THẺ\n"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:2265
+#: dwarf.c:2979
#, c-format
msgid " %ld %s [%s]\n"
msgstr " %ld %s [%s]\n"
-#: dwarf.c:2268
+#: dwarf.c:2982
msgid "has children"
msgstr "có điều con"
-#: dwarf.c:2268
+#: dwarf.c:2982
msgid "no children"
msgstr "không có con"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: dwarf.c:2271
+#: dwarf.c:2985
#, c-format
msgid " %-18s %s\n"
msgstr " %-18s %s\n"
-#: dwarf.c:2304 dwarf.c:2488 dwarf.c:2675
+#: dwarf.c:3018 dwarf.c:3223 dwarf.c:3419
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Phần %s là rỗng.\n"
#. FIXME: Should we handle this case?
-#: dwarf.c:2349
+#: dwarf.c:3068
msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
-msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
+msgstr "Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần.\n"
-#: dwarf.c:2352
+#: dwarf.c:3071
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
-msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
+msgstr "Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
-#: dwarf.c:2357
+#: dwarf.c:3076
#, c-format
msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2361
+#: dwarf.c:3080
#, c-format
msgid " Offset Begin End Expression\n"
msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n"
-#: dwarf.c:2392
+#: dwarf.c:3111
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:2395
+#: dwarf.c:3115
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:2402
+#: dwarf.c:3123
#, c-format
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:2411 dwarf.c:2438 dwarf.c:2448
+#: dwarf.c:3132 dwarf.c:3167 dwarf.c:3177
#, c-format
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n"
-#: dwarf.c:2423 dwarf.c:2776
+#: dwarf.c:3151 dwarf.c:3532
#, c-format
-msgid " %8.8lx <End of list>\n"
-msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n"
+msgid "<End of list>\n"
+msgstr "<Kết thúc danh sách>\n"
-#: dwarf.c:2431
+#: dwarf.c:3161
#, c-format
-msgid " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (base address)\n"
-msgstr " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (địa chỉ cơ bản)\n"
+msgid "(base address)\n"
+msgstr "(đặt địa cơ bản)\n"
-#: dwarf.c:2465 dwarf.c:2793
+#: dwarf.c:3196
msgid " (start == end)"
-msgstr " (start == end)"
+msgstr " (đầu == cuối)"
-#: dwarf.c:2467 dwarf.c:2795
+#: dwarf.c:3198
msgid " (start > end)"
-msgstr " (start > end)"
+msgstr " (đầu > cuối)"
-#: dwarf.c:2596
+#: dwarf.c:3208
+#, c-format
+msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n"
+msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n"
+
+#: dwarf.c:3341
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
-#: dwarf.c:2600
+#: dwarf.c:3345
#, c-format
msgid " Length: %ld\n"
msgstr " Dài: %ld\n"
-#: dwarf.c:2601
+#: dwarf.c:3346
#, c-format
msgid " Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản: %d\n"
-#: dwarf.c:2602
+#: dwarf.c:3347
#, c-format
-msgid " Offset into .debug_info: %lx\n"
-msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n"
+msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n"
+msgstr " Hiệu vào .debug_info: 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2603
+#: dwarf.c:3348
#, c-format
msgid " Pointer Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
-#: dwarf.c:2604
+#: dwarf.c:3349
#, c-format
msgid " Segment Size: %d\n"
msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
-#: dwarf.c:2613
+#: dwarf.c:3358
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
-#: dwarf.c:2618
+#: dwarf.c:3363
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Address Length\n"
msgstr ""
"\n"
-" Địa chỉ Độ dài\n"
+" Địa chỉ Dài\n"
-#: dwarf.c:2620
+#: dwarf.c:3365
#, c-format
msgid ""
"\n"
" Address Length\n"
msgstr ""
"\n"
-" Địa chỉ Độ dài\n"
+" Địa chỉ Dài\n"
#. FIXME: Should we handle this case?
-#: dwarf.c:2720
+#: dwarf.c:3469
msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
-msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
+msgstr "Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần.\n"
-#: dwarf.c:2723
+#: dwarf.c:3472
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
-msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
+msgstr "Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
-#: dwarf.c:2728
+#: dwarf.c:3477
#, c-format
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
-#: dwarf.c:2732
+#: dwarf.c:3481
#, c-format
msgid " Offset Begin End\n"
msgstr " HIệu Đầu Cuối\n"
-#: dwarf.c:2757
+#: dwarf.c:3506
#, c-format
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
-#: dwarf.c:2761
+#: dwarf.c:3510
#, c-format
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
-#: dwarf.c:2963
+#: dwarf.c:3548
+msgid "(start == end)"
+msgstr "(đầu == cuối)"
+
+#: dwarf.c:3550
+msgid "(start > end)"
+msgstr "(đầu > cuối)"
+
+#: dwarf.c:3801
#, c-format
msgid "The section %s contains:\n"
msgstr "Phần %s chứa:\n"
-#: dwarf.c:3650
+#: dwarf.c:4492
#, c-format
msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n"
-#: dwarf.c:3652
+#: dwarf.c:4494
#, c-format
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
-#: dwarf.c:3676
+#: dwarf.c:4518
#, c-format
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
-#: dwarf.c:3718
+#: dwarf.c:4560
#, c-format
msgid "%s: Error: "
msgstr "%s: Lỗi: "
-#: dwarf.c:3729
+#: dwarf.c:4571
#, c-format
msgid "%s: Warning: "
msgstr "%s: Cảnh báo : "
-#: emul_aix.c:51
+#: emul_aix.c:43
#, c-format
msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
-#: emul_aix.c:52
+#: emul_aix.c:44
#, c-format
msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
-#: emul_aix.c:53
+#: emul_aix.c:45
#, c-format
msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
-#: emul_aix.c:54
+#: emul_aix.c:46
#, c-format
msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n"
#: ieee.c:309
msgid "unexpected end of debugging information"
-msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất thường"
+msgstr "gặp kết thúc bất thường trong thông tin gỡ lỗi"
#: ieee.c:396
msgid "invalid number"
#: ieee.c:449
msgid "invalid string length"
-msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ"
+msgstr "chiều dài chuỗi không hợp lệ"
#: ieee.c:504 ieee.c:545
msgid "expression stack overflow"
#: ieee.c:2410
msgid "bad misc record"
-msgstr "mục ghi lặt vặt sai"
+msgstr "mục ghi linh tinh sai"
#: ieee.c:2451
msgid "unrecognized C++ misc record"
-msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt"
+msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ linh tinh"
#: ieee.c:2566
msgid "undefined C++ object"
#: ieee.c:4158
#, c-format
msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
-msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x"
+msgstr "trà n thuộc số IEEE: 0x"
#: ieee.c:4202
#, c-format
msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
-msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
+msgstr "tràn độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
-#: ieee.c:5203
+#: ieee.c:5199
#, c-format
msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
-#: ieee.c:5237
+#: ieee.c:5233
#, c-format
msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
-#: ieee.c:5271
+#: ieee.c:5267
#, c-format
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
-#: nlmconv.c:271 srconv.c:1815
+#: nlmconv.c:273 srconv.c:1822
msgid "input and output files must be different"
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
-#: nlmconv.c:318
+#: nlmconv.c:320
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
-msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều"
+msgstr "tên tập tin được đặt tên cả hai trên dòng lệnh và bằng INPUT"
-#: nlmconv.c:327
+#: nlmconv.c:329
msgid "no input file"
msgstr "không có tập tin nhập vào"
-#: nlmconv.c:357
+#: nlmconv.c:359
msgid "no name for output file"
-msgstr "không có tên cho tập tin nhập vào"
+msgstr "không có tên cho tập tin kết xuất"
-#: nlmconv.c:371
+#: nlmconv.c:373
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
-#: nlmconv.c:400
+#: nlmconv.c:403
msgid "make .bss section"
msgstr "tạo phần « .bss »"
-#: nlmconv.c:409
+#: nlmconv.c:413
msgid "make .nlmsections section"
msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
-#: nlmconv.c:411
-msgid "set .nlmsections flags"
-msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »"
-
-#: nlmconv.c:439
+#: nlmconv.c:441
msgid "set .bss vma"
msgstr "đặt vma .bss"
-#: nlmconv.c:446
+#: nlmconv.c:448
msgid "set .data size"
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
-#: nlmconv.c:626
+#: nlmconv.c:628
#, c-format
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
-#: nlmconv.c:646
+#: nlmconv.c:648
msgid "set start address"
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
-#: nlmconv.c:695
+#: nlmconv.c:697
#, c-format
msgid "warning: START procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
-#: nlmconv.c:697
+#: nlmconv.c:699
#, c-format
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
-#: nlmconv.c:699
+#: nlmconv.c:701
#, c-format
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
-#: nlmconv.c:720 nlmconv.c:909
+#: nlmconv.c:721 nlmconv.c:907
msgid "custom section"
-msgstr "phần tự chọn"
+msgstr "phần riêng"
-#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:938
+#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:936
msgid "help section"
msgstr "phần trợ giúp"
-#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:956
+#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:954
msgid "message section"
msgstr "phần thông điệp"
-#: nlmconv.c:779 nlmconv.c:989
+#: nlmconv.c:778 nlmconv.c:987
msgid "module section"
msgstr "phần mô-đun"
-#: nlmconv.c:799 nlmconv.c:1005
+#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003
msgid "rpc section"
msgstr "phần rpc"
#. There is no place to record this information.
-#: nlmconv.c:835
+#: nlmconv.c:833
#, c-format
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
-#: nlmconv.c:856 nlmconv.c:1024
+#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022
msgid "shared section"
msgstr "phần dùng chung"
-#: nlmconv.c:864
+#: nlmconv.c:862
msgid "warning: No version number given"
msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
-#: nlmconv.c:904 nlmconv.c:933 nlmconv.c:951 nlmconv.c:1000 nlmconv.c:1019
+#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017
#, c-format
msgid "%s: read: %s"
msgstr "%s: đọc: %s"
-#: nlmconv.c:926
+#: nlmconv.c:924
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
-#: nlmconv.c:1102
+#: nlmconv.c:1100
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
-#: nlmconv.c:1103
+#: nlmconv.c:1101
#, c-format
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
-msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
+msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Nạp Được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
-#: nlmconv.c:1104
+#: nlmconv.c:1102
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
-#: nlmconv.c:1145
+#: nlmconv.c:1143
#, c-format
msgid "support not compiled in for %s"
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
-#: nlmconv.c:1182
+#: nlmconv.c:1180
msgid "make section"
msgstr "tạo phần"
-#: nlmconv.c:1196
+#: nlmconv.c:1194
msgid "set section size"
msgstr "lập kích cỡ phần"
-#: nlmconv.c:1202
+#: nlmconv.c:1200
msgid "set section alignment"
msgstr "lập canh lề phần"
-#: nlmconv.c:1206
+#: nlmconv.c:1204
msgid "set section flags"
msgstr "lập các cờ phân"
-#: nlmconv.c:1217
+#: nlmconv.c:1215
msgid "set .nlmsections size"
msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
-#: nlmconv.c:1298 nlmconv.c:1306 nlmconv.c:1315 nlmconv.c:1320
+#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318
msgid "set .nlmsection contents"
msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
-#: nlmconv.c:1799
+#: nlmconv.c:1795
msgid "stub section sizes"
msgstr "kích cỡ phần stub"
-#: nlmconv.c:1846
+#: nlmconv.c:1842
msgid "writing stub"
-msgstr "đang ghi stub..."
+msgstr "đang ghi stub"
-#: nlmconv.c:1930
+#: nlmconv.c:1926
#, c-format
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
-#: nlmconv.c:1994
+#: nlmconv.c:1990
#, c-format
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
-#: nlmconv.c:2121
+#: nlmconv.c:2117
#, c-format
msgid "%s: execution of %s failed: "
msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
-#: nlmconv.c:2136
+#: nlmconv.c:2132
#, c-format
msgid "Execution of %s failed"
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
-#: nm.c:213 size.c:83 strings.c:705
+#: nm.c:217 size.c:78 strings.c:647
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
-#: nm.c:214
+#: nm.c:218
#, c-format
msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
-#: nm.c:215
+#: nm.c:219
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
"\n"
-#: nm.c:276
+#: nm.c:284
#, c-format
msgid "%s: invalid radix"
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
-#: nm.c:300
+#: nm.c:308
#, c-format
msgid "%s: invalid output format"
msgstr "%s: định dạng xuất không hợp lệ"
-#: nm.c:321 readelf.c:6853 readelf.c:6891
+#: nm.c:329 readelf.c:6971 readelf.c:7009
#, c-format
msgid "<processor specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
-#: nm.c:323 readelf.c:6856 readelf.c:6903
+#: nm.c:331 readelf.c:6974 readelf.c:7021
#, c-format
msgid "<OS specific>: %d"
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
-#: nm.c:325 readelf.c:6858 readelf.c:6906
+#: nm.c:333 readelf.c:6976 readelf.c:7024
#, c-format
msgid "<unknown>: %d"
msgstr "<không rõ>: %d"
-#: nm.c:365
+#: nm.c:373
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Chỉ mục kho:\n"
-#: nm.c:1225
+#: nm.c:1233
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
"\n"
-#: nm.c:1227
+#: nm.c:1235
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Ký hiệu từ %s:\n"
"\n"
-#: nm.c:1229 nm.c:1280
+#: nm.c:1237 nm.c:1288
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
-#: nm.c:1232 nm.c:1283
+#: nm.c:1240 nm.c:1291
#, c-format
msgid ""
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
"\n"
msgstr ""
-"Name Value Class Type Size Line Section\n"
+"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
"\n"
-#: nm.c:1276
+#: nm.c:1284
#, c-format
msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
-"Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n"
+"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n"
"\n"
-#: nm.c:1278
+#: nm.c:1286
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
"\n"
-#: nm.c:1370
+#: nm.c:1378
#, c-format
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
msgstr "Chưa sở khởi độ rộng in (%d)"
-#: nm.c:1595
+#: nm.c:1603
msgid "Only -X 32_64 is supported"
msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »"
-#: nm.c:1615
+#: nm.c:1623
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
-#: nm.c:1616
+#: nm.c:1624
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ."
-#: nm.c:1644
+#: nm.c:1652
#, c-format
msgid "data size %ld"
-msgstr "cỡ dữ liệu %ld"
+msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld"
-#: objcopy.c:426 srconv.c:1723
+#: objcopy.c:424 srconv.c:1730
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
-#: objcopy.c:427
+#: objcopy.c:425
#, c-format
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
-#: objcopy.c:428 objcopy.c:524
+#: objcopy.c:426 objcopy.c:522
#, c-format
msgid " The options are:\n"
msgstr " Tùy chọn:\n"
-#: objcopy.c:429
+#: objcopy.c:427
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
" --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
-#: objcopy.c:522
+#: objcopy.c:520
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin_nhập...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s <các_tùy_chọn> các_tập_tin_nhập\n"
-#: objcopy.c:523
+#: objcopy.c:521
#, c-format
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
-#: objcopy.c:525
+#: objcopy.c:523
#, c-format
msgid ""
" -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
" @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
-#: objcopy.c:598
+#: objcopy.c:596
#, c-format
msgid "unrecognized section flag `%s'"
msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
-#: objcopy.c:599
+#: objcopy.c:597
#, c-format
msgid "supported flags: %s"
msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s"
-#: objcopy.c:679
+#: objcopy.c:698
#, c-format
msgid "cannot open '%s': %s"
msgstr "không thể mở « %s »: %s"
-#: objcopy.c:682 objcopy.c:2987
+#: objcopy.c:701 objcopy.c:3065
#, c-format
msgid "%s: fread failed"
msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi"
-#: objcopy.c:755
+#: objcopy.c:774
#, c-format
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
-#: objcopy.c:1033
+#: objcopy.c:1069
#, c-format
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
-#: objcopy.c:1116
+#: objcopy.c:1152
#, c-format
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
-#: objcopy.c:1120
+#: objcopy.c:1156
#, c-format
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
-#: objcopy.c:1148
+#: objcopy.c:1184
#, c-format
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:1226
+#: objcopy.c:1262
#, c-format
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
-#: objcopy.c:1229
+#: objcopy.c:1265
#, c-format
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
-#: objcopy.c:1239
+#: objcopy.c:1275
#, c-format
msgid "%s:%d: premature end of file"
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
-#: objcopy.c:1265
+#: objcopy.c:1301
#, c-format
msgid "stat returns negative size for `%s'"
-msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho « %s »"
+msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »"
-#: objcopy.c:1277
+#: objcopy.c:1313
#, c-format
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
-#: objcopy.c:1332
+#: objcopy.c:1369
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
-msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập"
+msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập liệu"
-#: objcopy.c:1341
+#: objcopy.c:1378
#, c-format
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
-#: objcopy.c:1383 objcopy.c:1908
+#: objcopy.c:1421
#, c-format
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
msgstr "Không thể nhận diện định dạng của tập tin nhập « %s »"
-#: objcopy.c:1386
+#: objcopy.c:1424
#, c-format
msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
-#: objcopy.c:1449
+#: objcopy.c:1489
#, c-format
-msgid "can't add section '%s' - it already exists!"
-msgstr "không thể thêm phần « %s » vì nó đã có."
+msgid "can't add section '%s'"
+msgstr "không thể thêm phần « %s »"
-#: objcopy.c:1457
+#: objcopy.c:1498
#, c-format
-msgid "can't create section `%s': %s"
-msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s"
+msgid "can't create section `%s'"
+msgstr "không thể tạo phần « %s »"
-#: objcopy.c:1593
+#: objcopy.c:1544
#, c-format
-msgid "Can't fill gap after %s: %s"
-msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s"
+msgid "cannot create debug link section `%s'"
+msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
-#: objcopy.c:1618
-#, c-format
-msgid "Can't add padding to %s: %s"
-msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s"
+#: objcopy.c:1637
+msgid "Can't fill gap after section"
+msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần"
-#: objcopy.c:1771
+#: objcopy.c:1661
+msgid "can't add padding"
+msgstr "không thể thêm đệm"
+
+#: objcopy.c:1752
#, c-format
-msgid "%s: error copying private BFD data: %s"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s"
+msgid "cannot fill debug link section `%s'"
+msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »"
+
+#: objcopy.c:1815
+msgid "error copying private BFD data"
+msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng"
-#: objcopy.c:1784
+#: objcopy.c:1826
#, c-format
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
-#: objcopy.c:1788
+#: objcopy.c:1830
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối thay thế"
-#: objcopy.c:1792
+#: objcopy.c:1834
msgid "ignoring the alternative value"
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
-#: objcopy.c:1822 objcopy.c:1852
+#: objcopy.c:1864 objcopy.c:1895
#, c-format
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:2088
-#, c-format
-msgid "Multiple renames of section %s"
-msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần"
-
-#: objcopy.c:2139
-msgid "private header data"
-msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng"
+#: objcopy.c:1957
+msgid "Unable to recognise the format of file"
+msgstr "không thể nhận diện định dạng của tập tin"
#: objcopy.c:2147
#, c-format
-msgid "%s: error in %s: %s"
-msgstr "%s: lỗi trong %s: %s"
+msgid "Multiple renames of section %s"
+msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s"
-#: objcopy.c:2208
-msgid "making"
-msgstr "làm"
+#: objcopy.c:2198
+msgid "error in private h\teader data"
+msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng"
-#: objcopy.c:2228
-msgid "size"
-msgstr "cỡ"
+#: objcopy.c:2276
+msgid "failed to create output section"
+msgstr "lỗi tạo phần kết xuất"
-#: objcopy.c:2242
-msgid "vma"
-msgstr "vma"
+#: objcopy.c:2290
+msgid "failed to set size"
+msgstr "lỗi đặt kích cỡ"
-#: objcopy.c:2267
-msgid "alignment"
-msgstr "canh lề"
+#: objcopy.c:2304
+msgid "failed to set vma"
+msgstr "lỗi đặt vma"
-#: objcopy.c:2289
-msgid "private data"
-msgstr "dữ liệu riêng"
+#: objcopy.c:2329
+msgid "failed to set alignment"
+msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh"
-#: objcopy.c:2304
-#, c-format
-msgid "%s: section `%s': error in %s: %s"
-msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s"
+#: objcopy.c:2351
+msgid "failed to copy private data"
+msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng"
+
+#: objcopy.c:2440
+msgid "relocation count is negative"
+msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm"
#. User must pad the section up in order to do this.
-#: objcopy.c:2429
+#: objcopy.c:2501
#, c-format
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
-msgstr "không thể đảo ngược byte: độ dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
+msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
-#: objcopy.c:2605
-#, c-format
-msgid "%s: can't create debugging section: %s"
-msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s"
+#: objcopy.c:2685
+msgid "can't create debugging section"
+msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi"
-#: objcopy.c:2619
-#, c-format
-msgid "%s: can't set debugging section contents: %s"
-msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s"
+#: objcopy.c:2698
+msgid "can't set debugging section contents"
+msgstr "không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi"
-#: objcopy.c:2628
+#: objcopy.c:2706
#, c-format
-msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s"
-msgstr "%s: không rõ cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
+msgid "don't know how to write debugging information for %s"
+msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
-#: objcopy.c:2769
-#, c-format
-msgid "could not create temporary file to hold stripped copy of '%s'"
-msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để giữ bản sao bị tước của « %s »"
+#: objcopy.c:2848
+msgid "could not create temporary file to hold stripped copy"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước"
-#: objcopy.c:2819
+#: objcopy.c:2897
msgid "byte number must be non-negative"
-msgstr "sá»\91 byte phải là không âm"
+msgstr "sá»\91 byte phải là khác âm"
-#: objcopy.c:2829
+#: objcopy.c:2907
msgid "interleave must be positive"
msgstr "chen vào phải là dương"
-#: objcopy.c:2849 objcopy.c:2857
+#: objcopy.c:2927 objcopy.c:2935
#, c-format
msgid "%s both copied and removed"
-msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều"
+msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ"
-#: objcopy.c:2958 objcopy.c:3032 objcopy.c:3132 objcopy.c:3163 objcopy.c:3187
-#: objcopy.c:3191 objcopy.c:3211
+#: objcopy.c:3036 objcopy.c:3110 objcopy.c:3210 objcopy.c:3241 objcopy.c:3265
+#: objcopy.c:3269 objcopy.c:3289
#, c-format
msgid "bad format for %s"
msgstr "định dạng sai cho %s"
-#: objcopy.c:2982
+#: objcopy.c:3060
#, c-format
msgid "cannot open: %s: %s"
msgstr "không thể mở : %s: %s"
-#: objcopy.c:3101
+#: objcopy.c:3179
#, c-format
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x"
-#: objcopy.c:3269
+#: objcopy.c:3347
msgid "unable to parse alternative machine code"
-msgstr "không thể dán mã máy xen kẽ"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ"
-#: objcopy.c:3314
+#: objcopy.c:3392
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
-msgstr "số byte cần đảo ngược phải là số dương chẵn"
+msgstr "số byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn"
-#: objcopy.c:3317
+#: objcopy.c:3395
#, c-format
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
-#: objcopy.c:3345
+#: objcopy.c:3423
msgid "byte number must be less than interleave"
-msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào"
+msgstr "số byte phải ít hơn chen vào"
-#: objcopy.c:3375
+#: objcopy.c:3453
#, c-format
msgid "architecture %s unknown"
msgstr "không rõ kiến trúc %s"
-#: objcopy.c:3379
+#: objcopy.c:3457
msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
-#: objcopy.c:3380
+#: objcopy.c:3458
#, c-format
msgid " Argument %s ignored"
msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
-#: objcopy.c:3386
+#: objcopy.c:3464
#, c-format
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
-#: objcopy.c:3397
+#: objcopy.c:3475
#, c-format
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
-#: objcopy.c:3424 objcopy.c:3438
+#: objcopy.c:3502 objcopy.c:3516
#, c-format
msgid "%s %s%c0x%s never used"
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
-#: objdump.c:176
+#: objdump.c:182
#, c-format
msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
+msgstr "Sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
-#: objdump.c:177
+#: objdump.c:183
#, c-format
msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
-msgstr " Hiển thị thông tin từ <tập_tin...> đối tượng.\n"
+msgstr " Hiển thị thông tin từ các <tập_tin> đối tượng.\n"
-#: objdump.c:178
+#: objdump.c:184
#, c-format
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
-#: objdump.c:179
+#: objdump.c:185
#, c-format
msgid ""
" -a, --archive-headers Display archive header information\n"
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
" -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
-#: objdump.c:204
+#: objdump.c:210
#, c-format
msgid ""
"\n"
" The following switches are optional:\n"
msgstr ""
"\n"
-" Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n"
+" Những cái chuyển theo đây vẫn tùy chọn:\n"
-#: objdump.c:205
+#: objdump.c:211
#, c-format
msgid ""
" -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
" --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
" -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
" -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
+" -F, --file-offsets Include file offsets when displaying information\n"
" -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
" The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
" `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
"\t\t(bao gồm)\n"
" -l, --line-numbers\n"
"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
+" -F, --file-offsets Bao gồm các hiệu số tập tin khi hiển thị thông tin\n"
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
"\t\t(tháo gỡ)\n"
"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
"\t\t • auto\t\ttự động\n"
"\t\t • gnu\n"
-" \t • lucid\t\trõ ràng\n"
+"\t\t • lucid\t\trõ ràng\n"
"\t\t • arm\n"
"\t\t • hp\n"
"\t\t • edg\n"
"\t\t • gnu-v3\n"
" \t\t • java\n"
-" \t • gnat\n"
+"\t\t • gnat\n"
" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
"\t\t(rộng)\n"
" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
"\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
"\n"
-#: objdump.c:387
+#: objdump.c:395
#, c-format
msgid "Sections:\n"
msgstr "Phần:\n"
-#: objdump.c:390 objdump.c:394
+#: objdump.c:398 objdump.c:402
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
-msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
+msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
-#: objdump.c:396
+#: objdump.c:404
#, c-format
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
-msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
+msgstr "Idx Tên Cỡ VMA LMA Tập tin ra Canh"
-#: objdump.c:400
+#: objdump.c:408
#, c-format
msgid " Flags"
msgstr " Cờ"
-#: objdump.c:402
+#: objdump.c:410
#, c-format
msgid " Pg"
msgstr " Tr"
-#: objdump.c:445
+#: objdump.c:453
#, c-format
msgid "%s: not a dynamic object"
msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
-#: objdump.c:1778
+#: objdump.c:878 objdump.c:902
+#, c-format
+msgid " (File Offset: 0x%lx)"
+msgstr " (Hiệu tập tin: 0x%lx)"
+
+#: objdump.c:1818
#, c-format
-msgid "Disassembly of section %s:\n"
-msgstr "Việc rã phần %s:\n"
+msgid ""
+"\n"
+"Disassembly of section %s:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Việc rã phần %s:\n"
-#: objdump.c:1940
+#: objdump.c:1980
#, c-format
msgid "Can't use supplied machine %s"
msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
-#: objdump.c:1959
+#: objdump.c:1999
#, c-format
msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
-#: objdump.c:2064
+#: objdump.c:2114
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
-#: objdump.c:2201
+#: objdump.c:2125
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Can't uncompress section '%s'.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Không thể giải nén phần « %s ».\n"
+
+#: objdump.c:2305
#, c-format
msgid ""
"No %s section present\n"
"Không có phần %s ở\n"
"\n"
-#: objdump.c:2210
+#: objdump.c:2314
#, c-format
msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
-#: objdump.c:2254
+#: objdump.c:2358
#, c-format
msgid ""
"Contents of %s section:\n"
"Nội dung phần %s\n"
"\n"
-#: objdump.c:2381
+#: objdump.c:2489
#, c-format
msgid "architecture: %s, "
msgstr "kiến trúc: %s, "
-#: objdump.c:2384
+#: objdump.c:2492
#, c-format
msgid "flags 0x%08x:\n"
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
-#: objdump.c:2398
+#: objdump.c:2506
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"địa chỉ đầu 0x"
-#: objdump.c:2438
+#: objdump.c:2569
#, c-format
-msgid "Contents of section %s:\n"
-msgstr "Nội dung phần %s:\n"
+msgid "Contents of section %s:"
+msgstr "Nội dung của phần %s:"
-#: objdump.c:2563
+#: objdump.c:2571
+#, c-format
+msgid " (Starting at file offset: 0x%lx)"
+msgstr " (Bắt đầu ở hiệu tập tin: 0x%lx)"
+
+#: objdump.c:2678
#, c-format
msgid "no symbols\n"
msgstr "không có ký hiệu\n"
-#: objdump.c:2570
+#: objdump.c:2685
#, c-format
msgid "no information for symbol number %ld\n"
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
-#: objdump.c:2573
+#: objdump.c:2688
#, c-format
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
-#: objdump.c:2850
+#: objdump.c:2965
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"%s: định dạng tập tin %s\n"
-#: objdump.c:2908
+#: objdump.c:3023
#, c-format
msgid "%s: printing debugging information failed"
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
-#: objdump.c:3002
+#: objdump.c:3123
#, c-format
msgid "In archive %s:\n"
msgstr "Trong kho %s\n"
-#: objdump.c:3124
+#: objdump.c:3238
+msgid "error: the start address should be before the end address"
+msgstr "lỗi: địa chỉ đầu nên nằm trước địa chỉ cuối"
+
+#: objdump.c:3243
+msgid "error: the stop address should be after the start address"
+msgstr "lỗi: địa chỉ cuối nên nằm sau địa chỉ đầu"
+
+#: objdump.c:3252
msgid "unrecognized -E option"
msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
-#: objdump.c:3135
+#: objdump.c:3263
#, c-format
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
-#: rclex.c:196
+#: rclex.c:197
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
-msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page ».\n"
+msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n"
#: rdcoff.c:198
#, c-format
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
-#: rddbg.c:86
+#: rddbg.c:88
#, c-format
msgid "%s: no recognized debugging information"
msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
-#: rddbg.c:400
+#: rddbg.c:402
#, c-format
msgid "Last stabs entries before error:\n"
-msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n"
+msgstr "Những mục stabs được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n"
-#: readelf.c:319
+#: readelf.c:312
#, c-format
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
-#: readelf.c:334
+#: readelf.c:327
#, c-format
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
-msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
-#: readelf.c:344
+#: readelf.c:337
#, c-format
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
-msgstr "Không thể đọc nhập 0x%lx byte của %s\n"
+msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n"
-#: readelf.c:683
+#: readelf.c:642
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
-#: readelf.c:703 readelf.c:731 readelf.c:775 readelf.c:803
+#: readelf.c:662 readelf.c:690 readelf.c:756 readelf.c:784
msgid "relocs"
msgstr "đ.v. lại"
-#: readelf.c:714 readelf.c:742 readelf.c:786 readelf.c:814
+#: readelf.c:673 readelf.c:701 readelf.c:767 readelf.c:795
msgid "out of memory parsing relocs\n"
-msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách các việc định vị lại\n"
+msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n"
-#: readelf.c:868
+#: readelf.c:901
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:870
+#: readelf.c:903
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
-msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
+msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
-#: readelf.c:875
+#: readelf.c:908
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
-msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
+msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:877
+#: readelf.c:910
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:885
+#: readelf.c:918
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
-msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
+msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
-#: readelf.c:887
+#: readelf.c:920
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
-msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
+msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n"
-#: readelf.c:892
+#: readelf.c:925
#, c-format
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
-msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
+msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:894
+#: readelf.c:927
#, c-format
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
-#: readelf.c:1198 readelf.c:1200 readelf.c:1318 readelf.c:1320 readelf.c:1329
-#: readelf.c:1331
+#: readelf.c:1204 readelf.c:1324 readelf.c:1332
#, c-format
msgid "unrecognized: %-7lx"
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
-#: readelf.c:1226
+#: readelf.c:1229
#, c-format
msgid "<unknown addend: %lx>"
msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>"
-#: readelf.c:1288
+#: readelf.c:1289
#, c-format
msgid "<string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
-#: readelf.c:1290
+#: readelf.c:1291
#, c-format
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
-#: readelf.c:1625
+#: readelf.c:1657
#, c-format
msgid "Processor Specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
-#: readelf.c:1646
+#: readelf.c:1681
#, c-format
msgid "Operating System specific: %lx"
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
-#: readelf.c:1650 readelf.c:2521
+#: readelf.c:1685 readelf.c:2562
#, c-format
msgid "<unknown>: %lx"
msgstr "<không rõ>: %lx"
-#: readelf.c:1663
+#: readelf.c:1698
msgid "NONE (None)"
msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
-#: readelf.c:1664
+#: readelf.c:1699
msgid "REL (Relocatable file)"
-msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)"
+msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)"
-#: readelf.c:1665
+#: readelf.c:1700
msgid "EXEC (Executable file)"
-msgstr "EXEC (Executable file)"
+msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)"
-#: readelf.c:1666
+#: readelf.c:1701
msgid "DYN (Shared object file)"
-msgstr "DYN (Shared object file)"
+msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)"
-#: readelf.c:1667
+#: readelf.c:1702
msgid "CORE (Core file)"
-msgstr "CORE (Core file)"
+msgstr "CORE (Tập tin lõi)"
-#: readelf.c:1671
+#: readelf.c:1706
#, c-format
msgid "Processor Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
-#: readelf.c:1673
+#: readelf.c:1708
#, c-format
msgid "OS Specific: (%x)"
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
-#: readelf.c:1675 readelf.c:2714
+#: readelf.c:1710 readelf.c:2779
#, c-format
msgid "<unknown>: %x"
msgstr "<không rõ>: %x"
-#: readelf.c:1687
+#: readelf.c:1722
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: readelf.c:1791
+#: readelf.c:1829
#, c-format
msgid "<unknown>: 0x%x"
msgstr "<không rõ>: 0x%x"
-#: readelf.c:2048
+#: readelf.c:2086
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
-#: readelf.c:2049
+#: readelf.c:2087
msgid "unknown mac"
msgstr "không rõ mac"
-#: readelf.c:2358
+#: readelf.c:2399
msgid "Standalone App"
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
-#: readelf.c:2361 readelf.c:3145 readelf.c:3161
+#: readelf.c:2402 readelf.c:3221 readelf.c:3237
#, c-format
msgid "<unknown: %x>"
msgstr "<không rõ : %x>"
-#: readelf.c:2759
+#: readelf.c:2826
#, c-format
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
-msgstr "Cách sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
+msgstr "Sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
-#: readelf.c:2760
+#: readelf.c:2827
#, c-format
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin định dạng ELF\n"
-#: readelf.c:2761
+#: readelf.c:2828
#, c-format
msgid ""
" Options are:\n"
" -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
" -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
" -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
+" -c --archive-index Display the symbol/file index in an archive\n"
" -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
-" -x --hex-dump=<number> Dump the contents of section <number>\n"
-" -w[liaprmfFsoR] or\n"
-" --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
+" -x --hex-dump=<number|name>\n"
+" Dump the contents of section <number|name> as bytes\n"
+" -p --string-dump=<number|name>\n"
+" Dump the contents of section <number|name> as strings\n"
+" -w[lLiaprmfFsoR] or\n"
+" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
" Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
"\t(thông tin phiên bản)\n"
" -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n"
+" -c --archive-index Hiển thị chỉ mục ký hiệu/tập tin trong một kho\n"
" -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n"
-" -x --hex-dump=<số> \t\t\tĐổ nội dung phần <số>\n"
-"\t(đổ thập lục)\n"
-" -w[liaprmfFsoR] or\n"
-" --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
-"\t[line\t\t\tdòng\n"
-"\tinfo\t\t\tthông tin\n"
-"\tabbrev.\t\tviết tắt\n"
-"\tpubnames\tcác tên công\n"
-"\taranges\t\tcác phạm vị a\n"
-"\tmacro\t\tbộ lệnh\n"
-"\tframes\t\tcác khung\n"
-"\tstr\t\t\tchuỗi\n"
-"\tloc\t\t\tđịnh vị\n"
-"\tRanges\t\tCác phạm vị]\n"
+" -x --hex-dump=<số> \t\t\tĐổ nội dung của phần <số> (dạng byte)\n"
+" -p --string-dump=<số|tên>\tĐổ nội dung của phần <số|tên> (dạng chuỗi)\n"
+" -w[liaprmfFsoR] hay\n"
+" --debug-dump[=rawline,=decodedline,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
+" • rawline\t\tdòng thô\n"
+" • decodeline\t\tgiải mã dòng\n"
+" • info\t\t\tthông tin\n"
+" • abbrev\t\t\tviết tắt\n"
+" • pubnames\t\txuất các tên\n"
+" • aranges\t\ta các phạm vi\n"
+" • macro\t\t\tvĩ lệnh\n"
+" • frames\t\t\tcác khung\n"
+" • str\t\t\tchuỗi\n"
+" • loc\t\t\tđịnh vị\n"
+" • Ranges\t\tcác phạm vi\n"
" Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
-#: readelf.c:2785
+#: readelf.c:2856
#, c-format
msgid ""
-" -i --instruction-dump=<number>\n"
-" Disassemble the contents of section <number>\n"
+" -i --instruction-dump=<number|name>\n"
+" Disassemble the contents of section <number|name>\n"
msgstr ""
-" -i --instruction-dump=<số>\t\tTháo ra nội dung phần <số>\n"
-"\t(đổ câu lệnh)\n"
+" -i --instruction-dump=<số|tên>\n"
+" Tháo ra nội dung của phần <số|tên>\n"
-#: readelf.c:2789
+#: readelf.c:2860
#, c-format
msgid ""
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
" -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n"
-#: readelf.c:2817 readelf.c:2845 readelf.c:2849 readelf.c:9898
+#: readelf.c:2888 readelf.c:2916 readelf.c:2920 readelf.c:11007
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
-msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
-#: readelf.c:3011 readelf.c:3079
+#: readelf.c:3090 readelf.c:3160
#, c-format
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
-msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
+msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
-#: readelf.c:3115
+#: readelf.c:3191
#, c-format
msgid "Invalid option '-%c'\n"
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
-#: readelf.c:3129
+#: readelf.c:3205
msgid "Nothing to do.\n"
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
-#: readelf.c:3141 readelf.c:3157 readelf.c:6399
+#: readelf.c:3217 readelf.c:3233 readelf.c:6495
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: readelf.c:3158
+#: readelf.c:3234
msgid "2's complement, little endian"
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
-#: readelf.c:3159
+#: readelf.c:3235
msgid "2's complement, big endian"
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
-#: readelf.c:3177
+#: readelf.c:3253
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
-#: readelf.c:3185
+#: readelf.c:3263
#, c-format
msgid "ELF Header:\n"
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
-#: readelf.c:3186
+#: readelf.c:3264
#, c-format
msgid " Magic: "
msgstr " Ma thuật: "
-#: readelf.c:3190
+#: readelf.c:3268
#, c-format
msgid " Class: %s\n"
-msgstr " Class: %s\n"
+msgstr " Hạng: %s\n"
-#: readelf.c:3192
+#: readelf.c:3270
#, c-format
msgid " Data: %s\n"
-msgstr " Data: %s\n"
+msgstr " Dữ liệu: %s\n"
-#: readelf.c:3194
+#: readelf.c:3272
#, c-format
msgid " Version: %d %s\n"
-msgstr " Version: %d %s\n"
+msgstr " Phiên bản: %d %s\n"
-#: readelf.c:3201
+#: readelf.c:3279
#, c-format
msgid " OS/ABI: %s\n"
msgstr " OS/ABI: %s\n"
-#: readelf.c:3203
+#: readelf.c:3281
#, c-format
msgid " ABI Version: %d\n"
msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
-#: readelf.c:3205
+#: readelf.c:3283
#, c-format
msgid " Type: %s\n"
-msgstr " Type: %s\n"
+msgstr " Kiểu : %s\n"
-#: readelf.c:3207
+#: readelf.c:3285
#, c-format
msgid " Machine: %s\n"
-msgstr " Machine: %s\n"
+msgstr " Máy: %s\n"
-#: readelf.c:3209
+#: readelf.c:3287
#, c-format
msgid " Version: 0x%lx\n"
-msgstr " Version: 0x%lx\n"
+msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n"
-#: readelf.c:3212
+#: readelf.c:3290
#, c-format
msgid " Entry point address: "
msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
-#: readelf.c:3214
+#: readelf.c:3292
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
" Điểm đầu các dòng đầu chương trình: "
-#: readelf.c:3216
+#: readelf.c:3294
#, c-format
msgid ""
" (bytes into file)\n"
" (byte vào tập tin)\n"
" Đầu các dòng đầu phần: "
-#: readelf.c:3218
+#: readelf.c:3296
#, c-format
msgid " (bytes into file)\n"
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
-#: readelf.c:3220
+#: readelf.c:3298
#, c-format
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
-msgstr " Flags: 0x%lx%s\n"
+msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n"
-#: readelf.c:3223
+#: readelf.c:3301
#, c-format
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
-msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n"
+msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3225
+#: readelf.c:3303
#, c-format
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3227
+#: readelf.c:3305
#, c-format
msgid " Number of program headers: %ld\n"
msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n"
-#: readelf.c:3229
+#: readelf.c:3307
#, c-format
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
-#: readelf.c:3231
+#: readelf.c:3309
#, c-format
msgid " Number of section headers: %ld"
msgstr " Số dòng đầu phần: %ld"
-#: readelf.c:3236
+#: readelf.c:3314
#, c-format
msgid " Section header string table index: %ld"
msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
-#: readelf.c:3277 readelf.c:3310
+#: readelf.c:3350 readelf.c:3383
msgid "program headers"
msgstr "các dòng đầu chương trình"
-#: readelf.c:3348 readelf.c:3643 readelf.c:3684 readelf.c:3743 readelf.c:3806
-#: readelf.c:4429 readelf.c:4453 readelf.c:5731 readelf.c:5775 readelf.c:5973
-#: readelf.c:7007 readelf.c:7021 readelf.c:7378 readelf.c:7394 readelf.c:7533
-#: readelf.c:7558 readelf.c:8746 readelf.c:8938 readelf.c:9279 readelf.c:9690
-#: readelf.c:9757
+#: readelf.c:3421 readelf.c:3719 readelf.c:3760 readelf.c:3819 readelf.c:3884
+#: readelf.c:4553 readelf.c:4577 readelf.c:5827 readelf.c:5871 readelf.c:6069
+#: readelf.c:7127 readelf.c:7141 readelf.c:7635 readelf.c:7651 readelf.c:7694
+#: readelf.c:7719 readelf.c:9475 readelf.c:9667 readelf.c:10194
+#: readelf.c:10857
msgid "Out of memory\n"
-msgstr "Hết bộ nhớ\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ\n"
-#: readelf.c:3375
+#: readelf.c:3448
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:3381
+#: readelf.c:3454
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
-#: readelf.c:3382
+#: readelf.c:3455
#, c-format
msgid "Entry point "
msgstr "Điểm vào "
-#: readelf.c:3384
+#: readelf.c:3457
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
-#: readelf.c:3396 readelf.c:3398
+#: readelf.c:3469 readelf.c:3471
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Dòng đầu chương trình:\n"
-#: readelf.c:3402
+#: readelf.c:3475
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
-msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
+msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
-#: readelf.c:3405
+#: readelf.c:3478
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
-msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
+msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
-#: readelf.c:3409
+#: readelf.c:3482
#, c-format
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
-msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
+msgstr " Kiểu Hiệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
-#: readelf.c:3411
+#: readelf.c:3484
#, c-format
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
-msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
+msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n"
-#: readelf.c:3504
+#: readelf.c:3577
msgid "more than one dynamic segment\n"
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
-#: readelf.c:3515
+#: readelf.c:3593
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
msgstr "không có đoạn « .dynamic » (động) trong đoạn động\n"
-#: readelf.c:3527
+#: readelf.c:3608
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong đoạn động\n"
-#: readelf.c:3529
+#: readelf.c:3611
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong đoạn động.\n"
-#: readelf.c:3543
+#: readelf.c:3619
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
-#: readelf.c:3550
+#: readelf.c:3626
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
-#: readelf.c:3554
+#: readelf.c:3630
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
-#: readelf.c:3557
+#: readelf.c:3633
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
-#: readelf.c:3569
+#: readelf.c:3645
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
-#: readelf.c:3570
+#: readelf.c:3646
#, c-format
msgid " Segment Sections...\n"
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
-#: readelf.c:3605
+#: readelf.c:3681
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
-#: readelf.c:3621
+#: readelf.c:3697
#, c-format
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
-#: readelf.c:3635 readelf.c:3676
+#: readelf.c:3711 readelf.c:3752
msgid "section headers"
msgstr "dòng đầu phần"
-#: readelf.c:3720 readelf.c:3783
+#: readelf.c:3796 readelf.c:3861
msgid "symbols"
msgstr "ký hiệu"
-#: readelf.c:3730 readelf.c:3793
+# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch
+#: readelf.c:3806 readelf.c:3871
msgid "symtab shndx"
msgstr "symtab shndx"
-#: readelf.c:4020 readelf.c:4413
+#: readelf.c:4130 readelf.c:4537
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không có phần trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4026
+#: readelf.c:4136
#, c-format
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
-#: readelf.c:4046 readelf.c:4530 readelf.c:4765 readelf.c:5073 readelf.c:5488
-#: readelf.c:7187
+#: readelf.c:4156 readelf.c:4653 readelf.c:4879 readelf.c:5178 readelf.c:5584
+#: readelf.c:7445
msgid "string table"
msgstr "bảng chuỗi"
-#: readelf.c:4102
+#: readelf.c:4223
#, c-format
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n"
-#: readelf.c:4122
+#: readelf.c:4243
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
# Type: text
# Description
-#: readelf.c:4135
+#: readelf.c:4256
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
-#: readelf.c:4140
+#: readelf.c:4261
msgid "dynamic strings"
msgstr "chuỗi động"
-#: readelf.c:4147
+#: readelf.c:4268
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
-#: readelf.c:4194
+#: readelf.c:4320
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
-#: readelf.c:4196
+#: readelf.c:4322
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Dòng đầu phần:\n"
-#: readelf.c:4202 readelf.c:4213 readelf.c:4224
+#: readelf.c:4328 readelf.c:4339 readelf.c:4350
#, c-format
msgid " [Nr] Name\n"
msgstr " [Nr] Tên\n"
-#: readelf.c:4203
+#: readelf.c:4329
#, c-format
msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
-#: readelf.c:4207
+#: readelf.c:4333
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
-msgstr " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
+msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4214
+#: readelf.c:4340
#, c-format
msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
-msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
+msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lkết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4218
+#: readelf.c:4344
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
-msgstr " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
+msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Tắt Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4225
+#: readelf.c:4351
#, c-format
msgid " Type Address Offset Link\n"
-msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu số Liên kết\n"
+msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Liên kết\n"
-#: readelf.c:4226
+#: readelf.c:4352
#, c-format
msgid " Size EntSize Info Align\n"
-msgstr " Cỡ CỡEnt TTin Canh lề\n"
+msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4230
+#: readelf.c:4356
#, c-format
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
-msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n"
+msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Hiệu\n"
-#: readelf.c:4231
+#: readelf.c:4357
#, c-format
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
-msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
+msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n"
-#: readelf.c:4236
+#: readelf.c:4362
#, c-format
msgid " Flags\n"
msgstr " Cờ\n"
-#: readelf.c:4371
+#: readelf.c:4495
#, c-format
msgid ""
"Key to Flags:\n"
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
-#: readelf.c:4389
+#: readelf.c:4513
#, c-format
msgid "[<unknown>: 0x%x]"
msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
-#: readelf.c:4420
+#: readelf.c:4544
msgid "Section headers are not available!\n"
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
-#: readelf.c:4444
+#: readelf.c:4568
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4480
+#: readelf.c:4604
#, c-format
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
-#: readelf.c:4499
+#: readelf.c:4623
#, c-format
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
-#: readelf.c:4538 readelf.c:7690
+#: readelf.c:4661 readelf.c:7851 readelf.c:7932
msgid "section data"
msgstr "dữ liệu phần"
-#: readelf.c:4550
+#: readelf.c:4673
#, c-format
msgid " [Index] Name\n"
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
-#: readelf.c:4564
+#: readelf.c:4687
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n"
-#: readelf.c:4570
-#, c-format
-msgid "invalid section [%5u] in group section [%5u]\n"
-msgstr "phần không hợp lệ [%5u] trong phần nhóm [%5u]\n"
-
-#: readelf.c:4580
+#: readelf.c:4696
#, c-format
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
-#: readelf.c:4593
+#: readelf.c:4709
#, c-format
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
-#: readelf.c:4689
+#: readelf.c:4804
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n"
-#: readelf.c:4701
+#: readelf.c:4816
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4725
+#: readelf.c:4840
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Phần định vị lại"
-#: readelf.c:4730 readelf.c:5149 readelf.c:5163 readelf.c:5503
+#: readelf.c:4845 readelf.c:5254 readelf.c:5268 readelf.c:5599
#, c-format
msgid "'%s'"
msgstr "« %s »"
-#: readelf.c:4732 readelf.c:5165 readelf.c:5505
+#: readelf.c:4847 readelf.c:5270 readelf.c:5601
#, c-format
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
-msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
+msgstr " tại hiệu 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:4784
+#: readelf.c:4898
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:4963 readelf.c:5345
+#: readelf.c:5077 readelf.c:5450
msgid "unwind table"
msgstr "tri ra bảng"
-#: readelf.c:5022 readelf.c:5435
+#: readelf.c:5127 readelf.c:5531
#, c-format
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất thường %s\n"
-#: readelf.c:5081 readelf.c:5496 readelf.c:5547
+#: readelf.c:5186 readelf.c:5592 readelf.c:5643
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:5144
+#: readelf.c:5249
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
-#: readelf.c:5156
+#: readelf.c:5261
msgid "unwind info"
msgstr "thông tin tri ra"
-#: readelf.c:5158 readelf.c:5502
+#: readelf.c:5263 readelf.c:5598
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Phần tri ra "
-#: readelf.c:5712 readelf.c:5756
+#: readelf.c:5808 readelf.c:5852
msgid "dynamic section"
msgstr "phần động"
-#: readelf.c:5833
+#: readelf.c:5929
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:5871
+#: readelf.c:5967
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc của tập tin.\n"
-#: readelf.c:5884
+#: readelf.c:5980
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
-#: readelf.c:5919
+#: readelf.c:6015
msgid "Unable to seek to end of file\n"
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
-#: readelf.c:5926
+#: readelf.c:6022
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
-#: readelf.c:5931
+#: readelf.c:6027
msgid "dynamic string table"
msgstr "bảng chuỗi động"
-#: readelf.c:5966
+#: readelf.c:6062
msgid "symbol information"
msgstr "thông tin ký hiệu"
-#: readelf.c:5991
+#: readelf.c:6087
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
+"Phần động tại hiệu 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:5994
+#: readelf.c:6090
#, c-format
msgid " Tag Type Name/Value\n"
msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
-#: readelf.c:6030
+#: readelf.c:6126
#, c-format
msgid "Auxiliary library"
msgstr "Thư viện phụ"
-#: readelf.c:6034
+#: readelf.c:6130
#, c-format
msgid "Filter library"
msgstr "Thư viện lọc"
-#: readelf.c:6038
+#: readelf.c:6134
#, c-format
msgid "Configuration file"
msgstr "Tập tin cấu hình"
-#: readelf.c:6042
+#: readelf.c:6138
#, c-format
msgid "Dependency audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra cách phụ thuộc"
-#: readelf.c:6046
+#: readelf.c:6142
#, c-format
msgid "Audit library"
msgstr "Thư viện kiểm tra"
-#: readelf.c:6064 readelf.c:6092 readelf.c:6120
+#: readelf.c:6160 readelf.c:6188 readelf.c:6216
#, c-format
msgid "Flags:"
msgstr "Cờ :"
-#: readelf.c:6067 readelf.c:6095 readelf.c:6122
+#: readelf.c:6163 readelf.c:6191 readelf.c:6218
#, c-format
msgid " None\n"
msgstr " Không có\n"
-#: readelf.c:6243
+#: readelf.c:6339
#, c-format
msgid "Shared library: [%s]"
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
-#: readelf.c:6246
+#: readelf.c:6342
#, c-format
msgid " program interpreter"
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
-#: readelf.c:6250
+#: readelf.c:6346
#, c-format
msgid "Library soname: [%s]"
-msgstr "soname (tên so) thư viện: [%s]"
+msgstr "soname thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:6254
+#: readelf.c:6350
#, c-format
msgid "Library rpath: [%s]"
-msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viện: [%s]"
+msgstr "rpath thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:6258
+#: readelf.c:6354
#, c-format
msgid "Library runpath: [%s]"
-msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viện: [%s]"
+msgstr "runpath thư viện: [%s]"
-#: readelf.c:6321
+#: readelf.c:6417
#, c-format
msgid "Not needed object: [%s]\n"
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
-#: readelf.c:6444
+#: readelf.c:6541
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"Version definition section '%s' contains %ld entries:\n"
+"Version definition section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
+"Phần xác định phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:6447
+#: readelf.c:6544
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
-#: readelf.c:6449 readelf.c:6656
+#: readelf.c:6546 readelf.c:6648 readelf.c:6769
#, c-format
-msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n"
-msgstr " HIệu: %#08lx LKết: %lx (%s)\n"
+msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n"
+msgstr " Hiệu : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n"
-#: readelf.c:6458
+#: readelf.c:6554
msgid "version definition section"
-msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
+msgstr "phần xác định phiên bản"
-#: readelf.c:6484
+#: readelf.c:6583
#, c-format
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
-#: readelf.c:6487
+#: readelf.c:6586
#, c-format
msgid " Index: %d Cnt: %d "
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
-#: readelf.c:6498
+#: readelf.c:6597
#, c-format
msgid "Name: %s\n"
msgstr "Tên: %s\n"
-#: readelf.c:6500
+#: readelf.c:6599
#, c-format
msgid "Name index: %ld\n"
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
-#: readelf.c:6515
+#: readelf.c:6616
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
-#: readelf.c:6518
+#: readelf.c:6619
#, c-format
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
-#: readelf.c:6537
+#: readelf.c:6623
+#, c-format
+msgid " Version def aux past end of section\n"
+msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
+
+#: readelf.c:6628
+#, c-format
+msgid " Version definition past end of section\n"
+msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
+
+#: readelf.c:6643
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"Version needs section '%s' contains %ld entries:\n"
+"Version needs section '%s' contains %u entries:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
+"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n"
-#: readelf.c:6540
+#: readelf.c:6646
#, c-format
msgid " Addr: 0x"
msgstr " ĐChỉ: 0x"
-#: readelf.c:6542
-#, c-format
-msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n"
-msgstr " HIệu: %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n"
-
-#: readelf.c:6551
+#: readelf.c:6656
msgid "version need section"
-msgstr "phần cần phiên bản"
+msgstr "phần phiên bản cần"
-#: readelf.c:6573
+#: readelf.c:6681
#, c-format
msgid " %#06x: Version: %d"
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
-#: readelf.c:6576
+#: readelf.c:6684
#, c-format
msgid " File: %s"
msgstr " Tập tin: %s"
-#: readelf.c:6578
+#: readelf.c:6686
#, c-format
msgid " File: %lx"
msgstr " Tập tin: %lx"
-#: readelf.c:6580
+#: readelf.c:6688
#, c-format
msgid " Cnt: %d\n"
msgstr " Đếm: %d\n"
-#: readelf.c:6598
+#: readelf.c:6708
#, c-format
msgid " %#06x: Name: %s"
msgstr " %#06x: Tên: %s"
-#: readelf.c:6601
+#: readelf.c:6711
#, c-format
msgid " %#06x: Name index: %lx"
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
-#: readelf.c:6604
+#: readelf.c:6714
#, c-format
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
-#: readelf.c:6647
+#: readelf.c:6721
+#, c-format
+msgid " Version need aux past end of section\n"
+msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n"
+
+#: readelf.c:6726
+#, c-format
+msgid " Version need past end of section\n"
+msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n"
+
+#: readelf.c:6760
msgid "version string table"
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
-#: readelf.c:6651
+#: readelf.c:6764
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:6654
+#: readelf.c:6767
#, c-format
msgid " Addr: "
msgstr " ĐChỉ: "
-#: readelf.c:6664
+#: readelf.c:6777
msgid "version symbol data"
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
-#: readelf.c:6691
+#: readelf.c:6804
msgid " 0 (*local*) "
-msgstr " 0 (*local*) "
+msgstr " 0 (*cục bộ*) "
-#: readelf.c:6695
+#: readelf.c:6808
msgid " 1 (*global*) "
-msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) "
+msgstr " 1 (*toàn cục*) "
-#: readelf.c:6733 readelf.c:7255
+#: readelf.c:6845 readelf.c:7512
msgid "version need"
msgstr "phiên bản cần"
-#: readelf.c:6743
+#: readelf.c:6855
msgid "version need aux (2)"
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
-#: readelf.c:6785 readelf.c:7320
+#: readelf.c:6870 readelf.c:6925
+msgid "*invalid*"
+msgstr "*không hợp lệ*"
+
+#: readelf.c:6900 readelf.c:7577
msgid "version def"
-msgstr "phbản đ.nghĩa"
+msgstr "đặt phiên bản"
-#: readelf.c:6805 readelf.c:7335
+#: readelf.c:6920 readelf.c:7592
msgid "version def aux"
-msgstr "phbản đ.nghĩa phụ"
+msgstr "đặt phiên bản phụ"
-#: readelf.c:6836
+#: readelf.c:6954
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
-#: readelf.c:6955
+#: readelf.c:7075
#, c-format
msgid "<other>: %x"
msgstr "<khác>: %x"
-#: readelf.c:7013
+#: readelf.c:7133
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
-#: readelf.c:7069 readelf.c:7443 readelf.c:7467 readelf.c:7497 readelf.c:7521
+#: readelf.c:7224 readelf.c:7264 readelf.c:7288 readelf.c:7318 readelf.c:7342
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
msgstr "Không thể tìm tới đầu của thông tin động\n"
-#: readelf.c:7075 readelf.c:7449
+#: readelf.c:7230 readelf.c:7270
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
-msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n"
+msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n"
-#: readelf.c:7081
+#: readelf.c:7236
msgid "Failed to read in number of chains\n"
-msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n"
+msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n"
+
+#: readelf.c:7326
+msgid "Failed to determine last chain length\n"
+msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n"
-#: readelf.c:7101
+#: readelf.c:7363
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
-#: readelf.c:7103
+#: readelf.c:7365 readelf.c:7383
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:7105
+#: readelf.c:7367 readelf.c:7385
#, c-format
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:7163
+#: readelf.c:7381
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n"
+
+#: readelf.c:7421
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:7167
+#: readelf.c:7425
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:7169
+#: readelf.c:7427
#, c-format
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
-#: readelf.c:7225
+#: readelf.c:7483
msgid "version data"
msgstr "dữ liệu phiên bản"
-#: readelf.c:7268
+#: readelf.c:7525
msgid "version need aux (3)"
msgstr "phiên bản cần phụ (3)"
-#: readelf.c:7295
+#: readelf.c:7552
msgid "bad dynamic symbol\n"
msgstr "ký hiệu động sai\n"
-#: readelf.c:7359
+#: readelf.c:7616
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
-#: readelf.c:7371
+#: readelf.c:7628
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
-#: readelf.c:7373 readelf.c:7539
+#: readelf.c:7630 readelf.c:7700
#, c-format
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
-msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n"
+msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vị\n"
-#: readelf.c:7505
-msgid "Failed to determine last chain length\n"
-msgstr "Lỗi xác định độ dài dãy cuối cùng\n"
-
-#: readelf.c:7537
+#: readelf.c:7698
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
-#: readelf.c:7603
+#: readelf.c:7764
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:7606
+#: readelf.c:7767
#, c-format
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
-#: readelf.c:7658
+#: readelf.c:7819
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
-#: readelf.c:7680
+#: readelf.c:7844 readelf.c:7922
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
-#: readelf.c:7685
+#: readelf.c:7855
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"String dump of section '%s':\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n"
+
+#: readelf.c:7873
+#, c-format
+msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
+msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
+
+#: readelf.c:7900
+#, c-format
+msgid " No strings found in this section."
+msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này."
+
+#: readelf.c:7927
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
-#: readelf.c:7710
+#: readelf.c:7952
#, c-format
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
-#: readelf.c:7845
+#: readelf.c:8135
#, c-format
-msgid "skipping relocation of unknown size against offset 0x%lx in section %s\n"
-msgstr "đang bỏ qua việc định vị lại có kích cỡ không rõ được gán cho hiệu 0x%lx trong phần %s\n"
+msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n"
+msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n"
-#: readelf.c:7854
+#: readelf.c:8432
#, c-format
-msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
-msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
+msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n"
+msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n"
-#: readelf.c:7875
+#: readelf.c:8440
#, c-format
-msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
-msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
+msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
+msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
-#: readelf.c:7902
+#: readelf.c:8461
#, c-format
-msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n"
-msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
+msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n"
+msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n"
-#: readelf.c:7935
+#: readelf.c:8503
#, c-format
msgid "%s section data"
msgstr "dữ liệu phần %s"
-#: readelf.c:7972
+#: readelf.c:8568
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
-#: readelf.c:7998
+#: readelf.c:8603
#, c-format
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
-#: readelf.c:8026
+#: readelf.c:8631
#, c-format
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
-#: readelf.c:8061
+#: readelf.c:8669
#, c-format
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
-msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n"
+msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
-#: readelf.c:8478
+#: readelf.c:9118
msgid "attributes"
msgstr "thuộc tính"
-#: readelf.c:8497
+#: readelf.c:9139
#, c-format
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n"
-#: readelf.c:8522
+#: readelf.c:9170
#, c-format
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
-#: readelf.c:8578
+#: readelf.c:9229
#, c-format
msgid "Unknown format '%c'\n"
msgstr "Không rõ định dạng %c\n"
-#: readelf.c:8651 readelf.c:9019
+#: readelf.c:9382 readelf.c:9897
msgid "liblist"
msgstr "danh sách thư viện"
-#: readelf.c:8740
+#: readelf.c:9469
msgid "options"
msgstr "tùy chọn"
-#: readelf.c:8770
+#: readelf.c:9499
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8931
+#: readelf.c:9660
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
-#: readelf.c:8947 readelf.c:8961
+#: readelf.c:9676 readelf.c:9690
msgid "conflict"
msgstr "xung đột"
-#: readelf.c:8971
+#: readelf.c:9700
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:8973
+#: readelf.c:9702
msgid " Num: Index Value Name"
msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
-#: readelf.c:9026
+#: readelf.c:9734
+msgid "GOT"
+msgstr "GOT"
+
+#: readelf.c:9735
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Primary GOT:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"GOT chính:\n"
+
+#: readelf.c:9736
+#, c-format
+msgid " Canonical gp value: "
+msgstr " Giá trị gp chính tắc: "
+
+#: readelf.c:9740 readelf.c:9831
+#, c-format
+msgid " Reserved entries:\n"
+msgstr " Mục nhập dành riêng:\n"
+
+#: readelf.c:9741
+#, c-format
+msgid " %*s %10s %*s Purpose\n"
+msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n"
+
+#: readelf.c:9757
+#, c-format
+msgid " Local entries:\n"
+msgstr " Mục nhập cục bộ :\n"
+
+# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
+#: readelf.c:9758
+#, c-format
+msgid " %*s %10s %*s\n"
+msgstr " %*s %10s %*s\n"
+
+#: readelf.c:9773
+#, c-format
+msgid " Global entries:\n"
+msgstr " Mục nhập toàn cục:\n"
+
+#: readelf.c:9774
+#, c-format
+msgid " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
+msgstr " %*s %10s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
+
+#: readelf.c:9829
+msgid "PLT GOT"
+msgstr "PLT GOT"
+
+#: readelf.c:9830
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"PLT GOT:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"PLT GOT:\n"
+"\n"
+
+#: readelf.c:9832
+#, c-format
+msgid " %*s %*s Purpose\n"
+msgstr " Mục đích %*s %*s\n"
+
+#: readelf.c:9840
+#, c-format
+msgid " Entries:\n"
+msgstr " Mục nhập:\n"
+
+#: readelf.c:9841
+#, c-format
+msgid " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
+msgstr " %*s %*s %*s %-7s %3s %s\n"
+
+#: readelf.c:9904
msgid "liblist string table"
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
-#: readelf.c:9036
+#: readelf.c:9914
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
-#: readelf.c:9089
+#: readelf.c:9967
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
-#: readelf.c:9091
+#: readelf.c:9969
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
-#: readelf.c:9093
+#: readelf.c:9971
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
-#: readelf.c:9095
+#: readelf.c:9973
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
-#: readelf.c:9097
+#: readelf.c:9975
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
-#: readelf.c:9099
+#: readelf.c:9977
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
-#: readelf.c:9101
+#: readelf.c:9979
+msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)"
+msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)"
+
+#: readelf.c:9981
+msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)"
+msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)"
+
+#: readelf.c:9983
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
-#: readelf.c:9103
+#: readelf.c:9985
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
-#: readelf.c:9105
+#: readelf.c:9987
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
-#: readelf.c:9107
+#: readelf.c:9989
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
-#: readelf.c:9109
+#: readelf.c:9991
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
-#: readelf.c:9111
+#: readelf.c:9993
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
-#: readelf.c:9119
+#: readelf.c:10001
msgid "NT_VERSION (version)"
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
-#: readelf.c:9121
+#: readelf.c:10003
msgid "NT_ARCH (architecture)"
-msgstr "NT_ARCH (architecture)"
+msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)"
-#: readelf.c:9126 readelf.c:9148
+#: readelf.c:10008 readelf.c:10031 readelf.c:10053
#, c-format
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
+#: readelf.c:10020
+msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)"
+msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)"
+
+#: readelf.c:10022
+msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)"
+msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)"
+
+#: readelf.c:10024
+msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)"
+msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)"
+
+#: readelf.c:10026
+msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)"
+msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)"
+
#. NetBSD core "procinfo" structure.
-#: readelf.c:9138
+#: readelf.c:10043
msgid "NetBSD procinfo structure"
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
-#: readelf.c:9165 readelf.c:9179
+#: readelf.c:10070 readelf.c:10084
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
-#: readelf.c:9167 readelf.c:9181
+#: readelf.c:10072 readelf.c:10086
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: readelf.c:9187
+#: readelf.c:10092
#, c-format
msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
-#: readelf.c:9233
+#: readelf.c:10148
msgid "notes"
msgstr "ghi chú"
-#: readelf.c:9239
+#: readelf.c:10154
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n"
+"Gặp ghi chú tại hiệu 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n"
-#: readelf.c:9241
+#: readelf.c:10156
#, c-format
msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
-#: readelf.c:9260
+#: readelf.c:10175
#, c-format
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
-msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %lx vào ghi chú lõi\n"
+msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu %lx vào ghi chú lõi\n"
-#: readelf.c:9262
+#: readelf.c:10177
#, c-format
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
-#: readelf.c:9360
+#: readelf.c:10275
#, c-format
msgid "No note segments present in the core file.\n"
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
-#: readelf.c:9444
+#: readelf.c:10359
msgid ""
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
-#: readelf.c:9493 readelf.c:9837
+#: readelf.c:10406
#, c-format
msgid "%s: Failed to read file header\n"
-msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n"
-#: readelf.c:9506
+#: readelf.c:10419
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Tập tin: %s\n"
-#: readelf.c:9654 readelf.c:9675 readelf.c:9712 readelf.c:9792
+#: readelf.c:10572 readelf.c:10892
#, c-format
msgid "%s: failed to read archive header\n"
-msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho\n"
+
+#: readelf.c:10595
+#, c-format
+msgid "%s: the archive index is empty\n"
+msgstr "%s: chỉ mục kho vẫn trống\n"
+
+#: readelf.c:10603 readelf.c:10626
+#, c-format
+msgid "%s: failed to read archive index\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc chỉ mục kho\n"
+
+#: readelf.c:10612
+#, c-format
+msgid "%s: the archive index is supposed to have %ld entries, but the size in the header is too small\n"
+msgstr "%s: chỉ mục kho lưu nên có %ld mục nhập, còn phần đầu chứa kích cỡ quá nhở\n"
+
+#: readelf.c:10619
+msgid "Out of memory whilst trying to read archive symbol index\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
+
+#: readelf.c:10637
+msgid "Out of memory whilst trying to convert the archive symbol index\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử chuyển đổi chỉ mục ký hiệu kho lưu\n"
+
+#: readelf.c:10649
+#, c-format
+msgid "%s: the archive has an index but no symbols\n"
+msgstr "%s: kho lưu có một chỉ mục nhưng chưa có ký hiệu\n"
+
+#: readelf.c:10657
+msgid "Out of memory whilst trying to read archive index symbol table\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi thử đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n"
+
+# Type: error
+# Description
+#: readelf.c:10664
+#, c-format
+msgid "%s: failed to read archive index symbol table\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc bảng ký hiệu chỉnh mục kho\n"
# Type: error
# Description
-#: readelf.c:9665
+#: readelf.c:10673
#, c-format
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
-msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n"
+msgstr "%s: lỗi nhảy qua bảng ký hiệu kho\n"
+
+#: readelf.c:10687
+#, c-format
+msgid "%s: failed to read archive header following archive index\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho theo sau chỉ mục kho\n"
+
+#: readelf.c:10693
+#, c-format
+msgid "%s has no archive index\n"
+msgstr "%s không có chỉ mục kho\n"
+
+#: readelf.c:10704
+msgid "Out of memory reading long symbol names in archive\n"
+msgstr "Không đủ bộ nhớ trong khi đọc các tên ký hiệu dài trong kho lưu\n"
# Type: error
# Description
-#: readelf.c:9697
+#: readelf.c:10712
+#, c-format
+msgid "%s: failed to read long symbol name string table\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n"
+
+#: readelf.c:10727
+#, c-format
+msgid "%s: failed to read archive header following long symbol names\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu kho theo sau các tên ký hiệu dài\n"
+
+#: readelf.c:10737
+#, c-format
+msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n"
+msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n"
+
+#: readelf.c:10744
+#, c-format
+msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n"
+msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n"
+
+#: readelf.c:10754
+#, c-format
+msgid "%s: failed to seek to next file name\n"
+msgstr "%s: lỗi tìm tới tên tập tin kế tiếp\n"
+
+#: readelf.c:10761
+#, c-format
+msgid "%s: failed to read file name\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc tên tập tin\n"
+
+#: readelf.c:10773 readelf.c:10782
+#, c-format
+msgid "Binary %s contains:\n"
+msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n"
+
+#: readelf.c:10787
#, c-format
-msgid "%s: failed to read string table\n"
-msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n"
+msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n"
+msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n"
-#: readelf.c:9733
+#: readelf.c:10796
+#, c-format
+msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n"
+msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng ký hiệu\n"
+
+#: readelf.c:10805
+#, c-format
+msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n"
+msgstr "%s: lỗi tìm ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho\n"
+
+#: readelf.c:10833
#, c-format
msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n"
-msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n"
+msgstr "%s: sai đặt hiệu bảng chuỗi kho %lu\n"
-#: readelf.c:9749
+#: readelf.c:10849
#, c-format
msgid "%s: bad archive file name\n"
msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n"
-#: readelf.c:9781
+#: readelf.c:10881
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
-msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n"
+msgstr "%s: lỗi tìm tới dòng đầu kho kế tiếp\n"
-#: readelf.c:9815
+#: readelf.c:10920
#, c-format
msgid "'%s': No such file\n"
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
-#: readelf.c:9817
+#: readelf.c:10922
#, c-format
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
-#: readelf.c:9824
+#: readelf.c:10929
#, c-format
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
-msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n"
+msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n"
-#: readelf.c:9831
+#: readelf.c:10936
#, c-format
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
-#: rename.c:130
+#: readelf.c:10942
+#, c-format
+msgid "%s: Failed to read file's magic number\n"
+msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n"
+
+#: readelf.c:10952
+#, c-format
+msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n"
+msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n"
+
+#: rename.c:124
#, c-format
msgid "%s: cannot set time: %s"
msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
#. We have to clean up here.
-#: rename.c:165 rename.c:203
+#: rename.c:159 rename.c:197
#, c-format
-msgid "unable to rename '%s' reason: %s"
-msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s"
+msgid "unable to rename '%s'; reason: %s"
+msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s"
-#: rename.c:211
+#: rename.c:205
#, c-format
-msgid "unable to copy file '%s' reason: %s"
-msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s"
+msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s"
+msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s"
-#: resbin.c:119
+#: resbin.c:120
#, c-format
msgid "%s: not enough binary data"
msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
-#: resbin.c:135
+#: resbin.c:136
msgid "null terminated unicode string"
msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng"
-#: resbin.c:162 resbin.c:168
+#: resbin.c:163 resbin.c:169
msgid "resource ID"
-msgstr "ID tài nguyên"
+msgstr "mã số tài nguyên"
-#: resbin.c:207
+#: resbin.c:208
msgid "cursor"
msgstr "con chạy"
-#: resbin.c:238 resbin.c:245
+#: resbin.c:239 resbin.c:246
msgid "menu header"
msgstr "dòng đầu trình đơn"
-#: resbin.c:254
+#: resbin.c:255
msgid "menuex header"
msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
-#: resbin.c:258
+#: resbin.c:259
msgid "menuex offset"
msgstr "hiệu số trình đơn menuex"
-#: resbin.c:263
+#: resbin.c:264
#, c-format
msgid "unsupported menu version %d"
msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
-#: resbin.c:288 resbin.c:303 resbin.c:365
+#: resbin.c:289 resbin.c:304 resbin.c:366
msgid "menuitem header"
msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
-#: resbin.c:395
+#: resbin.c:396
msgid "menuitem"
msgstr "mục trình đơn"
-#: resbin.c:432 resbin.c:460
+#: resbin.c:433 resbin.c:461
msgid "dialog header"
msgstr "dòng đầu đối thoại"
-#: resbin.c:450
+#: resbin.c:451
#, c-format
msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d"
-#: resbin.c:495
+#: resbin.c:496
msgid "dialog font point size"
msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
-#: resbin.c:503
+#: resbin.c:504
msgid "dialogex font information"
msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
-#: resbin.c:529 resbin.c:547
+#: resbin.c:530 resbin.c:548
msgid "dialog control"
msgstr "điều kiện đối thoại"
-#: resbin.c:539
+#: resbin.c:540
msgid "dialogex control"
msgstr "điều kiện đối thoại dialogex"
-#: resbin.c:568
+#: resbin.c:569
msgid "dialog control end"
msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
-#: resbin.c:580
+#: resbin.c:581
msgid "dialog control data"
msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
-#: resbin.c:620
+#: resbin.c:621
msgid "stringtable string length"
-msgstr "độ dài bảng chuỗi"
+msgstr "chiều dài bảng chuỗi"
-#: resbin.c:630
+#: resbin.c:631
msgid "stringtable string"
-msgstr "chuỗi bảng chuỗi"
+msgstr "chuỗi kiểu bảng chuỗi"
-#: resbin.c:660
+#: resbin.c:661
msgid "fontdir header"
msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
-#: resbin.c:674
+#: resbin.c:675
msgid "fontdir"
msgstr "thư mục phông chữ"
-#: resbin.c:691
+#: resbin.c:692
msgid "fontdir device name"
msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
-#: resbin.c:697
+#: resbin.c:698
msgid "fontdir face name"
msgstr "tên mặt thư mục phông chữ"
-#: resbin.c:737
+#: resbin.c:738
msgid "accelerator"
msgstr "phím tắt"
-#: resbin.c:796
+#: resbin.c:797
msgid "group cursor header"
msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
-#: resbin.c:800 resrc.c:1306
+#: resbin.c:801 resrc.c:1355
#, c-format
msgid "unexpected group cursor type %d"
msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
-#: resbin.c:815
+#: resbin.c:816
msgid "group cursor"
msgstr "con chạy nhóm"
-#: resbin.c:851
+#: resbin.c:852
msgid "group icon header"
msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
-#: resbin.c:855 resrc.c:1253
+#: resbin.c:856 resrc.c:1302
#, c-format
msgid "unexpected group icon type %d"
msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
-#: resbin.c:870
+#: resbin.c:871
msgid "group icon"
msgstr "biểu tượng nhóm"
-#: resbin.c:934 resbin.c:1150
+#: resbin.c:935 resbin.c:1151
msgid "unexpected version string"
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
-#: resbin.c:965
+#: resbin.c:966
#, c-format
msgid "version length %d does not match resource length %lu"
msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu."
-#: resbin.c:969
+#: resbin.c:970
#, c-format
msgid "unexpected version type %d"
msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
-#: resbin.c:981
+#: resbin.c:982
#, c-format
msgid "unexpected fixed version information length %ld"
msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
-#: resbin.c:984
+#: resbin.c:985
msgid "fixed version info"
msgstr "thông tin phiên bản cố định"
-#: resbin.c:988
+#: resbin.c:989
#, c-format
msgid "unexpected fixed version signature %lu"
msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
-#: resbin.c:992
+#: resbin.c:993
#, c-format
msgid "unexpected fixed version info version %lu"
msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
-#: resbin.c:1021
+#: resbin.c:1022
msgid "version var info"
msgstr "hông tin tạm phiên bản"
-#: resbin.c:1038
+#: resbin.c:1039
#, c-format
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
-#: resbin.c:1048
+#: resbin.c:1049
#, c-format
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
-#: resbin.c:1082
+#: resbin.c:1083
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
-#: resbin.c:1093
+#: resbin.c:1094
#, c-format
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
-#: resbin.c:1110
+#: resbin.c:1111
#, c-format
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
-#: resbin.c:1129
+#: resbin.c:1130
msgid "version varfileinfo"
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
-#: resbin.c:1144
+#: resbin.c:1145
#, c-format
msgid "unexpected version value length %ld"
msgstr "độ dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
msgid "filename required for COFF output"
msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
-#: rescoff.c:718
+#: rescoff.c:715
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
#: resrc.c:345
#, c-format
msgid "can't popen `%s': %s"
-msgstr "Không thể popen (mở p) « %s »: %s"
+msgstr "Không thể popen « %s »: %s"
#: resrc.c:347
#, c-format
msgid "Using `%s'\n"
msgstr "Đang dùng « %s »\n"
+#: resrc.c:608
+msgid "preprocessing failed."
+msgstr "lỗi tiền xử lý."
+
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
-#: resrc.c:583
+#: resrc.c:631
#, c-format
msgid "%s:%d: %s\n"
msgstr "%s:%d: %s\n"
-#: resrc.c:591
+#: resrc.c:639
#, c-format
msgid "%s: unexpected EOF"
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
-#: resrc.c:640
+#: resrc.c:688
#, c-format
msgid "%s: read of %lu returned %lu"
msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu"
-#: resrc.c:678 resrc.c:1453
+#: resrc.c:727 resrc.c:1502
#, c-format
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
-msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin bitmap « %s »: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s"
-#: resrc.c:729
+#: resrc.c:778
#, c-format
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
-#: resrc.c:761 resrc.c:1161
+#: resrc.c:810 resrc.c:1210
#, c-format
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
-msgstr "%s: việc fseek (tìm f) tới %lu bị lỗi: %s"
+msgstr "%s: lỗi fseek tới %lu: %s"
-#: resrc.c:887
+#: resrc.c:936
msgid "help ID requires DIALOGEX"
-msgstr "ID trợ giúp cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
+msgstr "mã số trợ giúp cần thiết DIALOGEX"
-#: resrc.c:889
+#: resrc.c:938
msgid "control data requires DIALOGEX"
-msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
+msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX"
-#: resrc.c:917
+#: resrc.c:966
#, c-format
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
-msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin phông chữ « %s »: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s"
-#: resrc.c:1130
+#: resrc.c:1179
#, c-format
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
-#: resrc.c:1675 resrc.c:1710
+#: resrc.c:1724 resrc.c:1759
#, c-format
msgid "stat failed on file `%s': %s"
-msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s"
-#: resrc.c:1891
+#: resrc.c:1940
#, c-format
msgid "can't open `%s' for output: %s"
-msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s"
+msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s"
-#: size.c:84
+#: size.c:79
#, c-format
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n"
-#: size.c:85
+#: size.c:80
#, c-format
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n"
-#: size.c:86
+#: size.c:81
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
" -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
+" --common Display total size for *COM* syms\n"
" --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
" @<file> Read options from <file>\n"
" -h --help Display this information\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
-"\t\t\tChọn kiểu dáng xuất (mặc định là %s)\n"
-"\t\t\t(định dạng)\n"
+"\t\t\tChọn kiểu dáng kết xuất (mặc định là %s)\n"
" -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
-"\t\t\tHiển thị số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
-"\t\t\t(cơ sở)\n"
-" -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ Berkeley)\n"
-" --target=<tên_bfd> \tLập định dạng tập tin nhị phân\n"
-"\t\t\t(đích)\n"
+"\t\t\tHiển thị các số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
+" -t --totals Hiển thị các kích cỡ tổng cộng (chỉ Berkeley)\n"
+" --common Hiển thị kích cỡ tổng cổng cho các sym *COM*\n"
+" --target=<tên_bfd> Lập định dạng tập tin nhị phân\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n"
+" -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version Hiển thị phiên bản của chương trình này\n"
"\n"
-#: size.c:159
+#: size.c:160
#, c-format
msgid "invalid argument to --format: %s"
msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
-#: size.c:186
+#: size.c:187
#, c-format
msgid "Invalid radix: %s\n"
msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
-#: srconv.c:1724
+#: srconv.c:1731
#, c-format
msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
-#: srconv.c:1725
+#: srconv.c:1732
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
-#: srconv.c:1871
+#: srconv.c:1878
#, c-format
msgid "unable to open output file %s"
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
#: stabs.c:5332
#, c-format
msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
-msgstr "Không thể lấy kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
+msgstr "Không thể lấy kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
#: stabs.c:5381
#, c-format
msgid "Unexpected demangled varargs\n"
-msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất thường\n"
+msgstr "Gặp một số varargs đã tháo gỡ bất thường\n"
#: stabs.c:5388
#, c-format
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
-msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
+msgstr "Không nhận diện kiểu dựng sẳn (builtin) đã tháo gỡ\n"
-#: strings.c:215
+#: strings.c:251
#, c-format
-msgid "invalid number %s"
-msgstr "số không hợp lệ %s"
+msgid "invalid minimum string length %d"
+msgstr "sai đắt chiều dài chuỗi tối thiểu %d"
-#: strings.c:697
-#, c-format
-msgid "invalid integer argument %s"
-msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s"
-
-#: strings.c:706
+#: strings.c:648
#, c-format
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n"
-#: strings.c:707
+#: strings.c:649
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
" -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
" -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
-" -<number> least [number] characters (default 4).\n"
+" -<number> least [number] characters (default 4).\n"
" -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
" -o An alias for --radix=o\n"
" -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
" -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
-"\t\t(hết)\n"
" -f --print-file-name \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n"
" -n --bytes=[số]\n"
"\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt NUL tại số byte này\n"
" -<số> số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n"
" -t --radix={o,d,x}\n"
"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
-"\t\t(cơ sở)\n"
" -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n"
" -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
-"\t\t(đích)\n"
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
" \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
-" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
+" -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
-#: sysdump.c:641
+#: sysdump.c:648
#, c-format
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
-#: sysdump.c:642
+#: sysdump.c:649
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -v --version Print the program's version number\n"
msgstr ""
" Tùy chọn:\n"
-" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
-" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
+" -h --help \t\tHiển thị trợ giúp này\n"
+" -v --version \t\tIn ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n"
-#: sysdump.c:709
+#: sysdump.c:716
#, c-format
msgid "cannot open input file %s"
-msgstr "không thể mở tập tin nhập %s"
+msgstr "không thể mở tập tin nhập liệu %s"
-#: version.c:34
+#: version.c:35
#, c-format
msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n"
msgstr "Tác quyền © năm 2007 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
-#: version.c:35
+#: version.c:36
#, c-format
msgid ""
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
-"the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n"
+"the GNU General Public License version 3 or (at your option) any later version.\n"
+"This program has absolutely no warranty.\n"
msgstr ""
-"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại\n"
-"nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL).\n"
+"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có quyền phát hành lại\n"
+"nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
+"phiên bản 3 hoặc (tùy chọn) bắt cứ phiên bản sau nào.\n"
"Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
-#: windmc.c:194
+#: windmc.c:195
#, c-format
msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n"
msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n"
-#: windmc.c:202
+#: windmc.c:203
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
-#: windmc.c:204
+#: windmc.c:205
#, c-format
msgid ""
" The options are:\n"
" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
"\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
-#: windmc.c:224
+#: windmc.c:225
#, c-format
msgid ""
" -H --help Print this help message\n"
" -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
" -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
-#: windmc.c:287 windres.c:415
+#: windmc.c:296 windres.c:415
#, c-format
msgid "%s: warning: "
msgstr "%s: cảnh báo : "
-#: windmc.c:288
+#: windmc.c:297
#, c-format
msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n"
msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n"
-#: windmc.c:289
+#: windmc.c:298
#, c-format
msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
-#: windmc.c:333
+#: windmc.c:342
msgid "try to add a ill language."
msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
-#: windmc.c:1142
+#: windmc.c:1151
#, c-format
msgid "unable to open file ,%s' for input.\n"
msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n"
-#: windmc.c:1161
+#: windmc.c:1170
msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
#: windres.c:663
#, c-format
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
-msgstr "Usage: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
#: windres.c:665
#, c-format
"thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
"thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n"
-#: windres.c:828
+#: windres.c:848
msgid "invalid codepage specified.\n"
msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
-#: windres.c:843
+#: windres.c:863
msgid "invalid option -f\n"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
-#: windres.c:848
+#: windres.c:868
msgid "No filename following the -fo option.\n"
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
-#: windres.c:907
+#: windres.c:927
#, c-format
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
-#: windres.c:1027
+#: windres.c:1037
msgid "no resources"
msgstr "không có tài nguyên"
#, c-format
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
-
-#~ msgid "stat returns negative size for %s"
-#~ msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s"
-
-#~ msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n"
-#~ msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n"
-
-#~ msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n"
-#~ msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid " (Pointer size: %u)%s\n"
-#~ msgstr " (Cỡ con trỏ :\t\t\t%u)%s\n"
-
-#~ msgid "Extend line ops need a valid pointer size, guessing at 4\n"
-#~ msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n"
-
-#~ msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n"
-#~ msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n"
-
-#~ msgid "there are no sections to be copied!"
-#~ msgstr "• Không có phần cần sao chép. •"
-
-#~ msgid "error: the input file '%s' is empty"
-#~ msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng"
-
-#~ msgid "alternate machine code index must be positive"
-#~ msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương"
-
-#~ msgid "Out of memory"
-#~ msgstr "Hết bộ nhớ"
-
-#~ msgid "can't read resource section"
-#~ msgstr "không thể đọc phần tài nguyên"
-
-#~ msgid "flags"
-#~ msgstr "cờ"
-
-#~ msgid "debug_str section data"
-#~ msgstr "debug_str section data"
-
-#~ msgid "debug_loc section data"
-#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)"
-
-#~ msgid "debug_range section data"
-#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)"
-
-#~ msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
-#~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
-
-#~ msgid "debug_abbrev section data"
-#~ msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)"
-
-#~ msgid "extracting information from .debug_info section"
-#~ msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "The .debug_loc section is empty.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Contents of the .debug_loc section:\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Contents of the .debug_str section:\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "The .debug_ranges section is empty.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Contents of the .debug_ranges section:\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n"
-#~ "\n"
-
-#~ msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
-#~ msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
-
-#~ msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
-#~ msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
-
-#~ msgid "debug section data"
-#~ msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi"