From 3c892704a98fe65a84c0a11ee4fb84988a7336b4 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Nick Clifton Date: Thu, 9 Aug 2012 14:46:44 +0000 Subject: [PATCH] Updated Vietnamese translation. --- bfd/ChangeLog | 4 + bfd/po/vi.po | 5241 +++++++++++++++++++++++++++++++------------- binutils/ChangeLog | 4 + binutils/po/vi.po | 2874 ++++++++++++------------ gold/ChangeLog | 4 + gold/po/vi.po | 201 +- gprof/ChangeLog | 4 + gprof/po/vi.po | 191 +- ld/ChangeLog | 4 + ld/po/vi.po | 1010 ++++----- opcodes/ChangeLog | 4 + opcodes/po/vi.po | 355 +-- 12 files changed, 6148 insertions(+), 3748 deletions(-) diff --git a/bfd/ChangeLog b/bfd/ChangeLog index a52027dce4d..af00be77bc0 100644 --- a/bfd/ChangeLog +++ b/bfd/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2012-08-09 Nick Clifton + + * po/vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2012-08-09 Maciej W. Rozycki * elfxx-mips.c (LA25_LUI_MICROMIPS_1, LA25_LUI_MICROMIPS_2): diff --git a/bfd/po/vi.po b/bfd/po/vi.po index 8e55cec1f8b..ef6b28d733a 100644 --- a/bfd/po/vi.po +++ b/bfd/po/vi.po @@ -1,176 +1,181 @@ # Vietnamese translation for BFD. -# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the binutils package. -# Phần Vĩnh Thịnh , 2005. +# Phan Vĩnh Thịnh , 2005. # Clytie Siddall , 2008-2010. +# Trần Ngọc Quân , 2012. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: bfd 2.20.1\n" +"Project-Id-Version: bfd-2.22.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:03+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2010-04-22 23:21+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:58+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-08-08 14:20+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" +"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" +"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #: aout-adobe.c:127 msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n" msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n" -#: aout-cris.c:204 +#: aout-cris.c:199 #, c-format msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d" msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" -#: aout-cris.c:247 +#: aout-cris.c:242 msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d" msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" -#: aout-cris.c:258 +#: aout-cris.c:253 msgid "%B: Bad relocation record imported: %d" msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d" -#: aoutx.h:1271 aoutx.h:1609 +#: aoutx.h:1273 aoutx.h:1611 #, c-format msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format" -msgstr "%s: không thể đại diện phân « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.out" +msgstr "%s: không thể đại diện phân \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.out" -#: aoutx.h:1575 +#: aoutx.h:1577 #, c-format msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format" -msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.ou" +msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.ou" -#: aoutx.h:1577 +#: aoutx.h:1579 vms-alpha.c:7671 msgid "*unknown*" msgstr "• không rõ •" -#: aoutx.h:3997 aoutx.h:4323 +#: aoutx.h:4018 aoutx.h:4344 msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n" msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n" -#: aoutx.h:5358 +#: aoutx.h:5375 #, c-format msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported" msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s" -#: archive.c:2057 +#: archive.c:2203 msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n" -msgstr "Cảnh báo : ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" +msgstr "Cảnh báo: ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" -#: archive.c:2344 +#: archive.c:2491 msgid "Reading archive file mod timestamp" msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho" -#: archive.c:2368 +#: archive.c:2515 msgid "Writing updated armap timestamp" msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật" -#: bfd.c:376 +#: bfd.c:398 msgid "No error" msgstr "Không có lỗi" -#: bfd.c:377 +#: bfd.c:399 msgid "System call error" msgstr "Lỗi gọi hệ thống" -#: bfd.c:378 +#: bfd.c:400 msgid "Invalid bfd target" msgstr "Đích bfd không hợp lệ" -#: bfd.c:379 +#: bfd.c:401 msgid "File in wrong format" msgstr "Tập tin có định dạng không đúng" -#: bfd.c:380 +#: bfd.c:402 msgid "Archive object file in wrong format" msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng" -#: bfd.c:381 +#: bfd.c:403 msgid "Invalid operation" msgstr "Thao tác không hợp lệ" -#: bfd.c:382 +#: bfd.c:404 msgid "Memory exhausted" msgstr "Cạn bộ nhớ" -#: bfd.c:383 +#: bfd.c:405 msgid "No symbols" msgstr "Không có ký hiệu" -#: bfd.c:384 +#: bfd.c:406 msgid "Archive has no index; run ranlib to add one" msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm" -#: bfd.c:385 +#: bfd.c:407 msgid "No more archived files" msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa" -#: bfd.c:386 +#: bfd.c:408 msgid "Malformed archive" msgstr "Kho dạng sai" -#: bfd.c:387 +#: bfd.c:409 msgid "File format not recognized" msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" -#: bfd.c:388 +#: bfd.c:410 msgid "File format is ambiguous" msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ" -#: bfd.c:389 +#: bfd.c:411 msgid "Section has no contents" msgstr "Phần không có nội dung" -#: bfd.c:390 +#: bfd.c:412 msgid "Nonrepresentable section on output" msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được" -#: bfd.c:391 +#: bfd.c:413 msgid "Symbol needs debug section which does not exist" msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại" -#: bfd.c:392 +#: bfd.c:414 msgid "Bad value" msgstr "Giá trị sai" -#: bfd.c:393 +#: bfd.c:415 msgid "File truncated" msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" -#: bfd.c:394 +#: bfd.c:416 msgid "File too big" msgstr "Tập tin quá lớn" -#: bfd.c:395 +#: bfd.c:417 #, c-format msgid "Error reading %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" -#: bfd.c:396 +#: bfd.c:418 msgid "#" msgstr "#" -#: bfd.c:920 +#: bfd.c:945 #, c-format msgid "BFD %s assertion fail %s:%d" msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d" -#: bfd.c:932 +#: bfd.c:957 #, c-format msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n" msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" -#: bfd.c:936 +#: bfd.c:961 #, c-format msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n" msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" -#: bfd.c:938 +#: bfd.c:963 msgid "Please report this bug.\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n" @@ -184,22 +189,22 @@ msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n" msgid "not mapping: env var not set\n" msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n" -#: binary.c:284 +#: binary.c:271 #, c-format msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx." -msgstr "Cảnh báo : đang ghi phần « %s » vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx." +msgstr "Cảnh báo: đang ghi phần \"%s\" vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx." -#: bout.c:1150 elf-m10300.c:2078 elf32-avr.c:1639 elf32-frv.c:5743 -#: elfxx-sparc.c:2456 reloc.c:5386 reloc16.c:162 vms.c:1918 elf32-ia64.c:788 -#: elf64-ia64.c:788 +#: bout.c:1146 elf-m10300.c:2063 elf32-avr.c:1654 elf32-frv.c:5734 +#: elfxx-sparc.c:2802 reloc.c:6115 reloc16.c:162 elf32-ia64.c:360 +#: elf64-ia64.c:360 msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" -msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn « --relax » và « -r »\n" +msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn \"--relax\" và \"-r\"\n" -#: cache.c:226 +#: cache.c:227 msgid "reopening %B: %s\n" msgstr "đang mở lại %B: %s\n" -#: coff-alpha.c:490 +#: coff-alpha.c:491 msgid "" "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n" " Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries." @@ -207,153 +212,153 @@ msgstr "" "%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n" "\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén." -#: coff-alpha.c:647 +#: coff-alpha.c:648 msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d" -msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ : %d" +msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ: %d" -#: coff-alpha.c:899 coff-alpha.c:936 coff-alpha.c:2024 coff-mips.c:1003 +#: coff-alpha.c:900 coff-alpha.c:937 coff-alpha.c:2025 coff-mips.c:1003 msgid "GP relative relocation used when GP not defined" msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP" -#: coff-alpha.c:1501 +#: coff-alpha.c:1502 msgid "using multiple gp values" msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP" -#: coff-alpha.c:1560 +#: coff-alpha.c:1561 msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH" -msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELHIGH" +msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELHIGH" -#: coff-alpha.c:1567 +#: coff-alpha.c:1568 msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW" -msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELLOW" +msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELLOW" -#: coff-alpha.c:1574 elf32-m32r.c:2477 elf64-alpha.c:3943 elf64-alpha.c:4098 -#: elf32-ia64.c:4462 elf64-ia64.c:4462 +#: coff-alpha.c:1575 elf32-m32r.c:2484 elf64-alpha.c:4074 elf64-alpha.c:4224 +#: elf32-ia64.c:3839 elf64-ia64.c:3839 msgid "%B: unknown relocation type %d" msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d" -#: coff-arm.c:1039 +#: coff-arm.c:1038 #, c-format msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'" -msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" +msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\"" -#: coff-arm.c:1068 +#: coff-arm.c:1067 #, c-format msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'" -msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" +msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\"" -#: coff-arm.c:1370 elf32-arm.c:6372 +#: coff-arm.c:1369 elf32-arm.c:7023 #, c-format msgid "" "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" " first occurrence: %B: arm call to thumb" msgstr "" -"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" +"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb" -#: coff-arm.c:1460 +#: coff-arm.c:1459 #, c-format msgid "" "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" " first occurrence: %B: thumb call to arm\n" " consider relinking with --support-old-code enabled" msgstr "" -"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" +"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n" -" coi như liên kết lại với « --support-old-code » được bật" +" coi như liên kết lại với \"--support-old-code\" được bật" -#: coff-arm.c:1755 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3030 +#: coff-arm.c:1754 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3081 msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'" -msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần « %A »" +msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần \"%A\"" -#: coff-arm.c:2080 +#: coff-arm.c:2079 msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d" msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d" -#: coff-arm.c:2211 +#: coff-arm.c:2210 #, c-format msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d" msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d" -#: coff-arm.c:2227 elf32-arm.c:10334 +#: coff-arm.c:2226 elf32-arm.c:15621 #, c-format msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers" msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên" -#: coff-arm.c:2230 elf32-arm.c:10338 +#: coff-arm.c:2229 elf32-arm.c:15625 #, c-format msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers" msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi" -#: coff-arm.c:2244 +#: coff-arm.c:2243 #, c-format msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position" msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối" -#: coff-arm.c:2247 +#: coff-arm.c:2246 #, c-format msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent" msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí" -#: coff-arm.c:2275 elf32-arm.c:10403 +#: coff-arm.c:2274 elf32-arm.c:15690 #, c-format msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not" -msgstr "Cảnh báo : %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" +msgstr "Cảnh báo: %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" -#: coff-arm.c:2278 elf32-arm.c:10409 +#: coff-arm.c:2277 elf32-arm.c:15696 #, c-format msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does" -msgstr "Cảnh báo : %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" +msgstr "Cảnh báo: %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" -#: coff-arm.c:2302 +#: coff-arm.c:2301 #, c-format msgid "private flags = %x:" msgstr "các cờ riêng = %x:" -#: coff-arm.c:2310 elf32-arm.c:10460 +#: coff-arm.c:2309 elf32-arm.c:11806 #, c-format msgid " [floats passed in float registers]" msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]" -#: coff-arm.c:2312 +#: coff-arm.c:2311 #, c-format msgid " [floats passed in integer registers]" msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]" -#: coff-arm.c:2315 elf32-arm.c:10463 +#: coff-arm.c:2314 elf32-arm.c:11809 #, c-format msgid " [position independent]" msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]" -#: coff-arm.c:2317 +#: coff-arm.c:2316 #, c-format msgid " [absolute position]" msgstr " [vị trí tuyệt đối]" -#: coff-arm.c:2321 +#: coff-arm.c:2320 #, c-format msgid " [interworking flag not initialised]" msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]" -#: coff-arm.c:2323 +#: coff-arm.c:2322 #, c-format msgid " [interworking supported]" msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" -#: coff-arm.c:2325 +#: coff-arm.c:2324 #, c-format msgid " [interworking not supported]" msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" -#: coff-arm.c:2371 elf32-arm.c:9367 +#: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:10841 #, c-format msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking" -msgstr "Cảnh báo : không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau" +msgstr "Cảnh báo: không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau" -#: coff-arm.c:2375 elf32-arm.c:9371 +#: coff-arm.c:2374 elf32-arm.c:10845 #, c-format msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request" -msgstr "Cảnh báo : Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" +msgstr "Cảnh báo: Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" #: coff-h8300.c:1122 #, c-format @@ -362,43 +367,23 @@ msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng #: coff-i860.c:147 #, c-format -msgid "Relocation `%s' not yet implemented\n" -msgstr "Chưa thực hiện định vị lại « %s »\n" +msgid "relocation `%s' not yet implemented" +msgstr "tái định vị `%s' vẫn chưa được viết" -#: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5143 +#: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5198 msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs" -msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" +msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" -#: coff-i960.c:143 coff-i960.c:506 +#: coff-i960.c:144 coff-i960.c:507 msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol" msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF" -#: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5691 elf32-cr16.c:2965 elf32-m68k.c:4615 +#: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5690 elf32-cr16.c:2897 elf32-m68k.c:4677 msgid "unsupported reloc type" msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ" -#: coff-maxq.c:126 -msgid "Can't Make it a Short Jump" -msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn" - -#: coff-maxq.c:191 -msgid "Exceeds Long Jump Range" -msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài" - -#: coff-maxq.c:202 coff-maxq.c:276 -msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range" -msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit" - -#: coff-maxq.c:240 -msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range" -msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit" - -#: coff-maxq.c:333 -msgid "Unrecognized Reloc Type" -msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra" - -#: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1014 elf32-score.c:441 elf32-score7.c:341 -#: elf64-mips.c:2018 elfn32-mips.c:1832 +#: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1516 elf32-score.c:431 elf32-score7.c:330 +#: elf64-mips.c:2618 elfn32-mips.c:2431 msgid "GP relative relocation when _gp not defined" msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" @@ -406,19 +391,24 @@ msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" msgid "Unrecognized reloc" msgstr "Định vị lại không được nhận ra" -#: coff-rs6000.c:2789 +#: coff-rs6000.c:2720 #, c-format msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x" msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x" -#: coff-rs6000.c:2882 +#: coff-rs6000.c:2805 #, c-format msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry" -msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu « %s » không có mục nhập TOC" +msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu \"%s\" không có mục nhập TOC" -#: coff-rs6000.c:3648 coff64-rs6000.c:2170 +#: coff-rs6000.c:3556 coff64-rs6000.c:2111 msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d" -msgstr "%B: ký tự « %s » có smclas không nhận ra %d" +msgstr "%B: ký tự \"%s\" có smclas không nhận ra %d" + +#: coff-sh.c:521 +#, c-format +msgid "SH Error: unknown reloc type %d" +msgstr "Lỗi SH: không rõ kiểu reloc %d" #: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458 #, c-format @@ -428,150 +418,166 @@ msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x" #: coff-tic4x.c:240 #, c-format msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs" -msgstr "%s: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" +msgstr "%s: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" #: coff-w65.c:367 #, c-format msgid "ignoring reloc %s\n" msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n" -#: coffcode.h:960 +#: coffcode.h:997 msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'" -msgstr "%B: cảnh báo : ký hiệu COMDAT « %s » không tương ứng vơi tên phần « %s »" +msgstr "%B: cảnh báo: ký hiệu COMDAT \"%s\" không tương ứng vơi tên phần \"%s\"" #. Generate a warning message rather using the 'unhandled' #. variable as this will allow some .sys files generate by #. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196. -#: coffcode.h:1176 +#: coffcode.h:1221 msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s" msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s" -#: coffcode.h:1240 +#: coffcode.h:1288 msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored" msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)" -#: coffcode.h:2382 +#: coffcode.h:2430 #, c-format msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'" -msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF « 0x%x »" +msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF \"0x%x\"" -#: coffcode.h:2696 +#: coffcode.h:2744 msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld" msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld" -#: coffcode.h:3669 +#: coffcode.h:3302 +msgid "%B: too many sections (%d)" +msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (%d)" + +#: coffcode.h:3718 msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld" msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld" -#: coffcode.h:4477 +#: coffcode.h:4523 msgid "%B: warning: line number table read failed" -msgstr "%B: Cảnh bảo : lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" +msgstr "%B: Cảnh bảo: lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" -#: coffcode.h:4507 +#: coffcode.h:4553 msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers" -msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" +msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" -#: coffcode.h:4521 +#: coffcode.h:4567 msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'" -msgstr "%B: cảnh báo : thông tin số thứ tự dòng trùng đối với « %s »" +msgstr "%B: cảnh báo: thông tin số thứ tự dòng trùng đối với \"%s\"" -#: coffcode.h:4912 +#: coffcode.h:4967 msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'" -msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s « %s »" +msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s \"%s\"" -#: coffcode.h:5038 +#: coffcode.h:5093 msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section" -msgstr "cảnh báo : %B: ký hiệu cục bộ « %s » không có phần đoạn" +msgstr "cảnh báo: %B: ký hiệu cục bộ \"%s\" không có phần đoạn" -#: coffcode.h:5181 +#: coffcode.h:5237 msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx" msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx" -#: coffgen.c:1573 +#: coffgen.c:1595 msgid "%B: bad string table size %lu" msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu" -#: cofflink.c:513 elflink.c:4308 +#: coffgen.c:2500 elflink.c:12689 linker.c:3122 +msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n" +msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n" + +#: cofflink.c:533 elflink.c:4323 msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B" -msgstr "Cảnh báo : kiểu ký hiệu « %s » bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" +msgstr "Cảnh báo: kiểu ký hiệu \"%s\" bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" -#: cofflink.c:2308 +#: cofflink.c:2329 msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents" -msgstr "%B: định vị lại trong phần « %A », nhưng nó không có nội dung" +msgstr "%B: định vị lại trong phần \"%A\", nhưng nó không có nội dung" + +#: cofflink.c:2391 elflink.c:9545 +msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n" +msgstr "%X\"%s\" được tham chiếu trong phần \"%A\" của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy \"%A\" của %B\n" -#: cofflink.c:2639 coffswap.h:826 +#: cofflink.c:2690 coffswap.h:826 #, c-format msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff" msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff" -#: cofflink.c:2648 coffswap.h:812 +#: cofflink.c:2699 coffswap.h:812 #, c-format msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" -msgstr "%s: cảnh báo : %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" +msgstr "%s: cảnh báo: %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" #: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200 msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale" msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale" -#: cpu-arm.c:332 +#: cpu-arm.c:333 #, c-format msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s" -msgstr "cảnh báo : không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" +msgstr "cảnh báo: không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" -#: dwarf2.c:436 +#: dwarf2.c:496 #, c-format msgid "Dwarf Error: Can't find %s section." msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s." -#: dwarf2.c:463 -#, c-format -msgid "Dwarf Error: unable to decompress %s section." -msgstr "Lỗi Dwarf: không thể giải nén phần %s." - -#: dwarf2.c:474 +#: dwarf2.c:525 #, c-format msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)." msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)." -#: dwarf2.c:871 +#: dwarf2.c:949 #, c-format msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u." msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u." -#: dwarf2.c:1085 +#: dwarf2.c:1200 msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)." msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)." -#: dwarf2.c:1419 +#: dwarf2.c:1453 +#, c-format +msgid "Dwarf Error: Unhandled .debug_line version %d." +msgstr "Lỗi Dwarf: Phiên bản .debug_line chưa được quản lý %d." + +#: dwarf2.c:1475 +msgid "Dwarf Error: Invalid maximum operations per instruction." +msgstr "Lỗi Dwarf: Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa không hợp lệ." + +#: dwarf2.c:1662 msgid "Dwarf Error: mangled line number section." msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối." -#: dwarf2.c:1698 dwarf2.c:1806 dwarf2.c:2078 +#: dwarf2.c:1989 dwarf2.c:2109 dwarf2.c:2394 #, c-format msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u." msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u." -#: dwarf2.c:2039 +#: dwarf2.c:2355 #, c-format -msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2 and 3 information." -msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản « %u », nhưng trình đọc này chỉ điều khiển thông tin của phiên bản 2 và 3." +msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2, 3 and 4 information." +msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản \"%u\", nhưng trình đọc này chỉ có thể nắm bắt được thông tin của phiên bản 2, 3 và 4." -#: dwarf2.c:2046 +#: dwarf2.c:2362 #, c-format msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'." -msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ « %u », nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn « %u »." +msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ \"%u\", nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn \"%u\"." -#: dwarf2.c:2069 +#: dwarf2.c:2385 #, c-format msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u." msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u." -#: ecoff.c:1238 +#: ecoff.c:1239 #, c-format msgid "Unknown basic type %d" msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d" -#: ecoff.c:1495 +#: ecoff.c:1496 #, c-format msgid "" "\n" @@ -580,7 +586,7 @@ msgstr "" "\n" " Ký hiệu End+1: %ld" -#: ecoff.c:1502 ecoff.c:1505 +#: ecoff.c:1503 ecoff.c:1506 #, c-format msgid "" "\n" @@ -589,25 +595,25 @@ msgstr "" "\n" " Ký hiệu đầu tiên: %ld" -#: ecoff.c:1517 +#: ecoff.c:1518 #, c-format msgid "" "\n" " End+1 symbol: %-7ld Type: %s" msgstr "" "\n" -" Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu : %s" +" Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu: %s" -#: ecoff.c:1524 +#: ecoff.c:1525 #, c-format msgid "" "\n" " Local symbol: %ld" msgstr "" "\n" -" Ký hiệu cục bộ : %ld" +" Ký hiệu cục bộ: %ld" -#: ecoff.c:1532 +#: ecoff.c:1533 #, c-format msgid "" "\n" @@ -616,7 +622,7 @@ msgstr "" "\n" " cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld" -#: ecoff.c:1537 +#: ecoff.c:1538 #, c-format msgid "" "\n" @@ -625,7 +631,7 @@ msgstr "" "\n" " kết hợp; ký hiệu End+1: %ld" -#: ecoff.c:1542 +#: ecoff.c:1543 #, c-format msgid "" "\n" @@ -634,133 +640,150 @@ msgstr "" "\n" " đếm; ký hiệu End+1: %ld" -#: ecoff.c:1548 +#: ecoff.c:1549 #, c-format msgid "" "\n" " Type: %s" msgstr "" "\n" -" Kiểu : %s" +" Kiểu: %s" -#: elf-attrs.c:567 -msgid "error: %B: Must be processed by '%s' toolchain" -msgstr "lỗi: %B: Phải được dãy công cụ « %s » xử lý" +#: elf-attrs.c:569 +#, fuzzy +msgid "error: %B: Object has vendor-specific contents that must be processed by the '%s' toolchain" +msgstr "lỗi: %B: Phải được dãy công cụ \"%s\" xử lý" -#: elf-attrs.c:575 +#: elf-attrs.c:578 msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'" -msgstr "lỗi: %B: thẻ đối tượng « %d, %s » không tương thích với thẻ « %d, %s »" +msgstr "lỗi: %B: thẻ đối tượng \"%d, %s\" không tương thích với thẻ \"%d, %s\"" -#: elf-eh-frame.c:885 +#: elf-eh-frame.c:917 msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n" msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n" -#: elf-eh-frame.c:1123 +#: elf-eh-frame.c:1189 msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n" msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n" +#: elf-eh-frame.c:1605 +msgid "%P: DW_EH_PE_datarel unspecified for this architecture.\n" +msgstr "%P: DW_EH_PE_datarel chưa định nghĩa cho kiến trúc này.\n" + #: elf-ifunc.c:179 msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pie\n" -msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động « %s » với tình trạng chất lượng con trỏ trong « %B » thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với « -fPIE » và liên kết lại với « -pie »\n" - -#: elf-m10200.c:456 elf-m10300.c:1575 elf32-avr.c:1251 elf32-bfin.c:3204 -#: elf32-cr16.c:1517 elf32-cr16c.c:790 elf32-cris.c:2084 elf32-crx.c:933 -#: elf32-d10v.c:516 elf32-fr30.c:616 elf32-frv.c:4114 elf32-h8300.c:516 -#: elf32-i860.c:1218 elf32-ip2k.c:1499 elf32-iq2000.c:691 elf32-lm32.c:1171 -#: elf32-m32c.c:560 elf32-m32r.c:3102 elf32-m68hc1x.c:1136 elf32-mep.c:541 -#: elf32-microblaze.c:1226 elf32-moxie.c:291 elf32-msp430.c:493 elf32-mt.c:402 -#: elf32-openrisc.c:411 elf32-score.c:2752 elf32-score7.c:2591 -#: elf32-spu.c:5047 elf32-v850.c:1701 elf32-xstormy16.c:948 elf64-mmix.c:1533 +msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động \"%s\" với tình trạng chất lượng con trỏ trong \"%B\" thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với \"-fPIE\" và liên kết lại với \"-pie\"\n" + +#: elf-m10200.c:450 elf-m10300.c:1563 elf32-avr.c:1221 elf32-bfin.c:3213 +#: elf32-cr16.c:1482 elf32-cr16c.c:780 elf32-cris.c:2081 elf32-crx.c:922 +#: elf32-d10v.c:509 elf32-epiphany.c:556 elf32-fr30.c:609 elf32-frv.c:4105 +#: elf32-h8300.c:509 elf32-i860.c:1211 elf32-ip2k.c:1468 elf32-iq2000.c:684 +#: elf32-lm32.c:1168 elf32-m32c.c:553 elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1138 +#: elf32-mep.c:535 elf32-microblaze.c:1231 elf32-moxie.c:282 +#: elf32-msp430.c:486 elf32-mt.c:395 elf32-openrisc.c:404 elf32-score.c:2729 +#: elf32-score7.c:2537 elf32-spu.c:5044 elf32-tilepro.c:3214 elf32-v850.c:2143 +#: elf32-xstormy16.c:935 elf64-mmix.c:1590 elfxx-tilegx.c:3577 msgid "internal error: out of range error" -msgstr "lỗi nội bộ : lỗi ở ngoại phạm vi" - -#: elf-m10200.c:460 elf-m10300.c:1579 elf32-avr.c:1255 elf32-bfin.c:3208 -#: elf32-cr16.c:1521 elf32-cr16c.c:794 elf32-cris.c:2088 elf32-crx.c:937 -#: elf32-d10v.c:520 elf32-fr30.c:620 elf32-frv.c:4118 elf32-h8300.c:520 -#: elf32-i860.c:1222 elf32-iq2000.c:695 elf32-lm32.c:1175 elf32-m32c.c:564 -#: elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1140 elf32-mep.c:545 -#: elf32-microblaze.c:1230 elf32-moxie.c:295 elf32-msp430.c:497 -#: elf32-openrisc.c:415 elf32-score.c:2756 elf32-score7.c:2595 -#: elf32-spu.c:5051 elf32-v850.c:1705 elf32-xstormy16.c:952 elf64-mmix.c:1537 -#: elfxx-mips.c:9103 +msgstr "lỗi nội bộ: lỗi ở ngoại phạm vi" + +#: elf-m10200.c:454 elf-m10300.c:1567 elf32-avr.c:1225 elf32-bfin.c:3217 +#: elf32-cr16.c:1486 elf32-cr16c.c:784 elf32-cris.c:2085 elf32-crx.c:926 +#: elf32-d10v.c:513 elf32-fr30.c:613 elf32-frv.c:4109 elf32-h8300.c:513 +#: elf32-i860.c:1215 elf32-iq2000.c:688 elf32-lm32.c:1172 elf32-m32c.c:557 +#: elf32-m32r.c:3110 elf32-m68hc1x.c:1142 elf32-mep.c:539 +#: elf32-microblaze.c:1235 elf32-moxie.c:286 elf32-msp430.c:490 +#: elf32-openrisc.c:408 elf32-score.c:2733 elf32-score7.c:2541 +#: elf32-spu.c:5048 elf32-tilepro.c:3218 elf32-v850.c:2147 +#: elf32-xstormy16.c:939 elf64-mmix.c:1594 elfxx-mips.c:9465 +#: elfxx-tilegx.c:3581 msgid "internal error: unsupported relocation error" -msgstr "lỗi nội bộ : lỗi định vị lại không được hỗ trợ" +msgstr "lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" -#: elf-m10200.c:464 elf32-cr16.c:1525 elf32-cr16c.c:798 elf32-crx.c:941 -#: elf32-d10v.c:524 elf32-h8300.c:524 elf32-lm32.c:1179 elf32-m32r.c:3110 -#: elf32-m68hc1x.c:1144 elf32-microblaze.c:1234 elf32-score.c:2760 -#: elf32-score7.c:2599 elf32-spu.c:5055 +#: elf-m10200.c:458 elf32-cr16.c:1490 elf32-cr16c.c:788 elf32-crx.c:930 +#: elf32-d10v.c:517 elf32-h8300.c:517 elf32-lm32.c:1176 elf32-m32r.c:3114 +#: elf32-m68hc1x.c:1146 elf32-microblaze.c:1239 elf32-score.c:2737 +#: elf32-score7.c:2545 elf32-spu.c:5052 msgid "internal error: dangerous error" -msgstr "lỗi nội bộ : lỗi nguy hiểm" - -#: elf-m10200.c:468 elf-m10300.c:1592 elf32-avr.c:1263 elf32-bfin.c:3216 -#: elf32-cr16.c:1529 elf32-cr16c.c:802 elf32-cris.c:2096 elf32-crx.c:945 -#: elf32-d10v.c:528 elf32-fr30.c:628 elf32-frv.c:4126 elf32-h8300.c:528 -#: elf32-i860.c:1230 elf32-ip2k.c:1514 elf32-iq2000.c:703 elf32-lm32.c:1183 -#: elf32-m32c.c:572 elf32-m32r.c:3114 elf32-m68hc1x.c:1148 elf32-mep.c:553 -#: elf32-microblaze.c:1238 elf32-moxie.c:303 elf32-msp430.c:505 elf32-mt.c:410 -#: elf32-openrisc.c:423 elf32-score.c:2769 elf32-score7.c:2603 -#: elf32-spu.c:5059 elf32-v850.c:1725 elf32-xstormy16.c:960 elf64-mmix.c:1545 +msgstr "lỗi nội bộ: lỗi nguy hiểm" + +#: elf-m10200.c:462 elf-m10300.c:1580 elf32-avr.c:1233 elf32-bfin.c:3225 +#: elf32-cr16.c:1494 elf32-cr16c.c:792 elf32-cris.c:2093 elf32-crx.c:934 +#: elf32-d10v.c:521 elf32-epiphany.c:571 elf32-fr30.c:621 elf32-frv.c:4117 +#: elf32-h8300.c:521 elf32-i860.c:1223 elf32-ip2k.c:1483 elf32-iq2000.c:696 +#: elf32-lm32.c:1180 elf32-m32c.c:565 elf32-m32r.c:3118 elf32-m68hc1x.c:1150 +#: elf32-mep.c:547 elf32-microblaze.c:1243 elf32-moxie.c:294 +#: elf32-msp430.c:498 elf32-mt.c:403 elf32-openrisc.c:416 elf32-score.c:2746 +#: elf32-score7.c:2549 elf32-spu.c:5056 elf32-tilepro.c:3226 elf32-v850.c:2167 +#: elf32-xstormy16.c:947 elf64-mmix.c:1602 elfxx-tilegx.c:3589 msgid "internal error: unknown error" -msgstr "lỗi nội bộ : lỗi không rõ" +msgstr "lỗi nội bộ: lỗi không rõ" -#: elf-m10300.c:1512 elf32-arm.c:8970 elf32-i386.c:3986 elf32-m32r.c:2588 -#: elf32-m68k.c:4099 elf32-ppc.c:8116 elf32-s390.c:3015 elf32-sh.c:3429 -#: elf32-xtensa.c:3027 elf64-ppc.c:12252 elf64-s390.c:2974 elf64-sh64.c:1648 -#: elf64-x86-64.c:3658 elfxx-sparc.c:3317 +#: elf-m10300.c:1507 elf32-arm.c:10419 elf32-i386.c:4264 elf32-m32r.c:2599 +#: elf32-m68k.c:4156 elf32-s390.c:3003 elf32-sh.c:4218 elf32-tilepro.c:3117 +#: elf32-xtensa.c:3066 elf64-s390.c:2978 elf64-sh64.c:1640 elf64-x86-64.c:4110 +#: elfxx-sparc.c:3835 elfxx-tilegx.c:3500 msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" -msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" +msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\"" -#: elf-m10300.c:1584 +#: elf-m10300.c:1572 msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)" msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)" -#: elf-m10300.c:1587 +#: elf-m10300.c:1575 msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library" msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ" -#: elf-m10300.c:4385 elf32-arm.c:11353 elf32-cr16.c:2519 elf32-cris.c:3025 -#: elf32-hppa.c:1891 elf32-i370.c:506 elf32-i386.c:1977 elf32-lm32.c:1873 -#: elf32-m32r.c:1921 elf32-m68k.c:3188 elf32-ppc.c:5026 elf32-s390.c:1650 -#: elf32-sh.c:2574 elf32-vax.c:1052 elf64-ppc.c:6394 elf64-s390.c:1623 -#: elf64-sh64.c:3396 elf64-x86-64.c:1822 elfxx-sparc.c:1802 +#: elf-m10300.c:4372 elf32-arm.c:12800 elf32-cr16.c:2451 elf32-cris.c:3057 +#: elf32-hppa.c:1894 elf32-i370.c:503 elf32-i386.c:2182 elf32-lm32.c:1868 +#: elf32-m32r.c:1927 elf32-m68k.c:3253 elf32-s390.c:1652 elf32-sh.c:2931 +#: elf32-tic6x.c:2162 elf32-tilepro.c:1940 elf32-vax.c:1041 elf64-s390.c:1635 +#: elf64-sh64.c:3381 elf64-x86-64.c:2176 elfxx-sparc.c:2119 +#: elfxx-tilegx.c:2261 #, c-format msgid "dynamic variable `%s' is zero size" -msgstr "biến động « %s » có kích cỡ số không" +msgstr "biến động \"%s\" có kích cỡ số không" -#: elf.c:329 +#: elf.c:334 msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'" -msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần « %s »" +msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần \"%s\"" -#: elf.c:441 +#: elf.c:446 msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section" msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại" -#: elf.c:597 +#: elf.c:602 msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx" msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx" -#: elf.c:633 +#: elf.c:638 msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry" msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ" -#: elf.c:703 +#: elf.c:708 msgid "%B: no group info for section %A" msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A" -#: elf.c:732 elf.c:2979 elflink.c:9922 +#: elf.c:737 elf.c:3121 elflink.c:10135 msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'" -msgstr "%B: cảnh báo : « sh_link » chưa được đặt cho phần « %A »" +msgstr "%B: cảnh báo: \"sh_link\" chưa được đặt cho phần \"%A\"" -#: elf.c:751 +#: elf.c:756 msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect" -msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần « %A »" +msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần \"%A\"" -#: elf.c:786 +#: elf.c:791 msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]" -msgstr "%B: không rõ [%d] phần « %s » trong nhóm [%s]" +msgstr "%B: không rõ [%d] phần \"%s\" trong nhóm [%s]" + +#: elf.c:1041 +msgid "%B: unable to initialize commpress status for section %s" +msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái nén cho phần %s" -#: elf.c:1106 +#: elf.c:1061 +msgid "%B: unable to initialize decommpress status for section %s" +msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái giải nén cho phần %s" + +#: elf.c:1181 #, c-format msgid "" "\n" @@ -769,7 +792,7 @@ msgstr "" "\n" "Phần đầu chương trình:\n" -#: elf.c:1148 +#: elf.c:1223 #, c-format msgid "" "\n" @@ -778,7 +801,7 @@ msgstr "" "\n" "Phần động:\n" -#: elf.c:1284 +#: elf.c:1359 #, c-format msgid "" "\n" @@ -787,7 +810,7 @@ msgstr "" "\n" "Phần định nghĩa phiên bản:\n" -#: elf.c:1309 +#: elf.c:1384 #, c-format msgid "" "\n" @@ -796,541 +819,583 @@ msgstr "" "\n" "Tham chiếu phiên bản:\n" -#: elf.c:1314 +#: elf.c:1389 #, c-format msgid " required from %s:\n" msgstr " cần thiết từ %s:\n" -#: elf.c:1718 +#: elf.c:1796 msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)" msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)" -#: elf.c:1886 +#: elf.c:1966 msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]" -msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng « %s » [0x%8x]" +msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng \"%s\" [0x%8x]" -#: elf.c:1898 +#: elf.c:1978 msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]" -msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý « %s » [0x%8x]" +msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý \"%s\" [0x%8x]" -#: elf.c:1909 +#: elf.c:1989 msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]" -msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH « %s » [0x%8x]" +msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH \"%s\" [0x%8x]" -#: elf.c:1919 +#: elf.c:1999 msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]" -msgstr "%B: không biết cách xử lý phần « %s » [0x%8x]" +msgstr "%B: không biết cách xử lý phần \"%s\" [0x%8x]" -#: elf.c:2517 +#: elf.c:2634 #, c-format msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS" -msgstr "cảnh báo : phần « %A » có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS" +msgstr "cảnh báo: phần \"%A\" có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS" -#: elf.c:2936 +#: elf.c:3078 msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'" -msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị hủy « %A » của « %B »" +msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị hủy \"%A\" của \"%B\"" -#: elf.c:2959 +#: elf.c:3101 msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'" -msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị gỡ bỏ « %A » của « %B »" +msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị gỡ bỏ \"%A\" của \"%B\"" -#: elf.c:4333 +#: elf.c:4527 msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section" msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic" -#: elf.c:4360 +#: elf.c:4554 msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N" -msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với « -N »" +msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với \"-N\"" -#: elf.c:4442 -msgid "%B: section %A vma 0x%lx overlaps previous sections" -msgstr "%B: phần %A vma 0x%lx đè lên phần trước" +#: elf.c:4641 +msgid "%B: section %A lma %#lx adjusted to %#lx" +msgstr "%B: phần %A lma %#lx được sửa thành %#lx" -#: elf.c:4537 +#: elf.c:4776 msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d" -msgstr "%B: phần « %A » không thể được cấp phát trong đoạn %d" +msgstr "%B: phần \"%A\" không thể được cấp phát trong đoạn %d" -#: elf.c:4587 +#: elf.c:4824 msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" -msgstr "%B: cảnh báo : phần đã cấp phát « %s » không nằm trong đoạn" +msgstr "%B: cảnh báo: phần đã cấp phát \"%s\" không nằm trong đoạn" -#: elf.c:5087 +#: elf.c:5324 msgid "%B: symbol `%s' required but not present" -msgstr "%B: ký hiệu « %s » cần thiết mà không có" +msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" cần thiết mà không có" -#: elf.c:5426 +#: elf.c:5662 msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n" -msgstr "%B: cảnh báo : Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n" +msgstr "%B: cảnh báo: Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n" -#: elf.c:6393 +#: elf.c:6692 #, c-format msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'" -msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu « %s » từ phần « %s »" +msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu \"%s\" từ phần \"%s\"" -#: elf.c:7382 +#: elf.c:7692 msgid "%B: unsupported relocation type %s" msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" -#: elf32-arm.c:3149 +#: elf32-arm.c:3617 msgid "" "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" " first occurrence: %B: Thumb call to ARM" msgstr "" -"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" +"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM" -#: elf32-arm.c:3190 +#: elf32-arm.c:3664 msgid "" "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" " first occurrence: %B: ARM call to Thumb" msgstr "" -"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" +"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb" -#: elf32-arm.c:3387 elf32-arm.c:4692 +#: elf32-arm.c:3878 elf32-arm.c:5315 #, c-format msgid "%s: cannot create stub entry %s" msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s" -#: elf32-arm.c:4804 +#: elf32-arm.c:5431 #, c-format msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'" -msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" +msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\"" -#: elf32-arm.c:4838 +#: elf32-arm.c:5467 #, c-format msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'" -msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" +msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\"" -#: elf32-arm.c:5365 +#: elf32-arm.c:6005 msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode." msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn." #. Give a warning, but do as the user requests anyway. -#: elf32-arm.c:5590 +#: elf32-arm.c:6235 msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture" -msgstr "%B: cảnh báo : sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích" +msgstr "%B: cảnh báo: sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích" -#: elf32-arm.c:6130 elf32-arm.c:6150 +#: elf32-arm.c:6779 elf32-arm.c:6799 msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'" -msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 « %s »" +msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 \"%s\"" -#: elf32-arm.c:6196 +#: elf32-arm.c:6848 #, c-format msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'." -msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ « %s »" +msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ \"%s\"" -#: elf32-arm.c:6281 +#: elf32-arm.c:6933 msgid "" "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" " first occurrence: %B: thumb call to arm" msgstr "" -"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" +"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm" -#: elf32-arm.c:7003 +#: elf32-arm.c:7717 +msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' in TLS trampoline" +msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh Thumb không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'" + +#: elf32-arm.c:7756 +msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' in TLS trampoline" +msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh ARM không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'" + +#: elf32-arm.c:8209 msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'." -msgstr "\\%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm « %s »." +msgstr "\\%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm \"%s\"." -#: elf32-arm.c:7408 +#: elf32-arm.c:8622 msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'." -msgstr "%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb « %s »." +msgstr "%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb \"%s\"." + +#: elf32-arm.c:9460 +msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC" +msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh Thumb '0x%x' được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC" -#: elf32-arm.c:8092 +#: elf32-arm.c:9483 +msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC" +msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh ARM '0x%x' được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC" + +#: elf32-arm.c:9512 msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung" -#: elf32-arm.c:8307 +#: elf32-arm.c:9727 msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations" msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU" -#: elf32-arm.c:8347 elf32-arm.c:8434 elf32-arm.c:8517 elf32-arm.c:8602 +#: elf32-arm.c:9767 elf32-arm.c:9854 elf32-arm.c:9937 elf32-arm.c:10022 msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s" -#: elf32-arm.c:8828 elf32-sh.c:3325 elf64-sh64.c:1556 +#: elf32-arm.c:10261 elf32-sh.c:4103 elf64-sh64.c:1544 msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section" msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE" -#: elf32-arm.c:8946 elf32-m68k.c:4134 elf32-xtensa.c:2765 elf64-ppc.c:10939 +#: elf32-arm.c:10372 elf32-m68k.c:4191 elf32-xtensa.c:2802 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s" -#: elf32-arm.c:8947 elf32-m68k.c:4135 elf32-xtensa.c:2766 elf64-ppc.c:10940 +#: elf32-arm.c:10373 elf32-m68k.c:4192 elf32-xtensa.c:2803 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s" -#: elf32-arm.c:9004 +#: elf32-arm.c:10453 elf32-tic6x.c:2753 msgid "out of range" msgstr "ở ngoại phạm vi" -#: elf32-arm.c:9008 +#: elf32-arm.c:10457 elf32-tic6x.c:2757 msgid "unsupported relocation" msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" -#: elf32-arm.c:9016 +#: elf32-arm.c:10465 elf32-tic6x.c:2765 msgid "unknown error" msgstr "lỗi không rõ" -#: elf32-arm.c:9416 +#: elf32-arm.c:10890 msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it" -msgstr "Cảnh báo : Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó" +msgstr "Cảnh báo: Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó" + +#: elf32-arm.c:10984 +msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d" +msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" + +#: elf32-arm.c:10992 +msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" +msgstr "Cảnh báo: %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" -#: elf32-arm.c:9659 +#: elf32-arm.c:11173 msgid "error: %B: Unknown CPU architecture" msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU" -#: elf32-arm.c:9697 +#: elf32-arm.c:11211 msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d" msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d" -#: elf32-arm.c:9754 +#: elf32-arm.c:11260 +msgid "Error: %B has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" +msgstr "Lỗi: %B có cả hai thuộc tính Tag_MPextension_use hiện nay và cũ" + +#: elf32-arm.c:11285 msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not" msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không" -#: elf32-arm.c:9904 +#: elf32-arm.c:11430 +msgid "error: %B: unable to merge virtualization attributes with %B" +msgstr "lỗi: %B: không thể hòa trộng thuộc tính ảo hóa với %B" + +#: elf32-arm.c:11456 msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c" msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c" -#: elf32-arm.c:9928 +#: elf32-arm.c:11557 msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration" -msgstr "Cảnh báo : %B: cấu trúc nền tảng xung đột" +msgstr "Cảnh báo: %B: cấu trúc nền tảng xung đột" -#: elf32-arm.c:9937 +#: elf32-arm.c:11566 msgid "error: %B: Conflicting use of R9" msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột" -#: elf32-arm.c:9949 +#: elf32-arm.c:11578 msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9" msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9" -#: elf32-arm.c:9962 +#: elf32-arm.c:11591 msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail" -msgstr "cảnh báo : %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng" +msgstr "cảnh báo: %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng" -#: elf32-arm.c:9993 +#: elf32-arm.c:11622 msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail" -msgstr "cảnh báo : %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" +msgstr "cảnh báo: %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" -#: elf32-arm.c:10005 +#: elf32-arm.c:11634 msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not" msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không" -#: elf32-arm.c:10027 +#: elf32-arm.c:11651 msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B" msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B" -#: elf32-arm.c:10070 elf32-arm.c:10163 -msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d" -msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" - -#: elf32-arm.c:10078 elf32-arm.c:10171 -msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" -msgstr "Cảnh báo : %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" - -#: elf32-arm.c:10231 -msgid "error: %B is already in final BE8 format" -msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng" - -#: elf32-arm.c:10307 -msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d" -msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d" - -#: elf32-arm.c:10323 -msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" -msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" - -#: elf32-arm.c:10348 -msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" -msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" - -#: elf32-arm.c:10352 -msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" -msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" - -#: elf32-arm.c:10362 -msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" -msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" +#: elf32-arm.c:11675 +msgid "DIV usage mismatch between %B and %B" +msgstr "cách dùng DIV không khớp nhau giữa %B và %B" -#: elf32-arm.c:10366 -msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" -msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" - -#: elf32-arm.c:10385 -msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" -msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" - -#: elf32-arm.c:10389 -msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" -msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" +#: elf32-arm.c:11694 +msgid "%B has has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" +msgstr "%B có cả hai thuộc tính hiện nay và cũ là Tag_MPextension_use" #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field #. containing valid data. #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data. -#: elf32-arm.c:10436 elf32-bfin.c:5080 elf32-cris.c:4105 elf32-m68hc1x.c:1280 -#: elf32-m68k.c:1169 elf32-score.c:4039 elf32-score7.c:3876 elf32-vax.c:540 -#: elfxx-mips.c:12755 +#: elf32-arm.c:11782 elf32-bfin.c:5079 elf32-cris.c:4169 elf32-m68hc1x.c:1282 +#: elf32-m68k.c:1236 elf32-score.c:3994 elf32-score7.c:3800 elf32-vax.c:529 +#: elfxx-mips.c:14103 #, c-format msgid "private flags = %lx:" msgstr "các cờ riêng = %lx:" -#: elf32-arm.c:10445 +#: elf32-arm.c:11791 #, c-format msgid " [interworking enabled]" msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]" -#: elf32-arm.c:10453 +#: elf32-arm.c:11799 #, c-format msgid " [VFP float format]" msgstr " [Định dạng trôi VFP]" -#: elf32-arm.c:10455 +#: elf32-arm.c:11801 #, c-format msgid " [Maverick float format]" msgstr " [Định dạng trôi Maverick]" -#: elf32-arm.c:10457 +#: elf32-arm.c:11803 #, c-format msgid " [FPA float format]" msgstr " [Định dạng trôi FPA]" -#: elf32-arm.c:10466 +#: elf32-arm.c:11812 #, c-format msgid " [new ABI]" msgstr " [ABI mới]" -#: elf32-arm.c:10469 +#: elf32-arm.c:11815 #, c-format msgid " [old ABI]" msgstr " [ABI cũ]" -#: elf32-arm.c:10472 +#: elf32-arm.c:11818 #, c-format msgid " [software FP]" msgstr " [FP phần mềm]" -#: elf32-arm.c:10481 +#: elf32-arm.c:11827 #, c-format msgid " [Version1 EABI]" msgstr " [EABI phiên bản 1]" -#: elf32-arm.c:10484 elf32-arm.c:10495 +#: elf32-arm.c:11830 elf32-arm.c:11841 #, c-format msgid " [sorted symbol table]" msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]" -#: elf32-arm.c:10486 elf32-arm.c:10497 +#: elf32-arm.c:11832 elf32-arm.c:11843 #, c-format msgid " [unsorted symbol table]" msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]" -#: elf32-arm.c:10492 +#: elf32-arm.c:11838 #, c-format msgid " [Version2 EABI]" msgstr " [EABI phiên bản 2]" -#: elf32-arm.c:10500 +#: elf32-arm.c:11846 #, c-format msgid " [dynamic symbols use segment index]" msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]" -#: elf32-arm.c:10503 +#: elf32-arm.c:11849 #, c-format msgid " [mapping symbols precede others]" msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]" -#: elf32-arm.c:10510 +#: elf32-arm.c:11856 #, c-format msgid " [Version3 EABI]" msgstr " [EABI phiên bản 3]" -#: elf32-arm.c:10514 +#: elf32-arm.c:11860 #, c-format msgid " [Version4 EABI]" msgstr " [EABI phiên bản 4]" -#: elf32-arm.c:10518 +#: elf32-arm.c:11864 #, c-format msgid " [Version5 EABI]" msgstr " [EABI phiên bản 5]" -#: elf32-arm.c:10521 +#: elf32-arm.c:11867 #, c-format msgid " [BE8]" msgstr " [BE8]" -#: elf32-arm.c:10524 +#: elf32-arm.c:11870 #, c-format msgid " [LE8]" msgstr " [LE8]" -#: elf32-arm.c:10530 +#: elf32-arm.c:11876 #, c-format msgid " " msgstr "" -#: elf32-arm.c:10537 +#: elf32-arm.c:11883 #, c-format msgid " [relocatable executable]" msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]" -#: elf32-arm.c:10540 +#: elf32-arm.c:11886 #, c-format msgid " [has entry point]" msgstr " [có điểm vào]" -#: elf32-arm.c:10545 +#: elf32-arm.c:11891 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: elf32-arm.c:10790 elf32-i386.c:1300 elf32-s390.c:998 elf32-xtensa.c:1000 -#: elf64-s390.c:952 elf64-x86-64.c:1083 elfxx-sparc.c:1121 +#: elf32-arm.c:12189 elf32-i386.c:1461 elf32-s390.c:1000 elf32-tic6x.c:2829 +#: elf32-tilepro.c:1336 elf32-xtensa.c:1009 elf64-s390.c:960 +#: elf64-x86-64.c:1364 elfxx-sparc.c:1371 elfxx-tilegx.c:1586 msgid "%B: bad symbol index: %d" msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d" -#: elf32-arm.c:10911 elf64-x86-64.c:1243 elf64-x86-64.c:1412 elfxx-mips.c:7870 +#: elf32-arm.c:12337 elf64-x86-64.c:1561 elf64-x86-64.c:1732 elfxx-mips.c:8223 msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" -msgstr "%B: định vị lại %s so với « %s » không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" +msgstr "%B: định vị lại %s so với \"%s\" không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" -#: elf32-arm.c:11900 +#: elf32-arm.c:13460 #, c-format msgid "Errors encountered processing file %s" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" -#: elf32-arm.c:13346 +#: elf32-arm.c:14837 msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location" msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn" #. There's not much we can do apart from complain if this #. happens. -#: elf32-arm.c:13373 +#: elf32-arm.c:14864 msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)" msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)" -#: elf32-arm.c:13464 elf32-arm.c:13486 +#: elf32-arm.c:14958 elf32-arm.c:14980 msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range" msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi" -#: elf32-avr.c:1259 elf32-bfin.c:3212 elf32-cris.c:2092 elf32-fr30.c:624 -#: elf32-frv.c:4122 elf32-i860.c:1226 elf32-ip2k.c:1510 elf32-iq2000.c:699 -#: elf32-m32c.c:568 elf32-mep.c:549 elf32-moxie.c:299 elf32-msp430.c:501 -#: elf32-mt.c:406 elf32-openrisc.c:419 elf32-v850.c:1709 elf32-xstormy16.c:956 -#: elf64-mmix.c:1541 +#: elf32-arm.c:15518 +msgid "error: %B is already in final BE8 format" +msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng" + +#: elf32-arm.c:15594 +msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d" +msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d" + +#: elf32-arm.c:15610 +msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" +msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" + +#: elf32-arm.c:15635 +msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" +msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" + +#: elf32-arm.c:15639 +msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" +msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" + +#: elf32-arm.c:15649 +msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" +msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" + +#: elf32-arm.c:15653 +msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" +msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" + +#: elf32-arm.c:15672 +msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" +msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" + +#: elf32-arm.c:15676 +msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" +msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" + +#: elf32-avr.c:1229 elf32-bfin.c:3221 elf32-cris.c:2089 elf32-epiphany.c:567 +#: elf32-fr30.c:617 elf32-frv.c:4113 elf32-i860.c:1219 elf32-ip2k.c:1479 +#: elf32-iq2000.c:692 elf32-m32c.c:561 elf32-mep.c:543 elf32-moxie.c:290 +#: elf32-msp430.c:494 elf32-mt.c:399 elf32-openrisc.c:412 elf32-tilepro.c:3222 +#: elf32-v850.c:2151 elf32-xstormy16.c:943 elf64-mmix.c:1598 +#: elfxx-tilegx.c:3585 msgid "internal error: dangerous relocation" -msgstr "lỗi nội bộ : định vị lại nguy hiểm" +msgstr "lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" -#: elf32-avr.c:2409 elf32-hppa.c:605 elf32-m68hc1x.c:165 elf64-ppc.c:4146 +#: elf32-avr.c:2415 elf32-hppa.c:598 elf32-m68hc1x.c:166 msgid "%B: cannot create stub entry %s" msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s" -#: elf32-bfin.c:1581 +#: elf32-bfin.c:107 elf32-bfin.c:363 +msgid "relocation should be even number" +msgstr "tái định vị phải là số chẵn" + +#: elf32-bfin.c:1593 msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'" -msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu « %s »" +msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu \"%s\"" -#: elf32-bfin.c:1614 elf32-i386.c:4028 elf32-m68k.c:4176 elf32-s390.c:3067 -#: elf64-s390.c:3026 elf64-x86-64.c:3698 +#: elf32-bfin.c:1626 elf32-i386.c:4307 elf32-m68k.c:4233 elf32-s390.c:3055 +#: elf64-s390.c:3030 elf64-x86-64.c:4151 msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d" -msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" +msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với \"%s\": lỗi %d" -#: elf32-bfin.c:2718 +#: elf32-bfin.c:2725 msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend" -msgstr "%B: định vị lại ở « %A+0x%x » tham chiếu đến ký hiệu « %s » với số hạng khác không" +msgstr "%B: định vị lại ở \"%A+0x%x\" tham chiếu đến ký hiệu \"%s\" với số hạng khác không" -#: elf32-bfin.c:2732 elf32-frv.c:2904 +#: elf32-bfin.c:2741 msgid "relocation references symbol not defined in the module" msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun" -#: elf32-bfin.c:2829 +#: elf32-bfin.c:2838 msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" -#: elf32-bfin.c:2870 elf32-bfin.c:2993 elf32-frv.c:3641 elf32-frv.c:3762 +#: elf32-bfin.c:2879 elf32-bfin.c:3002 msgid "cannot emit fixups in read-only section" msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc" -#: elf32-bfin.c:2901 elf32-bfin.c:3031 elf32-frv.c:3672 elf32-frv.c:3806 -#: elf32-lm32.c:1104 +#: elf32-bfin.c:2910 elf32-bfin.c:3040 elf32-lm32.c:1103 elf32-sh.c:5016 msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section" msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc" -#: elf32-bfin.c:2951 +#: elf32-bfin.c:2960 msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" -#: elf32-bfin.c:3116 +#: elf32-bfin.c:3125 msgid "relocations between different segments are not supported" msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau" -#: elf32-bfin.c:3117 +#: elf32-bfin.c:3126 msgid "warning: relocation references a different segment" -msgstr "cảnh báo : định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" +msgstr "cảnh báo: định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" -#: elf32-bfin.c:4972 elf32-frv.c:6408 +#: elf32-bfin.c:4971 msgid "%B: unsupported relocation type %i" msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i" -#: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6816 +#: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6808 #, c-format msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable" msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện" -#: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6820 +#: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6812 #, c-format msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable" msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện" -#: elf32-cris.c:1169 +#: elf32-bfin.c:5283 +#, c-format +msgid "*** check this relocation %s" +msgstr "*** kiểm tra tái phân bổ này %s" + +#: elf32-cris.c:1176 msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'" -msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" +msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\"" #: elf32-cris.c:1238 msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'" -msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »" +msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"%s\"" #: elf32-cris.c:1240 msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'" -msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »" +msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"%s\"" -#: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1641 elf32-cris.c:1725 -#: elf32-cris.c:1878 +#: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1639 elf32-cris.c:1722 +#: elf32-cris.c:1875 elf32-tic6x.c:2662 msgid "[whose name is lost]" msgstr "[mất tên của ai]" -#: elf32-cris.c:1365 +#: elf32-cris.c:1365 elf32-tic6x.c:2647 msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol" msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ" -#: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1719 elf32-cris.c:1872 +#: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1716 elf32-cris.c:1869 elf32-tic6x.c:2655 msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'" -msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu « %s »" +msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu \"%s\"" #: elf32-cris.c:1399 msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'" -msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: « %s »" +msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: \"%s\"" #: elf32-cris.c:1415 msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created" msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT" #. We shouldn't get here for GCC-emitted code. -#: elf32-cris.c:1632 +#: elf32-cris.c:1630 msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps a declaration mixup?" -msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến « %s », có thể khai báo không rõ ?" +msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến \"%s\", có thể khai báo không rõ ?" -#: elf32-cris.c:2005 +#: elf32-cris.c:2002 msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is defined outside the program, perhaps a declaration mixup?" -msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu « %s » mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?" +msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu \"%s\" mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?" -#: elf32-cris.c:2058 +#: elf32-cris.c:2055 msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)" -msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với « -fpic »: hãy biên dịch lại với « -fPIC »)" +msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với \"-fpic\": hãy biên dịch lại với \"-fPIC\")" -#: elf32-cris.c:2065 +#: elf32-cris.c:2062 msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC or -mno-small-tls)" -msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với « fpic » hoặc « -msmall-tls »: hãy biên dịch lại với « -fPIC » hay « -mno-small-tls »)" +msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với \"fpic\" hoặc \"-msmall-tls\": hãy biên dịch lại với \"-fPIC\" hay \"-mno-small-tls\")" -#: elf32-cris.c:3199 +#: elf32-cris.c:3261 msgid "" "%B, section %A:\n" " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation" @@ -1338,153 +1403,185 @@ msgstr "" "%B, phần %A:\n" " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC" -#: elf32-cris.c:3304 +#: elf32-cris.c:3366 msgid "" "%B, section %A:\n" " relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recompile with -fPIC" msgstr "" "%B, phần %A:\n" -" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »" +" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" -#: elf32-cris.c:3518 +#: elf32-cris.c:3580 msgid "" "%B, section %A:\n" " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" msgstr "" "%B, phần %A:\n" -" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" +" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" -#: elf32-cris.c:3935 +#: elf32-cris.c:4002 msgid "" "%B, section `%A', to symbol `%s':\n" " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" msgstr "" -"%B, phần « %A », tới ký hiệu « %s »:\n" -" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" +"%B, phần \"%A\", tới ký hiệu \"%s\":\n" +" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" -#: elf32-cris.c:4054 +#: elf32-cris.c:4118 msgid "Unexpected machine number" msgstr "Số thứ tự máy bất thường" -#: elf32-cris.c:4108 +#: elf32-cris.c:4172 #, c-format msgid " [symbols have a _ prefix]" msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]" -#: elf32-cris.c:4111 +#: elf32-cris.c:4175 #, c-format msgid " [v10 and v32]" msgstr " [v10 và v32]" -#: elf32-cris.c:4114 +#: elf32-cris.c:4178 #, c-format msgid " [v32]" msgstr " [v32]" -#: elf32-cris.c:4159 +#: elf32-cris.c:4223 msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols" msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố" -#: elf32-cris.c:4160 +#: elf32-cris.c:4224 msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols" msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _" -#: elf32-cris.c:4179 +#: elf32-cris.c:4243 msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects" msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" -#: elf32-cris.c:4181 +#: elf32-cris.c:4245 msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects" msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" -#: elf32-frv.c:1507 elf32-frv.c:1656 +#: elf32-dlx.c:142 +#, c-format +msgid "BFD Link Error: branch (PC rel16) to section (%s) not supported" +msgstr "BFD Lỗi liên kết: rẽ nhánh (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" + +#: elf32-dlx.c:204 +#, c-format +msgid "BFD Link Error: jump (PC rel26) to section (%s) not supported" +msgstr "BFD Lỗi liên kết: nhảy (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" + +#. Only if it's not an unresolved symbol. +#: elf32-epiphany.c:563 elf32-ip2k.c:1475 +msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" +msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn" + +#: elf32-frv.c:1509 elf32-frv.c:1658 msgid "relocation requires zero addend" msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không" -#: elf32-frv.c:2891 -msgid "%B(%A+0x%x): relocation to `%s+%x' may have caused the error above" -msgstr "%B(%A+0x%x): định vị lại tới « %s+%x » có thể gây ra lỗi trên" +#: elf32-frv.c:2888 +msgid "%H: relocation to `%s+%v' may have caused the error above\n" +msgstr "%H: định vị lại tới \"%s+%x\" có thể gây ra lỗi trên\n" -#: elf32-frv.c:2980 -msgid "R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction" -msgstr "R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call" +#: elf32-frv.c:2905 +msgid "%H: relocation references symbol not defined in the module\n" +msgstr "%H: định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun\n" + +#: elf32-frv.c:2981 +msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction\n" +msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call\n" #: elf32-frv.c:3022 -msgid "R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction" -msgstr "R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi" +msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction\n" +msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi\n" #: elf32-frv.c:3093 -msgid "R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction" -msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" +msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction\n" +msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" #: elf32-frv.c:3130 -msgid "R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction" -msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" +msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" +msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" -#: elf32-frv.c:3178 -msgid "R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction" -msgstr "R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd" +#: elf32-frv.c:3177 +msgid "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction\n" +msgstr "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd\n" -#: elf32-frv.c:3262 -msgid "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction" -msgstr "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll" +#: elf32-frv.c:3261 +msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction\n" +msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll\n" -#: elf32-frv.c:3317 -msgid "R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction" -msgstr "R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi" +#: elf32-frv.c:3315 +msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction\n" +msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi\n" -#: elf32-frv.c:3347 -msgid "R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction" -msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" +#: elf32-frv.c:3345 +msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction\n" +msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" -#: elf32-frv.c:3376 -msgid "R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" -msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" +#: elf32-frv.c:3374 +msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" +msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" -#: elf32-frv.c:3407 -msgid "R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction" -msgstr "R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld" +#: elf32-frv.c:3404 +msgid "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction\n" +msgstr "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld\n" -#: elf32-frv.c:3452 -msgid "R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction" -msgstr "R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" +#: elf32-frv.c:3449 +msgid "%H: R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction\n" +msgstr "%H: R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" -#: elf32-frv.c:3479 -msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" -msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" +#: elf32-frv.c:3476 +msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" +msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" -#: elf32-frv.c:3600 -msgid "R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" -msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" +#: elf32-frv.c:3597 +msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend\n" +msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n" -#: elf32-frv.c:3720 -msgid "R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" -msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" +#: elf32-frv.c:3638 elf32-frv.c:3760 +msgid "%H: cannot emit fixups in read-only section\n" +msgstr "%H: không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc\n" + +#: elf32-frv.c:3669 elf32-frv.c:3803 +msgid "%H: cannot emit dynamic relocations in read-only section\n" +msgstr "%H: không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc\n" + +#: elf32-frv.c:3718 +msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend\n" +msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n" + +#: elf32-frv.c:3974 +msgid "%H: reloc against `%s' references a different segment\n" +msgstr "%H: định vị lại tham chiếu `%s' đến một đoạn khác\n" -#: elf32-frv.c:3977 elf32-frv.c:4133 -msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': %s" -msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: %s" +#: elf32-frv.c:4124 +msgid "%H: reloc against `%s': %s\n" +msgstr "%H: reloc lại `%s': %s\n" -#: elf32-frv.c:3979 elf32-frv.c:3983 -msgid "relocation references a different segment" -msgstr "định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" +#: elf32-frv.c:6400 +msgid "%B: unsupported relocation type %i\n" +msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i\n" -#: elf32-frv.c:6730 +#: elf32-frv.c:6722 #, c-format msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations" msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic" -#: elf32-frv.c:6783 elf32-iq2000.c:852 elf32-m32c.c:814 +#: elf32-frv.c:6775 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:807 #, c-format msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s" msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s" -#: elf32-frv.c:6795 +#: elf32-frv.c:6787 #, c-format msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)" -#: elf32-frv.c:6845 elf32-iq2000.c:889 elf32-m32c.c:850 elf32-mt.c:583 +#: elf32-frv.c:6837 elf32-iq2000.c:882 elf32-m32c.c:843 elf32-mt.c:576 +#: elf32-rx.c:3001 #, c-format msgid "private flags = 0x%lx:" msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" @@ -1493,237 +1590,249 @@ msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)" msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)" -#: elf32-hppa.c:854 elf32-hppa.c:3570 +#: elf32-hppa.c:850 elf32-hppa.c:3598 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections" -msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với « -ffunction-sections »" +msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với \"-ffunction-sections\"" -#: elf32-hppa.c:1286 +#: elf32-hppa.c:1284 msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" -msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »" +msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" -#: elf32-hppa.c:2780 +#: elf32-hppa.c:2791 msgid "%B: duplicate export stub %s" msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s" -#: elf32-hppa.c:3406 +#: elf32-hppa.c:3437 msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link" msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ" -#: elf32-hppa.c:4260 +#: elf32-hppa.c:4284 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s" -#: elf32-hppa.c:4567 +#: elf32-hppa.c:4603 msgid ".got section not immediately after .plt section" msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit" -#: elf32-i386.c:371 elf32-ppc.c:1674 elf32-s390.c:379 elf64-ppc.c:2283 -#: elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:234 +#. Unknown relocation. +#: elf32-i386.c:373 elf32-m68k.c:384 elf32-ppc.c:1676 elf32-s390.c:379 +#: elf32-tic6x.c:2684 elf64-ppc.c:2300 elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:265 msgid "%B: invalid relocation type %d" msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d" -#: elf32-i386.c:1246 elf64-x86-64.c:1030 +#: elf32-i386.c:1404 elf64-x86-64.c:1308 msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed" -msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »" +msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với \"%s\" ở 0x%lx trong phần \"%A\"" -#: elf32-i386.c:1387 elf32-i386.c:2972 elf64-x86-64.c:1172 elf64-x86-64.c:2681 +#: elf32-i386.c:1549 elf32-i386.c:3244 elf64-x86-64.c:1487 elf64-x86-64.c:3125 +#: elfxx-sparc.c:3083 msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s" -msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC « %s » không phải được %s quản lý" +msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" không phải được %s quản lý" -#: elf32-i386.c:1549 elf32-s390.c:1180 elf32-sh.c:5065 elf32-xtensa.c:1173 -#: elf64-s390.c:1143 elfxx-sparc.c:1257 +#: elf32-i386.c:1711 elf32-s390.c:1182 elf32-sh.c:6362 elf32-tilepro.c:1434 +#: elf32-xtensa.c:1182 elf64-s390.c:1151 elfxx-sparc.c:1548 +#: elfxx-tilegx.c:1701 msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol" -msgstr "%B: đã truy cập « %s » theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" +msgstr "%B: đã truy cập \"%s\" theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" -#: elf32-i386.c:2807 +#: elf32-i386.c:2539 elf64-x86-64.c:2506 +msgid "%P: %B: warning: relocation against `%s' in readonly section `%A'.\n" +msgstr "%P: %B: cảnh báo: định vị lại dựa vào %s trong phần chỉ đọc `%A'.\n" + +#: elf32-i386.c:2629 elf64-x86-64.c:2593 +msgid "%P: %B: warning: relocation in readonly section `%A'.\n" +msgstr "%P: %B: cảnh báo: tái định vị trong phần chỉ đọc `%A'.\n" + +#: elf32-i386.c:3086 elf32-tilepro.c:2557 elfxx-tilegx.c:2871 msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'" -msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần « %A »" +msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần \"%A\"" -#: elf32-i386.c:3221 elf64-x86-64.c:3082 +#: elf32-i386.c:3494 elf64-x86-64.c:3513 msgid "hidden symbol" msgstr "ký hiệu bị ẩn" -#: elf32-i386.c:3224 elf64-x86-64.c:3085 +#: elf32-i386.c:3497 elf64-x86-64.c:3516 msgid "internal symbol" msgstr "ký hiệu nội bộ" -#: elf32-i386.c:3227 elf64-x86-64.c:3088 +#: elf32-i386.c:3500 elf64-x86-64.c:3519 msgid "protected symbol" msgstr "ký hiệu bị bảo vệ" -#: elf32-i386.c:3230 elf64-x86-64.c:3091 +#: elf32-i386.c:3503 elf64-x86-64.c:3522 msgid "symbol" msgstr "ký hiệu" -#: elf32-i386.c:3235 +#: elf32-i386.c:3508 msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object" -msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ" +msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ" -#: elf32-i386.c:3245 +#: elf32-i386.c:3518 msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object" -msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ" +msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ" + +#: elf32-i386.c:4839 elf32-tilepro.c:3467 elf64-x86-64.c:4609 +#: elfxx-tilegx.c:3847 +#, c-format +msgid "discarded output section: `%A'" +msgstr "phần kết xuất bị bỏ qua: `%A'" -#: elf32-ip2k.c:868 elf32-ip2k.c:874 elf32-ip2k.c:941 elf32-ip2k.c:947 +#: elf32-ip2k.c:857 elf32-ip2k.c:863 elf32-ip2k.c:930 elf32-ip2k.c:936 msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information." msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành." -#: elf32-ip2k.c:891 elf32-ip2k.c:974 +#: elf32-ip2k.c:880 elf32-ip2k.c:963 msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt." msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng." -#: elf32-ip2k.c:1316 +#: elf32-ip2k.c:1292 #, c-format msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." -#: elf32-ip2k.c:1332 +#: elf32-ip2k.c:1308 #, c-format msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." -#. Only if it's not an unresolved symbol. -#: elf32-ip2k.c:1506 -msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" -msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn" - -#: elf32-iq2000.c:865 elf32-m32c.c:826 +#: elf32-iq2000.c:858 elf32-m32c.c:819 #, c-format msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" -#: elf32-lm32.c:698 +#: elf32-lm32.c:706 msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined" msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp" -#: elf32-lm32.c:753 +#: elf32-lm32.c:761 msgid "global pointer relative address out of range" msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi" -#: elf32-lm32.c:1058 +#: elf32-lm32.c:1057 msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT" -msgstr "lỗi nội bộ : phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT" +msgstr "lỗi nội bộ: phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT" #: elf32-m32r.c:1453 msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined" msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_" -#: elf32-m32r.c:3039 +#: elf32-m32r.c:3043 msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)" msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)" -#: elf32-m32r.c:3567 +#: elf32-m32r.c:3571 msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" -#: elf32-m32r.c:3588 +#: elf32-m32r.c:3592 #, c-format msgid "private flags = %lx" msgstr "các cờ riêng — %lx" -#: elf32-m32r.c:3593 +#: elf32-m32r.c:3597 #, c-format msgid ": m32r instructions" msgstr ": chỉ dẫn m32r" -#: elf32-m32r.c:3594 +#: elf32-m32r.c:3598 #, c-format msgid ": m32rx instructions" msgstr ": chỉ dẫn m32rx" -#: elf32-m32r.c:3595 +#: elf32-m32r.c:3599 #, c-format msgid ": m32r2 instructions" msgstr ": chỉ dẫn m32r2" -#: elf32-m68hc1x.c:1048 +#: elf32-m68hc1x.c:1050 #, c-format msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution" -msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa « %s » khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai" +msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa \"%s\" khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai" -#: elf32-m68hc1x.c:1071 +#: elf32-m68hc1x.c:1073 #, c-format msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)" msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)" -#: elf32-m68hc1x.c:1090 +#: elf32-m68hc1x.c:1092 #, c-format msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx" msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx" -#: elf32-m68hc1x.c:1223 +#: elf32-m68hc1x.c:1225 msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers" msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit" -#: elf32-m68hc1x.c:1230 +#: elf32-m68hc1x.c:1232 msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double" msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi" -#: elf32-m68hc1x.c:1239 +#: elf32-m68hc1x.c:1241 msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12" msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12" -#: elf32-m68hc1x.c:1255 elf32-ppc.c:4262 elf64-sparc.c:698 elfxx-mips.c:12617 +#: elf32-m68hc1x.c:1257 elf32-ppc.c:4227 elf64-sparc.c:706 elfxx-mips.c:13965 msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" -#: elf32-m68hc1x.c:1283 +#: elf32-m68hc1x.c:1285 #, c-format msgid "[abi=32-bit int, " msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, " -#: elf32-m68hc1x.c:1285 +#: elf32-m68hc1x.c:1287 #, c-format msgid "[abi=16-bit int, " msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, " -#: elf32-m68hc1x.c:1288 +#: elf32-m68hc1x.c:1290 #, c-format msgid "64-bit double, " msgstr "64-bit đôi, " -#: elf32-m68hc1x.c:1290 +#: elf32-m68hc1x.c:1292 #, c-format msgid "32-bit double, " msgstr "32-bit đôi, " -#: elf32-m68hc1x.c:1293 +#: elf32-m68hc1x.c:1295 #, c-format msgid "cpu=HC11]" msgstr "cpu=HC11]" -#: elf32-m68hc1x.c:1295 +#: elf32-m68hc1x.c:1297 #, c-format msgid "cpu=HCS12]" msgstr "cpu=HCS12]" -#: elf32-m68hc1x.c:1297 +#: elf32-m68hc1x.c:1299 #, c-format msgid "cpu=HC12]" msgstr "cpu=HC12]" -#: elf32-m68hc1x.c:1300 +#: elf32-m68hc1x.c:1302 #, c-format msgid " [memory=bank-model]" msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]" -#: elf32-m68hc1x.c:1302 +#: elf32-m68hc1x.c:1304 #, c-format msgid " [memory=flat]" msgstr " [bộ nhớ=phẳng]" -#: elf32-m68k.c:1184 elf32-m68k.c:1185 +#: elf32-m68k.c:1251 elf32-m68k.c:1252 vms-alpha.c:7314 vms-alpha.c:7329 msgid "unknown" msgstr "không rõ" -#: elf32-m68k.c:1645 +#: elf32-m68k.c:1715 msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d" msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d" -#: elf32-m68k.c:1651 +#: elf32-m68k.c:1721 msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d" msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d" -#: elf32-m68k.c:3902 +#: elf32-m68k.c:3957 msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng chia sẻ" @@ -1735,197 +1844,275 @@ msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ. msgid "%B: Unknown relocation type %d\n" msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n" -#: elf32-mep.c:654 +#. Pacify gcc -Wall. +#: elf32-mep.c:157 +#, c-format +msgid "mep: no reloc for code %d" +msgstr "mep: không reloc cho mã %d" + +#: elf32-mep.c:163 +#, c-format +msgid "MeP: howto %d has type %d" +msgstr "MeP: sao %d có kiểu %d" + +#: elf32-mep.c:648 msgid "%B and %B are for different cores" msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau" -#: elf32-mep.c:671 +#: elf32-mep.c:665 msgid "%B and %B are for different configurations" msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau" -#: elf32-mep.c:708 +#: elf32-mep.c:702 #, c-format msgid "private flags = 0x%lx" msgstr "các cờ riêng = 0x%lx" -#: elf32-microblaze.c:737 +#: elf32-microblaze.c:742 #, c-format msgid "%s: unknown relocation type %d" msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d" -#: elf32-microblaze.c:862 elf32-microblaze.c:907 +#: elf32-microblaze.c:867 elf32-microblaze.c:912 #, c-format msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)" msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)" -#: elf32-microblaze.c:1150 elfxx-sparc.c:2957 +#: elf32-microblaze.c:1155 elf32-tilepro.c:2891 elfxx-sparc.c:3457 +#: elfxx-tilegx.c:3230 msgid "%B: probably compiled without -fPIC?" -msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có « -fPIC » ?" +msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có \"-fPIC\" ?" -#: elf32-microblaze.c:2086 elflink.c:12457 +#: elf32-microblaze.c:2074 msgid "%B: bad relocation section name `%s'" -msgstr "%B: tên phần định vị lại sai « %s »" +msgstr "%B: tên phần định vị lại sai \"%s\"" -#: elf32-mips.c:1045 elf64-mips.c:2083 elfn32-mips.c:1888 +#: elf32-mips.c:1549 elf64-mips.c:2683 elfn32-mips.c:2487 msgid "literal relocation occurs for an external symbol" msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" -#: elf32-mips.c:1085 elf32-score.c:580 elf32-score7.c:480 elf64-mips.c:2126 -#: elfn32-mips.c:1929 +#: elf32-mips.c:1596 elf32-score.c:570 elf32-score7.c:469 elf64-mips.c:2726 +#: elfn32-mips.c:2528 msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol" msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" -#: elf32-ppc.c:1739 +#: elf32-ppc.c:1741 #, c-format msgid "generic linker can't handle %s" msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s" -#: elf32-ppc.c:2219 -msgid "corrupt or empty %s section in %B" -msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B" +#: elf32-ppc.c:2184 +msgid "corrupt %s section in %B" +msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" -#: elf32-ppc.c:2226 +#: elf32-ppc.c:2203 msgid "unable to read in %s section from %B" msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B" -#: elf32-ppc.c:2232 -msgid "corrupt %s section in %B" -msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" - -#: elf32-ppc.c:2275 +#: elf32-ppc.c:2244 msgid "warning: unable to set size of %s section in %B" -msgstr "cảnh báo : không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" +msgstr "cảnh báo: không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" -#: elf32-ppc.c:2323 +#: elf32-ppc.c:2294 msgid "failed to allocate space for new APUinfo section." msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới." -#: elf32-ppc.c:2342 +#: elf32-ppc.c:2313 msgid "failed to compute new APUinfo section." msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới." -#: elf32-ppc.c:2345 +#: elf32-ppc.c:2316 msgid "failed to install new APUinfo section." msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới." -#: elf32-ppc.c:3379 +#: elf32-ppc.c:3356 msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object" msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ" #. It does not make sense to have a procedure linkage #. table entry for a local symbol. -#: elf32-ppc.c:3732 -msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against local symbol" -msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với ký hiệu cục bộ" +#: elf32-ppc.c:3700 +msgid "%P: %H: %s reloc against local symbol\n" +msgstr "%P: %H: %s reloc dựa vào ký hiệu nội bộ\n" -#: elf32-ppc.c:4074 elf32-ppc.c:4089 elfxx-mips.c:12324 elfxx-mips.c:12350 -#: elfxx-mips.c:12372 elfxx-mips.c:12398 +#: elf32-ppc.c:4039 elf32-ppc.c:4054 elfxx-mips.c:13651 elfxx-mips.c:13677 +#: elfxx-mips.c:13699 elfxx-mips.c:13725 msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float" -msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" +msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" -#: elf32-ppc.c:4077 elf32-ppc.c:4081 +#: elf32-ppc.c:4042 elf32-ppc.c:4046 msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float" -msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" +msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" -#: elf32-ppc.c:4085 +#: elf32-ppc.c:4050 msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float" -msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" +msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" -#: elf32-ppc.c:4092 elf32-ppc.c:4096 elfxx-mips.c:12304 elfxx-mips.c:12308 +#: elf32-ppc.c:4057 elf32-ppc.c:4061 elfxx-mips.c:13631 elfxx-mips.c:13635 msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" -msgstr "Cảnh báo : %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" +msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" -#: elf32-ppc.c:4138 elf32-ppc.c:4142 +#: elf32-ppc.c:4103 elf32-ppc.c:4107 msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d" -msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" +msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" -#: elf32-ppc.c:4146 +#: elf32-ppc.c:4111 msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\"" -msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ ABI « %s », còn %B dùng « %s »" +msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ ABI \"%s\", còn %B dùng \"%s\"" -#: elf32-ppc.c:4163 elf32-ppc.c:4166 +#: elf32-ppc.c:4128 elf32-ppc.c:4131 msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory" -msgstr "Cảnh báo : %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ" +msgstr "Cảnh báo: %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ" -#: elf32-ppc.c:4169 elf32-ppc.c:4173 +#: elf32-ppc.c:4134 elf32-ppc.c:4138 msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d" -msgstr "Cảnh báo : %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d" +msgstr "Cảnh báo: %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d" -#: elf32-ppc.c:4227 +#: elf32-ppc.c:4192 msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally" -msgstr "%B: đã biên dịch với « -mrelocatable » và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường" +msgstr "%B: đã biên dịch với \"-mrelocatable\" và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường" -#: elf32-ppc.c:4235 +#: elf32-ppc.c:4200 msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable" -msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với « -mrelocatable »" +msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với \"-mrelocatable\"" + +#: elf32-ppc.c:4309 +msgid "%P: bss-plt forced due to %B\n" +msgstr "%P: bss-plt bị ép buộc bởi vì %B\n" + +#: elf32-ppc.c:4312 +msgid "%P: bss-plt forced by profiling\n" +msgstr "%P: bss-plt được ép buộc bởi 'profiling'\n" + +#. Uh oh, we didn't find the expected call. We +#. could just mark this symbol to exclude it +#. from tls optimization but it's safer to skip +#. the entire optimization. +#: elf32-ppc.c:4809 elf64-ppc.c:7858 +msgid "%H arg lost __tls_get_addr, TLS optimization disabled\n" +msgstr "%H arg lost __tls_get_addr, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" + +#: elf32-ppc.c:5044 elf64-ppc.c:6528 +msgid "%P: dynamic variable `%s' is zero size\n" +msgstr "%P: biến kiểu động `%s' có kích thước là không\n" + +#: elf32-ppc.c:7263 elf64-ppc.c:12675 +msgid "%P: %B: unknown relocation type %d for symbol %s\n" +msgstr "%P: %B: không rõ kiểu tái định vị %d cho ký hiệu %s\n" + +#: elf32-ppc.c:7524 +msgid "%P: %H: non-zero addend on %s reloc against `%s'\n" +msgstr "%P: %H: số hạng khác không trên reloc %s dựa vào `%s'\n" + +#: elf32-ppc.c:7720 elf64-ppc.c:13181 +msgid "%P: %H: relocation %s for indirect function %s unsupported\n" +msgstr "%P: %H: tái ịnh vị lại %s cho hàm gián tiếp %s không được hỗ trợ\n" + +#: elf32-ppc.c:7948 elf32-ppc.c:7978 elf32-ppc.c:8025 +msgid "%P: %B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)\n" +msgstr "%P: %B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)\n" + +#: elf32-ppc.c:8097 +msgid "%P: %B: relocation %s is not yet supported for symbol %s\n" +msgstr "%P: %B: tái định vị %s thì vẫn chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" -#: elf32-ppc.c:4323 -msgid "Using bss-plt due to %B" -msgstr "Đang dùng biss-pit do %B" +#: elf32-ppc.c:8158 elf64-ppc.c:13467 +msgid "%P: %H: unresolvable %s relocation against symbol `%s'\n" +msgstr "%P: %H: không đáp ứng được tái định vị %s dựa vào ký hiệu `%s'\n" -#: elf32-ppc.c:7219 elf64-ppc.c:11541 -msgid "%B: unknown relocation type %d for symbol %s" -msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d cho ký hiệu %s" +#: elf32-ppc.c:8205 elf64-ppc.c:13512 +msgid "%P: %H: %s reloc against `%s': error %d\n" +msgstr "%P: %H: %s reloc lại `%s': lỗi %d\n" -#: elf32-ppc.c:7480 -msgid "%B(%A+0x%lx): non-zero addend on %s reloc against `%s'" -msgstr "%B(%A+0x%lx): số hạng khác không trên định vị lại %s đối với « %s »" +#: elf32-ppc.c:8696 +msgid "%P: %s not defined in linker created %s\n" +msgstr "%P: %s chưa được định nghĩa trong bộ liên kết đã tạo ra %s\n" -#: elf32-ppc.c:7678 elf64-ppc.c:12043 -msgid "%B(%A+0x%lx): relocation %s for indirect function %s unsupported" -msgstr "%B(%A+0x%lx): không hỗ trợ sự định vị lại %s cho hàm gián tiếp %s" +#: elf32-rx.c:563 +msgid "%B:%A: Warning: deprecated Red Hat reloc " +msgstr "%B:%A: Cảnh báo: không tán thành reloc kiểu Red Hat" -#: elf32-ppc.c:7908 elf32-ppc.c:7938 elf32-ppc.c:7985 -msgid "%B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)" -msgstr "%B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)" +#. Check for unsafe relocs in PID mode. These are any relocs where +#. an absolute address is being computed. There are special cases +#. for relocs against symbols that are known to be referenced in +#. crt0.o before the PID base address register has been initialised. +#: elf32-rx.c:581 +msgid "%B(%A): unsafe PID relocation %s at 0x%08lx (against %s in %s)" +msgstr "%B(%A): tái định vị PID không an toàn %s tại 0x%08lx (dựa vào %s trong %s)" -#: elf32-ppc.c:8057 -msgid "%B: relocation %s is not yet supported for symbol %s." -msgstr "%B: định vị lại %s chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s." +#: elf32-rx.c:1157 +msgid "Warning: RX_SYM reloc with an unknown symbol" +msgstr "Cảnh báo: RX_SYM reloc với một ký hiệu chưa được biết đến" -#: elf32-ppc.c:8165 elf64-ppc.c:12299 -msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against `%s': error %d" -msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" +#: elf32-rx.c:1324 +msgid "%B(%A): error: call to undefined function '%s'" +msgstr "%B(%A): lỗi: gọi hàm chưa được định nghĩa '%s'" -#: elf32-ppc.c:8656 +#: elf32-rx.c:1338 +#, fuzzy +msgid "%B(%A): warning: unaligned access to symbol '%s' in the small data area" +msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu \"%s\" trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" + +#: elf32-rx.c:1342 +msgid "%B(%A): internal error: out of range error" +msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi ngoại phạm vi" + +#: elf32-rx.c:1346 +msgid "%B(%A): internal error: unsupported relocation error" +msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" + +#: elf32-rx.c:1350 +msgid "%B(%A): internal error: dangerous relocation" +msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" + +#: elf32-rx.c:1354 +msgid "%B(%A): internal error: unknown error" +msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi không rõ" + +#: elf32-rx.c:3004 +#, c-format +msgid " [64-bit doubles]" +msgstr " [64-bit kép]" + +#: elf32-rx.c:3006 #, c-format -msgid "%s not defined in linker created %s" -msgstr "%s chưa được xác định trong bộ liên kết được tạo %s" +msgid " [dsp]" +msgstr " [dsp]" -#: elf32-s390.c:2207 elf64-s390.c:2179 +#: elf32-s390.c:2200 elf64-s390.c:2187 msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s" -#: elf32-score.c:1533 elf32-score7.c:1424 elfxx-mips.c:3299 +#: elf32-score.c:1520 elf32-score7.c:1379 elfxx-mips.c:3435 msgid "not enough GOT space for local GOT entries" msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ" -#: elf32-score.c:2765 +#: elf32-score.c:2742 msgid "address not word align" msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ" -#: elf32-score.c:2850 elf32-score7.c:2685 +#: elf32-score.c:2827 elf32-score7.c:2631 #, c-format msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s" msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s" -#: elf32-score.c:2901 elf32-score7.c:2736 +#: elf32-score.c:2878 elf32-score7.c:2682 msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol" msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" -#: elf32-score.c:4042 elf32-score7.c:3879 +#: elf32-score.c:3997 elf32-score7.c:3803 #, c-format msgid " [pic]" msgstr " [ảnh]" -#: elf32-score.c:4046 elf32-score7.c:3883 +#: elf32-score.c:4001 elf32-score7.c:3807 #, c-format msgid " [fix dep]" msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]" -#: elf32-score.c:4088 elf32-score7.c:3925 +#: elf32-score.c:4043 elf32-score7.c:3849 msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files" -msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" +msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" #: elf32-sh-symbian.c:130 msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS" @@ -1935,462 +2122,570 @@ msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s" msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s" -#: elf32-sh-symbian.c:503 +#: elf32-sh-symbian.c:504 msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s" msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s" -#: elf32-sh.c:533 +#: elf32-sh.c:568 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset" -msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù R_SH_USES sai" +msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù R_SH_USES sai" -#: elf32-sh.c:545 +#: elf32-sh.c:580 msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x" -msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x" +msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x" -#: elf32-sh.c:562 +#: elf32-sh.c:597 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset" -msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù nạp R_SH_USES sai" +msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù nạp R_SH_USES sai" -#: elf32-sh.c:577 +#: elf32-sh.c:612 msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc" -msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại mong đợi" +msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại mong đợi" -#: elf32-sh.c:605 +#: elf32-sh.c:640 msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section" -msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : ký hiệu nằm trong phần bất thường" +msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: ký hiệu nằm trong phần bất thường" -#: elf32-sh.c:731 +#: elf32-sh.c:766 msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc" -msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi" +msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi" -#: elf32-sh.c:740 +#: elf32-sh.c:775 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count" -msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : đếm sai" +msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: đếm sai" -#: elf32-sh.c:1144 elf32-sh.c:1514 +#: elf32-sh.c:1179 elf32-sh.c:1549 msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing" msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ" -#: elf32-sh.c:3270 elf64-sh64.c:1526 +#: elf32-sh.c:4048 elf64-sh64.c:1514 msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled" msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ" -#: elf32-sh.c:3507 +#: elf32-sh.c:4299 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation" msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ" -#: elf32-sh.c:3540 elf32-sh.c:3555 +#: elf32-sh.c:4332 elf32-sh.c:4347 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx" msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx" -#: elf32-sh.c:3569 +#: elf32-sh.c:4361 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32" msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" -#: elf32-sh.c:3583 +#: elf32-sh.c:4375 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32" msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" -#: elf32-sh.c:5256 elf64-alpha.c:4525 +#: elf32-sh.c:4519 elf32-sh.c:4989 +msgid "%B(%A+0x%lx): cannot emit fixup to `%s' in read-only section" +msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể phát ra sự sửa chữa cho`%s' trong phần chỉ đọc" + +#: elf32-sh.c:5096 +msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against external symbol \"%s\"" +msgstr "%B(%A+0x%lx): tái định vị %s dựa trên ký hiệu bên ngoài \"%s\"" + +#: elf32-sh.c:5569 +#, c-format +msgid "%X%C: relocation to \"%s\" references a different segment\n" +msgstr "%X%C: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một segment (đoạn) khác\n" + +#: elf32-sh.c:5575 +#, c-format +msgid "%C: warning: relocation to \"%s\" references a different segment\n" +msgstr "%C: cảnh báo: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một đoạn khác\n" + +#: elf32-sh.c:6353 elf32-sh.c:6436 +msgid "%B: `%s' accessed both as normal and FDPIC symbol" +msgstr "%B: `%s' đã được truy cập theo cả hai kiểu bình thường và ký hiệu FDPIC" + +#: elf32-sh.c:6358 elf32-sh.c:6440 +msgid "%B: `%s' accessed both as FDPIC and thread local symbol" +msgstr "%B: \"%s\" đã được truy cập theo cả hai kiểu ký hiệu FDPIC và cục bộ cho tuyến trình" + +#: elf32-sh.c:6388 +msgid "%B: Function descriptor relocation with non-zero addend" +msgstr "%B: Tái định vị bộ mô tả hàm với số hạng khác-không" + +#: elf32-sh.c:6624 elf64-alpha.c:4652 msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects" msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ" -#: elf32-sh64.c:222 elf64-sh64.c:2333 +#: elf32-sh64.c:223 elf64-sh64.c:2318 #, c-format msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit" msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit" -#: elf32-sh64.c:225 elf64-sh64.c:2336 +#: elf32-sh64.c:226 elf64-sh64.c:2321 #, c-format msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit" msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit" -#: elf32-sh64.c:227 elf64-sh64.c:2338 +#: elf32-sh64.c:228 elf64-sh64.c:2323 #, c-format msgid "%s: object size does not match that of target %s" msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s" -#: elf32-sh64.c:450 elf64-sh64.c:2852 +#: elf32-sh64.c:451 elf64-sh64.c:2837 #, c-format msgid "%s: encountered datalabel symbol in input" msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào" -#: elf32-sh64.c:527 +#: elf32-sh64.c:528 msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)" msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)" -#: elf32-sh64.c:530 +#: elf32-sh64.c:531 msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)" msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)" -#: elf32-sh64.c:548 +#: elf32-sh64.c:549 #, c-format msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16" msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16" -#: elf32-sh64.c:597 +#: elf32-sh64.c:598 msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n" msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n" -#: elf32-sh64.c:673 +#: elf32-sh64.c:674 #, c-format msgid "%s: could not write out added .cranges entries" msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm" -#: elf32-sh64.c:733 +#: elf32-sh64.c:734 #, c-format msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries" msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp" -#: elf32-sparc.c:89 +#: elf32-sparc.c:90 msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit" msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit" -#: elf32-sparc.c:102 +#: elf32-sparc.c:103 msgid "%B: linking little endian files with big endian files" msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn" -#: elf32-spu.c:713 +#: elf32-spu.c:719 msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n" msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n" -#: elf32-spu.c:721 +#: elf32-spu.c:727 msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n" msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n" -#: elf32-spu.c:741 +#: elf32-spu.c:747 msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n" msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n" -#: elf32-spu.c:781 +#: elf32-spu.c:787 msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n" msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n" -#: elf32-spu.c:1005 +#: elf32-spu.c:1011 msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B" -msgstr "cảnh báo : cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" +msgstr "cảnh báo: cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" -#: elf32-spu.c:1355 +#: elf32-spu.c:1361 msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n" msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n" -#: elf32-spu.c:1874 +#: elf32-spu.c:1880 msgid "%B is not allowed to define %s" msgstr "không cho phép %B xác định %s" -#: elf32-spu.c:1882 +#: elf32-spu.c:1888 #, c-format msgid "you are not allowed to define %s in a script" msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh" -#: elf32-spu.c:1916 +#: elf32-spu.c:1922 #, c-format msgid "%s in overlay section" msgstr "%s trong phần phủ" -#: elf32-spu.c:1945 +#: elf32-spu.c:1951 msgid "overlay stub relocation overflow" msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ" -#: elf32-spu.c:1954 elf64-ppc.c:10637 +#: elf32-spu.c:1960 msgid "stubs don't match calculated size" msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính" -#: elf32-spu.c:2536 +#: elf32-spu.c:2542 #, c-format msgid "warning: %s overlaps %s\n" -msgstr "cảnh báo : %s đè lên %s\n" +msgstr "cảnh báo: %s đè lên %s\n" -#: elf32-spu.c:2552 +#: elf32-spu.c:2558 #, c-format msgid "warning: %s exceeds section size\n" -msgstr "cảnh báo : %s vượt quá kích cỡ phần\n" +msgstr "cảnh báo: %s vượt quá kích cỡ phần\n" -#: elf32-spu.c:2583 +#: elf32-spu.c:2589 msgid "%A:0x%v not found in function table\n" msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n" -#: elf32-spu.c:2723 +#: elf32-spu.c:2729 msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n" msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n" -#: elf32-spu.c:3291 +#: elf32-spu.c:3297 #, c-format msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n" msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n" -#: elf32-spu.c:3982 +#: elf32-spu.c:3988 msgid " %s: 0x%v\n" msgstr " %s: 0x%v\n" -#: elf32-spu.c:3983 +#: elf32-spu.c:3989 msgid "%s: 0x%v 0x%v\n" msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n" -#: elf32-spu.c:3988 +#: elf32-spu.c:3994 msgid " calls:\n" msgstr " cuộc gọi:\n" -#: elf32-spu.c:3996 +#: elf32-spu.c:4002 #, c-format msgid " %s%s %s\n" msgstr " %s%s %s\n" -#: elf32-spu.c:4301 +#: elf32-spu.c:4307 #, c-format msgid "%s duplicated in %s\n" msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n" -#: elf32-spu.c:4305 +#: elf32-spu.c:4311 #, c-format msgid "%s duplicated\n" msgstr "%s bị nhân đôi\n" -#: elf32-spu.c:4312 +#: elf32-spu.c:4318 msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n" msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n" -#: elf32-spu.c:4353 +#: elf32-spu.c:4359 msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n" msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n" -#: elf32-spu.c:4509 +#: elf32-spu.c:4514 msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n" msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n" -#: elf32-spu.c:4671 +#: elf32-spu.c:4676 msgid "Stack size for call graph root nodes.\n" msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n" -#: elf32-spu.c:4672 +#: elf32-spu.c:4677 msgid "" "\n" "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n" msgstr "" "\n" -"Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú :\n" +"Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú:\n" " *\tđống tối đa\n" " t\tcuộc gọi đuôi\n" -#: elf32-spu.c:4682 +#: elf32-spu.c:4687 msgid "Maximum stack required is 0x%v\n" msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n" -#: elf32-spu.c:4773 +#: elf32-spu.c:4778 msgid "fatal error while creating .fixup" msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup" -#: elf32-spu.c:5011 +#: elf32-spu.c:5008 msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" -msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu « %s »" +msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\"" + +#: elf32-tic6x.c:1602 +msgid "warning: generating a shared library containing non-PIC code" +msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PIC" + +#: elf32-tic6x.c:1607 +msgid "warning: generating a shared library containing non-PID code" +msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PID" + +#: elf32-tic6x.c:2541 +msgid "%B: SB-relative relocation but __c6xabi_DSBT_BASE not defined" +msgstr "%B: tái định vị SB-liên-quan nhưng __c6xabi_DSBT_BASE lại chưa được định nghĩa" + +#: elf32-tic6x.c:2761 +msgid "dangerous relocation" +msgstr "định vị lại nguy hiểm" + +#: elf32-tic6x.c:3733 +msgid "%B: error: unknown mandatory EABI object attribute %d" +msgstr "%B: lỗi: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" + +#: elf32-tic6x.c:3741 +msgid "%B: warning: unknown EABI object attribute %d" +msgstr "%B: cảnh báo: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" -#: elf32-v850.c:163 +#: elf32-tic6x.c:3853 elf32-tic6x.c:3861 +msgid "error: %B requires more stack alignment than %B preserves" +msgstr "lỗi: %B yêu cầu stack sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" + +#: elf32-tic6x.c:3871 elf32-tic6x.c:3880 +msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_alignment value in %B" +msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_alignment trong %B" + +#: elf32-tic6x.c:3889 elf32-tic6x.c:3898 +msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_align_expected value in %B" +msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_align_expected trong %B" + +#: elf32-tic6x.c:3906 elf32-tic6x.c:3913 +msgid "error: %B requires more array alignment than %B preserves" +msgstr "lỗi: %B yêu cầu mảng sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" + +#: elf32-tic6x.c:3935 +msgid "warning: %B and %B differ in wchar_t size" +msgstr "cảnh báo: %B và %B có kích thước wchar_t khác nhau" + +#: elf32-tic6x.c:3953 +msgid "warning: %B and %B differ in whether code is compiled for DSBT" +msgstr "cảnh báo: %B và %B khác nhau ở chỗ mà mã được dịch cho DSBT" + +#: elf32-v850.c:173 #, c-format msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions" -msgstr "Biến « %s » không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" +msgstr "Biến \"%s\" không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" -#: elf32-v850.c:166 +#: elf32-v850.c:176 #, c-format msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions" -msgstr "Biến « %s » chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ" +msgstr "Biến \"%s\" chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ" -#: elf32-v850.c:169 +#: elf32-v850.c:179 #, c-format msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously" -msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không" +msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không" -#: elf32-v850.c:172 +#: elf32-v850.c:182 #, c-format msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously" -msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ" +msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ" -#: elf32-v850.c:175 +#: elf32-v850.c:185 #, c-format msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously" -msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không" +msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không" -#: elf32-v850.c:478 -#, c-format -msgid "FAILED to find previous HI16 reloc\n" -msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước\n" +#: elf32-v850.c:483 +msgid "FAILED to find previous HI16 reloc" +msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước" -#: elf32-v850.c:1713 +#: elf32-v850.c:2155 msgid "could not locate special linker symbol __gp" msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp" -#: elf32-v850.c:1717 +#: elf32-v850.c:2159 msgid "could not locate special linker symbol __ep" msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep" -#: elf32-v850.c:1721 +#: elf32-v850.c:2163 msgid "could not locate special linker symbol __ctbp" msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp" -#: elf32-v850.c:1871 +#: elf32-v850.c:2341 msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" -#: elf32-v850.c:1890 +#. xgettext:c-format. +#: elf32-v850.c:2360 #, c-format msgid "private flags = %lx: " msgstr "các cờ riêng — %lx: " -#: elf32-v850.c:1895 +#: elf32-v850.c:2365 #, c-format msgid "v850 architecture" msgstr "Kiến trúc v850" -#: elf32-v850.c:1896 +#: elf32-v850.c:2366 #, c-format msgid "v850e architecture" msgstr "Kiến trúc v850e" -#: elf32-v850.c:1897 +#: elf32-v850.c:2367 #, c-format msgid "v850e1 architecture" msgstr "Kiến trúc v850e1" -#: elf32-vax.c:543 +#: elf32-v850.c:2368 +#, c-format +msgid "v850e2 architecture" +msgstr "Kiến trúc v850e2" + +#: elf32-v850.c:2369 +#, c-format +msgid "v850e2v3 architecture" +msgstr "Kiến trúc v850e2v3" + +#: elf32-vax.c:532 #, c-format msgid " [nonpic]" msgstr " [khác pic]" -#: elf32-vax.c:546 +#: elf32-vax.c:535 #, c-format msgid " [d-float]" msgstr " [trôi d]" -#: elf32-vax.c:549 +#: elf32-vax.c:538 #, c-format msgid " [g-float]" msgstr " [trôi g]" -#: elf32-vax.c:666 +#: elf32-vax.c:655 #, c-format msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld" -msgstr "%s: cảnh báo : số hạng GOT của %ld cho « %s » không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld" +msgstr "%s: cảnh báo: số hạng GOT của %ld cho \"%s\" không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld" -#: elf32-vax.c:1608 +#: elf32-vax.c:1585 #, c-format msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored" -msgstr "%s: cảnh báo : số hạng PLT của %d cho « %s » từ phần %s bị bỏ qua" +msgstr "%s: cảnh báo: số hạng PLT của %d cho \"%s\" từ phần %s bị bỏ qua" -#: elf32-vax.c:1735 +#: elf32-vax.c:1712 #, c-format msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section" -msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s so với ký hiệu « %s » từ phần %s" +msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\" từ phần %s" -#: elf32-vax.c:1741 +#: elf32-vax.c:1718 #, c-format msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section" -msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" +msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" -#: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2791 elf64-ia64.c:2791 +#: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2336 elf64-ia64.c:2336 msgid "non-zero addend in @fptr reloc" msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr" -#: elf32-xtensa.c:912 +#: elf32-xtensa.c:918 msgid "%B(%A): invalid property table" msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai" -#: elf32-xtensa.c:2740 +#: elf32-xtensa.c:2777 msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)" msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)" -#: elf32-xtensa.c:2819 elf32-xtensa.c:2940 +#: elf32-xtensa.c:2856 elf32-xtensa.c:2977 msgid "dynamic relocation in read-only section" msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc" -#: elf32-xtensa.c:2916 +#: elf32-xtensa.c:2953 msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections" msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động" -#: elf32-xtensa.c:3133 +#: elf32-xtensa.c:3172 msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section" msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc" -#: elf32-xtensa.c:3443 +#: elf32-xtensa.c:3485 msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x" msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x." -#: elf32-xtensa.c:4672 elf32-xtensa.c:4680 +#: elf32-xtensa.c:4714 elf32-xtensa.c:4722 msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed" msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL" -#: elf32-xtensa.c:6290 elf32-xtensa.c:6366 elf32-xtensa.c:7482 +#: elf32-xtensa.c:6332 elf32-xtensa.c:6408 elf32-xtensa.c:7524 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch" msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình" -#: elf32-xtensa.c:7222 +#: elf32-xtensa.c:7264 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch" msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình" -#: elf32-xtensa.c:8983 +#: elf32-xtensa.c:9023 msgid "invalid relocation address" msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ" -#: elf32-xtensa.c:9032 +#: elf32-xtensa.c:9072 msgid "overflow after relaxation" msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ" -#: elf32-xtensa.c:10163 +#: elf32-xtensa.c:10204 msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation" msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s" -#: elf64-alpha.c:452 +#: elf64-alpha.c:460 msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions" msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda" -#: elf64-alpha.c:2389 +#: elf64-alpha.c:2497 msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)" msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)" -#: elf64-alpha.c:4269 elf64-alpha.c:4281 +#: elf64-alpha.c:4387 elf64-alpha.c:4399 msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s" -#: elf64-alpha.c:4307 elf64-alpha.c:4442 +#: elf64-alpha.c:4425 elf64-alpha.c:4565 msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s" -#: elf64-alpha.c:4335 +#: elf64-alpha.c:4453 msgid "%B: change in gp: BRSGP %s" msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s" -#: elf64-alpha.c:4360 +#: elf64-alpha.c:4478 msgid "" msgstr "" -#: elf64-alpha.c:4365 +#: elf64-alpha.c:4483 msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s" msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s" -#: elf64-alpha.c:4417 +#: elf64-alpha.c:4540 msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s" msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s" -#: elf64-alpha.c:4449 +#: elf64-alpha.c:4572 msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s" msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s" -#: elf64-alpha.c:4509 +#: elf64-alpha.c:4636 msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s" -#: elf64-alpha.c:4532 +#: elf64-alpha.c:4659 msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s" -#: elf64-hppa.c:2091 +#: elf64-hppa.c:2083 #, c-format msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld" msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld" -#: elf64-hppa.c:3273 -msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s" -msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s" +#: elf64-hppa.c:3275 +msgid "%B(%A+0x" +msgstr "%B(%A+0x" + +#: elf64-mmix.c:1034 +msgid "" +"invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" +" Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" +" or assemble using \"-no-expand\" (for gcc, \"-Wa,-no-expand\"" +msgstr "" +"tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n" +" Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" +" hoặc sử dụng assemble \"-no-expand\" (cho gcc, \"-Wa,-no-expand\"" + +#: elf64-mmix.c:1218 +msgid "" +"invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" +" Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" +" or compile using the gcc-option \"-mno-base-addresses\"." +msgstr "" +"tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n" +" Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" +" hoặc dịch sử dụng tùy-chọn-gcc \"-mno-base-addresses\"." -#: elf64-mmix.c:1177 +#: elf64-mmix.c:1244 #, c-format msgid "" "%s: Internal inconsistency error for value for\n" @@ -2400,117 +2695,133 @@ msgstr "" "cấp phát cho bộ liên kết:\n" "đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n" -#: elf64-mmix.c:1618 +#: elf64-mmix.c:1670 #, c-format msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s" msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s" -#: elf64-mmix.c:1623 +#: elf64-mmix.c:1675 #, c-format msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s" msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s" -#: elf64-mmix.c:1667 +#: elf64-mmix.c:1719 #, c-format msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s" msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s" -#: elf64-mmix.c:1672 +#: elf64-mmix.c:1724 #, c-format msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s" msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s" -#: elf64-mmix.c:1709 +#: elf64-mmix.c:1761 #, c-format msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value" msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối" -#: elf64-mmix.c:1737 +#: elf64-mmix.c:1789 #, c-format msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld." msgstr "" "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n" "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld." -#: elf64-mmix.c:2201 +#: elf64-mmix.c:2253 #, c-format msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n" msgstr "" -"%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần « %s »; đầu của %s được đặt\n" +"%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần \"%s\"; đầu của %s được đặt\n" "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n" -#: elf64-mmix.c:2259 +#: elf64-mmix.c:2311 msgid "Register section has contents\n" msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n" -#: elf64-mmix.c:2451 +#: elf64-mmix.c:2503 #, c-format msgid "" "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n" " Please report this bug." msgstr "" -"Sự mâu thuẫn nội bộ : còn lại %u != tối đa %u.\n" +"Sự mâu thuẫn nội bộ: còn lại %u != tối đa %u.\n" " Hãy thông báo lỗi này." -#: elf64-ppc.c:2691 libbfd.c:978 -msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" -msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" +#: elf64-ppc.c:4185 +msgid "%P: %B: cannot create stub entry %s\n" +msgstr "%P: %B: không thể tạo mục gốc %s\n" -#: elf64-ppc.c:2694 libbfd.c:980 -msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" -msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" +#: elf64-ppc.c:6518 +msgid "%P: copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc\n" +msgstr "%P: sao chép reloc (định vị lại) \"%s\" thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặt LD_BIND_NOW=1, hoặc nâng cấp GCC\n" -#: elf64-ppc.c:6384 -#, c-format -msgid "copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc" -msgstr "định vị lại sao chép so với « %s » thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặtLD_BIND_NOW=1, hoặc nân cấp GCC" +#: elf64-ppc.c:6788 +msgid "%B: undefined symbol on R_PPC64_TOCSAVE relocation" +msgstr "%B: ký hiệu chưa định nghĩa trong tái định vị R_PPC64_TOCSAVE" -#: elf64-ppc.c:6811 -msgid "dynreloc miscount for %B, section %A" -msgstr "sai đếm định vị lại động cho %B, phần %A" +#: elf64-ppc.c:6992 +msgid "%P: dynreloc miscount for %B, section %A\n" +msgstr "%P: dynreloc (cấp phát động) tính sai %B, phần %A\n" -#: elf64-ppc.c:6895 +#: elf64-ppc.c:7076 msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries" msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd" -#: elf64-ppc.c:6904 +#: elf64-ppc.c:7085 msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section" msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd" -#: elf64-ppc.c:6925 +#: elf64-ppc.c:7106 msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section" -msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định « %s » trong phần .opd" +msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định \"%s\" trong phần .opd" -#: elf64-ppc.c:7767 elf64-ppc.c:8144 -#, c-format -msgid "%s defined in removed toc entry" -msgstr "%s được xác định trong mục nhập toc bị gỡ bỏ" +#: elf64-ppc.c:7664 +msgid "%H __tls_get_addr lost arg, TLS optimization disabled\n" +msgstr "%H __tls_get_addr mất đối số, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" -#: elf64-ppc.c:9085 +#: elf64-ppc.c:8003 elf64-ppc.c:8564 #, c-format -msgid "long branch stub `%s' offset overflow" -msgstr "mẩu nhánh dài « %s » tràn khoảng bù" +msgid "%s defined on removed toc entry" +msgstr "%s đã định nghĩa trên mục của mục lục đã bị gỡ bỏ" -#: elf64-ppc.c:9144 -#, c-format -msgid "can't find branch stub `%s'" -msgstr "không tìm thấy mẩu nhánh « %s »" +#: elf64-ppc.c:8521 +msgid "%P: %H: %s relocation references optimized away TOC entry\n" +msgstr "%P: %H: %s tái định vị tham chiếu tối ưu hóa theo mục TOC\n" -#: elf64-ppc.c:9206 elf64-ppc.c:9342 -#, c-format -msgid "linkage table error against `%s'" -msgstr "lỗi bảng liên kết so với « %s »" +#: elf64-ppc.c:9598 +msgid "%P: cannot find opd entry toc for %s\n" +msgstr "%P: không tìm thấy mục opd toc(mục lục) cho %s\n" -#: elf64-ppc.c:9510 -#, c-format -msgid "can't build branch stub `%s'" -msgstr "không thể xây dựng mẩu nhánh « %s »" +#: elf64-ppc.c:9680 +#, fuzzy +msgid "%P: long branch stub `%s' offset overflow\n" +msgstr "mẩu nhánh dài \"%s\" tràn khoảng bù" + +#: elf64-ppc.c:9739 +msgid "%P: can't find branch stub `%s'\n" +msgstr "%P: không tìm thấy nhánh gốc `%s'\n" + +#: elf64-ppc.c:9801 elf64-ppc.c:9943 +msgid "%P: linkage table error against `%s'\n" +msgstr "%P: bảng liên kết lại sai `%s'\n" -#: elf64-ppc.c:9995 +#: elf64-ppc.c:10126 +msgid "%P: can't build branch stub `%s'\n" +msgstr "%P: không thể xây dựng nhánh gốc `%s'\n" + +#: elf64-ppc.c:10941 msgid "%B section %A exceeds stub group size" msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu" -#: elf64-ppc.c:10649 +#: elf64-ppc.c:11666 elf64-ppc.c:11699 +msgid "%P: %s offset too large for .eh_frame sdata4 encoding" +msgstr "%P: %s giá trị bù quá lớn cho mã hóa '.eh_frame sdata4'" + +#: elf64-ppc.c:11744 +msgid "%P: stubs don't match calculated size\n" +msgstr "%P: các mẩu (stubs) không tương ứng với kích cỡ đã tính\n" + +#: elf64-ppc.c:11756 #, c-format msgid "" "linker stubs in %u group%s\n" @@ -2527,425 +2838,472 @@ msgstr "" " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n" " cuộc gọi pit\t\t\t%lu" -#: elf64-ppc.c:11428 -msgid "%B(%A+0x%lx): automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc" -msgstr "%B(%A+0x%lx): tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc », hoặc nâng cấp GCC" +#: elf64-ppc.c:12042 +msgid "%P: %H: %s used with TLS symbol %s\n" +msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu TLS %s\n" + +#: elf64-ppc.c:12043 +msgid "%P: %H: %s used with non-TLS symbol %s\n" +msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu không-phải-TLS %s\n" -#: elf64-ppc.c:11436 -msgid "%B(%A+0x%lx): sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern" -msgstr "%B(%A+0x%lx): tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ cho « %s » không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc » hoặc « -fno-optimize-sibling-calls », hoặc làm cho « %s » là bên ngoài" +#: elf64-ppc.c:12556 +#, fuzzy +msgid "%P: %H: automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc\n" +msgstr "%B(%A+0x%lx): tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\", hoặc nâng cấp GCC" -#: elf64-ppc.c:12150 -msgid "%B: relocation %s is not supported for symbol %s." -msgstr "%B: không hỗ trợ định vị lại %s cho ký hiệu %s." +#: elf64-ppc.c:12562 +#, fuzzy +msgid "%P: %H: sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern\n" +msgstr "%B(%A+0x%lx): tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ cho \"%s\" không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\" hoặc \"-fno-optimize-sibling-calls\", hoặc làm cho \"%s\" là bên ngoài" -#: elf64-ppc.c:12233 -msgid "%B: error: relocation %s not a multiple of %d" -msgstr "%B: lỗi: định vị lại %s không phải là bội số cho %d" +#: elf64-ppc.c:13286 +msgid "%P: %B: relocation %s is not supported for symbol %s\n" +msgstr "%P: %B: tái định vị %s không được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" -#: elf64-sh64.c:1701 +#: elf64-ppc.c:13446 +msgid "%P: %H: error: %s not a multiple of %u\n" +msgstr "%P: %H: lỗi: %s không phải là bội số của %u\n" + +#: elf64-sh64.c:1686 #, c-format msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n" msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n" -#: elf64-sparc.c:439 +#: elf64-sparc.c:446 msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER" msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER" -#: elf64-sparc.c:459 +#: elf64-sparc.c:466 msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B" msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b" -#: elf64-sparc.c:482 +#: elf64-sparc.c:489 msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B" -msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B" +msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B" -#: elf64-sparc.c:527 +#: elf64-sparc.c:534 msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B" -msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B" +msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B" -#: elf64-sparc.c:679 +#: elf64-sparc.c:687 msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code" msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL" -#: elf64-x86-64.c:1338 +#: elf64-x86-64.c:1427 +msgid "%B: relocation %s against symbol `%s' isn't supported in x32 mode" +msgstr "%B: sự định vị lại %s dựa vào ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ trong chế độ x32" + +#: elf64-x86-64.c:1656 msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol" -msgstr "%B; « %s » được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ" +msgstr "%B; \"%s\" được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ" -#: elf64-x86-64.c:2702 +#: elf64-x86-64.c:3150 msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend: %d" -msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC « %s » có phần cộng khác số không: %d" +msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" có phần cộng khác số không: %d" -#: elf64-x86-64.c:2981 +#: elf64-x86-64.c:3411 msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object" -msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ « %s » thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" +msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ \"%s\" thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" -#: elf64-x86-64.c:3092 +#: elf64-x86-64.c:3523 msgid "; recompile with -fPIC" -msgstr "; biên dịch lại với « -fPIC »" +msgstr "; biên dịch lại với \"-fPIC\"" -#: elf64-x86-64.c:3097 +#: elf64-x86-64.c:3528 msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s" -msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" +msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" -#: elf64-x86-64.c:3099 +#: elf64-x86-64.c:3530 msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s" -msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" +msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" -#: elfcode.h:811 +#: elfcode.h:767 #, c-format msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring" -msgstr "cảnh báo : %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" +msgstr "cảnh báo: %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" -#: elfcode.h:1217 +#: elfcode.h:1177 #, c-format msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)" msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)" -#: elfcode.h:1457 +#: elfcode.h:1431 #, c-format msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld" msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld" -#: elfcore.h:251 +#: elfcore.h:312 msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu." -msgstr "Cảnh báo : %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu." +msgstr "Cảnh báo: %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu." -#: elflink.c:1113 +#: elflink.c:1117 msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A" msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A" -#: elflink.c:1117 +#: elflink.c:1121 msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B" msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" -#: elflink.c:1121 +#: elflink.c:1125 msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B" msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" -#: elflink.c:1125 +#: elflink.c:1129 msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A" msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A" -#: elflink.c:1764 +#: elflink.c:1762 msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'" -msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản « %s »" +msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản \"%s\"" -#: elflink.c:2077 +#: elflink.c:2063 msgid "%B: version node not found for symbol %s" msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s" -#: elflink.c:2167 +#: elflink.c:2154 msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'" -msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần « %A »" +msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần \"%A\"" -#: elflink.c:2178 +#: elflink.c:2165 msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when the object file has no symbol table" -msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần « %A » mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu" +msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần \"%A\" mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu" -#: elflink.c:2376 +#: elflink.c:2355 msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A" msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A" -#: elflink.c:2679 +#: elflink.c:2639 #, c-format msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined" -msgstr "cảnh báo : chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động « %s »" +msgstr "cảnh báo: chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động \"%s\"" -#: elflink.c:3425 +#: elflink.c:3391 msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n" msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n" -#: elflink.c:4033 +#: elflink.c:4037 msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)" msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)" -#: elflink.c:4069 +#: elflink.c:4073 msgid "%B: %s: invalid needed version %d" msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d" -#: elflink.c:4254 +#: elflink.c:4269 msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A" -msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung « %s » trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" +msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung \"%s\" trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" -#: elflink.c:4260 +#: elflink.c:4275 msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B" -msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu « %s » trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" +msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu \"%s\" trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" -#: elflink.c:4275 +#: elflink.c:4290 msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B" -msgstr "Cảnh báo : kích cỡ của ký hiệu « %s » đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B" +msgstr "Cảnh báo: kích cỡ của ký hiệu \"%s\" đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B" -#: elflink.c:4440 -#, c-format -msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition" -msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu « %s »" +#: elflink.c:4463 +msgid "%B: undefined reference to symbol '%s'" +msgstr "%B: chưa định nghĩa tham chiếu đến ký hiệu '%s'" + +#: elflink.c:4466 +msgid "note: '%s' is defined in DSO %B so try adding it to the linker command line" +msgstr "chú ý: '%s' được định nghĩa trong DSO %B do đó hãy thử thêm nó vào trong dòng lệnh của bộ liên kết" -#: elflink.c:5692 +#: elflink.c:5781 #, c-format msgid "%s: undefined version: %s" msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s" -#: elflink.c:5760 +#: elflink.c:5849 msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO" -msgstr "%B: không cho phép phần « .preinit_array » trong DSO" +msgstr "%B: không cho phép phần \".preinit_array\" trong DSO" -#: elflink.c:7493 +#: elflink.c:7604 #, c-format msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s" msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s" -#: elflink.c:7647 +#: elflink.c:7758 #, c-format msgid "unknown operator '%c' in complex symbol" -msgstr "không rõ toán tử « %c » trong ký hiệu phức tạp" +msgstr "không rõ toán tử \"%c\" trong ký hiệu phức tạp" -#: elflink.c:7985 elflink.c:8002 elflink.c:8039 elflink.c:8056 +#: elflink.c:8097 elflink.c:8114 elflink.c:8151 elflink.c:8168 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size" msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau" -#: elflink.c:8016 elflink.c:8070 +#: elflink.c:8128 elflink.c:8182 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size" msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ" -#: elflink.c:8121 +#: elflink.c:8233 msgid "Not enough memory to sort relocations" msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại" -#: elflink.c:8314 +#: elflink.c:8426 msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)" msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)" -#: elflink.c:8550 -msgid "%B: %s symbol `%s' in %B is referenced by DSO" -msgstr "%B: %s ký hiệu « %s » trong %B được DSO tham chiếu" +#: elflink.c:8675 +msgid "%B: internal symbol `%s' in %B is referenced by DSO" +msgstr "%B: ký hiệu nội tại \"%s\" trong %B được DSO tham chiếu" -#: elflink.c:8635 +#: elflink.c:8677 +msgid "%B: hidden symbol `%s' in %B is referenced by DSO" +msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' trong %B được DSO tham chiếu" + +#: elflink.c:8679 +msgid "%B: local symbol `%s' in %B is referenced by DSO" +msgstr "%B: ký hiệu nội bộ `%s' trong %B được tham chiếu bởi DSO" + +#: elflink.c:8776 msgid "%B: could not find output section %A for input section %A" msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A" -#: elflink.c:8755 -msgid "%B: %s symbol `%s' isn't defined" -msgstr "%B: %s: chưa xác định ký hiệu « %s »" +#: elflink.c:8899 +msgid "%B: protected symbol `%s' isn't defined" +msgstr "%B: ký hiệu được bảo vệ `%s' chưa được định nghĩa" + +#: elflink.c:8901 +msgid "%B: internal symbol `%s' isn't defined" +msgstr "%B: ký hiệu nội tại `%s' chưa được định nghĩa" + +#: elflink.c:8903 +msgid "%B: hidden symbol `%s' isn't defined" +msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' chưa được định nghĩa" -#: elflink.c:9311 +#: elflink.c:9432 +msgid "error: %B: size of section %A is not multiple of address size" +msgstr "lỗi: %B: kích thước của phần %A không phải là bội số của kích thước địa chỉ" + +#: elflink.c:9479 msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol" msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại" -#: elflink.c:9376 -msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n" -msgstr "%X« %s » được tham chiếu trong phần « %A » của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy « %A » của %B\n" - -#: elflink.c:10001 +#: elflink.c:10214 msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections" -msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [« %A » trong %B] và chưa sắp xếp [« %A » trong %B]" +msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [\"%A\" trong %B] và chưa sắp xếp [\"%A\" trong %B]" -#: elflink.c:10006 +#: elflink.c:10219 #, c-format msgid "%A has both ordered and unordered sections" msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp" -#: elflink.c:10882 elflink.c:10926 +#: elflink.c:10784 +msgid "%B: file class %s incompatible with %s" +msgstr "%B: lớp tập tin %s không tương thích với %s" + +#: elflink.c:11093 elflink.c:11137 msgid "%B: could not find output section %s" msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s" -#: elflink.c:10887 +#: elflink.c:11098 #, c-format msgid "warning: %s section has zero size" -msgstr "cảnh báo : phần %s có kích cỡ số không" +msgstr "cảnh báo: phần %s có kích cỡ số không" -#: elflink.c:10992 +#: elflink.c:11143 +#, c-format +msgid "warning: section '%s' is being made into a note" +msgstr "cảnh báo: phần \"%s\" bị làm thành một ghi chú" + +#: elflink.c:11212 +msgid "%P%X: read-only segment has dynamic relocations.\n" +msgstr "%P%X: đoạn chỉ cho đọc có tái định vị động.\n" + +#: elflink.c:11215 msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n" -msgstr "%P: cảnh báo : đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" +msgstr "%P: cảnh báo: đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" -#: elflink.c:11175 +#: elflink.c:11402 msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n" -msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" +msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu: %E\n" -#: elflink.c:11494 +#: elflink.c:11792 msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'" -msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng « %s » trong tập tin « %B »" +msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng \"%s\" trong tập tin \"%B\"" -#: elflink.c:11706 +#: elflink.c:11998 msgid "Warning: gc-sections option ignored" -msgstr "Cảnh báo : tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" - -#: elflink.c:12255 -msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'" -msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng « %A »" +msgstr "Cảnh báo: tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" -#: elflink.c:12262 elflink.c:12269 -msgid "%B: duplicate section `%A' has different size" -msgstr "%B: phần trùng « %A » có kích cỡ khác" - -#: elflink.c:12277 elflink.c:12282 -msgid "%B: warning: could not read contents of section `%A'" -msgstr "%B: cảnh báo : không thể đọc nội dung của phần « %A »" - -#: elflink.c:12286 -msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different contents" -msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có nội dung khác" - -#: elflink.c:12387 linker.c:3104 -msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n" -msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n" +#: elflink.c:12277 +#, c-format +msgid "Unrecognized INPUT_SECTION_FLAG %s\n" +msgstr "Không thừa nhận INPUT_SECTION_FLAG %s\n" -#: elfxx-mips.c:1222 +#: elfxx-mips.c:1234 msgid "static procedure (no name)" msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)" -#: elfxx-mips.c:5588 -msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal" -msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal" +#: elfxx-mips.c:5259 +msgid "MIPS16 and microMIPS functions cannot call each other" +msgstr "hàm MIPS16 và microMIPS không được gợi lẫn nhau" -#: elfxx-mips.c:6235 elfxx-mips.c:6458 +#: elfxx-mips.c:5856 +msgid "%B: %A+0x%lx: Direct jumps between ISA modes are not allowed; consider recompiling with interlinking enabled." +msgstr "%B: %A+0x%lx: Nhảy trực tiếp giữa các chế độ ISA là không được phép; cân nhắc việc dịch lại với liên kết móc nối được bật." + +#: elfxx-mips.c:6519 elfxx-mips.c:6742 msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header" -msgstr "%B: Cảnh báo : kích cỡ tùy chọn « %s » sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" +msgstr "%B: Cảnh báo: kích cỡ tùy chọn \"%s\" sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" -#: elfxx-mips.c:7205 elfxx-mips.c:7330 +#: elfxx-mips.c:7495 elfxx-mips.c:7620 msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'" -msgstr "%B: cảnh báo : không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu « %s »" +msgstr "%B: cảnh báo: không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu \"%s\"" -#: elfxx-mips.c:7459 +#: elfxx-mips.c:7749 msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s" msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s" -#: elfxx-mips.c:7499 +#: elfxx-mips.c:7801 msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables" msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện" -#: elfxx-mips.c:7602 +#: elfxx-mips.c:7930 msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol" msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" -#: elfxx-mips.c:8280 +#: elfxx-mips.c:8645 #, c-format msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s" msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s" -#: elfxx-mips.c:8985 +#: elfxx-mips.c:9347 msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'" -msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với « %s » cho %s ở 0x%lx trong phần « %A »" +msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với \"%s\" cho %s ở 0x%lx trong phần \"%A\"" -#: elfxx-mips.c:9124 +#: elfxx-mips.c:9486 msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)" -msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn « -G »)" +msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn \"-G\")" + +#: elfxx-mips.c:9505 +msgid "JALX to a non-word-aligned address" +msgstr "JALX cho địa chỉ 'non-word-aligned'" -#: elfxx-mips.c:11940 +#: elfxx-mips.c:13266 #, c-format msgid "%s: illegal section name `%s'" -msgstr "%s: tên phần cấm « %s »" +msgstr "%s: tên phần cấm \"%s\"" -#: elfxx-mips.c:12318 elfxx-mips.c:12344 +#: elfxx-mips.c:13645 elfxx-mips.c:13671 msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float" -msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mdouble-float »" +msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mdouble-float\"" -#: elfxx-mips.c:12330 elfxx-mips.c:12386 +#: elfxx-mips.c:13657 elfxx-mips.c:13713 msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" -msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »" +msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\"" -#: elfxx-mips.c:12356 elfxx-mips.c:12392 +#: elfxx-mips.c:13683 elfxx-mips.c:13719 msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" -msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -mdouble-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »" +msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-mdouble-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\"" -#: elfxx-mips.c:12434 +#: elfxx-mips.c:13761 msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation" msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" -#: elfxx-mips.c:12445 +#: elfxx-mips.c:13772 msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation" msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" -#: elfxx-mips.c:12526 +#: elfxx-mips.c:13856 msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files" -msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls" +msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls" -#: elfxx-mips.c:12543 +#: elfxx-mips.c:13873 msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code" msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit" -#: elfxx-mips.c:12571 +#: elfxx-mips.c:13901 msgid "%B: linking %s module with previous %s modules" msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" -#: elfxx-mips.c:12594 +#: elfxx-mips.c:13924 msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules" msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" -#: elfxx-mips.c:12758 +#: elfxx-mips.c:13948 +msgid "%B: ASE mismatch: linking %s module with previous %s modules" +msgstr "%B: ASE không khớp: liên kết %s mô-đun với mô-đun %s trước đó" + +#: elfxx-mips.c:14106 #, c-format msgid " [abi=O32]" msgstr " [abi=O32]" -#: elfxx-mips.c:12760 +#: elfxx-mips.c:14108 #, c-format msgid " [abi=O64]" msgstr " [abi=O64]" -#: elfxx-mips.c:12762 +#: elfxx-mips.c:14110 #, c-format msgid " [abi=EABI32]" msgstr " [abi=EABI32]" -#: elfxx-mips.c:12764 +#: elfxx-mips.c:14112 #, c-format msgid " [abi=EABI64]" msgstr " [abi=EABI64]" -#: elfxx-mips.c:12766 +#: elfxx-mips.c:14114 #, c-format msgid " [abi unknown]" msgstr " [abi không rõ]" -#: elfxx-mips.c:12768 +#: elfxx-mips.c:14116 #, c-format msgid " [abi=N32]" msgstr " [abi=N32]" -#: elfxx-mips.c:12770 +#: elfxx-mips.c:14118 #, c-format msgid " [abi=64]" msgstr " [abi=64]" -#: elfxx-mips.c:12772 +#: elfxx-mips.c:14120 #, c-format msgid " [no abi set]" msgstr " [chưa đặt abi]" -#: elfxx-mips.c:12793 +#: elfxx-mips.c:14141 #, c-format msgid " [unknown ISA]" msgstr " [không rõ ISA]" -#: elfxx-mips.c:12804 +#: elfxx-mips.c:14155 #, c-format msgid " [not 32bitmode]" msgstr " [không phải 32bitmode]" -#: elfxx-sparc.c:440 +#: elfxx-sparc.c:596 #, c-format msgid "invalid relocation type %d" msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d" -#: i386linux.c:455 m68klinux.c:459 sparclinux.c:453 +#: elfxx-tilegx.c:3952 +msgid "%B: Cannot link together %s and %s objects." +msgstr "%B: Không thể liên kết hai đối tượng %s và %s với nhau." + +#: i386linux.c:451 m68klinux.c:456 sparclinux.c:450 #, c-format msgid "Output file requires shared library `%s'\n" -msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s »\n" +msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s\"\n" -#: i386linux.c:463 m68klinux.c:467 sparclinux.c:461 +#: i386linux.c:459 m68klinux.c:464 sparclinux.c:458 #, c-format msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n" -msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s.so.%s »\n" +msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s.so.%s\"\n" -#: i386linux.c:652 i386linux.c:702 m68klinux.c:659 m68klinux.c:707 -#: sparclinux.c:651 sparclinux.c:701 +#: i386linux.c:648 i386linux.c:698 m68klinux.c:656 m68klinux.c:704 +#: sparclinux.c:648 sparclinux.c:698 #, c-format msgid "Symbol %s not defined for fixups\n" msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n" -#: i386linux.c:726 m68klinux.c:731 sparclinux.c:725 +#: i386linux.c:722 m68klinux.c:728 sparclinux.c:722 msgid "Warning: fixup count mismatch\n" -msgstr "Cảnh báo : sai khớp số đếm sự sửa chữa\n" +msgstr "Cảnh báo: sai khớp số đếm sự sửa chữa\n" #: ieee.c:159 #, c-format @@ -2955,17 +3313,17 @@ msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)" #: ieee.c:286 #, c-format msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x" -msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu « %s » các cờ 0x%x" +msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu \"%s\" các cờ 0x%x" -#: ieee.c:788 +#: ieee.c:792 msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u" msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u" -#: ieee.c:812 +#: ieee.c:816 msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part" msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài" -#: ieee.c:834 +#: ieee.c:838 msgid "%B: unexpected type after ATN" msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN" @@ -3010,94 +3368,168 @@ msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section" msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file" msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel" -#: libbfd.c:1008 +#: libbfd.c:863 +msgid "%B: unable to get decompressed section %A" +msgstr "%B: không thể lấy phần được giải nén %A" + +#: libbfd.c:1012 +msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" +msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" + +#: libbfd.c:1014 +msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" +msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" + +#: libbfd.c:1043 #, c-format msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n" msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n" -#: libbfd.c:1011 +#: libbfd.c:1046 #, c-format msgid "Deprecated %s called\n" msgstr "%s bị phản đối được gọi\n" -#: linker.c:1877 +#: linker.c:1872 msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop" -msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp « %s » tới « %s » thì tạo một vòng lặp" +msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp \"%s\" tới \"%s\" thì tạo một vòng lặp" -#: linker.c:2744 +#: linker.c:2736 #, c-format msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output" msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s" -#: linker.c:3071 -msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n" -msgstr "%B: cảnh báo : đang bỏ qua phần trùng « %A »\n" +#: linker.c:3021 +msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'\n" +msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n" + +#: linker.c:3030 linker.c:3039 +msgid "%B: duplicate section `%A' has different size\n" +msgstr "%B: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n" + +#: linker.c:3047 linker.c:3052 +msgid "%B: could not read contents of section `%A'\n" +msgstr "%B: không thể đọc nội dung của phần \"%A\"\n" + +#: linker.c:3056 +msgid "%B: duplicate section `%A' has different contents\n" +msgstr "%B: phần trùng `%A' có nội dung khác\n" -#: linker.c:3085 -msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n" -msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có kích cỡ khác\n" +#: mach-o.c:407 +msgid "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: unable to load symbols" +msgstr "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: không thể tải các ký hiệu" -#: mach-o.c:3195 +#: mach-o.c:1301 #, c-format -msgid "Mach-O header:\n" -msgstr "Phần đầu Mach-O :\n" +msgid "unable to write unknown load command 0x%lx" +msgstr "không thể ghi lệnh tải chưa được biết 0x%lx" -#: mach-o.c:3196 +#: mach-o.c:1789 #, c-format -msgid " magic : %08lx\n" -msgstr " ma thuật : %08lx\n" +msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: unable to read %d bytes at %lu" +msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: không thể đọc %d byte tại %lu" -#: mach-o.c:3197 +#: mach-o.c:1807 #, c-format -msgid " cputype : %08lx (%s)\n" -msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n" +msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: name out of range (%lu >= %lu)" +msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: tên ngoài phạm vi (%lu >= %lu)" -#: mach-o.c:3199 +#: mach-o.c:1892 #, c-format -msgid " cpusubtype: %08lx\n" -msgstr " kiểu phụ CPU : %08lx\n" +msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid section %d (max %lu): setting to undefined" +msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ ra phần không hợp lệ %d (tối đa %lu): đang đặt thành chưa định nghĩa" -#: mach-o.c:3200 +#: mach-o.c:1900 #, c-format -msgid " filetype : %08lx (%s)\n" -msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n" +msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" is unsupported 'indirect' reference: setting to undefined" +msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ tham chiếu 'indirect': đặt thành chưa định nghĩa" -#: mach-o.c:3203 +#: mach-o.c:1906 #, c-format -msgid " ncmds : %08lx\n" -msgstr " ncmds : %08lx\n" +msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid type field 0x%x: setting to undefined" +msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ định sai kiểu tại trường 0x%x: đặt thành chưa định nghĩa" -#: mach-o.c:3204 +#: mach-o.c:1979 +msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: unable to allocate memory for symbols" +msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: không thể cấp phát bộ nhớ cho các ký hiệu" + +#: mach-o.c:2014 #, c-format -msgid " sizeofcmds: %08lx\n" -msgstr " kích cỡ cmds : %08lx\n" +msgid "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: unable to read %lu bytes at %lu" +msgstr "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: không thể đọc %lu byte tại %lu" -#: mach-o.c:3205 +#: mach-o.c:2734 #, c-format -msgid " flags : %08lx (" -msgstr " cờ : %08lx (" +msgid "unable to read unknown load command 0x%lx" +msgstr "không thể đọc lệnh tải chưa được biết 0x%lx" -#: mach-o.c:3207 +#: mach-o.c:2915 #, c-format +msgid "bfd_mach_o_scan: unknown architecture 0x%lx/0x%lx" +msgstr "bfd_mach_o_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx/0x%lx" + +#: mach-o.c:3011 +#, c-format +msgid "unknown header byte-order value 0x%lx" +msgstr "không hiểu giá trị thứ-tự-byte trong phần đầu 0x%lx" + +#: mach-o.c:3577 +msgid "Mach-O header:\n" +msgstr "Phần đầu Mach-O:\n" + +#: mach-o.c:3578 +#, c-format +msgid " magic : %08lx\n" +msgstr " ma thuật : %08lx\n" + +#: mach-o.c:3579 +#, c-format +msgid " cputype : %08lx (%s)\n" +msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n" + +#: mach-o.c:3581 +#, c-format +msgid " cpusubtype: %08lx\n" +msgstr " kiểu phụ CPU: %08lx\n" + +#: mach-o.c:3582 +#, c-format +msgid " filetype : %08lx (%s)\n" +msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n" + +#: mach-o.c:3585 +#, c-format +msgid " ncmds : %08lx (%lu)\n" +msgstr " ncmds : %08lx (%lu)\n" + +#: mach-o.c:3586 +#, c-format +msgid " sizeofcmds: %08lx\n" +msgstr " kích cỡ cmds: %08lx\n" + +#: mach-o.c:3587 +#, c-format +msgid " flags : %08lx (" +msgstr " cờ : %08lx (" + +#: mach-o.c:3589 vms-alpha.c:7674 msgid ")\n" msgstr ")\n" -#: mach-o.c:3208 +#: mach-o.c:3590 #, c-format msgid " reserved : %08x\n" msgstr " dành riêng : %08x\n" -#: mach-o.c:3218 -#, c-format +#: mach-o.c:3600 msgid "Segments and Sections:\n" msgstr "Đoạn và Phần:\n" -#: mach-o.c:3219 -#, c-format +#: mach-o.c:3601 msgid " #: Segment name Section name Address\n" msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n" -#: merge.c:831 +#: merge.c:832 #, c-format msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)" msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)" @@ -3115,513 +3547,2193 @@ msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều #: mmo.c:1187 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n" -msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là « Main » (chính)\n" +msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là \"Main\" (chính)\n" #: mmo.c:1332 #, c-format msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n" -msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với « %s »\n" +msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với \"%s\"\n" -#: mmo.c:1566 +#: mmo.c:1565 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n" -msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ « %d »\n" +msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ \"%d\"\n" -#: mmo.c:1576 +#: mmo.c:1575 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n" -#: mmo.c:1612 +#: mmo.c:1611 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n" -#: mmo.c:1658 +#: mmo.c:1657 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_fixo\n" -#: mmo.c:1697 +#: mmo.c:1696 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n" -#: mmo.c:1706 +#: mmo.c:1705 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n" -#: mmo.c:1729 +#: mmo.c:1728 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n" -#: mmo.c:1752 +#: mmo.c:1751 #, c-format msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n" msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n" -#: mmo.c:1772 +#: mmo.c:1771 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n" -msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d « %s » đã được nhập vào dạng « %s »\n" +msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d \"%s\" đã được nhập vào dạng \"%s\"\n" -#: mmo.c:1785 +#: mmo.c:1784 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n" -#: mmo.c:1892 +#: mmo.c:1890 #, c-format msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n" msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n" -#: mmo.c:1928 +#: mmo.c:1926 +#, c-format +msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n" +msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n" + +#: mmo.c:1939 +#, c-format +msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n" +msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n" + +#: mmo.c:2649 +#, c-format +msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n" +msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng \"%s\"\n" + +#: mmo.c:2889 +#, c-format +msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n" +msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu: \"Main\" (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n" + +#: mmo.c:2981 +#, c-format +msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n" +msgstr "%s: cảnh báo: bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra \"Main\" (chính).\n" + +#: mmo.c:3026 +#, c-format +msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n" +msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n" + +#: mmo.c:3078 +#, c-format +msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n" +msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n" + +#: mmo.c:3129 +#, c-format +msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n" +msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n" + +#: mmo.c:3135 +#, c-format +msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n" +msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n" + +#: mmo.c:3140 +#, c-format +msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n" +msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n" + +#: oasys.c:882 +#, c-format +msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys" +msgstr "%s: không thể đại diện phần \"%s\" theo oasys" + +#: osf-core.c:140 +#, c-format +msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" +msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" + +#: pe-mips.c:607 +msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" +msgstr "%B: \"ld -r\" không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" + +#. OK, at this point the following variables are set up: +#. src = VMA of the memory we're fixing up +#. mem = pointer to memory we're fixing up +#. val = VMA of what we need to refer to. +#: pe-mips.c:719 +msgid "%B: unimplemented %s\n" +msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" + +#: pe-mips.c:745 +msgid "%B: jump too far away\n" +msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" + +#: pe-mips.c:771 +msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" +msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" + +#: pef.c:520 +#, c-format +msgid "bfd_pef_scan: unknown architecture 0x%lx" +msgstr "bfd_pef_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx" + +#: pei-x86_64.c:444 +#, c-format +msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" +msgstr "cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" + +#: pei-x86_64.c:448 peigen.c:1618 peigen.c:1801 pepigen.c:1618 pepigen.c:1801 +#: pex64igen.c:1618 pex64igen.c:1801 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n" +msgstr "" +"\n" +"Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" + +#: pei-x86_64.c:450 +#, c-format +msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n" +msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" + +#. XXX code yet to be written. +#: peicode.h:751 +msgid "%B: Unhandled import type; %x" +msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x" + +#: peicode.h:756 +msgid "%B: Unrecognised import type; %x" +msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x" + +#: peicode.h:770 +msgid "%B: Unrecognised import name type; %x" +msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x" + +#: peicode.h:1166 +msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive" +msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" + +#: peicode.h:1178 +msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive" +msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" + +#: peicode.h:1196 +msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header" +msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập" + +#: peicode.h:1227 +msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." +msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " + +#: ppcboot.c:414 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"ppcboot header:\n" +msgstr "" +"\n" +"Phần đầu ppcboot:\n" + +#: ppcboot.c:415 +#, c-format +msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n" +msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n" + +#: ppcboot.c:417 +#, c-format +msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n" +msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n" + +#: ppcboot.c:421 +#, c-format +msgid "Flag field = 0x%.2x\n" +msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n" + +#: ppcboot.c:427 +#, c-format +msgid "Partition name = \"%s\"\n" +msgstr "Tên phân vùng = \"%s\"\n" + +#: ppcboot.c:446 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" +msgstr "" +"\n" +"Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" + +#: ppcboot.c:452 +#, c-format +msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" +msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" + +#: ppcboot.c:458 +#, c-format +msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" +msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" + +#: ppcboot.c:460 +#, c-format +msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" +msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" + +#: reloc.c:6160 +msgid "INPUT_SECTION_FLAGS are not supported.\n" +msgstr "INPUT_SECTION_FLAGS không được hỗ trợ.\n" + +#: rs6000-core.c:448 +#, c-format +msgid "%s: warning core file truncated" +msgstr "%s: cảnh bảo lõi tập tin bị cắt ngắn" + +#: som.c:5471 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Exec Auxiliary Header\n" +msgstr "" +"\n" +"Phần đầu phụ thực hiện\n" + +#: som.c:5776 +msgid "som_sizeof_headers unimplemented" +msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" + +#: srec.c:261 +msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" +msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường \"%s\" trong tập tin S-record\n" + +#: srec.c:567 srec.c:600 +msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n" +msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n" + +#: stabs.c:279 +msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." +msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." + +#: syms.c:1079 +msgid "Unsupported .stab relocation" +msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" + +#: vms-alpha.c:1299 +#, c-format +msgid "Unknown EGSD subtype %d" +msgstr "Không hiểu kiểu phụ EGSD %d" + +#: vms-alpha.c:1330 +#, c-format +msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push" +msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" + +#: vms-alpha.c:1343 +msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" +msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" + +#. These names have not yet been added to this switch statement. +#: vms-alpha.c:1580 +#, c-format +msgid "unknown ETIR command %d" +msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d" + +#: vms-alpha.c:1767 +#, c-format +msgid "bad section index in %s" +msgstr "chỉ mục phần sai trong %s" + +#: vms-alpha.c:1780 +#, c-format +msgid "unsupported STA cmd %s" +msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s" + +#. Insert field. +#. Unsigned shift. +#. Rotate. +#. Redefine symbol to current location. +#. Define a literal. +#: vms-alpha.c:1956 vms-alpha.c:1987 vms-alpha.c:2234 +#, c-format +msgid "%s: not supported" +msgstr "%s: không được hỗ trợ" + +#: vms-alpha.c:1962 +#, c-format +msgid "%s: not implemented" +msgstr "%s: chưa được thực hiện" + +#: vms-alpha.c:2218 +#, c-format +msgid "invalid use of %s with contexts" +msgstr "sử dụng sai %s với các ngữ cảnh" + +#: vms-alpha.c:2252 +#, c-format +msgid "reserved cmd %d" +msgstr "cmd (lệnh) đảo ngược %d" + +#: vms-alpha.c:2337 +msgid "Object module NOT error-free !\n" +msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n" + +#: vms-alpha.c:2766 +#, c-format +msgid "Symbol %s replaced by %s\n" +msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" + +#: vms-alpha.c:3769 +#, c-format +msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s" +msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s" + +#: vms-alpha.c:3822 vms-alpha.c:4049 +#, c-format +msgid "Size error in section %s" +msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s" + +#: vms-alpha.c:3991 +msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc" +msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả" + +#: vms-alpha.c:4036 +#, c-format +msgid "Unhandled relocation %s" +msgstr "Định vị lại không được quản lý %s" + +#: vms-alpha.c:4326 +#, c-format +msgid "unknown source command %d" +msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d" + +#: vms-alpha.c:4387 +msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR not implemented" +msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" + +#: vms-alpha.c:4393 +msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR_W not implemented" +msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện" + +#: vms-alpha.c:4399 +msgid "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" +msgstr "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" + +#: vms-alpha.c:4405 +msgid "DST__K_BEG_STMT_MODE not implemented" +msgstr "DST__K_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện" + +#: vms-alpha.c:4411 +msgid "DST__K_END_STMT_MODE not implemented" +msgstr "DST__K_END_STMT_MODE chưa được thực hiện" + +#: vms-alpha.c:4438 +msgid "DST__K_SET_PC not implemented" +msgstr "DST__K_SET_PC chưa được thực hiện" + +#: vms-alpha.c:4444 +msgid "DST__K_SET_PC_W not implemented" +msgstr "DST__K_SET_PC_W chưa được thực hiện" + +#: vms-alpha.c:4450 +msgid "DST__K_SET_PC_L not implemented" +msgstr "DST__K_SET_PC_L chưa được thực hiện" + +#: vms-alpha.c:4456 +msgid "DST__K_SET_STMTNUM not implemented" +msgstr "DST__K_SET_STMTNUM chưa được thực hiện" + +#: vms-alpha.c:4499 +#, c-format +msgid "unknown line command %d" +msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d" + +#: vms-alpha.c:4953 vms-alpha.c:4970 vms-alpha.c:4984 vms-alpha.c:4999 +#: vms-alpha.c:5011 vms-alpha.c:5022 vms-alpha.c:5034 +#, c-format +msgid "Unknown reloc %s + %s" +msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s" + +#: vms-alpha.c:5089 +#, c-format +msgid "Unknown reloc %s" +msgstr "Không rõ reloc %s" + +#: vms-alpha.c:5102 +msgid "Invalid section index in ETIR" +msgstr "Phần bảng mục lục không hợp lệ trong ETIR" + +#: vms-alpha.c:5109 +msgid "Relocation for non-REL psect" +msgstr "Tái định vị cho 'non-REL psect'" + +#: vms-alpha.c:5156 +#, c-format +msgid "Unknown symbol in command %s" +msgstr "Không rõ ký hiệu trong lệnh %s" + +#: vms-alpha.c:5671 +#, c-format +msgid " EMH %u (len=%u): " +msgstr " EMH %u (dài=%u): " + +#: vms-alpha.c:5680 +#, c-format +msgid "Module header\n" +msgstr "Đầu của mô-đun\n" + +#: vms-alpha.c:5681 +#, c-format +msgid " structure level: %u\n" +msgstr " mức cấu trúc: %u\n" + +#: vms-alpha.c:5682 +#, c-format +msgid " max record size: %u\n" +msgstr " kích thước bản ghi tối đa: %u\n" + +#: vms-alpha.c:5685 +#, c-format +msgid " module name : %.*s\n" +msgstr " tên mô-đun : %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:5687 +#, c-format +msgid " module version : %.*s\n" +msgstr " phiên bản môđun : %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:5689 +#, c-format +msgid " compile date : %.17s\n" +msgstr " ngày dịch : %.17s\n" + +#: vms-alpha.c:5694 +#, c-format +msgid "Language Processor Name\n" +msgstr "Tên ngôn ngữ bộ vi xử lý\n" + +#: vms-alpha.c:5695 +#, c-format +msgid " language name: %.*s\n" +msgstr " tên ngôn ngữ: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:5702 +#, c-format +msgid "Source Files Header\n" +msgstr "Đầu của tập tin nguồn\n" + +#: vms-alpha.c:5703 +#, c-format +msgid " file: %.*s\n" +msgstr " tập tin: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:5710 +#, c-format +msgid "Title Text Header\n" +msgstr "Phần đầu Chữ Tiêu đề\n" + +#: vms-alpha.c:5711 +#, c-format +msgid " title: %.*s\n" +msgstr " tiêu đề: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:5718 +#, c-format +msgid "Copyright Header\n" +msgstr "Phần bản quyền\n" + +#: vms-alpha.c:5719 +#, c-format +msgid " copyright: %.*s\n" +msgstr " tác quyền: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:5725 +#, c-format +msgid "unhandled emh subtype %u\n" +msgstr "kiểu phụ emh chưa được quản lý %u\n" + +#: vms-alpha.c:5735 +#, c-format +msgid " EEOM (len=%u):\n" +msgstr " EEOM (dài=%u):\n" + +#: vms-alpha.c:5736 +#, fuzzy, c-format +msgid " number of cond linkage pairs: %u\n" +msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n" + +#: vms-alpha.c:5738 +#, c-format +msgid " completion code: %u\n" +msgstr " mã đầy đủ: %u\n" + +#: vms-alpha.c:5742 +#, c-format +msgid " transfer addr flags: 0x%02x\n" +msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n" + +#: vms-alpha.c:5743 +#, fuzzy, c-format +msgid " transfer addr psect: %u\n" +msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n" + +#: vms-alpha.c:5745 +#, c-format +msgid " transfer address : 0x%08x\n" +msgstr " địa chỉ chuyển đổi : 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:5754 +msgid " WEAK" +msgstr " WEAK" + +#: vms-alpha.c:5756 +msgid " DEF" +msgstr " DEF" + +#: vms-alpha.c:5758 +msgid " UNI" +msgstr " UNI" + +#: vms-alpha.c:5760 vms-alpha.c:5781 +msgid " REL" +msgstr " REL" + +#: vms-alpha.c:5762 +msgid " COMM" +msgstr " COMM" + +#: vms-alpha.c:5764 +msgid " VECEP" +msgstr " VECEP" + +#: vms-alpha.c:5766 +msgid " NORM" +msgstr " NORM" + +#: vms-alpha.c:5768 +msgid " QVAL" +msgstr " QVAL" + +#: vms-alpha.c:5775 +msgid " PIC" +msgstr " PIC" + +#: vms-alpha.c:5777 +msgid " LIB" +msgstr " LIB" + +#: vms-alpha.c:5779 +msgid " OVR" +msgstr " OVR" + +#: vms-alpha.c:5783 +msgid " GBL" +msgstr " GBL" + +#: vms-alpha.c:5785 +msgid " SHR" +msgstr " SHR" + +#: vms-alpha.c:5787 +msgid " EXE" +msgstr " EXE" + +#: vms-alpha.c:5789 +msgid " RD" +msgstr " RD" + +#: vms-alpha.c:5791 +msgid " WRT" +msgstr " WRT" + +#: vms-alpha.c:5793 +msgid " VEC" +msgstr " VEC" + +#: vms-alpha.c:5795 +msgid " NOMOD" +msgstr " NOMOD" + +#: vms-alpha.c:5797 +msgid " COM" +msgstr " COM" + +#: vms-alpha.c:5799 +msgid " 64B" +msgstr " 64B" + +#: vms-alpha.c:5808 +#, c-format +msgid " EGSD (len=%u):\n" +msgstr " EGSD (dài=%u):\n" + +#: vms-alpha.c:5820 +#, c-format +msgid " EGSD entry %2u (type: %u, len: %u): " +msgstr " mục EGSD %2u (kiểu: %u, dài: %u): " + +#: vms-alpha.c:5832 +#, c-format +msgid "PSC - Program section definition\n" +msgstr "PSC - Phần định nghĩa chương trình\n" + +#: vms-alpha.c:5833 vms-alpha.c:5850 +#, c-format +msgid " alignment : 2**%u\n" +msgstr " sắp hàng : 2**%u\n" + +#: vms-alpha.c:5834 vms-alpha.c:5851 +#, c-format +msgid " flags : 0x%04x" +msgstr " cờ : 0x%04x" + +#: vms-alpha.c:5838 +#, c-format +msgid " alloc (len): %u (0x%08x)\n" +msgstr " alloc (dài): %u (0x%08x)\n" + +#: vms-alpha.c:5839 vms-alpha.c:5896 vms-alpha.c:5945 +#, c-format +msgid " name : %.*s\n" +msgstr " tên : %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:5849 +#, c-format +msgid "SPSC - Shared Image Program section def\n" +msgstr "SPSC - Phần định nghĩa ảnh chương trình được chia sẻ \n" + +#: vms-alpha.c:5855 +#, c-format +msgid " alloc (len) : %u (0x%08x)\n" +msgstr " alloc (dài) : %u (0x%08x)\n" + +#: vms-alpha.c:5856 +#, c-format +msgid " image offset : 0x%08x\n" +msgstr " khoảng bù ảnh : 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:5858 +#, c-format +msgid " symvec offset : 0x%08x\n" +msgstr " khoảng bù symvec: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:5860 +#, c-format +msgid " name : %.*s\n" +msgstr " tên : %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:5873 +#, c-format +msgid "SYM - Global symbol definition\n" +msgstr "SYM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n" + +#: vms-alpha.c:5874 vms-alpha.c:5934 vms-alpha.c:5955 vms-alpha.c:5974 +#, c-format +msgid " flags: 0x%04x" +msgstr " các cờ: 0x%04x" + +#: vms-alpha.c:5877 +#, c-format +msgid " psect offset: 0x%08x\n" +msgstr " khoảng bù psect: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:5881 +#, c-format +msgid " code address: 0x%08x\n" +msgstr " địa chỉ mã: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:5883 +#, fuzzy, c-format +msgid " psect index for entry point : %u\n" +msgstr "MSCGI: không tìm thấy điểm vào cho %s" + +#: vms-alpha.c:5886 vms-alpha.c:5962 vms-alpha.c:5981 +#, c-format +msgid " psect index : %u\n" +msgstr " chỉ mục psect : %u\n" + +#: vms-alpha.c:5888 vms-alpha.c:5964 vms-alpha.c:5983 +#, c-format +msgid " name : %.*s\n" +msgstr " tên : %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:5895 +#, c-format +msgid "SYM - Global symbol reference\n" +msgstr "SYM - Tham chiếu ký hiệu toàn cục\n" + +#: vms-alpha.c:5907 +#, c-format +msgid "IDC - Ident Consistency check\n" +msgstr "IDC - Kiểm tra tính nhất quán Ident\n" + +#: vms-alpha.c:5908 +#, c-format +msgid " flags : 0x%08x" +msgstr " các cờ : 0x%08x" + +#: vms-alpha.c:5912 +#, c-format +msgid " id match : %x\n" +msgstr " id khớp : %x\n" + +#: vms-alpha.c:5914 +#, c-format +msgid " error severity: %x\n" +msgstr " lỗi nghiêm trọng: %x\n" + +#: vms-alpha.c:5917 +#, c-format +msgid " entity name : %.*s\n" +msgstr " tên thực thể : %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:5919 +#, c-format +msgid " object name : %.*s\n" +msgstr " tên đối tượng : %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:5922 +#, c-format +msgid " binary ident : 0x%08x\n" +msgstr " ident nhị phân : 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:5925 +#, c-format +msgid " ascii ident : %.*s\n" +msgstr " ascii ident : %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:5933 +#, c-format +msgid "SYMG - Universal symbol definition\n" +msgstr "SYMG - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n" + +#: vms-alpha.c:5937 +#, c-format +msgid " symbol vector offset: 0x%08x\n" +msgstr " khoảng bù véc-tơ ký hiệu: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:5939 +#, c-format +msgid " entry point: 0x%08x\n" +msgstr " điểm vào: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:5941 +#, c-format +msgid " proc descr : 0x%08x\n" +msgstr " proc descr : 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:5943 +#, c-format +msgid " psect index: %u\n" +msgstr " psect index: %u\n" + +#: vms-alpha.c:5954 +#, c-format +msgid "SYMV - Vectored symbol definition\n" +msgstr "SYMV - Định nghĩa ký hiệu véc-tơ\n" + +#: vms-alpha.c:5958 +#, c-format +msgid " vector : 0x%08x\n" +msgstr " véc-tơ : 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:5960 vms-alpha.c:5979 +#, c-format +msgid " psect offset: %u\n" +msgstr " khoảng bù psect: %u\n" + +#: vms-alpha.c:5973 +#, c-format +msgid "SYMM - Global symbol definition with version\n" +msgstr "SYMM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục cùng với phiên bản\n" + +#: vms-alpha.c:5977 +#, c-format +msgid " version mask: 0x%08x\n" +msgstr " mặt nạ phiên bản: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:5988 +#, c-format +msgid "unhandled egsd entry type %u\n" +msgstr "egsd kiểu mục vào chưa được quản lý %u\n" + +#: vms-alpha.c:6022 +#, c-format +msgid " linkage index: %u, replacement insn: 0x%08x\n" +msgstr " mục lục liên kết: %u, thay thế insn: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:6025 +#, c-format +msgid " psect idx 1: %u, offset 1: 0x%08x %08x\n" +msgstr " psect idx 1: %u, khoảng bù 1: 0x%08x %08x\n" + +#: vms-alpha.c:6029 +#, c-format +msgid " psect idx 2: %u, offset 2: 0x%08x %08x\n" +msgstr " psect idx 2: %u, khoảng bù 2: 0x%08x %08x\n" + +#: vms-alpha.c:6034 +#, c-format +msgid " psect idx 3: %u, offset 3: 0x%08x %08x\n" +msgstr " psect idx 3: %u, khoảng bù 3: 0x%08x %08x\n" + +#: vms-alpha.c:6039 +#, c-format +msgid " global name: %.*s\n" +msgstr " tên toàn cục: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:6049 +#, c-format +msgid " %s (len=%u+%u):\n" +msgstr " %s (dài=%u+%u):\n" + +#: vms-alpha.c:6064 +#, c-format +msgid " (type: %3u, size: 4+%3u): " +msgstr " (kiểu: %3u, kích thước: 4+%3u): " + +#: vms-alpha.c:6068 +#, c-format +msgid "STA_GBL (stack global) %.*s\n" +msgstr "STA_GBL (stack toàn cục) %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:6072 +#, c-format +msgid "STA_LW (stack longword) 0x%08x\n" +msgstr "STA_LW (stack longword, từ dài) 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:6076 +#, c-format +msgid "STA_QW (stack quadword) 0x%08x %08x\n" +msgstr "STA_QW (stack quadword, bốn từ) 0x%08x %08x\n" + +#: vms-alpha.c:6081 +#, c-format +msgid "STA_PQ (stack psect base + offset)\n" +msgstr "STA_PQ (stack psect cơ sở + khoảng bù)\n" + +#: vms-alpha.c:6082 +#, c-format +msgid " psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n" +msgstr " psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n" + +#: vms-alpha.c:6088 +#, c-format +msgid "STA_LI (stack literal)\n" +msgstr "STA_LI (stack văn bản)\n" + +#: vms-alpha.c:6091 +#, c-format +msgid "STA_MOD (stack module)\n" +msgstr "STA_MOD (stack mô-đun)\n" + +#: vms-alpha.c:6094 +#, c-format +msgid "STA_CKARG (compare procedure argument)\n" +msgstr "STA_CKARG (so sánh đối số thủ tục)\n" + +#: vms-alpha.c:6098 +#, c-format +msgid "STO_B (store byte)\n" +msgstr "STO_B (lưu byte)\n" + +#: vms-alpha.c:6101 +#, c-format +msgid "STO_W (store word)\n" +msgstr "STO_W (lưu word)\n" + +#: vms-alpha.c:6104 +#, c-format +msgid "STO_LW (store longword)\n" +msgstr "STO_LW (store longword, từ dài)\n" + +#: vms-alpha.c:6107 +#, c-format +msgid "STO_QW (store quadword)\n" +msgstr "STO_QW (store quadword, bốn từ)\n" + +#: vms-alpha.c:6113 +#, c-format +msgid "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n" +msgstr "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n" + +#: vms-alpha.c:6120 +#, c-format +msgid "STO_GBL (store global) %.*s\n" +msgstr "STO_GBL (store toàn cục) %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:6124 +#, c-format +msgid "STO_CA (store code address) %.*s\n" +msgstr "STO_CA (store code address) %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:6128 +#, c-format +msgid "STO_RB (store relative branch)\n" +msgstr "STO_RB (store relative branch)\n" + +#: vms-alpha.c:6131 +#, c-format +msgid "STO_AB (store absolute branch)\n" +msgstr "STO_AB (store absolute branch)\n" + +#: vms-alpha.c:6134 +#, c-format +msgid "STO_OFF (store offset to psect)\n" +msgstr "STO_OFF (khoảng bù store để psect)\n" + +#: vms-alpha.c:6140 +#, c-format +msgid "STO_IMM (store immediate) %u bytes\n" +msgstr "STO_IMM (store trực tiếp) %u byte\n" + +#: vms-alpha.c:6147 +#, c-format +msgid "STO_GBL_LW (store global longword) %.*s\n" +msgstr "STO_GBL_LW (store từ dài, longword, toàn cục) %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:6151 +#, c-format +msgid "STO_OFF (store LP with procedure signature)\n" +msgstr "STO_OFF (store LP với tín hiệu thủ tục)\n" + +#: vms-alpha.c:6154 +#, c-format +msgid "STO_BR_GBL (store branch global) *todo*\n" +msgstr "STO_BR_GBL (store nhánh toàn cục) *phải làm*\n" + +#: vms-alpha.c:6157 +#, c-format +msgid "STO_BR_PS (store branch psect + offset) *todo*\n" +msgstr "STO_BR_PS (store nhánh psect + khoảng bù) *phải làm*\n" + +#: vms-alpha.c:6161 +#, c-format +msgid "OPR_NOP (no-operation)\n" +msgstr "OPR_NOP (không làm gì)\n" + +#: vms-alpha.c:6164 +#, c-format +msgid "OPR_ADD (add)\n" +msgstr "OPR_ADD (cộng)\n" + +#: vms-alpha.c:6167 +#, c-format +msgid "OPR_SUB (substract)\n" +msgstr "OPR_SUB (trừ)\n" + +#: vms-alpha.c:6170 +#, c-format +msgid "OPR_MUL (multiply)\n" +msgstr "OPR_MUL (nhân)\n" + +#: vms-alpha.c:6173 +#, c-format +msgid "OPR_DIV (divide)\n" +msgstr "OPR_DIV (chia)\n" + +#: vms-alpha.c:6176 +#, c-format +msgid "OPR_AND (logical and)\n" +msgstr "OPR_AND (phép và lôgíc)\n" + +#: vms-alpha.c:6179 +#, c-format +msgid "OPR_IOR (logical inclusive or)\n" +msgstr "OPR_IOR (phép lô-gíc inclusive or)\n" + +#: vms-alpha.c:6182 +#, c-format +msgid "OPR_EOR (logical exclusive or)\n" +msgstr "OPR_EOR (phép lô-gíc exclusive or)\n" + +#: vms-alpha.c:6185 +#, c-format +msgid "OPR_NEG (negate)\n" +msgstr "OPR_NEG (âm)\n" + +#: vms-alpha.c:6188 +#, c-format +msgid "OPR_COM (complement)\n" +msgstr "OPR_COM (bù)\n" + +#: vms-alpha.c:6191 +#, c-format +msgid "OPR_INSV (insert field)\n" +msgstr "OPR_INSV (chèn thêm trường)\n" + +#: vms-alpha.c:6194 +#, c-format +msgid "OPR_ASH (arithmetic shift)\n" +msgstr "OPR_ASH (dịch số học)\n" + +#: vms-alpha.c:6197 +#, c-format +msgid "OPR_USH (unsigned shift)\n" +msgstr "OPR_USH (dịch không dấu)\n" + +#: vms-alpha.c:6200 +#, c-format +msgid "OPR_ROT (rotate)\n" +msgstr "OPR_ROT (quay)\n" + +#: vms-alpha.c:6203 +#, c-format +msgid "OPR_SEL (select)\n" +msgstr "OPR_SEL (tuyển)\n" + +#: vms-alpha.c:6206 +#, c-format +msgid "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n" +msgstr "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n" + +#: vms-alpha.c:6209 +#, c-format +msgid "OPR_REDEF (define a literal)\n" +msgstr "OPR_REDEF (định nghĩa một đoạn văn\n" + +#: vms-alpha.c:6213 +#, c-format +msgid "STC_LP (store cond linkage pair)\n" +msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n" + +#: vms-alpha.c:6217 +#, c-format +msgid "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n" +msgstr "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n" + +#: vms-alpha.c:6218 +#, c-format +msgid " linkage index: %u, procedure: %.*s\n" +msgstr " mục lục liên kết: %u, thủ tục: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:6221 +#, c-format +msgid " signature: %.*s\n" +msgstr " chữ ký: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:6224 +#, c-format +msgid "STC_GBL (store cond global)\n" +msgstr "STC_GBL (store cond toàn cục)\n" + +#: vms-alpha.c:6225 +#, c-format +msgid " linkage index: %u, global: %.*s\n" +msgstr " mục lục liên kết: %u, toàn cục: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:6229 +#, c-format +msgid "STC_GCA (store cond code address)\n" +msgstr "STC_GCA (store cond địa chỉ mã)\n" + +#: vms-alpha.c:6230 +#, c-format +msgid " linkage index: %u, procedure name: %.*s\n" +msgstr " mục lục liên kết: %u, tên thủ tục: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:6234 +#, c-format +msgid "STC_PS (store cond psect + offset)\n" +msgstr "STC_PS (store cond psect + khoảng bù)\n" + +#: vms-alpha.c:6236 +#, c-format +msgid " linkage index: %u, psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n" +msgstr " mục lục liên kết: %u, psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n" + +#: vms-alpha.c:6243 +#, c-format +msgid "STC_NOP_GBL (store cond NOP at global addr)\n" +msgstr "STC_NOP_GBL (store cond NOP tại địa chỉ toàn cục)\n" + +#: vms-alpha.c:6247 +#, c-format +msgid "STC_NOP_PS (store cond NOP at psect + offset)\n" +msgstr "STC_NOP_PS (store cond NOP tại psect + khoảng bù)\n" + +#: vms-alpha.c:6251 +#, c-format +msgid "STC_BSR_GBL (store cond BSR at global addr)\n" +msgstr "STC_BSR_GBL (store cond BSR ở địa chỉ toàn cục)\n" + +#: vms-alpha.c:6255 +#, c-format +msgid "STC_BSR_PS (store cond BSR at psect + offset)\n" +msgstr "STC_BSR_PS (store cond BSR tại psect + khoảng bù)\n" + +#: vms-alpha.c:6259 +#, c-format +msgid "STC_LDA_GBL (store cond LDA at global addr)\n" +msgstr "STC_LDA_GBL (store cond LDA tại địa chỉ toàn cục)\n" + +#: vms-alpha.c:6263 +#, c-format +msgid "STC_LDA_PS (store cond LDA at psect + offset)\n" +msgstr "STC_LDA_PS (store cond LDA tại psect + khoảng bù)\n" + +#: vms-alpha.c:6267 +#, c-format +msgid "STC_BOH_GBL (store cond BOH at global addr)\n" +msgstr "STC_BOH_GBL (store cond BOH tại địa chỉ toàn cục)\n" + +#: vms-alpha.c:6271 +#, c-format +msgid "STC_BOH_PS (store cond BOH at psect + offset)\n" +msgstr "STC_BOH_PS (store cond BOH tại psect + khoảng bù)\n" + +#: vms-alpha.c:6276 +#, c-format +msgid "STC_NBH_GBL (store cond or hint at global addr)\n" +msgstr "STC_NBH_GBL (store cond hoặc hint tại địa chỉ toàn cục)\n" + +#: vms-alpha.c:6280 +#, c-format +msgid "STC_NBH_PS (store cond or hint at psect + offset)\n" +msgstr "STC_NBH_PS (store cond hoặc hint tại psect + khoảng bù)\n" + +#: vms-alpha.c:6284 +#, c-format +msgid "CTL_SETRB (set relocation base)\n" +msgstr "CTL_SETRB (set relocation base)\n" + +#: vms-alpha.c:6290 +#, c-format +msgid "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n" +msgstr "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n" + +#: vms-alpha.c:6294 +#, c-format +msgid "CTL_DFLOC (define location)\n" +msgstr "CTL_DFLOC (định nghĩa vị trí)\n" + +#: vms-alpha.c:6297 +#, c-format +msgid "CTL_STLOC (set location)\n" +msgstr "CTL_STLOC (đặt vị trí)\n" + +#: vms-alpha.c:6300 +#, c-format +msgid "CTL_STKDL (stack defined location)\n" +msgstr "CTL_STKDL (vị trí đã định nghĩa stack)\n" + +#: vms-alpha.c:6303 vms-alpha.c:6717 +#, c-format +msgid "*unhandled*\n" +msgstr "*không được quản lý*\n" + +#: vms-alpha.c:6333 vms-alpha.c:6372 +#, c-format +msgid "cannot read GST record length\n" +msgstr "không thể đọc độ dài bản ghi GST\n" + +#. Ill-formed. +#: vms-alpha.c:6354 +#, c-format +msgid "cannot find EMH in first GST record\n" +msgstr "không tìm thấy EMH trong bản ghi đầu tiên của GST\n" + +#: vms-alpha.c:6380 +#, c-format +msgid "cannot read GST record header\n" +msgstr "không thể đọc bản ghi phần đầu GST\n" + +#: vms-alpha.c:6393 +#, c-format +msgid " corrupted GST\n" +msgstr " GST bị hỏng\n" + +#: vms-alpha.c:6401 +#, c-format +msgid "cannot read GST record\n" +msgstr "không thể đọc bản ghi GST\n" + +#: vms-alpha.c:6430 +#, c-format +msgid " unhandled EOBJ record type %u\n" +msgstr " EOBJ kiểu bản ghi chưa được quản lý %u\n" + +#: vms-alpha.c:6453 +#, c-format +msgid " bitcount: %u, base addr: 0x%08x\n" +msgstr " sốbít: %u, địachỉcơsở: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:6466 +#, c-format +msgid " bitmap: 0x%08x (count: %u):\n" +msgstr " bitmap: 0x%08x (số lượng: %u):\n" + +#: vms-alpha.c:6473 +#, c-format +msgid " %08x" +msgstr " %08x" + +#: vms-alpha.c:6498 +#, c-format +msgid " image %u (%u entries)\n" +msgstr " ảnh %u (%u mục)\n" + +#: vms-alpha.c:6503 +#, c-format +msgid " offset: 0x%08x, val: 0x%08x\n" +msgstr " khoảng bù: 0x%08x, val: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:6524 +#, c-format +msgid " image %u (%u entries), offsets:\n" +msgstr " ảnh %u (%u mục), khoảng bù:\n" + +#: vms-alpha.c:6531 +#, c-format +msgid " 0x%08x" +msgstr " 0x%08x" + +#. 64 bits. +#: vms-alpha.c:6653 +#, c-format +msgid "64 bits *unhandled*\n" +msgstr "64 bits *chưa được nắm giữ*\n" + +#: vms-alpha.c:6657 +#, c-format +msgid "class: %u, dtype: %u, length: %u, pointer: 0x%08x\n" +msgstr "lớp: %u, dtype: %u, độ dài: %u, con trỏ: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:6668 +#, c-format +msgid "non-contiguous array of %s\n" +msgstr "mảng không kề nhau của %s\n" + +#: vms-alpha.c:6672 +#, c-format +msgid "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n" +msgstr "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n" + +#: vms-alpha.c:6676 +#, c-format +msgid "arsize: %u, a0: 0x%08x\n" +msgstr "arsize: %u, a0: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:6680 +#, c-format +msgid "Strides:\n" +msgstr "Bước dài:\n" + +#: vms-alpha.c:6685 +#, c-format +msgid "[%u]: %u\n" +msgstr "[%u]: %u\n" + +#: vms-alpha.c:6690 +#, c-format +msgid "Bounds:\n" +msgstr "Các giới hạn:\n" + +#: vms-alpha.c:6695 +#, c-format +msgid "[%u]: Lower: %u, upper: %u\n" +msgstr "[%u]: thường: %u, hoa: %u\n" + +#: vms-alpha.c:6707 +#, fuzzy, c-format +msgid "unaligned bit-string of %s\n" +msgstr "Xâu chữ tìm kiếm:" + +#: vms-alpha.c:6711 +#, c-format +msgid "base: %u, pos: %u\n" +msgstr "cơ sở: %u, vịtrí: %u\n" + +#: vms-alpha.c:6731 +#, c-format +msgid "vflags: 0x%02x, value: 0x%08x " +msgstr "vflags: 0x%02x, giá trị: 0x%08x " + +#: vms-alpha.c:6737 +#, c-format +msgid "(no value)\n" +msgstr "(không có giá trị)\n" + +#: vms-alpha.c:6740 +#, c-format +msgid "(not active)\n" +msgstr "(không hoạt động)\n" + +#: vms-alpha.c:6743 +#, c-format +msgid "(not allocated)\n" +msgstr "(chưa được cấp phát)\n" + +#: vms-alpha.c:6746 +#, c-format +msgid "(descriptor)\n" +msgstr "(bộ mô tả)\n" + +#: vms-alpha.c:6750 +#, c-format +msgid "(trailing value)\n" +msgstr "(giá trị của dấu vết)\n" + +#: vms-alpha.c:6753 +#, fuzzy, c-format +msgid "(value spec follows)\n" +msgstr "không hiểu giá trị dành cho đặc tính trường: %d\n" + +#: vms-alpha.c:6756 +#, c-format +msgid "(at bit offset %u)\n" +msgstr "(tại bít bù %u)\n" + +#: vms-alpha.c:6759 +#, c-format +msgid "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: " +msgstr "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: " + +#: vms-alpha.c:6766 +msgid "literal" +msgstr "văn chương" + +#: vms-alpha.c:6769 +msgid "address" +msgstr "địa chỉ" + +#: vms-alpha.c:6772 +msgid "desc" +msgstr "desc" + +#: vms-alpha.c:6775 +msgid "reg" +msgstr "reg" + +#: vms-alpha.c:6850 +#, c-format +msgid "Debug symbol table:\n" +msgstr "Bảng ký hiệu gỡ lỗi:\n" + +#: vms-alpha.c:6861 +#, c-format +msgid "cannot read DST header\n" +msgstr "không thể đọc DST header\n" + +#: vms-alpha.c:6866 +#, c-format +msgid " type: %3u, len: %3u (at 0x%08x): " +msgstr " kiểu: %3u, dài: %3u (tại 0x%08x): " + +#: vms-alpha.c:6880 +#, c-format +msgid "cannot read DST symbol\n" +msgstr "không thể đọc ký hiệu DST\n" + +#: vms-alpha.c:6923 +#, c-format +msgid "standard data: %s\n" +msgstr "dữ liệu chuẩn: %s\n" + +#: vms-alpha.c:6926 vms-alpha.c:7010 +#, c-format +msgid " name: %.*s\n" +msgstr " tên: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:6933 +#, c-format +msgid "modbeg\n" +msgstr "modbeg\n" + +#: vms-alpha.c:6934 +#, c-format +msgid " flags: %d, language: %u, major: %u, minor: %u\n" +msgstr " cờ: %d, ngôn ngữ: %u, số lớn: %u, số nhỏ: %u\n" + +#: vms-alpha.c:6940 vms-alpha.c:7206 +#, c-format +msgid " module name: %.*s\n" +msgstr " tên mô-đun : %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:6943 +#, c-format +msgid " compiler : %.*s\n" +msgstr " trình dịch : %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:6948 +#, c-format +msgid "modend\n" +msgstr "modend\n" + +#: vms-alpha.c:6955 +msgid "rtnbeg\n" +msgstr "rtnbeg\n" + +#: vms-alpha.c:6956 +#, c-format +msgid " flags: %u, address: 0x%08x, pd-address: 0x%08x\n" +msgstr " cờ: %u, địa chỉ: 0x%08x, địa chỉ pd: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:6961 +#, c-format +msgid " routine name: %.*s\n" +msgstr " tên thủ tục: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:6969 +#, c-format +msgid "rtnend: size 0x%08x\n" +msgstr "rtnend: kích thước 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:6977 +#, c-format +msgid "prolog: bkpt address 0x%08x\n" +msgstr "prolog: địa chỉ bkpt 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:6985 +#, c-format +msgid "epilog: flags: %u, count: %u\n" +msgstr "epilog: cờ: %u, số lượng: %u\n" + +#: vms-alpha.c:6994 +#, c-format +msgid "blkbeg: address: 0x%08x, name: %.*s\n" +msgstr "blkbeg: địa chỉ: 0x%08x, tên: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:7003 +#, c-format +msgid "blkend: size: 0x%08x\n" +msgstr "blkend: kích thước: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:7009 +#, c-format +msgid "typspec (len: %u)\n" +msgstr "typspec (dài: %u)\n" + +#: vms-alpha.c:7016 +#, c-format +msgid "septyp, name: %.*s\n" +msgstr "septyp, tên: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:7025 +#, c-format +msgid "recbeg: name: %.*s\n" +msgstr "recbeg: tên: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:7032 +#, c-format +msgid "recend\n" +msgstr "" + +#: vms-alpha.c:7035 +#, c-format +msgid "enumbeg, len: %u, name: %.*s\n" +msgstr "enumbeg, dài: %u, tên: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:7039 +#, c-format +msgid "enumelt, name: %.*s\n" +msgstr "enumelt, tên: %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:7043 +#, c-format +msgid "enumend\n" +msgstr "" + +#: vms-alpha.c:7060 +#, c-format +msgid "discontiguous range (nbr: %u)\n" +msgstr "vùng không tiếp giáp nhau (nbr: %u)\n" + +#: vms-alpha.c:7062 +#, c-format +msgid " address: 0x%08x, size: %u\n" +msgstr " địa chỉ: 0x%08x, kích thước: %u\n" + +#: vms-alpha.c:7072 +#, c-format +msgid "line num (len: %u)\n" +msgstr "số dòng (dài: %u)\n" + +#: vms-alpha.c:7089 +#, c-format +msgid "delta_pc_w %u\n" +msgstr "delta_pc_w %u\n" + +#: vms-alpha.c:7096 +#, c-format +msgid "incr_linum(b): +%u\n" +msgstr "incr_linum(b): +%u\n" + +#: vms-alpha.c:7102 +#, c-format +msgid "incr_linum_w: +%u\n" +msgstr "incr_linum_w: +%u\n" + +#: vms-alpha.c:7108 +#, c-format +msgid "incr_linum_l: +%u\n" +msgstr "incr_linum_l: +%u\n" + +#: vms-alpha.c:7114 +#, c-format +msgid "set_line_num(w) %u\n" +msgstr "set_line_num(w) %u\n" + +#: vms-alpha.c:7119 +#, c-format +msgid "set_line_num_b %u\n" +msgstr "set_line_num_b %u\n" + +#: vms-alpha.c:7124 +#, c-format +msgid "set_line_num_l %u\n" +msgstr "set_line_num_l %u\n" + +#: vms-alpha.c:7129 +#, c-format +msgid "set_abs_pc: 0x%08x\n" +msgstr "set_abs_pc: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:7133 +#, c-format +msgid "delta_pc_l: +0x%08x\n" +msgstr "delta_pc_l: +0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:7138 +#, c-format +msgid "term(b): 0x%02x" +msgstr "term(b): 0x%02x" + +#: vms-alpha.c:7140 +#, c-format +msgid " pc: 0x%08x\n" +msgstr " pc: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:7145 +#, c-format +msgid "term_w: 0x%04x" +msgstr "term_w: 0x%04x" + +#: vms-alpha.c:7147 +#, c-format +msgid " pc: 0x%08x\n" +msgstr " pc: 0x%08x\n" + +#: vms-alpha.c:7153 +#, c-format +msgid "delta pc +%-4d" +msgstr "delta pc +%-4d" + +#: vms-alpha.c:7156 +#, c-format +msgid " pc: 0x%08x line: %5u\n" +msgstr " pc: 0x%08x line: %5u\n" + +#: vms-alpha.c:7161 +#, c-format +msgid " *unhandled* cmd %u\n" +msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n" + +#: vms-alpha.c:7176 +#, c-format +msgid "source (len: %u)\n" +msgstr "nguồn (dài: %u)\n" + +#: vms-alpha.c:7190 +#, c-format +msgid " declfile: len: %u, flags: %u, fileid: %u\n" +msgstr " declfile: len: %u, cờ: %u, fileid: %u\n" + +#: vms-alpha.c:7194 +#, c-format +msgid " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n" +msgstr " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n" + +#: vms-alpha.c:7203 +#, c-format +msgid " filename : %.*s\n" +msgstr " tên tập tin : %.*s\n" + +#: vms-alpha.c:7212 +#, c-format +msgid " setfile %u\n" +msgstr " setfile %u\n" + +#: vms-alpha.c:7217 vms-alpha.c:7222 +#, c-format +msgid " setrec %u\n" +msgstr " setrec %u\n" + +#: vms-alpha.c:7227 vms-alpha.c:7232 +#, c-format +msgid " setlnum %u\n" +msgstr " setlnum %u\n" + +#: vms-alpha.c:7237 vms-alpha.c:7242 +#, c-format +msgid " deflines %u\n" +msgstr " deflines %u\n" + +#: vms-alpha.c:7246 +#, c-format +msgid " formfeed\n" +msgstr " formfeed\n" + +#: vms-alpha.c:7250 +#, c-format +msgid " *unhandled* cmd %u\n" +msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n" + +#: vms-alpha.c:7262 +#, c-format +msgid "*unhandled* dst type %u\n" +msgstr "kiểu dst *chưa được cầm* %u\n" + +#: vms-alpha.c:7294 +#, c-format +msgid "cannot read EIHD\n" +msgstr "không thể đọc EIHD\n" + +#: vms-alpha.c:7297 +#, c-format +msgid "EIHD: (size: %u, nbr blocks: %u)\n" +msgstr "EIHD: (kích thước: %u, khối nbr: %u)\n" + +#: vms-alpha.c:7300 +#, c-format +msgid " majorid: %u, minorid: %u\n" +msgstr " sốlớn: %u, sốnhỏ: %u\n" + +#: vms-alpha.c:7308 +msgid "executable" +msgstr "có thể thực thi" + +#: vms-alpha.c:7311 +msgid "linkable image" +msgstr "ảnh có thể liên kết" + +#: vms-alpha.c:7317 +#, c-format +msgid " image type: %u (%s)" +msgstr " kiểu ảnh: %u (%s)" + +#: vms-alpha.c:7323 +msgid "native" +msgstr "tự nhiên" + +#: vms-alpha.c:7326 +msgid "CLI" +msgstr "CLI" + +#: vms-alpha.c:7332 +#, c-format +msgid ", subtype: %u (%s)\n" +msgstr ", kiểucon: %u (%s)\n" + +#: vms-alpha.c:7338 +#, c-format +msgid " offsets: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, patch: %u\n" +msgstr " khoảng bù: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, vá: %u\n" + +#: vms-alpha.c:7342 +#, c-format +msgid " fixup info rva: " +msgstr " sửa thông tin rva: " + +#: vms-alpha.c:7344 +#, c-format +msgid ", symbol vector rva: " +msgstr ", véc-tơ ký hiệu rva: " + +#: vms-alpha.c:7347 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" version array off: %u\n" +msgstr "" +"\n" +" mảng phiên bản vị tắt: %u\n" + +#: vms-alpha.c:7351 #, c-format -msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n" -msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n" +msgid " img I/O count: %u, nbr channels: %u, req pri: %08x%08x\n" +msgstr " số lượng img V/R: %u, các kênh nbr: %u, req pri: %08x%08x\n" -#: mmo.c:1941 +#: vms-alpha.c:7357 #, c-format -msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n" -msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n" +msgid " linker flags: %08x:" +msgstr " cờ liên kết: %08x:" -#: mmo.c:2651 +#: vms-alpha.c:7387 #, c-format -msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n" -msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng « %s »\n" +msgid " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n" +msgstr " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n" -#: mmo.c:2894 +#: vms-alpha.c:7393 #, c-format -msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n" -msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu : « Main » (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n" +msgid " BPAGE: %u" +msgstr " BPAGE: %u" -#: mmo.c:2986 +#: vms-alpha.c:7399 #, c-format -msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n" -msgstr "%s: cảnh báo : bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra « Main » (chính).\n" +msgid ", ext fixup offset: %u, no_opt psect off: %u" +msgstr ", khoảng bù sửa chữa ext: %u, no_opt psect tắt: %u" -#: mmo.c:3031 +#: vms-alpha.c:7402 #, c-format -msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n" -msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n" +msgid ", alias: %u\n" +msgstr ", bí danh: %u\n" -#: mmo.c:3083 +#: vms-alpha.c:7410 #, c-format -msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n" -msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n" +msgid "system version array information:\n" +msgstr "thông tin về phiên bản của mảng từ hệ thống\n" -#: mmo.c:3134 +#: vms-alpha.c:7414 #, c-format -msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n" -msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n" +msgid "cannot read EIHVN header\n" +msgstr "không thể đọc EIHVN header\n" -#: mmo.c:3140 +#: vms-alpha.c:7424 #, c-format -msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n" -msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n" +msgid "cannot read EIHVN version\n" +msgstr "không thể đọc phiên bản EIHVN\n" -#: mmo.c:3145 +#: vms-alpha.c:7427 #, c-format -msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n" -msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n" +msgid " %02u " +msgstr " %02u " -#: oasys.c:881 -#, c-format -msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys" -msgstr "%s: không thể đại diện phần « %s » theo oasys" +#: vms-alpha.c:7431 +msgid "BASE_IMAGE " +msgstr "BASE_IMAGE " -#: osf-core.c:139 -#, c-format -msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" -msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" +#: vms-alpha.c:7434 +msgid "MEMORY_MANAGEMENT" +msgstr "MEMORY_MANAGEMENT" -#: pe-mips.c:613 -msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" -msgstr "%B: « ld -r » không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" +#: vms-alpha.c:7437 +msgid "IO " +msgstr "VR" -#. OK, at this point the following variables are set up: -#. src = VMA of the memory we're fixing up -#. mem = pointer to memory we're fixing up -#. val = VMA of what we need to refer to. -#: pe-mips.c:729 -msgid "%B: unimplemented %s\n" -msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" +#: vms-alpha.c:7440 +msgid "FILES_VOLUMES " +msgstr "FILES_VOLUMES " -#: pe-mips.c:755 -msgid "%B: jump too far away\n" -msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" +#: vms-alpha.c:7443 +msgid "PROCESS_SCHED " +msgstr "PROCESS_SCHED " -#: pe-mips.c:781 -msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" -msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" +#: vms-alpha.c:7446 +msgid "SYSGEN " +msgstr "SYSGEN " -#: pei-x86_64.c:465 -#, c-format -msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" -msgstr "cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" +#: vms-alpha.c:7449 +msgid "CLUSTERS_LOCKMGR " +msgstr "CLUSTERS_LOCKMGR " -#: pei-x86_64.c:469 peigen.c:1620 peigen.c:1799 pepigen.c:1620 pepigen.c:1799 -#: pex64igen.c:1620 pex64igen.c:1799 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n" -msgstr "" -"\n" -"Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" +#: vms-alpha.c:7452 +msgid "LOGICAL_NAMES " +msgstr "LOGICAL_NAMES " -#: pei-x86_64.c:471 -#, c-format -msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n" -msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" +#: vms-alpha.c:7455 +msgid "SECURITY " +msgstr "SECURITY " -#. XXX code yet to be written. -#: peicode.h:751 -msgid "%B: Unhandled import type; %x" -msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x" +#: vms-alpha.c:7458 +msgid "IMAGE_ACTIVATOR " +msgstr "IMAGE_ACTIVATOR " -#: peicode.h:756 -msgid "%B: Unrecognised import type; %x" -msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x" +#: vms-alpha.c:7461 +msgid "NETWORKS " +msgstr "NETWORKS " -#: peicode.h:770 -msgid "%B: Unrecognised import name type; %x" -msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x" +#: vms-alpha.c:7464 +msgid "COUNTERS " +msgstr "COUNTERS " -#: peicode.h:1160 -msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive" -msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" +#: vms-alpha.c:7467 +msgid "STABLE " +msgstr "STABLE " -#: peicode.h:1172 -msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive" -msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" +#: vms-alpha.c:7470 +msgid "MISC " +msgstr "MISC " -#: peicode.h:1190 -msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header" -msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập" +#: vms-alpha.c:7473 +msgid "CPU " +msgstr "CPU " -#: peicode.h:1221 -msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." -msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " +#: vms-alpha.c:7476 +msgid "VOLATILE " +msgstr "VOLATILE " -#: ppcboot.c:414 +#: vms-alpha.c:7479 +msgid "SHELL " +msgstr "SHELL " + +#: vms-alpha.c:7482 +msgid "POSIX " +msgstr "POSIX " + +#: vms-alpha.c:7485 +msgid "MULTI_PROCESSING " +msgstr "MULTI_PROCESSING " + +#: vms-alpha.c:7488 +msgid "GALAXY " +msgstr "GALAXY " + +#: vms-alpha.c:7491 +msgid "*unknown* " +msgstr "• không rõ •" + +#: vms-alpha.c:7494 #, c-format -msgid "" -"\n" -"ppcboot header:\n" -msgstr "" -"\n" -"Phần đầu ppcboot:\n" +msgid ": %u.%u\n" +msgstr ": %u.%u\n" -#: ppcboot.c:415 +#: vms-alpha.c:7507 vms-alpha.c:7766 #, c-format -msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n" -msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n" +msgid "cannot read EIHA\n" +msgstr "không thể đọc EIHA\n" -#: ppcboot.c:417 +#: vms-alpha.c:7510 #, c-format -msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n" -msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n" +msgid "Image activation: (size=%u)\n" +msgstr "Hoạt hóa ảnh: (kích thước=%u)\n" -#: ppcboot.c:421 +#: vms-alpha.c:7512 #, c-format -msgid "Flag field = 0x%.2x\n" -msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n" +msgid " First address : 0x%08x 0x%08x\n" +msgstr " Địa chỉ đầu tiên : 0x%08x 0x%08x\n" -#: ppcboot.c:427 +#: vms-alpha.c:7515 #, c-format -msgid "Partition name = \"%s\"\n" -msgstr "Tên phân vùng = \"%s\"\n" +msgid " Second address: 0x%08x 0x%08x\n" +msgstr "Địa chỉ thứ hai: 0x%08x 0x%08x\n" -#: ppcboot.c:446 +#: vms-alpha.c:7518 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" -msgstr "" -"\n" -"Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" +msgid " Third address : 0x%08x 0x%08x\n" +msgstr "Địa chỉ thứ ba : 0x%08x 0x%08x\n" -#: ppcboot.c:452 +#: vms-alpha.c:7521 #, c-format -msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" -msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" +msgid " Fourth address: 0x%08x 0x%08x\n" +msgstr "Địa chỉ thứ tư: 0x%08x 0x%08x\n" -#: ppcboot.c:458 +#: vms-alpha.c:7524 #, c-format -msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" -msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" +msgid " Shared image : 0x%08x 0x%08x\n" +msgstr "Ảnh được chia sẻ : 0x%08x 0x%08x\n" -#: ppcboot.c:460 +#: vms-alpha.c:7535 #, c-format -msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" -msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" +msgid "cannot read EIHI\n" +msgstr "không thể đọc EIHI\n" -#: som.c:5114 +#: vms-alpha.c:7538 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Exec Auxiliary Header\n" -msgstr "" -"\n" -"Phần đầu phụ thực hiện\n" +msgid "Image identification: (major: %u, minor: %u)\n" +msgstr "Định danh ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u)\n" -#: som.c:5417 -msgid "som_sizeof_headers unimplemented" -msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" +#: vms-alpha.c:7541 +#, c-format +msgid " image name : %.*s\n" +msgstr " tên ảnh : %.*s\n" -#: srec.c:261 -msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" -msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường « %s » trong tập tin S-record\n" +#: vms-alpha.c:7543 +#, c-format +msgid " link time : %s\n" +msgstr " thời gian liên kết : %s\n" -#: srec.c:567 srec.c:600 -msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n" -msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n" +#: vms-alpha.c:7545 +#, c-format +msgid " image ident : %.*s\n" +msgstr " ident ảnh : %.*s\n" -#: stabs.c:279 -msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." -msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." +#: vms-alpha.c:7547 +#, c-format +msgid " linker ident : %.*s\n" +msgstr " ident bộ liên kết : %.*s\n" -#: syms.c:1079 -msgid "Unsupported .stab relocation" -msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" +#: vms-alpha.c:7549 +#, fuzzy, c-format +msgid " image build ident: %.*s\n" +msgstr "IDENT: socket() không thành công" -#: vms-gsd.c:350 +#: vms-alpha.c:7559 #, c-format -msgid "bfd_make_section (%s) failed" -msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi" +msgid "cannot read EIHS\n" +msgstr "không thể đọc EIHS\n" -#: vms-gsd.c:365 +#: vms-alpha.c:7562 #, c-format -msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed" -msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi" +msgid "Image symbol & debug table: (major: %u, minor: %u)\n" +msgstr "Ký hiệu ảnh & bảng gỡ lỗi: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n" -#: vms-gsd.c:399 +#: vms-alpha.c:7567 #, c-format -msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx" -msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx" +msgid " debug symbol table : vbn: %u, size: %u (0x%x)\n" +msgstr " gỡ lỗi bảng ký hiệu : vbn: %u, kích thước: %u (0x%x)\n" -#: vms-gsd.c:754 +#: vms-alpha.c:7571 #, c-format -msgid "Unknown GSD/EGSD subtype %d" -msgstr "Không rõ kiểu phụ GSD/EGSD %d" +msgid " global symbol table: vbn: %u, records: %u\n" +msgstr " bảng ký hiệu toàn cục: vbn: %u, bản ghi: %u\n" -#: vms-hdr.c:364 -msgid "Object module NOT error-free !\n" -msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n" +#: vms-alpha.c:7575 +#, c-format +msgid " debug module table : vbn: %u, size: %u\n" +msgstr " gỡ lỗi bảng mô-đun : vbn: %u, kích thước: %u\n" -#: vms-hdr.c:878 +#: vms-alpha.c:7588 #, c-format -msgid "unknown source command %d" -msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d" +msgid "cannot read EISD\n" +msgstr "không thể đọc EISD\n" -#: vms-hdr.c:951 -msgid "DST_S_C_SET_LINUM_INCR not implemented" -msgstr "DST_S_C_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" +#: vms-alpha.c:7598 +#, c-format +msgid "Image section descriptor: (major: %u, minor: %u, size: %u, offset: %u)\n" +msgstr "Bộ mô tả phần ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u, kích thước: %u, khoảng bù: %u)\n" + +#: vms-alpha.c:7605 +#, c-format +msgid " section: base: 0x%08x%08x size: 0x%08x\n" +msgstr " phần: base: 0x%08x%08x kích thước: 0x%08x\n" -#: vms-hdr.c:957 -msgid "DST_S_C_SET_LINUM_INCR_W not implemented" -msgstr "DST_S_C_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện" +#: vms-alpha.c:7610 +#, c-format +msgid " flags: 0x%04x" +msgstr " các cờ: 0x%04x" -#: vms-hdr.c:963 -msgid "DST_S_C_RESET_LINUM_INCR not implemented" -msgstr "DST_S_C_RESET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" +#: vms-alpha.c:7647 +#, c-format +msgid " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u type: %u (" +msgstr " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u kiểu: %u (" -#: vms-hdr.c:969 -msgid "DST_S_C_BEG_STMT_MODE not implemented" -msgstr "DST_S_C_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện" +#: vms-alpha.c:7653 +msgid "NORMAL" +msgstr "BÌNH-THƯỜNG" -#: vms-hdr.c:975 -msgid "DST_S_C_END_STMT_MODE not implemented" -msgstr "DST_S_C_END_STMT_MODE chưa được thực hiện" +#: vms-alpha.c:7656 +msgid "SHRFXD" +msgstr "SHRFXD" -#: vms-hdr.c:1008 -msgid "DST_S_C_SET_PC not implemented" -msgstr "DST_S_C_SET_PC chưa được thực hiện" +#: vms-alpha.c:7659 +msgid "PRVFXD" +msgstr "PRVFXD" -#: vms-hdr.c:1014 -msgid "DST_S_C_SET_PC_W not implemented" -msgstr "DST_S_C_SET_PC_W chưa được thực hiện" +#: vms-alpha.c:7662 +msgid "SHRPIC" +msgstr "SHRPIC" -#: vms-hdr.c:1020 -msgid "DST_S_C_SET_PC_L not implemented" -msgstr "DST_S_C_SET_PC_L chưa được thực hiện" +#: vms-alpha.c:7665 +msgid "PRVPIC" +msgstr "PRVPIC" -#: vms-hdr.c:1026 -msgid "DST_S_C_SET_STMTNUM not implemented" -msgstr "DST_S_C_SET_STMTNUM chưa được thực hiện" +#: vms-alpha.c:7668 +msgid "USRSTACK" +msgstr "USRSTACK" -#: vms-hdr.c:1079 +#: vms-alpha.c:7676 #, c-format -msgid "unknown line command %d" -msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d" +msgid " ident: 0x%08x, name: %.*s\n" +msgstr " ident: 0x%08x, tên: %.*s\n" -#: vms-misc.c:588 +#: vms-alpha.c:7686 #, c-format -msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push" -msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" +msgid "cannot read DMT\n" +msgstr "không thể đọc DMT\n" -#: vms-misc.c:603 -msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" -msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" +#: vms-alpha.c:7690 +#, c-format +msgid "Debug module table:\n" +msgstr "Bảng gỡ lỗi mô-đun:\n" -#: vms-misc.c:844 -msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes" -msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte" +#: vms-alpha.c:7699 +#, c-format +msgid "cannot read DMT header\n" +msgstr "không thể đọc DMT header\n" -#: vms-misc.c:849 -msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes" -msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte" +#: vms-alpha.c:7704 +#, c-format +msgid " module offset: 0x%08x, size: 0x%08x, (%u psects)\n" +msgstr " khoảng bù mô-đun: 0x%08x, kích thước: 0x%08x, (%u psects)\n" -#: vms-misc.c:967 +#: vms-alpha.c:7714 #, c-format -msgid "Symbol %s replaced by %s\n" -msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" +msgid "cannot read DMT psect\n" +msgstr "không thể đọc DMT psect\n" -#: vms-misc.c:1026 +#: vms-alpha.c:7717 #, c-format -msgid "failed to enter %s" -msgstr "lỗi vào %s" +msgid " psect start: 0x%08x, length: %u\n" +msgstr " psect bắt đầu: 0x%08x, độ dài: %u\n" -#: vms-tir.c:83 -msgid "No Mem !" -msgstr "Không có Mem !" +#: vms-alpha.c:7730 +#, c-format +msgid "cannot read DST\n" +msgstr "không thể đọc DST\n" -#. These names have not yet been added to this switch statement. -#: vms-tir.c:346 +#: vms-alpha.c:7740 #, c-format -msgid "unknown ETIR command %d" -msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d" +msgid "cannot read GST\n" +msgstr "không thể đọc GST\n" -#: vms-tir.c:440 +#: vms-alpha.c:7744 #, c-format -msgid "bad section index in %s" -msgstr "chỉ mục phần sai trong %s" +msgid "Global symbol table:\n" +msgstr "Bảng ký hiệu toàn cục: \n" -#: vms-tir.c:459 +#: vms-alpha.c:7772 #, c-format -msgid "unsupported STA cmd %s" -msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s" +msgid "Image activator fixup: (major: %u, minor: %u)\n" +msgstr "Sửa chữa ảnh hoạt động: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n" -#: vms-tir.c:464 vms-tir.c:1304 +#: vms-alpha.c:7775 #, c-format -msgid "reserved STA cmd %d" -msgstr "câu lệnh STA dành riêng %d" +msgid " iaflink : 0x%08x %08x\n" +msgstr " iaflink : 0x%08x %08x\n" -#. Unsigned shift. -#. Rotate. -#. Redefine symbol to current location. -#. Define a literal. -#: vms-tir.c:655 vms-tir.c:774 vms-tir.c:894 vms-tir.c:1624 +#: vms-alpha.c:7778 #, c-format -msgid "%s: not supported" -msgstr "%s: không được hỗ trợ" +msgid " fixuplnk: 0x%08x %08x\n" +msgstr " fixuplnk: 0x%08x %08x\n" -#: vms-tir.c:661 vms-tir.c:1481 +#: vms-alpha.c:7781 #, c-format -msgid "%s: not implemented" -msgstr "%s: chưa được thực hiện" +msgid " size : %u\n" +msgstr " kích thước : %u\n" -#: vms-tir.c:666 vms-tir.c:1485 +#: vms-alpha.c:7783 #, c-format -msgid "reserved STO cmd %d" -msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d" +msgid " flags: 0x%08x\n" +msgstr " các cờ: 0x%08x\n" -#: vms-tir.c:789 vms-tir.c:1629 +#: vms-alpha.c:7787 #, c-format -msgid "reserved OPR cmd %d" -msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d" +msgid " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n" +msgstr " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n" -#: vms-tir.c:852 vms-tir.c:1693 +#: vms-alpha.c:7791 #, c-format -msgid "reserved CTL cmd %d" -msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d" +msgid " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n" +msgstr " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n" -#: vms-tir.c:966 +#: vms-alpha.c:7795 #, c-format -msgid "reserved STC cmd %d" -msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d" +msgid " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n" +msgstr " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n" -#. stack byte from image -#. arg: none. -#: vms-tir.c:1212 -msgid "stack-from-image not implemented" -msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện" +#: vms-alpha.c:7798 +#, c-format +msgid " chgprtoff : %5u\n" +msgstr " chgprtoff : %5u\n" -#: vms-tir.c:1230 -msgid "stack-entry-mask not fully implemented" -msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" +#: vms-alpha.c:7801 +#, c-format +msgid " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n" +msgstr " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n" -#. compare procedure argument -#. arg: cs symbol name -#. by argument index -#. da argument descriptor -#. -#. compare argument descriptor with symbol argument (ARG$V_PASSMECH) -#. and stack TRUE (args match) or FALSE (args dont match) value. -#: vms-tir.c:1244 -msgid "PASSMECH not fully implemented" -msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn" +#: vms-alpha.c:7803 +#, c-format +msgid " shlextra : %5u, permctx : %5u\n" +msgstr " shlextra : %5u, permctx : %5u\n" -#: vms-tir.c:1263 -msgid "stack-local-symbol not fully implemented" -msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn" +#: vms-alpha.c:7806 +#, c-format +msgid " base_va : 0x%08x\n" +msgstr " base_va : 0x%08x\n" -#: vms-tir.c:1276 -msgid "stack-literal not fully implemented" -msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn" +#: vms-alpha.c:7808 +#, c-format +msgid " lppsbfixoff: %5u\n" +msgstr " lppsbfixoff: %5u\n" -#: vms-tir.c:1297 -msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented" -msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" +#: vms-alpha.c:7816 +#, c-format +msgid " Shareable images:\n" +msgstr "Ảnh có thể chia sẻ:\n" -#: vms-tir.c:1571 vms-tir.c:1583 vms-tir.c:1595 vms-tir.c:1607 vms-tir.c:1672 -#: vms-tir.c:1680 vms-tir.c:1688 +#: vms-alpha.c:7820 #, c-format -msgid "%s: not fully implemented" -msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn" +msgid " %u: size: %u, flags: 0x%02x, name: %.*s\n" +msgstr " %u: kích thước: %u, cờ: 0x%02x, tên: %.*s\n" -#: vms-tir.c:1746 +#: vms-alpha.c:7827 #, c-format -msgid "obj code %d not found" -msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d" +msgid " quad-word relocation fixups:\n" +msgstr " sửa chữa tái định vị quad-word (bốn từ):\n" -#: vms-tir.c:2019 +#: vms-alpha.c:7832 #, c-format -msgid "Reloc size error in section %s" -msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s" +msgid " long-word relocation fixups:\n" +msgstr " sửa chữa tái định vị long-word (hai từ):\n" -#: vms-tir.c:2112 vms-tir.c:2129 vms-tir.c:2147 vms-tir.c:2159 vms-tir.c:2170 -#: vms-tir.c:2182 +#: vms-alpha.c:7837 #, c-format -msgid "Unknown reloc %s + %s" -msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s" +msgid " quad-word .address reference fixups:\n" +msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ quad-word (bốn từ):\n" -#: vms-tir.c:2249 +#: vms-alpha.c:7842 #, c-format -msgid "Unknown symbol %s in command %s" -msgstr "Gặp ký hiệu lạ %s trong câu lệnh %s" +msgid " long-word .address reference fixups:\n" +msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ long-word (hai từ):\n" -#: vms-tir.c:2504 +#: vms-alpha.c:7847 #, c-format -msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s" -msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s" +msgid " Code Address Reference Fixups:\n" +msgstr " Sửa chữa tham chiếu địa chỉ mã:\n" -#: vms-tir.c:2556 vms-tir.c:2783 +#: vms-alpha.c:7852 #, c-format -msgid "Size error in section %s" -msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s" +msgid " Linkage Pairs Referece Fixups:\n" +msgstr "" -#: vms-tir.c:2725 -msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc" -msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả" +#: vms-alpha.c:7861 +#, c-format +msgid " Change Protection (%u entries):\n" +msgstr " Bảo vệ Thay đổi (%u mục):\n" -#: vms-tir.c:2770 +#: vms-alpha.c:7866 #, c-format -msgid "Unhandled relocation %s" -msgstr "Định vị lại không được quản lý %s" +msgid " base: 0x%08x %08x, size: 0x%08x, prot: 0x%08x " +msgstr " nền: 0x%08x %08x, kích thước: 0x%08x, prot: 0x%08x " + +#. FIXME: we do not yet support relocatable link. It is not obvious +#. how to do it for debug infos. +#: vms-alpha.c:8706 +msgid "%P: relocatable link is not supported\n" +msgstr "%P: liên kết có khả năng tái định vị không được hỗ trợ\n" + +#: vms-alpha.c:8776 +msgid "%P: multiple entry points: in modules %B and %B\n" +msgstr "%P: chỉ vào nhiều điểm: trong mô-đun %B và %B\n" + +#: vms-lib.c:1423 +#, c-format +msgid "could not open shared image '%s' from '%s'" +msgstr "không thể mở ảnh được chia sẻ '%s' từ '%s'" + +#: vms-misc.c:360 +msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes" +msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte" + +#: vms-misc.c:365 +msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes" +msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte" #: xcofflink.c:836 #, c-format @@ -3633,213 +5745,213 @@ msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu msgid "%s: dynamic object with no .loader section" msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader" -#: xcofflink.c:1415 +#: xcofflink.c:1416 msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section" -msgstr "%B: « %s » có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc" +msgstr "%B: \"%s\" có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc" -#: xcofflink.c:1467 +#: xcofflink.c:1468 msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries" -msgstr "%B: hạng %d ký hiệu « %s » không có mục nhập phụ" +msgstr "%B: hạng %d ký hiệu \"%s\" không có mục nhập phụ" -#: xcofflink.c:1489 +#: xcofflink.c:1490 msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d" -msgstr "%B: ký hiệu « %s » có kiểu csect không được nhận ra %d" +msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" có kiểu csect không được nhận ra %d" -#: xcofflink.c:1501 +#: xcofflink.c:1502 msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d" -msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai « %s » hạng %d scnum %d scnlen %d" +msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai \"%s\" hạng %d scnum %d scnlen %d" -#: xcofflink.c:1530 +#: xcofflink.c:1531 msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d" -msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 « %s » là hạng %d scnlen %d" +msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 \"%s\" là hạng %d scnlen %d" -#: xcofflink.c:1676 +#: xcofflink.c:1677 msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section" -msgstr "%B: csect « %s » không phải trong phần bao bọc" +msgstr "%B: csect \"%s\" không phải trong phần bao bọc" -#: xcofflink.c:1783 +#: xcofflink.c:1784 msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'" -msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD « %s »" +msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD \"%s\"" -#: xcofflink.c:2102 +#: xcofflink.c:2103 msgid "%B: reloc %s:%d not in csect" msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect" -#: xcofflink.c:3177 +#: xcofflink.c:3194 #, c-format msgid "%s: no such symbol" msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy" -#: xcofflink.c:3282 +#: xcofflink.c:3299 #, c-format msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'" -msgstr "cảnh báo : thử xuất ký hiệu chưa được xác định « %s »" +msgstr "cảnh báo: thử xuất ký hiệu chưa được xác định \"%s\"" -#: xcofflink.c:3664 +#: xcofflink.c:3678 msgid "error: undefined symbol __rtinit" msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit" -#: xcofflink.c:4041 +#: xcofflink.c:4057 msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%s'" -msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra « %s »" +msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra \"%s\"" -#: xcofflink.c:4052 +#: xcofflink.c:4068 msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym" -msgstr "%B: « %s » trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp" +msgstr "%B: \"%s\" trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp" -#: xcofflink.c:4068 +#: xcofflink.c:4084 msgid "%B: loader reloc in read-only section %A" msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A" -#: xcofflink.c:5086 +#: xcofflink.c:5106 #, c-format msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling" -msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử « -mminimal-toc » khi biên dịch" +msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử \"-mminimal-toc\" khi biên dịch" -#: elf32-ia64.c:1050 elf64-ia64.c:1050 +#: elf32-ia64.c:628 elf64-ia64.c:628 msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch." -msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần « %A ». Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp." +msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần \"%A\". Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp." -#: elf32-ia64.c:2739 elf64-ia64.c:2739 +#: elf32-ia64.c:2284 elf64-ia64.c:2284 msgid "@pltoff reloc against local symbol" msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ" -#: elf32-ia64.c:4314 elf64-ia64.c:4314 +#: elf32-ia64.c:3687 elf64-ia64.c:3687 #, c-format msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)" msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)" -#: elf32-ia64.c:4325 elf64-ia64.c:4325 +#: elf32-ia64.c:3698 elf64-ia64.c:3698 #, c-format msgid "%s: __gp does not cover short data segment" msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn" -#: elf32-ia64.c:4595 elf64-ia64.c:4595 +#: elf32-ia64.c:3965 elf64-ia64.c:3965 msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'" -msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động « %s »" +msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động \"%s\"" -#: elf32-ia64.c:4662 elf64-ia64.c:4662 +#: elf32-ia64.c:4032 elf64-ia64.c:4032 msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s" -msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động « %s »" +msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động \"%s\"" -#: elf32-ia64.c:4725 elf64-ia64.c:4725 +#: elf32-ia64.c:4095 elf64-ia64.c:4095 msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable" msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí" -#: elf32-ia64.c:4862 elf64-ia64.c:4862 +#: elf32-ia64.c:4232 elf64-ia64.c:4232 msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s" msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s" -#: elf32-ia64.c:4864 elf64-ia64.c:4864 +#: elf32-ia64.c:4234 elf64-ia64.c:4234 msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s" msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s" -#: elf32-ia64.c:4866 elf64-ia64.c:4866 +#: elf32-ia64.c:4236 elf64-ia64.c:4236 msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s" -#: elf32-ia64.c:5063 elf64-ia64.c:5063 +#: elf32-ia64.c:4433 elf64-ia64.c:4433 msgid "unsupported reloc" msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" -#: elf32-ia64.c:5101 elf64-ia64.c:5101 +#: elf32-ia64.c:4471 elf64-ia64.c:4471 msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'." -msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »." +msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với \"%s\" ở 0x%lx trong phần \"%A\"." -#: elf32-ia64.c:5116 elf64-ia64.c:5116 +#: elf32-ia64.c:4486 elf64-ia64.c:4486 msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)." -msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới « %s » tại 0x%lx trong phần « %A » với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)." +msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới \"%s\" tại 0x%lx trong phần \"%A\" với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)." -#: elf32-ia64.c:5372 elf64-ia64.c:5372 +#: elf32-ia64.c:4748 elf64-ia64.c:4748 msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files" msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy" -#: elf32-ia64.c:5381 elf64-ia64.c:5381 +#: elf32-ia64.c:4757 elf64-ia64.c:4757 msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files" msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ" -#: elf32-ia64.c:5390 elf64-ia64.c:5390 +#: elf32-ia64.c:4766 elf64-ia64.c:4766 msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files" msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit" -#: elf32-ia64.c:5399 elf64-ia64.c:5399 +#: elf32-ia64.c:4775 elf64-ia64.c:4775 msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files" msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp" -#: elf32-ia64.c:5409 elf64-ia64.c:5409 +#: elf32-ia64.c:4785 elf64-ia64.c:4785 msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files" msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic" -#: peigen.c:999 pepigen.c:999 pex64igen.c:999 +#: peigen.c:1002 pepigen.c:1002 pex64igen.c:1002 #, c-format msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" -#: peigen.c:1026 pepigen.c:1026 pex64igen.c:1026 +#: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029 msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]" msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]" -#: peigen.c:1027 pepigen.c:1027 pex64igen.c:1027 +#: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030 msgid "Import Directory [parts of .idata]" msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]" -#: peigen.c:1028 pepigen.c:1028 pex64igen.c:1028 +#: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031 msgid "Resource Directory [.rsrc]" msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]" -#: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029 +#: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032 msgid "Exception Directory [.pdata]" msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]" -#: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030 +#: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033 msgid "Security Directory" msgstr "Thư mục Bảo mật" -#: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031 +#: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034 msgid "Base Relocation Directory [.reloc]" msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]" -#: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032 +#: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035 msgid "Debug Directory" msgstr "Thư mục Gỡ lỗi" -#: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033 +#: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036 msgid "Description Directory" msgstr "Thư mục Mô tả" -#: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034 +#: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037 msgid "Special Directory" msgstr "Thư mục Đặc biệt" -#: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035 +#: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038 msgid "Thread Storage Directory [.tls]" msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]" -#: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036 +#: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039 msgid "Load Configuration Directory" msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp" -#: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037 +#: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040 msgid "Bound Import Directory" msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết" -#: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038 +#: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041 msgid "Import Address Table Directory" msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập" -#: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039 +#: peigen.c:1042 pepigen.c:1042 pex64igen.c:1042 msgid "Delay Import Directory" msgstr "Thư mục Nhập Hoãn" -#: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040 +#: peigen.c:1043 pepigen.c:1043 pex64igen.c:1043 msgid "CLR Runtime Header" msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR" -#: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041 +#: peigen.c:1044 pepigen.c:1044 pex64igen.c:1044 msgid "Reserved" msgstr "Dành riêng" -#: peigen.c:1101 pepigen.c:1101 pex64igen.c:1101 +#: peigen.c:1104 pepigen.c:1104 pex64igen.c:1104 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3848,7 +5960,7 @@ msgstr "" "\n" "Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" -#: peigen.c:1106 pepigen.c:1106 pex64igen.c:1106 +#: peigen.c:1109 pepigen.c:1109 pex64igen.c:1109 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3857,21 +5969,21 @@ msgstr "" "\n" "Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n" -#: peigen.c:1149 pepigen.c:1149 pex64igen.c:1149 +#: peigen.c:1151 pepigen.c:1151 pex64igen.c:1151 #, c-format msgid "" "\n" "Function descriptor located at the start address: %04lx\n" msgstr "" "\n" -"Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu : %04lx\n" +"Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu: %04lx\n" -#: peigen.c:1152 pepigen.c:1152 pex64igen.c:1152 +#: peigen.c:1154 pepigen.c:1154 pex64igen.c:1154 #, c-format msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n" msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n" -#: peigen.c:1160 pepigen.c:1160 pex64igen.c:1160 +#: peigen.c:1162 pepigen.c:1162 pex64igen.c:1162 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3880,7 +5992,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n" -#: peigen.c:1165 pepigen.c:1165 pex64igen.c:1165 +#: peigen.c:1167 pepigen.c:1167 pex64igen.c:1167 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3889,7 +6001,7 @@ msgstr "" "\n" "Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n" -#: peigen.c:1168 pepigen.c:1168 pex64igen.c:1168 +#: peigen.c:1170 pepigen.c:1170 pex64igen.c:1170 #, c-format msgid "" " vma: Hint Time Forward DLL First\n" @@ -3898,7 +6010,7 @@ msgstr "" " vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n" " Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n" -#: peigen.c:1216 pepigen.c:1216 pex64igen.c:1216 +#: peigen.c:1218 pepigen.c:1218 pex64igen.c:1218 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3907,12 +6019,12 @@ msgstr "" "\n" "\tTên DLL: %s\n" -#: peigen.c:1227 pepigen.c:1227 pex64igen.c:1227 +#: peigen.c:1229 pepigen.c:1229 pex64igen.c:1229 #, c-format msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n" msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n" -#: peigen.c:1252 pepigen.c:1252 pex64igen.c:1252 +#: peigen.c:1254 pepigen.c:1254 pex64igen.c:1254 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3921,7 +6033,7 @@ msgstr "" "\n" "Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" -#: peigen.c:1417 pepigen.c:1417 pex64igen.c:1417 +#: peigen.c:1415 pepigen.c:1415 pex64igen.c:1415 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3930,7 +6042,7 @@ msgstr "" "\n" "Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" -#: peigen.c:1426 pepigen.c:1426 pex64igen.c:1426 +#: peigen.c:1424 pepigen.c:1424 pex64igen.c:1424 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3939,7 +6051,7 @@ msgstr "" "\n" "Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n" -#: peigen.c:1432 pepigen.c:1432 pex64igen.c:1432 +#: peigen.c:1430 pepigen.c:1430 pex64igen.c:1430 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3948,7 +6060,7 @@ msgstr "" "\n" "Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n" -#: peigen.c:1460 pepigen.c:1460 pex64igen.c:1460 +#: peigen.c:1458 pepigen.c:1458 pex64igen.c:1458 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3958,67 +6070,67 @@ msgstr "" "\n" "Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n" -#: peigen.c:1464 pepigen.c:1464 pex64igen.c:1464 +#: peigen.c:1462 pepigen.c:1462 pex64igen.c:1462 #, c-format msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n" msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n" -#: peigen.c:1467 pepigen.c:1467 pex64igen.c:1467 +#: peigen.c:1465 pepigen.c:1465 pex64igen.c:1465 #, c-format msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n" msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n" -#: peigen.c:1470 pepigen.c:1470 pex64igen.c:1470 +#: peigen.c:1468 pepigen.c:1468 pex64igen.c:1468 #, c-format msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n" msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n" -#: peigen.c:1473 pepigen.c:1473 pex64igen.c:1473 +#: peigen.c:1471 pepigen.c:1471 pex64igen.c:1471 #, c-format msgid "Name \t\t\t\t" msgstr "Tên \t\t\t\t" -#: peigen.c:1479 pepigen.c:1479 pex64igen.c:1479 +#: peigen.c:1477 pepigen.c:1477 pex64igen.c:1477 #, c-format msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n" msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n" -#: peigen.c:1482 pepigen.c:1482 pex64igen.c:1482 +#: peigen.c:1480 pepigen.c:1480 pex64igen.c:1480 #, c-format msgid "Number in:\n" msgstr "Số trong:\n" -#: peigen.c:1485 pepigen.c:1485 pex64igen.c:1485 +#: peigen.c:1483 pepigen.c:1483 pex64igen.c:1483 #, c-format msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n" msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n" -#: peigen.c:1489 pepigen.c:1489 pex64igen.c:1489 +#: peigen.c:1487 pepigen.c:1487 pex64igen.c:1487 #, c-format msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n" msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n" -#: peigen.c:1492 pepigen.c:1492 pex64igen.c:1492 +#: peigen.c:1490 pepigen.c:1490 pex64igen.c:1490 #, c-format msgid "Table Addresses\n" msgstr "Địa chỉ bảng\n" -#: peigen.c:1495 pepigen.c:1495 pex64igen.c:1495 +#: peigen.c:1493 pepigen.c:1493 pex64igen.c:1493 #, c-format msgid "\tExport Address Table \t\t" msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t" -#: peigen.c:1500 pepigen.c:1500 pex64igen.c:1500 +#: peigen.c:1498 pepigen.c:1498 pex64igen.c:1498 #, c-format msgid "\tName Pointer Table \t\t" msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t" -#: peigen.c:1505 pepigen.c:1505 pex64igen.c:1505 +#: peigen.c:1503 pepigen.c:1503 pex64igen.c:1503 #, c-format msgid "\tOrdinal Table \t\t\t" msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t" -#: peigen.c:1519 pepigen.c:1519 pex64igen.c:1519 +#: peigen.c:1517 pepigen.c:1517 pex64igen.c:1517 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4027,15 +6139,15 @@ msgstr "" "\n" "Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n" -#: peigen.c:1538 pepigen.c:1538 pex64igen.c:1538 +#: peigen.c:1536 pepigen.c:1536 pex64igen.c:1536 msgid "Forwarder RVA" msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA" -#: peigen.c:1549 pepigen.c:1549 pex64igen.c:1549 +#: peigen.c:1547 pepigen.c:1547 pex64igen.c:1547 msgid "Export RVA" msgstr "Xuất RVA" -#: peigen.c:1556 pepigen.c:1556 pex64igen.c:1556 +#: peigen.c:1554 pepigen.c:1554 pex64igen.c:1554 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4044,18 +6156,18 @@ msgstr "" "\n" "Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n" -#: peigen.c:1616 peigen.c:1795 pepigen.c:1616 pepigen.c:1795 pex64igen.c:1616 -#: pex64igen.c:1795 +#: peigen.c:1614 peigen.c:1797 pepigen.c:1614 pepigen.c:1797 pex64igen.c:1614 +#: pex64igen.c:1797 #, c-format msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" -msgstr "Cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" +msgstr "Cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" -#: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623 +#: peigen.c:1621 pepigen.c:1621 pex64igen.c:1621 #, c-format msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n" msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" -#: peigen.c:1625 pepigen.c:1625 pex64igen.c:1625 +#: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623 #, c-format msgid "" " vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n" @@ -4064,22 +6176,22 @@ msgstr "" " vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n" " \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n" -#: peigen.c:1695 pepigen.c:1695 pex64igen.c:1695 +#: peigen.c:1697 pepigen.c:1697 pex64igen.c:1697 #, c-format msgid " Register save millicode" msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi" -#: peigen.c:1698 pepigen.c:1698 pex64igen.c:1698 +#: peigen.c:1700 pepigen.c:1700 pex64igen.c:1700 #, c-format msgid " Register restore millicode" msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi" -#: peigen.c:1701 pepigen.c:1701 pex64igen.c:1701 +#: peigen.c:1703 pepigen.c:1703 pex64igen.c:1703 #, c-format msgid " Glue code sequence" msgstr " Dãy mã nối lại" -#: peigen.c:1801 pepigen.c:1801 pex64igen.c:1801 +#: peigen.c:1803 pepigen.c:1803 pex64igen.c:1803 #, c-format msgid "" " vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n" @@ -4088,7 +6200,7 @@ msgstr "" " vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n" " \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n" -#: peigen.c:1933 pepigen.c:1933 pex64igen.c:1933 +#: peigen.c:1929 pepigen.c:1929 pex64igen.c:1929 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4099,7 +6211,7 @@ msgstr "" "\n" "Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n" -#: peigen.c:1963 pepigen.c:1963 pex64igen.c:1963 +#: peigen.c:1958 pepigen.c:1958 pex64igen.c:1958 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4108,7 +6220,7 @@ msgstr "" "\n" "Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n" -#: peigen.c:1976 pepigen.c:1976 pex64igen.c:1976 +#: peigen.c:1971 pepigen.c:1971 pex64igen.c:1971 #, c-format msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s" msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" @@ -4116,7 +6228,7 @@ msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" #. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before #. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to #. emulate it here. -#: peigen.c:2015 pepigen.c:2015 pex64igen.c:2015 +#: peigen.c:2010 pepigen.c:2010 pex64igen.c:2010 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4125,22 +6237,113 @@ msgstr "" "\n" "Đặc tính 0x%x\n" -#: peigen.c:2292 pepigen.c:2292 pex64igen.c:2292 +#: peigen.c:2310 pepigen.c:2310 pex64igen.c:2310 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu" -#: peigen.c:2312 pepigen.c:2312 pex64igen.c:2312 +#: peigen.c:2330 pepigen.c:2330 pex64igen.c:2330 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu" -#: peigen.c:2333 pepigen.c:2333 pex64igen.c:2333 +#: peigen.c:2351 pepigen.c:2351 pex64igen.c:2351 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu" -#: peigen.c:2353 pepigen.c:2353 pex64igen.c:2353 +#: peigen.c:2371 pepigen.c:2371 pex64igen.c:2371 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu" -#: peigen.c:2375 pepigen.c:2375 pex64igen.c:2375 +#: peigen.c:2413 pepigen.c:2413 pex64igen.c:2413 +msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE(12)] because .idata$6 is missing" +msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] bởi vì .idata$6 còn thiếu" + +#: peigen.c:2438 pepigen.c:2438 pex64igen.c:2438 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu" + +#~ msgid "Can't Make it a Short Jump" +#~ msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn" + +#~ msgid "Exceeds Long Jump Range" +#~ msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài" + +#~ msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range" +#~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit" + +#~ msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range" +#~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit" + +#~ msgid "Unrecognized Reloc Type" +#~ msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra" + +#~ msgid "corrupt or empty %s section in %B" +#~ msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B" + +#~ msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s" +#~ msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s" + +#~ msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition" +#~ msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu \"%s\"" + +#~ msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal" +#~ msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal" + +#~ msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n" +#~ msgstr "%B: cảnh báo: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n" + +#~ msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n" +#~ msgstr "%B: cảnh báo: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n" + +#~ msgid "bfd_make_section (%s) failed" +#~ msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi" + +#~ msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed" +#~ msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi" + +#~ msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx" +#~ msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx" + +#~ msgid "failed to enter %s" +#~ msgstr "lỗi vào %s" + +#~ msgid "No Mem !" +#~ msgstr "Không có Mem !" + +#~ msgid "reserved STO cmd %d" +#~ msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d" + +#~ msgid "reserved OPR cmd %d" +#~ msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d" + +#~ msgid "reserved CTL cmd %d" +#~ msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d" + +#~ msgid "reserved STC cmd %d" +#~ msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d" + +#~ msgid "stack-from-image not implemented" +#~ msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện" + +#~ msgid "stack-entry-mask not fully implemented" +#~ msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" + +#~ msgid "PASSMECH not fully implemented" +#~ msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn" + +#~ msgid "stack-local-symbol not fully implemented" +#~ msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn" + +#~ msgid "stack-literal not fully implemented" +#~ msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn" + +#~ msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented" +#~ msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" + +#~ msgid "%s: not fully implemented" +#~ msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn" + +#~ msgid "obj code %d not found" +#~ msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d" + +#~ msgid "Reloc size error in section %s" +#~ msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s" diff --git a/binutils/ChangeLog b/binutils/ChangeLog index 9141b86d654..04c9b3a58a4 100644 --- a/binutils/ChangeLog +++ b/binutils/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2012-08-09 Nick Clifton + + * po/vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2012-08-03 Tom Tromey * dlltool.c (scan_obj_file): Close arfile after calling diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po index c4988a01484..781801328ba 100644 --- a/binutils/po/vi.po +++ b/binutils/po/vi.po @@ -1,15 +1,15 @@ # Vietnamese translation for BinUtils. -# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the binutils package. # Clytie Siddall , 2006-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: binutils-2.21.53\n" +"Project-Id-Version: binutils-2.22.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:35+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2012-04-20 08:06+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-07-31 14:15+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -58,7 +58,7 @@ msgstr "" " Tùy chọn:\n" " @\t\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin này\n" " -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân\n" -" -e --exe= \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n" +" -e --exe= \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là \"a.out\")\n" " -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp (chung dòng)\n" " -j --section=\tĐọc các hiệu tương đối với phần thay cho địa chỉ\n" " -p --pretty-print Làm cho kết xuất dễ đọc đối với con người\n" @@ -69,38 +69,49 @@ msgstr "" " -v --version \tHiện phiên bản của chương trình\n" "\n" -#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:470 dlltool.c:3938 -#: dllwrap.c:524 elfedit.c:650 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611 -#: readelf.c:3174 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653 +#: addr2line.c:101 ar.c:304 ar.c:333 coffdump.c:471 dlltool.c:3938 +#: dllwrap.c:524 elfedit.c:653 nlmconv.c:1114 objcopy.c:576 objcopy.c:611 +#: readelf.c:3214 size.c:99 srconv.c:1743 strings.c:667 sysdump.c:653 #: windmc.c:228 windres.c:695 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n" -#: addr2line.c:271 +#. Note for translators: This printf is used to join the +#. function name just printed above to the line number/ +#. file name pair that is about to be printed below. Eg: +#. +#. foo at 123:bar.c +#: addr2line.c:276 #, c-format msgid " at " msgstr " tại " -#: addr2line.c:296 +#. Note for translators: This printf is used to join the +#. line number/file name pair that has just been printed with +#. the line number/file name pair that is going to be printed +#. by the next iteration of the while loop. Eg: +#. +#. 123:bar.c (inlined by) 456:main.c +#: addr2line.c:308 #, c-format msgid " (inlined by) " msgstr " (chung dòng bởi) " -#: addr2line.c:329 +#: addr2line.c:341 #, c-format msgid "%s: cannot get addresses from archive" msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho" -#: addr2line.c:346 +#: addr2line.c:358 #, c-format msgid "%s: cannot find section %s" msgstr "%s: không tìm thấy phần %s" -#: addr2line.c:415 nm.c:1566 objdump.c:3423 +#: addr2line.c:427 nm.c:1570 objdump.c:3423 #, c-format msgid "unknown demangling style `%s'" -msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »" +msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ \"%s\"" #: ar.c:238 #, c-format @@ -306,7 +317,7 @@ msgstr "" msgid "two different operation options specified" msgstr "chỉ định hai tùy chọn thao tác khác nhau" -#: ar.c:538 nm.c:1639 +#: ar.c:538 nm.c:1643 #, c-format msgid "sorry - this program has been built without plugin support\n" msgstr "tiếc là chương trình này được xây dựng mà không hỗ trợ phần bổ sung\n" @@ -317,55 +328,59 @@ msgstr "chưa ghi rõ thao tác" #: ar.c:696 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." -msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »." +msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"r\"." #: ar.c:699 msgid "`u' is not meaningful with the `D' option." -msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « D »." +msgstr "\"u\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"D\"." #: ar.c:707 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." -msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »." +msgstr "\"N\" có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn \"x\" và \"d\"." #: ar.c:710 msgid "Value for `N' must be positive." -msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương." +msgstr "Giá trị cho \"N\" phải là số dương." #: ar.c:724 msgid "`x' cannot be used on thin archives." -msgstr "không thể sử dụng « x » với kho mảnh." +msgstr "không thể sử dụng \"x\" với kho mảnh." -#: ar.c:765 +#: ar.c:771 #, c-format msgid "internal error -- this option not implemented" msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này" -#: ar.c:834 +#: ar.c:840 #, c-format msgid "creating %s" msgstr "đang tạo %s" -#: ar.c:883 ar.c:937 ar.c:1266 objcopy.c:2055 +#: ar.c:889 ar.c:943 ar.c:1272 objcopy.c:2080 #, c-format msgid "internal stat error on %s" msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái) nội bộ trên %s" -#: ar.c:902 ar.c:970 +#: ar.c:908 ar.c:976 #, c-format msgid "%s is not a valid archive" msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" -#: ar.c:1171 +#: ar.c:1034 +msgid "could not create temporary file whilst writing archive" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm trong khi ghi vào lưu trữ" + +#: ar.c:1177 #, c-format msgid "No member named `%s'\n" -msgstr "Không có bộ phận tên « %s »\n" +msgstr "Không có bộ phận tên \"%s\"\n" -#: ar.c:1221 +#: ar.c:1227 #, c-format msgid "no entry %s in archive %s!" msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." -#: ar.c:1360 +#: ar.c:1366 #, c-format msgid "%s: no archive map to update" msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật" @@ -439,7 +454,7 @@ msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" #: bucomm.c:163 #, c-format msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" -msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s" +msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành \"%s\": %s" #: bucomm.c:175 #, c-format @@ -466,6 +481,27 @@ msgstr "Kiến trúc được hỗ trợ :" msgid "%s: supported architectures:" msgstr "%s: kiến trúc được hỗ trợ :" +#: bucomm.c:228 +msgid "big endian" +msgstr "big endian" + +#: bucomm.c:229 +msgid "little endian" +msgstr "little endian" + +#: bucomm.c:230 +msgid "endianness unknown" +msgstr "không rõ endian" + +#: bucomm.c:251 +#, c-format +msgid "" +"%s\n" +" (header %s, data %s)\n" +msgstr "" +"%s\n" +" (phần đầu %s, dữ liệu %s)\n" + #: bucomm.c:407 #, c-format msgid "BFD header file version %s\n" @@ -479,17 +515,17 @@ msgstr "%s: con số sai: %s" #: bucomm.c:576 strings.c:409 #, c-format msgid "'%s': No such file" -msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy" +msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy" #: bucomm.c:578 strings.c:411 #, c-format msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" -msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s" +msgstr "Cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Lý do : %s" #: bucomm.c:582 #, c-format msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" -msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn" +msgstr "Cảnh báo : \"%s\" không phải là một tập tin chuẩn" #: bucomm.c:584 #, c-format @@ -501,17 +537,166 @@ msgstr "Cảnh báo: '%s' có kích thước âm, hầu như chắc chắn là n msgid "#lines %d " msgstr "#dòng %d " -#: coffdump.c:461 sysdump.c:646 +#: coffdump.c:130 +#, c-format +msgid "size %d " +msgstr "kích cỡ %d" + +#: coffdump.c:135 +#, c-format +msgid "section definition at %x size %x\n" +msgstr "phần định nghĩa tại %x kích thước %x\n" + +#: coffdump.c:141 +#, c-format +msgid "pointer to" +msgstr "con trỏ tới" + +#: coffdump.c:146 +#, c-format +msgid "array [%d] of" +msgstr "mảng [%d] của" + +#: coffdump.c:151 +#, c-format +msgid "function returning" +msgstr "trả về từ hàm" + +#: coffdump.c:155 +#, c-format +msgid "arguments" +msgstr "các đối số" + +#: coffdump.c:159 +#, c-format +msgid "code" +msgstr "mã" + +#: coffdump.c:165 +#, c-format +msgid "structure definition" +msgstr "định nghĩa cấu trúc" + +#: coffdump.c:171 +#, c-format +msgid "structure ref to UNKNOWN struct" +msgstr "cấu trúc tham chiếu đến một cấu trúc KHÔNG-RÕ" + +#: coffdump.c:173 +#, c-format +msgid "structure ref to %s" +msgstr "cấu trúc tham chiếu đến %s" + +#: coffdump.c:176 +#, c-format +msgid "enum ref to %s" +msgstr "enum tham chiếu đến %s" + +#: coffdump.c:179 +#, c-format +msgid "enum definition" +msgstr "định nghĩa kiểu enum (liệt kê)" + +#: coffdump.c:252 +#, c-format +msgid "Stack offset %x" +msgstr "Khoảng bù stack %x" + +#: coffdump.c:255 +#, c-format +msgid "Memory section %s+%x" +msgstr "Phần bộ nhớ %s+%x" + +#: coffdump.c:258 +#, c-format +msgid "Register %d" +msgstr "Thanh ghi %d" + +#: coffdump.c:261 +#, c-format +msgid "Struct Member offset %x" +msgstr "Khoảng bù các thành viên của cấu trúc %x" + +#: coffdump.c:264 +#, c-format +msgid "Enum Member offset %x" +msgstr "Khoảng bù các thành viên của enum %x" + +#: coffdump.c:267 +#, c-format +msgid "Undefined symbol" +msgstr "Ký hiệu chưa định nghĩa" + +#: coffdump.c:334 +#, c-format +msgid "List of symbols" +msgstr "Danh sách ký hiệu" + +#: coffdump.c:341 +#, c-format +msgid "Symbol %s, tag %d, number %d" +msgstr "Ký hiệu %s, thẻ %d, kiểu số %d" + +#: coffdump.c:345 readelf.c:12215 readelf.c:12289 +#, c-format +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: coffdump.c:350 +#, c-format +msgid "Where" +msgstr "Tại" + +#: coffdump.c:354 +#, c-format +msgid "Visible" +msgstr "Khả dụng" + +#: coffdump.c:370 +msgid "List of blocks " +msgstr "danh sách các khối" + +#: coffdump.c:383 +#, c-format +msgid "vars %d" +msgstr "biến %d" + +#: coffdump.c:386 +#, c-format +msgid "blocks" +msgstr "khối" + +#: coffdump.c:404 +#, c-format +msgid "List of source files" +msgstr "Liệt kê tất cả các tập tin nguồn." + +#: coffdump.c:410 +#, c-format +msgid "Source file %s" +msgstr "Tập tin mã nguồn %s" + +#: coffdump.c:424 +#, c-format +msgid "section %s %d %d address %x size %x number %d nrelocs %d" +msgstr "phần %s %d %d địa chỉ %x kích thước %x số %d nrelocs %d" + +#: coffdump.c:449 +#, c-format +msgid "#sources %d" +msgstr "#nguồn %d" + +#: coffdump.c:462 sysdump.c:646 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" msgstr "Sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" -#: coffdump.c:462 +#: coffdump.c:463 #, c-format msgid " Print a human readable interpretation of a COFF object file\n" msgstr " Hiển thị ở định dạng dễ hiểu dành cho con người để thể hiện tập tin đối tượng COFF\n" -#: coffdump.c:463 +#: coffdump.c:464 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -525,7 +710,7 @@ msgstr "" " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" " -v --version hiển thị phiên bản của chương trình\n" -#: coffdump.c:532 srconv.c:1833 sysdump.c:710 +#: coffdump.c:533 srconv.c:1833 sysdump.c:710 msgid "no input file specified" msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập vào" @@ -540,11 +725,11 @@ msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện #: debug.c:727 msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call" -msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" +msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)" #: debug.c:781 msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call" -msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)" +msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu \"debug_set_filename\" (gỡ lỗi lập tên tập tin)" #: debug.c:833 msgid "debug_record_parameter: no current function" @@ -654,7 +839,7 @@ msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" #: dlltool.c:1070 #, c-format msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." -msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »." +msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, \"%s\"." #: dlltool.c:1088 #, c-format @@ -670,6 +855,16 @@ msgstr "Không cho phép dùng với nhau THƯ VIỆN và TÊN" msgid "LIBRARY: %s base: %x" msgstr "THƯ VIỆN: %s cơ bản: %x" +#: dlltool.c:1266 +#, c-format +msgid "VERSION %d.%d\n" +msgstr "PHIÊN BẢN %d.%d\n" + +#: dlltool.c:1314 +#, c-format +msgid "run: %s %s" +msgstr "chạy: %s %s" + #: dlltool.c:1354 resrc.c:293 #, c-format msgid "wait: %s" @@ -719,7 +914,7 @@ msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s" #: dlltool.c:1690 #, c-format msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" -msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s" +msgstr "Không thể cung cấp \"mcore-elf dll\" từ tập tin kho: %s" #: dlltool.c:1792 msgid "Adding exports to output file" @@ -790,7 +985,7 @@ msgstr "gặp lỗi mở phần đuôi tập tin tạm thời: %s: %s" #: dlltool.c:3143 #, c-format msgid "Can't create .lib file: %s: %s" -msgstr "Không thể tạo tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s" +msgstr "Không thể tạo tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s" #: dlltool.c:3147 #, c-format @@ -809,7 +1004,7 @@ msgstr "Đã tạo tập tin thư viện" #: dlltool.c:3462 #, c-format msgid "Can't open .lib file: %s: %s" -msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s: %s" +msgstr "Không thể mở tập tin \".lib\" (thư viện): %s: %s" #: dlltool.c:3470 dlltool.c:3492 #, c-format @@ -819,12 +1014,12 @@ msgstr "%s không phải là một thư viện" #: dlltool.c:3510 #, c-format msgid "Import library `%s' specifies two or more dlls" -msgstr "Thư viện nhập « %s » chỉ ra ít nhất hai dll" +msgstr "Thư viện nhập \"%s\" chỉ ra ít nhất hai dll" #: dlltool.c:3521 #, c-format msgid "Unable to determine dll name for `%s' (not an import library?)" -msgstr "Không thể quyết định tên dll cho « %s » (không phải thư viện nhập ?)" +msgstr "Không thể quyết định tên dll cho \"%s\" (không phải thư viện nhập ?)" #: dlltool.c:3745 #, c-format @@ -924,12 +1119,12 @@ msgstr " -b --base-file Đọc tập tin cơ bản do bộ #: dlltool.c:3911 #, c-format msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" -msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" +msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n" #: dlltool.c:3912 #, c-format msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" -msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" +msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n" #: dlltool.c:3913 #, c-format @@ -961,12 +1156,12 @@ msgstr " --leading-underscore Tất cả các ký kiệu được đặt #: dlltool.c:3918 #, c-format msgid " -k --kill-at Kill @ from exported names.\n" -msgstr " -k --kill-at Giết « @ » từ các tên đã xuất ra.\n" +msgstr " -k --kill-at Giết \"@\" từ các tên đã xuất ra.\n" #: dlltool.c:3919 #, c-format msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @.\n" -msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @ ».\n" +msgstr " -A --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@\".\n" #: dlltool.c:3920 #, c-format @@ -1006,7 +1201,7 @@ msgstr " -I --identify Thông báo tên của DLL tương ứng v #: dlltool.c:3927 #, c-format msgid " --identify-strict Causes --identify to report error when multiple DLLs.\n" -msgstr " --identify-strict Gây ra « --identify » thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" +msgstr " --identify-strict Gây ra \"--identify\" thông báo lỗi khi gặp nhiều DLLs.\n" #: dlltool.c:3928 #, c-format @@ -1033,7 +1228,7 @@ msgstr " @\t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" msgid " -M --mcore-elf Process mcore-elf object files into .\n" msgstr "" " -M --mcore-elf \n" -"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin này.\n" +"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu \"mcore-elf\" vào tập tin này.\n" #: dlltool.c:3934 #, c-format @@ -1048,7 +1243,7 @@ msgstr " -F --linker-flags \tGởi các cờ này cho bộ liên k #: dlltool.c:4082 #, c-format msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." -msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »." +msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, \"%s\"." #: dlltool.c:4130 #, c-format @@ -1058,7 +1253,7 @@ msgstr "Không thể mở tập tin cơ bản: %s" #: dlltool.c:4165 #, c-format msgid "Machine '%s' not supported" -msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »" +msgstr "Không hỗ trợ máy \"%s\"" #: dlltool.c:4245 #, c-format @@ -1105,6 +1300,11 @@ msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" msgid "Deleting temporary def file %s" msgstr "Đang xoá tập tin định nghĩa tạm thời %s" +#: dllwrap.c:417 +#, c-format +msgid "pwait returns: %s" +msgstr "pwait trả về: %s" + #: dllwrap.c:484 #, c-format msgid " Generic options:\n" @@ -1133,7 +1333,7 @@ msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" #: dllwrap.c:489 #, c-format msgid " --implib Synonym for --output-lib\n" -msgstr " --implib Bằng « --output-lib »\n" +msgstr " --implib Bằng \"--output-lib\"\n" #: dllwrap.c:490 #, c-format @@ -1143,7 +1343,7 @@ msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" #: dllwrap.c:491 #, c-format msgid " --driver-name Defaults to \"gcc\"\n" -msgstr " --driver-name Mặc định là « gcc »\n" +msgstr " --driver-name Mặc định là \"gcc\"\n" #: dllwrap.c:492 #, c-format @@ -1153,7 +1353,7 @@ msgstr " --driver-flags Có quyền cao hơn các cờ ld mặc #: dllwrap.c:493 #, c-format msgid " --dlltool-name Defaults to \"dlltool\"\n" -msgstr " --dlltool-name Mặc định là « dlltool »\n" +msgstr " --dlltool-name Mặc định là \"dlltool\"\n" #: dllwrap.c:494 #, c-format @@ -1228,7 +1428,7 @@ msgstr " --export-all-symbols Xuất mọi ký hiệu vào tập tin .def #: dllwrap.c:508 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" -msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n" +msgstr " --no-export-all-symbols Xuất chỉ ký hiệu kiểu \".drectve\".\n" #: dllwrap.c:509 #, c-format @@ -1250,12 +1450,12 @@ msgstr " --base-file Đọc tập tin cơ bản do bộ l #: dllwrap.c:512 #, c-format msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" -msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" +msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần \"idata$4\".\n" #: dllwrap.c:513 #, c-format msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" -msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" +msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần \"idata$5\".\n" #: dllwrap.c:514 #, c-format @@ -1265,12 +1465,12 @@ msgstr " -U Thêm dấu gạch dưới vào thư viện (. #: dllwrap.c:515 #, c-format msgid " -k Kill @ from exported names\n" -msgstr " -k Giết « @ » ra các tên đã xuất ra\n" +msgstr " -k Giết \"@\" ra các tên đã xuất ra\n" #: dllwrap.c:516 #, c-format msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @\n" -msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có « @ ».\n" +msgstr " --add-stdcall-alias Thêm biệt hiệu mà không có \"@\".\n" #: dllwrap.c:517 #, c-format @@ -1299,7 +1499,7 @@ msgstr " Các điều còn lại được gửi mà chưa được sửa đổi #: dllwrap.c:805 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" -msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »" +msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn \"-o\" hay \"-dllname\"" #: dllwrap.c:834 msgid "" @@ -1329,7 +1529,11 @@ msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" msgid "DRIVER options : %s\n" msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" -#: dwarf.c:256 dwarf.c:3019 +#: dwarf.c:132 +msgid "Wrong size in print_dwarf_vma" +msgstr "Sai kích thước trong hàm print_dwarf_vma" + +#: dwarf.c:256 dwarf.c:3027 msgid "badly formed extended line op encountered!\n" msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" @@ -1357,7 +1561,7 @@ msgstr "đặt Địa chỉ thành 0x%s\n" msgid " define new File Table entry\n" msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập Tin mới\n" -#: dwarf.c:281 dwarf.c:2548 +#: dwarf.c:281 dwarf.c:2555 #, c-format msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" @@ -1367,23 +1571,10 @@ msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" msgid "set Discriminator to %s\n" msgstr "đặt Discriminator (bộ phân biệt) thành %s\n" -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:356 -#, c-format -msgid "(%s" -msgstr "(%s" - -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: dwarf.c:360 -#, c-format -msgid ",%s" -msgstr ",%s" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: dwarf.c:364 +#: dwarf.c:370 #, c-format -msgid ",%s)\n" -msgstr ",%s)\n" +msgid " UNKNOWN DW_LNE_HP_SFC opcode (%u)\n" +msgstr " KHÔNG RÕ mã DW_LNE_HP_SFC (%u)\n" #. The test against DW_LNW_hi_user is redundant due to #. the limited range of the unsigned char data type used @@ -1437,106 +1628,181 @@ msgstr " %s khối byte: " msgid "(DW_OP_call_ref in frame info)" msgstr "(DW_OP_call_ref trong thông tin khung (frame info))" +#: dwarf.c:1075 +#, c-format +msgid "size: %s " +msgstr "kích thước: %s" + +#: dwarf.c:1078 +#, c-format +msgid "offset: %s " +msgstr "khoảng bù: %s " + +#: dwarf.c:1098 +#, c-format +msgid "DW_OP_GNU_push_tls_address or DW_OP_HP_unknown" +msgstr "DW_OP_GNU_push_tls_address hoặc DW_OP_HP_unknown" + #: dwarf.c:1122 #, c-format msgid "(DW_OP_GNU_implicit_pointer in frame info)" msgstr "(DW_OP_GNU_implicit_pointer trong thông tin khung)" -#: dwarf.c:1229 +#: dwarf.c:1234 #, c-format msgid "(User defined location op)" msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" -#: dwarf.c:1231 +#: dwarf.c:1236 #, c-format msgid "(Unknown location op)" msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" -#: dwarf.c:1278 +#: dwarf.c:1283 msgid "Internal error: DWARF version is not 2, 3 or 4.\n" msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2,3 hay 4.\n" -#: dwarf.c:1384 +#: dwarf.c:1389 msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (dwarf_vma) != 8\n" -msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (dwarf_vma) != 8 »\n" +msgstr "Không hỗ trợ \"DW_FORM_data8\" khi \"sizeof (dwarf_vma) != 8\"\n" -#: dwarf.c:1434 +#: dwarf.c:1439 #, c-format msgid " (indirect string, offset: 0x%s): %s" msgstr " (chuỗi gián tiếp, khoảng bù (offset): 0x%s): %s" -#: dwarf.c:1459 +#: dwarf.c:1464 #, c-format msgid "Unrecognized form: %lu\n" msgstr "Không nhận ra dạng: %lu\n" -#: dwarf.c:1552 +#: dwarf.c:1557 #, c-format msgid "(not inlined)" msgstr "(không đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1555 +#: dwarf.c:1560 #, c-format msgid "(inlined)" msgstr "(đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1558 +#: dwarf.c:1563 #, c-format msgid "(declared as inline but ignored)" msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" -#: dwarf.c:1561 +#: dwarf.c:1566 #, c-format msgid "(declared as inline and inlined)" msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" -#: dwarf.c:1564 +#: dwarf.c:1569 #, c-format msgid " (Unknown inline attribute value: %s)" msgstr " (Không hiểu giá trị thuộc tính chung dòng: %s)" -#: dwarf.c:1735 +#: dwarf.c:1608 +#, c-format +msgid "(implementation defined: %s)" +msgstr "(phần mã thực thi đã định nghĩa: %s)" + +#: dwarf.c:1611 +#, c-format +msgid "(Unknown: %s)" +msgstr "(Không rõ: %s)" + +#: dwarf.c:1649 +#, c-format +msgid "(user defined type)" +msgstr "(kiểu người dùng định nghĩa)" + +#: dwarf.c:1651 +#, c-format +msgid "(unknown type)" +msgstr "(không nhận ra kiểu)" + +#: dwarf.c:1663 +#, c-format +msgid "(unknown accessibility)" +msgstr "(không rõ khả năng truy cập)" + +#: dwarf.c:1674 +#, c-format +msgid "(unknown visibility)" +msgstr "(không rõ tính khả dụng)" + +#: dwarf.c:1684 +#, c-format +msgid "(unknown virtuality)" +msgstr "(không rõ tính ảo)" + +#: dwarf.c:1695 +#, c-format +msgid "(unknown case)" +msgstr "(không rõ trường hợp nào)" + +#: dwarf.c:1708 +#, c-format +msgid "(user defined)" +msgstr "(người dùng định nghĩa)" + +#: dwarf.c:1710 +#, c-format +msgid "(unknown convention)" +msgstr "(không rõ quy ước)" + +#: dwarf.c:1717 +#, c-format +msgid "(undefined)" +msgstr "(chưa định nghĩa)" + +#: dwarf.c:1740 #, c-format msgid "(location list)" msgstr "(danh sách vị trí)" -#: dwarf.c:1756 dwarf.c:3722 +#: dwarf.c:1761 dwarf.c:4045 #, c-format msgid " [without DW_AT_frame_base]" msgstr " [không có DW_AT_frame_base]" -#: dwarf.c:1771 +#: dwarf.c:1777 #, c-format msgid "Offset %s used as value for DW_AT_import attribute of DIE at offset %lx is too big.\n" msgstr "Khoảng bù %s đã dùng làm giá trị cho thuộc tính nhập DW_AT_import của DIE tại khoảng bù %lx là quá lớn.\n" -#: dwarf.c:1971 +#: dwarf.c:1787 +#, c-format +msgid "[Abbrev Number: %ld" +msgstr "[Số Abbrev: %ld" + +#: dwarf.c:1978 #, c-format msgid "Unknown AT value: %lx" msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx" -#: dwarf.c:2042 +#: dwarf.c:2049 #, c-format msgid "Reserved length value (0x%s) found in section %s\n" msgstr "Giá trị độ dài để dành (0x%s) được tìm trong phần %s\n" -#: dwarf.c:2054 +#: dwarf.c:2061 #, c-format msgid "Corrupt unit length (0x%s) found in section %s\n" msgstr "Độ dài đơn vị bị hỏng (0x%s) được tìm trong phần %s\n" -#: dwarf.c:2062 +#: dwarf.c:2069 #, c-format msgid "No comp units in %s section ?" msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" -#: dwarf.c:2071 +#: dwarf.c:2078 #, c-format msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có %u mục nhập" -#: dwarf.c:2080 dwarf.c:3288 dwarf.c:3382 dwarf.c:3456 dwarf.c:3588 -#: dwarf.c:3758 dwarf.c:3827 dwarf.c:4024 +#: dwarf.c:2087 dwarf.c:3296 dwarf.c:3390 dwarf.c:3551 dwarf.c:3779 +#: dwarf.c:3911 dwarf.c:4081 dwarf.c:4150 dwarf.c:4354 #, c-format msgid "" "Contents of the %s section:\n" @@ -1545,86 +1811,86 @@ msgstr "" "Nội dung của phần %s:\n" "\n" -#: dwarf.c:2088 +#: dwarf.c:2095 #, c-format msgid "Unable to locate %s section!\n" msgstr "Không thể định vị phần %s !\n" -#: dwarf.c:2169 +#: dwarf.c:2176 #, c-format msgid " Compilation Unit @ offset 0x%s:\n" msgstr " Đơn vị So sánh @ offset 0x%s:\n" -#: dwarf.c:2171 +#: dwarf.c:2178 #, c-format msgid " Length: 0x%s (%s)\n" msgstr " Độ dài: 0x%s (%s)\n" -#: dwarf.c:2174 +#: dwarf.c:2181 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:2175 +#: dwarf.c:2182 #, c-format msgid " Abbrev Offset: %s\n" msgstr " Khoảng bù (Offset) Abbrev: %s\n" -#: dwarf.c:2177 +#: dwarf.c:2184 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" -#: dwarf.c:2181 +#: dwarf.c:2188 #, c-format msgid " Signature: " msgstr " Chữ ký: " -#: dwarf.c:2185 +#: dwarf.c:2192 #, c-format msgid " Type Offset: 0x%s\n" msgstr " Kiểu bù (Offset): 0x%s\n" -#: dwarf.c:2193 +#: dwarf.c:2200 #, c-format msgid "Debug info is corrupted, length of CU at %s extends beyond end of section (length = %s)\n" msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, chiều dài của CU ở %s kéo dài qua kết thúc phần (chiều dài = %s)\n" -#: dwarf.c:2206 +#: dwarf.c:2213 #, c-format msgid "CU at offset %s contains corrupt or unsupported version number: %d.\n" msgstr "CU ở khoảng bù %s chứa số thứ tự phiên bản bị hỏng hay không được hỗ trợ : %d.\n" -#: dwarf.c:2217 +#: dwarf.c:2224 #, c-format msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset (%lx) is larger than abbrev section size (%lx)\n" msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, khoảng bù viết tắt (%lx) lớn hơn kích cỡ phần viết tắt (%lx)\n" -#: dwarf.c:2267 +#: dwarf.c:2274 #, c-format msgid "Bogus end-of-siblings marker detected at offset %lx in .debug_info section\n" -msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần « .debug_info »\n" +msgstr "Dấu end-of-siblings giả được phát hiện ở khoảng bù %lx trong phần \".debug_info\"\n" -#: dwarf.c:2271 +#: dwarf.c:2278 msgid "Further warnings about bogus end-of-sibling markers suppressed\n" msgstr "Sau đó thu hồi cảnh báo về dấu end-of-siblings giả\n" -#: dwarf.c:2290 +#: dwarf.c:2297 #, c-format msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu" msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu" -#: dwarf.c:2294 +#: dwarf.c:2301 #, c-format msgid " <%d><%lx>: ...\n" msgstr " <%d><%lx>: ...\n" -#: dwarf.c:2313 +#: dwarf.c:2320 #, c-format msgid "DIE at offset %lx refers to abbreviation number %lu which does not exist\n" msgstr "DIE ở khoảng bù %lx tham chiếu đến số viết tắt %lu mà không tồn tại\n" -#: dwarf.c:2415 +#: dwarf.c:2422 #, c-format msgid "" "Raw dump of debug contents of section %s:\n" @@ -1633,70 +1899,70 @@ msgstr "" "Việc đổ thô nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" "\n" -#: dwarf.c:2453 +#: dwarf.c:2460 #, c-format msgid "The information in section %s appears to be corrupt - the section is too small\n" msgstr "Hình như thông tin trong phần %s bị hỏng — phần quá nhỏ\n" -#: dwarf.c:2465 dwarf.c:2833 +#: dwarf.c:2472 dwarf.c:2840 msgid "Only DWARF version 2, 3 and 4 line info is currently supported.\n" msgstr "Hiện tại chỉ hỗ trợ thông tin dòng DWARF phiên bản 2, 3 và 4.\n" -#: dwarf.c:2479 dwarf.c:2848 +#: dwarf.c:2486 dwarf.c:2855 msgid "Invalid maximum operations per insn.\n" msgstr "Số thao tác tối đa trên mỗi insn không hợp lệ.\n" -#: dwarf.c:2498 +#: dwarf.c:2505 dwarf.c:3574 #, c-format msgid " Offset: 0x%lx\n" msgstr " Khoảng bù : 0x%lx\n" -#: dwarf.c:2499 +#: dwarf.c:2506 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" -#: dwarf.c:2500 +#: dwarf.c:2507 #, c-format msgid " DWARF Version: %d\n" msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" -#: dwarf.c:2501 +#: dwarf.c:2508 #, c-format msgid " Prologue Length: %d\n" msgstr " Chiều dài đoạn mở đầu : %d\n" -#: dwarf.c:2502 +#: dwarf.c:2509 #, c-format msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" msgstr " Chiều dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" -#: dwarf.c:2504 +#: dwarf.c:2511 #, c-format msgid " Maximum Ops per Instruction: %d\n" msgstr " Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa: %d\n" -#: dwarf.c:2505 +#: dwarf.c:2512 #, c-format msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" -msgstr " Giá trị đầu tiên của « is_stmt »: %d\n" +msgstr " Giá trị đầu tiên của \"is_stmt\": %d\n" -#: dwarf.c:2506 +#: dwarf.c:2513 #, c-format msgid " Line Base: %d\n" msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" -#: dwarf.c:2507 +#: dwarf.c:2514 #, c-format msgid " Line Range: %d\n" msgstr " Phạm vi dòng: %d\n" -#: dwarf.c:2508 +#: dwarf.c:2515 #, c-format msgid " Opcode Base: %d\n" msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" -#: dwarf.c:2517 +#: dwarf.c:2524 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1705,12 +1971,12 @@ msgstr "" "\n" " Mã thao tác:\n" -#: dwarf.c:2520 +#: dwarf.c:2527 #, c-format msgid " Opcode %d has %d args\n" msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" -#: dwarf.c:2526 +#: dwarf.c:2533 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1719,7 +1985,7 @@ msgstr "" "\n" " Bảng Thư Mục vẫn trống\n" -#: dwarf.c:2529 +#: dwarf.c:2536 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1728,7 +1994,7 @@ msgstr "" "\n" " Bảng Thư mục:\n" -#: dwarf.c:2544 +#: dwarf.c:2551 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1737,7 +2003,7 @@ msgstr "" "\n" " Bảng Tên Tập Tin trống:\n" -#: dwarf.c:2547 +#: dwarf.c:2554 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1747,7 +2013,7 @@ msgstr "" " Bảng Tên Tập Tin:\n" #. Now display the statements. -#: dwarf.c:2577 +#: dwarf.c:2584 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1756,97 +2022,97 @@ msgstr "" "\n" " Câu Số thứ tự Dòng:\n" -#: dwarf.c:2596 +#: dwarf.c:2603 #, c-format msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s" msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s" -#: dwarf.c:2610 +#: dwarf.c:2617 #, c-format msgid " Special opcode %d: advance Address by %s to 0x%s[%d]" msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %s tới 0x%s[%d]" -#: dwarf.c:2618 +#: dwarf.c:2625 #, c-format msgid " and Line by %s to %d\n" msgstr " và Dòng bởi %s tới %d\n" -#: dwarf.c:2628 +#: dwarf.c:2635 #, c-format msgid " Copy\n" msgstr " Chép\n" -#: dwarf.c:2638 +#: dwarf.c:2645 #, c-format msgid " Advance PC by %s to 0x%s\n" msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s\n" -#: dwarf.c:2651 +#: dwarf.c:2658 #, c-format msgid " Advance PC by %s to 0x%s[%d]\n" msgstr " Nâng cao PC bước %s tới 0x%s[%d]\n" -#: dwarf.c:2662 +#: dwarf.c:2669 #, c-format msgid " Advance Line by %s to %d\n" msgstr " Nâng Dòng từ %s tới %d\n" -#: dwarf.c:2670 +#: dwarf.c:2677 #, c-format msgid " Set File Name to entry %s in the File Name Table\n" msgstr " Đặt Tên Tập Tin vào mục %s trong Bảng Tên Tập Tin\n" -#: dwarf.c:2678 +#: dwarf.c:2685 #, c-format msgid " Set column to %s\n" msgstr " Đặt cột thành %s\n" -#: dwarf.c:2686 +#: dwarf.c:2693 #, c-format msgid " Set is_stmt to %s\n" msgstr " Đặt is_stmt thành %s\n" -#: dwarf.c:2691 +#: dwarf.c:2698 #, c-format msgid " Set basic block\n" msgstr " Lập khối cơ bản\n" -#: dwarf.c:2701 +#: dwarf.c:2708 #, c-format msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s\n" msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s\n" -#: dwarf.c:2714 +#: dwarf.c:2721 #, c-format msgid " Advance PC by constant %s to 0x%s[%d]\n" msgstr " Nâng PC (con đếm chương trình) từ hằng số %s tới 0x%s[%d]\n" -#: dwarf.c:2726 +#: dwarf.c:2733 #, c-format msgid " Advance PC by fixed size amount %s to 0x%s\n" msgstr " Nâng cao PC (con đếm chương trình) bằng cách định tổng kích cỡ cố định %s tới 0x%s\n" -#: dwarf.c:2732 +#: dwarf.c:2739 #, c-format msgid " Set prologue_end to true\n" -msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" +msgstr " Lập \"prologue_end\" (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" -#: dwarf.c:2736 +#: dwarf.c:2743 #, c-format msgid " Set epilogue_begin to true\n" -msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" +msgstr " Lập \"epilogue_begin\" (đầu phần kết) là true (đúng)\n" -#: dwarf.c:2742 +#: dwarf.c:2749 #, c-format msgid " Set ISA to %s\n" msgstr " Đặt ISA thành %s\n" -#: dwarf.c:2746 dwarf.c:3160 +#: dwarf.c:2753 dwarf.c:3168 #, c-format msgid " Unknown opcode %d with operands: " msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " -#: dwarf.c:2780 +#: dwarf.c:2787 #, c-format msgid "" "Decoded dump of debug contents of section %s:\n" @@ -1855,66 +2121,66 @@ msgstr "" "Đã giải mã bản đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" "\n" -#: dwarf.c:2821 +#: dwarf.c:2828 msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch -#: dwarf.c:2953 +#: dwarf.c:2960 #, c-format msgid "CU: %s:\n" msgstr "CU: %s:\n" -#: dwarf.c:2954 dwarf.c:2964 +#: dwarf.c:2961 dwarf.c:2972 #, c-format msgid "File name Line number Starting address\n" msgstr "Tên tập tin Số thứ tự dòng Địa chỉ bắt đầu\n" -#: dwarf.c:2959 +#: dwarf.c:2968 #, c-format msgid "CU: %s/%s:\n" msgstr "CU: %s/%s:\n" -#: dwarf.c:3051 +#: dwarf.c:3059 #, c-format msgid "UNKNOWN: length %d\n" msgstr "KHÔNG RÕ: chiều dài %d\n" -#: dwarf.c:3156 +#: dwarf.c:3164 #, c-format msgid " Set ISA to %lu\n" msgstr " Lập ISA thành %lu\n" -#: dwarf.c:3322 dwarf.c:3872 +#: dwarf.c:3330 dwarf.c:4195 #, c-format msgid ".debug_info offset of 0x%lx in %s section does not point to a CU header.\n" -msgstr "Khoảng bù « .debug_info » 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" +msgstr "Khoảng bù \".debug_info\" 0x%lx trong phần %s không chỉ tới một phần đầu CU.\n" -#: dwarf.c:3336 +#: dwarf.c:3344 msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" -#: dwarf.c:3343 +#: dwarf.c:3351 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Chiều dài : %ld\n" -#: dwarf.c:3345 +#: dwarf.c:3353 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:3347 +#: dwarf.c:3355 #, c-format msgid " Offset into .debug_info section: 0x%lx\n" msgstr " Bù vào phần .debug_info: 0x%lx\n" -#: dwarf.c:3349 +#: dwarf.c:3357 #, c-format msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" -msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info »: %ld\n" +msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần \".debug_info\": %ld\n" -#: dwarf.c:3352 +#: dwarf.c:3360 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1923,45 +2189,148 @@ msgstr "" "\n" " Bù\tTên\n" -#: dwarf.c:3403 +#: dwarf.c:3411 #, c-format msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — dòng số: %d; tập tin số: %d\n" -#: dwarf.c:3409 +#: dwarf.c:3417 #, c-format msgid " DW_MACINFO_end_file\n" msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" -#: dwarf.c:3417 +#: dwarf.c:3425 #, c-format msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" -#: dwarf.c:3426 +#: dwarf.c:3434 #, c-format msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — dòng số: %d; vĩ lệnh: %s\n" -#: dwarf.c:3438 +#: dwarf.c:3446 #, c-format msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuỗi : %s\n" -#: dwarf.c:3467 +#: dwarf.c:3566 +#, c-format +msgid "Only GNU extension to DWARF 4 of %s is currently supported.\n" +msgstr "Chỉ phần bổ xung GNU với DWARF 4 của %s là hiện đang được hỗ trợ.\n" + +#: dwarf.c:3576 +#, c-format +msgid " Version: %d\n" +msgstr " Phiên bản : %d\n" + +#: dwarf.c:3577 +#, c-format +msgid " Offset size: %d\n" +msgstr " Kích thước bù: %d\n" + +#: dwarf.c:3582 +#, c-format +msgid " Offset into .debug_line: 0x%lx\n" +msgstr " Khoảng bù vào .debug_line: 0x%lx\n" + +#: dwarf.c:3593 +#, c-format +msgid " Extension opcode arguments:\n" +msgstr " Đối sỗ mã lệnh mở rộng:\n" + +#: dwarf.c:3601 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_%02x has no arguments\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x không có đối số\n" + +#: dwarf.c:3604 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_%02x arguments: " +msgstr " Đối số DW_MACRO_GNU_%02x: " + +#: dwarf.c:3628 +#, c-format +msgid "Invalid extension opcode form %s\n" +msgstr "Sai dạng mã mở rộng %s\n" + +#: dwarf.c:3645 +msgid ".debug_macro section not zero terminated\n" +msgstr "phần .debug_macro không được chấm dứt bằng không (zero)\n" + +#: dwarf.c:3666 +msgid "DW_MACRO_GNU_start_file used, but no .debug_line offset provided.\n" +msgstr "đã dùng DW_MACRO_GNU_start_file, nhưng lại không được cung cấp khoảng bù .debug_line.\n" + +#: dwarf.c:3672 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d\n" + +#: dwarf.c:3675 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_start_file - lineno: %d filenum: %d filename: %s%s%s\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_start_file - dòngsố: %d tậptinsố: %d tập tin: %s%s%s\n" + +#: dwarf.c:3683 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_end_file\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_end_file\n" + +#: dwarf.c:3691 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_define - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_define - dòngsố : %d macro : %s\n" + +#: dwarf.c:3700 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_undef - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_undef - dòngsố : %d macro : %s\n" + +#: dwarf.c:3710 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_define_indirect - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_define_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" + +#: dwarf.c:3720 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_undef_indirect - dòngsố : %d macro : %s\n" + +#: dwarf.c:3727 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_transparent_include - offset : 0x%lx\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_transparent_include - khoảng bù : 0x%lx\n" + +#: dwarf.c:3734 +#, c-format +msgid " Unknown macro opcode %02x seen\n" +msgstr "Không rõ mã lệnh macro %02x nghĩa là gì\n" + +#: dwarf.c:3746 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_%02x\n" +msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x\n" + +#: dwarf.c:3749 +#, c-format +msgid " DW_MACRO_GNU_%02x -" +msgstr " DW_MACRO_GNU_%02x -" + +#: dwarf.c:3790 #, c-format msgid " Number TAG\n" msgstr " Số THẺ\n" -#: dwarf.c:3476 +#: dwarf.c:3799 msgid "has children" msgstr "có điều con" -#: dwarf.c:3476 +#: dwarf.c:3799 msgid "no children" msgstr "không có con" -#: dwarf.c:3527 dwarf.c:3754 dwarf.c:3981 +#: dwarf.c:3850 dwarf.c:4077 dwarf.c:4311 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1970,102 +2339,107 @@ msgstr "" "\n" "Phần %s vẫn trống.\n" -#: dwarf.c:3533 dwarf.c:3987 +#: dwarf.c:3856 dwarf.c:4317 #, c-format msgid "Unable to load/parse the .debug_info section, so cannot interpret the %s section.\n" -msgstr "Không thể nạp/phân tích phần « .debug_info » thì không thể đọc phần %s.\n" +msgstr "Không thể nạp/phân tích phần \".debug_info\" thì không thể đọc phần %s.\n" -#: dwarf.c:3577 +#: dwarf.c:3900 msgid "No location lists in .debug_info section!\n" -msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" +msgstr "Không có danh sách vị trí trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:3582 +#: dwarf.c:3905 #, c-format msgid "Location lists in %s section start at 0x%s\n" msgstr "Danh sách vị trí trong phần %s bắt đầu tại 0x%s\n" -#: dwarf.c:3589 +#: dwarf.c:3912 #, c-format msgid " Offset Begin End Expression\n" msgstr " Bù Đầu Cuối Biểu thức\n" -#: dwarf.c:3638 +#: dwarf.c:3961 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" -msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" +msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n" -#: dwarf.c:3642 +#: dwarf.c:3965 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" -msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" +msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n" -#: dwarf.c:3650 +#: dwarf.c:3973 #, c-format msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" -msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (gỡ lỗi vị trí).\n" +msgstr "Khoảng bù 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần \".debug_loc\" (gỡ lỗi vị trí).\n" -#: dwarf.c:3659 dwarf.c:3694 dwarf.c:3704 +#: dwarf.c:3982 dwarf.c:4017 dwarf.c:4027 #, c-format msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" msgstr "Danh sách vị trí bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx chưa được chấm dứt.\n" -#: dwarf.c:3678 dwarf.c:4075 +#: dwarf.c:4001 dwarf.c:4405 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" -#: dwarf.c:3688 +#: dwarf.c:4011 #, c-format msgid "(base address)\n" msgstr "(địa chỉ cơ bản)\n" -#: dwarf.c:3725 +#: dwarf.c:4048 msgid " (start == end)" msgstr " (đầu == cuối)" -#: dwarf.c:3727 +#: dwarf.c:4050 msgid " (start > end)" msgstr " (đầu > cuối)" -#: dwarf.c:3737 +#: dwarf.c:4060 #, c-format msgid "There are %ld unused bytes at the end of section %s\n" msgstr "Có %ld byte chưa dùng ở kết thúc của phần %s\n" -#: dwarf.c:3883 +#: dwarf.c:4206 msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vi a) kiểu DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" -#: dwarf.c:3887 +#: dwarf.c:4210 #, c-format msgid " Length: %ld\n" msgstr " Dài: %ld\n" -#: dwarf.c:3889 +#: dwarf.c:4212 #, c-format msgid " Version: %d\n" msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: dwarf.c:3890 +#: dwarf.c:4213 #, c-format msgid " Offset into .debug_info: 0x%lx\n" msgstr " Khoảng bù vào .debug_info: 0x%lx\n" -#: dwarf.c:3892 +#: dwarf.c:4215 #, c-format msgid " Pointer Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" -#: dwarf.c:3893 +#: dwarf.c:4216 #, c-format msgid " Segment Size: %d\n" msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" -#: dwarf.c:3902 +#: dwarf.c:4222 +#, c-format +msgid "Invalid address size in %s section!\n" +msgstr "Sai kích thước địa chỉ trong %s phần!\n" + +#: dwarf.c:4232 msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n" msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n" -#: dwarf.c:3907 +#: dwarf.c:4237 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2074,7 +2448,7 @@ msgstr "" "\n" " Địa chỉ Dài\n" -#: dwarf.c:3909 +#: dwarf.c:4239 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2083,87 +2457,87 @@ msgstr "" "\n" " Địa chỉ Dài\n" -#: dwarf.c:3997 +#: dwarf.c:4327 msgid "No range lists in .debug_info section!\n" -msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" +msgstr "Không có danh sách phạm vi trong phần \".debug_info\" (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: dwarf.c:4021 +#: dwarf.c:4351 #, c-format msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" msgstr "Danh sách phạm vi trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" -#: dwarf.c:4025 +#: dwarf.c:4355 #, c-format msgid " Offset Begin End\n" msgstr " Bù Đầu Cuối\n" -#: dwarf.c:4046 +#: dwarf.c:4376 #, c-format msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: dwarf.c:4050 +#: dwarf.c:4380 #, c-format msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: dwarf.c:4093 +#: dwarf.c:4423 msgid "(start == end)" msgstr "(đầu == cuối)" -#: dwarf.c:4095 +#: dwarf.c:4425 msgid "(start > end)" msgstr "(đầu > cuối)" -#: dwarf.c:4347 +#: dwarf.c:4678 msgid "bad register: " msgstr "thanh ghi sai: " #. The documentation for the format of this file is in gdb/dwarf2read.c. -#: dwarf.c:4350 dwarf.c:5159 +#: dwarf.c:4681 dwarf.c:5490 #, c-format msgid "Contents of the %s section:\n" msgstr "Nội dung của phần %s:\n" -#: dwarf.c:5120 +#: dwarf.c:5451 #, c-format msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n" msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng định nghĩa): %#x)\n" -#: dwarf.c:5122 +#: dwarf.c:5453 #, c-format msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n" msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n" -#: dwarf.c:5163 +#: dwarf.c:5494 #, c-format msgid "Truncated header in the %s section.\n" msgstr "Phần đầu bị cắt cụt trong %s phần.\n" -#: dwarf.c:5168 +#: dwarf.c:5499 #, c-format msgid "Version %ld\n" msgstr "Phiên bản %ld\n" -#: dwarf.c:5175 +#: dwarf.c:5506 msgid "The address table data in version 3 may be wrong.\n" msgstr "Dữ liệu bảng địa chỉ trong phiên bản 3 có lẽ bị sai.\n" -#: dwarf.c:5178 +#: dwarf.c:5509 msgid "Version 4 does not support case insensitive lookups.\n" msgstr "Phiên bản 4 không hỗ trợ tìm kiếm phân biệt HOA/thường.\n" -#: dwarf.c:5183 +#: dwarf.c:5514 #, c-format msgid "Unsupported version %lu.\n" msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %lu.\n" -#: dwarf.c:5199 +#: dwarf.c:5530 #, c-format msgid "Corrupt header in the %s section.\n" msgstr "Phần đầu hư hỏng trong %s phần.\n" -#: dwarf.c:5214 +#: dwarf.c:5545 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2172,12 +2546,12 @@ msgstr "" "\n" "Bảng CU:\n" -#: dwarf.c:5220 +#: dwarf.c:5551 #, c-format msgid "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" msgstr "[%3u] 0x%lx - 0x%lx\n" -#: dwarf.c:5225 +#: dwarf.c:5556 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2186,12 +2560,12 @@ msgstr "" "\n" "Bảng TU:\n" -#: dwarf.c:5232 +#: dwarf.c:5563 #, c-format msgid "[%3u] 0x%lx 0x%lx " msgstr "[%3u] 0x%lx 0x%lx " -#: dwarf.c:5239 +#: dwarf.c:5570 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2200,12 +2574,12 @@ msgstr "" "\n" "Bảng địa chỉ:\n" -#: dwarf.c:5248 +#: dwarf.c:5579 #, c-format msgid "%lu\n" msgstr "%lu\n" -#: dwarf.c:5251 +#: dwarf.c:5582 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2214,15 +2588,15 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu:\n" -#: dwarf.c:5285 +#: dwarf.c:5616 #, c-format msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung gỡ lỗi của phần %s.\n" -#: dwarf.c:5421 dwarf.c:5491 +#: dwarf.c:5752 dwarf.c:5822 #, c-format msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" -msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" +msgstr "Không nhận ra tùy chọn gỡ lỗi \"%s\"\n" #: elfcomm.c:39 #, c-format @@ -2239,11 +2613,11 @@ msgstr "%s: Cảnh báo : " msgid "Unhandled data length: %d\n" msgstr "Chiều dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" -#: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3643 readelf.c:3951 -#: readelf.c:3994 readelf.c:4066 readelf.c:4144 readelf.c:4915 readelf.c:4939 -#: readelf.c:7340 readelf.c:7386 readelf.c:7587 readelf.c:8783 readelf.c:8797 -#: readelf.c:9322 readelf.c:9338 readelf.c:9381 readelf.c:9406 readelf.c:11674 -#: readelf.c:11866 readelf.c:12685 +#: elfcomm.c:263 elfcomm.c:277 elfcomm.c:645 readelf.c:3683 readelf.c:3991 +#: readelf.c:4034 readelf.c:4108 readelf.c:4187 readelf.c:4965 readelf.c:4989 +#: readelf.c:7397 readelf.c:7443 readelf.c:7642 readelf.c:8863 readelf.c:8877 +#: readelf.c:9423 readelf.c:9439 readelf.c:9482 readelf.c:9507 readelf.c:11904 +#: readelf.c:12096 readelf.c:12929 msgid "Out of memory\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" @@ -2252,7 +2626,7 @@ msgstr "Không đủ bộ nhớ\n" msgid "%s: failed to seek to first archive header\n" msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho đầu tiên\n" -#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13169 +#: elfcomm.c:321 elfcomm.c:611 elfedit.c:340 readelf.c:13418 #, c-format msgid "%s: failed to read archive header\n" msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu kho lưu\n" @@ -2329,7 +2703,7 @@ msgstr "%s: lỗi đọc bảng chuỗi tên ký hiệu dài\n" msgid "%s: failed to seek to next file name\n" msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới tên tập tin kế tiếp\n" -#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13175 +#: elfcomm.c:616 elfedit.c:347 readelf.c:13424 #, c-format msgid "%s: did not find a valid archive header\n" msgstr "%s: không tìm thấy phần đầu kho lưu hợp lệ\n" @@ -2392,12 +2766,12 @@ msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc phần đầu ELF\n" msgid "%s: Failed to seek to ELF header\n" msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới phần đầu ELF\n" -#: elfedit.c:331 readelf.c:13161 +#: elfedit.c:331 readelf.c:13410 #, c-format msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới dòng đầu kho lưu kế tiếp\n" -#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13189 readelf.c:13198 +#: elfedit.c:362 elfedit.c:371 readelf.c:13438 readelf.c:13447 #, c-format msgid "%s: bad archive file name\n" msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" @@ -2405,29 +2779,29 @@ msgstr "%s: tên tập tin kho lưu sai\n" #: elfedit.c:391 elfedit.c:483 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable\n" -msgstr "Tập tin nhập « %s » không thể đọc được\n" +msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không thể đọc được\n" #: elfedit.c:415 #, c-format msgid "%s: failed to seek to archive member\n" msgstr "%s: gặp lỗi khi tìm tới thành viên kho lưu.\n" -#: elfedit.c:454 readelf.c:13284 +#: elfedit.c:454 readelf.c:13533 #, c-format msgid "'%s': No such file\n" -msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n" +msgstr "\"%s\": không có tập tin như vậy\n" -#: elfedit.c:456 readelf.c:13286 +#: elfedit.c:456 readelf.c:13535 #, c-format msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" -msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" +msgstr "Không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" -#: elfedit.c:463 readelf.c:13293 +#: elfedit.c:463 readelf.c:13542 #, c-format msgid "'%s' is not an ordinary file\n" -msgstr "« %s » không phải là một tập tin thông thường\n" +msgstr "\"%s\" không phải là một tập tin thông thường\n" -#: elfedit.c:489 readelf.c:13306 +#: elfedit.c:489 readelf.c:13555 #, c-format msgid "%s: Failed to read file's magic number\n" msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" @@ -2437,37 +2811,37 @@ msgstr "%s: lỗi đọc số ma thuật của tập tin\n" msgid "Unknown OSABI: %s\n" msgstr "Không hiểu OSABI: %s\n" -#: elfedit.c:566 +#: elfedit.c:568 #, c-format msgid "Unknown machine type: %s\n" msgstr "Không rõ kiểu máy: %s\n" -#: elfedit.c:584 +#: elfedit.c:587 #, c-format msgid "Unknown machine type: %d\n" msgstr "Không hiểu kiểu máy: %d\n" -#: elfedit.c:603 +#: elfedit.c:606 #, c-format msgid "Unknown type: %s\n" msgstr "Không nhận ra kiểu: %s\n" -#: elfedit.c:634 +#: elfedit.c:637 #, c-format msgid "Usage: %s elffile(s)\n" msgstr "Sử dụng: %s các_tệp_tin_elf\n" -#: elfedit.c:636 +#: elfedit.c:639 #, c-format msgid " Update the ELF header of ELF files\n" msgstr " Cập nhật phần đầu ELF của tập tin ELF\n" -#: elfedit.c:637 objcopy.c:475 objcopy.c:585 +#: elfedit.c:640 objcopy.c:475 objcopy.c:585 #, c-format msgid " The options are:\n" msgstr " Tùy chọn:\n" -#: elfedit.c:638 +#: elfedit.c:641 #, c-format msgid "" " --input-mach Set input machine type to \n" @@ -2770,11 +3144,11 @@ msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích v #: nlmconv.c:404 msgid "make .bss section" -msgstr "tạo phần « .bss »" +msgstr "tạo phần \".bss\"" #: nlmconv.c:414 msgid "make .nlmsections section" -msgstr "tạo phần « .nlmsections »" +msgstr "tạo phần \".nlmsections\"" #: nlmconv.c:442 msgid "set .bss vma" @@ -2849,7 +3223,7 @@ msgstr "%s: đọc: %s" #: nlmconv.c:925 msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" -msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »" +msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử \"ld -M\"" #: nlmconv.c:1101 #, c-format @@ -2911,11 +3285,11 @@ msgstr "lập các cờ phân" #: nlmconv.c:1216 msgid "set .nlmsections size" -msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »" +msgstr "lập kích cỡ \".nlmsections\"" #: nlmconv.c:1297 nlmconv.c:1305 nlmconv.c:1314 nlmconv.c:1319 msgid "set .nlmsection contents" -msgstr "lập nội dung « .nlmsections »" +msgstr "lập nội dung \".nlmsections\"" #: nlmconv.c:1796 msgid "stub section sizes" @@ -2984,24 +3358,24 @@ msgstr "" " Tùy chọn:\n" " -a, --debug-syms \tHiển thị ký hiệu chỉ kiểu bộ gỡ lỗi\n" " -A, --print-file-name \tIn ra tên tập tin nhập vào trước mọi ký hiệu\n" -" -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n" +" -B \t\t\tBằng \"--format=bsd\"\n" " -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" "\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" -" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n" -"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n" +" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là \"auto\" (tự động: mặc định)\n" +"\t\"gnu\", \"lucid\", \"arm\", \"hp\", \"edg\", \"gnu-v3\", \"java\" hay \"gnat\".\n" " --no-demangle \t\tĐừng tháo gỡ tên ký hiệu cấp thấp\n" " -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu động thay vào ký hiệu chuẩn\n" " --defined-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệu được định nghĩa\n" " -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n" " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG \tDùng định dạng kết xuất này, một của\n" -"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\"bsd\" (mặc định), \"sysv\" hay \"posix\"\n" " -g, --extern-only \t\tHiển thị chỉ ký hiệubên ngoài_\n" " -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" "\t\t\t\t\t\tvà số thứ tự dòng cho mỗi ký hiệu\n" " -n, --numeric-sort \t\tSắp xếp các ký hiệu một cách thuộc số theo địa chỉ\n" -" -o \t\t\tBằng « -A »\n" +" -o \t\t\tBằng \"-A\"\n" " -p, --no-sort \t\tĐừng sắp xếp các ký hiệu\n" -" -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n" +" -P, --portability \t\tBằng \"--format=posix\"\n" " -r, --reverse-sort \t\tSắp xếp ngược\n" #: nm.c:250 @@ -3050,17 +3424,17 @@ msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" msgid "%s: invalid output format" msgstr "%s: định dạng kết xuất không hợp lệ" -#: nm.c:346 readelf.c:8546 readelf.c:8591 +#: nm.c:346 readelf.c:8616 readelf.c:8661 #, c-format msgid ": %d" msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" -#: nm.c:348 readelf.c:8555 readelf.c:8609 +#: nm.c:348 readelf.c:8625 readelf.c:8679 #, c-format msgid ": %d" msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" -#: nm.c:350 readelf.c:8558 readelf.c:8612 +#: nm.c:350 readelf.c:8628 readelf.c:8682 #, c-format msgid ": %d" msgstr ": %d" @@ -3074,7 +3448,7 @@ msgstr "" "\n" "Chỉ mục kho lưu:\n" -#: nm.c:1254 +#: nm.c:1258 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3087,7 +3461,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1256 +#: nm.c:1260 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3100,7 +3474,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s:\n" "\n" -#: nm.c:1258 nm.c:1309 +#: nm.c:1262 nm.c:1313 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" @@ -3109,7 +3483,7 @@ msgstr "" "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" -#: nm.c:1261 nm.c:1312 +#: nm.c:1265 nm.c:1316 #, c-format msgid "" "Name Value Class Type Size Line Section\n" @@ -3118,7 +3492,7 @@ msgstr "" "Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" "\n" -#: nm.c:1305 +#: nm.c:1309 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3131,7 +3505,7 @@ msgstr "" "Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1307 +#: nm.c:1311 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3144,24 +3518,24 @@ msgstr "" "Ký hiệu từ %s[%s]:\n" "\n" -#: nm.c:1399 +#: nm.c:1403 #, c-format msgid "Print width has not been initialized (%d)" msgstr "Chưa sở khởi chiều rộng in (%d)" -#: nm.c:1627 +#: nm.c:1631 msgid "Only -X 32_64 is supported" -msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 » thôi" +msgstr "Chỉ hỗ trợ \"-X 32_64\" thôi" -#: nm.c:1656 +#: nm.c:1660 msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" -msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn « --size-sort » và « --undefined-only »" +msgstr "Đang dùng với nhau hai tùy chọn \"--size-sort\" và \"--undefined-only\"" -#: nm.c:1657 +#: nm.c:1661 msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa thì không có kích cỡ." -#: nm.c:1685 +#: nm.c:1689 #, c-format msgid "data size %ld" msgstr "kích cỡ dữ liệu %ld" @@ -3283,7 +3657,7 @@ msgstr "" " --debugging Chuyển đổi thông tin gỡ lỗi, nếu có thể\n" " -p --preserve-dates Sao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi ra kết xuất\n" " -j --only-section Chỉ sao chép phần ra kết xuất\n" -" --add-gnu-debuglink= Thêm liên kết phần « .gnu_debuglink » vào \n" +" --add-gnu-debuglink= Thêm liên kết phần \".gnu_debuglink\" vào \n" " -R --remove-section Gỡ bỏ phần ra kết xuất\n" " -S --strip-all Gỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n" " -g --strip-debug Gỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" @@ -3332,20 +3706,20 @@ msgstr "" " --remove-leading-char Gỡ bỏ ký tự đi trước từ các ký hiệu toàn cục\n" " --reverse-bytes= Đảo ngược byte mỗi lần, trong phần kết xuất có nội dung\n" " --redefine-sym = Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ thành \n" -" --redefine-syms Tùy chọn « --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu\n" +" --redefine-syms Tùy chọn \"--redefine-sym\" cho mọi cặp ký hiệu\n" " được liệt kê trong \n" " --srec-len Giới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" " --srec-forceS3 Giới hạn kiểu Srecords thành S3\n" -" --strip-symbols « -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --strip-symbols \"-N\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" " --strip-unneeded-symbols \n" -" « --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n" +" \"--strip-unneeded-symbol\" cho mọi ký hiệu\n" " được liệt kê trong \n" " --keep-symbols \n" -" « -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -" --localize-symbols « -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" \"-K\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --localize-symbols \"-L\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" " --globalize-symbols --globalize-symbol cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -" --keep-global-symbols « -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -" --weaken-symbols « -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --keep-global-symbols \"-G\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --weaken-symbols \"-W\" cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" " --alt-machine-code Dùng máy xen kẽ thứ của đích\n" " --writable-text Đánh dấu văn bản xuất có khả năng ghi\n" " --readonly-text Làm cho văn bản xuất được bảo vệ chống ghi\n" @@ -3448,7 +3822,7 @@ msgstr "" #: objcopy.c:659 #, c-format msgid "unrecognized section flag `%s'" -msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »" +msgstr "không nhận ra cờ phần \"%s\"" #: objcopy.c:660 #, c-format @@ -3458,9 +3832,9 @@ msgstr "các cờ được hỗ trợ : %s" #: objcopy.c:761 #, c-format msgid "cannot open '%s': %s" -msgstr "không thể mở « %s »: %s" +msgstr "không thể mở \"%s\": %s" -#: objcopy.c:764 objcopy.c:3392 +#: objcopy.c:764 objcopy.c:3417 #, c-format msgid "%s: fread failed" msgstr "%s: fread bị lỗi" @@ -3470,314 +3844,314 @@ msgstr "%s: fread bị lỗi" msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" -#: objcopy.c:1128 +#: objcopy.c:1153 #, c-format msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation" -msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại" +msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu \"%s\" vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại" -#: objcopy.c:1211 +#: objcopy.c:1236 #, c-format msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" -msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần" +msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" đã được định nghĩa lại nhiều lần" -#: objcopy.c:1215 +#: objcopy.c:1240 #, c-format msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" -msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại" +msgstr "%s: Ký hiệu \"%s\" là đích của nhiều lời định nghĩa lại" -#: objcopy.c:1243 +#: objcopy.c:1268 #, c-format msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:1321 +#: objcopy.c:1346 #, c-format msgid "%s:%d: garbage found at end of line" msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" -#: objcopy.c:1324 +#: objcopy.c:1349 #, c-format msgid "%s:%d: missing new symbol name" msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" -#: objcopy.c:1334 +#: objcopy.c:1359 #, c-format msgid "%s:%d: premature end of file" msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" -#: objcopy.c:1360 +#: objcopy.c:1385 #, c-format msgid "stat returns negative size for `%s'" -msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho « %s »" +msgstr "việc stat (lấy trạng thái) trả lại kích cỡ âm cho \"%s\"" -#: objcopy.c:1372 +#: objcopy.c:1397 #, c-format msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" -msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n" +msgstr "chép từ \"%s\" [không rõ] sang \"%s\" [không rõ]\n" -#: objcopy.c:1429 +#: objcopy.c:1454 msgid "Unable to change endianness of input file(s)" msgstr "Không thể thay đổi tình trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập vào" -#: objcopy.c:1438 +#: objcopy.c:1463 #, c-format msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" -msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n" +msgstr "chép từ \"%s\" [%s] sang \"%s\" [%s]\n" -#: objcopy.c:1487 +#: objcopy.c:1512 #, c-format msgid "Input file `%s' ignores binary architecture parameter." msgstr "Tập tin đầu vào `%s' bỏ qua tham số kiến trúc nhị phân." -#: objcopy.c:1495 +#: objcopy.c:1520 #, c-format msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" -msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập « %s »" +msgstr "Không nhận ra định dạng của tập tin nhập \"%s\"" -#: objcopy.c:1498 +#: objcopy.c:1523 #, c-format msgid "Output file cannot represent architecture `%s'" msgstr "Tập tin kết xuất không tương ứng với kiến trúc `%s'" -#: objcopy.c:1561 +#: objcopy.c:1586 #, c-format msgid "warning: file alignment (0x%s) > section alignment (0x%s)" msgstr "cảnh báo : sự sắp hàng tập tin (0x%s) > sự sắp hàng phần (0x%s)" -#: objcopy.c:1620 +#: objcopy.c:1645 #, c-format msgid "can't add section '%s'" -msgstr "không thể thêm phần « %s »" +msgstr "không thể thêm phần \"%s\"" -#: objcopy.c:1634 +#: objcopy.c:1659 #, c-format msgid "can't create section `%s'" -msgstr "không thể tạo phần « %s »" +msgstr "không thể tạo phần \"%s\"" -#: objcopy.c:1680 +#: objcopy.c:1705 #, c-format msgid "cannot create debug link section `%s'" -msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi « %s »" +msgstr "không thể tạo phần liên kết gỡ lỗi \"%s\"" -#: objcopy.c:1773 +#: objcopy.c:1798 msgid "Can't fill gap after section" msgstr "Không thể điền vào khe đằng sau phần" -#: objcopy.c:1797 +#: objcopy.c:1822 msgid "can't add padding" msgstr "không thể đệm thêm" -#: objcopy.c:1888 +#: objcopy.c:1913 #, c-format msgid "cannot fill debug link section `%s'" -msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi « %s »" +msgstr "không thể điền vào phần liên kết gỡ lỗi \"%s\"" -#: objcopy.c:1951 +#: objcopy.c:1976 msgid "error copying private BFD data" msgstr "gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng" -#: objcopy.c:1962 +#: objcopy.c:1987 #, c-format msgid "this target does not support %lu alternative machine codes" msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ" -#: objcopy.c:1966 +#: objcopy.c:1991 msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead" msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối để thay thế" -#: objcopy.c:1970 +#: objcopy.c:1995 msgid "ignoring the alternative value" msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ" -#: objcopy.c:2002 objcopy.c:2038 +#: objcopy.c:2027 objcopy.c:2063 #, c-format msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)" msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho lưu (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:2068 +#: objcopy.c:2093 msgid "Unable to recognise the format of file" msgstr "Không nhân ra định dạng của tập tin" -#: objcopy.c:2195 +#: objcopy.c:2220 #, c-format msgid "error: the input file '%s' is empty" -msgstr "lỗi: tập tin nhập vào « %s » còn trống" +msgstr "lỗi: tập tin nhập vào \"%s\" còn trống" -#: objcopy.c:2339 +#: objcopy.c:2364 #, c-format msgid "Multiple renames of section %s" msgstr "Đã thay đổi nhiều lần tên phần %s" -#: objcopy.c:2390 +#: objcopy.c:2415 msgid "error in private header data" msgstr "gặp lỗi trong dữ liệu phần đầu riêng" -#: objcopy.c:2468 +#: objcopy.c:2493 msgid "failed to create output section" msgstr "lỗi tạo phần kết xuất" -#: objcopy.c:2482 +#: objcopy.c:2507 msgid "failed to set size" msgstr "lỗi đặt kích cỡ" -#: objcopy.c:2496 +#: objcopy.c:2521 msgid "failed to set vma" msgstr "lỗi đặt vma" -#: objcopy.c:2521 +#: objcopy.c:2546 msgid "failed to set alignment" msgstr "lỗi đặt cách chỉnh canh" -#: objcopy.c:2555 +#: objcopy.c:2580 msgid "failed to copy private data" msgstr "lỗi sao chép dữ liệu riêng" -#: objcopy.c:2637 +#: objcopy.c:2662 msgid "relocation count is negative" msgstr "số đếm định vị lại vẫn là âm" #. User must pad the section up in order to do this. -#: objcopy.c:2698 +#: objcopy.c:2723 #, c-format msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d" msgstr "không thể đảo ngược các byte: chiều dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d" -#: objcopy.c:2884 +#: objcopy.c:2909 msgid "can't create debugging section" msgstr "không thể tạo phần gỡ lỗi" -#: objcopy.c:2897 +#: objcopy.c:2922 msgid "can't set debugging section contents" msgstr "không thể đặt nội dung của phần gỡ lỗi" -#: objcopy.c:2905 +#: objcopy.c:2930 #, c-format msgid "don't know how to write debugging information for %s" msgstr "không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" -#: objcopy.c:3048 +#: objcopy.c:3073 msgid "could not create temporary file to hold stripped copy" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để chứa bản sao bị tước" -#: objcopy.c:3120 +#: objcopy.c:3145 #, c-format msgid "%s: bad version in PE subsystem" msgstr "%s: gặp phiên bản sai trong hệ thống phụ PE" -#: objcopy.c:3150 +#: objcopy.c:3175 #, c-format msgid "unknown PE subsystem: %s" msgstr "không rõ hệ thống phụ PE: %s" -#: objcopy.c:3212 +#: objcopy.c:3237 msgid "byte number must be non-negative" msgstr "số byte phải là khác âm" -#: objcopy.c:3218 +#: objcopy.c:3243 #, c-format msgid "architecture %s unknown" msgstr "không rõ kiến trúc %s" -#: objcopy.c:3226 +#: objcopy.c:3251 msgid "interleave must be positive" msgstr "khoảng chen vào phải là dương" -#: objcopy.c:3235 +#: objcopy.c:3260 msgid "interleave width must be positive" msgstr "độ rộng xen kẽ phải là dương" -#: objcopy.c:3255 objcopy.c:3263 +#: objcopy.c:3280 objcopy.c:3288 #, c-format msgid "%s both copied and removed" msgstr "%s cả hai được sao chép và bị gỡ bỏ" -#: objcopy.c:3362 objcopy.c:3442 objcopy.c:3550 objcopy.c:3581 objcopy.c:3605 -#: objcopy.c:3609 objcopy.c:3629 +#: objcopy.c:3387 objcopy.c:3467 objcopy.c:3575 objcopy.c:3606 objcopy.c:3630 +#: objcopy.c:3634 objcopy.c:3654 #, c-format msgid "bad format for %s" msgstr "định dạng sai cho %s" -#: objcopy.c:3374 +#: objcopy.c:3399 #, c-format msgid "cannot open: %s: %s" msgstr "không thể mở : %s: %s" -#: objcopy.c:3519 +#: objcopy.c:3544 #, c-format msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén khoảng điền-khe từ 0x%s đến 0x%x" -#: objcopy.c:3680 +#: objcopy.c:3705 #, c-format msgid "unknown long section names option '%s'" -msgstr "không rõ tùy tên phần dài « %s »" +msgstr "không rõ tùy tên phần dài \"%s\"" -#: objcopy.c:3698 +#: objcopy.c:3723 msgid "unable to parse alternative machine code" msgstr "không thể phân tích cú pháp của mã máy xen kẽ" -#: objcopy.c:3743 +#: objcopy.c:3768 msgid "number of bytes to reverse must be positive and even" msgstr "số các byte cần đảo ngược phải là một số dương chẵn" -#: objcopy.c:3746 +#: objcopy.c:3771 #, c-format msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d" -msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d" +msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị \"--reverse-bytes\" trước %d" -#: objcopy.c:3761 +#: objcopy.c:3786 #, c-format msgid "%s: invalid reserve value for --heap" -msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --heap »" +msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--heap\"" -#: objcopy.c:3767 +#: objcopy.c:3792 #, c-format msgid "%s: invalid commit value for --heap" -msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --heap »" +msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--heap\"" -#: objcopy.c:3792 +#: objcopy.c:3817 #, c-format msgid "%s: invalid reserve value for --stack" -msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho « --stack »" +msgstr "%s: sai đặt giá trị giữ lại cho \"--stack\"" -#: objcopy.c:3798 +#: objcopy.c:3823 #, c-format msgid "%s: invalid commit value for --stack" -msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho « --stack »" +msgstr "%s: sai đặt giá trị gài vào cho \"--stack\"" -#: objcopy.c:3827 +#: objcopy.c:3852 msgid "interleave start byte must be set with --byte" msgstr "byte bắt đầu khoảng chen vào phải được đặt với tùy --byte" -#: objcopy.c:3830 +#: objcopy.c:3855 msgid "byte number must be less than interleave" msgstr "số các byte phải ít hơn khoảng chen vào" -#: objcopy.c:3833 +#: objcopy.c:3858 msgid "interleave width must be less than or equal to interleave - byte`" msgstr "độ rộng chen vào phải nhỏ hơn hay bằng với số byte chen vào`" -#: objcopy.c:3860 +#: objcopy.c:3885 #, c-format msgid "unknown input EFI target: %s" msgstr "không rõ đích EFI nhập vào : %s" -#: objcopy.c:3891 +#: objcopy.c:3916 #, c-format msgid "unknown output EFI target: %s" msgstr "không rõ đích EFI kết xuất : %s" -#: objcopy.c:3904 +#: objcopy.c:3929 #, c-format msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" -msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s" +msgstr "cảnh báo : không thể định vị \"%s\". Thông điệp lỗi hệ thống: %s" -#: objcopy.c:3916 +#: objcopy.c:3941 #, c-format msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)" -msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)" +msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép \"%s\" (lỗi: %s)" -#: objcopy.c:3944 objcopy.c:3958 +#: objcopy.c:3969 objcopy.c:3983 #, c-format msgid "%s %s%c0x%s never used" msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" @@ -3912,7 +4286,7 @@ msgstr "" "\t\tCoi định dạng tình trạng cuối lớn (big-endian) khi dịch ngược disassembler\n" " -EL --endian=little\n" "\t\tCoi định dạng tình trạng cuối nhỏ (little-endian) khi dịch ngược disassembler\n" -" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng « -S »)\n" +" --file-start-context Bao gồm ngữ cảnh từ đầu tập tin (bằng \"-S\")\n" " -I, --include=THƯ_MỤC\n" "\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" " -l, --line-numbers\n" @@ -3938,8 +4312,8 @@ msgstr "" " --insn-width=RỘNG Hiển thị RỘNG byte trên một dòng đơn cho -d\n" " --adjust-vma=HIỆU_SỐ\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" " --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" -" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho « -S »\n" -" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho « -S »\n" +" --prefix=TIỀN_TỐ Thêm TIỀN_TỐ này vào đường dẫn tương đối cho \"-S\"\n" +" --prefix-strip=CẤP Tước tên thư mục đầu tiên cho \"-S\"\n" #: objdump.c:263 #, c-format @@ -4029,7 +4403,7 @@ msgid "" "Can't get contents for section '%s'.\n" msgstr "" "\n" -"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n" +"Không thể lấy nội dung cho phần \"%s\".\n" #: objdump.c:2406 #, c-format @@ -4148,12 +4522,12 @@ msgstr "lỗi: chiều dài chỉ dẫn phải là dương" #: objdump.c:3469 msgid "unrecognized -E option" -msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »" +msgstr "không nhận ra tùy chọn \"-E\"" #: objdump.c:3480 #, c-format msgid "unrecognized --endian type `%s'" -msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) « %s »" +msgstr "không nhận ra kiểu tình trạng cuối (endian) \"%s\"" #: od-xcoff.c:75 #, c-format @@ -4238,175 +4612,60 @@ msgstr "cảnh báo: độ dài phần đầu tùy quá lớn (> %d)\n" msgid "cannot read auxhdr" msgstr "không đọc được auxhdr" -#: od-xcoff.c:462 -#, c-format -msgid " o_mflag (magic): 0x%04x 0%04o\n" -msgstr " o_mflag (kỳ diệu): 0x%04x 0%04o\n" - -#: od-xcoff.c:463 -#, c-format -msgid " o_vstamp: 0x%04x\n" -msgstr " o_vstamp: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:465 -#, c-format -msgid " o_tsize: 0x%08x\n" -msgstr " o_tsize: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:467 -#, c-format -msgid " o_dsize: 0x%08x\n" -msgstr " o_dsize: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:469 -#, c-format -msgid " o_entry: 0x%08x\n" -msgstr " o_entry: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:471 -#, c-format -msgid " o_text_start: 0x%08x\n" -msgstr " o_text_start: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:473 -#, c-format -msgid " o_data_start: 0x%08x\n" -msgstr " o_data_start: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:477 -#, c-format -msgid " o_toc: 0x%08x\n" -msgstr " o_toc: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:479 -#, c-format -msgid " o_snentry: 0x%04x\n" -msgstr " o_snentry: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:481 -#, c-format -msgid " o_sntext: 0x%04x\n" -msgstr " o_sntext: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:483 -#, c-format -msgid " o_sndata: 0x%04x\n" -msgstr " o_sndata: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:485 -#, c-format -msgid " o_sntoc: 0x%04x\n" -msgstr " o_sntoc: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:487 -#, c-format -msgid " o_snloader: 0x%04x\n" -msgstr " o_snloader: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:489 -#, c-format -msgid " o_snbss: 0x%04x\n" -msgstr " o_snbss: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:491 -#, c-format -msgid " o_algntext: %u\n" -msgstr " o_algntext: %u\n" - -#: od-xcoff.c:493 -#, c-format -msgid " o_algndata: %u\n" -msgstr " o_algndata: %u\n" - -#: od-xcoff.c:495 -#, c-format -msgid " o_modtype: 0x%04x" -msgstr " o_modtype: 0x%04x" - -#: od-xcoff.c:500 -#, c-format -msgid " o_cputype: 0x%04x\n" -msgstr " o_cputype: 0x%04x\n" - -#: od-xcoff.c:502 -#, c-format -msgid " o_maxstack: 0x%08x\n" -msgstr " o_maxstack: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:504 -#, c-format -msgid " o_maxdata: 0x%08x\n" -msgstr " o_maxdata: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:507 -#, c-format -msgid " o_debugger: 0x%08x\n" -msgstr " o_debugger: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:521 +#: od-xcoff.c:522 #, c-format msgid "Section headers (at %u+%u=0x%08x to 0x%08x):\n" msgstr "Phần đầu đoạn (tại vị trí %u+%u=0x%08x đến 0x%08x):\n" -#: od-xcoff.c:526 +#: od-xcoff.c:527 #, c-format msgid " No section header\n" msgstr " Không phần đầu đoạn\n" -#: od-xcoff.c:531 od-xcoff.c:542 od-xcoff.c:598 +#: od-xcoff.c:532 od-xcoff.c:544 od-xcoff.c:599 msgid "cannot read section header" msgstr "không thể đọc phần đầu của phần" -#: od-xcoff.c:534 -#, c-format -msgid " # Name paddr vaddr size scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n" -msgstr " # Tên paddr vaddr kích thước scnptr relptr lnnoptr nrel nlnno\n" - -#: od-xcoff.c:546 -#, c-format -msgid "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n" -msgstr "%2d %-8.8s %08x %08x %08x %08x %08x %08x %-5d %-5d\n" - -#: od-xcoff.c:557 +#: od-xcoff.c:558 #, c-format msgid " Flags: %08x " msgstr " Các cờ: %08x " -#: od-xcoff.c:565 +#: od-xcoff.c:566 #, c-format msgid "overflow - nreloc: %u, nlnno: %u\n" msgstr "tràn - nreloc: %u, nlnno: %u\n" -#: od-xcoff.c:586 od-xcoff.c:919 od-xcoff.c:974 +#: od-xcoff.c:587 od-xcoff.c:922 od-xcoff.c:978 msgid "cannot read section headers" msgstr "lỗi đọc các phần đầu của phần" -#: od-xcoff.c:650 -msgid "cannot read strings table len" +#: od-xcoff.c:646 +msgid "cannot read strings table length" msgstr "không đọc được độ dài bảng các chuỗi" -#: od-xcoff.c:664 +#: od-xcoff.c:662 msgid "cannot read strings table" msgstr "không đọc được bảng các chuỗi" -#: od-xcoff.c:672 +#: od-xcoff.c:670 msgid "cannot read symbol table" msgstr "không đọc được bảng ký hiệu" -#: od-xcoff.c:687 +#: od-xcoff.c:685 msgid "cannot read symbol entry" msgstr "không thể đọc mục ký hiệu" -#: od-xcoff.c:722 +#: od-xcoff.c:720 msgid "cannot read symbol aux entry" msgstr "không thể đọc mục ký hiệu aux" -#: od-xcoff.c:744 +#: od-xcoff.c:742 #, c-format msgid "Symbols table (strtable at 0x%08x)" msgstr "Bảng ký hiệu (strtable at 0x%08x)" -#: od-xcoff.c:749 +#: od-xcoff.c:747 #, c-format msgid "" ":\n" @@ -4415,442 +4674,274 @@ msgstr "" ":\n" " Không có ký hiệu\n" -#: od-xcoff.c:755 +#: od-xcoff.c:753 #, c-format msgid " (no strings):\n" msgstr " (không có chuỗi):\n" -#: od-xcoff.c:757 +#: od-xcoff.c:755 #, c-format msgid " (strings size: %08x):\n" msgstr " (kích thước chuỗi: %08x):\n" -#: od-xcoff.c:770 +#. Translators: 'sc' is for storage class, 'off' for offset. +#: od-xcoff.c:769 #, c-format msgid " # sc value section type aux name/off\n" msgstr " # sc giá trị phần kiểu aux tên/off\n" +#. Section length, number of relocs and line number. #: od-xcoff.c:821 #, c-format msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n" msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u nlinno: %-6u\n" -#: od-xcoff.c:827 +#. Section length and number of relocs. +#: od-xcoff.c:828 #, c-format msgid " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n" msgstr " scnlen: %08x nreloc: %-6u\n" -#. Function aux entry. -#: od-xcoff.c:837 -#, c-format -msgid " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n" -msgstr " exptr: %08x fsize: %08x lnnoptr: %08x endndx: %u\n" - -#: od-xcoff.c:856 -#, c-format -msgid " scnsym: %-8u" -msgstr " scnsym: %-8u" - -#: od-xcoff.c:858 -#, c-format -msgid " scnlen: %08x" -msgstr " scnlen: %08x" - -#: od-xcoff.c:859 -#, c-format -msgid " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u" -msgstr " h: parm=%08x sn=%04x al: 2**%u" - -#: od-xcoff.c:863 -#, c-format -msgid " typ: " -msgstr " typ: " - -#: od-xcoff.c:865 -#, c-format -msgid " cl: " -msgstr " cl: " - -#: od-xcoff.c:878 -#, c-format -msgid " ftype: %02x " -msgstr " ftype: %02x " - -#: od-xcoff.c:881 -#, c-format -msgid "fname: %.14s" -msgstr "fname: %.14s" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: od-xcoff.c:887 -#, c-format -msgid " %s" -msgstr " %s" - -#: od-xcoff.c:889 +#: od-xcoff.c:891 #, c-format msgid "offset: %08x" msgstr "khoảng bù (offset): %08x" -#: od-xcoff.c:896 -#, c-format -msgid " lnno: %u\n" -msgstr " lnno: %u\n" - -#: od-xcoff.c:931 +#: od-xcoff.c:934 #, c-format msgid "Relocations for %s (%u)\n" msgstr "Xây dựng lại cho %s (%u)\n" -#: od-xcoff.c:934 +#: od-xcoff.c:937 msgid "cannot read relocations" msgstr "không đọc được thông tin xây dựng lại" -#: od-xcoff.c:937 -#, c-format -msgid "vaddr sgn mod sz type symndx symbol\n" -msgstr "vaddr sgn mod sz type symndx ký hiệu\n" - -#: od-xcoff.c:946 +#: od-xcoff.c:950 msgid "cannot read relocation entry" msgstr "không thể đọc mục của thông tin xây dựng lại" -#: od-xcoff.c:950 -#, c-format -msgid "%08x %c %c %-2u " -msgstr "%08x %c %c %-2u " - -#: od-xcoff.c:986 +#: od-xcoff.c:990 #, c-format msgid "Line numbers for %s (%u)\n" msgstr "Số của dòng cho %s (%u)\n" -#: od-xcoff.c:989 +#: od-xcoff.c:993 msgid "cannot read line numbers" msgstr "không thể đọc được số dòng" -#: od-xcoff.c:992 +#. Line number, symbol index and physical address. +#: od-xcoff.c:997 #, c-format msgid "lineno symndx/paddr\n" msgstr "lineno symndx/paddr\n" -#: od-xcoff.c:1000 +#: od-xcoff.c:1005 msgid "cannot read line number entry" msgstr "không thể đọc mục số của dòng" -#: od-xcoff.c:1004 -#, c-format -msgid " %-6u " -msgstr " %-6u " - -#: od-xcoff.c:1043 +#: od-xcoff.c:1048 #, c-format msgid "no .loader section in file\n" msgstr "không có phần .loader trong tập tin\n" -#: od-xcoff.c:1049 +#: od-xcoff.c:1054 #, c-format msgid "section .loader is too short\n" msgstr "phần .loader quá ngắn\n" -#: od-xcoff.c:1056 +#: od-xcoff.c:1061 #, c-format msgid "Loader header:\n" msgstr "Phần đầu bộ tải:\n" -#: od-xcoff.c:1058 +#: od-xcoff.c:1063 #, c-format msgid " version: %u\n" msgstr " phiên bản: %u\n" -#: od-xcoff.c:1061 +#: od-xcoff.c:1066 #, c-format msgid " Unhandled version\n" msgstr " Phiên bản không nắm được\n" -#: od-xcoff.c:1066 +#: od-xcoff.c:1071 #, c-format msgid " nbr symbols: %u\n" msgstr " ký hiệu nbr: %u\n" -#: od-xcoff.c:1068 +#: od-xcoff.c:1073 #, c-format msgid " nbr relocs: %u\n" msgstr " nbr relocs: %u\n" -#: od-xcoff.c:1069 +#. Import string table length. +#: od-xcoff.c:1075 #, c-format msgid " import strtab len: %u\n" msgstr " nhập vào độ dài strtab: %u\n" -#: od-xcoff.c:1072 +#: od-xcoff.c:1078 #, c-format msgid " nbr import files: %u\n" msgstr " các tập tin nhập nbr: %u\n" -#: od-xcoff.c:1074 +#: od-xcoff.c:1080 #, c-format msgid " import file off: %u\n" msgstr " tắt nhập khẩu tập tin: %u\n" -#: od-xcoff.c:1076 +#: od-xcoff.c:1082 #, c-format msgid " string table len: %u\n" msgstr " độ dài bảng chuỗi: %u\n" -#: od-xcoff.c:1078 +#: od-xcoff.c:1084 #, c-format msgid " string table off: %u\n" msgstr " tắt bảng chuỗi: %u\n" -#: od-xcoff.c:1081 +#: od-xcoff.c:1087 #, c-format msgid "Dynamic symbols:\n" msgstr "Các ký hiệu động:\n" -#: od-xcoff.c:1082 -#, c-format -msgid " # value sc IFEW ty class file pa name\n" -msgstr " # giá trị sc IFEW ty class file pa name\n" - -#: od-xcoff.c:1087 +#: od-xcoff.c:1094 #, c-format msgid " %4u %08x %3u " msgstr " %4u %08x %3u " -#: od-xcoff.c:1100 +#: od-xcoff.c:1107 #, c-format msgid " %3u %3u " msgstr " %3u %3u " -#: od-xcoff.c:1109 +#: od-xcoff.c:1116 #, c-format msgid "(bad offset: %u)" msgstr "(khoảng bù (offset) sai: %u)" -#: od-xcoff.c:1116 +#: od-xcoff.c:1123 #, c-format msgid "Dynamic relocs:\n" msgstr "relocs động:\n" -#: od-xcoff.c:1117 -#, c-format -msgid " vaddr sec sz typ sym\n" -msgstr " vaddr sec sz typ sym\n" - -#: od-xcoff.c:1129 -#, c-format -msgid " %08x %3u %c%c %2u " -msgstr " %08x %3u %c%c %2u " - -#: od-xcoff.c:1140 -#, c-format -msgid ".text" -msgstr ".text" - -#: od-xcoff.c:1143 -#, c-format -msgid ".data" -msgstr ".data" - -#: od-xcoff.c:1146 -#, c-format -msgid ".bss" -msgstr ".bss" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: od-xcoff.c:1149 -#, c-format -msgid "%u" -msgstr "%u" - -#: od-xcoff.c:1155 +#: od-xcoff.c:1163 #, c-format msgid "Import files:\n" msgstr "Nhập các tập tin:\n" -#: od-xcoff.c:1187 +#: od-xcoff.c:1195 #, c-format msgid "no .except section in file\n" msgstr "không có phần .except trong tập tin\n" -#: od-xcoff.c:1195 +#: od-xcoff.c:1203 #, c-format msgid "Exception table:\n" msgstr "Bảng ngoại lệ:\n" -#: od-xcoff.c:1196 -#, c-format -msgid "lang reason sym/addr\n" -msgstr "lý do `lang' sym/addr\n" - -#: od-xcoff.c:1204 -#, c-format -msgid " %02x %02x " -msgstr " %02x %02x " - -#: od-xcoff.c:1209 -#, c-format -msgid "@%08x" -msgstr "@%08x" - -#: od-xcoff.c:1229 +#: od-xcoff.c:1238 #, c-format msgid "no .typchk section in file\n" msgstr "không có phần .typchk trong tập tin\n" -#: od-xcoff.c:1236 +#: od-xcoff.c:1245 #, c-format msgid "Type-check section:\n" msgstr "Phần kiểm-tra-kiểu:\n" -#: od-xcoff.c:1237 -#, c-format -msgid "offset len lang-id general-hash language-hash\n" -msgstr "offset len lang-id general-hash language-hash\n" - -#: od-xcoff.c:1282 +#: od-xcoff.c:1292 #, c-format msgid " address beyond section size\n" msgstr " địa chỉ vượt quá kích cỡ phần\n" -#: od-xcoff.c:1292 +#: od-xcoff.c:1302 #, c-format msgid " tags at %08x\n" msgstr " các thẻ tại %08x\n" -#: od-xcoff.c:1299 -#, c-format -msgid " version: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n" -msgstr " phiên bản: %u, lang: %u, global_link: %u, is_eprol: %u, has_tboff: %u, int_proc: %u\n" - -#: od-xcoff.c:1306 -#, c-format -msgid " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n" -msgstr " has_ctl: %u, tocless: %u, fp_pres: %u, log_abort: %u, int_hndl: %u\n" - -#: od-xcoff.c:1312 -#, c-format -msgid " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n" -msgstr " name_pres: %u, uses_alloca: %u, cl_dis_inv: %u, saves_cr: %u, saves_lr: %u\n" - -#: od-xcoff.c:1318 -#, c-format -msgid " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n" -msgstr " stores_bc: %u, fixup: %u, fpr_saved: %-2u, spare3: %u, gpr_saved: %-2u\n" - -#: od-xcoff.c:1324 -#, c-format -msgid " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n" -msgstr " fixparms: %-3u floatparms: %-3u parm_on_stk: %u\n" - -#: od-xcoff.c:1337 -#, c-format -msgid " parminfo: 0x%08x\n" -msgstr " parminfo: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:1348 -#, c-format -msgid " tb_offset: 0x%08x (start=0x%08x)\n" -msgstr " tb_offset: 0x%08x (bắt đầu=0x%08x)\n" - -#: od-xcoff.c:1359 -#, c-format -msgid " hand_mask_offset: 0x%08x\n" -msgstr " hand_mask_offset: 0x%08x\n" - -#: od-xcoff.c:1370 +#: od-xcoff.c:1380 #, c-format msgid " number of CTL anchors: %u\n" msgstr " số của các điểm neo CTL: %u\n" -#: od-xcoff.c:1375 -#, c-format -msgid " CTL[%u]: %08x\n" -msgstr " CTL[%u]: %08x\n" - -#: od-xcoff.c:1389 +#: od-xcoff.c:1399 #, c-format msgid " Name (len: %u): " msgstr " Tên (dài: %u): " -#: od-xcoff.c:1392 +#: od-xcoff.c:1402 #, c-format msgid "[truncated]\n" msgstr "[bị cắt ngắn]\n" -#: od-xcoff.c:1407 -#, c-format -msgid " alloca reg: %u\n" -msgstr " alloca reg: %u\n" - -#: od-xcoff.c:1411 +#: od-xcoff.c:1421 #, c-format msgid " (end of tags at %08x)\n" msgstr " (cuối thẻ tại %08x)\n" -#: od-xcoff.c:1414 +#: od-xcoff.c:1424 #, c-format msgid " no tags found\n" msgstr "không tìm thấy thẻ nào\n" -#: od-xcoff.c:1418 +#: od-xcoff.c:1428 #, c-format msgid " Truncated .text section\n" -msgstr "Phần « .text » (văn bản) bị cắt cụt\n" +msgstr "Phần \".text\" (văn bản) bị cắt cụt\n" -#: od-xcoff.c:1503 +#: od-xcoff.c:1513 #, c-format msgid "TOC:\n" msgstr "Mục Lục (TOC):\n" -#: od-xcoff.c:1546 +#: od-xcoff.c:1556 #, c-format msgid "Nbr entries: %-8u Size: %08x (%u)\n" msgstr "Mục Nbr: %-8u Kích thước: %08x (%u)\n" -#: od-xcoff.c:1630 +#: od-xcoff.c:1640 msgid "cannot read header" msgstr "không thể đọc phần đầu" -#: od-xcoff.c:1638 +#: od-xcoff.c:1648 #, c-format msgid "File header:\n" msgstr "Đầu tập tin:\n" -#: od-xcoff.c:1639 +#: od-xcoff.c:1649 #, c-format msgid " magic: 0x%04x (0%04o) " msgstr " số mầu nhiệm: 0x%04x (0%04o) " -#: od-xcoff.c:1643 +#: od-xcoff.c:1653 #, c-format msgid "(WRMAGIC: writable text segments)" msgstr "(WRMAGIC: đoạn nhớ có thể ghi chữ được)" -#: od-xcoff.c:1646 +#: od-xcoff.c:1656 #, c-format msgid "(ROMAGIC: readonly sharablee text segments)" msgstr "(ROMAGIC: các đoan sharablee text chỉ cho đọc)" -#: od-xcoff.c:1649 +#: od-xcoff.c:1659 #, c-format msgid "(TOCMAGIC: readonly text segments and TOC)" msgstr "(TOCMAGIC: đoạn chữ và MỤC-LỤC (TOC) chỉ cho đọc)" -#: od-xcoff.c:1652 +#: od-xcoff.c:1662 #, c-format msgid "unknown magic" msgstr "không hiểu số mầu nhiệm" -#: od-xcoff.c:1659 +#: od-xcoff.c:1669 #, c-format msgid " Unhandled magic\n" msgstr " Không nắm được số mầu nhiệm\n" #: rclex.c:197 msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n" -msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page » (trang mã).\n" +msgstr "giá trị không hợp lệ được chỉ định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch \"code_page\" (trang mã).\n" #: rdcoff.c:198 #, c-format @@ -4860,22 +4951,22 @@ msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x" #: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699 #, c-format msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s" -msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s" +msgstr "\"bfd_coff_get_syment\" bị lỗi: %s" #: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719 #, c-format msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s" -msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s" +msgstr "\"bfd_coff_get_auxent\" bị lỗi: %s" #: rdcoff.c:786 #, c-format msgid "%ld: .bf without preceding function" -msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước" +msgstr "%ld: \".bf\" không có hàm đi trước" #: rdcoff.c:836 #, c-format msgid "%ld: unexpected .ef\n" -msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n" +msgstr "%ld: \".ef\" bất thường\n" #: rddbg.c:88 #, c-format @@ -4887,231 +4978,242 @@ msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" msgid "Last stabs entries before error:\n" msgstr "Những mục stabs cuối cùng được nhập vào trước khi gặp lỗi:\n" -#: readelf.c:265 +#: readelf.c:268 msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:266 +#: readelf.c:269 msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:267 readelf.c:5026 readelf.c:5536 readelf.c:8077 readelf.c:8195 -#: readelf.c:9154 readelf.c:9234 readelf.c:9287 readelf.c:12150 -#: readelf.c:12153 +#: readelf.c:270 readelf.c:5083 readelf.c:5594 readelf.c:8132 readelf.c:8250 +#: readelf.c:9233 readelf.c:9327 readelf.c:9388 readelf.c:12391 +#: readelf.c:12394 msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:300 +#: readelf.c:309 #, c-format msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n" -#: readelf.c:315 +#: readelf.c:324 #, c-format msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" -#: readelf.c:325 +#: readelf.c:334 #, c-format msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n" msgstr "Không thể đọc vào 0x%lx byte của %s\n" -#: readelf.c:625 +#: readelf.c:638 msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" -#: readelf.c:646 readelf.c:676 readelf.c:744 readelf.c:773 -msgid "relocs" -msgstr "đ.v. lại" +#: readelf.c:659 readelf.c:757 +msgid "32-bit relocation data" +msgstr "Phân bổ động dữ liệu 32-bit" -#: readelf.c:658 readelf.c:688 readelf.c:755 readelf.c:784 +#: readelf.c:671 readelf.c:701 readelf.c:768 readelf.c:797 msgid "out of memory parsing relocs\n" msgstr "không đủ bộ nhớ khi phân tích cú pháp của các việc định vị lại\n" -#: readelf.c:889 +#: readelf.c:689 readelf.c:786 +msgid "64-bit relocation data" +msgstr "Phân bổ động dữ liệu 64-bit" + +#: readelf.c:902 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:891 +#: readelf.c:904 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:896 +#: readelf.c:909 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:898 +#: readelf.c:911 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:906 +#: readelf.c:919 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" -#: readelf.c:908 +#: readelf.c:921 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + Phần cộng\n" -#: readelf.c:913 +#: readelf.c:926 #, c-format msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:915 +#: readelf.c:928 #, c-format msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" msgstr " Bù Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:1219 readelf.c:1378 readelf.c:1386 +#: readelf.c:1245 readelf.c:1405 readelf.c:1413 #, c-format msgid "unrecognized: %-7lx" msgstr "không nhận ra: %-7lx" -#: readelf.c:1244 +#: readelf.c:1270 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:1251 +#: readelf.c:1277 #, c-format msgid " bad symbol index: %08lx" msgstr " chỉ mục ký hiệu sai: %08lx" -#: readelf.c:1336 +#: readelf.c:1363 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:1338 +#: readelf.c:1365 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:1731 +#: readelf.c:1758 #, c-format msgid "Processor Specific: %lx" msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" -#: readelf.c:1755 +#: readelf.c:1782 #, c-format msgid "Operating System specific: %lx" msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" -#: readelf.c:1759 readelf.c:2821 +#: readelf.c:1786 readelf.c:2858 #, c-format msgid ": %lx" msgstr ": %lx" -#: readelf.c:1772 +#: readelf.c:1799 msgid "NONE (None)" msgstr "NONE (Không có)" -#: readelf.c:1773 +#: readelf.c:1800 msgid "REL (Relocatable file)" msgstr "REL (Tập tin có thể định vị lại)" -#: readelf.c:1774 +#: readelf.c:1801 msgid "EXEC (Executable file)" msgstr "EXEC (Tập tin có thể thực hiện)" -#: readelf.c:1775 +#: readelf.c:1802 msgid "DYN (Shared object file)" msgstr "DYN (Tập tin đối tượng dùng chung)" -#: readelf.c:1776 +#: readelf.c:1803 msgid "CORE (Core file)" msgstr "CORE (Tập tin lõi)" -#: readelf.c:1780 +#: readelf.c:1807 #, c-format msgid "Processor Specific: (%x)" msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" -#: readelf.c:1782 +#: readelf.c:1809 #, c-format msgid "OS Specific: (%x)" msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" -#: readelf.c:1784 readelf.c:3068 +#: readelf.c:1811 #, c-format msgid ": %x" msgstr ": %x" -#: readelf.c:1796 +#: readelf.c:1823 msgid "None" msgstr "Không có" -#: readelf.c:1964 +#: readelf.c:1994 #, c-format msgid ": 0x%x" msgstr ": 0x%x" -#: readelf.c:2150 +#: readelf.c:2180 msgid ", " msgstr ", " -#: readelf.c:2236 readelf.c:7428 +#: readelf.c:2266 readelf.c:7485 msgid "unknown" msgstr "không rõ" -#: readelf.c:2237 +#: readelf.c:2267 msgid "unknown mac" msgstr "không rõ mac" -#: readelf.c:2301 +#: readelf.c:2331 msgid ", relocatable" msgstr ", relocatable (có thể tái định vị được)" -#: readelf.c:2304 +#: readelf.c:2334 msgid ", relocatable-lib" msgstr ", thư viện relocatable-lib (có thể tái định vị được)" -#: readelf.c:2327 +#: readelf.c:2357 msgid ", unknown v850 architecture variant" msgstr ", không hiểu biến thể kiến trúc v850" -#: readelf.c:2384 +#: readelf.c:2414 msgid ", unknown CPU" msgstr ", không rõ kiến trúc CPU" -#: readelf.c:2399 +#: readelf.c:2429 msgid ", unknown ABI" msgstr ", không hiểu ABI" -#: readelf.c:2419 readelf.c:2453 +#: readelf.c:2452 readelf.c:2486 msgid ", unknown ISA" msgstr ", không hiểu ISA" -#: readelf.c:2626 +#: readelf.c:2663 msgid "Standalone App" msgstr "Ứng dụng Độc lập" -#: readelf.c:2635 +#: readelf.c:2672 msgid "Bare-metal C6000" msgstr "Bare-metal C6000" -#: readelf.c:2645 readelf.c:3431 readelf.c:3447 +#: readelf.c:2682 readelf.c:3471 readelf.c:3487 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:3123 +#. This message is probably going to be displayed in a 15 +#. character wide field, so put the hex value first. +#: readelf.c:3108 +#, c-format +msgid "%08x: " +msgstr "%08x: " + +#: readelf.c:3163 #, c-format msgid "Usage: readelf elf-file(s)\n" msgstr "Sử dụng: readelf tập_tin_elf...\n" -#: readelf.c:3124 +#: readelf.c:3164 #, c-format msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin định dạng ELF\n" -#: readelf.c:3125 +#: readelf.c:3165 #, c-format msgid "" " Options are:\n" @@ -5151,14 +5253,14 @@ msgstr "" " -a --all \t\t\t\t\tTương đương với: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" " -h --file-header \t\t\t\tHiển thị đầu tập tin ELF\n" " -l --program-headers \t\tHiển thị phần đầu chương trình\n" -" --segments \t\t\tBí danh cho « --program-headers »\n" +" --segments \t\t\tBí danh cho \"--program-headers\"\n" " -S --section-headers \t\t\tHiển thị đầu của các phần\n" -" --sections \t\t\tBí danh « --section-headers »\n" +" --sections \t\t\tBí danh \"--section-headers\"\n" " -g --section-groups \t\t\t Hiển thị các nhóm phần\n" " -t --section-details\t\t\tHiển thị chi tiết về phần\n" " -e --headers \t\t\t\tTương đương với: -h -l -S\n" " -s --syms \t\t\tHiển thị bảng ký hiệu\n" -" --symbols \t\t\tBí danh cho « --syms »\n" +" --symbols \t\t\tBí danh cho \"--syms\"\n" " --dyn-syms Hiển thị bảng ký hiệu năng động\n" " -n --notes \t\t\tHiển thị các ghi chú lõi (nếu có)\n" " -r --relocs \t\tHiển thị các việc định vị lại (nếu có)\n" @@ -5191,7 +5293,7 @@ msgstr "" " • loc\t\t\tđịnh vị\n" " • Ranges\t\tcác phạm vi\n" -#: readelf.c:3157 +#: readelf.c:3197 #, c-format msgid "" " --dwarf-depth=N Do not display DIEs at depth N or greater\n" @@ -5202,7 +5304,7 @@ msgstr "" " --dwarf-start=N Hiển thị DIEs bắt đầu từ N, ở cùng độ sâu hay\n" " sâu hơn\n" -#: readelf.c:3162 +#: readelf.c:3202 #, c-format msgid "" " -i --instruction-dump=\n" @@ -5211,7 +5313,7 @@ msgstr "" " -i --instruction-dump=\n" " Tháo ra nội dung của phần \n" -#: readelf.c:3166 +#: readelf.c:3206 #, c-format msgid "" " -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" @@ -5227,96 +5329,96 @@ msgstr "" " -H --help \tHiển thị trợ giúp này\n" " -v --version \tHiển thị số thứ tự phiên bản của readelf\n" -#: readelf.c:3195 readelf.c:3224 readelf.c:3228 readelf.c:13374 +#: readelf.c:3235 readelf.c:3264 readelf.c:3268 readelf.c:13623 msgid "Out of memory allocating dump request table.\n" msgstr "Không đủ bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n" -#: readelf.c:3400 +#: readelf.c:3440 #, c-format msgid "Invalid option '-%c'\n" -msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n" +msgstr "Tùy chọn không hợp lệ \"-%c\"\n" -#: readelf.c:3415 +#: readelf.c:3455 msgid "Nothing to do.\n" msgstr "Không có gì cần làm.\n" -#: readelf.c:3427 readelf.c:3443 readelf.c:8013 +#: readelf.c:3467 readelf.c:3483 readelf.c:8068 msgid "none" msgstr "không có" -#: readelf.c:3444 +#: readelf.c:3484 msgid "2's complement, little endian" msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối nhỏ" -#: readelf.c:3445 +#: readelf.c:3485 msgid "2's complement, big endian" msgstr "phần bù của 2, tình trạng cuối lớn" -#: readelf.c:3463 +#: readelf.c:3503 msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" -#: readelf.c:3473 +#: readelf.c:3513 #, c-format msgid "ELF Header:\n" msgstr "Dòng đầu ELF:\n" -#: readelf.c:3474 +#: readelf.c:3514 #, c-format msgid " Magic: " msgstr " Ma thuật: " -#: readelf.c:3478 +#: readelf.c:3518 #, c-format msgid " Class: %s\n" msgstr " Hạng: %s\n" -#: readelf.c:3480 +#: readelf.c:3520 #, c-format msgid " Data: %s\n" msgstr " Dữ liệu: %s\n" -#: readelf.c:3482 +#: readelf.c:3522 #, c-format msgid " Version: %d %s\n" msgstr " Phiên bản: %d %s\n" -#: readelf.c:3487 +#: readelf.c:3527 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:3489 +#: readelf.c:3529 #, c-format msgid " OS/ABI: %s\n" msgstr " OS/ABI: %s\n" -#: readelf.c:3491 +#: readelf.c:3531 #, c-format msgid " ABI Version: %d\n" msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" -#: readelf.c:3493 +#: readelf.c:3533 #, c-format msgid " Type: %s\n" msgstr " Kiểu : %s\n" -#: readelf.c:3495 +#: readelf.c:3535 #, c-format msgid " Machine: %s\n" msgstr " Máy: %s\n" -#: readelf.c:3497 +#: readelf.c:3537 #, c-format msgid " Version: 0x%lx\n" msgstr " Phiên bản: 0x%lx\n" -#: readelf.c:3500 +#: readelf.c:3540 #, c-format msgid " Entry point address: " msgstr " Địa chỉ điểm vào : " -#: readelf.c:3502 +#: readelf.c:3542 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5325,7 +5427,7 @@ msgstr "" "\n" " Đầu các dòng đầu chương trình: " -#: readelf.c:3504 +#: readelf.c:3544 #, c-format msgid "" " (bytes into file)\n" @@ -5334,60 +5436,60 @@ msgstr "" " (byte vào tập tin)\n" " Đầu các dòng đầu phần: " -#: readelf.c:3506 +#: readelf.c:3546 #, c-format msgid " (bytes into file)\n" msgstr " (byte vào tập tin)\n" -#: readelf.c:3508 +#: readelf.c:3548 #, c-format msgid " Flags: 0x%lx%s\n" msgstr " Cờ : 0x%lx%s\n" -#: readelf.c:3511 +#: readelf.c:3551 #, c-format msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" msgstr " Kích cỡ phần này: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3513 +#: readelf.c:3553 #, c-format msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3515 +#: readelf.c:3555 #, c-format msgid " Number of program headers: %ld" msgstr " Số các dòng đầu phần chương trình: %ld" -#: readelf.c:3522 +#: readelf.c:3562 #, c-format msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:3524 +#: readelf.c:3564 #, c-format msgid " Number of section headers: %ld" msgstr " Số các dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:3529 +#: readelf.c:3569 #, c-format msgid " Section header string table index: %ld" msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:3536 +#: readelf.c:3576 #, c-format msgid " " msgstr "" -#: readelf.c:3570 readelf.c:3604 +#: readelf.c:3610 readelf.c:3644 msgid "program headers" msgstr "các dòng đầu chương trình" -#: readelf.c:3671 +#: readelf.c:3711 msgid "possibly corrupt ELF header - it has a non-zero program header offset, but no program headers" msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu ELF sai hỏngr - nó có khoảng bù phần đầu chương trình khác không, nhưng lại không có các phần đầu chương trình" -#: readelf.c:3674 +#: readelf.c:3714 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5396,7 +5498,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:3680 +#: readelf.c:3720 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5405,12 +5507,12 @@ msgstr "" "\n" "Kiểu tập tin Elf là %s\n" -#: readelf.c:3681 +#: readelf.c:3721 #, c-format msgid "Entry point " msgstr "Điểm vào " -#: readelf.c:3683 +#: readelf.c:3723 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5419,7 +5521,7 @@ msgstr "" "\n" "Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại khoảng bù" -#: readelf.c:3695 readelf.c:3697 +#: readelf.c:3735 readelf.c:3737 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5428,55 +5530,55 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu chương trình:\n" -#: readelf.c:3701 +#: readelf.c:3741 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3704 +#: readelf.c:3744 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3708 +#: readelf.c:3748 #, c-format msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" msgstr " Kiểu Bù Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" -#: readelf.c:3710 +#: readelf.c:3750 #, c-format msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" msgstr " CỡTập CỡNhớ Cờ Canh\n" -#: readelf.c:3803 +#: readelf.c:3843 msgid "more than one dynamic segment\n" msgstr "hơn một phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3822 +#: readelf.c:3862 msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n" -msgstr "không có phần « .dynamic » (động) trong phân đoạn động\n" +msgstr "không có phần \".dynamic\" (động) trong phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3837 +#: readelf.c:3877 msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n" -msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n" +msgstr "phần \".dynamic\" (động) không nằm bên trong phân đoạn động\n" -#: readelf.c:3840 +#: readelf.c:3880 msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n" -msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n" +msgstr "phần \".dynamic\" (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động.\n" -#: readelf.c:3848 +#: readelf.c:3888 msgid "Unable to find program interpreter name\n" msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" -#: readelf.c:3855 +#: readelf.c:3895 msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n" msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n" -#: readelf.c:3859 +#: readelf.c:3899 msgid "Unable to read program interpreter name\n" msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n" -#: readelf.c:3862 +#: readelf.c:3902 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5485,7 +5587,7 @@ msgstr "" "\n" " [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" -#: readelf.c:3874 +#: readelf.c:3914 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5494,51 +5596,50 @@ msgstr "" "\n" " Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" -#: readelf.c:3875 +#: readelf.c:3915 #, c-format msgid " Segment Sections...\n" msgstr " Các phần phân đoạn...\n" -#: readelf.c:3911 +#: readelf.c:3951 msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" -#: readelf.c:3927 +#: readelf.c:3967 #, c-format msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" -msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n" +msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu \"PT_LOAD\".\n" -#: readelf.c:3942 readelf.c:3985 +#: readelf.c:3982 readelf.c:4025 msgid "section headers" msgstr "dòng đầu phần" -#: readelf.c:4032 readelf.c:4107 +#: readelf.c:4074 readelf.c:4154 msgid "sh_entsize is zero\n" msgstr "sh_entsize là số không\n" -#: readelf.c:4040 readelf.c:4115 +#: readelf.c:4082 readelf.c:4162 msgid "Invalid sh_entsize\n" msgstr "sh_entsize không hợp lệ\n" -#: readelf.c:4045 readelf.c:4120 +#: readelf.c:4087 readelf.c:4167 msgid "symbols" msgstr "ký hiệu" -# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch -#: readelf.c:4057 readelf.c:4132 -msgid "symtab shndx" -msgstr "symtab shndx" +#: readelf.c:4099 readelf.c:4178 +msgid "symbol table section indicies" +msgstr "các chỉ số của phần bảng ký hiệu" -#: readelf.c:4392 +#: readelf.c:4439 #, c-format msgid "UNKNOWN (%*.*lx)" msgstr "KHÔNG RÕ (%*.*lx)" -#: readelf.c:4414 +#: readelf.c:4461 msgid "possibly corrupt ELF file header - it has a non-zero section header offset, but no section headers\n" msgstr "gần như chắc chắn là phần đầu tập tin ELF sai hỏng - nó có khoảng bù phần đầu chương khác không, nhưng lại không có phần đầu chương\n" -#: readelf.c:4417 +#: readelf.c:4464 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5547,40 +5648,40 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4423 +#: readelf.c:4470 #, c-format msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại khoảng bù 0x%lx:\n" -#: readelf.c:4444 readelf.c:5022 readelf.c:5433 readelf.c:5739 readelf.c:6152 -#: readelf.c:7036 readelf.c:9132 +#: readelf.c:4491 readelf.c:5079 readelf.c:5491 readelf.c:5797 readelf.c:6210 +#: readelf.c:7093 readelf.c:9213 msgid "string table" msgstr "bảng chuỗi" -#: readelf.c:4511 +#: readelf.c:4558 #, c-format msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (mong đợi %lx)\n" -#: readelf.c:4531 +#: readelf.c:4578 msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" # Type: text # Description -#: readelf.c:4544 +#: readelf.c:4590 msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:4550 +#: readelf.c:4596 msgid "dynamic strings" msgstr "chuỗi động" -#: readelf.c:4557 +#: readelf.c:4603 msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" -#: readelf.c:4627 +#: readelf.c:4674 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5589,7 +5690,7 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:4629 +#: readelf.c:4676 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5598,62 +5699,62 @@ msgstr "" "\n" "Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:4635 readelf.c:4646 readelf.c:4657 +#: readelf.c:4682 readelf.c:4693 readelf.c:4704 #, c-format msgid " [Nr] Name\n" msgstr " [Nr] Tên\n" -#: readelf.c:4636 +#: readelf.c:4683 #, c-format msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" msgstr " Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Lk Tin Cl\n" -#: readelf.c:4640 +#: readelf.c:4687 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" msgstr " [Nr] Tên Kiểu ĐChỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4647 +#: readelf.c:4694 #, c-format msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Lkết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4651 +#: readelf.c:4698 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù Cỡ ES Cờ Lkết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4658 +#: readelf.c:4705 #, c-format msgid " Type Address Offset Link\n" msgstr " Kiểu Địa chỉ Bù Liên kết\n" -#: readelf.c:4659 +#: readelf.c:4706 #, c-format msgid " Size EntSize Info Align\n" msgstr " Cỡ CỡEnt Tin Canh\n" -#: readelf.c:4663 +#: readelf.c:4710 #, c-format msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" msgstr " [Nr] Tên Kiểu Địa chỉ Bù\n" -#: readelf.c:4664 +#: readelf.c:4711 #, c-format msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" msgstr " Cỡ CỡEnt Cờ Liên kết Tin Canh\n" -#: readelf.c:4669 +#: readelf.c:4716 #, c-format msgid " Flags\n" msgstr " Cờ\n" -#: readelf.c:4748 +#: readelf.c:4796 #, c-format msgid "section %u: sh_link value of %u is larger than the number of sections\n" msgstr "phần %u : giá trị sh_link của %u vẫn lớn hơn số các phần\n" -#: readelf.c:4847 +#: readelf.c:4896 #, c-format msgid "" "Key to Flags:\n" @@ -5678,7 +5779,7 @@ msgstr "" "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" "\ts\tchỉ định bộ xử lý\n" -#: readelf.c:4852 +#: readelf.c:4901 #, c-format msgid "" "Key to Flags:\n" @@ -5702,12 +5803,12 @@ msgstr "" "\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" "\ts\tchỉ định bộ xử lý\n" -#: readelf.c:4874 +#: readelf.c:4923 #, c-format msgid "[: 0x%x] " msgstr "[: 0x%x] " -#: readelf.c:4899 +#: readelf.c:4949 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5716,11 +5817,11 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần cho nhóm trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4906 +#: readelf.c:4956 msgid "Section headers are not available!\n" msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" -#: readelf.c:4930 +#: readelf.c:4980 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5729,26 +5830,26 @@ msgstr "" "\n" "Không có nhóm phần trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4967 +#: readelf.c:5018 #, c-format msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" -msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n" +msgstr "Có liên kết \"sh_link\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n" -#: readelf.c:4981 +#: readelf.c:5032 #, c-format msgid "Corrupt header in group section `%s'\n" msgstr "Phần đầu hỏng trong chương nhóm `%s'\n" -#: readelf.c:4992 +#: readelf.c:5038 readelf.c:5049 #, c-format msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" -msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n" +msgstr "Có thông tin \"sh_info\" sai trong phần nhóm \"%s\"\n" -#: readelf.c:5031 +#: readelf.c:5088 msgid "section data" msgstr "dữ liệu phần" -#: readelf.c:5040 +#: readelf.c:5099 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5757,31 +5858,31 @@ msgstr "" "\n" "%snhóm phần [%5u] `%s' [%s] chứa %u phần:\n" -#: readelf.c:5043 +#: readelf.c:5102 #, c-format msgid " [Index] Name\n" msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" -#: readelf.c:5057 +#: readelf.c:5116 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] > phần tối đa [%5u]\n" -#: readelf.c:5066 +#: readelf.c:5125 #, c-format msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n" msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:5079 +#: readelf.c:5138 #, c-format msgid "section 0 in group section [%5u]\n" msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:5146 +#: readelf.c:5205 msgid "dynamic section image fixups" msgstr "bộ sửa chữa ảnh chương động" -#: readelf.c:5158 +#: readelf.c:5217 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5790,16 +5891,16 @@ msgstr "" "\n" "Bộ sửa chữa ảnh là cần thiết cho thư viện #%d: %s - ident: %lx\n" -#: readelf.c:5161 +#: readelf.c:5220 #, c-format msgid "Seg Offset Type SymVec DataType\n" msgstr "Seg Offset Kiểu SymVec KiểuDữLiệu\n" -#: readelf.c:5193 -msgid "dynamic section image relas" -msgstr "relas ảnh phần động" +#: readelf.c:5252 +msgid "dynamic section image relocations" +msgstr "tái định vị ảnh phần động" -#: readelf.c:5197 +#: readelf.c:5256 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5808,25 +5909,25 @@ msgstr "" "\n" "Tái định vị ảnh\n" -#: readelf.c:5199 +#: readelf.c:5258 #, c-format msgid "Seg Offset Type Addend Seg Sym Off\n" msgstr "Seg Offset Kiểu SốCộng Seg Sym Off\n" -#: readelf.c:5254 +#: readelf.c:5313 msgid "dynamic string section" msgstr "phần chuỗi động" -#: readelf.c:5355 +#: readelf.c:5414 #, c-format msgid "" "\n" "'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n" msgstr "" "\n" -"phần định vị lại « %s » tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n" +"phần định vị lại \"%s\" tại khoảng bù 0x%lx chứa %ld byte:\n" -#: readelf.c:5370 +#: readelf.c:5429 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5835,7 +5936,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5394 +#: readelf.c:5453 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5844,17 +5945,12 @@ msgstr "" "\n" "Phần định vị lại" -#: readelf.c:5399 readelf.c:5815 readelf.c:5830 readelf.c:6167 -#, c-format -msgid "'%s'" -msgstr "« %s »" - -#: readelf.c:5401 readelf.c:5832 readelf.c:6169 +#: readelf.c:5460 readelf.c:5890 readelf.c:6227 #, c-format msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" msgstr " tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:5452 +#: readelf.c:5510 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5863,21 +5959,21 @@ msgstr "" "\n" "Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5590 +#: readelf.c:5648 #, c-format msgid "\tUnknown version.\n" msgstr "\tKhông hiểu phiên bản.\n" -#: readelf.c:5643 readelf.c:6016 +#: readelf.c:5701 readelf.c:6074 msgid "unwind table" msgstr "tri ra bảng" -#: readelf.c:5685 readelf.c:6098 readelf.c:6358 +#: readelf.c:5743 readelf.c:6156 readelf.c:6415 #, c-format msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kiểu định vị lại bất thường %s\n" -#: readelf.c:5747 readelf.c:6160 readelf.c:7044 readelf.c:7091 +#: readelf.c:5805 readelf.c:6218 readelf.c:7101 readelf.c:7148 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5886,7 +5982,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần tri ra trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:5810 +#: readelf.c:5868 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5895,11 +5991,16 @@ msgstr "" "\n" "Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " -#: readelf.c:5823 +#: readelf.c:5873 readelf.c:5888 readelf.c:6225 +#, c-format +msgid "'%s'" +msgstr "\"%s\"" + +#: readelf.c:5880 msgid "unwind info" msgstr "thông tin tri ra" -#: readelf.c:5825 readelf.c:6166 +#: readelf.c:5883 readelf.c:6224 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5908,110 +6009,100 @@ msgstr "" "\n" "Phần tri ra " -#: readelf.c:6275 +#: readelf.c:6333 msgid "unwind data" msgstr "dữ liệu unwind" -#: readelf.c:6329 +#: readelf.c:6386 #, c-format msgid "Skipping unexpected relocation at offset 0x%lx\n" msgstr "đang bỏ qua tái định vị không như mong đợi trong phần bù 0x%lx\n" -#: readelf.c:6433 +#: readelf.c:6490 #, c-format msgid "[Truncated opcode]\n" msgstr "[Opcode (mã thao tác) đã bị cắt cụt]\n" -#: readelf.c:6477 readelf.c:6677 +#: readelf.c:6534 readelf.c:6734 #, c-format msgid "Refuse to unwind" msgstr "Từ chối tháo ra" -#: readelf.c:6500 +#: readelf.c:6557 #, c-format msgid " [Reserved]" msgstr " [Dành riêng]" -#: readelf.c:6528 +#: readelf.c:6585 #, c-format msgid " finish" msgstr " hoàn tất" -#: readelf.c:6533 readelf.c:6619 +#: readelf.c:6590 readelf.c:6676 #, c-format msgid "[Spare]" msgstr "[Dư thừa]" -#: readelf.c:6640 readelf.c:6774 +#: readelf.c:6697 readelf.c:6831 #, c-format msgid " [unsupported opcode]" msgstr " [Opcode (mã thao tác) không hỗ trợ]" -#: readelf.c:6666 -#, c-format -msgid " 0x%02x " -msgstr " 0x%02x " - -#: readelf.c:6671 -#, c-format -msgid " sp = sp + %d" -msgstr " sp = sp + %d" - -#: readelf.c:6724 +#: readelf.c:6781 #, c-format msgid "pop frame {" msgstr "khung pop {" -#: readelf.c:6735 +#: readelf.c:6792 msgid "[pad]" msgstr "[đệm]" -#: readelf.c:6763 +#: readelf.c:6820 #, c-format msgid "sp = sp + %ld" msgstr "sp = sp + %ld" -#: readelf.c:6821 +#: readelf.c:6878 #, c-format msgid " Personality routine: " msgstr " Thủ tục cá nhân: " -#: readelf.c:6839 +#: readelf.c:6896 #, c-format msgid " [Truncated data]\n" msgstr " [Dữ liệu đã cắt cụt]\n" -#: readelf.c:6854 +#: readelf.c:6911 #, c-format msgid " Compact model %d\n" msgstr " Kiểu mẫu nén %d\n" -#: readelf.c:6890 +#: readelf.c:6947 #, c-format msgid " Restore stack from frame pointer\n" msgstr " Phục hồi stack từ con trỏ khung\n" -#: readelf.c:6892 +#: readelf.c:6949 #, c-format msgid " Stack increment %d\n" msgstr " Gia số Stack %d\n" -#: readelf.c:6893 +#: readelf.c:6950 #, c-format msgid " Registers restored: " msgstr " Các thanh ghi đã được phục hồi lại: " -#: readelf.c:6898 +#: readelf.c:6955 #, c-format msgid " Return register: %s\n" msgstr " Thanh ghi trả về: %s\n" -#: readelf.c:6981 +#: readelf.c:7038 #, c-format msgid "Could not locate .ARM.extab section containing 0x%lx.\n" msgstr "Không thể xác định phần .ARM.extab đang chứa 0x%lx.\n" -#: readelf.c:7050 +#: readelf.c:7107 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6020,31 +6111,31 @@ msgstr "" "\n" "Tháo chỉ số bảng '%s' tại khoảng bù 0x%lx chứa %lu các mục:\n" -#: readelf.c:7102 +#: readelf.c:7159 #, c-format msgid "NONE\n" msgstr "KHÔNG\n" -#: readelf.c:7128 +#: readelf.c:7185 #, c-format msgid "Interface Version: %s\n" msgstr "Phiên bản Giao diện: %s\n" -#: readelf.c:7130 +#: readelf.c:7187 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" -#: readelf.c:7143 +#: readelf.c:7200 #, c-format msgid "Time Stamp: %s\n" msgstr "Dấu vết thời gian: %s\n" -#: readelf.c:7320 readelf.c:7366 +#: readelf.c:7377 readelf.c:7423 msgid "dynamic section" msgstr "phần động" -#: readelf.c:7444 +#: readelf.c:7501 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6053,31 +6144,31 @@ msgstr "" "\n" "Không có phần động trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:7482 +#: readelf.c:7539 msgid "Unable to seek to end of file!\n" msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc của tập tin.\n" -#: readelf.c:7495 +#: readelf.c:7552 msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" -#: readelf.c:7530 +#: readelf.c:7585 msgid "Unable to seek to end of file\n" msgstr "Không thể tìm nơi tới kết thúc tập tin\n" -#: readelf.c:7537 +#: readelf.c:7592 msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" msgstr "Không thể quyết định chiều dài của bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:7543 +#: readelf.c:7598 msgid "dynamic string table" msgstr "bảng chuỗi động" -#: readelf.c:7580 +#: readelf.c:7635 msgid "symbol information" msgstr "thông tin ký hiệu" -#: readelf.c:7605 +#: readelf.c:7660 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6086,266 +6177,264 @@ msgstr "" "\n" "Phần động tại khoảng bù 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:7608 +#: readelf.c:7663 #, c-format msgid " Tag Type Name/Value\n" msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" -#: readelf.c:7644 +#: readelf.c:7699 #, c-format msgid "Auxiliary library" msgstr "Thư viện phụ" -#: readelf.c:7648 +#: readelf.c:7703 #, c-format msgid "Filter library" msgstr "Thư viện lọc" -#: readelf.c:7652 +#: readelf.c:7707 #, c-format msgid "Configuration file" msgstr "Tập tin cấu hình" -#: readelf.c:7656 +#: readelf.c:7711 #, c-format msgid "Dependency audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra quan hệ phụ thuộc" -#: readelf.c:7660 +#: readelf.c:7715 #, c-format msgid "Audit library" msgstr "Thư viện kiểm tra" -#: readelf.c:7678 readelf.c:7706 readelf.c:7734 +#: readelf.c:7733 readelf.c:7761 readelf.c:7789 #, c-format msgid "Flags:" msgstr "Cờ :" -#: readelf.c:7681 readelf.c:7709 readelf.c:7736 +#: readelf.c:7736 readelf.c:7764 readelf.c:7791 #, c-format msgid " None\n" msgstr " Không có\n" -#: readelf.c:7857 +#: readelf.c:7912 #, c-format msgid "Shared library: [%s]" msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" -#: readelf.c:7860 +#: readelf.c:7915 #, c-format msgid " program interpreter" msgstr " bộ giải dịch chương trình" -#: readelf.c:7864 +#: readelf.c:7919 #, c-format msgid "Library soname: [%s]" msgstr "soname thư viện: [%s]" -#: readelf.c:7868 +#: readelf.c:7923 #, c-format msgid "Library rpath: [%s]" msgstr "rpath thư viện: [%s]" -#: readelf.c:7872 +#: readelf.c:7927 #, c-format msgid "Library runpath: [%s]" msgstr "runpath thư viện: [%s]" -#: readelf.c:7905 +#: readelf.c:7960 #, c-format msgid " (bytes)\n" msgstr " (bytes)\n" -#: readelf.c:7935 +#: readelf.c:7990 #, c-format msgid "Not needed object: [%s]\n" msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" -#: readelf.c:8035 +#: readelf.c:8090 msgid "| " msgstr "| " -#: readelf.c:8068 +#: readelf.c:8123 #, c-format msgid "" "\n" "Version definition section '%s' contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %u mục nhập:\n" +"Phần định nghĩa phiên bản \"%s\" chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:8071 +#: readelf.c:8126 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:8073 readelf.c:8191 readelf.c:8332 +#: readelf.c:8128 readelf.c:8246 readelf.c:8390 #, c-format msgid " Offset: %#08lx Link: %u (%s)\n" msgstr " Bù : %#08lx Liên kết: %u (%s)\n" -#: readelf.c:8081 +#: readelf.c:8136 msgid "version definition section" msgstr "phần định nghĩa phiên bản" -#: readelf.c:8114 +#: readelf.c:8169 #, c-format msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" -#: readelf.c:8117 +#: readelf.c:8172 #, c-format msgid " Index: %d Cnt: %d " msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " -#: readelf.c:8133 +#: readelf.c:8188 #, c-format msgid "Name: %s\n" msgstr "Tên: %s\n" -#: readelf.c:8135 +#: readelf.c:8190 #, c-format msgid "Name index: %ld\n" msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:8157 +#: readelf.c:8212 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" -#: readelf.c:8160 +#: readelf.c:8215 #, c-format msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:8165 +#: readelf.c:8220 #, c-format msgid " Version def aux past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" -#: readelf.c:8171 +#: readelf.c:8226 #, c-format msgid " Version definition past end of section\n" msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" -#: readelf.c:8186 +#: readelf.c:8241 #, c-format msgid "" "\n" "Version needs section '%s' contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần phiên bản cần thiết « %s » chứa %u mục nhập:\n" +"Phần phiên bản cần thiết \"%s\" chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:8189 +#: readelf.c:8244 #, c-format msgid " Addr: 0x" msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:8200 -msgid "version need section" -msgstr "phần phiên bản cần thiết" +#: readelf.c:8255 +msgid "Version Needs section" +msgstr "Phần xác định phiên bản" -#: readelf.c:8228 +#: readelf.c:8283 #, c-format msgid " %#06x: Version: %d" msgstr " %#06x: PhBản: %d" -#: readelf.c:8231 +#: readelf.c:8286 #, c-format msgid " File: %s" msgstr " Tập tin: %s" -#: readelf.c:8233 +#: readelf.c:8288 #, c-format msgid " File: %lx" msgstr " Tập tin: %lx" -#: readelf.c:8235 +#: readelf.c:8290 #, c-format msgid " Cnt: %d\n" msgstr " Đếm: %d\n" -#: readelf.c:8260 +#: readelf.c:8315 #, c-format msgid " %#06x: Name: %s" msgstr " %#06x: Tên: %s" -#: readelf.c:8263 +#: readelf.c:8318 #, c-format msgid " %#06x: Name index: %lx" msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" -#: readelf.c:8266 +#: readelf.c:8321 #, c-format msgid " Flags: %s Version: %d\n" msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" -#: readelf.c:8278 -#, c-format -msgid " Version need aux past end of section\n" -msgstr " Xác định phiên bản phụ qua kết thúc phần\n" +#: readelf.c:8334 +msgid "Missing Version Needs auxillary information\n" +msgstr "Thiếu thông tin phụ cần thiết cho phiên bản\n" -#: readelf.c:8283 -#, c-format -msgid " Version need past end of section\n" -msgstr " Xác định phiên bản qua kết thúc phần\n" +#: readelf.c:8340 +msgid "Missing Version Needs information\n" +msgstr "Thiếu thông tin cần thiết cho phiên bản\n" -#: readelf.c:8320 +#: readelf.c:8378 msgid "version string table" msgstr "bảng chuỗi phiên bản" -#: readelf.c:8327 +#: readelf.c:8385 #, c-format msgid "" "\n" "Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n" +"Phần ký hiệu phiên bản \"%s\" chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:8330 +#: readelf.c:8388 #, c-format msgid " Addr: " msgstr " ĐChỉ: " -#: readelf.c:8341 +#: readelf.c:8399 msgid "version symbol data" msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" -#: readelf.c:8369 +#: readelf.c:8427 msgid " 0 (*local*) " msgstr " 0 (*cục bộ*) " -#: readelf.c:8373 +#: readelf.c:8431 msgid " 1 (*global*) " msgstr " 1 (*toàn cục*) " -#: readelf.c:8386 +#: readelf.c:8442 msgid "invalid index into symbol array\n" msgstr "chỉ số không hợp lệ trong mảng ký kiệu\n" -#: readelf.c:8420 readelf.c:9199 +#: readelf.c:8476 readelf.c:9279 msgid "version need" msgstr "phiên bản cần" -#: readelf.c:8430 +#: readelf.c:8487 msgid "version need aux (2)" msgstr "phiên bản cần phụ (2)" -#: readelf.c:8445 readelf.c:8500 +#: readelf.c:8508 readelf.c:8570 msgid "*invalid*" msgstr "*không hợp lệ*" -#: readelf.c:8475 readelf.c:9264 +#: readelf.c:8538 readelf.c:9357 msgid "version def" msgstr "đặt phiên bản" -#: readelf.c:8495 readelf.c:9279 +#: readelf.c:8564 readelf.c:9379 msgid "version def aux" msgstr "đặt phiên bản phụ" -#: readelf.c:8529 +#: readelf.c:8599 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6354,37 +6443,37 @@ msgstr "" "\n" "Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:8728 +#: readelf.c:8807 #, c-format msgid ": %x" msgstr ": %x" -#: readelf.c:8789 +#: readelf.c:8869 msgid "Unable to read in dynamic data\n" msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" -#: readelf.c:8839 +#: readelf.c:8919 #, c-format msgid " " msgstr "" -#: readelf.c:8882 readelf.c:8934 readelf.c:8958 readelf.c:8988 readelf.c:9012 +#: readelf.c:8962 readelf.c:9014 readelf.c:9038 readelf.c:9068 readelf.c:9092 msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n" msgstr "Không thể tìm nơi tới đầu của thông tin động\n" -#: readelf.c:8888 readelf.c:8940 +#: readelf.c:8968 readelf.c:9020 msgid "Failed to read in number of buckets\n" msgstr "Lỗi đọc vào số các xô\n" -#: readelf.c:8894 +#: readelf.c:8974 msgid "Failed to read in number of chains\n" msgstr "Lỗi đọc vào số các dãy\n" -#: readelf.c:8996 +#: readelf.c:9076 msgid "Failed to determine last chain length\n" msgstr "Lỗi xác định chiều dài dãy cuối cùng\n" -#: readelf.c:9040 +#: readelf.c:9120 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6393,26 +6482,26 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" -#: readelf.c:9042 readelf.c:9060 +#: readelf.c:9122 readelf.c:9140 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:9044 readelf.c:9062 +#: readelf.c:9124 readelf.c:9142 #, c-format msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:9058 +#: readelf.c:9138 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table of `.gnu.hash' for image:\n" msgstr "" "\n" -"Bảng ký hiệu của « .gnu.hash » cho ảnh:\n" +"Bảng ký hiệu của \".gnu.hash\" cho ảnh:\n" -#: readelf.c:9101 +#: readelf.c:9182 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6421,38 +6510,38 @@ msgstr "" "\n" "Bảng ký hiệu '%s' có một sh_entsize số không!\n" -#: readelf.c:9106 +#: readelf.c:9187 #, c-format msgid "" "\n" "Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n" +"Bảng ký hiệu \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:9111 +#: readelf.c:9192 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:9113 +#: readelf.c:9194 #, c-format msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:9170 +#: readelf.c:9249 msgid "version data" msgstr "dữ liệu phiên bản" -#: readelf.c:9212 +#: readelf.c:9298 msgid "version need aux (3)" msgstr "phiên bản phụ cần (3)" -#: readelf.c:9239 +#: readelf.c:9332 msgid "bad dynamic symbol\n" msgstr "ký hiệu động sai\n" -#: readelf.c:9303 +#: readelf.c:9404 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6461,7 +6550,7 @@ msgstr "" "\n" "Không có sẵn sàng thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" -#: readelf.c:9315 +#: readelf.c:9416 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6470,21 +6559,21 @@ msgstr "" "\n" "Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" -#: readelf.c:9317 readelf.c:9387 +#: readelf.c:9418 readelf.c:9488 #, c-format msgid " Length Number %% of total Coverage\n" msgstr " Dài Số %% tổng Phạm vi\n" -#: readelf.c:9385 +#: readelf.c:9486 #, c-format msgid "" "\n" "Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n" msgstr "" "\n" -"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n" +"Biểu đồ tần xuất cho chiều dài danh sách xô \".gnu.hash\" (tổng số %lu xô):\n" -#: readelf.c:9451 +#: readelf.c:9552 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6493,41 +6582,46 @@ msgstr "" "\n" "Phân đoạn thông tin động tại khoảng bù 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:9454 +#: readelf.c:9555 #, c-format msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" -#: readelf.c:9463 +#: readelf.c:9564 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:9545 +#: readelf.c:9646 msgid "Unhandled MN10300 reloc type found after SYM_DIFF reloc" msgstr "Loại sự định vị lại MN10300 chưa xử lý được tìm sau sự định vị lại SYM_DIFF" -#: readelf.c:9705 +#: readelf.c:9813 #, c-format msgid "Missing knowledge of 32-bit reloc types used in DWARF sections of machine number %d\n" msgstr "Thiếu thông tin về kiểu định vị lại 32-bit được dùng trong phần DWARF có số thứ tự máy %d\n" -#: readelf.c:10009 +#: readelf.c:10138 #, c-format msgid "unable to apply unsupported reloc type %d to section %s\n" msgstr "không thể áp dụng kiểu định vị lại không được hỗ trợ %d cho phần %s\n" -#: readelf.c:10017 +#: readelf.c:10146 #, c-format msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" msgstr "đang bỏ qua khoảng bù định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" -#: readelf.c:10041 +#: readelf.c:10155 +#, c-format +msgid "skipping invalid relocation symbol index 0x%lx in section %s\n" +msgstr "đang bỏ qua ký hiệu chỉ mục tái định vị không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" + +#: readelf.c:10177 #, c-format msgid "skipping unexpected symbol type %s in %ld'th relocation in section %s\n" msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại thứ %ld trong phần %s\n" -#: readelf.c:10087 +#: readelf.c:10223 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6536,310 +6630,310 @@ msgstr "" "\n" "Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" -#: readelf.c:10108 +#: readelf.c:10244 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' has no data to dump.\n" msgstr "" "\n" -"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n" +"Phần \"%s\" không có dữ liệu cần đổ.\n" -#: readelf.c:10114 +#: readelf.c:10250 msgid "section contents" msgstr "nội dung phần" -#: readelf.c:10133 +#: readelf.c:10269 #, c-format msgid "" "\n" "String dump of section '%s':\n" msgstr "" "\n" -"Đổ chuỗi của phần « %s »:\n" +"Đổ chuỗi của phần \"%s\":\n" -#: readelf.c:10151 +#: readelf.c:10287 #, c-format msgid " Note: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" msgstr " Ghi chú : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" -#: readelf.c:10182 +#: readelf.c:10318 #, c-format msgid " No strings found in this section." msgstr " Không tìm thấy chuỗi trong phần này." -#: readelf.c:10204 +#: readelf.c:10340 #, c-format msgid "" "\n" "Hex dump of section '%s':\n" msgstr "" "\n" -"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n" +"Việc đổ thập lục của phần \"%s\":\n" -#: readelf.c:10228 +#: readelf.c:10364 #, c-format msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n" msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n" -#: readelf.c:10362 +#: readelf.c:10498 #, c-format msgid "%s section data" msgstr "dữ liệu phần %s" -#: readelf.c:10427 +#: readelf.c:10568 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' has no debugging data.\n" msgstr "" "\n" -"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" +"Phần \"%s\" không có dữ liệu gỡ lỗi.\n" #. There is no point in dumping the contents of a debugging section #. which has the NOBITS type - the bits in the file will be random. #. This can happen when a file containing a .eh_frame section is #. stripped with the --only-keep-debug command line option. -#: readelf.c:10436 +#: readelf.c:10577 #, c-format msgid "section '%s' has the NOBITS type - its contents are unreliable.\n" -msgstr "phần « %s » có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n" +msgstr "phần \"%s\" có loại NOBITS thì nó có nội dung không xác thực.\n" -#: readelf.c:10472 +#: readelf.c:10613 #, c-format msgid "Unrecognized debug section: %s\n" msgstr "Không nhận ra phần gỡ lỗi: %s\n" -#: readelf.c:10500 +#: readelf.c:10641 #, c-format msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n" -msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n" +msgstr "Phần \"%s\" không được đổ vì nó không tồn tại.\n" -#: readelf.c:10541 +#: readelf.c:10682 #, c-format msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" msgstr "Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại.\n" -#: readelf.c:10719 readelf.c:10733 readelf.c:10752 readelf.c:11070 +#: readelf.c:10860 readelf.c:10874 readelf.c:10893 readelf.c:11293 #, c-format msgid "None\n" msgstr "Không\n" -#: readelf.c:10720 +#: readelf.c:10861 #, c-format msgid "Application\n" msgstr "Ứng dụng\n" -#: readelf.c:10721 +#: readelf.c:10862 #, c-format msgid "Realtime\n" msgstr "Thời gian thực\n" -#: readelf.c:10722 +#: readelf.c:10863 #, c-format msgid "Microcontroller\n" msgstr "Vi điều khiển\n" -#: readelf.c:10723 +#: readelf.c:10864 #, c-format msgid "Application or Realtime\n" msgstr "Ứng dụng hay Ứng dụng thời gian thực\n" -#: readelf.c:10734 readelf.c:10754 readelf.c:11124 readelf.c:11142 -#: readelf.c:11217 readelf.c:11238 +#: readelf.c:10875 readelf.c:10895 readelf.c:11347 readelf.c:11365 +#: readelf.c:11440 readelf.c:11461 #, c-format msgid "8-byte\n" msgstr "8-byte\n" -#: readelf.c:10735 readelf.c:11220 readelf.c:11241 +#: readelf.c:10876 readelf.c:11443 readelf.c:11464 #, c-format msgid "4-byte\n" msgstr "4-byte\n" -#: readelf.c:10739 readelf.c:10758 +#: readelf.c:10880 readelf.c:10899 #, c-format msgid "8-byte and up to %d-byte extended\n" msgstr "8-byte và mở rộng đến %d-byte\n" -#: readelf.c:10753 +#: readelf.c:10894 #, c-format msgid "8-byte, except leaf SP\n" msgstr "8-byte, loại trừ leaf SP\n" -#: readelf.c:10769 readelf.c:10859 readelf.c:11256 +#: readelf.c:10910 readelf.c:11000 readelf.c:11479 #, c-format msgid "flag = %d, vendor = %s\n" msgstr "cờ = %d, tác nhân = %s\n" -#: readelf.c:10775 +#: readelf.c:10916 #, c-format msgid "True\n" msgstr "Đúng\n" -#: readelf.c:10904 readelf.c:11008 +#: readelf.c:11045 readelf.c:11231 #, c-format msgid "Hard or soft float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng hay mềm\n" -#: readelf.c:10907 +#: readelf.c:11048 #, c-format msgid "Hard float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng\n" -#: readelf.c:10910 readelf.c:11017 +#: readelf.c:11051 readelf.c:11240 #, c-format msgid "Soft float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần mềm\n" -#: readelf.c:10913 +#: readelf.c:11054 #, c-format msgid "Single-precision hard float\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động chính đơn bằng phần cứng\n" -#: readelf.c:10930 readelf.c:10956 +#: readelf.c:11071 readelf.c:11097 #, c-format msgid "Any\n" msgstr "Bất kỳ\n" -#: readelf.c:10933 +#: readelf.c:11074 #, c-format msgid "Generic\n" msgstr "Chung (Generic)\n" -#: readelf.c:10962 +#: readelf.c:11103 #, c-format msgid "Memory\n" msgstr "Bộ nhớ\n" -#: readelf.c:11011 +#: readelf.c:11234 #, c-format msgid "Hard float (double precision)\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đôi)\n" -#: readelf.c:11014 +#: readelf.c:11237 #, c-format msgid "Hard float (single precision)\n" msgstr "Xử lý số thực dấu chấm động bằng phần cứng (chính đơn)\n" -#: readelf.c:11020 +#: readelf.c:11243 #, c-format msgid "Hard float (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" msgstr "Tính số thực dấu chấm động bằng phần cứng (MIPS32r2 64-bit FPU)\n" -#: readelf.c:11103 +#: readelf.c:11326 #, c-format msgid "Not used\n" msgstr "Không dùng\n" -#: readelf.c:11106 +#: readelf.c:11329 #, c-format msgid "2 bytes\n" msgstr "2 bytes\n" -#: readelf.c:11109 +#: readelf.c:11332 #, c-format msgid "4 bytes\n" msgstr "4 bytes\n" -#: readelf.c:11127 readelf.c:11145 readelf.c:11223 readelf.c:11244 +#: readelf.c:11350 readelf.c:11368 readelf.c:11446 readelf.c:11467 #, c-format msgid "16-byte\n" msgstr "16-byte\n" -#: readelf.c:11160 +#: readelf.c:11383 #, c-format msgid "DSBT addressing not used\n" msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT không được sử dụng\n" -#: readelf.c:11163 +#: readelf.c:11386 #, c-format msgid "DSBT addressing used\n" msgstr "Đánh địa chỉ kiểu DSBT được sử dụng\n" -#: readelf.c:11178 +#: readelf.c:11401 #, c-format msgid "Data addressing position-dependent\n" msgstr "Dữ liệu định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n" -#: readelf.c:11181 +#: readelf.c:11404 #, c-format msgid "Data addressing position-independent, GOT near DP\n" msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT gần DP\n" -#: readelf.c:11184 +#: readelf.c:11407 #, c-format msgid "Data addressing position-independent, GOT far from DP\n" msgstr "Dữ liệu định địa chỉ không phụ thuộc vị trí, GOT cách xa DP\n" -#: readelf.c:11199 +#: readelf.c:11422 #, c-format msgid "Code addressing position-dependent\n" msgstr "Mã định địa chỉ phụ thuộc vị trí\n" -#: readelf.c:11202 +#: readelf.c:11425 #, c-format msgid "Code addressing position-independent\n" msgstr "Mã định địa chỉ không phụ thuộc vị trí\n" -#: readelf.c:11308 +#: readelf.c:11531 msgid "attributes" msgstr "thuộc tính" -#: readelf.c:11329 +#: readelf.c:11552 #, c-format msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" msgstr "LỖI : chiều dài phần sai (%d > %d)\n" -#: readelf.c:11335 +#: readelf.c:11558 #, c-format msgid "Attribute Section: %s\n" msgstr "Phần Thuộc tính: %s\n" -#: readelf.c:11360 +#: readelf.c:11583 #, c-format msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" msgstr "LỖI : chiều dài phần phụ sai (%d > %d)\n" -#: readelf.c:11372 +#: readelf.c:11595 #, c-format msgid "File Attributes\n" msgstr "Thuộc tính Tập tin\n" -#: readelf.c:11375 +#: readelf.c:11598 #, c-format msgid "Section Attributes:" msgstr "Thuộc tính Phần:" -#: readelf.c:11378 +#: readelf.c:11601 #, c-format msgid "Symbol Attributes:" msgstr "Thuộc tính Ký hiệu:" -#: readelf.c:11393 +#: readelf.c:11616 #, c-format msgid "Unknown tag: %d\n" msgstr "Thẻ không hiểu: %d\n" #. ??? Do something sensible, like dump hex. -#: readelf.c:11412 +#: readelf.c:11635 #, c-format msgid " Unknown section contexts\n" msgstr " Không hiểu ngữ cảnh của phần\n" -#: readelf.c:11419 +#: readelf.c:11642 #, c-format msgid "Unknown format '%c'\n" -msgstr "Không rõ định dạng « %c »\n" +msgstr "Không rõ định dạng \"%c\"\n" -#: readelf.c:11463 readelf.c:11485 +#: readelf.c:11693 readelf.c:11715 msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:11580 readelf.c:12102 -msgid "liblist" -msgstr "danh sách thư viện" +#: readelf.c:11810 readelf.c:12344 +msgid "liblist section data" +msgstr "dữ liệu phần liblist" -#: readelf.c:11583 +#: readelf.c:11813 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6848,63 +6942,63 @@ msgstr "" "\n" "Phần '.liblist' có chứa %lu mục tin:\n" -#: readelf.c:11585 +#: readelf.c:11815 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags\n" msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ\n" -#: readelf.c:11611 +#: readelf.c:11841 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:11616 +#: readelf.c:11846 msgid " NONE" msgstr "KHÔNG" -#: readelf.c:11667 +#: readelf.c:11897 msgid "options" msgstr "tùy chọn" -#: readelf.c:11698 +#: readelf.c:11928 #, c-format msgid "" "\n" "Section '%s' contains %d entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n" +"Phần \"%s\" chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:11859 +#: readelf.c:12089 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n" msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n" -#: readelf.c:11876 readelf.c:11891 +#: readelf.c:12106 readelf.c:12121 msgid "conflict" msgstr "xung đột" -#: readelf.c:11901 +#: readelf.c:12131 #, c-format msgid "" "\n" "Section '.conflict' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" +"Phần \".conflict\" (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:11903 +#: readelf.c:12133 msgid " Num: Index Value Name" msgstr " Số : CMục Giá trị Tên" -#: readelf.c:11915 readelf.c:11995 readelf.c:12063 +#: readelf.c:12145 readelf.c:12234 readelf.c:12305 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: readelf.c:11936 -msgid "GOT" -msgstr "GOT" +#: readelf.c:12167 +msgid "Global Offset Table data" +msgstr "Dữ liệu bảng khoảng bù toàn cục" -#: readelf.c:11937 +#: readelf.c:12171 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6913,458 +7007,423 @@ msgstr "" "\n" "GOT chính:\n" -#: readelf.c:11938 +#: readelf.c:12172 #, c-format msgid " Canonical gp value: " msgstr " Giá trị gp chính tắc: " -#: readelf.c:11942 readelf.c:12034 +#: readelf.c:12176 readelf.c:12276 #, c-format msgid " Reserved entries:\n" msgstr " Mục nhập dành riêng:\n" -#: readelf.c:11943 +#: readelf.c:12177 #, c-format msgid " %*s %10s %*s Purpose\n" msgstr " Mục đích %*s %10s %*s\n" -#: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977 readelf.c:12036 -#: readelf.c:12045 +#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12211 readelf.c:12278 +#: readelf.c:12287 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" -#: readelf.c:11944 readelf.c:11961 readelf.c:11977 +#: readelf.c:12178 readelf.c:12195 readelf.c:12212 msgid "Access" msgstr "Truy cập" -#: readelf.c:11945 readelf.c:11962 readelf.c:11978 readelf.c:12036 -#: readelf.c:12046 +#: readelf.c:12179 readelf.c:12196 readelf.c:12213 readelf.c:12278 +#: readelf.c:12288 msgid "Initial" msgstr "Khởi tạo" -#: readelf.c:11947 +#: readelf.c:12181 #, c-format msgid " Lazy resolver\n" msgstr " Thiết bị Lazy\n" -#: readelf.c:11953 +#: readelf.c:12187 #, c-format msgid " Module pointer (GNU extension)\n" msgstr " Con trỏ môđun (phần mở rộng GNU)\n" -#: readelf.c:11959 +#: readelf.c:12193 #, c-format msgid " Local entries:\n" msgstr " Mục nhập cục bộ :\n" -#: readelf.c:11975 +#: readelf.c:12209 #, c-format msgid " Global entries:\n" msgstr " Mục nhập toàn cục:\n" -#: readelf.c:11979 readelf.c:12047 +#: readelf.c:12214 readelf.c:12289 msgid "Sym.Val." msgstr "Sym.Val." -#: readelf.c:11979 readelf.c:12047 -msgid "Type" -msgstr "Kiểu" - -#: readelf.c:11979 readelf.c:12047 +#. Note for translators: "Ndx" = abbreviated form of "Index". +#: readelf.c:12217 readelf.c:12289 msgid "Ndx" msgstr "Ndx" -#: readelf.c:11979 readelf.c:12047 +#: readelf.c:12217 readelf.c:12289 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: readelf.c:12032 -msgid "PLT GOT" -msgstr "PLT GOT" - -#: readelf.c:12033 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"PLT GOT:\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"PLT GOT:\n" -"\n" +#: readelf.c:12271 +msgid "Procedure Linkage Table data" +msgstr "Dữ liệu bảng liên kết các thủ tục" -#: readelf.c:12035 +#: readelf.c:12277 #, c-format msgid " %*s %*s Purpose\n" msgstr " Mục đích %*s %*s\n" -#: readelf.c:12038 +#: readelf.c:12280 #, c-format msgid " PLT lazy resolver\n" msgstr "Bộ giải quyết PLT lazy\n" -#: readelf.c:12040 +#: readelf.c:12282 #, c-format msgid " Module pointer\n" msgstr " Con trỏ môđun\n" -#: readelf.c:12043 +#: readelf.c:12285 #, c-format msgid " Entries:\n" msgstr " Mục nhập:\n" -#: readelf.c:12110 +#: readelf.c:12352 msgid "liblist string table" msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện" -#: readelf.c:12121 +#: readelf.c:12362 #, c-format msgid "" "\n" "Library list section '%s' contains %lu entries:\n" msgstr "" "\n" -"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n" +"Phần danh sách thư viện \"%s\" chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:12125 +#: readelf.c:12366 msgid " Library Time Stamp Checksum Version Flags" msgstr " Thư viện Dấu vết Thời gian Tổng kiểm tra Phiên bản Các cờ" -#: readelf.c:12175 +#: readelf.c:12416 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" -#: readelf.c:12177 +#: readelf.c:12418 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" -#: readelf.c:12179 +#: readelf.c:12420 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:12181 +#: readelf.c:12422 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" -#: readelf.c:12183 +#: readelf.c:12424 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" -#: readelf.c:12185 +#: readelf.c:12426 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" -msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)" +msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc \"user_xfpregs\")" -#: readelf.c:12187 +#: readelf.c:12428 msgid "NT_PPC_VMX (ppc Altivec registers)" msgstr "NT_PPC_VMX (thanh ghi ppc Altivec)" -#: readelf.c:12189 +#: readelf.c:12430 msgid "NT_PPC_VSX (ppc VSX registers)" msgstr "NT_PPC_VSX (thanh ghi ppc VSX)" -#: readelf.c:12191 +#: readelf.c:12432 msgid "NT_X86_XSTATE (x86 XSAVE extended state)" msgstr "NT_X86_XSTATE (trạng thái mở rộng x86 XSAVE)" -#: readelf.c:12193 +#: readelf.c:12434 msgid "NT_S390_HIGH_GPRS (s390 upper register halves)" msgstr "NT_S390_HIGH_GPRS (nửa trên thanh ghi s390)" -#: readelf.c:12195 +#: readelf.c:12436 msgid "NT_S390_TIMER (s390 timer register)" msgstr "NT_S390_TIMER (thanh ghi thời gian s390)" -#: readelf.c:12197 +#: readelf.c:12438 msgid "NT_S390_TODCMP (s390 TOD comparator register)" msgstr "NT_S390_TODCMP (thanh ghi so sánh s390 TOD)" -#: readelf.c:12199 +#: readelf.c:12440 msgid "NT_S390_TODPREG (s390 TOD programmable register)" msgstr "NT_S390_TODPREG (thanh ghi lập trình được s390 TOD )" -#: readelf.c:12201 +#: readelf.c:12442 msgid "NT_S390_CTRS (s390 control registers)" msgstr "NT_S390_CTRS (các thanh ghi điều khiển s390)" -#: readelf.c:12203 +#: readelf.c:12444 msgid "NT_S390_PREFIX (s390 prefix register)" msgstr "NT_S390_PREFIX (thanh ghi tiền tố s390)" -#: readelf.c:12205 +#: readelf.c:12446 +msgid "NT_ARM_VFP (arm VFP registers)" +msgstr "NT_ARM_VFP (thanh ghi VFP arm)" + +#: readelf.c:12448 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" -#: readelf.c:12207 +#: readelf.c:12450 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:12209 +#: readelf.c:12452 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" -#: readelf.c:12211 +#: readelf.c:12454 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" -msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)" +msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái \"lwpstatus_t\")" -#: readelf.c:12213 +#: readelf.c:12456 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" -msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)" +msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin \"lwpsinfo_t\")" -#: readelf.c:12215 +#: readelf.c:12458 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" -msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)" +msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái \"win32_pstatus\")" -#: readelf.c:12223 +#: readelf.c:12466 msgid "NT_VERSION (version)" msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" -#: readelf.c:12225 +#: readelf.c:12468 msgid "NT_ARCH (architecture)" msgstr "NT_ARCH (kiến trúc)" -#: readelf.c:12230 readelf.c:12253 readelf.c:12332 readelf.c:12390 -#: readelf.c:12467 +#: readelf.c:12473 readelf.c:12496 readelf.c:12575 readelf.c:12633 +#: readelf.c:12710 #, c-format msgid "Unknown note type: (0x%08x)" msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)" -#: readelf.c:12242 +#: readelf.c:12485 msgid "NT_GNU_ABI_TAG (ABI version tag)" msgstr "NT_GNU_ABI_TAG (thẻ phiên bản ABI)" -#: readelf.c:12244 +#: readelf.c:12487 msgid "NT_GNU_HWCAP (DSO-supplied software HWCAP info)" msgstr "NT_GNU_HWCAP (thông tin HWCAP được DSO cung cấp)" -#: readelf.c:12246 +#: readelf.c:12489 msgid "NT_GNU_BUILD_ID (unique build ID bitstring)" msgstr "NT_GNU_BUILD_ID (chuỗi bit có mã số xây dựng duy nhất)" -#: readelf.c:12248 +#: readelf.c:12491 msgid "NT_GNU_GOLD_VERSION (gold version)" msgstr "NT_GNU_GOLD_VERSION (phiên bản gold)" -#: readelf.c:12266 +#: readelf.c:12509 #, c-format msgid " Build ID: " msgstr " ID xây dựng: " -#: readelf.c:12269 readelf.c:12425 -#, c-format -msgid "\n" -msgstr "\n" - -#: readelf.c:12305 +#: readelf.c:12548 #, c-format msgid " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n" msgstr " OS: %s, ABI: %ld.%ld.%ld\n" #. NetBSD core "procinfo" structure. -#: readelf.c:12322 +#: readelf.c:12565 msgid "NetBSD procinfo structure" msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" -#: readelf.c:12349 readelf.c:12363 +#: readelf.c:12592 readelf.c:12606 msgid "PT_GETREGS (reg structure)" msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" -#: readelf.c:12351 readelf.c:12365 +#: readelf.c:12594 readelf.c:12608 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" -msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)" - -# Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: readelf.c:12371 -#, c-format -msgid "PT_FIRSTMACH+%d" -msgstr "PT_FIRSTMACH+%d" +msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi \"fpreg\")" -#: readelf.c:12384 +#: readelf.c:12627 msgid "NT_STAPSDT (SystemTap probe descriptors)" msgstr "NT_STAPSDT (bộ mô tả thăm dò SystemTap)" -#: readelf.c:12417 +#: readelf.c:12660 #, c-format msgid " Provider: %s\n" msgstr " Nơi cung cấp: %s\n" -#: readelf.c:12418 +#: readelf.c:12661 #, c-format msgid " Name: %s\n" msgstr " Tên: %s\n" -#: readelf.c:12419 +#: readelf.c:12662 #, c-format msgid " Location: " msgstr " Vị trí:" -#: readelf.c:12421 +#: readelf.c:12664 #, c-format msgid ", Base: " msgstr ", Cơ sở: " -#: readelf.c:12423 +#: readelf.c:12666 #, c-format msgid ", Semaphore: " msgstr ", Cờ hiệu:" -#: readelf.c:12426 +#: readelf.c:12669 #, c-format msgid " Arguments: %s\n" msgstr " Các đối số: %s\n" -#: readelf.c:12439 +#: readelf.c:12682 msgid "NT_VMS_MHD (module header)" msgstr "NT_VMS_MHD (module header)" -#: readelf.c:12441 +#: readelf.c:12684 msgid "NT_VMS_LNM (language name)" msgstr "NT_VMS_LNM (tên ngôn ngữ)" -#: readelf.c:12443 +#: readelf.c:12686 msgid "NT_VMS_SRC (source files)" msgstr "NT_VMS_SRC (tập tin mã nguồn)" -#: readelf.c:12445 -msgid "NT_VMS_TITLE" -msgstr "NT_VMS_TITLE" - -#: readelf.c:12447 +#: readelf.c:12690 msgid "NT_VMS_EIDC (consistency check)" msgstr "NT_VMS_EIDC (kiểm tra tính nhất quán)" -#: readelf.c:12449 +#: readelf.c:12692 msgid "NT_VMS_FPMODE (FP mode)" msgstr "NT_VMS_FPMODE (chế độ FP)" -#: readelf.c:12451 -msgid "NT_VMS_LINKTIME" -msgstr "NT_VMS_LINKTIME" - -#: readelf.c:12453 +#: readelf.c:12696 msgid "NT_VMS_IMGNAM (image name)" msgstr "NT_VMS_IMGNAM (tên ảnh)" -#: readelf.c:12455 +#: readelf.c:12698 msgid "NT_VMS_IMGID (image id)" msgstr "NT_VMS_IMGID (id ảnh)" -#: readelf.c:12457 +#: readelf.c:12700 msgid "NT_VMS_LINKID (link id)" msgstr "NT_VMS_LINKID (id liên kết)" -#: readelf.c:12459 +#: readelf.c:12702 msgid "NT_VMS_IMGBID (build id)" msgstr "NT_VMS_IMGBID (id xây dựng)" -#: readelf.c:12461 +#: readelf.c:12704 msgid "NT_VMS_GSTNAM (sym table name)" msgstr "NT_VMS_GSTNAM (tên bảng sym)" -#: readelf.c:12463 -msgid "NT_VMS_ORIG_DYN" -msgstr "NT_VMS_ORIG_DYN" - -#: readelf.c:12465 -msgid "NT_VMS_PATCHTIME" -msgstr "NT_VMS_PATCHTIME" - -#: readelf.c:12481 +#: readelf.c:12724 #, c-format msgid " Creation date : %.17s\n" msgstr " Ngày tạo : %.17s\n" -#: readelf.c:12482 +#: readelf.c:12725 #, c-format msgid " Last patch date: %.17s\n" msgstr " Ngày vá cuối: %.17s\n" -#: readelf.c:12483 +#: readelf.c:12726 #, c-format msgid " Module name : %s\n" msgstr " Tên mô-đun : %s\n" -#: readelf.c:12484 +#: readelf.c:12727 #, c-format msgid " Module version : %s\n" msgstr " Phiên bản môđun : %s\n" -#: readelf.c:12487 +#: readelf.c:12730 #, c-format msgid " Invalid size\n" msgstr " Kích cỡ sai\n" -#: readelf.c:12490 +#: readelf.c:12733 #, c-format msgid " Language: %s\n" msgstr " Ngôn ngữ: %s\n" -#: readelf.c:12494 -msgid " FP mode: 0x%016" -msgstr " Chế độ FP: 0x%016" +#: readelf.c:12737 +#, c-format +msgid " Floating Point mode: " +msgstr " Chế độ dấu chấm động: " -#: readelf.c:12498 +#: readelf.c:12742 #, c-format msgid " Link time: " msgstr " Thời gian liên kết:" -#: readelf.c:12504 +#: readelf.c:12748 #, c-format msgid " Patch time: " msgstr " Thời gian vá: " -#: readelf.c:12510 +#: readelf.c:12754 #, c-format msgid " Major id: %u, minor id: %u\n" msgstr " id lớn: %u, id nhỏ: %u\n" -#: readelf.c:12513 +#: readelf.c:12757 #, c-format -msgid " Manip date : " -msgstr " Ngày Manip : " +msgid " Last modified : " +msgstr " Lần cuối sửa :" -#: readelf.c:12516 +#: readelf.c:12760 +#, c-format msgid "" "\n" -" Link flags : 0x%016" +" Link flags : " msgstr "" "\n" -" Các cờ liên kết : 0x%016" +" Các cờ liên kết :" -#: readelf.c:12519 +#: readelf.c:12763 #, c-format msgid " Header flags: 0x%08x\n" msgstr " Các cờ phần đầu: 0x%08x\n" -#: readelf.c:12521 +#: readelf.c:12765 #, c-format msgid " Image id : %s\n" msgstr " id ảnh : %s\n" -#: readelf.c:12525 +#: readelf.c:12769 #, c-format msgid " Image name: %s\n" msgstr " Tên ảnh: %s\n" -#: readelf.c:12528 +#: readelf.c:12772 #, c-format msgid " Global symbol table name: %s\n" msgstr " Tên bảng ký hiệu toàn cục: %s\n" -#: readelf.c:12531 +#: readelf.c:12775 #, c-format msgid " Image id: %s\n" msgstr " id ảnh: %s\n" -#: readelf.c:12534 +#: readelf.c:12778 #, c-format msgid " Linker id: %s\n" msgstr " id bộ liên kết: %s\n" -#: readelf.c:12609 +#: readelf.c:12853 msgid "notes" msgstr "ghi chú" -#: readelf.c:12615 +#: readelf.c:12859 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7373,35 +7432,35 @@ msgstr "" "\n" "Gặp ghi chú tại khoảng bù 0x%08lx có chiều dài 0x%08lx:\n" -#: readelf.c:12617 +#: readelf.c:12861 #, c-format msgid " %-20s %10s\tDescription\n" msgstr " %-20s %10s\tMô tả\n" -#: readelf.c:12617 +#: readelf.c:12861 msgid "Owner" msgstr "Chủ sở hữu" -#: readelf.c:12617 +#: readelf.c:12861 msgid "Data size" msgstr "Kích thước dữ liệu" -#: readelf.c:12655 readelf.c:12668 +#: readelf.c:12899 readelf.c:12912 #, c-format msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" msgstr "tìm thấy ghi chú bị hỏng tại khoảng bù %lx vào ghi chú lõi\n" -#: readelf.c:12657 readelf.c:12670 +#: readelf.c:12901 readelf.c:12914 #, c-format msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" -#: readelf.c:12766 +#: readelf.c:13010 #, c-format msgid "No note segments present in the core file.\n" msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" -#: readelf.c:12853 +#: readelf.c:13102 msgid "" "This instance of readelf has been built without support for a\n" "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" @@ -7410,12 +7469,12 @@ msgstr "" "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" -#: readelf.c:12900 +#: readelf.c:13149 #, c-format msgid "%s: Failed to read file header\n" msgstr "%s: lỗi đọc dòng đầu tập tin\n" -#: readelf.c:12914 +#: readelf.c:13163 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7424,47 +7483,47 @@ msgstr "" "\n" "Tập tin: %s\n" -#: readelf.c:13086 +#: readelf.c:13335 #, c-format msgid "%s: unable to dump the index as none was found\n" msgstr "%s: không thể đổ chỉ mục vì không tìm thấy\n" -#: readelf.c:13092 +#: readelf.c:13341 #, c-format msgid "Index of archive %s: (%ld entries, 0x%lx bytes in the symbol table)\n" msgstr "Chỉ mục của kho lưu %s: (%ld mục nhập, 0x%lx byte trong bảng ký hiệu)\n" -#: readelf.c:13110 +#: readelf.c:13359 #, c-format msgid "Binary %s contains:\n" msgstr "Bản nhị phân %s chứa:\n" -#: readelf.c:13118 +#: readelf.c:13367 #, c-format msgid "%s: end of the symbol table reached before the end of the index\n" msgstr "%s: gặp kết thúc bảng ký hiệu đằng trước kết thúc chỉ mục\n" -#: readelf.c:13129 +#: readelf.c:13378 #, c-format msgid "%s: symbols remain in the index symbol table, but without corresponding entries in the index table\n" msgstr "%s: có ký hiệu còn lại trong bảng ký hiệu chỉ mục, mà không có mục nhập tương ứng trong bảng chỉ mục\n" -#: readelf.c:13134 +#: readelf.c:13383 #, c-format msgid "%s: failed to seek back to start of object files in the archive\n" msgstr "%s: lỗi tìm nơi ngược về đầu của các tập tin đối tượng trong kho lưu\n" -#: readelf.c:13217 readelf.c:13300 +#: readelf.c:13466 readelf.c:13549 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable.\n" -msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n" +msgstr "Tập tin nhập \"%s\" không có khả năng đọc.\n" -#: readelf.c:13239 +#: readelf.c:13488 #, c-format msgid "%s: failed to seek to archive member.\n" msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới mục kho lưu.\n" -#: readelf.c:13318 +#: readelf.c:13567 #, c-format msgid "File %s is not an archive so its index cannot be displayed.\n" msgstr "Tập tin %s không phải là một kho lưu thì không có chỉ mục để hiển thị.\n" @@ -7478,12 +7537,12 @@ msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s" #: rename.c:159 rename.c:197 #, c-format msgid "unable to rename '%s'; reason: %s" -msgstr "không thể thay tên « %s »; lý do : %s" +msgstr "không thể thay tên \"%s\"; lý do : %s" #: rename.c:205 #, c-format msgid "unable to copy file '%s'; reason: %s" -msgstr "không thể sao chép tập tin « %s »; lý do : %s" +msgstr "không thể sao chép tập tin \"%s\"; lý do : %s" #: resbin.c:120 #, c-format @@ -7614,7 +7673,7 @@ msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d" msgid "group icon" msgstr "biểu tượng nhóm" -#: resbin.c:935 resbin.c:1151 +#: resbin.c:935 resbin.c:1173 msgid "unexpected version string" msgstr "chuỗi phiên bản bất thường" @@ -7656,31 +7715,39 @@ msgstr "thông tin tạm phiên bản" msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld" -#: resbin.c:1049 +#: resbin.c:1059 +msgid "version stringtable" +msgstr "bảng chuỗi phiên bản" + +#: resbin.c:1067 #, c-format msgid "unexpected version stringtable value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld" -#: resbin.c:1083 +#: resbin.c:1084 +msgid "version string" +msgstr "chuỗi phiên bản" + +#: resbin.c:1101 #, c-format msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld" msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld" -#: resbin.c:1094 +#: resbin.c:1108 #, c-format msgid "unexpected version string length %ld < %ld" msgstr "chiều dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld" -#: resbin.c:1111 +#: resbin.c:1133 #, c-format msgid "unexpected varfileinfo value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld" -#: resbin.c:1130 +#: resbin.c:1152 msgid "version varfileinfo" msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản" -#: resbin.c:1145 +#: resbin.c:1167 #, c-format msgid "unexpected version value length %ld" msgstr "chiều dài giá trị phiên bản bất thường %ld" @@ -7753,32 +7820,32 @@ msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF" #: rescoff.c:715 msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type" -msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »" +msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại \"BFD_RELOC_RVA\"" #: resrc.c:262 resrc.c:333 #, c-format msgid "can't open temporary file `%s': %s" -msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s" +msgstr "không thể mở tập tin tạm thời \"%s\": %s" #: resrc.c:268 #, c-format msgid "can't redirect stdout: `%s': %s" -msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn « %s »: %s" +msgstr "không thể chuyển hướng đầu ra tiêu chuẩn \"%s\": %s" #: resrc.c:329 #, c-format msgid "can't execute `%s': %s" -msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s" +msgstr "không thể thực hiện \"%s\": %s" #: resrc.c:338 #, c-format msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n" -msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" +msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời \"%s\" để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" #: resrc.c:345 #, c-format msgid "can't popen `%s': %s" -msgstr "không thể popen « %s »: %s" +msgstr "không thể popen \"%s\": %s" #: resrc.c:347 #, c-format @@ -7788,12 +7855,12 @@ msgstr "Đang dùng popen để đọc kết xuất bộ tiền xử lý\n" #: resrc.c:413 #, c-format msgid "Tried `%s'\n" -msgstr "Đã thử « %s »\n" +msgstr "Đã thử \"%s\"\n" #: resrc.c:424 #, c-format msgid "Using `%s'\n" -msgstr "Đang dùng « %s »\n" +msgstr "Đang dùng \"%s\"\n" #: resrc.c:608 msgid "preprocessing failed." @@ -7812,12 +7879,12 @@ msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả lại %lu" #: resrc.c:727 resrc.c:1502 #, c-format msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s" -msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh « %s »: %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin mảng ảnh \"%s\": %s" #: resrc.c:778 #, c-format msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data" -msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy" +msgstr "tập tin con chạy \"%s\" không chứa dữ liệu con chạy" #: resrc.c:810 resrc.c:1210 #, c-format @@ -7835,22 +7902,22 @@ msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX" #: resrc.c:966 #, c-format msgid "stat failed on font file `%s': %s" -msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ « %s »: %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin phông chữ \"%s\": %s" #: resrc.c:1179 #, c-format msgid "icon file `%s' does not contain icon data" -msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng" +msgstr "tập tin biểu tượng \"%s\" không chứa dữ liệu biểu tượng" #: resrc.c:1724 resrc.c:1759 #, c-format msgid "stat failed on file `%s': %s" -msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin « %s »: %s" +msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin \"%s\": %s" -#: resrc.c:1940 +#: resrc.c:1958 #, c-format msgid "can't open `%s' for output: %s" -msgstr "không thể mở « %s » cho kết xuất: %s" +msgstr "không thể mở \"%s\" cho kết xuất: %s" #: size.c:79 #, c-format @@ -7892,7 +7959,7 @@ msgstr "" #: size.c:160 #, c-format msgid "invalid argument to --format: %s" -msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s" +msgstr "đối sô không hợp lệ tới \"--format\" (định dạng): %s" #: size.c:187 #, c-format @@ -7946,12 +8013,12 @@ msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n" #: stabs.c:456 #, c-format msgid "N_LBRAC not within function\n" -msgstr "« N_LBRAC » không phải bên trong hàm\n" +msgstr "\"N_LBRAC\" không phải bên trong hàm\n" #: stabs.c:495 #, c-format msgid "Too many N_RBRACs\n" -msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n" +msgstr "Quá nhiều \"N_RBRAC\"\n" #: stabs.c:727 msgid "unknown C++ encoded name" @@ -7996,11 +8063,11 @@ msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi" #: stabs.c:2924 #, c-format msgid "No mangling for \"%s\"\n" -msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n" +msgstr "Không có việc tháo gỡ cho \"%s\"\n" #: stabs.c:3224 msgid "Undefined N_EXCL" -msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »" +msgstr "Chưa định nghĩa \"N_EXCL\"" #: stabs.c:3304 #, c-format @@ -8020,7 +8087,7 @@ msgstr "Không nhận ra kiểu XCOFF %d\n" #: stabs.c:3680 #, c-format msgid "bad mangled name `%s'\n" -msgstr "tên đã rối sai « %s »\n" +msgstr "tên đã rối sai \"%s\"\n" #: stabs.c:3775 #, c-format @@ -8102,7 +8169,7 @@ msgstr "" " - số ký tự này (mặc định là 4).\n" " -t --radix={o,d,x}\n" "\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n" -" -o Biệt hiệu cho « --radix=o » \n" +" -o Biệt hiệu cho \"--radix=o\" \n" " -T --target= Ghi rõ định dạng tập tin nhị phân\n" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tình trạng cuối (endian):\n" @@ -8111,6 +8178,37 @@ msgstr "" " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n" " -v -V --version In ra số thứ tự phiên bản của chương trình\n" +#: sysdump.c:66 +msgid "*undefined*" +msgstr "*chưa định nghĩa*" + +#: sysdump.c:137 +#, c-format +msgid "SUM IS %x\n" +msgstr "SUM IS %x\n" + +#: sysdump.c:503 +#, c-format +msgid "GOT A %x\n" +msgstr "GOT A %x\n" + +#: sysdump.c:521 +#, c-format +msgid "WANTED %x!!\n" +msgstr "MUỐN %x!!\n" + +#: sysdump.c:539 +msgid "SYMBOL INFO" +msgstr "SYMBOL INFO" + +#: sysdump.c:557 +msgid "DERIVED TYPE" +msgstr "DERIVED TYPE" + +#: sysdump.c:614 +msgid "MODULE***\n" +msgstr "MODULE***\n" + #: sysdump.c:647 #, c-format msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" @@ -8185,7 +8283,7 @@ msgstr "" " Các tùy chọn là:\n" " -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n" " -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n" -" -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n" +" -b --binprefix Tên tập tin \".bin\" có tiền tố \".mc filename_\" để duy nhất.\n" " -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n" " -C --codepage_in= Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n" " -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n" @@ -8222,7 +8320,7 @@ msgstr "%s: cảnh báo : " #: windmc.c:262 #, c-format msgid "A codepage was specified switch `%s' and UTF16.\n" -msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa « %s » và UTF16.\n" +msgstr "Một trang mã được chỉ định chuyển đổi giữa \"%s\" và UTF16.\n" #: windmc.c:263 #, c-format @@ -8250,7 +8348,7 @@ msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n" #: windres.c:216 #, c-format msgid "can't open %s `%s': %s" -msgstr "không thể mở %s « %s »: %s" +msgstr "không thể mở %s \"%s\": %s" #: windres.c:390 #, c-format @@ -8270,7 +8368,7 @@ msgstr ": giá trị trùng\n" #: windres.c:563 #, c-format msgid "unknown format type `%s'" -msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »" +msgstr "không rõ kiểu định dạng \"%s\"" #: windres.c:564 #, c-format @@ -8281,7 +8379,7 @@ msgstr "%s: định dạng được hỗ trợ :" #: windres.c:647 #, c-format msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option" -msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »" +msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin \"%s\": hãy sử dụng tùy chọn \"-J\"" #: windres.c:659 #, c-format @@ -8363,16 +8461,16 @@ msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n" #: windres.c:865 msgid "invalid option -f\n" -msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n" +msgstr "tùy chọn không hợp lệ \"-f\"\n" #: windres.c:870 msgid "No filename following the -fo option.\n" -msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n" +msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn \"-fo\".\n" #: windres.c:959 #, c-format msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n" -msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » để thay thế.\n" +msgstr "Tùy chọn \"-l\" bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng \"-J\" để thay thế.\n" #: windres.c:1072 msgid "no resources" @@ -8381,7 +8479,7 @@ msgstr "không có tài nguyên" #: wrstabs.c:354 wrstabs.c:1915 #, c-format msgid "string_hash_lookup failed: %s" -msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" +msgstr "việc \"string_hash_lookup\" (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s" #: wrstabs.c:637 #, c-format @@ -8391,10 +8489,4 @@ msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" #: wrstabs.c:1393 #, c-format msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" -msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc" - -#~ msgid "Usage: %s [emulation options] [--plugin ] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" -#~ msgstr "Sử dụng: %s [tùy mô phỏng ...] [--plugin ] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên_bộ_phận] [số_đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" - -#~ msgid "illegal option -- %c" -#~ msgstr "không cho phép tùy chọn -- %c" +msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường \"%s\" trong cấu trúc" diff --git a/gold/ChangeLog b/gold/ChangeLog index ee05f80c786..c04326a9686 100644 --- a/gold/ChangeLog +++ b/gold/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2012-08-09 Nick Clifton + + * po/vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2012-08-07 Ian Lance Taylor * layout.cc (Layout::add_target_dynamic_tags): If diff --git a/gold/po/vi.po b/gold/po/vi.po index df9b4a2bcf0..fadc16fd40b 100644 --- a/gold/po/vi.po +++ b/gold/po/vi.po @@ -2,20 +2,25 @@ # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the binutils package. # Clytie Siddall , 2010. +# Trần Ngọc Quân , 2012. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gold 2.20.1\n" +"Project-Id-Version: gold-2.22.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:08+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:29+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"PO-Revision-Date: 2012-07-28 13:41+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" +"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" +"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #: archive.cc:119 #, c-format @@ -89,7 +94,7 @@ msgstr "%s: sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký h #: arm.cc:1404 powerpc.cc:1105 sparc.cc:1592 x86_64.cc:992 msgid "requires unsupported dynamic reloc; recompile with -fPIC" -msgstr "yêu cầu sự định vị lại động không được hỗ trợ — hãy biên dịch lại với các tuỳ chọn « -fPIC »" +msgstr "yêu cầu sự định vị lại động không được hỗ trợ — hãy biên dịch lại với các tuỳ chọn \"-fPIC\"" #. These are relocations which should only be seen by the #. dynamic linker, and should never be seen here. @@ -113,27 +118,27 @@ msgstr "%s: phần định vị lại RELA không được hỗ trợ" #: arm.cc:2047 msgid "relocation R_ARM_MOVW_ABS_NC cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC" -msgstr "sự định vị lại « R_ARM_MOVW_ABS_NC » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »" +msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_MOVW_ABS_NC\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" #: arm.cc:2056 msgid "relocation R_ARM_MOVT_ABS cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC" -msgstr "sự định vị lại « R_ARM_MOVT_ABS » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »" +msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_MOVT_ABS\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" #: arm.cc:2067 msgid "relocation R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC" -msgstr "sự định vị lại « R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »" +msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" #: arm.cc:2077 msgid "relocation R_ARM_THM_MOVT_ABS cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC" -msgstr "sự định vị lại « R_ARM_THM_MOVT_ABS » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »" +msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_THM_MOVT_ABS\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" #: arm.cc:2141 msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_PREL" -msgstr "không tìm thấy gốc của « R_ARM_BASE_PREL »" +msgstr "không tìm thấy gốc của \"R_ARM_BASE_PREL\"" #: arm.cc:2169 msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_ABS" -msgstr "không tìm thấy gốc của « R_ARM_BASE_ABS »" +msgstr "không tìm thấy gốc của \"R_ARM_BASE_ABS\"" #: arm.cc:2230 i386.cc:1820 i386.cc:2521 powerpc.cc:1798 sparc.cc:2711 #: x86_64.cc:1935 x86_64.cc:2518 @@ -180,7 +185,7 @@ msgstr "không thể mở tập tin đếm ký hiệu %s: %s" #: descriptors.cc:116 #, c-format msgid "file %s was removed during the link" -msgstr "tập tin « %s » bị gỡ bỏ trong khi liên kết" +msgstr "tập tin \"%s\" bị gỡ bỏ trong khi liên kết" #: descriptors.cc:169 msgid "out of file descriptors and couldn't close any" @@ -223,16 +228,16 @@ msgstr "liên kết phần ĐỘNG %u %u không phải strtab" #: dynobj.cc:273 #, c-format msgid "DT_SONAME value out of range: %lld >= %lld" -msgstr "giá trị « DT_SONAME » ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld" +msgstr "giá trị \"DT_SONAME\" ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld" #: dynobj.cc:285 #, c-format msgid "DT_NEEDED value out of range: %lld >= %lld" -msgstr "giá trị « DT_NEEDED » ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld" +msgstr "giá trị \"DT_NEEDED\" ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld" #: dynobj.cc:298 msgid "missing DT_NULL in dynamic segment" -msgstr "thiếu « DT_NULL » trong phân đoạn động" +msgstr "thiếu \"DT_NULL\" trong phân đoạn động" #: dynobj.cc:344 #, c-format @@ -262,22 +267,22 @@ msgstr "gặp phiên bản verdef không mong đợi %u" #: dynobj.cc:513 #, c-format msgid "verdef vd_cnt field too small: %u" -msgstr "trường « vd_cnt » verdef quá nhỏ : %u" +msgstr "trường \"vd_cnt\" verdef quá nhỏ : %u" #: dynobj.cc:521 #, c-format msgid "verdef vd_aux field out of range: %u" -msgstr "trường « vd_aux » verdef ở ngoại phạm vi: %u" +msgstr "trường \"vd_aux\" verdef ở ngoại phạm vi: %u" #: dynobj.cc:532 #, c-format msgid "verdaux vda_name field out of range: %u" -msgstr "trường « vda_name » verdef ở ngoại phạm vi: %u" +msgstr "trường \"vda_name\" verdef ở ngoại phạm vi: %u" #: dynobj.cc:542 #, c-format msgid "verdef vd_next field out of range: %u" -msgstr "trường « vd_next » verdef ở ngoại phạm vi: %u" +msgstr "trường \"vd_next\" verdef ở ngoại phạm vi: %u" #: dynobj.cc:576 #, c-format @@ -287,22 +292,22 @@ msgstr "gặp phiên bản verneed không mong đợi %u" #: dynobj.cc:585 #, c-format msgid "verneed vn_aux field out of range: %u" -msgstr "trường « vn_aux » verneed ở ngoại phạm vi: %u" +msgstr "trường \"vn_aux\" verneed ở ngoại phạm vi: %u" #: dynobj.cc:599 #, c-format msgid "vernaux vna_name field out of range: %u" -msgstr "trường « vna_name » vernaux ở ngoại phạm vi: %u" +msgstr "trường \"vna_name\" vernaux ở ngoại phạm vi: %u" #: dynobj.cc:610 #, c-format msgid "verneed vna_next field out of range: %u" -msgstr "trường « vna_next » verneed ở ngoại phạm vi: %u" +msgstr "trường \"vna_next\" verneed ở ngoại phạm vi: %u" #: dynobj.cc:621 #, c-format msgid "verneed vn_next field out of range: %u" -msgstr "trường « vn_next » verneed ở ngoại phạm vi: %u" +msgstr "trường \"vn_next\" verneed ở ngoại phạm vi: %u" #: dynobj.cc:670 msgid "size of dynamic symbols is not multiple of symbol size" @@ -349,12 +354,12 @@ msgstr "%s: %s: cảnh báo : " #: errors.cc:167 #, c-format msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s'\n" -msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến « %s »\n" +msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến \"%s\"\n" #: errors.cc:172 #, c-format msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s', version '%s'\n" -msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến « %s », phiên bản « %s »\n" +msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến \"%s\", phiên bản \"%s\"\n" #: errors.cc:182 #, c-format @@ -364,7 +369,7 @@ msgstr "%s: " #: expression.cc:172 #, c-format msgid "undefined symbol '%s' referenced in expression" -msgstr "ký hiệu chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức" +msgstr "ký hiệu chưa xác định \"%s\" được tham chiếu trong biểu thức" #: expression.cc:209 msgid "invalid reference to dot symbol outside of SECTIONS clause" @@ -411,15 +416,15 @@ msgstr "không rõ hằng số %s" #: expression.cc:1126 msgid "SEGMENT_START not implemented" -msgstr "« SEGMENT_START » (đầu đoạn) chưa được thực hiện" +msgstr "\"SEGMENT_START\" (đầu đoạn) chưa được thực hiện" #: expression.cc:1135 msgid "ORIGIN not implemented" -msgstr "« ORIGIN » (gốc) chưa được thực hiện" +msgstr "\"ORIGIN\" (gốc) chưa được thực hiện" #: expression.cc:1141 msgid "LENGTH not implemented" -msgstr "« LENGTH » (chiều dài) chưa được thực hiện" +msgstr "\"LENGTH\" (chiều dài) chưa được thực hiện" #: fileread.cc:65 #, c-format @@ -577,17 +582,17 @@ msgstr "không có tập tin nhập vào" #: gold.cc:226 msgid "cannot mix -r with --gc-sections or --icf" -msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn « -r » với « --gc-sections », cũng không thể kết hợp nó với « --icf »" +msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn \"-r\" với \"--gc-sections\", cũng không thể kết hợp nó với \"--icf\"" #: gold.cc:407 #, c-format msgid "cannot mix -static with dynamic object %s" -msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn « -static » (tĩnh) với đối tượng động %s" +msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn \"-static\" (tĩnh) với đối tượng động %s" #: gold.cc:411 #, c-format msgid "cannot mix -r with dynamic object %s" -msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn « -r » với đối tượng động %s" +msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn \"-r\" với đối tượng động %s" #: gold.cc:415 #, c-format @@ -597,7 +602,7 @@ msgstr "không thể sử dụng định dạng kết xuất khác ELF với đ #: gold.cc:427 #, c-format msgid "cannot mix split-stack '%s' and non-split-stack '%s' when using -r" -msgstr "không thể kết hợp đống chia ra « %s » và đống không chia ra « %s » khi sử dụng tuỳ chọn « -r »" +msgstr "không thể kết hợp đống chia ra \"%s\" và đống không chia ra \"%s\" khi sử dụng tuỳ chọn \"-r\"" #. FIXME: This needs to specify the location somehow. #: i386.cc:232 i386.cc:1669 sparc.cc:234 sparc.cc:2395 x86_64.cc:237 @@ -703,12 +708,12 @@ msgstr "/dev/urandom: mong đợi %zu byte, còn nhận %zd byte" #: layout.cc:1918 #, c-format msgid "--build-id argument '%s' not a valid hex number" -msgstr "đối số mã số xây dựng «--build-id » « %s » không phải một số thập lục đúng" +msgstr "đối số mã số xây dựng «--build-id\" \"%s\" không phải một số thập lục đúng" #: layout.cc:1924 #, c-format msgid "unrecognized --build-id argument '%s'" -msgstr "không nhận ra đối số mã số xây dựng «--build-id » « %s »" +msgstr "không nhận ra đối số mã số xây dựng «--build-id\" \"%s\"" #: layout.cc:2337 #, c-format @@ -786,7 +791,7 @@ msgstr "chiều dài phần chuỗi có thể gộp lại không phải là bộ #: merge.cc:494 #, c-format msgid "%s: last entry in mergeable string section '%s' not null terminated" -msgstr "%s: phần chuỗi có thể gộp lại chứa mục nhập cuối cùng « %s » không phải chấm dứt vô giá trị" +msgstr "%s: phần chuỗi có thể gộp lại chứa mục nhập cuối cùng \"%s\" không phải chấm dứt vô giá trị" #: merge.cc:613 #, c-format @@ -803,12 +808,12 @@ msgstr "** chuỗi gộp lại" #: object.cc:75 msgid "missing SHT_SYMTAB_SHNDX section" -msgstr "thiếu phần « SHT_SYMTAB_SHNDX »" +msgstr "thiếu phần \"SHT_SYMTAB_SHNDX\"" #: object.cc:119 #, c-format msgid "symbol %u out of range for SHT_SYMTAB_SHNDX section" -msgstr "ký hiệu %u ở ngoại phạm vi cho phần « SHT_SYMTAB_SHNDX »" +msgstr "ký hiệu %u ở ngoại phạm vi cho phần \"SHT_SYMTAB_SHNDX\"" #: object.cc:126 #, c-format @@ -868,12 +873,12 @@ msgstr "phần định vị lại %u có thông tin sai %u" #: object.cc:1231 #, c-format msgid "%s: removing unused section from '%s' in file '%s'" -msgstr "%s: đang gỡ bỏ phần không dùng khỏi « %s » trong tập tin « %s »" +msgstr "%s: đang gỡ bỏ phần không dùng khỏi \"%s\" trong tập tin \"%s\"" #: object.cc:1257 #, c-format msgid "%s: ICF folding section '%s' in file '%s'into '%s' in file '%s'" -msgstr "%s: ICF đang gấp phần « %s » trong tập tin « %s » vào « %s » trong tập tin « %s »" +msgstr "%s: ICF đang gấp phần \"%s\" trong tập tin \"%s\" vào \"%s\" trong tập tin \"%s\"" #: object.cc:1454 msgid "size of symbols is not multiple of symbol size" @@ -993,12 +998,12 @@ msgstr "không thể phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh danh sác #: options.cc:522 #, c-format msgid "format '%s' not supported; treating as elf (supported formats: elf, binary)" -msgstr "định dạng « %s » không được hỗ trợ nên xử lý như là ELF (định dạng được hỗ trợ : elf, nhị phân)" +msgstr "định dạng \"%s\" không được hỗ trợ nên xử lý như là ELF (định dạng được hỗ trợ : elf, nhị phân)" #: options.cc:538 #, c-format msgid "%s: use the --help option for usage information\n" -msgstr "%s: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n" +msgstr "%s: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp \"--help\" để xem thông tin về cách sử dụng\n" #: options.cc:547 #, c-format @@ -1015,17 +1020,17 @@ msgstr "thiếu đối số" #: options.cc:736 msgid "unknown -z option" -msgstr "tùy chọn không rõ « -z »" +msgstr "tùy chọn không rõ \"-z\"" #: options.cc:935 #, c-format msgid "ignoring --threads: %s was compiled without thread support" -msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn « --threads »: %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh" +msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn \"--threads\": %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh" #: options.cc:942 #, c-format msgid "ignoring --thread-count: %s was compiled without thread support" -msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn « --thread-count »: %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh" +msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn \"--thread-count\": %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh" #: options.cc:981 #, c-format @@ -1034,32 +1039,32 @@ msgstr "không thể mở tập tin giữ lại ký hiệu (-retain-symbols-file #: options.cc:1003 msgid "-shared and -static are incompatible" -msgstr "hai tùy chọn « -shared » (dùng chung) và « -static » (tĩnh) không tương thích với nhau" +msgstr "hai tùy chọn \"-shared\" (dùng chung) và \"-static\" (tĩnh) không tương thích với nhau" #: options.cc:1005 msgid "-shared and -pie are incompatible" -msgstr "hai tùy chọn « -shared » (dùng chung) và « -pie » không tương thích với nhau" +msgstr "hai tùy chọn \"-shared\" (dùng chung) và \"-pie\" không tương thích với nhau" #: options.cc:1008 msgid "-shared and -r are incompatible" -msgstr "hai tùy chọn « -shared » (dùng chung) và « -r » không tương thích với nhau" +msgstr "hai tùy chọn \"-shared\" (dùng chung) và \"-r\" không tương thích với nhau" #: options.cc:1010 msgid "-pie and -r are incompatible" -msgstr "hai tùy chọn « -pie » và « -r » không tương thích với nhau" +msgstr "hai tùy chọn \"-pie\" và \"-r\" không tương thích với nhau" #: options.cc:1014 msgid "-retain-symbols-file does not yet work with -r" -msgstr "tuỳ chọn « -retain-symbols-file » chưa hoạt động cùng với « -r »" +msgstr "tuỳ chọn \"-retain-symbols-file\" chưa hoạt động cùng với \"-r\"" #: options.cc:1020 msgid "binary output format not compatible with -shared or -pie or -r" -msgstr "định dạng kết xuất nhị phân không tương thích với tuỳ chọn « -shared » (dùng chung) hoặc « -pie » hoặc « -r »" +msgstr "định dạng kết xuất nhị phân không tương thích với tuỳ chọn \"-shared\" (dùng chung) hoặc \"-pie\" hoặc \"-r\"" #: options.cc:1026 #, c-format msgid "--hash-bucket-empty-fraction value %g out of range [0.0, 1.0)" -msgstr "giá trị « --hash-bucket-empty-fraction » %g ở ngoại phạm vi [0.0, 1.0)" +msgstr "giá trị \"--hash-bucket-empty-fraction\" %g ở ngoại phạm vi [0.0, 1.0)" #: options.cc:1031 msgid "Options --incremental-changed, --incremental-unchanged, --incremental-unknown require the use of --incremental" @@ -1068,7 +1073,7 @@ msgstr "" " --incremental-changed (dần thay đổi)\n" " --incremental-unchanged (dần không thay đổi)\n" " --incremental-unknown (dần không rõ)\n" -"thì yêu cầu lập tuỳ chọn « --incremental » (dần)." +"thì yêu cầu lập tuỳ chọn \"--incremental\" (dần)." #: options.cc:1097 msgid "May not nest groups" @@ -1106,7 +1111,7 @@ msgstr "Không được hỗ trợ" #: options.h:585 options.h:636 msgid "Do not copy DT_NEEDED tags from shared libraries" -msgstr "Đừng sao chép thẻ « DT_NEEDED » từ thư viện dùng chung" +msgstr "Đừng sao chép thẻ \"DT_NEEDED\" từ thư viện dùng chung" #: options.h:588 msgid "Allow unresolved references in shared libraries" @@ -1118,11 +1123,11 @@ msgstr "Đừng cho phép tham chiếu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng #: options.h:592 msgid "Only set DT_NEEDED for shared libraries if used" -msgstr "Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » cho thư viện dùng chung (nếu dùng)" +msgstr "Chỉ lập thẻ \"DT_NEEDED\" cho thư viện dùng chung (nếu dùng)" #: options.h:593 msgid "Always DT_NEEDED for shared libraries" -msgstr "Lúc nào cũng lập thẻ « DT_NEEDED » cho thư viện dùng chung" +msgstr "Lúc nào cũng lập thẻ \"DT_NEEDED\" cho thư viện dùng chung" #: options.h:600 msgid "Set input format" @@ -1130,11 +1135,11 @@ msgstr "Lập định dạng đầu vào" #: options.h:603 msgid "-l searches for shared libraries" -msgstr "tuỳ chọn « -l » tìm kiếm thư viện dùng chung" +msgstr "tuỳ chọn \"-l\" tìm kiếm thư viện dùng chung" #: options.h:605 msgid "-l does not search for shared libraries" -msgstr "tuỳ chọn « -l » không tìm kiếm thư viện dùng chung" +msgstr "tuỳ chọn \"-l\" không tìm kiếm thư viện dùng chung" #: options.h:609 msgid "Bind defined symbols locally" @@ -1162,7 +1167,7 @@ msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo" #: options.h:624 options.h:629 msgid "Compress .debug_* sections in the output file" -msgstr "Nén phần « .debug_* » trong tập tin kết xuất" +msgstr "Nén phần \".debug_*\" trong tập tin kết xuất" #: options.h:630 msgid "[none]" @@ -1178,7 +1183,7 @@ msgstr "Đừng xác định các ký hiệu chung" #: options.h:642 options.h:644 msgid "Alias for -d" -msgstr "Bí danh cho « -d »" +msgstr "Bí danh cho \"-d\"" #: options.h:647 msgid "Turn on debugging" @@ -1392,11 +1397,11 @@ msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc" #: options.h:755 msgid "Enable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS" -msgstr "Bật sử dụng « DT_RUNPATH » và « DT_FLAGS »" +msgstr "Bật sử dụng \"DT_RUNPATH\" và \"DT_FLAGS\"" #: options.h:756 msgid "Disable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS" -msgstr "Tắt sử dụng « DT_RUNPATH » và « DT_FLAGS »" +msgstr "Tắt sử dụng \"DT_RUNPATH\" và \"DT_FLAGS\"" #: options.h:759 msgid "Create an output file even if errors occur" @@ -1404,7 +1409,7 @@ msgstr "Tạo tập tin kết xuất thậm chí nếu gặp lỗi" #: options.h:762 options.h:958 msgid "Report undefined symbols (even with --shared)" -msgstr "Thông báo ký hiệu chưa xác định (ngay cả khi lập tuỳ chọn « --shared »)" +msgstr "Thông báo ký hiệu chưa xác định (ngay cả khi lập tuỳ chọn \"--shared\")" #: options.h:766 msgid "Set output file name" @@ -1524,7 +1529,7 @@ msgstr "Tạo thư viện dùng chung" #: options.h:851 msgid "Stack size when -fsplit-stack function calls non-split" -msgstr "Kích cỡ đống khi hàm « -fsplit-stack » gọi « non-split »" +msgstr "Kích cỡ đống khi hàm \"-fsplit-stack\" gọi \"non-split\"" #: options.h:857 msgid "Do not link against shared libraries" @@ -1532,7 +1537,7 @@ msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung" #: options.h:860 msgid "Identical Code Folding. '--icf=safe' folds only ctors and dtors." -msgstr "ICF = gấp lại mã trùng. « --icf-safe » chỉ gấp lại các ctor và dtor." +msgstr "ICF = gấp lại mã trùng. \"--icf-safe\" chỉ gấp lại các ctor và dtor." #: options.h:866 msgid "Number of iterations of ICF (default 2)" @@ -1612,15 +1617,15 @@ msgstr "Số các nhánh cần dùng trong lần đi qua cuối cùng" #: options.h:908 msgid "Set the address of the bss segment" -msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn « bss »" +msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn \"bss\"" #: options.h:910 msgid "Set the address of the data segment" -msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn « data » (dữ liệu)" +msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn \"data\" (dữ liệu)" #: options.h:912 msgid "Set the address of the text segment" -msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn « text » (văn bản)" +msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn \"text\" (văn bản)" #: options.h:915 msgid "Create undefined reference to SYMBOL" @@ -1628,7 +1633,7 @@ msgstr "Tạo tham chiếu chưa xác định đến ký hiệu này" #: options.h:918 msgid "Synonym for --debug=files" -msgstr "Bằng « --debug=files »" +msgstr "Bằng \"--debug=files\"" #: options.h:921 msgid "Read version script" @@ -1765,7 +1770,7 @@ msgstr "nhóm phần được giữ lại còn phần tử nhóm bị hủy" #: output.cc:1860 #, c-format msgid "invalid alignment %lu for section \"%s\"" -msgstr "sai chỉnh canh %lu cho phần « %s »" +msgstr "sai chỉnh canh %lu cho phần \"%s\"" #: output.cc:3573 #, c-format @@ -1775,12 +1780,12 @@ msgstr "chấm đi ngược trong văn lệnh liên kết từ 0x%llx về 0x%ll #: output.cc:3576 #, c-format msgid "address of section '%s' moves backward from 0x%llx to 0x%llx" -msgstr "địa chỉ của phần « %s » đi ngược từ 0x%llx về 0x%llx" +msgstr "địa chỉ của phần \"%s\" đi ngược từ 0x%llx về 0x%llx" #: output.cc:3755 #, c-format msgid "nobits section %s may not precede progbits section %s in same segment" -msgstr "phần « nobits » %s có thể không phải đi trước phần « progbits » %s trong cùng một đoạn" +msgstr "phần \"nobits\" %s có thể không phải đi trước phần \"progbits\" %s trong cùng một đoạn" #: output.cc:3907 output.cc:3975 #, c-format @@ -1903,7 +1908,7 @@ msgstr "%s: không phải một đối tượng hay kho lưu" #: reduced_debug_output.cc:236 msgid "Debug abbreviations extend beyond .debug_abbrev section; failed to reduce debug abbreviations" -msgstr "Viết tắt gỡ lỗi kéo dài qua phần « .debug_abbrev »: không giảm được viết tắt gỡ lỗi" +msgstr "Viết tắt gỡ lỗi kéo dài qua phần \".debug_abbrev\": không giảm được viết tắt gỡ lỗi" #: reduced_debug_output.cc:322 msgid "Extremely large compile unit in debug info; failed to reduce debug info" @@ -1911,7 +1916,7 @@ msgstr "Gặp đơn vị biên dịch rất lớn trong thông tin gỡ lỗi: k #: reduced_debug_output.cc:330 msgid "Debug info extends beyond .debug_info section;failed to reduce debug info" -msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần « .debug_info »: không giảm được thông tin gỡ lỗi" +msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần \".debug_info\": không giảm được thông tin gỡ lỗi" #: reduced_debug_output.cc:350 reduced_debug_output.cc:392 msgid "Invalid DIE in debug info; failed to reduce debug info" @@ -1919,7 +1924,7 @@ msgstr "Gặp DIE sai trong thông tin gỡ lỗi: không giảm được thông #: reduced_debug_output.cc:373 msgid "Debug info extends beyond .debug_info section; failed to reduce debug info" -msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần « .debug_info »: không giảm được thông tin gỡ lỗi" +msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần \".debug_info\": không giảm được thông tin gỡ lỗi" #: reloc.cc:297 reloc.cc:858 #, c-format @@ -1939,7 +1944,7 @@ msgstr "phần định vị lại %u có kích cỡ %lu không đều" #: reloc.cc:1203 #, c-format msgid "could not convert call to '%s' to '%s'" -msgstr "không thể chuyển đổi cuộc gọi « %s » sang « %s »" +msgstr "không thể chuyển đổi cuộc gọi \"%s\" sang \"%s\"" #: reloc.cc:1343 #, c-format @@ -1950,7 +1955,7 @@ msgstr "kích cỡ phần định vị lại %zu không phải là bội số ch #. table. #: resolve.cc:191 msgid "invalid STB_LOCAL symbol in external symbols" -msgstr "gặp ký hiệu « STB_LOCAL » sai trong những ký hiệu bên ngoài" +msgstr "gặp ký hiệu \"STB_LOCAL\" sai trong những ký hiệu bên ngoài" #. Any target which wants to handle STB_LOOS, etc., needs to #. define a resolve method. @@ -1963,42 +1968,42 @@ msgstr "tổ hợp ký hiệu không được hỗ trợ" #: resolve.cc:266 #, c-format msgid "%s symbol '%s' in %s is referenced by DSO %s" -msgstr "ký hiệu %s « %s » trong %s được tham chiếu bởi DSO %s" +msgstr "ký hiệu %s \"%s\" trong %s được tham chiếu bởi DSO %s" #: resolve.cc:326 #, c-format msgid "common of '%s' overriding smaller common" -msgstr "điều chung của « %s » ghi đè lên điều chung nhỏ hơn" +msgstr "điều chung của \"%s\" ghi đè lên điều chung nhỏ hơn" #: resolve.cc:331 #, c-format msgid "common of '%s' overidden by larger common" -msgstr "điều chung của « %s » bị ghi đè bởi điều chung lớn hơn" +msgstr "điều chung của \"%s\" bị ghi đè bởi điều chung lớn hơn" #: resolve.cc:336 #, c-format msgid "multiple common of '%s'" -msgstr "nhiều điều chung của « %s »" +msgstr "nhiều điều chung của \"%s\"" #: resolve.cc:442 #, c-format msgid "multiple definition of '%s'" -msgstr "nhiều lời xác định « %s »" +msgstr "nhiều lời xác định \"%s\"" #: resolve.cc:481 #, c-format msgid "definition of '%s' overriding common" -msgstr "lời xác định của « %s » ghi đè lên điều chung" +msgstr "lời xác định của \"%s\" ghi đè lên điều chung" #: resolve.cc:516 #, c-format msgid "definition of '%s' overriding dynamic common definition" -msgstr "lời xác định của « %s » ghi đè lên lời xác định chung động" +msgstr "lời xác định của \"%s\" ghi đè lên lời xác định chung động" #: resolve.cc:636 #, c-format msgid "common '%s' overridden by previous definition" -msgstr "điều chung « %s » bị ghi đè bởi lời xác định trước" +msgstr "điều chung \"%s\" bị ghi đè bởi lời xác định trước" #: resolve.cc:766 resolve.cc:778 msgid "command line" @@ -2041,15 +2046,15 @@ msgstr "lời xác định không tương ứng với phần ràng buộc" #: script-sections.cc:2634 msgid "DATA_SEGMENT_ALIGN may only appear once in a linker script" -msgstr "« DATA_SEGMENT_ALIGN » chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết" +msgstr "\"DATA_SEGMENT_ALIGN\" chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết" #: script-sections.cc:2649 msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END may only appear once in a linker script" -msgstr "« DATA_SEGMENT_RELRO_END » chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết" +msgstr "\"DATA_SEGMENT_RELRO_END\" chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết" #: script-sections.cc:2654 msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END must follow DATA_SEGMENT_ALIGN" -msgstr "« DATA_SEGMENT_RELRO_END » phải theo sau « DATA_SEGMENT_ALIGN »" +msgstr "\"DATA_SEGMENT_RELRO_END\" phải theo sau \"DATA_SEGMENT_ALIGN\"" #: script-sections.cc:2826 msgid "no matching section constraint" @@ -2070,15 +2075,15 @@ msgstr "không có phân %s" #: script-sections.cc:3323 msgid "section in two PT_LOAD segments" -msgstr "phần nằm trong hai đoạn « PT_LOAD »" +msgstr "phần nằm trong hai đoạn \"PT_LOAD\"" #: script-sections.cc:3330 msgid "allocated section not in any PT_LOAD segment" -msgstr "phần đã cấp phát không nằm trong đoạn « PT_LOAD » nào" +msgstr "phần đã cấp phát không nằm trong đoạn \"PT_LOAD\" nào" #: script-sections.cc:3358 msgid "may only specify load address for PT_LOAD segment" -msgstr "chỉ có thể ghi rõ địa chỉ nạp cho đoạn « PT_LOAD »" +msgstr "chỉ có thể ghi rõ địa chỉ nạp cho đoạn \"PT_LOAD\"" #: script-sections.cc:3382 #, c-format @@ -2096,11 +2101,11 @@ msgstr "không hỗ trợ phần được nạp trên trang đầu tiên mà kh #: script-sections.cc:3414 msgid "using FILEHDR and PHDRS on more than one PT_LOAD segment is not currently supported" -msgstr "hiện thời không hỗ trợ sử dụng FILEHDR và PHDRS trên nhiều đoạn « PT_LOAD »" +msgstr "hiện thời không hỗ trợ sử dụng FILEHDR và PHDRS trên nhiều đoạn \"PT_LOAD\"" #: script.cc:1072 msgid "invalid use of PROVIDE for dot symbol" -msgstr "sai sử dụng « PROVIDE » (cung cấp) cho ký hiệu chấm" +msgstr "sai sử dụng \"PROVIDE\" (cung cấp) cho ký hiệu chấm" #: script.cc:2132 #, c-format @@ -2112,17 +2117,17 @@ msgstr "%s:%d:%d: %s" #: script.cc:2297 #, c-format msgid "%s:%d:%d: ignoring command OPTION; OPTION is only valid for scripts specified via -T/--script" -msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua TÙY_CHỌN về lệnh: TÙY_CHỌN chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua « -T/--script »" +msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua TÙY_CHỌN về lệnh: TÙY_CHỌN chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua \"-T/--script\"" #: script.cc:2362 #, c-format msgid "%s:%d:%d: ignoring SEARCH_DIR; SEARCH_DIR is only valid for scripts specified via -T/--script" -msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua « SEARCH_DIR »: SEARCH_DIR chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua « -T/--script »" +msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua \"SEARCH_DIR\": SEARCH_DIR chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua \"-T/--script\"" #: script.cc:2606 script.cc:2620 #, c-format msgid "%s:%d:%d: DATA_SEGMENT_ALIGN not in SECTIONS clause" -msgstr "%s:%d:%d: « DATA_SEGMENT_ALIGN » không phải trong mệnh đề « SECTIONS »" +msgstr "%s:%d:%d: \"DATA_SEGMENT_ALIGN\" không phải trong mệnh đề \"SECTIONS\"" #: script.cc:2739 msgid "unknown PHDR type (try integer)" @@ -2160,7 +2165,7 @@ msgstr "sai đặt khoảng bù tên ký hiệu toàn cục %u tại %zu" #: symtab.cc:1278 msgid "--just-symbols does not make sense with a shared object" -msgstr "« --just-symbols » (chỉ ký hiệu) không có ý nghĩa với một đối tượng dùng chung" +msgstr "\"--just-symbols\" (chỉ ký hiệu) không có ý nghĩa với một đối tượng dùng chung" #: symtab.cc:1284 msgid "too few symbol versions" @@ -2199,7 +2204,7 @@ msgstr "%s: mục nhập bảng ký hiệu: %zu\n" #: symtab.cc:3007 #, c-format msgid "while linking %s: symbol '%s' defined in multiple places (possible ODR violation):" -msgstr "trong khi liên kết %s: ký hiệu « %s » được xác định trong nhiều lần (có thể vi phạm quy tắc xác định đơn):" +msgstr "trong khi liên kết %s: ký hiệu \"%s\" được xác định trong nhiều lần (có thể vi phạm quy tắc xác định đơn):" #: target-reloc.h:259 msgid "relocation refers to discarded comdat section" diff --git a/gprof/ChangeLog b/gprof/ChangeLog index 70ae576eb8e..b8f213db478 100644 --- a/gprof/ChangeLog +++ b/gprof/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2012-08-09 Nick Clifton + + * po/vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2012-08-07 Nick Clifton * po/ja.po: Updated Japanese translation. diff --git a/gprof/po/vi.po b/gprof/po/vi.po index fb1f8320a36..13ec24c8dbd 100644 --- a/gprof/po/vi.po +++ b/gprof/po/vi.po @@ -2,20 +2,25 @@ # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the binutils package. # Clytie Siddall , 2005-2010. +# Trần Ngọc Quân , 2012. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gprof 2.20.1\n" +"Project-Id-Version: gprof-2.22.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:06+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:27+0930\n" -"Last-Translator: Clytie Siddall \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"POT-Creation-Date: 2011-10-18 14:20+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-07-28 13:44+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" +"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" +"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" #: alpha.c:102 mips.c:54 msgid "" @@ -36,27 +41,27 @@ msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s \n" msgid "[find_call] 0x%lx: bsr" msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr" -#: basic_blocks.c:128 call_graph.c:89 hist.c:105 +#: basic_blocks.c:129 call_graph.c:89 hist.c:107 #, c-format msgid "%s: %s: unexpected end of file\n" msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n" -#: basic_blocks.c:196 +#: basic_blocks.c:197 #, c-format msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n" -msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng « -l » hay « --line »)\n" +msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng \"-l\" hay \"--line\")\n" #. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long. -#: basic_blocks.c:289 basic_blocks.c:299 +#: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300 #, c-format msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n" msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n" -#: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300 +#: basic_blocks.c:291 basic_blocks.c:301 msgid "" msgstr "" -#: basic_blocks.c:543 +#: basic_blocks.c:544 #, c-format msgid "" "\n" @@ -73,7 +78,7 @@ msgstr "" " Dòng\tTổng\n" "\n" -#: basic_blocks.c:567 +#: basic_blocks.c:568 #, c-format msgid "" "\n" @@ -84,22 +89,22 @@ msgstr "" "Tóm tắt thi hành:\n" "\n" -#: basic_blocks.c:568 +#: basic_blocks.c:569 #, c-format msgid "%9ld Executable lines in this file\n" msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n" -#: basic_blocks.c:570 +#: basic_blocks.c:571 #, c-format msgid "%9ld Lines executed\n" msgstr "%9ld Dòng đã được thi hành\n" -#: basic_blocks.c:571 +#: basic_blocks.c:572 #, c-format msgid "%9.2f Percent of the file executed\n" msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin đã được thi hành\n" -#: basic_blocks.c:575 +#: basic_blocks.c:576 #, c-format msgid "" "\n" @@ -108,7 +113,7 @@ msgstr "" "\n" "%9lu Tổng dòng đã được thi hành\n" -#: basic_blocks.c:577 +#: basic_blocks.c:578 #, c-format msgid "%9.2f Average executions per line\n" msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n" @@ -118,7 +123,7 @@ msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n" msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n" msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n" -#: cg_print.c:74 +#: cg_print.c:75 #, c-format msgid "" "\t\t Call graph (explanation follows)\n" @@ -127,7 +132,7 @@ msgstr "" "\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n" "\n" -#: cg_print.c:76 +#: cg_print.c:77 #, c-format msgid "" "\t\t\tCall graph\n" @@ -136,7 +141,7 @@ msgstr "" "\t\t\tĐồ thị gọi\n" "\n" -#: cg_print.c:79 hist.c:466 +#: cg_print.c:80 hist.c:468 #, c-format msgid "" "\n" @@ -145,7 +150,7 @@ msgstr "" "\n" "độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte" -#: cg_print.c:83 +#: cg_print.c:84 #, c-format msgid "" " for %.2f%% of %.2f seconds\n" @@ -154,7 +159,7 @@ msgstr "" " trong %.2f%% trên %.2f giây\n" "\n" -#: cg_print.c:87 +#: cg_print.c:88 #, c-format msgid "" " no time propagated\n" @@ -163,64 +168,64 @@ msgstr "" " không có thời gian đã truyền bá\n" "\n" -#: cg_print.c:96 cg_print.c:99 cg_print.c:101 +#: cg_print.c:97 cg_print.c:102 cg_print.c:105 msgid "called" msgstr "đã gọi" -#: cg_print.c:96 cg_print.c:101 +#: cg_print.c:97 cg_print.c:105 msgid "total" msgstr "tổng" -#: cg_print.c:96 +#: cg_print.c:97 msgid "parents" msgstr "cha" -#: cg_print.c:98 cg_print.c:99 +#: cg_print.c:99 cg_print.c:103 msgid "index" msgstr "chỉ mục" -#: cg_print.c:98 -#, c-format +#: cg_print.c:101 +#, no-c-format msgid "%time" msgstr "%time (thời gian)" -#: cg_print.c:98 cg_print.c:99 +#: cg_print.c:102 msgid "self" msgstr "bản thân" -#: cg_print.c:98 +#: cg_print.c:102 msgid "descendants" msgstr "con cháu" -#: cg_print.c:99 hist.c:492 +#: cg_print.c:103 hist.c:494 msgid "name" msgstr "tên" -#: cg_print.c:101 +#: cg_print.c:105 msgid "children" msgstr "con" -#: cg_print.c:106 +#: cg_print.c:110 #, c-format msgid "index %% time self children called name\n" msgstr "chỉ mục %% thời gian bản thân con đã gọi tên\n" -#: cg_print.c:129 +#: cg_print.c:133 #, c-format msgid " [%d]\n" msgstr " [%d]\n" -#: cg_print.c:355 +#: cg_print.c:359 #, c-format msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s \n" msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s \n" -#: cg_print.c:356 +#: cg_print.c:360 #, c-format msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s \n" msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s \n" -#: cg_print.c:590 +#: cg_print.c:594 #, c-format msgid "" "Index by function name\n" @@ -229,52 +234,52 @@ msgstr "" "Chỉ mục theo tên hàm\n" "\n" -#: cg_print.c:647 cg_print.c:656 +#: cg_print.c:651 cg_print.c:660 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: corefile.c:60 +#: corefile.c:61 #, c-format msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n" msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n" -#: corefile.c:84 corefile.c:496 +#: corefile.c:85 corefile.c:514 #, c-format msgid "%s: could not open %s.\n" msgstr "%s: không thể mở %s.\n" -#: corefile.c:183 +#: corefile.c:185 #, c-format msgid "%s: %s: not in executable format\n" msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n" -#: corefile.c:194 +#: corefile.c:196 #, c-format msgid "%s: can't find .text section in %s\n" -msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n" +msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản \".text\" trong %s\n" -#: corefile.c:269 +#: corefile.c:271 #, c-format msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n" msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n" -#: corefile.c:283 +#: corefile.c:285 #, c-format msgid "%s: can't do -c\n" -msgstr "%s: không thể làm « -c »\n" +msgstr "%s: không thể làm \"-c\"\n" -#: corefile.c:322 +#: corefile.c:324 #, c-format msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n" -msgstr "%s: tùy chọn « -c » không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n" +msgstr "%s: tùy chọn \"-c\" không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n" -#: corefile.c:505 corefile.c:590 +#: corefile.c:523 corefile.c:622 #, c-format msgid "%s: file `%s' has no symbols\n" -msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n" +msgstr "%s: tập tin \"%s\" không có ký hiệu\n" -#: corefile.c:851 +#: corefile.c:884 #, c-format msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n" msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n" @@ -292,12 +297,12 @@ msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n" #: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458 #, c-format msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n" -msgstr "%s: tập tin « %s » có cookie ma thuật sai\n" +msgstr "%s: tập tin \"%s\" có cookie ma thuật sai\n" #: gmon_io.c:340 #, c-format msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n" -msgstr "%s: tập tin « %s » có phiên bản không được hỗ trợ %d\n" +msgstr "%s: tập tin \"%s\" có phiên bản không được hỗ trợ %d\n" #: gmon_io.c:370 #, c-format @@ -317,54 +322,54 @@ msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" #: gmon_io.c:518 #, c-format msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n" -msgstr "%s: tập tin « %s » có vẻ là không theo định dạng « gmon.out »\n" +msgstr "%s: tập tin \"%s\" có vẻ là không theo định dạng \"gmon.out\"\n" #: gmon_io.c:531 #, c-format msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n" msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n" -#: gmon_io.c:565 +#: gmon_io.c:563 #, c-format msgid "time is in ticks, not seconds\n" msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n" -#: gmon_io.c:571 gmon_io.c:748 +#: gmon_io.c:569 gmon_io.c:749 #, c-format msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n" msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n" -#: gmon_io.c:578 +#: gmon_io.c:579 #, c-format msgid "File `%s' (version %d) contains:\n" -msgstr "Tập tin « %s » (phiên bản %d) chứa:\n" +msgstr "Tập tin \"%s\" (phiên bản %d) chứa:\n" -#: gmon_io.c:581 +#: gmon_io.c:582 #, c-format msgid "\t%d histogram record\n" msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n" -#: gmon_io.c:582 +#: gmon_io.c:583 #, c-format msgid "\t%d histogram records\n" msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n" -#: gmon_io.c:584 +#: gmon_io.c:585 #, c-format msgid "\t%d call-graph record\n" msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n" -#: gmon_io.c:585 +#: gmon_io.c:586 #, c-format msgid "\t%d call-graph records\n" msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n" -#: gmon_io.c:587 +#: gmon_io.c:588 #, c-format msgid "\t%d basic-block count record\n" msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n" -#: gmon_io.c:588 +#: gmon_io.c:589 #, c-format msgid "\t%d basic-block count records\n" msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n" @@ -433,7 +438,7 @@ msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" #: gprof.c:251 #, c-format msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n" -msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn « -d »\n" +msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn \"-d\"\n" #: gprof.c:331 #, c-format @@ -461,31 +466,31 @@ msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này khô #: gprof.c:462 #, c-format msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n" -msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ « %s »\n" +msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ \"%s\"\n" #: gprof.c:482 #, c-format msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n" msgstr "" -"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số « --function-ordering » (sắp xếp hàm)\n" -"và « --file-ordering » (sắp xếp tập tin).\n" +"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số \"--function-ordering\" (sắp xếp hàm)\n" +"và \"--file-ordering\" (sắp xếp tập tin).\n" #: gprof.c:534 #, c-format msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n" -msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin « prof »\n" +msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin \"prof\"\n" #: gprof.c:588 #, c-format msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n" -msgstr "%s: tập tin « gmon.out » còn thiếu biểu đồ tần xuất\n" +msgstr "%s: tập tin \"gmon.out\" còn thiếu biểu đồ tần xuất\n" #: gprof.c:595 #, c-format msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n" -msgstr "%s: tập tin « gmon.out » file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n" +msgstr "%s: tập tin \"gmon.out\" file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n" -#: hist.c:133 +#: hist.c:135 #, c-format msgid "" "%s: dimension unit changed between histogram records\n" @@ -493,10 +498,10 @@ msgid "" "%s: to '%s'\n" msgstr "" "%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n" -"%s: từ « %s »\n" -"%s: sang « %s »\n" +"%s: từ \"%s\"\n" +"%s: sang \"%s\"\n" -#: hist.c:143 +#: hist.c:145 #, c-format msgid "" "%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n" @@ -504,30 +509,30 @@ msgid "" "%s: to '%c'\n" msgstr "" "%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n" -"%s: từ « %c »\n" -"%s: sang « %c »\n" +"%s: từ \"%c\"\n" +"%s: sang \"%c\"\n" -#: hist.c:157 +#: hist.c:159 #, c-format msgid "%s: different scales in histogram records" msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị" -#: hist.c:194 +#: hist.c:196 #, c-format msgid "%s: overlapping histogram records\n" msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n" -#: hist.c:228 +#: hist.c:230 #, c-format msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n" msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n" -#: hist.c:462 +#: hist.c:464 #, c-format msgid "%c%c/call" msgstr "%c%c/lời gọi" -#: hist.c:470 +#: hist.c:472 #, c-format msgid "" " for %.2f%% of %.2f %s\n" @@ -536,7 +541,7 @@ msgstr "" " trong %.2f%% trên %.2f %s\n" "\n" -#: hist.c:476 +#: hist.c:478 #, c-format msgid "" "\n" @@ -545,7 +550,7 @@ msgstr "" "\n" "Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n" -#: hist.c:481 +#: hist.c:483 #, c-format msgid "" " no time accumulated\n" @@ -554,27 +559,27 @@ msgstr "" " chưa tích lũy thời gian\n" "\n" -#: hist.c:488 +#: hist.c:490 msgid "cumulative" msgstr "lũy tích" -#: hist.c:488 +#: hist.c:490 msgid "self " msgstr "bản thân " -#: hist.c:488 +#: hist.c:490 msgid "total " msgstr "tổng " -#: hist.c:491 +#: hist.c:493 msgid "time" msgstr "thời gian" -#: hist.c:491 +#: hist.c:493 msgid "calls" msgstr "lời gọi" -#: hist.c:580 +#: hist.c:582 #, c-format msgid "" "\n" @@ -587,12 +592,12 @@ msgstr "" "\n" "hồ sơ phẳng:\n" -#: hist.c:586 +#: hist.c:588 #, c-format msgid "Flat profile:\n" msgstr "Hồ sơ phẳng:\n" -#: hist.c:705 +#: hist.c:709 #, c-format msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records" msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị" @@ -610,7 +615,7 @@ msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n" #: source.c:162 #, c-format msgid "%s: could not locate `%s'\n" -msgstr "%s: không tìm thấy « %s »\n" +msgstr "%s: không tìm thấy \"%s\"\n" #: source.c:237 #, c-format diff --git a/ld/ChangeLog b/ld/ChangeLog index c4bc473d26b..309b8ebca86 100644 --- a/ld/ChangeLog +++ b/ld/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2012-08-09 Nick Clifton + + * po/vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2012-08-07 Daniel Green * scripttempl/pe.sc (R_TLS): Add .tls$AAA and .tls$ZZZ. diff --git a/ld/po/vi.po b/ld/po/vi.po index 4352adbdf02..f86c1e016b7 100644 --- a/ld/po/vi.po +++ b/ld/po/vi.po @@ -6,12 +6,12 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: ld-2.21.53\n" +"Project-Id-Version: ld-2.22.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:30+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2012-03-30 14:35+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2012-07-28 13:30+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -37,11 +37,11 @@ msgstr " --thumb-entry= Đặt điểm vào thành ký hiệu Thum msgid "Errors encountered processing file %s" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" -#: emultempl/armcoff.em:192 emultempl/pe.em:1813 +#: emultempl/armcoff.em:192 emultempl/pe.em:1812 msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n" -msgstr "%P: cảnh báo: « --thumb-entry %s » đang lấy quyền cao hơn « -e %s »\n" +msgstr "%P: cảnh báo: \"--thumb-entry %s\" đang lấy quyền cao hơn \"-e %s\"\n" -#: emultempl/armcoff.em:197 emultempl/pe.em:1818 +#: emultempl/armcoff.em:197 emultempl/pe.em:1817 msgid "%P: warning: cannot find thumb start symbol %s\n" msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n" @@ -133,17 +133,17 @@ msgstr " --thumb-entry= Đặt điểm vào thành ký hiệu Thum #: emultempl/pe.em:437 #, c-format msgid " --add-stdcall-alias Export symbols with and without @nn\n" -msgstr " --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu có và không có « @nn »\n" +msgstr " --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu có và không có \"@nn\"\n" #: emultempl/pe.em:438 #, c-format msgid " --disable-stdcall-fixup Don't link _sym to _sym@nn\n" -msgstr " --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn »\n" +msgstr " --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết \"_sym\" đến \"_sym@nn\"\n" #: emultempl/pe.em:439 #, c-format msgid " --enable-stdcall-fixup Link _sym to _sym@nn without warnings\n" -msgstr " --enable-stdcall-fixup Liên kết « _sym » đến « _sym@nn » mà không cảnh báo\n" +msgstr " --enable-stdcall-fixup Liên kết \"_sym\" đến \"_sym@nn\" mà không cảnh báo\n" #: emultempl/pe.em:440 #, c-format @@ -183,7 +183,7 @@ msgstr " --export-all-symbols Tự động xuất mọi điều toàn #: emultempl/pe.em:447 #, c-format msgid " --kill-at Remove @nn from exported symbols\n" -msgstr " --kill-at Gỡ bỏ « @nn » khỏi những ký hiệu đã xuất\n" +msgstr " --kill-at Gỡ bỏ \"@nn\" khỏi những ký hiệu đã xuất\n" #: emultempl/pe.em:448 #, c-format @@ -193,7 +193,7 @@ msgstr " --out-implib Tạo ra thư viện nhập\n" #: emultempl/pe.em:449 #, c-format msgid " --output-def Generate a .DEF file for the built DLL\n" -msgstr " --output-def \tTạo ra một tập tin .DEF cho DLL đã xây dựng\n" +msgstr " --output-def \tTạo ra một tập tin .DEF để xây dựng DLL\n" #: emultempl/pe.em:450 #, c-format @@ -207,7 +207,7 @@ msgid "" " create __imp_ as well.\n" msgstr "" " --compat-implib\t\tTạo các thư viện nhập tương thích ngược;\n" -"\tcũng tạo « __imp_ »\n" +"\tcũng tạo \"__imp_\"\n" #: emultempl/pe.em:453 #, c-format @@ -229,7 +229,7 @@ msgid "" " in preference to lib.dll \n" msgstr "" " --dll-search-prefix= Khi liên kết động đến DLL không có thư viên nhập,\n" -"\tdùng « .dll » thay cho « lib.dll »\n" +"\tdùng \".dll\" thay cho \"lib.dll\"\n" #: emultempl/pe.em:459 #, c-format @@ -237,7 +237,7 @@ msgid "" " --enable-auto-import Do sophisticated linking of _sym to\n" " __imp_sym for DATA references\n" msgstr "" -" --enable-auto-impor Thực hiện liên kết tinh tế của « _sym » đến\n" +" --enable-auto-impor Thực hiện liên kết tinh tế của \"_sym\" đến\n" " __imp_sym cho các tham chiếu DATA (dữ liệu)\n" #: emultempl/pe.em:461 @@ -344,7 +344,7 @@ msgstr " --tsaware Ảnh nhận thấy Trình phục vụ Thiết bị cu #: emultempl/pe.em:614 msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n" -msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn « -subsystem » (hệ thống con)\n" +msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn \"-subsystem\" (hệ thống con)\n" #: emultempl/pe.em:639 msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n" @@ -352,11 +352,11 @@ msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n" #: emultempl/pe.em:660 msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n" -msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số PE « %s »\n" +msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số PE \"%s\"\n" #: emultempl/pe.em:677 msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n" -msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE « %s »\n" +msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE \"%s\"\n" #: emultempl/pe.em:692 msgid "%F%P: cannot open base file %s\n" @@ -368,7 +368,7 @@ msgstr "%P: cảnh báo, sự chỉnh canh tập tin > sự chỉnh canh phần. #: emultempl/pe.em:978 msgid "%P: warning: --export-dynamic is not supported for PE targets, did you mean --export-all-symbols?\n" -msgstr "%P: cảnh báo: « --export-dynamic » không được hỗ trợ cho đích PE, bạn định chọn « --export-all-symbols » ?\n" +msgstr "%P: cảnh báo: \"--export-dynamic\" không được hỗ trợ cho đích PE, bạn định chọn \"--export-all-symbols\" ?\n" #: emultempl/pe.em:1054 emultempl/pe.em:1081 #, c-format @@ -377,11 +377,11 @@ msgstr "Cảnh báo: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n" #: emultempl/pe.em:1059 emultempl/pe.em:1086 msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n" -msgstr "Dùng « --enable-stdcall-fixup » để tắt các cảnh báo này\n" +msgstr "Dùng \"--enable-stdcall-fixup\" để tắt các cảnh báo này\n" #: emultempl/pe.em:1060 emultempl/pe.em:1087 msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n" -msgstr "Dùng « --disable-stdcall-fixup » để tắt các sự sửa chữa này\n" +msgstr "Dùng \"--disable-stdcall-fixup\" để tắt các sự sửa chữa này\n" #: emultempl/pe.em:1106 #, c-format @@ -398,41 +398,41 @@ msgid "" "%P: warning: auto-importing has been activated without --enable-auto-import specified on the command line.\n" "This should work unless it involves constant data structures referencing symbols from auto-imported DLLs.\n" msgstr "" -"%P: cảnh báo: chức năng tự động nhập vào đã được kích hoạt mà không đưa ra tùy chọn « --enable-auto-import » trên dòng lệnh.\n" +"%P: cảnh báo: chức năng tự động nhập vào đã được kích hoạt mà không đưa ra tùy chọn \"--enable-auto-import\" trên dòng lệnh.\n" "Trường hợp này vẫn còn nên chạy được nếu không có cấu trúc dữ liệu không đổi mà tham chiếu đến ký hiệu từ DLL được tự động nhập vào.\n" -#: emultempl/pe.em:1160 emultempl/pe.em:1367 emultempl/pe.em:1574 ldcref.c:490 -#: ldcref.c:588 ldmain.c:1215 ldmisc.c:290 pe-dll.c:706 pe-dll.c:1257 -#: pe-dll.c:1352 +#: emultempl/pe.em:1160 emultempl/pe.em:1366 emultempl/pe.em:1573 ldcref.c:490 +#: ldcref.c:588 ldmain.c:1158 ldmisc.c:290 pe-dll.c:706 pe-dll.c:1254 +#: pe-dll.c:1349 msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n" msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu: %E\n" -#: emultempl/pe.em:1243 +#: emultempl/pe.em:1242 msgid "%F%P: cannot perform PE operations on non PE output file '%B'.\n" -msgstr "%F%P: không thể thực hiện thao tác PE với tập tin xuất khác PE « %B ».\n" +msgstr "%F%P: không thể thực hiện thao tác PE với tập tin xuất khác PE \"%B\".\n" -#: emultempl/pe.em:1617 +#: emultempl/pe.em:1616 #, c-format msgid "Errors encountered processing file %s\n" msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n" -#: emultempl/pe.em:1640 +#: emultempl/pe.em:1639 #, c-format msgid "Errors encountered processing file %s for interworking\n" msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để thao tác với nhau\n" -#: emultempl/pe.em:1702 ldexp.c:581 ldlang.c:3416 ldlang.c:6947 ldlang.c:6978 -#: ldmain.c:1160 +#: emultempl/pe.em:1701 ldexp.c:581 ldlang.c:3458 ldlang.c:6992 ldlang.c:7023 +#: ldmain.c:1103 msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n" -msgstr "%P%F: « bfd_link_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" +msgstr "%P%F: \"bfd_link_hash_lookup\" bị lỗi: %E\n" #: ldcref.c:168 msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n" -msgstr "%X%P: « bfd_hash_table_init » với bảng cref bị lỗi: %E\n" +msgstr "%X%P: \"bfd_hash_table_init\" với bảng cref bị lỗi: %E\n" #: ldcref.c:174 msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n" -msgstr "%X%P: « cref_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" +msgstr "%X%P: \"cref_hash_lookup\" bị lỗi: %E\n" #: ldcref.c:184 msgid "%X%P: cref alloc failed: %E\n" @@ -465,9 +465,9 @@ msgstr "Không có ký hiệu\n" #: ldcref.c:532 msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n" -msgstr "%P: ký hiệu « %T » còn thiếu trong bảng băm chính\n" +msgstr "%P: ký hiệu \"%T\" còn thiếu trong bảng băm chính\n" -#: ldcref.c:650 ldcref.c:657 ldmain.c:1249 ldmain.c:1256 +#: ldcref.c:650 ldcref.c:657 ldmain.c:1192 ldmain.c:1199 msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n" msgstr "%B%F: không thể đọc các sự định vị lại: %E\n" @@ -477,7 +477,7 @@ msgstr "%B%F: không thể đọc các sự định vị lại: %E\n" #. are prohibited. We must report an error. #: ldcref.c:684 msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n" -msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến « %T » trong %s\n" +msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến \"%T\" trong %s\n" #: ldctor.c:85 msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n" @@ -545,27 +545,27 @@ msgstr "%F%S / cho số không\n" #: ldexp.c:591 #, c-format msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n" -msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" +msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được \"%s\" được tham chiếu trong biểu thức\n" #: ldexp.c:605 #, c-format msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n" -msgstr "%F%S: ký hiệu chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" +msgstr "%F%S: ký hiệu chưa xác định \"%s\" được tham chiếu trong biểu thức\n" #: ldexp.c:626 ldexp.c:643 ldexp.c:670 #, c-format msgid "%F%S: undefined section `%s' referenced in expression\n" -msgstr "%F%S: phần chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" +msgstr "%F%S: phần chưa xác định \"%s\" được tham chiếu trong biểu thức\n" #: ldexp.c:697 ldexp.c:711 #, c-format msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n" -msgstr "%F%S: miền MEMORY (bộ nhớ) chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" +msgstr "%F%S: miền MEMORY (bộ nhớ) chưa xác định \"%s\" được tham chiếu trong biểu thức\n" #: ldexp.c:722 #, c-format msgid "%F%S: unknown constant `%s' referenced in expression\n" -msgstr "%F%S: hằng không rõ « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" +msgstr "%F%S: hằng không rõ \"%s\" được tham chiếu trong biểu thức\n" #: ldexp.c:787 #, c-format @@ -607,7 +607,7 @@ msgstr "mở thành công %s\n" #: ldfile.c:150 msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n" -msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ « %s »\n" +msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ \"%s\"\n" #: ldfile.c:267 ldfile.c:296 msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n" @@ -615,7 +615,7 @@ msgstr "%P: đang bỏ qua %s không tương thích khi tìm kiếm %s\n" #: ldfile.c:280 msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n" -msgstr "%F%P: đã thử liên kết tĩnh đối tượng động « %s »\n" +msgstr "%F%P: đã thử liên kết tĩnh đối tượng động \"%s\"\n" #: ldfile.c:426 msgid "%P: cannot find %s (%s): %E\n" @@ -649,37 +649,37 @@ msgstr "%P%F: không thể mở tập tin văn lệnh liên kết %s: %E\n" #: ldfile.c:701 msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n" -msgstr "%P%F: không thể đại diện máy « %s »\n" +msgstr "%P%F: không thể đại diện máy \"%s\"\n" -#: ldlang.c:1217 ldlang.c:1259 ldlang.c:3114 +#: ldlang.c:1221 ldlang.c:1263 ldlang.c:3143 msgid "%P%F: can not create hash table: %E\n" msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm: %E\n" -#: ldlang.c:1310 +#: ldlang.c:1314 msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region `%s'\n" -msgstr "%P:%S: cảnh báo: khai báo lại vùng nhớ « %s »\n" +msgstr "%P:%S: cảnh báo: khai báo lại vùng nhớ \"%s\"\n" -#: ldlang.c:1316 +#: ldlang.c:1320 msgid "%P:%S: warning: memory region `%s' not declared\n" -msgstr "%P:%S: cảnh báo: chưa khai báo vùng nhớ « %s »\n" +msgstr "%P:%S: cảnh báo: chưa khai báo vùng nhớ \"%s\"\n" -#: ldlang.c:1350 +#: ldlang.c:1354 msgid "%F%P:%S: error: alias for default memory region\n" msgstr "%F%P:%S: lỗi: bí danh cho vùng nhớ mặc định\n" -#: ldlang.c:1361 +#: ldlang.c:1365 msgid "%F%P:%S: error: redefinition of memory region alias `%s'\n" -msgstr "%F%P:%S: lỗi: xác định lại bí danh vùng nhớ « %s »\n" +msgstr "%F%P:%S: lỗi: xác định lại bí danh vùng nhớ \"%s\"\n" -#: ldlang.c:1368 +#: ldlang.c:1372 msgid "%F%P:%S: error: memory region `%s' for alias `%s' does not exist\n" -msgstr "%F%P:%S: lỗi: vùng nhớ « %s » cho bí danh « %s » vẫn không tồn tại\n" +msgstr "%F%P:%S: lỗi: vùng nhớ \"%s\" cho bí danh \"%s\" vẫn không tồn tại\n" -#: ldlang.c:1420 ldlang.c:1459 +#: ldlang.c:1424 ldlang.c:1463 msgid "%P%F: failed creating section `%s': %E\n" -msgstr "%P%F: lỗi tạo phần « %s »: %E\n" +msgstr "%P%F: lỗi tạo phần \"%s\": %E\n" -#: ldlang.c:2021 +#: ldlang.c:2025 #, c-format msgid "" "\n" @@ -690,7 +690,7 @@ msgstr "" "Phần nhập bị hủy\n" "\n" -#: ldlang.c:2029 +#: ldlang.c:2033 msgid "" "\n" "Memory Configuration\n" @@ -700,23 +700,23 @@ msgstr "" "Cấu hình bộ nhớ\n" "\n" -#: ldlang.c:2031 +#: ldlang.c:2035 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: ldlang.c:2031 +#: ldlang.c:2035 msgid "Origin" msgstr "Gốc" -#: ldlang.c:2031 +#: ldlang.c:2035 msgid "Length" msgstr "Dài" -#: ldlang.c:2031 +#: ldlang.c:2035 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" -#: ldlang.c:2071 +#: ldlang.c:2075 #, c-format msgid "" "\n" @@ -727,178 +727,178 @@ msgstr "" "Văn lệnh liên kết và sơ đồ bộ nhớ\n" "\n" -#: ldlang.c:2140 +#: ldlang.c:2141 msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n" -msgstr "%P%F: không cho phép cách sử dụng phần « %s »\n" +msgstr "%P%F: không cho phép cách sử dụng phần \"%s\"\n" -#: ldlang.c:2149 +#: ldlang.c:2150 msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n" msgstr "%P%F: định dạng xuất %s không thể đại diện phần tên %s\n" -#: ldlang.c:2702 +#: ldlang.c:2728 msgid "%B: file not recognized: %E\n" msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n" -#: ldlang.c:2703 +#: ldlang.c:2729 msgid "%B: matching formats:" msgstr "%B: các định dạng khớp:" -#: ldlang.c:2710 +#: ldlang.c:2736 msgid "%F%B: file not recognized: %E\n" msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n" -#: ldlang.c:2781 +#: ldlang.c:2810 msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n" msgstr "%F%B: bộ phạn %B trong khi không phải là đối tượng\n" -#: ldlang.c:2796 ldlang.c:2810 +#: ldlang.c:2825 ldlang.c:2839 msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n" msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu: %E\n" -#: ldlang.c:3084 +#: ldlang.c:3113 msgid "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n" msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy đích khớp với tình trạng cuối cần thiết\n" -#: ldlang.c:3098 +#: ldlang.c:3127 msgid "%P%F: target %s not found\n" msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n" -#: ldlang.c:3100 +#: ldlang.c:3129 msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n" msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n" -#: ldlang.c:3106 +#: ldlang.c:3135 msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n" msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n" -#: ldlang.c:3110 +#: ldlang.c:3139 msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n" msgstr "%P%F:%s: không thể đặt kiến trúc: %E\n" -#: ldlang.c:3267 +#: ldlang.c:3309 msgid "%P: warning: %s contains output sections; did you forget -T?\n" -msgstr "%P: cảnh báo: %s chứa phần xuất; bạn đã quên « -T » ?\n" +msgstr "%P: cảnh báo: %s chứa phần xuất; bạn đã quên \"-T\" ?\n" -#: ldlang.c:3308 +#: ldlang.c:3350 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n" -msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » khi tạo ký hiệu %s\n" +msgstr "%P%F: lỗi \"bfd_hash_lookup\" khi tạo ký hiệu %s\n" -#: ldlang.c:3326 +#: ldlang.c:3368 msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n" -msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_allocate » khi tạo ký hiệu %s\n" +msgstr "%P%F: lỗi \"bfd_hash_allocate\" khi tạo ký hiệu %s\n" -#: ldlang.c:3722 +#: ldlang.c:3764 msgid "%F%P: %s not found for insert\n" msgstr "%F%P: không tìm thấy %s để chèn vào\n" -#: ldlang.c:3937 +#: ldlang.c:3979 msgid " load address 0x%V" msgstr " nạp địa chỉ 0x%V" -#: ldlang.c:4212 +#: ldlang.c:4254 msgid "%W (size before relaxing)\n" msgstr "%W (kích cỡ trước khi lơi ra)\n" -#: ldlang.c:4303 +#: ldlang.c:4345 #, c-format msgid "Address of section %s set to " msgstr "Địa chỉ của phần %s được đặt thành " -#: ldlang.c:4456 +#: ldlang.c:4498 #, c-format msgid "Fail with %d\n" msgstr "Thất bại với %d\n" -#: ldlang.c:4743 +#: ldlang.c:4785 msgid "%X%P: section %s loaded at [%V,%V] overlaps section %s loaded at [%V,%V]\n" msgstr "%X%P: phần %s được nạp ở [%V, %V] chồng chéo lên phần %s được nạp ở [%V, %V]\n" -#: ldlang.c:4759 +#: ldlang.c:4801 msgid "%X%P: region `%s' overflowed by %ld bytes\n" -msgstr "%X%P: vùng « %s » bị %ld byte tràn\n" +msgstr "%X%P: vùng \"%s\" bị %ld byte tràn\n" -#: ldlang.c:4782 +#: ldlang.c:4824 msgid "%X%P: address 0x%v of %B section `%s' is not within region `%s'\n" -msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần « %s » không nằm trong vùng « %s »\n" +msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần \"%s\" không nằm trong vùng \"%s\"\n" -#: ldlang.c:4793 +#: ldlang.c:4835 msgid "%X%P: %B section `%s' will not fit in region `%s'\n" -msgstr "%X%P: %B phần « %s » quá lớn so với vùng « %s »\n" +msgstr "%X%P: %B phần \"%s\" quá lớn so với vùng \"%s\"\n" -#: ldlang.c:4850 +#: ldlang.c:4892 #, c-format msgid "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n" msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu khác hằng hay tiếp lên cho phần %s\n" -#: ldlang.c:4875 +#: ldlang.c:4917 msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n" msgstr "%P%X: lỗi nội bộ với phần thư viện dùng chung COFF %s\n" -#: ldlang.c:4932 +#: ldlang.c:4974 msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n" -msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n" +msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp \"%s\"\n" -#: ldlang.c:4937 +#: ldlang.c:4979 msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n" -msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n" +msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp \"%s\"\n" -#: ldlang.c:4959 +#: ldlang.c:5001 msgid "%P: warning: changing start of section %s by %lu bytes\n" msgstr "%P: cảnh báo: đang thay đổi đầu của phần %s theo %lu byte\n" -#: ldlang.c:5036 +#: ldlang.c:5078 msgid "%P: warning: dot moved backwards before `%s'\n" -msgstr "%P: cảnh báo: dấu chấm được di chuyển về ngược trước « %s »\n" +msgstr "%P: cảnh báo: dấu chấm được di chuyển về ngược trước \"%s\"\n" -#: ldlang.c:5202 +#: ldlang.c:5244 msgid "%P%F: can't relax section: %E\n" msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n" -#: ldlang.c:5531 +#: ldlang.c:5573 msgid "%F%P: invalid data statement\n" msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n" -#: ldlang.c:5564 +#: ldlang.c:5606 msgid "%F%P: invalid reloc statement\n" msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n" -#: ldlang.c:5683 +#: ldlang.c:5725 msgid "%P%F: gc-sections requires either an entry or an undefined symbol\n" msgstr "%P%F: gc-sections yêu cầu hoặc một mục nhập hoặc một ký hiệu chưa xác định\n" -#: ldlang.c:5708 +#: ldlang.c:5750 msgid "%P%F:%s: can't set start address\n" msgstr "%P%F:%s: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n" -#: ldlang.c:5721 ldlang.c:5740 +#: ldlang.c:5763 ldlang.c:5782 msgid "%P%F: can't set start address\n" msgstr "%P%F: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n" -#: ldlang.c:5733 +#: ldlang.c:5775 msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n" msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy nục ký hiệu %s; nên dùng giá trị mặc định %V\n" -#: ldlang.c:5745 +#: ldlang.c:5787 msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n" msgstr "P: cảnh báo: không tìm thấy mục ký hiệu %s; nên không đặt địa chỉ bắt đầu\n" -#: ldlang.c:5800 +#: ldlang.c:5842 msgid "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s (%B) is not supported\n" msgstr "%P%F: không hỗ trợ khả năng liên kết có khả năng định vị lại với sự định vị lại từ định dạng %s (%B) sang định dạng %s (%B).\n" -#: ldlang.c:5810 +#: ldlang.c:5852 msgid "%P%X: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s output\n" -msgstr "%P%X: kiến trúc %s của tập tin nhập « %B » không tương thích với kết xuất %s\n" +msgstr "%P%X: kiến trúc %s của tập tin nhập \"%B\" không tương thích với kết xuất %s\n" -#: ldlang.c:5832 +#: ldlang.c:5874 msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n" msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho đích của tập tin %B\n" -#: ldlang.c:5903 +#: ldlang.c:5945 msgid "%P%F: Could not define common symbol `%T': %E\n" -msgstr "%P%F: không thể xác định ký hiệu dùng chung « %T »: %E\n" +msgstr "%P%F: không thể xác định ký hiệu dùng chung \"%T\": %E\n" -#: ldlang.c:5915 +#: ldlang.c:5957 msgid "" "\n" "Allocating common symbols\n" @@ -906,7 +906,7 @@ msgstr "" "\n" "Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n" -#: ldlang.c:5916 +#: ldlang.c:5958 msgid "" "Common symbol size file\n" "\n" @@ -914,166 +914,158 @@ msgstr "" "Ký hiệu chung kích cỡ tập tin\n" "\n" -#: ldlang.c:6062 +#: ldlang.c:6104 msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n" msgstr "%P%F: cú pháp không hợp lệ trong các cờ\n" -#: ldlang.c:6524 +#: ldlang.c:6566 msgid "%P%F: Failed to create hash table\n" msgstr "%P%F: lỗi tạo bảng băm\n" -#: ldlang.c:6547 +#: ldlang.c:6589 msgid "%P%F: %s: plugin reported error after all symbols read\n" msgstr "%P%F: %s: plugin đã báo cáo một lỗi sau khi đọc các ký hiệu\n" -#: ldlang.c:6860 +#: ldlang.c:6905 msgid "%P%F: multiple STARTUP files\n" msgstr "%P%F: có nhiều tập tin STARTUP (khởi chạy)\n" -#: ldlang.c:6906 +#: ldlang.c:6951 msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n" msgstr "%X%P:%S: phần có cả hai địa chỉ nạp và vùng nạp\n" -#: ldlang.c:7093 +#: ldlang.c:7138 msgid "%X%P:%S: PHDRS and FILEHDR are not supported when prior PT_LOAD headers lack them\n" msgstr "%X%P:%S: PHDRS và FILEHDR không được hỗ trợ khi trước khi tệp tin đầu (headers) PT_LOAD thiếu chúng\n" -#: ldlang.c:7165 +#: ldlang.c:7210 msgid "%F%P: no sections assigned to phdrs\n" msgstr "%F%P: chưa gán phần cho phdirs\n" -#: ldlang.c:7203 +#: ldlang.c:7248 msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n" -msgstr "%F%P: « bfd_record_phdr » bị lỗi: %E\n" +msgstr "%F%P: \"bfd_record_phdr\" bị lỗi: %E\n" -#: ldlang.c:7223 +#: ldlang.c:7268 msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n" -msgstr "%X%P: phần « %s » được gán cho phdr không tồn tại « %s »\n" +msgstr "%X%P: phần \"%s\" được gán cho phdr không tồn tại \"%s\"\n" -#: ldlang.c:7636 +#: ldlang.c:7677 msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n" -msgstr "%X%P: gặp ngôn ngữ lạ « %s » trong thông tin phiên bản\n" +msgstr "%X%P: gặp ngôn ngữ lạ \"%s\" trong thông tin phiên bản\n" -#: ldlang.c:7781 +#: ldlang.c:7822 msgid "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n" msgstr "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n" -#: ldlang.c:7790 +#: ldlang.c:7831 msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n" -msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng « %s »\n" +msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng \"%s\"\n" -#: ldlang.c:7811 ldlang.c:7820 ldlang.c:7838 ldlang.c:7848 +#: ldlang.c:7852 ldlang.c:7861 ldlang.c:7879 ldlang.c:7889 msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n" -msgstr "%X%P: biểu thức trùng « %s » trong thông tin phiên bản\n" +msgstr "%X%P: biểu thức trùng \"%s\" trong thông tin phiên bản\n" -#: ldlang.c:7888 +#: ldlang.c:7929 msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n" -msgstr "%X%P: không tìm thấy quan hệ phụ thuộc của phiên bản « %s »\n" +msgstr "%X%P: không tìm thấy quan hệ phụ thuộc của phiên bản \"%s\"\n" -#: ldlang.c:7911 +#: ldlang.c:7952 msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n" -msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần « .exports » (xuất khẩu)\n" +msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần \".exports\" (xuất khẩu)\n" -#: ldlang.c:8035 +#: ldlang.c:8076 msgid "%X%P: unknown feature `%s'\n" msgstr "%X%P: không hiểu đặc tính `%s'\n" #: ldmain.c:239 msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n" -msgstr "%X%P: không thể đặt đích mặc định BFD thành « %s »: %E\n" +msgstr "%X%P: không thể đặt đích mặc định BFD thành \"%s\": %E\n" -#: ldmain.c:307 -msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n" -msgstr "%P%F: không thể sử dụng đồng thời hai tùy chọn « -r » và « -shared » (dùng chung)\n" - -#: ldmain.c:350 -msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n" -msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -F » khi không cũng có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n" - -#: ldmain.c:352 -msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n" -msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -f » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n" +#: ldmain.c:303 lexsup.c:1071 +msgid "%P%F: %s: error loading plugin\n" +msgstr "%P%F: %s: lỗi khi đang tải plugin\n" -#: ldmain.c:400 +#: ldmain.c:340 msgid "using external linker script:" msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên ngoài:" -#: ldmain.c:402 +#: ldmain.c:342 msgid "using internal linker script:" msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên trong:" -#: ldmain.c:436 +#: ldmain.c:379 msgid "%P%F: no input files\n" msgstr "%P%F: không có tập tin nhập vào\n" -#: ldmain.c:440 +#: ldmain.c:383 msgid "%P: mode %s\n" msgstr "%P: chế độ %s\n" -#: ldmain.c:456 +#: ldmain.c:399 msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n" msgstr "%P%F: không thể mở tập tin sơ đồ %s: %E\n" -#: ldmain.c:488 +#: ldmain.c:431 msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n" -msgstr "%P: gặp lỗi liên kết nên xoá tập tin có khả năng thực hiện « %s »\n" +msgstr "%P: gặp lỗi liên kết nên xoá tập tin có khả năng thực hiện \"%s\"\n" -#: ldmain.c:497 +#: ldmain.c:440 msgid "%F%B: final close failed: %E\n" msgstr "%F%B: lỗi đóng cuối cùng: %E\n" -#: ldmain.c:523 +#: ldmain.c:466 msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n" -msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao « %s »\n" +msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao \"%s\"\n" -#: ldmain.c:526 +#: ldmain.c:469 msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n" -msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao « %s »\n" +msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao \"%s\"\n" -#: ldmain.c:533 +#: ldmain.c:476 msgid "%P: Error writing file `%s'\n" -msgstr "%P: gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »\n" +msgstr "%P: gặp lỗi khi ghi tập tin \"%s\"\n" -#: ldmain.c:538 pe-dll.c:1733 +#: ldmain.c:481 pe-dll.c:1739 #, c-format msgid "%P: Error closing file `%s'\n" -msgstr "%P: gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »\n" +msgstr "%P: gặp lỗi khi đóng tập tin \"%s\"\n" -#: ldmain.c:555 +#: ldmain.c:498 #, c-format msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n" msgstr "%s: tổng thời gian trong liên kết: %ld.%06ld\n" -#: ldmain.c:558 +#: ldmain.c:501 #, c-format msgid "%s: data size %ld\n" msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n" -#: ldmain.c:642 +#: ldmain.c:585 msgid "%P%F: missing argument to -m\n" -msgstr "%P%F: thiếu đối số tới « -m »\n" +msgstr "%P%F: thiếu đối số tới \"-m\"\n" -#: ldmain.c:690 ldmain.c:710 ldmain.c:742 +#: ldmain.c:633 ldmain.c:653 ldmain.c:685 msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n" -msgstr "%P%F: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n" +msgstr "%P%F: \"bfd_hash_table_init\" bị lỗi: %E\n" -#: ldmain.c:694 ldmain.c:714 +#: ldmain.c:637 ldmain.c:657 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n" -msgstr "%P%F: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" +msgstr "%P%F: \"bfd_hash_lookup\" bị lỗi: %E\n" -#: ldmain.c:728 +#: ldmain.c:671 msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n" -msgstr "%X%P: lỗi: « retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n" +msgstr "%X%P: lỗi: \"retain-symbols-file\" (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n" -#: ldmain.c:772 +#: ldmain.c:715 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n" -msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » để chèn: %E\n" +msgstr "%P%F: lỗi \"bfd_hash_lookup\" để chèn: %E\n" -#: ldmain.c:777 +#: ldmain.c:720 msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n" -msgstr "%P: tùy chọn « -retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao hơn « -s » và « -S »\n" +msgstr "%P: tùy chọn \"-retain-symbols-file\" (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao hơn \"-s\" và \"-S\"\n" -#: ldmain.c:877 +#: ldmain.c:820 #, c-format msgid "" "Archive member included because of file (symbol)\n" @@ -1082,132 +1074,132 @@ msgstr "" "Các thành viên lưu trữ đã được bao gồm bởi vì tập tin (ký hiệu)\n" "\n" -#: ldmain.c:983 +#: ldmain.c:926 msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n" -msgstr "%X%C: xác định nhiều lần « %T »\n" +msgstr "%X%C: xác định nhiều lần \"%T\"\n" -#: ldmain.c:986 +#: ldmain.c:929 msgid "%D: first defined here\n" msgstr "%D: xác định lần đầu ở đây\n" -#: ldmain.c:990 +#: ldmain.c:933 msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n" msgstr "%P: đang tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời xác định\n" -#: ldmain.c:1044 +#: ldmain.c:987 msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n" -msgstr "%B: cảnh báo: lời xác định « %T » đè lên sự dùng chung\n" +msgstr "%B: cảnh báo: lời xác định \"%T\" đè lên sự dùng chung\n" -#: ldmain.c:1047 +#: ldmain.c:990 msgid "%B: warning: common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung ở đây\n" -#: ldmain.c:1054 +#: ldmain.c:997 msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n" -msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của « %T » bị đè bởi lởi xác định\n" +msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của \"%T\" bị đè bởi lởi xác định\n" -#: ldmain.c:1057 +#: ldmain.c:1000 msgid "%B: warning: defined here\n" msgstr "%B: cảnh báo: đã xác định ở đây\n" -#: ldmain.c:1064 +#: ldmain.c:1007 msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n" -msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của « %T » bị đè bởi sự dùng chung lớn hơn\n" +msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của \"%T\" bị đè bởi sự dùng chung lớn hơn\n" -#: ldmain.c:1067 +#: ldmain.c:1010 msgid "%B: warning: larger common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung lớn hơn ở đây\n" -#: ldmain.c:1071 +#: ldmain.c:1014 msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n" -msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của « %T » đè sự dùng chung nhỏ hơn\n" +msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của \"%T\" đè sự dùng chung nhỏ hơn\n" -#: ldmain.c:1074 +#: ldmain.c:1017 msgid "%B: warning: smaller common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung nhỏ hơn ở đây\n" -#: ldmain.c:1078 +#: ldmain.c:1021 msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n" -msgstr "%B: cảnh báo: có nhiều sự dùng chung của « %T »\n" +msgstr "%B: cảnh báo: có nhiều sự dùng chung của \"%T\"\n" -#: ldmain.c:1080 +#: ldmain.c:1023 msgid "%B: warning: previous common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung trước ở đây\n" -#: ldmain.c:1100 ldmain.c:1138 +#: ldmain.c:1043 ldmain.c:1081 msgid "%P: warning: global constructor %s used\n" msgstr "%P: cảnh báo: dùng bộ cấu trúc toàn cục %s\n" -#: ldmain.c:1148 +#: ldmain.c:1091 msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n" -msgstr "%P%F: lỗi hậu phương BFD: « BFD_RELOC_CTOR » không được hỗ trợ\n" +msgstr "%P%F: lỗi hậu phương BFD: \"BFD_RELOC_CTOR\" không được hỗ trợ\n" #. We found a reloc for the symbol we are looking for. -#: ldmain.c:1202 ldmain.c:1204 ldmain.c:1206 ldmain.c:1224 ldmain.c:1269 +#: ldmain.c:1145 ldmain.c:1147 ldmain.c:1149 ldmain.c:1167 ldmain.c:1212 msgid "warning: " msgstr "cảnh báo: " -#: ldmain.c:1305 +#: ldmain.c:1248 msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n" -msgstr "%F%P: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n" +msgstr "%F%P: \"bfd_hash_table_init\" bị lỗi: %E\n" -#: ldmain.c:1312 +#: ldmain.c:1255 msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n" -msgstr "%F%P: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" +msgstr "%F%P: \"bfd_hash_lookup\" bị lỗi: %E\n" -#: ldmain.c:1333 +#: ldmain.c:1276 msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n" -msgstr "%X%C: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n" +msgstr "%X%C: tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định\n" -#: ldmain.c:1336 +#: ldmain.c:1279 msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n" -msgstr "%C: cảnh báo: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n" +msgstr "%C: cảnh báo: tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định\n" -#: ldmain.c:1342 +#: ldmain.c:1285 msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n" -msgstr "%X%D: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n" +msgstr "%X%D: theo đây có các tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định thêm nữa\n" -#: ldmain.c:1345 +#: ldmain.c:1288 msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n" -msgstr "%D: cảnh báo: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n" +msgstr "%D: cảnh báo: theo đây có các tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định thêm nữa\n" -#: ldmain.c:1356 +#: ldmain.c:1299 msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n" -msgstr "%X%B: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n" +msgstr "%X%B: tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định\n" -#: ldmain.c:1359 +#: ldmain.c:1302 msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n" -msgstr "%B: cảnh báo: tham chiếu đến « %T » chưa xác định\n" +msgstr "%B: cảnh báo: tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định\n" -#: ldmain.c:1365 +#: ldmain.c:1308 msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n" -msgstr "%X%B: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n" +msgstr "%X%B: theo đây có các tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định thêm nữa\n" -#: ldmain.c:1368 +#: ldmain.c:1311 msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n" -msgstr "%B: cảnh báo: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chưa xác định thêm nữa\n" +msgstr "%B: cảnh báo: theo đây có các tham chiếu đến \"%T\" chưa xác định thêm nữa\n" -#: ldmain.c:1407 +#: ldmain.c:1350 msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n" msgstr "các sự tràn định vị lại thêm nữa bị bỏ đi khỏi kết xuất\n" -#: ldmain.c:1420 +#: ldmain.c:1363 msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'" -msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu chưa xác định « %T »" +msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu chưa xác định \"%T\"" -#: ldmain.c:1425 +#: ldmain.c:1368 msgid " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section in %B" -msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu « %T » đã xác định trong phần %A trong %B" +msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu \"%T\" đã xác định trong phần %A trong %B" -#: ldmain.c:1437 +#: ldmain.c:1380 msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'" -msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với « %T »" +msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với \"%T\"" -#: ldmain.c:1454 +#: ldmain.c:1397 msgid "%X%H: dangerous relocation: %s\n" msgstr "%X%H: sự định vị lại nguy hiểm: %s\n" -#: ldmain.c:1469 +#: ldmain.c:1412 msgid "%X%H: reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n" msgstr "%X%H: sự định vị lại tham chiếu đến ký hiệu `%T' mà không đang được xuất ra\n" @@ -1223,7 +1215,7 @@ msgstr "văn lệnh liên kết có sẵn: %u" #: ldmisc.c:329 msgid "%B: In function `%T':\n" -msgstr "%B: trong hàm « %T »:\n" +msgstr "%B: trong hàm \"%T\":\n" #: ldmisc.c:464 msgid "%F%P: internal error %s %d\n" @@ -1271,7 +1263,7 @@ msgstr " Mô phỏng được hỗ trợ:\n" #: ldwrite.c:62 ldwrite.c:207 msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n" -msgstr "%P%F: « bfd_new_link_order » bị lỗi\n" +msgstr "%P%F: \"bfd_new_link_order\" bị lỗi\n" #: ldwrite.c:365 msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n" @@ -1290,295 +1282,295 @@ msgstr "%8x cái gì khác\n" msgid "%F%P: final link failed: %E\n" msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n" -#: lexsup.c:219 lexsup.c:373 +#: lexsup.c:220 lexsup.c:374 msgid "KEYWORD" -msgstr "TỪ KHOÁ" +msgstr "TỪ_KHOÁ" -#: lexsup.c:219 +#: lexsup.c:220 msgid "Shared library control for HP/UX compatibility" msgstr "Điều khiển thư viện dùng chung để tương thích với HP/UX" -#: lexsup.c:222 +#: lexsup.c:223 msgid "ARCH" -msgstr "KIẾN TRÚC" +msgstr "KIẾN_TRÚC" -#: lexsup.c:222 +#: lexsup.c:223 msgid "Set architecture" msgstr "Đặt kiến trúc" -#: lexsup.c:224 lexsup.c:492 +#: lexsup.c:225 lexsup.c:493 msgid "TARGET" msgstr "ĐÍCH" -#: lexsup.c:224 +#: lexsup.c:225 msgid "Specify target for following input files" msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây" -#: lexsup.c:227 lexsup.c:278 lexsup.c:302 lexsup.c:315 lexsup.c:317 -#: lexsup.c:446 lexsup.c:506 lexsup.c:569 lexsup.c:582 +#: lexsup.c:228 lexsup.c:279 lexsup.c:303 lexsup.c:316 lexsup.c:318 +#: lexsup.c:447 lexsup.c:509 lexsup.c:572 lexsup.c:585 msgid "FILE" -msgstr "TẬP TIN" +msgstr "TẬP_TIN" -#: lexsup.c:227 +#: lexsup.c:228 msgid "Read MRI format linker script" msgstr "Đọc văn lệnh liên kết định dạng MRI" -#: lexsup.c:229 +#: lexsup.c:230 msgid "Force common symbols to be defined" msgstr "Ép buộc xác định các ký hiệu dùng chung" -#: lexsup.c:233 lexsup.c:550 lexsup.c:552 lexsup.c:554 lexsup.c:556 +#: lexsup.c:234 lexsup.c:553 lexsup.c:555 lexsup.c:557 lexsup.c:559 msgid "ADDRESS" msgstr "ĐỊA CHỈ" -#: lexsup.c:233 +#: lexsup.c:234 msgid "Set start address" msgstr "Đặt địa chỉ bắt đầu" -#: lexsup.c:235 +#: lexsup.c:236 msgid "Export all dynamic symbols" msgstr "Xuất mọi ký hiệu động" -#: lexsup.c:237 +#: lexsup.c:238 msgid "Undo the effect of --export-dynamic" -msgstr "Hoàn lại kết quả của « --export-dynamic »" +msgstr "Hoàn lại kết quả của \"--export-dynamic\"" -#: lexsup.c:239 +#: lexsup.c:240 msgid "Link big-endian objects" msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối lớn" -#: lexsup.c:241 +#: lexsup.c:242 msgid "Link little-endian objects" msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối nhỏ" -#: lexsup.c:243 lexsup.c:246 +#: lexsup.c:244 lexsup.c:247 msgid "SHLIB" msgstr "SHLIB" -#: lexsup.c:243 +#: lexsup.c:244 msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table" msgstr "Bộ lọc bổ sung cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung" -#: lexsup.c:246 +#: lexsup.c:247 msgid "Filter for shared object symbol table" msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung" -#: lexsup.c:249 +#: lexsup.c:250 msgid "Ignored" msgstr "Bị bỏ qua" -#: lexsup.c:251 +#: lexsup.c:252 msgid "SIZE" msgstr "CỠ" -#: lexsup.c:251 +#: lexsup.c:252 msgid "Small data size (if no size, same as --shared)" -msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (không có kích cỡ thì bằng tùy chọn « --shared »)" +msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (không có kích cỡ thì bằng tùy chọn \"--shared\")" -#: lexsup.c:254 +#: lexsup.c:255 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" -#: lexsup.c:254 +#: lexsup.c:255 msgid "Set internal name of shared library" msgstr "Đặt tên nội bộ của thư viện dùng chung" -#: lexsup.c:256 +#: lexsup.c:257 msgid "PROGRAM" msgstr "CHƯƠNG TRÌNH" -#: lexsup.c:256 +#: lexsup.c:257 msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use" msgstr "Đặt CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng" -#: lexsup.c:259 +#: lexsup.c:260 msgid "LIBNAME" msgstr "TÊN THƯ VIỆN" -#: lexsup.c:259 +#: lexsup.c:260 msgid "Search for library LIBNAME" msgstr "Tìm kiếm thư viện TÊN THƯ VIỆN" -#: lexsup.c:261 +#: lexsup.c:262 msgid "DIRECTORY" msgstr "THƯ MỤC" -#: lexsup.c:261 +#: lexsup.c:262 msgid "Add DIRECTORY to library search path" msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viện" -#: lexsup.c:264 +#: lexsup.c:265 msgid "Override the default sysroot location" msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định" -#: lexsup.c:266 +#: lexsup.c:267 msgid "EMULATION" msgstr "MÔ PHỎNG" -#: lexsup.c:266 +#: lexsup.c:267 msgid "Set emulation" msgstr "Đặt sự mô phỏng" -#: lexsup.c:268 +#: lexsup.c:269 msgid "Print map file on standard output" msgstr "In tập tin sơ đồ ra thiết bị xuất chuẩn" -#: lexsup.c:270 +#: lexsup.c:271 msgid "Do not page align data" msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang" -#: lexsup.c:272 +#: lexsup.c:273 msgid "Do not page align data, do not make text readonly" msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang, đừng đặt văn bản là chỉ-đọc" -#: lexsup.c:275 +#: lexsup.c:276 msgid "Page align data, make text readonly" msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc" -#: lexsup.c:278 +#: lexsup.c:279 msgid "Set output file name" msgstr "Đặt tên tập tin xuất" -#: lexsup.c:280 +#: lexsup.c:281 msgid "Optimize output file" msgstr "Tối ưu hoá tập tin xuất" -#: lexsup.c:283 +#: lexsup.c:284 msgid "PLUGIN" msgstr "PHẦN-BỔ-XUNG" -#: lexsup.c:283 +#: lexsup.c:284 msgid "Load named plugin" msgstr "Tải plugin đã đặt tên" -#: lexsup.c:285 +#: lexsup.c:286 msgid "ARG" msgstr "THAM_SỐ" -#: lexsup.c:285 +#: lexsup.c:286 msgid "Send arg to last-loaded plugin" msgstr "Gửi đối số tới plugin tải-lần-cuối" -#: lexsup.c:287 lexsup.c:290 +#: lexsup.c:288 lexsup.c:291 msgid "Ignored for GCC LTO option compatibility" msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với GCC LTO" -#: lexsup.c:294 +#: lexsup.c:295 msgid "Ignored for SVR4 compatibility" msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4" -#: lexsup.c:298 +#: lexsup.c:299 msgid "Generate relocatable output" msgstr "Tạo ra kết xuất có thể định vị lại" -#: lexsup.c:302 +#: lexsup.c:303 msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)" -msgstr "Chỉ liên kết các ký hiệu (thư mục thì bằng tùy chọn « --rpath »)" +msgstr "Chỉ liên kết các ký hiệu (thư mục thì bằng tùy chọn \"--rpath\")" -#: lexsup.c:305 +#: lexsup.c:306 msgid "Strip all symbols" msgstr "Tước mọi ký hiệu" -#: lexsup.c:307 +#: lexsup.c:308 msgid "Strip debugging symbols" msgstr "Tước các ký hiệu gỡ lối" -#: lexsup.c:309 +#: lexsup.c:310 msgid "Strip symbols in discarded sections" msgstr "Tước các ký hiệu trong phần bị hủy" -#: lexsup.c:311 +#: lexsup.c:312 msgid "Do not strip symbols in discarded sections" msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy" -#: lexsup.c:313 +#: lexsup.c:314 msgid "Trace file opens" msgstr "Tập tin vết có mở" -#: lexsup.c:315 +#: lexsup.c:316 msgid "Read linker script" msgstr "Đọc văn lệnh liên kết" -#: lexsup.c:317 +#: lexsup.c:318 msgid "Read default linker script" msgstr "Đọc văn lệnh liên kết mặc định" -#: lexsup.c:321 lexsup.c:339 lexsup.c:423 lexsup.c:444 lexsup.c:543 -#: lexsup.c:572 lexsup.c:611 +#: lexsup.c:322 lexsup.c:340 lexsup.c:424 lexsup.c:445 lexsup.c:546 +#: lexsup.c:575 lexsup.c:614 msgid "SYMBOL" msgstr "KÝ HIỆU" -#: lexsup.c:321 +#: lexsup.c:322 msgid "Start with undefined reference to SYMBOL" msgstr "Bắt đầu với tham chiệu chưa xác định đến KÝ HIỆU" -#: lexsup.c:324 +#: lexsup.c:325 msgid "[=SECTION]" msgstr "[=PHẦN]" -#: lexsup.c:325 +#: lexsup.c:326 msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections" msgstr "Đừng trộn phần nhập [PHẦN | thừa]" -#: lexsup.c:327 +#: lexsup.c:328 msgid "Build global constructor/destructor tables" msgstr "Xây dựng các bảng cấu tạo/phá toàn cục" -#: lexsup.c:329 +#: lexsup.c:330 msgid "Print version information" msgstr "In ra thông tin phiên bản" -#: lexsup.c:331 +#: lexsup.c:332 msgid "Print version and emulation information" msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng" -#: lexsup.c:333 +#: lexsup.c:334 msgid "Discard all local symbols" msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ" -#: lexsup.c:335 +#: lexsup.c:336 msgid "Discard temporary local symbols (default)" msgstr "Hủy các ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)" -#: lexsup.c:337 +#: lexsup.c:338 msgid "Don't discard any local symbols" msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ" -#: lexsup.c:339 +#: lexsup.c:340 msgid "Trace mentions of SYMBOL" msgstr "Vết lần gặp KÝ HIỆU" -#: lexsup.c:341 lexsup.c:508 lexsup.c:510 +#: lexsup.c:342 lexsup.c:511 lexsup.c:513 msgid "PATH" msgstr "ĐƯỜNG DẪN" -#: lexsup.c:341 +#: lexsup.c:342 msgid "Default search path for Solaris compatibility" msgstr "Đường dẫn tìm kiếm mặc định để tương thích với Solaris" -#: lexsup.c:344 +#: lexsup.c:345 msgid "Start a group" msgstr "Bắt đầu nhóm" -#: lexsup.c:346 +#: lexsup.c:347 msgid "End a group" msgstr "Kết thúc nhóm" -#: lexsup.c:350 +#: lexsup.c:351 msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined" msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trúc không rõ" -#: lexsup.c:354 +#: lexsup.c:355 msgid "Reject input files whose architecture is unknown" msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trúc không rõ" -#: lexsup.c:366 +#: lexsup.c:367 msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used" msgstr "" -"Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" +"Chỉ lập thẻ \"DT_NEEDED\" (cần thiết DT)\n" "\tcho những thư viện động theo đây nếu được dùng" -#: lexsup.c:369 +#: lexsup.c:370 msgid "" "Always set DT_NEEDED for dynamic libraries mentioned on\n" " the command line" @@ -1586,171 +1578,171 @@ msgstr "" "Luôn luôn đặt DT_NEEDED cho những thư mục thư viện\n" " được đề cập đến trên dòng lệnh" -#: lexsup.c:373 +#: lexsup.c:374 msgid "Ignored for SunOS compatibility" msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS" -#: lexsup.c:375 +#: lexsup.c:376 msgid "Link against shared libraries" msgstr "Liên kết so với thư viện dùng chung" -#: lexsup.c:381 +#: lexsup.c:382 msgid "Do not link against shared libraries" msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung" -#: lexsup.c:389 +#: lexsup.c:390 msgid "Bind global references locally" msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu toàn cục" -#: lexsup.c:391 +#: lexsup.c:392 msgid "Bind global function references locally" msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu hàm toàn cục" -#: lexsup.c:393 +#: lexsup.c:394 msgid "Check section addresses for overlaps (default)" msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)" -#: lexsup.c:396 +#: lexsup.c:397 msgid "Do not check section addresses for overlaps" msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo" -#: lexsup.c:400 +#: lexsup.c:401 msgid "Copy DT_NEEDED links mentioned inside DSOs that follow" msgstr "Sao chép các liên kết DT_NEEDED được đề cập đến trong DSOs mà nó theo" -#: lexsup.c:404 +#: lexsup.c:405 msgid "Do not copy DT_NEEDED links mentioned inside DSOs that follow" msgstr "Không sao chép các liên kết DT_NEEDED được đề cập đến trong DSOs mà nó theo" -#: lexsup.c:408 +#: lexsup.c:409 msgid "Output cross reference table" msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo" -#: lexsup.c:410 +#: lexsup.c:411 msgid "SYMBOL=EXPRESSION" msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC" -#: lexsup.c:410 +#: lexsup.c:411 msgid "Define a symbol" msgstr "Xác định một ký hiệu" -#: lexsup.c:412 +#: lexsup.c:413 msgid "[=STYLE]" msgstr "[=KIỂU DÁNG]" -#: lexsup.c:412 +#: lexsup.c:413 msgid "Demangle symbol names [using STYLE]" msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [dùng KIỂU DÁNG]" -#: lexsup.c:415 +#: lexsup.c:416 msgid "Generate embedded relocs" msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng" -#: lexsup.c:417 +#: lexsup.c:418 msgid "Treat warnings as errors" msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi" -#: lexsup.c:420 +#: lexsup.c:421 msgid "Do not treat warnings as errors (default)" msgstr "Không xử lý cảnh báo là lỗi (mặc định)" -#: lexsup.c:423 +#: lexsup.c:424 msgid "Call SYMBOL at unload-time" msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc-bỏ-tải" -#: lexsup.c:425 +#: lexsup.c:426 msgid "Force generation of file with .exe suffix" -msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố « .exe »" +msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố \".exe\"" -#: lexsup.c:427 +#: lexsup.c:428 msgid "Remove unused sections (on some targets)" msgstr "Gỡ bỏ các phần không dùng (trên một số đích)" -#: lexsup.c:430 +#: lexsup.c:431 msgid "Don't remove unused sections (default)" msgstr "Đừng gỡ bỏ các phần không dùng (mặc định)" -#: lexsup.c:433 +#: lexsup.c:434 msgid "List removed unused sections on stderr" msgstr "Liệt kê trên stderr các phần không dùng bị gỡ bỏ" -#: lexsup.c:436 +#: lexsup.c:437 msgid "Do not list removed unused sections" msgstr "Đừng liệt kê các phần không dùng bị gỡ bỏ" -#: lexsup.c:439 +#: lexsup.c:440 msgid "Set default hash table size close to " msgstr "Đặt kích cỡ bảng băm mặc định thành gần " -#: lexsup.c:442 +#: lexsup.c:443 msgid "Print option help" msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn" -#: lexsup.c:444 +#: lexsup.c:445 msgid "Call SYMBOL at load-time" msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc-tải" -#: lexsup.c:446 +#: lexsup.c:447 msgid "Write a map file" msgstr "Ghi tập tin sơ đồ" -#: lexsup.c:448 +#: lexsup.c:449 msgid "Do not define Common storage" msgstr "Đừng xác định sức chứa dùng chung" -#: lexsup.c:450 +#: lexsup.c:451 msgid "Do not demangle symbol names" msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu" -#: lexsup.c:452 +#: lexsup.c:453 msgid "Use less memory and more disk I/O" msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, còn V/R đĩa nhiều hơn" -#: lexsup.c:454 +#: lexsup.c:455 msgid "Do not allow unresolved references in object files" msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng" -#: lexsup.c:457 +#: lexsup.c:458 msgid "Allow unresolved references in shared libraries" msgstr "Cho phép tham chiếu chưa có trong thư viện dùng chung" -#: lexsup.c:461 +#: lexsup.c:462 msgid "Do not allow unresolved references in shared libs" msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung" -#: lexsup.c:465 +#: lexsup.c:466 msgid "Allow multiple definitions" msgstr "Cho phép nhiều lời xác định" -#: lexsup.c:467 +#: lexsup.c:468 msgid "Disallow undefined version" msgstr "Không cho phép phiên bản chưa xác định" -#: lexsup.c:469 +#: lexsup.c:470 msgid "Create default symbol version" msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định" -#: lexsup.c:472 +#: lexsup.c:473 msgid "Create default symbol version for imported symbols" msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho các ký hiệu đã nhập khẩu" -#: lexsup.c:475 +#: lexsup.c:476 msgid "Don't warn about mismatched input files" msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập sai khớp" -#: lexsup.c:478 +#: lexsup.c:479 msgid "Don't warn on finding an incompatible library" msgstr "Đừng cảnh báo khi tìm thư viện không tương thích" -#: lexsup.c:481 +#: lexsup.c:482 msgid "Turn off --whole-archive" -msgstr "Tắt tùy chọn « --whole-archive » (toàn kho)" +msgstr "Tắt tùy chọn \"--whole-archive\" (toàn kho)" -#: lexsup.c:483 +#: lexsup.c:484 msgid "Create an output file even if errors occur" msgstr "Tạo tập tin xuất thậm chí nếu gặp lỗi" -#: lexsup.c:488 +#: lexsup.c:489 msgid "" "Only use library directories specified on\n" " the command line" @@ -1758,127 +1750,131 @@ msgstr "" "Chỉ sử dụng những thư mục thư viện\n" "được ghi rõ trên dòng lệnh" -#: lexsup.c:492 +#: lexsup.c:493 msgid "Specify target of output file" msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất" -#: lexsup.c:495 +#: lexsup.c:496 +msgid "Print default output format" +msgstr "Hiển thị định dạng kết xuất mặc định" + +#: lexsup.c:498 msgid "Ignored for Linux compatibility" msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux" -#: lexsup.c:498 +#: lexsup.c:501 msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer" msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể chạy rất chậm hơn" -#: lexsup.c:501 +#: lexsup.c:504 msgid "Reduce code size by using target specific optimizations" msgstr "Giảm kích thước mã bằng cách sử dụng tối ưu hoá cho các đích đặc thù" -#: lexsup.c:503 +#: lexsup.c:506 msgid "Do not use relaxation techniques to reduce code size" msgstr "Không sử dụng các kỹ thuật nới lỏng để giảm kích thước mã." -#: lexsup.c:506 +#: lexsup.c:509 msgid "Keep only symbols listed in FILE" msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN" -#: lexsup.c:508 +#: lexsup.c:511 msgid "Set runtime shared library search path" msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc chạy" -#: lexsup.c:510 +#: lexsup.c:513 msgid "Set link time shared library search path" msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc liên kết" -#: lexsup.c:513 +#: lexsup.c:516 msgid "Create a shared library" msgstr "Tạo thư viện dùng chung" -#: lexsup.c:517 +#: lexsup.c:520 msgid "Create a position independent executable" msgstr "Tạo tập tin có khả năng thực hiện không phụ thuộc vào vị trí" -#: lexsup.c:521 +#: lexsup.c:524 msgid "[=ascending|descending]" msgstr "[=tăng|giảm]" -#: lexsup.c:522 +#: lexsup.c:525 msgid "Sort common symbols by alignment [in specified order]" msgstr "Sắp xếp các ký hiệu dùng chung [theo thứ tự đã ghi rõ]" -#: lexsup.c:527 +#: lexsup.c:530 msgid "name|alignment" msgstr "tên|chỉnh_canh" -#: lexsup.c:528 +#: lexsup.c:531 msgid "Sort sections by name or maximum alignment" msgstr "Sắp xếp các phần theo tên hay sự chỉnh canh tối đa" -#: lexsup.c:530 +#: lexsup.c:533 msgid "COUNT" msgstr "SỐ_ĐẾM" -#: lexsup.c:530 +#: lexsup.c:533 msgid "How many tags to reserve in .dynamic section" -msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần « .dynamic » (động)" +msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần \".dynamic\" (động)" -#: lexsup.c:533 +#: lexsup.c:536 msgid "[=SIZE]" msgstr "[=CỠ]" -#: lexsup.c:533 +#: lexsup.c:536 msgid "Split output sections every SIZE octets" msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi CỠ bộ tám" -#: lexsup.c:536 +#: lexsup.c:539 msgid "[=COUNT]" msgstr "[=SỐ_ĐẾM]" -#: lexsup.c:536 +#: lexsup.c:539 msgid "Split output sections every COUNT relocs" msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi SỐ_ĐẾM sự định vị lại" -#: lexsup.c:539 +#: lexsup.c:542 msgid "Print memory usage statistics" msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ" -#: lexsup.c:541 +#: lexsup.c:544 msgid "Display target specific options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho đích" -#: lexsup.c:543 +#: lexsup.c:546 msgid "Do task level linking" msgstr "Liên kết trên cấp tác vụ" -#: lexsup.c:545 +#: lexsup.c:548 msgid "Use same format as native linker" msgstr "Dùng cùng định dạng với bộ liên kết sở hữu" -#: lexsup.c:547 +#: lexsup.c:550 msgid "SECTION=ADDRESS" msgstr "PHẦN=ĐỊA_CHỈ" -#: lexsup.c:547 +#: lexsup.c:550 msgid "Set address of named section" msgstr "Đặt địa chỉ của phần có tên" -#: lexsup.c:550 +#: lexsup.c:553 msgid "Set address of .bss section" -msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .bss »" +msgstr "Đặt địa chỉ của phần \".bss\"" -#: lexsup.c:552 +#: lexsup.c:555 msgid "Set address of .data section" -msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .data » (dữ liệu)" +msgstr "Đặt địa chỉ của phần \".data\" (dữ liệu)" -#: lexsup.c:554 +#: lexsup.c:557 msgid "Set address of .text section" -msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .text » (văn bản)" +msgstr "Đặt địa chỉ của phần \".text\" (văn bản)" -#: lexsup.c:556 +#: lexsup.c:559 msgid "Set address of text segment" msgstr "Đặt địa chỉ của phần văn bản" -#: lexsup.c:559 +#: lexsup.c:562 msgid "" "How to handle unresolved symbols. is:\n" " ignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n" @@ -1891,119 +1887,115 @@ msgstr "" " • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n" " • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viện dùng chung" -#: lexsup.c:564 +#: lexsup.c:567 msgid "[=NUMBER]" msgstr "[=SỐ]" -#: lexsup.c:565 +#: lexsup.c:568 msgid "Output lots of information during link" msgstr "Xuất rất nhiều thông tin trong khi liên kết" -#: lexsup.c:569 +#: lexsup.c:572 msgid "Read version information script" msgstr "Đọc văn lệnh thông tin phiên bản" -#: lexsup.c:572 +#: lexsup.c:575 msgid "" "Take export symbols list from .exports, using\n" " SYMBOL as the version." msgstr "" -"Lấy danh sách các ký hiệu xuất từ « .exports », sử dụng\n" +"Lấy danh sách các ký hiệu xuất từ \".exports\", sử dụng\n" " KÝ HIỆU như là phiên bản." -#: lexsup.c:576 +#: lexsup.c:579 msgid "Add data symbols to dynamic list" msgstr "Thêm các ký hiệu dữ liệu vào danh sách động" -#: lexsup.c:578 +#: lexsup.c:581 msgid "Use C++ operator new/delete dynamic list" msgstr "Dùng danh sách động mới/xoá toán tử C++" -#: lexsup.c:580 +#: lexsup.c:583 msgid "Use C++ typeinfo dynamic list" msgstr "Dùng danh sách động kiểu/thông tin C++" -#: lexsup.c:582 +#: lexsup.c:585 msgid "Read dynamic list" msgstr "Đọc danh sách động" -#: lexsup.c:584 +#: lexsup.c:587 msgid "Warn about duplicate common symbols" msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng" -#: lexsup.c:586 +#: lexsup.c:589 msgid "Warn if global constructors/destructors are seen" msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục" -#: lexsup.c:589 +#: lexsup.c:592 msgid "Warn if the multiple GP values are used" msgstr "Cảnh báo nếu nhiều giá trị GP được dùng" -#: lexsup.c:591 +#: lexsup.c:594 msgid "Warn only once per undefined symbol" msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa xác định" -#: lexsup.c:593 +#: lexsup.c:596 msgid "Warn if start of section changes due to alignment" msgstr "Cảnh báo nếu đầu của phần thay đổi do sự chỉnh canh" -#: lexsup.c:596 +#: lexsup.c:599 msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL" -msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có « DT_TEXTREL »" +msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có \"DT_TEXTREL\"" -#: lexsup.c:599 +#: lexsup.c:602 msgid "Warn if an object has alternate ELF machine code" msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng có mã máy ELF thay thế" -#: lexsup.c:603 +#: lexsup.c:606 msgid "Report unresolved symbols as warnings" msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng cảnh báo" -#: lexsup.c:606 +#: lexsup.c:609 msgid "Report unresolved symbols as errors" msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng lỗi" -#: lexsup.c:608 +#: lexsup.c:611 msgid "Include all objects from following archives" msgstr "Gồm có mọi đối tượng từ những kho theo đây" -#: lexsup.c:611 +#: lexsup.c:614 msgid "Use wrapper functions for SYMBOL" msgstr "Sử dụng các hàm bao bọc cho KÝ HIỆU" -#: lexsup.c:760 +#: lexsup.c:763 msgid "%P: unrecognized option '%s'\n" -msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn « %s »\n" +msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn \"%s\"\n" -#: lexsup.c:764 +#: lexsup.c:767 msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n" -msgstr "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n" +msgstr "%P%F: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp \"--help\" để xem thông tin về cách sử dụng\n" -#: lexsup.c:782 +#: lexsup.c:785 msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n" -msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -a » « %s »\n" +msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu \"-a\" \"%s\"\n" -#: lexsup.c:795 +#: lexsup.c:798 msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n" -msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -assert » « %s »\n" +msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu \"-assert\" \"%s\"\n" -#: lexsup.c:838 +#: lexsup.c:841 msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'" -msgstr "%F%Ps: không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »" +msgstr "%F%Ps: không rõ kiểu dáng tháo gõ \"%s\"" -#: lexsup.c:904 lexsup.c:1335 +#: lexsup.c:907 lexsup.c:1341 msgid "%P%F: invalid number `%s'\n" -msgstr "%P%F: con số không hợp lệ « %s »\n" +msgstr "%P%F: con số không hợp lệ \"%s\"\n" -#: lexsup.c:1002 +#: lexsup.c:1005 msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n" -msgstr "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » sai: %s\n" - -#: lexsup.c:1065 lexsup.c:1564 -msgid "%P%F: %s: error loading plugin\n" -msgstr "%P%F: %s: lỗi khi đang tải plugin\n" +msgstr "%P%F: tùy chọn \"--unresolved-symbols\" sai: %s\n" -#: lexsup.c:1070 +#: lexsup.c:1076 msgid "%P%F: bad -plugin-opt option\n" msgstr "%P%F: tùy chọn -plugin-opt sai\n" @@ -2015,105 +2007,117 @@ msgstr "%P%F: tùy chọn -plugin-opt sai\n" #. an error message here. We cannot just make this a warning, #. increment optind, and continue because getopt is too confused #. and will seg-fault the next time around. -#: lexsup.c:1087 +#: lexsup.c:1093 msgid "%P%F: bad -rpath option\n" -msgstr "%P%F: tùy chọn « -rpath » sai\n" +msgstr "%P%F: tùy chọn \"-rpath\" sai\n" -#: lexsup.c:1201 +#: lexsup.c:1207 msgid "%P%F: -shared not supported\n" -msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -shared »\n" +msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn \"-shared\"\n" -#: lexsup.c:1210 +#: lexsup.c:1216 msgid "%P%F: -pie not supported\n" -msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -pie »\n" +msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn \"-pie\"\n" -#: lexsup.c:1218 +#: lexsup.c:1224 msgid "descending" msgstr "giảm" -#: lexsup.c:1220 +#: lexsup.c:1226 msgid "ascending" msgstr "tăng" -#: lexsup.c:1223 +#: lexsup.c:1229 msgid "%P%F: invalid common section sorting option: %s\n" msgstr "%P%F: sai đặt tùy chọn sắp xếp phần dùng chung: %s\n" -#: lexsup.c:1227 +#: lexsup.c:1233 msgid "name" msgstr "tên" -#: lexsup.c:1229 +#: lexsup.c:1235 msgid "alignment" msgstr "chỉnh canh" -#: lexsup.c:1232 +#: lexsup.c:1238 msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n" msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n" -#: lexsup.c:1266 +#: lexsup.c:1272 msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n" -msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn « --section-start »\n" +msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn \"--section-start\"\n" -#: lexsup.c:1273 +#: lexsup.c:1279 msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n" -msgstr "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn « --section-start »\n" +msgstr "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn \"--section-start\"\n" -#: lexsup.c:1507 +#: lexsup.c:1513 msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n" -msgstr "%P%F: nhóm kết thúc trước khi bắt đầu (« --help » để xem cách sử dụng)\n" +msgstr "%P%F: nhóm kết thúc trước khi bắt đầu (\"--help\" để xem cách sử dụng)\n" -#: lexsup.c:1535 +#: lexsup.c:1541 msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n" -msgstr "%P%X: tùy chọn « --hash-size » cần thiết đối số thuộc số\n" +msgstr "%P%X: tùy chọn \"--hash-size\" cần thiết đối số thuộc số\n" + +#: lexsup.c:1572 +msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n" +msgstr "%P%F: không thể sử dụng đồng thời hai tùy chọn \"-r\" và \"-shared\" (dùng chung)\n" + +#: lexsup.c:1615 +msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n" +msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn \"-F\" khi không cũng có tùy chọn \"-shared\" (dùng chung)\n" + +#: lexsup.c:1617 +msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n" +msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn \"-f\" khi không có tùy chọn \"-shared\" (dùng chung)\n" -#: lexsup.c:1595 lexsup.c:1608 +#: lexsup.c:1661 lexsup.c:1674 msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n" -msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ « %s »\n" +msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ \"%s\"\n" -#: lexsup.c:1644 +#: lexsup.c:1710 #, c-format msgid "Usage: %s [options] file...\n" msgstr "Cách sử dụng: %s tập_tin...\n" -#: lexsup.c:1646 +#: lexsup.c:1712 #, c-format msgid "Options:\n" msgstr "Tùy chọn:\n" -#: lexsup.c:1724 +#: lexsup.c:1790 #, c-format msgid " @FILE" msgstr " @TẬP_TIN" -#: lexsup.c:1727 +#: lexsup.c:1793 #, c-format msgid "Read options from FILE\n" msgstr "Đọc các tùy chọn từ TẬP_TIN\n" #. Note: Various tools (such as libtool) depend upon the #. format of the listings below - do not change them. -#: lexsup.c:1732 +#: lexsup.c:1798 #, c-format msgid "%s: supported targets:" msgstr "%s: đích hỗ trợ:" -#: lexsup.c:1740 +#: lexsup.c:1806 #, c-format msgid "%s: supported emulations: " msgstr "%s: mô phỏng hỗ trợ: " -#: lexsup.c:1745 +#: lexsup.c:1811 #, c-format msgid "%s: emulation specific options:\n" msgstr "%s: tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng:\n" -#: lexsup.c:1750 +#: lexsup.c:1816 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" -#: mri.c:292 +#: mri.c:294 msgid "%P%F: unknown format type %s\n" msgstr "%P%F: không rõ kiểu định dạng %s\n" @@ -2122,116 +2126,116 @@ msgstr "%P%F: không rõ kiểu định dạng %s\n" msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n" msgstr "%XKhông hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n" -#: pe-dll.c:791 +#: pe-dll.c:788 #, c-format msgid "%XCannot export %s: invalid export name\n" msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: tên xuất khẩu không hợp lệ\n" -#: pe-dll.c:848 +#: pe-dll.c:845 #, c-format msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n" msgstr "%XLỗi: EXPORT trùng với các điều thứ tự: %s (%d so với %d)\n" -#: pe-dll.c:855 +#: pe-dll.c:852 #, c-format msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n" msgstr "Cảnh báo, EXPORT trùng: %s\n" -#: pe-dll.c:942 +#: pe-dll.c:939 #, c-format msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n" msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: chưa xác định ký hiệu\n" -#: pe-dll.c:948 +#: pe-dll.c:945 #, c-format msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n" msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n" -#: pe-dll.c:955 +#: pe-dll.c:952 #, c-format msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n" msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: không tìm thấy ký hiệu\n" -#: pe-dll.c:1069 +#: pe-dll.c:1066 #, c-format msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n" msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n" -#: pe-dll.c:1450 +#: pe-dll.c:1456 #, c-format msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n" msgstr "%XLỗi: sự định vị lại %d-bit trong dll\n" -#: pe-dll.c:1578 +#: pe-dll.c:1584 #, c-format msgid "%s: Can't open output def file %s\n" msgstr "%s: Không thể mở tập tin def xuất %s\n" -#: pe-dll.c:1729 +#: pe-dll.c:1735 #, c-format msgid "; no contents available\n" msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n" -#: pe-dll.c:2656 +#: pe-dll.c:2662 msgid "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for ld's --enable-auto-import for details.\n" -msgstr "%C: không thể tự động nhập khẩu biến « %T ». Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn « --enable-auto-import » (bật nhập tự động) của phần mềm ld, để xem chi tiết.\n" +msgstr "%C: không thể tự động nhập khẩu biến \"%T\". Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn \"--enable-auto-import\" (bật nhập tự động) của phần mềm ld, để xem chi tiết.\n" -#: pe-dll.c:2686 +#: pe-dll.c:2692 #, c-format msgid "%XCan't open .lib file: %s\n" -msgstr "%XKhông thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s\n" +msgstr "%XKhông thể mở tập tin \".lib\" (thư viện): %s\n" -#: pe-dll.c:2691 +#: pe-dll.c:2697 #, c-format msgid "Creating library file: %s\n" msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s\n" -#: pe-dll.c:2720 +#: pe-dll.c:2726 #, c-format msgid "%Xbfd_openr %s: %E\n" msgstr "%Xbfd_openr %s: %E\n" -#: pe-dll.c:2732 +#: pe-dll.c:2738 #, c-format msgid "%X%s(%s): can't find member in non-archive file" msgstr "%X%s(%s): không tìm thấy mục trong tập tin khác kho lưu" -#: pe-dll.c:2744 +#: pe-dll.c:2750 #, c-format msgid "%X%s(%s): can't find member in archive" msgstr "%X%s(%s): không tìm thấy mục trong kho lưu" -#: pe-dll.c:3183 +#: pe-dll.c:3189 #, c-format msgid "%XError: can't use long section names on this arch\n" msgstr "%XError: không thể sử dụng tên phần dài trên kiến trúc này\n" -#: plugin.c:176 plugin.c:210 +#: plugin.c:177 plugin.c:211 msgid "" msgstr "" -#: plugin.c:249 +#: plugin.c:250 #, c-format msgid "could not create dummy IR bfd: %F%E\n" msgstr "không thể tạo bfd IR giả: %F%E\n" -#: plugin.c:322 +#: plugin.c:343 msgid "%P%F: %s: non-ELF symbol in ELF BFD!\n" msgstr "%P%F: %s: ký hiệu không-ELF trong ELF BFD!\n" -#: plugin.c:326 +#: plugin.c:347 msgid "%P%F: unknown ELF symbol visibility: %d!\n" msgstr "%P%F: không rõ tính khả kiến của ký hiệu ELF: %d!\n" -#: plugin.c:559 +#: plugin.c:586 msgid "%P: %B: symbol `%s' definition: %d, visibility: %d, resolution: %d\n" msgstr "%P: %B: ký hiệu `%s' định nghĩa: %d, khả kiến: %d, giải quyết: %d\n" -#: plugin.c:825 +#: plugin.c:863 msgid "%P%F: %s: plugin reported error claiming file\n" msgstr "%P%F: %s: plugin báo cáo lỗi đòi tệp tin\n" -#: plugin.c:896 +#: plugin.c:934 msgid "%P: %s: error in plugin cleanup (ignored)\n" msgstr "%P: %s: gặp lỗi khi dọn sạch plungin (bị lờ đi)\n" @@ -2245,25 +2249,25 @@ msgstr "%P: %s: gặp lỗi khi dọn sạch plungin (bị lờ đi)\n" #~ "Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n" #~ " following dynamic libs" #~ msgstr "" -#~ "Đặt thẻ « DT_NEEDED » (DT yêu cầu)\n" -#~ "\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n" +#~ "Đặt thẻ \"DT_NEEDED\" (DT yêu cầu)\n" +#~ "\tcho mục nhập \"DT_NEEDED\"\n" #~ "\ttrong những thư viện động theo đây" #~ msgid "" #~ "Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n" #~ " in following dynamic libs" #~ msgstr "" -#~ "Không đặt thẻ « DT_NEEDED »\n" -#~ "cho mục nhập « DT_NEEDED »\n" +#~ "Không đặt thẻ \"DT_NEEDED\"\n" +#~ "cho mục nhập \"DT_NEEDED\"\n" #~ "trong những thư viện theo đây" #~ msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs" #~ msgstr "" -#~ "Luôn luôn lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" +#~ "Luôn luôn lập thẻ \"DT_NEEDED\" (cần thiết DT)\n" #~ "\tcho những thư viện động theo đây" #~ msgid "Relax branches on certain targets" #~ msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó" #~ msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n" -#~ msgstr "%P%F: không cho phép lồng các nhóm với nhau (« --help » để xem cách sử dụng)\n" +#~ msgstr "%P%F: không cho phép lồng các nhóm với nhau (\"--help\" để xem cách sử dụng)\n" diff --git a/opcodes/ChangeLog b/opcodes/ChangeLog index 0b55bb80402..925b1ca3ccf 100644 --- a/opcodes/ChangeLog +++ b/opcodes/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2012-08-09 Nick Clifton + + * po/vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2012-08-07 Roland McGrath * i386-dis.c (reg_table): Fill out REG_0F0D table with diff --git a/opcodes/po/vi.po b/opcodes/po/vi.po index d2051e817c0..7eb6fa35a97 100644 --- a/opcodes/po/vi.po +++ b/opcodes/po/vi.po @@ -6,15 +6,15 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: opcodes-2.21.53\n" +"Project-Id-Version: opcodes-2.22.90\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:30+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2012-06-05 09:13+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2011-11-02 12:03+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2012-08-08 14:10+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" @@ -116,23 +116,23 @@ msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte" msgid "must specify .jd or no nullify suffix" msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố" -#: arm-dis.c:1994 +#: arm-dis.c:2000 msgid "" msgstr "<độ chính không hợp lệ>" #. XXX - should break 'option' at following delimiter. -#: arm-dis.c:4376 +#: arm-dis.c:4395 #, c-format msgid "Unrecognised register name set: %s\n" msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n" #. XXX - should break 'option' at following delimiter. -#: arm-dis.c:4384 +#: arm-dis.c:4403 #, c-format msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" -#: arm-dis.c:4976 +#: arm-dis.c:4995 #, c-format msgid "" "\n" @@ -143,25 +143,25 @@ msgstr "" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n" "đối số \"-M\":\n" -#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:135 +#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:136 #, c-format msgid "undefined" msgstr "chưa định nghĩa" -#: avr-dis.c:197 +#: avr-dis.c:198 #, c-format msgid "Internal disassembler error" msgstr "lỗi rã nội bộ" -#: avr-dis.c:250 +#: avr-dis.c:251 #, c-format msgid "unknown constraint `%c'" msgstr "không rõ ràng buộc \"%c\"" -#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 ip2k-ibld.c:201 -#: iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 m32r-ibld.c:201 -#: mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 xc16x-ibld.c:201 -#: xstormy16-ibld.c:201 +#: cgen-asm.c:336 epiphany-ibld.c:201 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 +#: ip2k-ibld.c:201 iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 +#: m32r-ibld.c:201 mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 +#: xc16x-ibld.c:201 xstormy16-ibld.c:201 #, c-format msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" @@ -187,36 +187,58 @@ msgstr "Lỗi không rõ %d\n" msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n" -#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879 -msgid "Register number is not valid" -msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ" +#: epiphany-asm.c:68 +msgid "register unavailable for short instructions" +msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn" -#: fr30-asm.c:95 -msgid "Register must be between r0 and r7" -msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7" +#: epiphany-asm.c:115 +msgid "register name used as immediate value" +msgstr "tên thanh ghi đã được sử dụng như là giá trị trực tiếp" -#: fr30-asm.c:97 -msgid "Register must be between r8 and r15" -msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15" +#. Don't treat "mov ip,ip" as a move-immediate. +#: epiphany-asm.c:178 epiphany-asm.c:234 +msgid "register source in immediate move" +msgstr "nguồn thanh ghi trong di chuyển trực tiếp" -#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910 -msgid "Register list is not valid" -msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" +#: epiphany-asm.c:187 +msgid "byte relocation unsupported" +msgstr "sự tái định vị byte không được hỗ trợ" -#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459 -#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 -#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276 +#. -- assembler routines inserted here. +#. -- asm.c +#: epiphany-asm.c:193 frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 +#: lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 +#: m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 +#: m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 +#: mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54 +msgid "missing `)'" +msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\"" + +#: epiphany-asm.c:270 +msgid "ABORT: unknown operand" +msgstr "LOẠI BỎ: không rõ toán hạng" + +#: epiphany-asm.c:296 +msgid "Not a pc-relative address." +msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative." + +#: epiphany-asm.c:455 fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 +#: iq2000-asm.c:459 lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 +#: mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 +#: xstormy16-asm.c:276 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n" -#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510 -#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 -#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327 +#: epiphany-asm.c:506 fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 +#: iq2000-asm.c:510 lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 +#: mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 +#: xstormy16-asm.c:327 msgid "missing mnemonic in syntax string" msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" #. We couldn't parse it. +#: epiphany-asm.c:641 epiphany-asm.c:645 epiphany-asm.c:734 epiphany-asm.c:841 #: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449 #: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701 #: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649 @@ -232,116 +254,147 @@ msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" msgid "unrecognized instruction" msgstr "không nhận ra câu lệnh" -#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692 -#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 -#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509 +#: epiphany-asm.c:688 fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 +#: iq2000-asm.c:692 lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 +#: mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 +#: xstormy16-asm.c:509 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự \"%c\", còn tìm \"%c\")" -#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702 -#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 -#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519 +#: epiphany-asm.c:698 fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 +#: iq2000-asm.c:702 lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 +#: mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 +#: xstormy16-asm.c:519 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự \"%c\", còn tìm kết thúc câu lệnh)" -#: fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 iq2000-asm.c:732 -#: lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 -#: openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 xstormy16-asm.c:549 +#: epiphany-asm.c:728 fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 +#: iq2000-asm.c:732 lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 +#: mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 +#: xstormy16-asm.c:549 msgid "junk at end of line" msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng" -#: fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 iq2000-asm.c:844 -#: lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 -#: openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 xstormy16-asm.c:661 +#: epiphany-asm.c:840 fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 +#: iq2000-asm.c:844 lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 +#: mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 +#: xstormy16-asm.c:661 msgid "unrecognized form of instruction" msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" -#: fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 iq2000-asm.c:858 -#: lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 -#: openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 xstormy16-asm.c:675 +#: epiphany-asm.c:854 fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 +#: iq2000-asm.c:858 lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 +#: mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 +#: xstormy16-asm.c:675 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s...'" msgstr "câu lệnh sai \"%.50s...\"" -#: fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 iq2000-asm.c:861 -#: lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 -#: openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 xstormy16-asm.c:678 +#: epiphany-asm.c:857 fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 +#: iq2000-asm.c:861 lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 +#: mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 +#: xstormy16-asm.c:678 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s'" msgstr "câu lệnh sai \"%.50s\"" #. Default text to print if an instruction isn't recognized. -#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41 -#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277 mt-dis.c:41 -#: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 +#: epiphany-dis.c:41 fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 +#: lm32-dis.c:41 m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277 +#: mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 msgid "*unknown*" msgstr "• không rõ •" -#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 -#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 -#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 xstormy16-dis.c:168 +#: epiphany-dis.c:277 fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 +#: iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 +#: mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 +#: xstormy16-dis.c:168 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n" -#: fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 iq2000-ibld.c:164 -#: lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 mep-ibld.c:164 -#: mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 xstormy16-ibld.c:164 +#: epiphany-ibld.c:164 fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 +#: iq2000-ibld.c:164 lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 +#: mep-ibld.c:164 mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 +#: xstormy16-ibld.c:164 #, c-format msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" -#: fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 iq2000-ibld.c:185 -#: lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 mep-ibld.c:185 -#: mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 xstormy16-ibld.c:185 +#: epiphany-ibld.c:185 fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 +#: iq2000-ibld.c:185 lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 +#: mep-ibld.c:185 mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 +#: xstormy16-ibld.c:185 #, c-format msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)" msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)" -#: fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 iq2000-ibld.c:710 -#: lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 mep-ibld.c:1205 -#: mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 xstormy16-ibld.c:675 +#: epiphany-ibld.c:872 fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 +#: iq2000-ibld.c:710 lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 +#: mep-ibld.c:1205 mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 +#: xstormy16-ibld.c:675 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n" -#: fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 iq2000-ibld.c:885 -#: lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 mep-ibld.c:1804 -#: mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 xstormy16-ibld.c:821 +#: epiphany-ibld.c:1166 fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 +#: iq2000-ibld.c:885 lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 +#: mep-ibld.c:1804 mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 +#: xstormy16-ibld.c:821 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n" -#: fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 iq2000-ibld.c:1016 -#: lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 mep-ibld.c:2274 -#: mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 xstormy16-ibld.c:931 +#: epiphany-ibld.c:1309 fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 +#: iq2000-ibld.c:1016 lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 +#: mep-ibld.c:2274 mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 +#: xstormy16-ibld.c:931 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n" -#: fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 iq2000-ibld.c:1129 -#: lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 mep-ibld.c:2726 -#: mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 xstormy16-ibld.c:1023 +#: epiphany-ibld.c:1434 fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 +#: iq2000-ibld.c:1129 lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 +#: mep-ibld.c:2726 mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 +#: xstormy16-ibld.c:1023 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n" -#: fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 iq2000-ibld.c:1249 -#: lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 mep-ibld.c:3139 -#: mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 xstormy16-ibld.c:1122 +#: epiphany-ibld.c:1566 fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 +#: iq2000-ibld.c:1249 lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 +#: mep-ibld.c:3139 mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 +#: xstormy16-ibld.c:1122 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n" -#: fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 iq2000-ibld.c:1359 -#: lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 mep-ibld.c:3542 -#: mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 xstormy16-ibld.c:1211 +#: epiphany-ibld.c:1688 fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 +#: iq2000-ibld.c:1359 lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 +#: mep-ibld.c:3542 mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 +#: xstormy16-ibld.c:1211 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n" +#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879 +msgid "Register number is not valid" +msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ" + +#: fr30-asm.c:95 +msgid "Register must be between r0 and r7" +msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7" + +#: fr30-asm.c:97 +msgid "Register must be between r8 and r15" +msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15" + +#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910 +msgid "Register list is not valid" +msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" + #: frv-asm.c:608 msgid "missing `]'" msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng \"]\"" @@ -358,15 +411,6 @@ msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1" msgid "register number must be even" msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" -#. -- assembler routines inserted here. -#. -- asm.c -#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 -#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 -#: m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 -#: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54 -msgid "missing `)'" -msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\"" - #: h8300-dis.c:314 #, c-format msgid "Hmmmm 0x%x" @@ -388,11 +432,11 @@ msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n" msgid "%02x\t\t*unknown*" msgstr "%02x\t\t • không rõ •" -#: i386-dis.c:10774 +#: i386-dis.c:10504 msgid "" msgstr "" -#: i386-dis.c:11071 +#: i386-dis.c:10801 #, c-format msgid "" "\n" @@ -403,32 +447,32 @@ msgstr "" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n" "để sử dụng với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" -#: i386-dis.c:11075 +#: i386-dis.c:10805 #, c-format msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n" -#: i386-dis.c:11076 +#: i386-dis.c:10806 #, c-format msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n" -#: i386-dis.c:11077 +#: i386-dis.c:10807 #, c-format msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n" -#: i386-dis.c:11078 +#: i386-dis.c:10808 #, c-format msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" -#: i386-dis.c:11079 +#: i386-dis.c:10809 #, c-format msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" -#: i386-dis.c:11080 +#: i386-dis.c:10810 #, c-format msgid "" " att-mnemonic\n" @@ -437,7 +481,7 @@ msgstr "" " att-mnemonic\n" " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n" -#: i386-dis.c:11082 +#: i386-dis.c:10812 #, c-format msgid "" " intel-mnemonic\n" @@ -446,87 +490,87 @@ msgstr "" " intel-mnemonic\n" " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n" -#: i386-dis.c:11084 +#: i386-dis.c:10814 #, c-format msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n" -#: i386-dis.c:11085 +#: i386-dis.c:10815 #, c-format msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n" -#: i386-dis.c:11086 +#: i386-dis.c:10816 #, c-format msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n" -#: i386-dis.c:11087 +#: i386-dis.c:10817 #, c-format msgid " data32 Assume 32bit data size\n" msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n" -#: i386-dis.c:11088 +#: i386-dis.c:10818 #, c-format msgid " data16 Assume 16bit data size\n" msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n" -#: i386-dis.c:11089 +#: i386-dis.c:10819 #, c-format msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" -#: i386-gen.c:467 ia64-gen.c:307 +#: i386-gen.c:483 ia64-gen.c:307 #, c-format msgid "%s: Error: " msgstr "%s: Lỗi: " -#: i386-gen.c:599 +#: i386-gen.c:615 #, c-format msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n" -#: i386-gen.c:601 +#: i386-gen.c:617 #, c-format msgid "Unknown bitfield: %s\n" msgstr "Không rõ trường bit: %s\n" -#: i386-gen.c:657 +#: i386-gen.c:673 #, c-format msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n" msgstr "%s: %d: Thiếu \")\" trong trường bit: %s\n" -#: i386-gen.c:922 +#: i386-gen.c:938 #, c-format msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:1053 +#: i386-gen.c:1069 #, c-format msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:1130 +#: i386-gen.c:1146 #, c-format msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:1219 ia64-gen.c:2820 +#: i386-gen.c:1235 ia64-gen.c:2820 #, c-format msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang \"%s\", số lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:1226 +#: i386-gen.c:1242 #, c-format msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n" -#: i386-gen.c:1233 +#: i386-gen.c:1249 #, c-format msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n" -#: i386-gen.c:1247 +#: i386-gen.c:1263 #, c-format msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" @@ -846,26 +890,41 @@ msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127" msgid "Value is not aligned enough" msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng" -#: mips-dis.c:845 +#: mips-dis.c:947 msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" -#: mips-dis.c:1011 +#: mips-dis.c:1113 #, c-format msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)" -#: mips-dis.c:1371 +#: mips-dis.c:1485 #, c-format msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)" -#: mips-dis.c:1975 +#: mips-dis.c:2089 #, c-format msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)" -#: mips-dis.c:2213 +#: mips-dis.c:2664 +#, c-format +msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (+%c)" +msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (+%c)" + +#: mips-dis.c:2894 +#, c-format +msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (m%c)" +msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)" + +#: mips-dis.c:2904 +#, c-format +msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (%c)" +msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (%c)" + +#: mips-dis.c:3052 #, c-format msgid "" "\n" @@ -876,7 +935,7 @@ msgstr "" "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" "với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" -#: mips-dis.c:2217 +#: mips-dis.c:3056 #, c-format msgid "" "\n" @@ -887,7 +946,7 @@ msgstr "" " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n" -#: mips-dis.c:2221 +#: mips-dis.c:3060 #, c-format msgid "" "\n" @@ -898,7 +957,7 @@ msgstr "" " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" " Mặc định: thuộc số\n" -#: mips-dis.c:2225 +#: mips-dis.c:3064 #, c-format msgid "" "\n" @@ -910,7 +969,7 @@ msgstr "" " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" -#: mips-dis.c:2230 +#: mips-dis.c:3069 #, c-format msgid "" "\n" @@ -922,7 +981,7 @@ msgstr "" " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" -#: mips-dis.c:2235 +#: mips-dis.c:3074 #, c-format msgid "" "\n" @@ -932,7 +991,7 @@ msgstr "" "\n" " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" -#: mips-dis.c:2239 +#: mips-dis.c:3078 #, c-format msgid "" "\n" @@ -943,7 +1002,7 @@ msgstr "" " reg-names=ARCH\n" "\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" -#: mips-dis.c:2243 +#: mips-dis.c:3082 #, c-format msgid "" "\n" @@ -954,12 +1013,12 @@ msgstr "" " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ABI\":\n" " " -#: mips-dis.c:2248 mips-dis.c:2256 mips-dis.c:2258 +#: mips-dis.c:3087 mips-dis.c:3095 mips-dis.c:3097 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" -#: mips-dis.c:2250 +#: mips-dis.c:3089 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1039,43 +1098,51 @@ msgstr "" "\n" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số \"-M\":\n" -#: ppc-opc.c:879 ppc-opc.c:907 +#: ppc-opc.c:906 ppc-opc.c:936 msgid "invalid conditional option" msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:909 +#: ppc-opc.c:908 ppc-opc.c:938 +msgid "invalid counter access" +msgstr "truy cập con đếm không hợp lệ" + +#: ppc-opc.c:940 msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" msgstr "thử đặt \"bit y\" khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" -#: ppc-opc.c:941 +#: ppc-opc.c:972 msgid "invalid mask field" msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:967 +#: ppc-opc.c:998 msgid "ignoring invalid mfcr mask" msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:1017 ppc-opc.c:1052 +#: ppc-opc.c:1048 ppc-opc.c:1083 msgid "illegal bitmask" msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" -#: ppc-opc.c:1172 +#: ppc-opc.c:1170 +msgid "address register in load range" +msgstr "thanh ghi địa chỉ trong vùng tải" + +#: ppc-opc.c:1223 msgid "index register in load range" msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp" -#: ppc-opc.c:1188 +#: ppc-opc.c:1239 ppc-opc.c:1295 msgid "source and target register operands must be different" msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" -#: ppc-opc.c:1203 +#: ppc-opc.c:1254 msgid "invalid register operand when updating" msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" -#: ppc-opc.c:1282 +#: ppc-opc.c:1349 msgid "invalid sprg number" msgstr "số sprg không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:1452 +#: ppc-opc.c:1519 msgid "invalid constant" msgstr "hằng không hợp lệ" @@ -1105,23 +1172,23 @@ msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n" msgid "" msgstr "<độ chính xác cấm>" -#: sparc-dis.c:283 +#: sparc-dis.c:285 #, c-format msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" -#: sparc-dis.c:294 +#: sparc-dis.c:296 #, c-format msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" -#: sparc-dis.c:344 +#: sparc-dis.c:346 #, c-format msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\" == \"%s\"\n" #. Mark as non-valid instruction. -#: sparc-dis.c:1015 +#: sparc-dis.c:1028 msgid "unknown" msgstr "không rõ" -- 2.30.2