From 59bc7ed3cee11b96fec179f5377727a48addec7e Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Nick Clifton Date: Tue, 23 May 2006 09:28:20 +0000 Subject: [PATCH] Updated translation --- binutils/ChangeLog | 4 + binutils/po/vi.po | 5825 +++++++++++++++++++++++--------------------- 2 files changed, 3000 insertions(+), 2829 deletions(-) diff --git a/binutils/ChangeLog b/binutils/ChangeLog index 2fc1f8f9df3..071b972c113 100644 --- a/binutils/ChangeLog +++ b/binutils/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2006-05-23 Nick Clifton + + * po/vi.po: Updated translation. + 2006-05-22 Daniel Jacobowitz * po/ru.po: Updated translation. diff --git a/binutils/po/vi.po b/binutils/po/vi.po index cd9d50f7bd2..df512f86af2 100644 --- a/binutils/po/vi.po +++ b/binutils/po/vi.po @@ -4,10 +4,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: binutils-2.15.96\n" +"Project-Id-Version: binutils-2.16.93\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-03-03 21:03+1030\n" -"PO-Revision-Date: 2006-01-23 23:18+1030\n" +"POT-Creation-Date: 2005-10-25 09:14+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2006-05-23 17:58+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -16,27 +16,29 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b31\n" -#: addr2line.c:73 +#: addr2line.c:76 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n" -#: addr2line.c:74 +#: addr2line.c:77 #, c-format msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n" msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n" -#: addr2line.c:75 +#: addr2line.c:78 #, c-format msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n" -msgstr "Nếu chưa ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh, sẽ đọc chúng từ thiết bị nhập chuẩn\n" +msgstr " Nếu chưa ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh, sẽ đọc chúng từ thiết bị nhập chuẩn\n" -#: addr2line.c:76 +#: addr2line.c:79 #, c-format msgid "" " The options are:\n" +" @ Read options from \n" " -b --target= Set the binary file format\n" " -e --exe= Set the input file name (default is a.out)\n" +" -i --inlines\t\t Unwind inlined functions\n" " -s --basenames Strip directory names\n" " -f --functions Show function names\n" " -C --demangle[=style] Demangle function names\n" @@ -45,9 +47,11 @@ msgid "" "\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -b --target= \tLập khuôn dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n" +" @\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -b --target= \tLập khuôn dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n" " -e --exe= \tLập tên tập tin nhập (mặc định là )\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_chương trình chạy được_)\n" +" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n" " -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n" " -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n" " -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ tên chức năng\n" @@ -55,211 +59,218 @@ msgstr "" " -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n" "\n" -#: addr2line.c:88 ar.c:263 coffdump.c:467 nlmconv.c:1110 objcopy.c:478 -#: objcopy.c:512 readelf.c:2631 size.c:99 srconv.c:1731 strings.c:667 -#: sysdump.c:655 windres.c:672 +#: addr2line.c:93 ar.c:263 coffdump.c:466 nlmconv.c:1113 objcopy.c:486 +#: objcopy.c:520 readelf.c:2622 size.c:102 srconv.c:1732 strings.c:725 +#: sysdump.c:648 windres.c:673 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n" -#: addr2line.c:241 +#: addr2line.c:253 #, c-format msgid "%s: can not get addresses from archive" msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ từ kho" -#: addr2line.c:311 nm.c:1519 objdump.c:2848 +#: addr2line.c:325 nm.c:1523 objdump.c:3033 #, c-format msgid "unknown demangling style `%s'" msgstr "không biết kiểu dáng tháo gõ « %s »" -#: ar.c:205 +#: ar.c:203 #, c-format msgid "no entry %s in archive\n" msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n" -#: ar.c:221 +#: ar.c:219 #, c-format msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên thành viên] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n" -#: ar.c:224 +#: ar.c:222 #, c-format msgid " %s -M [ - read options from \n" +msgstr " @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" + +#: ar.c:252 #, c-format msgid "Usage: %s [options] archive\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n" -#: ar.c:254 +#: ar.c:253 #, c-format msgid " Generate an index to speed access to archives\n" msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n" -#: ar.c:255 +#: ar.c:254 #, c-format msgid "" " The options are:\n" +" @ Read options from \n" " -h --help Print this help message\n" " -V --version Print version information\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" -" -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n" +" @\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n" " -V, --version \txuất thông tin _phiên bản_\n" -#: ar.c:483 +#: ar.c:485 msgid "two different operation options specified" msgstr "hai tùy chọn thao tác khác đã xác định" -#: ar.c:558 +#: ar.c:560 #, c-format msgid "illegal option -- %c" msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »" -#: ar.c:604 +#: ar.c:606 msgid "no operation specified" msgstr "chưa ghi rõ tùy chọn." -#: ar.c:607 +#: ar.c:609 msgid "`u' is only meaningful with the `r' option." msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »." -#: ar.c:615 +#: ar.c:617 msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options." msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »." -#: ar.c:618 +#: ar.c:620 msgid "Value for `N' must be positive." msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương." -#: ar.c:668 +#: ar.c:670 #, c-format msgid "internal error -- this option not implemented" msgstr "lỗi nội bộ: chưa thực hiện tùy chọn này" -#: ar.c:737 +#: ar.c:739 #, c-format msgid "creating %s" msgstr "đang tạo %s..." -#: ar.c:786 ar.c:836 ar.c:1154 objcopy.c:1603 +#: ar.c:788 ar.c:838 ar.c:1156 objcopy.c:1683 #, c-format msgid "internal stat error on %s" msgstr "lỗi stat nôi bộ trên %s" # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: ar.c:790 +#: ar.c:792 #, c-format msgid "" "\n" @@ -270,37 +281,37 @@ msgstr "" "<%s>\n" "\n" -#: ar.c:806 ar.c:873 +#: ar.c:808 ar.c:875 #, c-format msgid "%s is not a valid archive" msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ" -#: ar.c:841 +#: ar.c:843 #, c-format msgid "stat returns negative size for %s" msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s" -#: ar.c:1059 +#: ar.c:1061 #, c-format msgid "No member named `%s'\n" msgstr "Không có thành viên tên « %s »\n" -#: ar.c:1109 +#: ar.c:1111 #, c-format msgid "no entry %s in archive %s!" msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s." -#: ar.c:1246 +#: ar.c:1248 #, c-format msgid "%s: no archive map to update" msgstr "%s: không có ánh xạ kho cần cập nhật" -#: arsup.c:83 +#: arsup.c:87 #, c-format msgid "No entry %s in archive.\n" msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n" -#: arsup.c:109 +#: arsup.c:112 #, c-format msgid "Can't open file %s\n" msgstr "Không thể mở tập tin %s\n" @@ -356,94 +367,96 @@ msgid " No emulation specific options\n" msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n" #. Macros for common output. -#: binemul.h:42 +#: binemul.h:40 #, c-format msgid " emulation options: \n" msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n" -#: bucomm.c:109 +#: bucomm.c:110 #, c-format msgid "can't set BFD default target to `%s': %s" msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s" -#: bucomm.c:120 +#: bucomm.c:121 #, c-format msgid "%s: Matching formats:" msgstr "%s: khuôn dạng khớp:" -#: bucomm.c:135 +#: bucomm.c:136 #, c-format msgid "Supported targets:" msgstr "Đích hỗ trợ :" -#: bucomm.c:137 +#: bucomm.c:138 #, c-format msgid "%s: supported targets:" msgstr "%s: đích hỗ trợ :" -#: bucomm.c:153 +#: bucomm.c:154 #, c-format msgid "Supported architectures:" msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :" -#: bucomm.c:155 +#: bucomm.c:156 #, c-format msgid "%s: supported architectures:" msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :" -#: bucomm.c:348 +#: bucomm.c:349 #, c-format msgid "BFD header file version %s\n" msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n" -#: bucomm.c:449 +#: bucomm.c:450 #, c-format msgid "%s: bad number: %s" msgstr "%s: số sai: %s" -#: bucomm.c:466 strings.c:386 +#: bucomm.c:467 strings.c:438 #, c-format msgid "'%s': No such file" msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy" -#: bucomm.c:468 strings.c:388 +#: bucomm.c:469 strings.c:440 #, c-format msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s" msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s" -#: bucomm.c:472 +#: bucomm.c:473 #, c-format msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file" msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn" -#: coffdump.c:105 +#: coffdump.c:103 #, c-format msgid "#lines %d " msgstr "#dòng %d " -#: coffdump.c:459 sysdump.c:648 +#: coffdump.c:457 sysdump.c:641 #, c-format msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n" msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n" -#: coffdump.c:460 +#: coffdump.c:458 #, c-format msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" msgstr "In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n" -#: coffdump.c:461 +#: coffdump.c:459 #, c-format msgid "" " The options are:\n" +" @ Read options from \n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the program's version\n" "\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" -" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n" +" @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n" -#: coffdump.c:527 srconv.c:1819 sysdump.c:710 +#: coffdump.c:528 srconv.c:1822 sysdump.c:705 msgid "no input file specified" msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập" @@ -540,545 +553,555 @@ msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ l msgid "debug_write_type: illegal type encountered" msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép" -#: dlltool.c:773 dlltool.c:797 dlltool.c:826 +#: dlltool.c:765 dlltool.c:789 dlltool.c:818 #, c-format msgid "Internal error: Unknown machine type: %d" msgstr "Lỗi nội bộ : không biết kiểu máy: %d" -#: dlltool.c:862 +#: dlltool.c:854 #, c-format msgid "Can't open def file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s" -#: dlltool.c:867 +#: dlltool.c:859 #, c-format msgid "Processing def file: %s" msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s" -#: dlltool.c:871 +#: dlltool.c:863 msgid "Processed def file" msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa" -#: dlltool.c:895 +#: dlltool.c:887 #, c-format msgid "Syntax error in def file %s:%d" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d" -#: dlltool.c:930 +#: dlltool.c:922 #, c-format msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'." msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »." -#: dlltool.c:939 +#: dlltool.c:931 #, c-format msgid "NAME: %s base: %x" msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x" -#: dlltool.c:942 dlltool.c:958 +#: dlltool.c:934 dlltool.c:950 msgid "Can't have LIBRARY and NAME" msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều" -#: dlltool.c:955 +#: dlltool.c:947 #, c-format msgid "LIBRARY: %s base: %x" msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x" -#: dlltool.c:1191 resrc.c:269 +#: dlltool.c:1183 resrc.c:269 #, c-format msgid "wait: %s" msgstr "đợi: %s" -#: dlltool.c:1196 dllwrap.c:418 resrc.c:274 +#: dlltool.c:1188 dllwrap.c:413 resrc.c:274 #, c-format msgid "subprocess got fatal signal %d" msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d" -#: dlltool.c:1202 dllwrap.c:425 resrc.c:281 +#: dlltool.c:1194 dllwrap.c:420 resrc.c:281 #, c-format msgid "%s exited with status %d" msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d" -#: dlltool.c:1233 +#: dlltool.c:1225 #, c-format msgid "Sucking in info from %s section in %s" msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..." -#: dlltool.c:1358 +#: dlltool.c:1350 #, c-format msgid "Excluding symbol: %s" msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s" -#: dlltool.c:1447 dlltool.c:1458 nm.c:998 nm.c:1009 +#: dlltool.c:1439 dlltool.c:1450 nm.c:1000 nm.c:1011 #, c-format msgid "%s: no symbols" msgstr "%s: không có ký hiệu" #. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations. -#: dlltool.c:1484 +#: dlltool.c:1476 #, c-format msgid "Done reading %s" msgstr "Đã đọc xong %s" -#: dlltool.c:1494 +#: dlltool.c:1486 #, c-format msgid "Unable to open object file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s" -#: dlltool.c:1497 +#: dlltool.c:1489 #, c-format msgid "Scanning object file %s" msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..." -#: dlltool.c:1512 +#: dlltool.c:1504 #, c-format msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s" msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s" -#: dlltool.c:1598 +#: dlltool.c:1590 msgid "Adding exports to output file" msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..." -#: dlltool.c:1646 +#: dlltool.c:1638 msgid "Added exports to output file" msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất" -#: dlltool.c:1767 +#: dlltool.c:1759 #, c-format msgid "Generating export file: %s" msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s" -#: dlltool.c:1772 +#: dlltool.c:1764 #, c-format msgid "Unable to open temporary assembler file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s" -#: dlltool.c:1775 +#: dlltool.c:1767 #, c-format msgid "Opened temporary file: %s" msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s" -#: dlltool.c:1997 +#: dlltool.c:1989 msgid "Generated exports file" msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất" -#: dlltool.c:2203 +#: dlltool.c:2195 #, c-format msgid "bfd_open failed open stub file: %s" msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s" -#: dlltool.c:2206 +#: dlltool.c:2198 #, c-format msgid "Creating stub file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s" -#: dlltool.c:2588 +#: dlltool.c:2580 #, c-format msgid "failed to open temporary head file: %s" msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s" -#: dlltool.c:2647 +#: dlltool.c:2639 #, c-format msgid "failed to open temporary tail file: %s" msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s" -#: dlltool.c:2714 +#: dlltool.c:2706 #, c-format msgid "Can't open .lib file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s" -#: dlltool.c:2717 +#: dlltool.c:2709 #, c-format msgid "Creating library file: %s" msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s" -#: dlltool.c:2800 dlltool.c:2806 +#: dlltool.c:2792 dlltool.c:2798 #, c-format msgid "cannot delete %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ %s: %s" -#: dlltool.c:2811 +#: dlltool.c:2803 msgid "Created lib file" msgstr "Đã tạo tập tin thư viên" -#: dlltool.c:2904 +#: dlltool.c:2882 #, c-format msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d" msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d" -#: dlltool.c:2910 +#: dlltool.c:2888 #, c-format msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s" msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s" -#: dlltool.c:3026 +#: dlltool.c:2993 msgid "Processing definitions" msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..." -#: dlltool.c:3058 +#: dlltool.c:3025 msgid "Processed definitions" msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa" #. xgetext:c-format -#: dlltool.c:3065 dllwrap.c:479 +#: dlltool.c:3032 dllwrap.c:474 #, c-format msgid "Usage %s \n" msgstr "Cách sử dụng %s \n" #. xgetext:c-format -#: dlltool.c:3067 +#: dlltool.c:3034 #, c-format msgid " -m --machine Create as DLL for . [default: %s]\n" msgstr " -m --machine Tạo dạng DLL cho . [mặc định: %s]\n" -#: dlltool.c:3068 +#: dlltool.c:3035 #, c-format msgid " possible : arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" msgstr " có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n" -#: dlltool.c:3069 +#: dlltool.c:3036 #, c-format msgid " -e --output-exp Generate an export file.\n" msgstr " -e --output-exp \tTạo ra tập tin _xuất_.\n" -#: dlltool.c:3070 +#: dlltool.c:3037 #, c-format msgid " -l --output-lib Generate an interface library.\n" msgstr " -l --output-lib \tTạo _ra thư viên_ giao diện.\n" -#: dlltool.c:3071 +#: dlltool.c:3038 #, c-format msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n" -#: dlltool.c:3072 +#: dlltool.c:3039 #, c-format msgid " -D --dllname Name of input dll to put into interface lib.\n" msgstr " -D --dllname _Tên dll_ nhập cần để vào thư viên giao diện.\n" -#: dlltool.c:3073 +#: dlltool.c:3040 #, c-format msgid " -d --input-def Name of .def file to be read in.\n" msgstr " -d --input-def \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n" -#: dlltool.c:3074 +#: dlltool.c:3041 #, c-format msgid " -z --output-def Name of .def file to be created.\n" msgstr " -z --output-def Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n" -#: dlltool.c:3075 +#: dlltool.c:3042 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" -msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" +msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" -#: dlltool.c:3076 +#: dlltool.c:3043 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n" msgstr "" " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n" -#: dlltool.c:3077 +#: dlltool.c:3044 #, c-format msgid " --exclude-symbols Don't export \n" msgstr "" " --exclude-symbols Đừng xuất danh sách này\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n" -#: dlltool.c:3078 +#: dlltool.c:3045 #, c-format msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n" msgstr "" " --no-default-excludes Xóa các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n" -#: dlltool.c:3079 +#: dlltool.c:3046 #, c-format msgid " -b --base-file Read linker generated base file.\n" msgstr " -b --base-file Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n" -#: dlltool.c:3080 +#: dlltool.c:3047 #, c-format msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n" msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" -#: dlltool.c:3081 +#: dlltool.c:3048 #, c-format msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n" msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" -#: dlltool.c:3082 +#: dlltool.c:3049 #, c-format msgid " -U --add-underscore Add underscores to symbols in interface library.\n" msgstr "" " -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n" "\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viên giao diện.\n" -#: dlltool.c:3083 +#: dlltool.c:3050 #, c-format msgid " -k --kill-at Kill @ from exported names.\n" msgstr "" " -k --kill-at Xóa bỏ « @ » ra các tên đã xuất.\n" "\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n" -#: dlltool.c:3084 +#: dlltool.c:3051 #, c-format msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @.\n" msgstr "" " -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @ ».\n" "\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n" -#: dlltool.c:3085 +#: dlltool.c:3052 #, c-format msgid " -p --ext-prefix-alias Add aliases with .\n" msgstr "" " -p --ext-prefix-alias \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n" "\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n" -#: dlltool.c:3086 +#: dlltool.c:3053 #, c-format msgid " -S --as Use for assembler.\n" msgstr " -S --as \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n" -#: dlltool.c:3087 +#: dlltool.c:3054 #, c-format msgid " -f --as-flags Pass to the assembler.\n" msgstr "" " -f --as-flags Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n" "\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n" -#: dlltool.c:3088 +#: dlltool.c:3055 #, c-format msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n" msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viên nhập tương thích_ ngược.\n" -#: dlltool.c:3089 +#: dlltool.c:3056 #, c-format msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n" msgstr "" " -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n" "\t\t\t\t\t\t(_không xóa bỏ_)\n" -#: dlltool.c:3090 +#: dlltool.c:3057 #, c-format msgid " -t --temp-prefix Use to construct temp file names.\n" msgstr " -t --temp-prefix \tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n" -#: dlltool.c:3091 +#: dlltool.c:3058 #, c-format msgid " -v --verbose Be verbose.\n" -msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n" +msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n" -#: dlltool.c:3092 +#: dlltool.c:3059 #, c-format msgid " -V --version Display the program version.\n" -msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" +msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n" -#: dlltool.c:3093 +#: dlltool.c:3060 #, c-format msgid " -h --help Display this information.\n" -msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n" +msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n" -#: dlltool.c:3095 +#: dlltool.c:3061 +#, c-format +msgid " @ Read options from .\n" +msgstr " @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" + +#: dlltool.c:3063 #, c-format msgid " -M --mcore-elf Process mcore-elf object files into .\n" msgstr "" " -M --mcore-elf \n" "\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n" -#: dlltool.c:3096 +#: dlltool.c:3064 #, c-format msgid " -L --linker Use as the linker.\n" msgstr " -L --linker \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n" -#: dlltool.c:3097 +#: dlltool.c:3065 #, c-format msgid " -F --linker-flags Pass to the linker.\n" msgstr " -F --linker-flags \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n" -#: dlltool.c:3211 +#: dlltool.c:3181 #, c-format msgid "Path components stripped from dllname, '%s'." msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »." -#: dlltool.c:3256 +#: dlltool.c:3226 #, c-format msgid "Unable to open base-file: %s" msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s" -#: dlltool.c:3288 +#: dlltool.c:3258 #, c-format msgid "Machine '%s' not supported" msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »" -#: dlltool.c:3392 dllwrap.c:209 +#: dlltool.c:3362 dllwrap.c:204 #, c-format msgid "Tried file: %s" msgstr "Đã thử tập tin: %s" -#: dlltool.c:3399 dllwrap.c:216 +#: dlltool.c:3369 dllwrap.c:211 #, c-format msgid "Using file: %s" msgstr "Đang dùng tập tin: %s" -#: dllwrap.c:299 +#: dllwrap.c:294 #, c-format msgid "Keeping temporary base file %s" msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s" -#: dllwrap.c:301 +#: dllwrap.c:296 #, c-format msgid "Deleting temporary base file %s" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..." -#: dllwrap.c:315 +#: dllwrap.c:310 #, c-format msgid "Keeping temporary exp file %s" msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s" -#: dllwrap.c:317 +#: dllwrap.c:312 #, c-format msgid "Deleting temporary exp file %s" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin xuất tạm thời %s..." -#: dllwrap.c:330 +#: dllwrap.c:325 #, c-format msgid "Keeping temporary def file %s" msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s" -#: dllwrap.c:332 +#: dllwrap.c:327 #, c-format msgid "Deleting temporary def file %s" msgstr "Đang xóa bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..." -#: dllwrap.c:480 +#: dllwrap.c:475 #, c-format msgid " Generic options:\n" msgstr " Tùy chọn chung:\n" -#: dllwrap.c:481 +#: dllwrap.c:476 +#, c-format +msgid " @ Read options from \n" +msgstr " @\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" + +#: dllwrap.c:477 #, c-format msgid " --quiet, -q Work quietly\n" msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n" -#: dllwrap.c:482 +#: dllwrap.c:478 #, c-format msgid " --verbose, -v Verbose\n" msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n" -#: dllwrap.c:483 +#: dllwrap.c:479 #, c-format msgid " --version Print dllwrap version\n" msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n" -#: dllwrap.c:484 +#: dllwrap.c:480 #, c-format msgid " --implib Synonym for --output-lib\n" msgstr " --implib Bằng « --output-lib »\n" -#: dllwrap.c:485 +#: dllwrap.c:481 #, c-format msgid " Options for %s:\n" msgstr " Tùy chọn cho %s:\n" -#: dllwrap.c:486 +#: dllwrap.c:482 #, c-format msgid " --driver-name Defaults to \"gcc\"\n" msgstr "" " --driver-name \t Mặc định là « gcc »\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n" -#: dllwrap.c:487 +#: dllwrap.c:483 #, c-format msgid " --driver-flags Override default ld flags\n" msgstr "" " --driver-flags \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n" -#: dllwrap.c:488 +#: dllwrap.c:484 #, c-format msgid " --dlltool-name Defaults to \"dlltool\"\n" msgstr "" " --dlltool-name \t\tMặc định là « dlltool »\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n" -#: dllwrap.c:489 +#: dllwrap.c:485 #, c-format msgid " --entry Specify alternate DLL entry point\n" msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n" -#: dllwrap.c:490 +#: dllwrap.c:486 #, c-format msgid " --image-base Specify image base address\n" msgstr " --image-base \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n" -#: dllwrap.c:491 +#: dllwrap.c:487 #, c-format msgid " --target i386-cygwin32 or i386-mingw32\n" msgstr " --target i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n" -#: dllwrap.c:492 +#: dllwrap.c:488 #, c-format msgid " --dry-run Show what needs to be run\n" msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n" -#: dllwrap.c:493 +#: dllwrap.c:489 #, c-format msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n" msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n" -#: dllwrap.c:494 +#: dllwrap.c:490 #, c-format msgid " Options passed to DLLTOOL:\n" msgstr " Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n" -#: dllwrap.c:495 +#: dllwrap.c:491 #, c-format msgid " --machine \n" msgstr " --machine \n" -#: dllwrap.c:496 +#: dllwrap.c:492 #, c-format msgid " --output-exp Generate export file.\n" msgstr " --output-exp \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n" -#: dllwrap.c:497 +#: dllwrap.c:493 #, c-format msgid " --output-lib Generate input library.\n" msgstr " --output-lib \t\tTạo _ra thư viên_ nhập.\n" -#: dllwrap.c:498 +#: dllwrap.c:494 #, c-format msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n" msgstr " --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n" -#: dllwrap.c:499 +#: dllwrap.c:495 #, c-format msgid " --dllname Name of input dll to put into output lib.\n" msgstr " --dllname \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viên xuất.\n" -#: dllwrap.c:500 +#: dllwrap.c:496 #, c-format msgid " --def Name input .def file\n" msgstr " --def \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n" -#: dllwrap.c:501 +#: dllwrap.c:497 #, c-format msgid " --output-def Name output .def file\n" msgstr " --output-def \tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n" -#: dllwrap.c:502 +#: dllwrap.c:498 #, c-format msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n" msgstr " --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n" -#: dllwrap.c:503 +#: dllwrap.c:499 #, c-format msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n" msgstr "" " --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n" -#: dllwrap.c:504 +#: dllwrap.c:500 #, c-format msgid " --exclude-symbols Exclude from .def\n" msgstr "" @@ -1086,67 +1109,67 @@ msgstr "" "\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n" -#: dllwrap.c:505 +#: dllwrap.c:501 #, c-format msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n" msgstr "" " --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n" "\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n" -#: dllwrap.c:506 +#: dllwrap.c:502 #, c-format msgid " --base-file Read linker generated base file\n" msgstr " --base-file Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n" -#: dllwrap.c:507 +#: dllwrap.c:503 #, c-format msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n" msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n" -#: dllwrap.c:508 +#: dllwrap.c:504 #, c-format msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n" msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n" -#: dllwrap.c:509 +#: dllwrap.c:505 #, c-format msgid " -U Add underscores to .lib\n" msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viên\n" -#: dllwrap.c:510 +#: dllwrap.c:506 #, c-format msgid " -k Kill @ from exported names\n" msgstr "" " -k Xóa bỏ « @ » ra các tên đã xuất\n" "\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n" -#: dllwrap.c:511 +#: dllwrap.c:507 #, c-format msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @\n" msgstr "" " --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @ ».\n" "\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n" -#: dllwrap.c:512 +#: dllwrap.c:508 #, c-format msgid " --as Use for assembler\n" msgstr " --as Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n" -#: dllwrap.c:513 +#: dllwrap.c:509 #, c-format msgid " --nodelete Keep temp files.\n" msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xóa bỏ_)\n" -#: dllwrap.c:514 +#: dllwrap.c:510 #, c-format msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n" msgstr " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n" -#: dllwrap.c:784 +#: dllwrap.c:782 msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options" msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »" -#: dllwrap.c:813 +#: dllwrap.c:811 msgid "" "no export definition file provided.\n" "Creating one, but that may not be what you want" @@ -1154,3453 +1177,3509 @@ msgstr "" "chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n" "Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn" -#: dllwrap.c:972 +#: dllwrap.c:970 #, c-format msgid "DLLTOOL name : %s\n" msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n" -#: dllwrap.c:973 +#: dllwrap.c:971 #, c-format msgid "DLLTOOL options : %s\n" msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n" -#: dllwrap.c:974 +#: dllwrap.c:972 #, c-format msgid "DRIVER name : %s\n" msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n" -#: dllwrap.c:975 +#: dllwrap.c:973 #, c-format msgid "DRIVER options : %s\n" msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n" -#: emul_aix.c:51 +#: dwarf.c:93 dwarf.c:137 readelf.c:322 readelf.c:515 #, c-format -msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" -msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n" +msgid "Unhandled data length: %d\n" +msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" -#: emul_aix.c:52 +#: dwarf.c:237 +msgid "badly formed extended line op encountered!\n" +msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" + +#: dwarf.c:244 #, c-format -msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n" -msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n" +msgid " Extended opcode %d: " +msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " -#: emul_aix.c:53 +#: dwarf.c:249 #, c-format -msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n" -msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n" +msgid "" +"End of Sequence\n" +"\n" +msgstr "" +"Kết thúc dãy\n" +"\n" -#: emul_aix.c:54 +#: dwarf.c:255 #, c-format -msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n" -msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n" +msgid "set Address to 0x%lx\n" +msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n" -#: ieee.c:311 -msgid "unexpected end of debugging information" -msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất ngờ" +#: dwarf.c:260 +#, c-format +msgid " define new File Table entry\n" +msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n" -#: ieee.c:398 -msgid "invalid number" -msgstr "số không hợp lệ" +#: dwarf.c:261 dwarf.c:1944 +#, c-format +msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" +msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" -#: ieee.c:451 -msgid "invalid string length" -msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ" +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: dwarf.c:263 +#, c-format +msgid " %d\t" +msgstr " %d\t" -#: ieee.c:506 ieee.c:547 -msgid "expression stack overflow" -msgstr "trán đống biểu thức" +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: dwarf.c:266 dwarf.c:268 dwarf.c:270 dwarf.c:1956 dwarf.c:1958 dwarf.c:1960 +#, c-format +msgid "%lu\t" +msgstr "%lu\t" -#: ieee.c:526 -msgid "unsupported IEEE expression operator" -msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ" +# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch +#: dwarf.c:271 +#, c-format +msgid "" +"%s\n" +"\n" +msgstr "" +"%s\n" +"\n" -#: ieee.c:541 -msgid "unknown section" -msgstr "không biết phần" +#: dwarf.c:275 +#, c-format +msgid "UNKNOWN: length %d\n" +msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n" -#: ieee.c:562 -msgid "expression stack underflow" -msgstr "trán ngược đống biểu thức" +#: dwarf.c:288 +msgid "" +msgstr "" -#: ieee.c:576 -msgid "expression stack mismatch" -msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau" +#: dwarf.c:294 +#, c-format +msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n" +msgstr "DW_FORM_strp hiệu số quá lớn: %lx\n" -#: ieee.c:613 -msgid "unknown builtin type" -msgstr "không biết kiểu builtin" +#: dwarf.c:295 +msgid "" +msgstr "" -#: ieee.c:758 -msgid "BCD float type not supported" -msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ" +#: dwarf.c:528 +#, c-format +msgid "Unknown TAG value: %lx" +msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" -#: ieee.c:895 -msgid "unexpected number" -msgstr "số bất ngờ" +#: dwarf.c:564 +#, c-format +msgid "Unknown FORM value: %lx" +msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" -#: ieee.c:902 -msgid "unexpected record type" -msgstr "kiểu mục ghi bất ngờ" +#: dwarf.c:573 +#, c-format +msgid " %lu byte block: " +msgstr " Khối %lu byte: " -#: ieee.c:935 -msgid "blocks left on stack at end" -msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" +#: dwarf.c:907 +#, c-format +msgid "(User defined location op)" +msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" -#: ieee.c:1198 -msgid "unknown BB type" -msgstr "không biết kiểu BB" +#: dwarf.c:909 +#, c-format +msgid "(Unknown location op)" +msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" -#: ieee.c:1207 -msgid "stack overflow" -msgstr "trán đống" +#: dwarf.c:955 +msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n" +msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n" -#: ieee.c:1230 -msgid "stack underflow" -msgstr "trán ngược đống" +#: dwarf.c:1053 +msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n" +msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n" -#: ieee.c:1342 ieee.c:1412 ieee.c:2109 -msgid "illegal variable index" -msgstr "chỉ mục biến không được phép" +#: dwarf.c:1102 +#, c-format +msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s" +msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s" -#: ieee.c:1390 -msgid "illegal type index" -msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" +#: dwarf.c:1111 +#, c-format +msgid "Unrecognized form: %lu\n" +msgstr "Không nhận diện dạng: %lu\n" -#: ieee.c:1400 ieee.c:1437 -msgid "unknown TY code" -msgstr "không biết mã TY" +#: dwarf.c:1196 +#, c-format +msgid "(not inlined)" +msgstr "(không đặt trực tiếp)" -#: ieee.c:1419 -msgid "undefined variable in TY" -msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY" +#: dwarf.c:1199 +#, c-format +msgid "(inlined)" +msgstr "(đặt trực tiếp)" -#. Pascal file name. FIXME. -#: ieee.c:1830 -msgid "Pascal file name not supported" -msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal" +#: dwarf.c:1202 +#, c-format +msgid "(declared as inline but ignored)" +msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" -#: ieee.c:1878 -msgid "unsupported qualifier" -msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ" +#: dwarf.c:1205 +#, c-format +msgid "(declared as inline and inlined)" +msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" -#: ieee.c:2147 -msgid "undefined variable in ATN" -msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" +#: dwarf.c:1208 +#, c-format +msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)" +msgstr " (Không biết giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)" -#: ieee.c:2190 -msgid "unknown ATN type" -msgstr "không biết kiểu ATN" +#: dwarf.c:1354 dwarf.c:2484 +#, c-format +msgid " [without DW_AT_frame_base]" +msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]" -#. Reserved for FORTRAN common. -#: ieee.c:2312 -msgid "unsupported ATN11" -msgstr "ATN11 không được hỗ trơ" +#: dwarf.c:1357 +#, c-format +msgid "(location list)" +msgstr "(danh sách địa điểm)" -#. We have no way to record this information. FIXME. -#: ieee.c:2339 -msgid "unsupported ATN12" -msgstr "ATN12 không được hỗ trơ" +#: dwarf.c:1475 +#, c-format +msgid "Unknown AT value: %lx" +msgstr "Không biết giá trị AT: %lx" -#: ieee.c:2399 -msgid "unexpected string in C++ misc" -msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt" +#: dwarf.c:1544 +#, c-format +msgid "No comp units in %s section ?" +msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?" -#: ieee.c:2412 -msgid "bad misc record" -msgstr "mục ghi lặt vặt sai" +#: dwarf.c:1553 +#, c-format +msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" +msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u" -#: ieee.c:2453 -msgid "unrecognized C++ misc record" -msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt" +#: dwarf.c:1561 dwarf.c:2573 +#, c-format +msgid "" +"The section %s contains:\n" +"\n" +msgstr "" +"Phần %s chứa:\n" +"\n" -#: ieee.c:2568 -msgid "undefined C++ object" -msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa" +#: dwarf.c:1569 +#, c-format +msgid "Unable to locate %s section!\n" +msgstr "Không thể định vị phần %s !\n" -#: ieee.c:2602 -msgid "unrecognized C++ object spec" -msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++" +#: dwarf.c:1635 +#, c-format +msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n" +msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n" -#: ieee.c:2638 -msgid "unsupported C++ object type" -msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ" +#: dwarf.c:1636 +#, c-format +msgid " Length: %ld\n" +msgstr " Dài: %ld\n" -#: ieee.c:2648 -msgid "C++ base class not defined" -msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++" +#: dwarf.c:1637 +#, c-format +msgid " Version: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: ieee.c:2660 ieee.c:2765 -msgid "C++ object has no fields" -msgstr "Đối tượng C++ không có trường nào" +#: dwarf.c:1638 +#, c-format +msgid " Abbrev Offset: %ld\n" +msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n" -#: ieee.c:2679 -msgid "C++ base class not found in container" -msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa" +#: dwarf.c:1639 +#, c-format +msgid " Pointer Size: %d\n" +msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n" -#: ieee.c:2786 -msgid "C++ data member not found in container" -msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" +#: dwarf.c:1644 +msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n" +msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n" -#: ieee.c:2827 ieee.c:2977 -msgid "unknown C++ visibility" -msgstr "không biết độ thấy rõ C++" +#: dwarf.c:1685 +#, c-format +msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n" +msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n" -#: ieee.c:2861 -msgid "bad C++ field bit pos or size" -msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai" +#: dwarf.c:1691 +#, c-format +msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu (%s)\n" +msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu (%s)\n" -#: ieee.c:2953 -msgid "bad type for C++ method function" -msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++" +#: dwarf.c:1785 +#, c-format +msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n" +msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n" -#: ieee.c:2963 -msgid "no type information for C++ method function" -msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++" +#: dwarf.c:1792 +#, c-format +msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n" +msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" -#: ieee.c:3002 -msgid "C++ static virtual method" -msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++" +#: dwarf.c:1794 +#, c-format +msgid "" +"assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n" +"\n" +msgstr "" +"giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" +"\n" -#: ieee.c:3097 -msgid "unrecognized C++ object overhead spec" -msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++" +#: dwarf.c:1819 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Dump of debug contents of section %s:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" -#: ieee.c:3136 -msgid "undefined C++ vtable" -msgstr "chưa định nghĩa vtable C++" +#: dwarf.c:1858 +msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" +msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" -#: ieee.c:3205 -msgid "C++ default values not in a function" -msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm" +#: dwarf.c:1867 +msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n" +msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n" -#: ieee.c:3245 -msgid "unrecognized C++ default type" -msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định" +#: dwarf.c:1894 +#, c-format +msgid " Length: %ld\n" +msgstr " Dài: %ld\n" -#: ieee.c:3276 -msgid "reference parameter is not a pointer" -msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ" +#: dwarf.c:1895 +#, c-format +msgid " DWARF Version: %d\n" +msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" -#: ieee.c:3359 -msgid "unrecognized C++ reference type" -msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++" +#: dwarf.c:1896 +#, c-format +msgid " Prologue Length: %d\n" +msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n" -#: ieee.c:3441 -msgid "C++ reference not found" -msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++" +#: dwarf.c:1897 +#, c-format +msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" +msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" -#: ieee.c:3449 -msgid "C++ reference is not pointer" -msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ" +#: dwarf.c:1898 +#, c-format +msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" +msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n" -#: ieee.c:3475 ieee.c:3483 -msgid "missing required ASN" -msgstr "thiếu ASN cần thiết" +#: dwarf.c:1899 +#, c-format +msgid " Line Base: %d\n" +msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" -#: ieee.c:3510 ieee.c:3518 -msgid "missing required ATN65" -msgstr "thiếu ATN65 cần thiết" +#: dwarf.c:1900 +#, c-format +msgid " Line Range: %d\n" +msgstr " Phạm vị dòng: %d\n" -#: ieee.c:3532 -msgid "bad ATN65 record" -msgstr "mục ghi ATN65 sai" +#: dwarf.c:1901 +#, c-format +msgid " Opcode Base: %d\n" +msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" -#: ieee.c:4160 +#: dwarf.c:1902 #, c-format -msgid "IEEE numeric overflow: 0x" -msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x" +msgid " (Pointer size: %u)%s\n" +msgstr " (Cỡ con trỏ :\t\t\t%u)%s\n" -#: ieee.c:4204 +#: dwarf.c:1913 #, c-format -msgid "IEEE string length overflow: %u\n" -msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n" +msgid "" +"\n" +" Opcodes:\n" +msgstr "" +"\n" +" Mã thao tác:\n" -#: ieee.c:5203 +#: dwarf.c:1916 #, c-format -msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n" -msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n" +msgid " Opcode %d has %d args\n" +msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" -#: ieee.c:5237 +#: dwarf.c:1922 #, c-format -msgid "IEEE unsupported float type size %u\n" -msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" +msgid "" +"\n" +" The Directory Table is empty.\n" +msgstr "" +"\n" +" Bảng Thư mục rỗng\n" -#: ieee.c:5271 +#: dwarf.c:1925 #, c-format -msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" -msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" +msgid "" +"\n" +" The Directory Table:\n" +msgstr "" +"\n" +" Bảng Thư mục:\n" -#: nlmconv.c:267 srconv.c:1810 -msgid "input and output files must be different" -msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: dwarf.c:1929 +#, c-format +msgid " %s\n" +msgstr " %s\n" -#: nlmconv.c:314 -msgid "input file named both on command line and with INPUT" -msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều" +#: dwarf.c:1940 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" The File Name Table is empty.\n" +msgstr "" +"\n" +" Bảng Tên Tập tin rỗng:\n" -#: nlmconv.c:323 -msgid "no input file" -msgstr "không có tập tin nhập nào" +#: dwarf.c:1943 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" The File Name Table:\n" +msgstr "" +"\n" +" Bảng Tên Tập tin:\n" -#: nlmconv.c:353 -msgid "no name for output file" -msgstr "không có tên cho tập tin nhập" +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: dwarf.c:1951 +#, c-format +msgid " %d\t" +msgstr " %d\t" -#: nlmconv.c:367 -msgid "warning: input and output formats are not compatible" -msgstr "cảnh báo : khuôn dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" +# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch +#: dwarf.c:1962 +#, c-format +msgid "%s\n" +msgstr "%s\n" -#: nlmconv.c:396 -msgid "make .bss section" -msgstr "tạo phần « .bss »" +#. Now display the statements. +#: dwarf.c:1970 +#, c-format +msgid "" +"\n" +" Line Number Statements:\n" +msgstr "" +"\n" +" Câu Số thứ tự Dòng:\n" -#: nlmconv.c:405 -msgid "make .nlmsections section" -msgstr "tạo phần « .nlmsections »" +#: dwarf.c:1986 +#, c-format +msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx" +msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx" -#: nlmconv.c:407 -msgid "set .nlmsections flags" -msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »" +#: dwarf.c:1990 +#, c-format +msgid " and Line by %d to %d\n" +msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n" -#: nlmconv.c:435 -msgid "set .bss vma" -msgstr "đặt vma .bss" +#: dwarf.c:1998 +msgid "Extend line ops need a valid pointer size, guessing at 4\n" +msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n" -#: nlmconv.c:442 -msgid "set .data size" -msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" +#: dwarf.c:2007 +#, c-format +msgid " Copy\n" +msgstr " Chép\n" -#: nlmconv.c:622 +#: dwarf.c:2015 #, c-format -msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" -msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" +msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n" +msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n" -#: nlmconv.c:642 -msgid "set start address" -msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" +#: dwarf.c:2023 +#, c-format +msgid " Advance Line by %d to %d\n" +msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n" -#: nlmconv.c:691 +#: dwarf.c:2030 #, c-format -msgid "warning: START procedure %s not defined" -msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" +msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n" +msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n" -#: nlmconv.c:693 +#: dwarf.c:2038 #, c-format -msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" -msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" +msgid " Set column to %lu\n" +msgstr " Lập cột thành %lu\n" -#: nlmconv.c:695 +#: dwarf.c:2045 #, c-format -msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" -msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" +msgid " Set is_stmt to %d\n" +msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n" -#: nlmconv.c:716 nlmconv.c:905 -msgid "custom section" -msgstr "phần tự chọn" +#: dwarf.c:2050 +#, c-format +msgid " Set basic block\n" +msgstr " Lập khối cơ bản\n" -#: nlmconv.c:737 nlmconv.c:934 -msgid "help section" -msgstr "phần trợ giúp" +#: dwarf.c:2058 +#, c-format +msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n" +msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n" -#: nlmconv.c:759 nlmconv.c:952 -msgid "message section" -msgstr "phần thông điệp" +#: dwarf.c:2066 +#, c-format +msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n" +msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n" -#: nlmconv.c:775 nlmconv.c:985 -msgid "module section" -msgstr "phần mô-đun" +#: dwarf.c:2071 +#, c-format +msgid " Set prologue_end to true\n" +msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" -#: nlmconv.c:795 nlmconv.c:1001 -msgid "rpc section" -msgstr "phần rpc" +#: dwarf.c:2075 +#, c-format +msgid " Set epilogue_begin to true\n" +msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" -#. There is no place to record this information. -#: nlmconv.c:831 +#: dwarf.c:2081 #, c-format -msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" -msgstr "%s: cảnh báo : thư viên dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" +msgid " Set ISA to %lu\n" +msgstr " Lập ISA thành %lu\n" -#: nlmconv.c:852 nlmconv.c:1020 -msgid "shared section" -msgstr "phần dùng chung" +#: dwarf.c:2085 +#, c-format +msgid " Unknown opcode %d with operands: " +msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " -#: nlmconv.c:860 -msgid "warning: No version number given" -msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" +#: dwarf.c:2111 dwarf.c:2197 dwarf.c:2271 dwarf.c:2382 dwarf.c:2514 +#: dwarf.c:2739 +#, c-format +msgid "" +"Contents of the %s section:\n" +"\n" +msgstr "" +"Nội dung của phần %s:\n" +"\n" -#: nlmconv.c:900 nlmconv.c:929 nlmconv.c:947 nlmconv.c:996 nlmconv.c:1015 +#: dwarf.c:2151 +msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" +msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" + +#: dwarf.c:2158 #, c-format -msgid "%s: read: %s" -msgstr "%s: đọc: %s" +msgid " Length: %ld\n" +msgstr " Length: %ld\n" -#: nlmconv.c:922 -msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" -msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »" +#: dwarf.c:2160 +#, c-format +msgid " Version: %d\n" +msgstr " Version: %d\n" -#: nlmconv.c:1098 +#: dwarf.c:2162 #, c-format -msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" +msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n" +msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n" -#: nlmconv.c:1099 +#: dwarf.c:2164 #, c-format -msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" -msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n" +msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" +msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n" -#: nlmconv.c:1100 +#: dwarf.c:2167 #, c-format msgid "" -" The options are:\n" -" -I --input-target= Set the input binary file format\n" -" -O --output-target= Set the output binary file format\n" -" -T --header-file= Read for NLM header information\n" -" -l --linker= Use for any linking\n" -" -d --debug Display on stderr the linker command line\n" -" -h --help Display this information\n" -" -v --version Display the program's version\n" +"\n" +" Offset\tName\n" msgstr "" -" Tùy chọn:\n" -" -I --input-target= \t\tLập dạng thức tập tin nhị phân nhập\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" -" -O --output-target= \tLập dạng thức tập tin nhị phân xuất\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" -" -T --header-file=\n" -"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n" -" -l --linker= \tDùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" -" -d --debug\n" -"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n" -" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" -v --version \t\t\tHiển thị _phiên bản_ chương trình\n" +"\n" +" Hiệu\tTên\n" -#: nlmconv.c:1140 +#: dwarf.c:2218 #, c-format -msgid "support not compiled in for %s" -msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" +msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" +msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n" -#: nlmconv.c:1177 -msgid "make section" -msgstr "tạo phần" +#: dwarf.c:2224 +#, c-format +msgid " DW_MACINFO_end_file\n" +msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" -#: nlmconv.c:1191 -msgid "set section size" -msgstr "lập kích cỡ phần" +#: dwarf.c:2232 +#, c-format +msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" -#: nlmconv.c:1197 -msgid "set section alignment" -msgstr "lập canh lề phần" +#: dwarf.c:2241 +#, c-format +msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" +msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" -#: nlmconv.c:1201 -msgid "set section flags" -msgstr "lập các cờ phân" +#: dwarf.c:2253 +#, c-format +msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" +msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n" -#: nlmconv.c:1212 -msgid "set .nlmsections size" -msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »" +#: dwarf.c:2282 +#, c-format +msgid " Number TAG\n" +msgstr " Số THẺ\n" -#: nlmconv.c:1293 nlmconv.c:1301 nlmconv.c:1310 nlmconv.c:1315 -msgid "set .nlmsection contents" -msgstr "lập nội dung « .nlmsections »" +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: dwarf.c:2288 +#, c-format +msgid " %ld %s [%s]\n" +msgstr " %ld %s [%s]\n" -#: nlmconv.c:1794 -msgid "stub section sizes" -msgstr "kích cỡ phần stub" +#: dwarf.c:2291 +msgid "has children" +msgstr "có điều con" -#: nlmconv.c:1841 -msgid "writing stub" -msgstr "đang ghi stub..." +#: dwarf.c:2291 +msgid "no children" +msgstr "không có con" -#: nlmconv.c:1925 +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#: dwarf.c:2294 #, c-format -msgid "unresolved PC relative reloc against %s" -msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s" +msgid " %-18s %s\n" +msgstr " %-18s %s\n" -#: nlmconv.c:1989 +#: dwarf.c:2327 dwarf.c:2510 dwarf.c:2684 #, c-format -msgid "overflow when adjusting relocation against %s" -msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s" +msgid "" +"\n" +"The %s section is empty.\n" +msgstr "" +"\n" +"Phần %s là rỗng.\n" + +#. FIXME: Should we handle this case? +#: dwarf.c:2372 +msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" +msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n" + +#: dwarf.c:2375 +msgid "No location lists in .debug_info section!\n" +msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" -#: nlmconv.c:2116 +#: dwarf.c:2379 #, c-format -msgid "%s: execution of %s failed: " -msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi:" +msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n" +msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" -#: nlmconv.c:2131 +#: dwarf.c:2383 #, c-format -msgid "Execution of %s failed" -msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" +msgid " Offset Begin End Expression\n" +msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n" -#: nm.c:224 size.c:80 strings.c:651 +#: dwarf.c:2414 #, c-format -msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" +msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" +msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: nm.c:225 +#: dwarf.c:2417 #, c-format -msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" -msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là ).\n" +msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" +msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" -#: nm.c:226 +#: dwarf.c:2424 #, c-format -msgid "" -" The options are:\n" -" -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n" -" -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n" -" -B Same as --format=bsd\n" -" -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n" -" The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n" -" `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" -" or `gnat'\n" -" --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n" -" -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n" -" --defined-only Display only defined symbols\n" -" -e (ignored)\n" -" -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n" -" `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n" -" -g, --extern-only Display only external symbols\n" -" -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n" -" line number for each symbol\n" -" -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n" -" -o Same as -A\n" -" -p, --no-sort Do not sort the symbols\n" -" -P, --portability Same as --format=posix\n" -" -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" -" -S, --print-size Print size of defined symbols\n" -" -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" -" --size-sort Sort symbols by size\n" -" --special-syms Include special symbols in the output\n" -" --synthetic Display synthetic symbols as well\n" -" -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n" -" --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" -" -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n" -" -X 32_64 (ignored)\n" -" -h, --help Display this information\n" -" -V, --version Display this program's version number\n" -"\n" -msgstr "" -" Tùy chọn:\n" -" -a, --debug-syms \tHiển thị _ký hiệu_ chỉ kiểu bộ _gỡ lỗi_ thôi\n" -" -A, --print-file-name \t_In ra tên tập tin_ nhập trước mỗi ký hiệu\n" -" -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n" -" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" -"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" -" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n" -"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n" -" --no-demangle \t\t_Đừng tháo gỡ_ tên ký hiệu cấp thấp\n" -" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu _động_ thay vào ký hiệu chuẩn\n" -" --defined-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _được định nghĩa_\n" -" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n" -" -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _dạng thức_ xuất này, một của\n" -"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n" -" -g, --extern-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _bên ngoài_\n" -" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" -"\t\t\t\t\t\tvà _số thứ tự dòng_ cho mỗi ký hiệu\n" -" -n, --numeric-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu một cách _thuộc số_ theo địa chỉ\n" -" -o \t\t\tBằng « -A »\n" -" -p, --no-sort \t\t_Đừng sắp xếp_ ký hiệu\n" -" -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n" -" -r, --reverse-sort \t\t_Sắp xếp ngược_\n" -" -S, --print-size \t\tIn ra kích cỡ của các ký hiệu được định nghĩa\n" -" -s, --print-armap \t\tGồm chỉ mục cho ký hiệu từ bộ phạn kho\n" -" --size-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu theo _kích cỡ_\n" -" --special-syms \t\tGồm _ký hiệu đặc biệt_ trong dữ liệu xuất\n" -" --synthetic \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n" -" -t, --radix=CƠ_SỞ \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n" -" --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là tên BFD này\n" -" -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n" -" -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n" -" -h, --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" -"\n" +msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n" +msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n" -#: nm.c:262 objdump.c:232 +#: dwarf.c:2433 dwarf.c:2460 dwarf.c:2470 #, c-format -msgid "Report bugs to %s.\n" -msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n" +msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n" +msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n" -#: nm.c:294 +#: dwarf.c:2445 dwarf.c:2784 #, c-format -msgid "%s: invalid radix" -msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" +msgid " %8.8lx \n" +msgstr " %8.8lx \n" -#: nm.c:318 +#: dwarf.c:2453 #, c-format -msgid "%s: invalid output format" -msgstr "%s: dạng thức xuất không hợp lệ" +msgid " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (base address)\n" +msgstr " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (địa chỉ cơ bản)\n" + +#: dwarf.c:2487 dwarf.c:2801 +msgid " (start == end)" +msgstr " (start == end)" + +#: dwarf.c:2489 dwarf.c:2803 +msgid " (start > end)" +msgstr " (start > end)" -#: nm.c:339 readelf.c:6342 readelf.c:6378 +#: dwarf.c:2618 +msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" +msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" + +#: dwarf.c:2622 #, c-format -msgid ": %d" -msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" +msgid " Length: %ld\n" +msgstr " Dài: %ld\n" -#: nm.c:341 readelf.c:6345 readelf.c:6390 +#: dwarf.c:2623 #, c-format -msgid ": %d" -msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" +msgid " Version: %d\n" +msgstr " Phiên bản: %d\n" -#: nm.c:343 readelf.c:6347 readelf.c:6393 +#: dwarf.c:2624 #, c-format -msgid ": %d" -msgstr ": %d" +msgid " Offset into .debug_info: %lx\n" +msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n" -#: nm.c:380 +#: dwarf.c:2625 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Archive index:\n" -msgstr "" -"\n" -"Chỉ mục kho:\n" +msgid " Pointer Size: %d\n" +msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" -#: nm.c:1225 +#: dwarf.c:2626 #, c-format -msgid "" -"\n" -"\n" -"Undefined symbols from %s:\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" -"\n" +msgid " Segment Size: %d\n" +msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" -#: nm.c:1227 +#: dwarf.c:2628 #, c-format msgid "" "\n" -"\n" -"Symbols from %s:\n" -"\n" +" Address Length\n" msgstr "" "\n" -"\n" -"Ký hiệu từ %s:\n" -"\n" +" Độ dài địa chỉ\n" + +#. FIXME: Should we handle this case? +#: dwarf.c:2729 +msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" +msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n" -#: nm.c:1229 nm.c:1280 +#: dwarf.c:2732 +msgid "No range lists in .debug_info section!\n" +msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" + +#: dwarf.c:2736 #, c-format -msgid "" -"Name Value Class Type Size Line Section\n" -"\n" -msgstr "" -"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" -"\n" +msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n" +msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n" -#: nm.c:1232 nm.c:1283 +#: dwarf.c:2740 #, c-format -msgid "" -"Name Value Class Type Size Line Section\n" -"\n" -msgstr "" -"Name Value Class Type Size Line Section\n" -"\n" +msgid " Offset Begin End\n" +msgstr " HIệu Đầu Cuối\n" -#: nm.c:1276 +#: dwarf.c:2765 #, c-format -msgid "" -"\n" -"\n" -"Undefined symbols from %s[%s]:\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n" -"\n" +msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" +msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: nm.c:1278 +#: dwarf.c:2769 #, c-format -msgid "" -"\n" -"\n" -"Symbols from %s[%s]:\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"\n" -"Ký hiệu từ %s[%s]:\n" -"\n" +msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n" +msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n" -#: nm.c:1580 -msgid "Only -X 32_64 is supported" -msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »" +#: dwarf.c:2964 +#, c-format +msgid "The section %s contains:\n" +msgstr "Phần %s chứa:\n" -#: nm.c:1600 -msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" -msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều" +#: dwarf.c:3608 +#, c-format +msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n" +msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n" -#: nm.c:1601 -msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." -msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ nào." +#: dwarf.c:3632 +#, c-format +msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" +msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n" -#: nm.c:1629 +#: dwarf.c:3674 #, c-format -msgid "data size %ld" -msgstr "cỡ dữ liệu %ld" +msgid "%s: Error: " +msgstr "%s: Lỗi: " -#: objcopy.c:396 srconv.c:1721 +#: dwarf.c:3685 #, c-format -msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" +msgid "%s: Warning: " +msgstr "%s: Cảnh báo : " -#: objcopy.c:397 +#: emul_aix.c:51 #, c-format -msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" -msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n" +msgid " [-g] - 32 bit small archive\n" +msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n" -#: objcopy.c:398 objcopy.c:487 +#: emul_aix.c:52 #, c-format -msgid " The options are:\n" -msgstr " Tùy chọn:\n" +msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n" +msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n" -#: objcopy.c:399 +#: emul_aix.c:53 #, c-format -msgid "" -" -I --input-target Assume input file is in format \n" -" -O --output-target Create an output file in format \n" -" -B --binary-architecture Set arch of output file, when input is binary\n" -" -F --target Set both input and output format to \n" -" --debugging Convert debugging information, if possible\n" -" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" -" -j --only-section Only copy section into the output\n" -" --add-gnu-debuglink= Add section .gnu_debuglink linking to \n" -" -R --remove-section Remove section from the output\n" -" -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" -" -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" -" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" -" -N --strip-symbol Do not copy symbol \n" -" --strip-unneeded-symbol \n" -" Do not copy symbol unless needed by\n" -" relocations\n" -" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" -" -K --keep-symbol Only copy symbol \n" -" -L --localize-symbol Force symbol to be marked as a local\n" -" -G --keep-global-symbol Localize all symbols except \n" -" -W --weaken-symbol Force symbol to be marked as a weak\n" -" --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n" -" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" -" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" -" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" -" -i --interleave Only copy one out of every bytes\n" -" -b --byte Select byte in every interleaved block\n" -" --gap-fill Fill gaps between sections with \n" -" --pad-to Pad the last section up to address \n" -" --set-start Set the start address to \n" -" {--change-start|--adjust-start} \n" -" Add to the start address\n" -" {--change-addresses|--adjust-vma} \n" -" Add to LMA, VMA and start addresses\n" -" {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n" -" Change LMA and VMA of section by \n" -" --change-section-lma {=|+|-}\n" -" Change the LMA of section by \n" -" --change-section-vma {=|+|-}\n" -" Change the VMA of section by \n" -" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" -" Warn if a named section does not exist\n" -" --set-section-flags =\n" -" Set section 's properties to \n" -" --add-section = Add section found in to output\n" -" --rename-section =[,] Rename section to \n" -" --change-leading-char Force output format's leading character style\n" -" --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n" -" --redefine-sym = Redefine symbol name to \n" -" --redefine-syms --redefine-sym for all symbol pairs \n" -" listed in \n" -" --srec-len Restrict the length of generated Srecords\n" -" --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n" -" --strip-symbols -N for all symbols listed in \n" -" --strip-unneeded-symbols \n" -" --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n" -" in \n" -" --keep-symbols -K for all symbols listed in \n" -" --localize-symbols -L for all symbols listed in \n" -" --keep-global-symbols -G for all symbols listed in \n" -" --weaken-symbols -W for all symbols listed in \n" -" --alt-machine-code Use alternate machine code for output\n" -" --writable-text Mark the output text as writable\n" -" --readonly-text Make the output text write protected\n" -" --pure Mark the output file as demand paged\n" -" --impure Mark the output file as impure\n" -" --prefix-symbols Add to start of every symbol name\n" -" --prefix-sections Add to start of every section name\n" -" --prefix-alloc-sections \n" -" Add to start of every allocatable\n" -" section name\n" -" -v --verbose List all object files modified\n" -" -V --version Display this program's version number\n" -" -h --help Display this output\n" -" --info List object formats & architectures supported\n" -msgstr "" -" -I --input-target \t\tGiả sử tập tin nhập có dạng \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" -" -O --output-target \tTạo tập tin dạng \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" -" -B --binary-architecture \n" -"\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n" -" -F --target \n" -"\t\t\tLập dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành (_đích_)\n" -" --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n" -" -p --preserve-dates\n" -"\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n" -" -j --only-section \t_Chỉ_ sao chép _phần_ vào kết xuất\n" -" --add-gnu-debuglink=\n" -"\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào \n" -" -R --remove-section \t_Gỡ bỏ phần_ ra kết xuất\n" -" -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n" -" -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n" -" --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n" -" -N --strip-symbol \t\t Đừng sao chép ký hiệu \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n" -" --strip-unneeded-symbol \n" -"\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n" -" --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n" -" -K --keep-symbol \tChỉ sao chép ký hiệu \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n" -" -L --localize-symbol \n" -"\t\t\t\tBuộc ký hiệu có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n" -" -G --keep-global-symbol \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n" -" -W --weaken-symbol \tBuộc ký hiệu có nhãn điều yếu\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n" -" --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n" -" -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n" -" -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n" -" -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n" -" -i --interleave \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi byte\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n" -" -b --byte \n" -"\t\t\t\tChọn byte số thứ tự trong mỗi khối tin đã chen vào\n" -" --gap-fill \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng \n" -" --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n" -" --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n" -" {--change-start|--adjust-start} \n" -"\t\tThêm vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n" -" {--change-addresses|--adjust-vma} \n" -" \t\t\t\t\t\t\tThêm vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n" -"\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n" -" {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n" -"\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần bằng \n" -"\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n" -" --change-section-lma {=|+|-}\n" -" \tThay đổi LMA của phần bằng (_thay đổi LMA của phần_)\n" -" --change-section-vma {=|+|-}\n" -" \tThay đổi VMA của phần bằng (_thay đổi VMA của phần_)\n" -" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" -" \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n" -"\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n" -" --set-section-flags =\n" -" \t\tLập thuộc tính của phần thành \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n" -" --add-section =\n" -"\t\t\t\t_Thêm phần_ được tìm trong vào kết xuất\n" -" --rename-section =[,]\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ thành \n" -" --change-leading-char\n" -"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của dạng thức xuất\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n" -" --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n" -" --redefine-sym =\n" -"\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ thành \n" -" --redefine-syms \n" -"\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong \n" -" --srec-len \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" -" --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n" -" --strip-symbols \n" -"\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong (_tước các ký hiệu_)\n" -" --strip-unneeded-symbols \n" -" \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong \n" -" --keep-symbols \n" -"\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n" -" --localize-symbols \n" -"\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n" -" --keep-global-symbols \n" -"\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n" -" --weaken-symbols \n" -"\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n" -" --alt-machine-code Dùng _mã máy xen kẽ_ cho kết xuất\n" -" --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n" -" --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n" -" --pure\n" -"\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n" -" --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" -" --prefix-symbols \n" -"\t\tThêm vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n" -" --prefix-sections \n" -"\t\tThêm vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n" -" --prefix-alloc-sections \n" -"\t\tThêm vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n" -" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n" -" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" -" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" --info \t\tLiệt kê các dạng thức và kiến trúc được hỗ trợ\n" -"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n" - -#: objcopy.c:485 -#, c-format -msgid "Usage: %s in-file(s)\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s tập_tin_nhập...\n" - -#: objcopy.c:486 -#, c-format -msgid " Removes symbols and sections from files\n" -msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" - -#: objcopy.c:488 -#, c-format -msgid "" -" -I --input-target= Assume input file is in format \n" -" -O --output-target= Create an output file in format \n" -" -F --target= Set both input and output format to \n" -" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" -" -R --remove-section= Remove section from the output\n" -" -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" -" -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" -" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" -" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" -" -N --strip-symbol= Do not copy symbol \n" -" -K --keep-symbol= Only copy symbol \n" -" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" -" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" -" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" -" -v --verbose List all object files modified\n" -" -V --version Display this program's version number\n" -" -h --help Display this output\n" -" --info List object formats & architectures supported\n" -" -o Place stripped output into \n" -msgstr "" -" -I --input-target= Giả sử tập tin nhập có dạng thức \n" -"\t\t(đích nhập)\n" -" -O --output-target= Tạo một tập tin xuất có dạng thức \n" -"\t\t(đích xuất)\n" -" -F --target= Đặt dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành \n" -"\t\t(đích)\n" -" -p --preserve-dates\n" -"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" -"\t\t(bảo tồn các ngày)\n" -" -R --remove-section= \t_Gỡ bỏ phần_ ra dữ liệu xuất\n" -" -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n" -"\t\t(tước hết)\n" -" -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" -"\t\t(tước gỡ lỗi)\n" -" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n" -"\t\t(tước không cần thiết)\n" -" --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" -"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n" -" -N --strip-symbol= \tĐừng sao chép ký hiệu \n" -"\t\t(tước ký hiệu)\n" -" -K --keep-symbol= \tSao chép chỉ ký hiệu \n" -"\t\t(giữ ký hiệu)\n" -" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" -" -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" -"\t\t(hủy hết)\n" -" -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n" -"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n" -" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n" -"\t\t(chi tiết)\n" -" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" -" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" -"\t\t(thông tin) -o \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào \n" - -#: objcopy.c:560 -#, c-format -msgid "unrecognized section flag `%s'" -msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »" - -#: objcopy.c:561 -#, c-format -msgid "supported flags: %s" -msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s" - -#: objcopy.c:638 -#, c-format -msgid "cannot open '%s': %s" -msgstr "không thể mở « %s »: %s" - -#: objcopy.c:641 objcopy.c:2629 -#, c-format -msgid "%s: fread failed" -msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi" - -#: objcopy.c:714 -#, c-format -msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" -msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" - -#: objcopy.c:976 -#, c-format -msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" -msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần" - -#: objcopy.c:980 -#, c-format -msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" -msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại" - -#: objcopy.c:1008 -#, c-format -msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" -msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" - -#: objcopy.c:1086 -#, c-format -msgid "%s:%d: garbage found at end of line" -msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" - -#: objcopy.c:1089 -#, c-format -msgid "%s:%d: missing new symbol name" -msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" - -#: objcopy.c:1099 -#, c-format -msgid "%s:%d: premature end of file" -msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" - -#: objcopy.c:1124 -msgid "Unable to change endianness of input file(s)" -msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập" - -#: objcopy.c:1133 -#, c-format -msgid "copy from %s(%s) to %s(%s)\n" -msgstr "chép từ %s(%s) đến %s(%s)\n" - -#: objcopy.c:1170 -#, c-format -msgid "Unable to recognise the format of the input file %s" -msgstr "Không thể nhận diện dạng thức của tập tin nhập %s" - -#: objcopy.c:1174 -#, c-format -msgid "Warning: Output file cannot represent architecture %s" -msgstr "Cảnh báo : Tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc %s" - -#: objcopy.c:1211 -#, c-format -msgid "can't create section `%s': %s" -msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s" - -#: objcopy.c:1277 -msgid "there are no sections to be copied!" -msgstr "• Không có phần cần sao chép. •" - -#: objcopy.c:1323 -#, c-format -msgid "Can't fill gap after %s: %s" -msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s" - -#: objcopy.c:1348 -#, c-format -msgid "Can't add padding to %s: %s" -msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s" - -#: objcopy.c:1514 -#, c-format -msgid "%s: error copying private BFD data: %s" -msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s" - -#: objcopy.c:1525 -msgid "unknown alternate machine code, ignored" -msgstr "không biết mã máy xen kẽ nên bỏ qua nó" +msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n" +msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n" -#: objcopy.c:1555 objcopy.c:1585 +#: emul_aix.c:54 #, c-format -msgid "cannot mkdir %s for archive copying (error: %s)" -msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục) %s để sao chép kho (lỗi: %s)" +msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n" +msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n" -#: objcopy.c:1790 -#, c-format -msgid "Multiple renames of section %s" -msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần" +#: ieee.c:311 +msgid "unexpected end of debugging information" +msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất ngờ" -#: objcopy.c:1841 -msgid "private header data" -msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng" +#: ieee.c:398 +msgid "invalid number" +msgstr "số không hợp lệ" -#: objcopy.c:1849 -#, c-format -msgid "%s: error in %s: %s" -msgstr "%s: lỗi trong %s: %s" +#: ieee.c:451 +msgid "invalid string length" +msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ" -#: objcopy.c:1903 -msgid "making" -msgstr "làm" +#: ieee.c:506 ieee.c:547 +msgid "expression stack overflow" +msgstr "trán đống biểu thức" -#: objcopy.c:1912 -msgid "size" -msgstr "cỡ" +#: ieee.c:526 +msgid "unsupported IEEE expression operator" +msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ" -#: objcopy.c:1926 -msgid "vma" -msgstr "vma" +#: ieee.c:541 +msgid "unknown section" +msgstr "không biết phần" -#: objcopy.c:1951 -msgid "alignment" -msgstr "canh lề" +#: ieee.c:562 +msgid "expression stack underflow" +msgstr "trán ngược đống biểu thức" -#: objcopy.c:1966 -msgid "flags" -msgstr "cờ" +#: ieee.c:576 +msgid "expression stack mismatch" +msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau" -#: objcopy.c:1988 -msgid "private data" -msgstr "dữ liệu riêng" +#: ieee.c:613 +msgid "unknown builtin type" +msgstr "không biết kiểu builtin" -#: objcopy.c:1996 -#, c-format -msgid "%s: section `%s': error in %s: %s" -msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s" +#: ieee.c:758 +msgid "BCD float type not supported" +msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ" -#: objcopy.c:2274 -#, c-format -msgid "%s: can't create debugging section: %s" -msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s" +#: ieee.c:895 +msgid "unexpected number" +msgstr "số bất ngờ" -#: objcopy.c:2288 -#, c-format -msgid "%s: can't set debugging section contents: %s" -msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s" +#: ieee.c:902 +msgid "unexpected record type" +msgstr "kiểu mục ghi bất ngờ" -#: objcopy.c:2297 -#, c-format -msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s" -msgstr "%s: không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" +#: ieee.c:935 +msgid "blocks left on stack at end" +msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc" -#: objcopy.c:2472 -msgid "byte number must be non-negative" -msgstr "số byte phải là không âm" +#: ieee.c:1198 +msgid "unknown BB type" +msgstr "không biết kiểu BB" -#: objcopy.c:2482 -msgid "interleave must be positive" -msgstr "chen vào phải là dương" +#: ieee.c:1207 +msgid "stack overflow" +msgstr "trán đống" -#: objcopy.c:2502 objcopy.c:2510 -#, c-format -msgid "%s both copied and removed" -msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều" +#: ieee.c:1230 +msgid "stack underflow" +msgstr "trán ngược đống" -#: objcopy.c:2603 objcopy.c:2674 objcopy.c:2774 objcopy.c:2805 objcopy.c:2829 -#: objcopy.c:2833 objcopy.c:2853 -#, c-format -msgid "bad format for %s" -msgstr "dạng thức sai cho %s" +#: ieee.c:1342 ieee.c:1412 ieee.c:2109 +msgid "illegal variable index" +msgstr "chỉ mục biến không được phép" -#: objcopy.c:2624 -#, c-format -msgid "cannot open: %s: %s" -msgstr "không thể mở : %s: %s" +#: ieee.c:1390 +msgid "illegal type index" +msgstr "chỉ mục kiểu không được phép" -#: objcopy.c:2743 -#, c-format -msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" -msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x" +#: ieee.c:1400 ieee.c:1437 +msgid "unknown TY code" +msgstr "không biết mã TY" -#: objcopy.c:2903 -msgid "alternate machine code index must be positive" -msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương" +#: ieee.c:1419 +msgid "undefined variable in TY" +msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY" -#: objcopy.c:2961 -msgid "byte number must be less than interleave" -msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào" +#. Pascal file name. FIXME. +#: ieee.c:1830 +msgid "Pascal file name not supported" +msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal" -#: objcopy.c:2991 -#, c-format -msgid "architecture %s unknown" -msgstr "không biết kiến trúc %s" +#: ieee.c:1878 +msgid "unsupported qualifier" +msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ" -#: objcopy.c:2995 -msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter." -msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân." +#: ieee.c:2147 +msgid "undefined variable in ATN" +msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN" -#: objcopy.c:2996 -#, c-format -msgid " Argument %s ignored" -msgstr " Đối số %s bị bỏ qua" +#: ieee.c:2190 +msgid "unknown ATN type" +msgstr "không biết kiểu ATN" -#: objcopy.c:3002 -#, c-format -msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" -msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s" +#. Reserved for FORTRAN common. +#: ieee.c:2312 +msgid "unsupported ATN11" +msgstr "ATN11 không được hỗ trơ" -#: objcopy.c:3042 objcopy.c:3056 -#, c-format -msgid "%s %s%c0x%s never used" -msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" +#. We have no way to record this information. FIXME. +#: ieee.c:2339 +msgid "unsupported ATN12" +msgstr "ATN12 không được hỗ trơ" -#: objdump.c:176 -#, c-format -msgid "Usage: %s \n" -msgstr "Cách sử dụng: %s \n" +#: ieee.c:2399 +msgid "unexpected string in C++ misc" +msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt" -#: objdump.c:177 -#, c-format -msgid " Display information from object .\n" -msgstr " Hiển thị thông tin từ đối tượng.\n" +#: ieee.c:2412 +msgid "bad misc record" +msgstr "mục ghi lặt vặt sai" -#: objdump.c:178 -#, c-format -msgid " At least one of the following switches must be given:\n" -msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n" +#: ieee.c:2453 +msgid "unrecognized C++ misc record" +msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt" -#: objdump.c:179 -#, c-format -msgid "" -" -a, --archive-headers Display archive header information\n" -" -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n" -" -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n" -" -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n" -" -x, --all-headers Display the contents of all headers\n" -" -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n" -" -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n" -" -S, --source Intermix source code with disassembly\n" -" -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n" -" -g, --debugging Display debug information in object file\n" -" -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" -" -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" -" -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" -" -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" -" -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n" -" -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n" -" -v, --version Display this program's version number\n" -" -i, --info List object formats and architectures supported\n" -" -H, --help Display this information\n" -msgstr "" -" -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n" -" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n" -" -p, --private-headers\n" -"\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n" -"\t\t(các phần đầu riêng)\n" -" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n" -" -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n" -" -d, --disassemble\n" -"\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n" -"\t\t(rã)\n" -" -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n" -"\t\t(rã hết)\n" -" -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n" -" -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n" -" -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n" -" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" -"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n" -" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" -" -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" -"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n" -" -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" -"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n" -" -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n" -"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n" -" -R, --dynamic-reloc\n" -"\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n" -"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n" -" -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n" -" -i, --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" -"\t\t(thông tin [viết tắt])\n" -" -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" +#: ieee.c:2568 +msgid "undefined C++ object" +msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa" -#: objdump.c:202 -#, c-format -msgid "" -"\n" -" The following switches are optional:\n" -msgstr "" -"\n" -" Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n" +#: ieee.c:2602 +msgid "unrecognized C++ object spec" +msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++" -#: objdump.c:203 -#, c-format -msgid "" -" -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" -" -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n" -" -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n" -" -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n" -" -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n" -" -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n" -" --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n" -" -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n" -" -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n" -" -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n" -" The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n" -" `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" -" or `gnat'\n" -" -w, --wide Format output for more than 80 columns\n" -" -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n" -" --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n" -" --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n" -" --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n" -" --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n" -" --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n" -" --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n" -"\n" -msgstr "" -" -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n" -" -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n" -" -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n" -" -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n" -"\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n" -"\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n" -" -EB --endian=big\n" -"\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n" -" -EL --endian=little\n" -"\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n" -" --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n" -" -I, --include=THƯ_MỤC\n" -"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" -"\t\t(bao gồm)\n" -" -l, --line-numbers\n" -"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" -" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" -"\t\t(tháo gỡ)\n" -"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" -"\t\t • auto\t\ttự động\n" -"\t\t • gnu\n" -" \t • lucid\t\trõ ràng\n" -"\t\t • arm\n" -"\t\t • hp\n" -"\t\t • edg\n" -"\t\t • gnu-v3\n" -" \t\t • java\n" -" \t • gnat\n" -" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" -"\t\t(rộng)\n" -" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" -"\t\t(rã các số không)\n" -" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n" -" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n" -" --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n" -"\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n" -" --[no-]show-raw-insn\n" -"\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n" -"hông] hiển thị câu lệnh thô)\n" -" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n" -"\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" -"\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" -"\n" +#: ieee.c:2638 +msgid "unsupported C++ object type" +msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ" -#: objdump.c:378 -#, c-format -msgid "Sections:\n" -msgstr "Phần:\n" +#: ieee.c:2648 +msgid "C++ base class not defined" +msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++" -#: objdump.c:381 objdump.c:385 -#, c-format -msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" +#: ieee.c:2660 ieee.c:2765 +msgid "C++ object has no fields" +msgstr "Đối tượng C++ không có trường nào" -#: objdump.c:387 -#, c-format -msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" +#: ieee.c:2679 +msgid "C++ base class not found in container" +msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa" -#: objdump.c:391 -#, c-format -msgid " Flags" -msgstr " Cờ" +#: ieee.c:2786 +msgid "C++ data member not found in container" +msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa" -#: objdump.c:393 -#, c-format -msgid " Pg" -msgstr " Tr" +#: ieee.c:2827 ieee.c:2977 +msgid "unknown C++ visibility" +msgstr "không biết độ thấy rõ C++" -#: objdump.c:436 -#, c-format -msgid "%s: not a dynamic object" -msgstr "%s không phải là môt đối tượng động" +#: ieee.c:2861 +msgid "bad C++ field bit pos or size" +msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai" -#: objdump.c:1722 -#, c-format -msgid "Disassembly of section %s:\n" -msgstr "Việc rã phần %s:\n" +#: ieee.c:2953 +msgid "bad type for C++ method function" +msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++" -#: objdump.c:1884 -#, c-format -msgid "Can't use supplied machine %s" -msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s" +#: ieee.c:2963 +msgid "no type information for C++ method function" +msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++" -#: objdump.c:1903 -#, c-format -msgid "Can't disassemble for architecture %s\n" -msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n" +#: ieee.c:3002 +msgid "C++ static virtual method" +msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++" -#: objdump.c:1973 -#, c-format -msgid "" -"No %s section present\n" -"\n" -msgstr "" -"Không có phần %s ở\n" -"\n" +#: ieee.c:3097 +msgid "unrecognized C++ object overhead spec" +msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++" -#: objdump.c:1982 -#, c-format -msgid "Reading %s section of %s failed: %s" -msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s" +#: ieee.c:3136 +msgid "undefined C++ vtable" +msgstr "chưa định nghĩa vtable C++" -#: objdump.c:2026 -#, c-format -msgid "" -"Contents of %s section:\n" -"\n" -msgstr "" -"Nội dung phần %s\n" -"\n" +#: ieee.c:3205 +msgid "C++ default values not in a function" +msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm" -#: objdump.c:2153 -#, c-format -msgid "architecture: %s, " -msgstr "kiến trúc: %s, " +#: ieee.c:3245 +msgid "unrecognized C++ default type" +msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định" -#: objdump.c:2156 -#, c-format -msgid "flags 0x%08x:\n" -msgstr "cờ 0x%08x:\n" +#: ieee.c:3276 +msgid "reference parameter is not a pointer" +msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ" -#: objdump.c:2170 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"start address 0x" -msgstr "" -"\n" -"địa chỉ đầu 0x" +#: ieee.c:3359 +msgid "unrecognized C++ reference type" +msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++" -#: objdump.c:2210 -#, c-format -msgid "Contents of section %s:\n" -msgstr "Nội dung phần %s:\n" +#: ieee.c:3441 +msgid "C++ reference not found" +msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++" -#: objdump.c:2335 -#, c-format -msgid "no symbols\n" -msgstr "không có ký hiệu\n" +#: ieee.c:3449 +msgid "C++ reference is not pointer" +msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ" + +#: ieee.c:3475 ieee.c:3483 +msgid "missing required ASN" +msgstr "thiếu ASN cần thiết" + +#: ieee.c:3510 ieee.c:3518 +msgid "missing required ATN65" +msgstr "thiếu ATN65 cần thiết" + +#: ieee.c:3532 +msgid "bad ATN65 record" +msgstr "mục ghi ATN65 sai" -#: objdump.c:2342 +#: ieee.c:4160 #, c-format -msgid "no information for symbol number %ld\n" -msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" +msgid "IEEE numeric overflow: 0x" +msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x" -#: objdump.c:2345 +#: ieee.c:4204 #, c-format -msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" -msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" +msgid "IEEE string length overflow: %u\n" +msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n" -#: objdump.c:2611 +#: ieee.c:5203 #, c-format -msgid "" -"\n" -"%s: file format %s\n" -msgstr "" -"\n" -"%s: dạng thức tập tin %s\n" +msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n" +msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n" -#: objdump.c:2662 +#: ieee.c:5237 #, c-format -msgid "%s: printing debugging information failed" -msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" +msgid "IEEE unsupported float type size %u\n" +msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n" -#: objdump.c:2753 +#: ieee.c:5271 #, c-format -msgid "In archive %s:\n" -msgstr "Trong kho %s\n" +msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n" +msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n" -#: objdump.c:2873 -msgid "unrecognized -E option" -msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »" +#: nlmconv.c:269 srconv.c:1813 +msgid "input and output files must be different" +msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau" -#: objdump.c:2884 -#, c-format -msgid "unrecognized --endian type `%s'" -msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »" +#: nlmconv.c:316 +msgid "input file named both on command line and with INPUT" +msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều" -#: rdcoff.c:196 -#, c-format -msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x" -msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x" +#: nlmconv.c:325 +msgid "no input file" +msgstr "không có tập tin nhập nào" -#: rdcoff.c:404 rdcoff.c:509 rdcoff.c:697 -#, c-format -msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s" -msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s" +#: nlmconv.c:355 +msgid "no name for output file" +msgstr "không có tên cho tập tin nhập" -#: rdcoff.c:420 rdcoff.c:717 -#, c-format -msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s" -msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s" +#: nlmconv.c:369 +msgid "warning: input and output formats are not compatible" +msgstr "cảnh báo : khuôn dạng nhập và xuất không tương thích với nhau" -#: rdcoff.c:784 -#, c-format -msgid "%ld: .bf without preceding function" -msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước" +#: nlmconv.c:398 +msgid "make .bss section" +msgstr "tạo phần « .bss »" -#: rdcoff.c:834 -#, c-format -msgid "%ld: unexpected .ef\n" -msgstr "%ld: « .ef » bất ngờ\n" +#: nlmconv.c:407 +msgid "make .nlmsections section" +msgstr "tạo phần « .nlmsections »" -#: rddbg.c:85 -#, c-format -msgid "%s: no recognized debugging information" -msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" +#: nlmconv.c:409 +msgid "set .nlmsections flags" +msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »" -#: rddbg.c:394 -#, c-format -msgid "Last stabs entries before error:\n" -msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n" +#: nlmconv.c:437 +msgid "set .bss vma" +msgstr "đặt vma .bss" -#: readelf.c:272 -#, c-format -msgid "%s: Error: " -msgstr "%s: Lỗi: " +#: nlmconv.c:444 +msgid "set .data size" +msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data" -#: readelf.c:283 +#: nlmconv.c:624 #, c-format -msgid "%s: Warning: " -msgstr "%s: Cảnh báo : " +msgid "warning: symbol %s imported but not in import list" +msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập" -#: readelf.c:298 -#, c-format -msgid "Unable to seek to 0x%x for %s\n" -msgstr "Không thể nhảy tới 0x%x tìm %s\n" +#: nlmconv.c:644 +msgid "set start address" +msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu" -#: readelf.c:310 +#: nlmconv.c:693 #, c-format -msgid "Out of memory allocating 0x%x bytes for %s\n" -msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%x byte cho %s\n" +msgid "warning: START procedure %s not defined" +msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa" -#: readelf.c:318 +#: nlmconv.c:695 #, c-format -msgid "Unable to read in 0x%x bytes of %s\n" -msgstr "Không thể đọc trong 0x%x byte của %s\n" +msgid "warning: EXIT procedure %s not defined" +msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa" -#: readelf.c:364 readelf.c:412 readelf.c:615 readelf.c:647 +#: nlmconv.c:697 #, c-format -msgid "Unhandled data length: %d\n" -msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n" - -#: readelf.c:752 -msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" -msgstr "Không biết về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" +msgid "warning: CHECK procedure %s not defined" +msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa" -#: readelf.c:772 readelf.c:799 readelf.c:842 readelf.c:869 -msgid "relocs" -msgstr "đ.v. lại" +#: nlmconv.c:718 nlmconv.c:907 +msgid "custom section" +msgstr "phần tự chọn" -#: readelf.c:782 readelf.c:809 readelf.c:852 readelf.c:879 -msgid "out of memory parsing relocs" -msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách việc định vị lại" +#: nlmconv.c:739 nlmconv.c:936 +msgid "help section" +msgstr "phần trợ giúp" -#: readelf.c:933 -#, c-format -msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" -msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" +#: nlmconv.c:761 nlmconv.c:954 +msgid "message section" +msgstr "phần thông điệp" -#: readelf.c:935 -#, c-format -msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" -msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" +#: nlmconv.c:777 nlmconv.c:987 +msgid "module section" +msgstr "phần mô-đun" -#: readelf.c:940 -#, c-format -msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" -msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +#: nlmconv.c:797 nlmconv.c:1003 +msgid "rpc section" +msgstr "phần rpc" -#: readelf.c:942 +#. There is no place to record this information. +#: nlmconv.c:833 #, c-format -msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" -msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data" +msgstr "%s: cảnh báo : thư viên dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi" -#: readelf.c:950 -#, c-format -msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" -msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" +#: nlmconv.c:854 nlmconv.c:1022 +msgid "shared section" +msgstr "phần dùng chung" -#: readelf.c:952 -#, c-format -msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" -msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" +#: nlmconv.c:862 +msgid "warning: No version number given" +msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản" -#: readelf.c:957 +#: nlmconv.c:902 nlmconv.c:931 nlmconv.c:949 nlmconv.c:998 nlmconv.c:1017 #, c-format -msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" -msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" +msgid "%s: read: %s" +msgstr "%s: đọc: %s" -#: readelf.c:959 -#, c-format -msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" -msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" +#: nlmconv.c:924 +msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M" +msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »" -#: readelf.c:1239 readelf.c:1241 readelf.c:1324 readelf.c:1326 readelf.c:1335 -#: readelf.c:1337 +#: nlmconv.c:1100 #, c-format -msgid "unrecognized: %-7lx" -msgstr "không nhận ra: %-7lx" +msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n" +msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n" -#: readelf.c:1295 +#: nlmconv.c:1101 #, c-format -msgid "" -msgstr "" +msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n" +msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n" -#: readelf.c:1297 +#: nlmconv.c:1102 #, c-format -msgid "" -msgstr "" +msgid "" +" The options are:\n" +" -I --input-target= Set the input binary file format\n" +" -O --output-target= Set the output binary file format\n" +" -T --header-file= Read for NLM header information\n" +" -l --linker= Use for any linking\n" +" -d --debug Display on stderr the linker command line\n" +" @ Read options from .\n" +" -h --help Display this information\n" +" -v --version Display the program's version\n" +msgstr "" +" Tùy chọn:\n" +" -I --input-target=\t Lập dạng thức tập tin nhị phân nhập\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" +" -O --output-target=\t Lập dạng thức tập tin nhị phân xuất\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" +" -T --header-file=\n" +"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n" +" -l --linker= \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n" +" -d --debug\n" +"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n" +" @ \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n" +" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n" -#: readelf.c:1569 +#: nlmconv.c:1143 #, c-format -msgid "Processor Specific: %lx" -msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" +msgid "support not compiled in for %s" +msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s" -#: readelf.c:1588 -#, c-format -msgid "Operating System specific: %lx" -msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" +#: nlmconv.c:1180 +msgid "make section" +msgstr "tạo phần" -#: readelf.c:1592 readelf.c:2370 -#, c-format -msgid ": %lx" -msgstr ": %lx" +#: nlmconv.c:1194 +msgid "set section size" +msgstr "lập kích cỡ phần" -#: readelf.c:1605 -msgid "NONE (None)" -msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)" +#: nlmconv.c:1200 +msgid "set section alignment" +msgstr "lập canh lề phần" -#: readelf.c:1606 -msgid "REL (Relocatable file)" -msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)" +#: nlmconv.c:1204 +msgid "set section flags" +msgstr "lập các cờ phân" -#: readelf.c:1607 -msgid "EXEC (Executable file)" -msgstr "EXEC (Executable file)" +#: nlmconv.c:1215 +msgid "set .nlmsections size" +msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »" -#: readelf.c:1608 -msgid "DYN (Shared object file)" -msgstr "DYN (Shared object file)" +#: nlmconv.c:1296 nlmconv.c:1304 nlmconv.c:1313 nlmconv.c:1318 +msgid "set .nlmsection contents" +msgstr "lập nội dung « .nlmsections »" -#: readelf.c:1609 -msgid "CORE (Core file)" -msgstr "CORE (Core file)" +#: nlmconv.c:1797 +msgid "stub section sizes" +msgstr "kích cỡ phần stub" -#: readelf.c:1613 -#, c-format -msgid "Processor Specific: (%x)" -msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" +#: nlmconv.c:1844 +msgid "writing stub" +msgstr "đang ghi stub..." -#: readelf.c:1615 +#: nlmconv.c:1928 #, c-format -msgid "OS Specific: (%x)" -msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" +msgid "unresolved PC relative reloc against %s" +msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s" -#: readelf.c:1617 readelf.c:1724 readelf.c:2554 +#: nlmconv.c:1992 #, c-format -msgid ": %x" -msgstr ": %x" - -#: readelf.c:1629 -msgid "None" -msgstr "Không có" +msgid "overflow when adjusting relocation against %s" +msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s" -#: readelf.c:2229 -msgid "Standalone App" -msgstr "Ứng dụng Độc lập" +#: nlmconv.c:2119 +#, c-format +msgid "%s: execution of %s failed: " +msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: " -#: readelf.c:2232 readelf.c:2952 readelf.c:2968 +#: nlmconv.c:2134 #, c-format -msgid "" -msgstr "" +msgid "Execution of %s failed" +msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi" -#: readelf.c:2597 +#: nm.c:224 size.c:82 strings.c:708 #, c-format -msgid "Usage: readelf elf-file(s)\n" -msgstr "Cách sử dụng: readelf tập_tin_elf...\n" +msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n" +msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n" -#: readelf.c:2598 +#: nm.c:225 #, c-format -msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" -msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin dạng thức ELF\n" +msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n" +msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là ).\n" -#: readelf.c:2599 +#: nm.c:226 #, c-format msgid "" -" Options are:\n" -" -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" -" -h --file-header Display the ELF file header\n" -" -l --program-headers Display the program headers\n" -" --segments An alias for --program-headers\n" -" -S --section-headers Display the sections' header\n" -" --sections An alias for --section-headers\n" -" -g --section-groups Display the section groups\n" -" -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n" -" -s --syms Display the symbol table\n" -" --symbols An alias for --syms\n" -" -n --notes Display the core notes (if present)\n" -" -r --relocs Display the relocations (if present)\n" -" -u --unwind Display the unwind info (if present)\n" -" -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n" -" -V --version-info Display the version sections (if present)\n" -" -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n" -" -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n" -" -x --hex-dump= Dump the contents of section \n" -" -w[liaprmfFsoR] or\n" -" --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" -" Display the contents of DWARF2 debug sections\n" +" The options are:\n" +" -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n" +" -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n" +" -B Same as --format=bsd\n" +" -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n" +" The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n" +" `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" +" or `gnat'\n" +" --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n" +" -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n" +" --defined-only Display only defined symbols\n" +" -e (ignored)\n" +" -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n" +" `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n" +" -g, --extern-only Display only external symbols\n" +" -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n" +" line number for each symbol\n" +" -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n" +" -o Same as -A\n" +" -p, --no-sort Do not sort the symbols\n" +" -P, --portability Same as --format=posix\n" +" -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n" +" -S, --print-size Print size of defined symbols\n" +" -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n" +" --size-sort Sort symbols by size\n" +" --special-syms Include special symbols in the output\n" +" --synthetic Display synthetic symbols as well\n" +" -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n" +" --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" +" -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n" +" -X 32_64 (ignored)\n" +" @FILE Read options from FILE\n" +" -h, --help Display this information\n" +" -V, --version Display this program's version number\n" +"\n" msgstr "" " Tùy chọn:\n" -" -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" -"\t(hết)\n" -" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n" -" -l --program-headers \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n" -" --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n" -"\t(các phân đoạn)\n" -" -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n" -"\t(các dòng đầu phần)\n" -" --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n" -"\t(các phần)\n" -" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n" -" -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n" -"\t(các dòng đầu)\n" -" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n" -" --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n" -"\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n" -" -n --notes \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n" -" -r --relocs \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n" -" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n" -" -d --dynamic \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n" -" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" -"\t(thông tin phiên bản)\n" -" -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n" -" -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n" -" -x --hex-dump= \t\t\tĐổ nội dung phần \n" -"\t(đổ thập lục)\n" -" -w[liaprmfFsoR] or\n" -" --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" -"\t[line\t\t\tdòng\n" -"\tinfo\t\t\tthông tin\n" -"\tabbrev.\t\tviết tắt\n" -"\tpubnames\tcác tên công\n" -"\taranges\t\tcác phạm vị a\n" -"\tmacro\t\tbộ lệnh\n" -"\tframes\t\tcác khung\n" -"\tstr\t\t\tchuỗi\n" -"\tloc\t\t\tđịnh vị\n" -"\tRanges\t\tCác phạm vị]\n" -" Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n" +" -a, --debug-syms \tHiển thị _ký hiệu_ chỉ kiểu bộ _gỡ lỗi_ thôi\n" +" -A, --print-file-name \t_In ra tên tập tin_ nhập trước mỗi ký hiệu\n" +" -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n" +" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n" +"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n" +" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n" +"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n" +" --no-demangle \t\t_Đừng tháo gỡ_ tên ký hiệu cấp thấp\n" +" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu _động_ thay vào ký hiệu chuẩn\n" +" --defined-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _được định nghĩa_\n" +" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n" +" -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _dạng thức_ xuất này, một của\n" +"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n" +" -g, --extern-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _bên ngoài_\n" +" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n" +"\t\t\t\t\t\tvà _số thứ tự dòng_ cho mỗi ký hiệu\n" +" -n, --numeric-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu một cách _thuộc số_ theo địa chỉ\n" +" -o \t\t\tBằng « -A »\n" +" -p, --no-sort \t\t_Đừng sắp xếp_ ký hiệu\n" +" -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n" +" -r, --reverse-sort \t\t_Sắp xếp ngược_\n" +" -S, --print-size \t\tIn ra kích cỡ của các ký hiệu được định nghĩa\n" +" -s, --print-armap \t\tGồm chỉ mục cho ký hiệu từ bộ phạn kho\n" +" --size-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu theo _kích cỡ_\n" +" --special-syms \t\tGồm _ký hiệu đặc biệt_ trong dữ liệu xuất\n" +" --synthetic \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n" +" -t, --radix=CƠ_SỞ \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n" +" --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là tên BFD này\n" +" -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n" +" -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n" +" @ \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -h, --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" +" -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" +"\n" + +#: nm.c:263 objdump.c:236 +#, c-format +msgid "Report bugs to %s.\n" +msgstr "Hãy trình báo lỗi nào cho %s\n" + +#: nm.c:295 +#, c-format +msgid "%s: invalid radix" +msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ" + +#: nm.c:319 +#, c-format +msgid "%s: invalid output format" +msgstr "%s: dạng thức xuất không hợp lệ" + +#: nm.c:340 readelf.c:6623 readelf.c:6659 +#, c-format +msgid ": %d" +msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d" + +#: nm.c:342 readelf.c:6626 readelf.c:6671 +#, c-format +msgid ": %d" +msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d" + +#: nm.c:344 readelf.c:6628 readelf.c:6674 +#, c-format +msgid ": %d" +msgstr ": %d" -#: readelf.c:2622 +#: nm.c:381 #, c-format msgid "" -" -i --instruction-dump=\n" -" Disassemble the contents of section \n" +"\n" +"Archive index:\n" msgstr "" -" -i --instruction-dump=\t\tTháo ra nội dung phần \n" -"\t(đổ câu lệnh)\n" +"\n" +"Chỉ mục kho:\n" -#: readelf.c:2626 +#: nm.c:1227 #, c-format msgid "" -" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" -" -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n" -" -H --help Display this information\n" -" -v --version Display the version number of readelf\n" +"\n" +"\n" +"Undefined symbols from %s:\n" +"\n" msgstr "" -" -I --histogram\n" -"\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n" -" -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n" -" -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -" -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n" +"\n" +"\n" +"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n" +"\n" -#: readelf.c:2651 readelf.c:12118 -msgid "Out of memory allocating dump request table." -msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ." +#: nm.c:1229 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"\n" +"Symbols from %s:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Ký hiệu từ %s:\n" +"\n" -#: readelf.c:2820 readelf.c:2888 +#: nm.c:1231 nm.c:1282 #, c-format -msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" -msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" +msgid "" +"Name Value Class Type Size Line Section\n" +"\n" +msgstr "" +"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n" +"\n" -#: readelf.c:2922 +#: nm.c:1234 nm.c:1285 #, c-format -msgid "Invalid option '-%c'\n" -msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n" +msgid "" +"Name Value Class Type Size Line Section\n" +"\n" +msgstr "" +"Name Value Class Type Size Line Section\n" +"\n" -#: readelf.c:2936 -msgid "Nothing to do.\n" -msgstr "Không có gì cần làm.\n" +#: nm.c:1278 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"\n" +"Undefined symbols from %s[%s]:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n" +"\n" -#: readelf.c:2948 readelf.c:2964 readelf.c:5906 -msgid "none" -msgstr "không có" +#: nm.c:1280 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"\n" +"Symbols from %s[%s]:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Ký hiệu từ %s[%s]:\n" +"\n" -#: readelf.c:2965 -msgid "2's complement, little endian" -msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ" +#: nm.c:1584 +msgid "Only -X 32_64 is supported" +msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »" -#: readelf.c:2966 -msgid "2's complement, big endian" -msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn" +#: nm.c:1604 +msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together" +msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều" -#: readelf.c:2984 -msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" -msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" +#: nm.c:1605 +msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size." +msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ nào." + +#: nm.c:1633 +#, c-format +msgid "data size %ld" +msgstr "cỡ dữ liệu %ld" + +#: objcopy.c:401 srconv.c:1721 +#, c-format +msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n" +msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n" + +#: objcopy.c:402 +#, c-format +msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n" +msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n" + +#: objcopy.c:403 objcopy.c:495 +#, c-format +msgid " The options are:\n" +msgstr " Tùy chọn:\n" + +#: objcopy.c:404 +#, c-format +msgid "" +" -I --input-target Assume input file is in format \n" +" -O --output-target Create an output file in format \n" +" -B --binary-architecture Set arch of output file, when input is binary\n" +" -F --target Set both input and output format to \n" +" --debugging Convert debugging information, if possible\n" +" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" +" -j --only-section Only copy section into the output\n" +" --add-gnu-debuglink= Add section .gnu_debuglink linking to \n" +" -R --remove-section Remove section from the output\n" +" -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" +" -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" +" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" +" -N --strip-symbol Do not copy symbol \n" +" --strip-unneeded-symbol \n" +" Do not copy symbol unless needed by\n" +" relocations\n" +" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" +" -K --keep-symbol Do not strip symbol \n" +" -L --localize-symbol Force symbol to be marked as a local\n" +" --globalize-symbol Force symbol to be marked as a global\n" +" -G --keep-global-symbol Localize all symbols except \n" +" -W --weaken-symbol Force symbol to be marked as a weak\n" +" --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n" +" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" +" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" +" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" +" -i --interleave Only copy one out of every bytes\n" +" -b --byte Select byte in every interleaved block\n" +" --gap-fill Fill gaps between sections with \n" +" --pad-to Pad the last section up to address \n" +" --set-start Set the start address to \n" +" {--change-start|--adjust-start} \n" +" Add to the start address\n" +" {--change-addresses|--adjust-vma} \n" +" Add to LMA, VMA and start addresses\n" +" {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n" +" Change LMA and VMA of section by \n" +" --change-section-lma {=|+|-}\n" +" Change the LMA of section by \n" +" --change-section-vma {=|+|-}\n" +" Change the VMA of section by \n" +" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" +" Warn if a named section does not exist\n" +" --set-section-flags =\n" +" Set section 's properties to \n" +" --add-section = Add section found in to output\n" +" --rename-section =[,] Rename section to \n" +" --change-leading-char Force output format's leading character style\n" +" --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n" +" --redefine-sym = Redefine symbol name to \n" +" --redefine-syms --redefine-sym for all symbol pairs \n" +" listed in \n" +" --srec-len Restrict the length of generated Srecords\n" +" --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n" +" --strip-symbols -N for all symbols listed in \n" +" --strip-unneeded-symbols \n" +" --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n" +" in \n" +" --keep-symbols -K for all symbols listed in \n" +" --localize-symbols -L for all symbols listed in \n" +" --globalize-symbols --globalize-symbol for all in \n" +" --keep-global-symbols -G for all symbols listed in \n" +" --weaken-symbols -W for all symbols listed in \n" +" --alt-machine-code Use alternate machine code for output\n" +" --writable-text Mark the output text as writable\n" +" --readonly-text Make the output text write protected\n" +" --pure Mark the output file as demand paged\n" +" --impure Mark the output file as impure\n" +" --prefix-symbols Add to start of every symbol name\n" +" --prefix-sections Add to start of every section name\n" +" --prefix-alloc-sections \n" +" Add to start of every allocatable\n" +" section name\n" +" -v --verbose List all object files modified\n" +" @ Read options from \n" +" -V --version Display this program's version number\n" +" -h --help Display this output\n" +" --info List object formats & architectures supported\n" +msgstr "" +" -I --input-target \t\tGiả sử tập tin nhập có dạng \n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n" +" -O --output-target \tTạo tập tin dạng \n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n" +" -B --binary-architecture \n" +"\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n" +" -F --target \n" +"\t\t\tLập dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành (_đích_)\n" +" --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n" +" -p --preserve-dates\n" +"\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n" +" -j --only-section \t_Chỉ_ sao chép _phần_ vào kết xuất\n" +" --add-gnu-debuglink=\n" +"\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào \n" +" -R --remove-section \t_Gỡ bỏ phần_ ra kết xuất\n" +" -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n" +" -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n" +" --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n" +" -N --strip-symbol \t\t Đừng sao chép ký hiệu \n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n" +" --strip-unneeded-symbol \n" +"\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n" +" --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n" +" -K --keep-symbol \tChỉ sao chép ký hiệu \n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n" +" -L --localize-symbol \n" +"\t\t\t\tBuộc ký hiệu có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n" +" -G --keep-global-symbol \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ \n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n" +" -W --weaken-symbol \tBuộc ký hiệu có nhãn điều yếu\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n" +" --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n" +" -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n" +" -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n" +" -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n" +" -i --interleave \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi byte\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n" +" -b --byte \n" +"\t\t\t\tChọn byte số thứ tự trong mỗi khối tin đã chen vào\n" +" --gap-fill \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng \n" +" --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n" +" --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n" +" {--change-start|--adjust-start} \n" +"\t\tThêm vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n" +" {--change-addresses|--adjust-vma} \n" +" \t\t\t\t\t\t\tThêm vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n" +"\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n" +" {--change-section-address|--adjust-section-vma} {=|+|-}\n" +"\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần bằng \n" +"\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n" +" --change-section-lma {=|+|-}\n" +" \tThay đổi LMA của phần bằng (_thay đổi LMA của phần_)\n" +" --change-section-vma {=|+|-}\n" +" \tThay đổi VMA của phần bằng (_thay đổi VMA của phần_)\n" +" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n" +" \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n" +"\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n" +" --set-section-flags =\n" +" \t\tLập thuộc tính của phần thành \n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n" +" --add-section =\n" +"\t\t\t\t_Thêm phần_ được tìm trong vào kết xuất\n" +" --rename-section =[,]\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ thành \n" +" --change-leading-char\n" +"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của dạng thức xuất\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n" +" --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n" +" --redefine-sym =\n" +"\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ thành \n" +" --redefine-syms \n" +"\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong \n" +" --srec-len \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n" +" --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n" +" --strip-symbols \n" +"\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong (_tước các ký hiệu_)\n" +" --strip-unneeded-symbols \n" +" \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong \n" +" --keep-symbols \n" +"\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n" +" --localize-symbols \n" +"\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n" +" --keep-global-symbols \n" +"\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n" +" --weaken-symbols \n" +"\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong \n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n" +" --alt-machine-code Dùng _mã máy xen kẽ_ cho kết xuất\n" +" --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n" +" --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n" +" --pure\n" +"\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n" +" --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n" +" --prefix-symbols \n" +"\t\tThêm vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n" +" --prefix-sections \n" +"\t\tThêm vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n" +" --prefix-alloc-sections \n" +"\t\tThêm vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n" +" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n" +" @ \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" +" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" +" --info \t\tLiệt kê các dạng thức và kiến trúc được hỗ trợ\n" +"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n" -#: readelf.c:2992 +#: objcopy.c:493 #, c-format -msgid "ELF Header:\n" -msgstr "Dòng đầu ELF:\n" +msgid "Usage: %s in-file(s)\n" +msgstr "Cách sử dụng: %s tập_tin_nhập...\n" -#: readelf.c:2993 +#: objcopy.c:494 #, c-format -msgid " Magic: " -msgstr " Ma thuật: " +msgid " Removes symbols and sections from files\n" +msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n" -#: readelf.c:2997 +#: objcopy.c:496 #, c-format -msgid " Class: %s\n" -msgstr " Class: %s\n" +msgid "" +" -I --input-target= Assume input file is in format \n" +" -O --output-target= Create an output file in format \n" +" -F --target= Set both input and output format to \n" +" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n" +" -R --remove-section= Remove section from the output\n" +" -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n" +" -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n" +" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n" +" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n" +" -N --strip-symbol= Do not copy symbol \n" +" -K --keep-symbol= Do not strip symbol \n" +" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n" +" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n" +" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n" +" -v --verbose List all object files modified\n" +" -V --version Display this program's version number\n" +" -h --help Display this output\n" +" --info List object formats & architectures supported\n" +" -o Place stripped output into \n" +msgstr "" +" -I --input-target= Giả sử tập tin nhập có dạng thức \n" +"\t\t(đích nhập)\n" +" -O --output-target= Tạo một tập tin xuất có dạng thức \n" +"\t\t(đích xuất)\n" +" -F --target= Đặt dạng thức cả nhập lẫn xuất đều thành \n" +"\t\t(đích)\n" +" -p --preserve-dates\n" +"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n" +"\t\t(bảo tồn các ngày)\n" +" -R --remove-section= \t_Gỡ bỏ phần_ ra dữ liệu xuất\n" +" -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n" +"\t\t(tước hết)\n" +" -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n" +"\t\t(tước gỡ lỗi)\n" +" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n" +"\t\t(tước không cần thiết)\n" +" --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n" +"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n" +" -N --strip-symbol= \tĐừng sao chép ký hiệu \n" +"\t\t(tước ký hiệu)\n" +" -K --keep-symbol= \tSao chép chỉ ký hiệu \n" +"\t\t(giữ ký hiệu)\n" +" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n" +" -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n" +"\t\t(hủy hết)\n" +" -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n" +"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n" +" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n" +"\t\t(chi tiết)\n" +" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n" +" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" +" --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" +"\t\t(thông tin) -o \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào \n" +" @ \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n" -#: readelf.c:2999 +#: objcopy.c:568 #, c-format -msgid " Data: %s\n" -msgstr " Data: %s\n" +msgid "unrecognized section flag `%s'" +msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »" -#: readelf.c:3001 +#: objcopy.c:569 #, c-format -msgid " Version: %d %s\n" -msgstr " Version: %d %s\n" +msgid "supported flags: %s" +msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s" -#: readelf.c:3008 +#: objcopy.c:646 #, c-format -msgid " OS/ABI: %s\n" -msgstr " OS/ABI: %s\n" +msgid "cannot open '%s': %s" +msgstr "không thể mở « %s »: %s" -#: readelf.c:3010 +#: objcopy.c:649 objcopy.c:2722 #, c-format -msgid " ABI Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" +msgid "%s: fread failed" +msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi" -#: readelf.c:3012 +#: objcopy.c:722 #, c-format -msgid " Type: %s\n" -msgstr " Type: %s\n" +msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line" +msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này" -#: readelf.c:3014 +#: objcopy.c:996 #, c-format -msgid " Machine: %s\n" -msgstr " Machine: %s\n" +msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\"" +msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần" -#: readelf.c:3016 +#: objcopy.c:1000 #, c-format -msgid " Version: 0x%lx\n" -msgstr " Version: 0x%lx\n" +msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition" +msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại" -#: readelf.c:3019 +#: objcopy.c:1028 #, c-format -msgid " Entry point address: " -msgstr " Địa chỉ điểm vào : " +msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)" +msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)" -#: readelf.c:3021 +#: objcopy.c:1106 #, c-format -msgid "" -"\n" -" Start of program headers: " -msgstr "" -"\n" -" Điểm đầu các dòng đầu chương trình: " +msgid "%s:%d: garbage found at end of line" +msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng" -#: readelf.c:3023 +#: objcopy.c:1109 #, c-format -msgid "" -" (bytes into file)\n" -" Start of section headers: " -msgstr "" -" (byte vào tập tin)\n" -" Đầu các dòng đầu phần: " +msgid "%s:%d: missing new symbol name" +msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới" -#: readelf.c:3025 +#: objcopy.c:1119 #, c-format -msgid " (bytes into file)\n" -msgstr " (byte vào tập tin)\n" +msgid "%s:%d: premature end of file" +msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm" -#: readelf.c:3027 +#: objcopy.c:1145 #, c-format -msgid " Flags: 0x%lx%s\n" -msgstr " Flags: 0x%lx%s\n" +msgid "stat returns negative size for `%s'" +msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho « %s »" -#: readelf.c:3030 +#: objcopy.c:1157 #, c-format -msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" -msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n" +msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n" +msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n" -#: readelf.c:3032 -#, c-format -msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" -msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" +#: objcopy.c:1212 +msgid "Unable to change endianness of input file(s)" +msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập" -#: readelf.c:3034 +#: objcopy.c:1221 #, c-format -msgid " Number of program headers: %ld\n" -msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n" +msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n" +msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n" -#: readelf.c:3036 +#: objcopy.c:1258 objcopy.c:1715 #, c-format -msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" -msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" +msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'" +msgstr "Không thể nhận diện dạng thức của tập tin nhập « %s »" -#: readelf.c:3038 +#: objcopy.c:1261 #, c-format -msgid " Number of section headers: %ld" -msgstr " Số dòng đầu phần: %ld" +msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'" +msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »" -#: readelf.c:3043 +#: objcopy.c:1305 #, c-format -msgid " Section header string table index: %ld" -msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" - -#: readelf.c:3074 readelf.c:3107 -msgid "program headers" -msgstr "các dòng đầu chương trình" - -#: readelf.c:3145 readelf.c:3446 readelf.c:3487 readelf.c:3546 readelf.c:3609 -#: readelf.c:3993 readelf.c:4017 readelf.c:5247 readelf.c:5291 readelf.c:5489 -#: readelf.c:6450 readelf.c:6464 readelf.c:11493 readelf.c:11912 -#: readelf.c:11979 -msgid "Out of memory\n" -msgstr "Hết bộ nhớ\n" +msgid "can't create section `%s': %s" +msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s" -#: readelf.c:3172 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"There are no program headers in this file.\n" -msgstr "" -"\n" -"Không có dòng đầu chương trình nào trong tập tin này.\n" +#: objcopy.c:1356 +msgid "there are no sections to be copied!" +msgstr "• Không có phần cần sao chép. •" -#: readelf.c:3178 +#: objcopy.c:1402 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Elf file type is %s\n" -msgstr "" -"\n" -"Kiểu tập tin Elf là %s\n" +msgid "Can't fill gap after %s: %s" +msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s" -#: readelf.c:3179 +#: objcopy.c:1427 #, c-format -msgid "Entry point " -msgstr "Điểm vào" +msgid "Can't add padding to %s: %s" +msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s" -#: readelf.c:3181 +#: objcopy.c:1594 #, c-format -msgid "" -"\n" -"There are %d program headers, starting at offset " -msgstr "" -"\n" -"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số" +msgid "%s: error copying private BFD data: %s" +msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s" -#: readelf.c:3193 readelf.c:3195 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Program Headers:\n" -msgstr "" -"\n" -"Dòng đầu chương trình:\n" +#: objcopy.c:1605 +msgid "unknown alternate machine code, ignored" +msgstr "không biết mã máy xen kẽ nên bỏ qua nó" -#: readelf.c:3199 +#: objcopy.c:1635 objcopy.c:1665 #, c-format -msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" -msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" +msgid "cannot mkdir %s for archive copying (error: %s)" +msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục) %s để sao chép kho (lỗi: %s)" -#: readelf.c:3202 +#: objcopy.c:1787 #, c-format -msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" -msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" +msgid "error: the input file '%s' is empty" +msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng" -#: readelf.c:3206 +#: objcopy.c:1889 #, c-format -msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" -msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" +msgid "Multiple renames of section %s" +msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần" + +#: objcopy.c:1940 +msgid "private header data" +msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng" -#: readelf.c:3208 +#: objcopy.c:1948 #, c-format -msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" -msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n" +msgid "%s: error in %s: %s" +msgstr "%s: lỗi trong %s: %s" -#: readelf.c:3301 -msgid "more than one dynamic segment\n" -msgstr "hơn một phân đoạn động\n" +#: objcopy.c:2007 +msgid "making" +msgstr "làm" -#: readelf.c:3312 -msgid "no .dynamic section in the dynamic segment" -msgstr "không có phân đoạn « .dynamic » (động) trong phân đoạn động" +#: objcopy.c:2022 +msgid "size" +msgstr "cỡ" -#: readelf.c:3321 -msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment" -msgstr "phần « .dynamic » (động) không có được chứa ở trong phân đoạn động" +#: objcopy.c:2036 +msgid "vma" +msgstr "vma" -#: readelf.c:3323 -msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment." -msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động." +#: objcopy.c:2061 +msgid "alignment" +msgstr "canh lề" -#: readelf.c:3337 -msgid "Unable to find program interpreter name\n" -msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" +#: objcopy.c:2083 +msgid "private data" +msgstr "dữ liệu riêng" -#: readelf.c:3344 +#: objcopy.c:2091 #, c-format -msgid "" -"\n" -" [Requesting program interpreter: %s]" -msgstr "" -"\n" -" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" +msgid "%s: section `%s': error in %s: %s" +msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s" -#: readelf.c:3356 +#: objcopy.c:2363 #, c-format -msgid "" -"\n" -" Section to Segment mapping:\n" -msgstr "" -"\n" -" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" +msgid "%s: can't create debugging section: %s" +msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s" -#: readelf.c:3357 +#: objcopy.c:2377 #, c-format -msgid " Segment Sections...\n" -msgstr " Các phần phân đoạn...\n" +msgid "%s: can't set debugging section contents: %s" +msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s" -#: readelf.c:3408 -msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" -msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" +#: objcopy.c:2386 +#, c-format +msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s" +msgstr "%s: không biết cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s" + +#: objcopy.c:2561 +msgid "byte number must be non-negative" +msgstr "số byte phải là không âm" + +#: objcopy.c:2571 +msgid "interleave must be positive" +msgstr "chen vào phải là dương" -#: readelf.c:3424 +#: objcopy.c:2591 objcopy.c:2599 #, c-format -msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" -msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD » nào.\n" +msgid "%s both copied and removed" +msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều" -#: readelf.c:3438 readelf.c:3479 -msgid "section headers" -msgstr "dòng đầu phần" +#: objcopy.c:2696 objcopy.c:2767 objcopy.c:2867 objcopy.c:2898 objcopy.c:2922 +#: objcopy.c:2926 objcopy.c:2946 +#, c-format +msgid "bad format for %s" +msgstr "dạng thức sai cho %s" -#: readelf.c:3523 readelf.c:3586 -msgid "symbols" -msgstr "ký hiệu" +#: objcopy.c:2717 +#, c-format +msgid "cannot open: %s: %s" +msgstr "không thể mở : %s: %s" -#: readelf.c:3533 readelf.c:3596 -msgid "symtab shndx" -msgstr "symtab shndx" +#: objcopy.c:2836 +#, c-format +msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x" +msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x" + +#: objcopy.c:3000 +msgid "alternate machine code index must be positive" +msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương" + +#: objcopy.c:3058 +msgid "byte number must be less than interleave" +msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào" -#: readelf.c:3697 readelf.c:3977 +#: objcopy.c:3088 #, c-format -msgid "" -"\n" -"There are no sections in this file.\n" -msgstr "" -"\n" -"Không có phần nào trong tập tin này.\n" +msgid "architecture %s unknown" +msgstr "không biết kiến trúc %s" + +#: objcopy.c:3092 +msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter." +msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân." -#: readelf.c:3703 +#: objcopy.c:3093 #, c-format -msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" -msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n" +msgid " Argument %s ignored" +msgstr " Đối số %s bị bỏ qua" -#: readelf.c:3720 readelf.c:4079 readelf.c:4290 readelf.c:4591 readelf.c:5011 -#: readelf.c:6618 -msgid "string table" -msgstr "bảng chuỗi" +#: objcopy.c:3099 +#, c-format +msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s" +msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s" -#: readelf.c:3765 -msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" -msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" +#: objcopy.c:3141 objcopy.c:3155 +#, c-format +msgid "%s %s%c0x%s never used" +msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng" -# Type: text -# Description -#: readelf.c:3777 -msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" -msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" +#: objdump.c:178 +#, c-format +msgid "Usage: %s \n" +msgstr "Cách sử dụng: %s \n" -#: readelf.c:3782 -msgid "dynamic strings" -msgstr "chuỗi động" +#: objdump.c:179 +#, c-format +msgid " Display information from object .\n" +msgstr " Hiển thị thông tin từ đối tượng.\n" -#: readelf.c:3789 -msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" -msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" +#: objdump.c:180 +#, c-format +msgid " At least one of the following switches must be given:\n" +msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n" + +#: objdump.c:181 +#, c-format +msgid "" +" -a, --archive-headers Display archive header information\n" +" -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n" +" -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n" +" -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n" +" -x, --all-headers Display the contents of all headers\n" +" -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n" +" -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n" +" -S, --source Intermix source code with disassembly\n" +" -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n" +" -g, --debugging Display debug information in object file\n" +" -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n" +" -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n" +" -W, --dwarf Display DWARF info in the file\n" +" -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n" +" -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n" +" -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n" +" -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n" +" @ Read options from \n" +" -v, --version Display this program's version number\n" +" -i, --info List object formats and architectures supported\n" +" -H, --help Display this information\n" +msgstr "" +" -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n" +" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n" +" -p, --private-headers\n" +"\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n" +"\t\t(các phần đầu riêng)\n" +" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n" +" -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n" +" -d, --disassemble\n" +"\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n" +"\t\t(rã)\n" +" -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n" +"\t\t(rã hết)\n" +" -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n" +" -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n" +" -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n" +" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n" +"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n" +" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n" +" -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n" +"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n" +" -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n" +"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n" +" -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n" +"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n" +" -R, --dynamic-reloc\n" +"\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n" +"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n" +" @ \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n" +" -i, --info Liệt kê các dạng thức đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n" +"\t\t(thông tin [viết tắt])\n" +" -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" -#: readelf.c:3828 +#: objdump.c:206 #, c-format msgid "" "\n" -"Section Headers:\n" +" The following switches are optional:\n" msgstr "" "\n" -"Dòng đầu phần:\n" +" Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n" -#: readelf.c:3830 +#: objdump.c:207 #, c-format msgid "" +" -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n" +" -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n" +" -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n" +" -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n" +" -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n" +" -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n" +" --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n" +" -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n" +" -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n" +" -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n" +" The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n" +" `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n" +" or `gnat'\n" +" -w, --wide Format output for more than 80 columns\n" +" -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n" +" --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n" +" --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n" +" --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n" +" --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n" +" --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n" +" --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n" "\n" -"Section Header:\n" msgstr "" +" -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ dạng thức đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n" +" -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n" +" -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n" +" -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n" +"\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n" +"\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n" +" -EB --endian=big\n" +"\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n" +" -EL --endian=little\n" +"\t\tGiả sử dạng thức tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n" +" --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n" +" -I, --include=THƯ_MỤC\n" +"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n" +"\t\t(bao gồm)\n" +" -l, --line-numbers\n" +"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n" +" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n" +"\t\t(tháo gỡ)\n" +"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n" +"\t\t • auto\t\ttự động\n" +"\t\t • gnu\n" +" \t • lucid\t\trõ ràng\n" +"\t\t • arm\n" +"\t\t • hp\n" +"\t\t • edg\n" +"\t\t • gnu-v3\n" +" \t\t • java\n" +" \t • gnat\n" +" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n" +"\t\t(rộng)\n" +" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n" +"\t\t(rã các số không)\n" +" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n" +" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n" +" --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n" +"\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n" +" --[no-]show-raw-insn\n" +"\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n" +"hông] hiển thị câu lệnh thô)\n" +" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n" +"\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n" +"\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n" "\n" -"Dòng đầu phần:\n" - -#: readelf.c:3834 -#, c-format -msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -msgstr " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" - -#: readelf.c:3837 -#, c-format -msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -msgstr " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" - -#: readelf.c:3840 -#, c-format -msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" -msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n" -#: readelf.c:3841 +#: objdump.c:389 #, c-format -msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" -msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n" +msgid "Sections:\n" +msgstr "Phần:\n" -#: readelf.c:3936 +#: objdump.c:392 objdump.c:396 #, c-format -msgid "" -"Key to Flags:\n" -" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n" -" I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n" -" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" -msgstr "" -"Cờ ey \tW\tghi\n" -" \tA\tcấp phát\n" -"\tX\tthực hiện\n" -"\tM\ttrộn\n" -"\tS\tcác chuỗi\n" -"\tI\tthông tin\n" -"\tL\tthứ tự liên kết\n" -"\tG\tnhóm\n" -"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" -"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" -"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n" +msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" +msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -#: readelf.c:3954 +#: objdump.c:398 #, c-format -msgid "[: 0x%x]" -msgstr "[: 0x%x]" - -#: readelf.c:3984 -msgid "Section headers are not available!\n" -msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" +msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" +msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn" -#: readelf.c:4008 +#: objdump.c:402 #, c-format -msgid "" -"\n" -"There are no section groups in this file.\n" -msgstr "" -"\n" -"Không có nhóm phần nào trong tập tin này.\n" +msgid " Flags" +msgstr " Cờ" -#: readelf.c:4042 +#: objdump.c:404 #, c-format -msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" -msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n" +msgid " Pg" +msgstr " Tr" -#: readelf.c:4061 +#: objdump.c:447 #, c-format -msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" -msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n" - -#: readelf.c:4085 readelf.c:6947 -msgid "section data" -msgstr "dữ liệu phần" +msgid "%s: not a dynamic object" +msgstr "%s không phải là môt đối tượng động" -#: readelf.c:4097 +#: objdump.c:1735 #, c-format -msgid " [Index] Name\n" -msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" +msgid "Disassembly of section %s:\n" +msgstr "Việc rã phần %s:\n" -#: readelf.c:4114 +#: objdump.c:1897 #, c-format -msgid "section [%5u] already in group section [%5u]\n" -msgstr "phần [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" +msgid "Can't use supplied machine %s" +msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s" -#: readelf.c:4127 +#: objdump.c:1916 #, c-format -msgid "section 0 in group section [%5u]\n" -msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" +msgid "Can't disassemble for architecture %s\n" +msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n" -#: readelf.c:4224 +#: objdump.c:2006 #, c-format msgid "" "\n" -"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n" +"Can't get contents for section '%s'.\n" msgstr "" "\n" -"phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n" +"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n" -#: readelf.c:4236 +#: objdump.c:2143 #, c-format msgid "" +"No %s section present\n" "\n" -"There are no dynamic relocations in this file.\n" msgstr "" +"Không có phần %s ở\n" "\n" -"Không có việc định vị lại động nào trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:4260 +#: objdump.c:2152 +#, c-format +msgid "Reading %s section of %s failed: %s" +msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s" + +#: objdump.c:2196 #, c-format msgid "" +"Contents of %s section:\n" "\n" -"Relocation section " msgstr "" +"Nội dung phần %s\n" "\n" -"Phần định vị lại" -#: readelf.c:4265 readelf.c:4666 readelf.c:4680 readelf.c:5025 +#: objdump.c:2323 #, c-format -msgid "'%s'" -msgstr "« %s »" +msgid "architecture: %s, " +msgstr "kiến trúc: %s, " -#: readelf.c:4267 readelf.c:4682 readelf.c:5027 +#: objdump.c:2326 #, c-format -msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" -msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" +msgid "flags 0x%08x:\n" +msgstr "cờ 0x%08x:\n" -#: readelf.c:4308 +#: objdump.c:2340 #, c-format msgid "" "\n" -"There are no relocations in this file.\n" +"start address 0x" msgstr "" "\n" -"Không có việc định vị lại nào trong tập tin này.\n" - -#: readelf.c:4482 readelf.c:4862 -msgid "unwind table" -msgstr "tri ra bảng" +"địa chỉ đầu 0x" -#: readelf.c:4540 readelf.c:4959 +#: objdump.c:2380 #, c-format -msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" -msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất ngờ %s\n" +msgid "Contents of section %s:\n" +msgstr "Nội dung phần %s:\n" -#: readelf.c:4598 readelf.c:5018 readelf.c:5069 +#: objdump.c:2505 #, c-format -msgid "" -"\n" -"There are no unwind sections in this file.\n" -msgstr "" -"\n" -"Không có phần tri ra nào trong tập tin này.\n" +msgid "no symbols\n" +msgstr "không có ký hiệu\n" -#: readelf.c:4661 +#: objdump.c:2512 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Could not find unwind info section for " -msgstr "" -"\n" -"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " - -#: readelf.c:4673 -msgid "unwind info" -msgstr "thông tin tri ra" +msgid "no information for symbol number %ld\n" +msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n" -#: readelf.c:4675 readelf.c:5024 +#: objdump.c:2515 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Unwind section " -msgstr "" -"\n" -"Phần tri ra " - -#: readelf.c:5228 readelf.c:5272 -msgid "dynamic section" -msgstr "phần động" +msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n" +msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n" -#: readelf.c:5349 +#: objdump.c:2788 #, c-format msgid "" "\n" -"There is no dynamic section in this file.\n" +"%s: file format %s\n" msgstr "" "\n" -"Không có phần động nào trong tập tin này.\n" - -#: readelf.c:5387 -msgid "Unable to seek to end of file!" -msgstr "• Không thể tìm tới kết thúc tập tin. •" - -#: readelf.c:5400 -msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" -msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" - -#: readelf.c:5435 -msgid "Unable to seek to end of file\n" -msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n" +"%s: dạng thức tập tin %s\n" -#: readelf.c:5442 -msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" -msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n" +#: objdump.c:2845 +#, c-format +msgid "%s: printing debugging information failed" +msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi" -#: readelf.c:5447 -msgid "dynamic string table" -msgstr "bảng chuỗi động" +#: objdump.c:2936 +#, c-format +msgid "In archive %s:\n" +msgstr "Trong kho %s\n" -#: readelf.c:5482 -msgid "symbol information" -msgstr "thông tin ký hiệu" +#: objdump.c:3058 +msgid "unrecognized -E option" +msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »" -#: readelf.c:5507 +#: objdump.c:3069 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n" -msgstr "" -"\n" -"Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" +msgid "unrecognized --endian type `%s'" +msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »" -#: readelf.c:5510 +#: rdcoff.c:196 #, c-format -msgid " Tag Type Name/Value\n" -msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" +msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x" +msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x" -#: readelf.c:5546 +#: rdcoff.c:404 rdcoff.c:509 rdcoff.c:697 #, c-format -msgid "Auxiliary library" -msgstr "Thư viên phụ" +msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s" +msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s" -#: readelf.c:5550 +#: rdcoff.c:420 rdcoff.c:717 #, c-format -msgid "Filter library" -msgstr "Thư viên lọc" +msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s" +msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s" -#: readelf.c:5554 +#: rdcoff.c:784 #, c-format -msgid "Configuration file" -msgstr "Tập tin cấu hình" +msgid "%ld: .bf without preceding function" +msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước" -#: readelf.c:5558 +#: rdcoff.c:834 #, c-format -msgid "Dependency audit library" -msgstr "Thư viên kiểm tra cách phụ thuộc" +msgid "%ld: unexpected .ef\n" +msgstr "%ld: « .ef » bất ngờ\n" -#: readelf.c:5562 +#: rddbg.c:85 #, c-format -msgid "Audit library" -msgstr "Thư viên kiểm tra" +msgid "%s: no recognized debugging information" +msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra" -#: readelf.c:5580 readelf.c:5608 readelf.c:5636 +#: rddbg.c:394 #, c-format -msgid "Flags:" -msgstr "Cờ :" +msgid "Last stabs entries before error:\n" +msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n" -#: readelf.c:5583 readelf.c:5611 readelf.c:5638 +#: readelf.c:264 #, c-format -msgid " None\n" -msgstr " Không có\n" +msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n" +msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n" -#: readelf.c:5759 +#: readelf.c:279 #, c-format -msgid "Shared library: [%s]" -msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" +msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n" +msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n" -#: readelf.c:5762 +#: readelf.c:289 #, c-format -msgid " program interpreter" -msgstr " bộ giải dịch chương trình" +msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n" +msgstr "Không thể đọc nhập 0x%lx byte của %s\n" -#: readelf.c:5766 -#, c-format -msgid "Library soname: [%s]" -msgstr "soname (tên so) thư viên: [%s]" +#: readelf.c:623 +msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n" +msgstr "Không biết về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n" -#: readelf.c:5770 -#, c-format -msgid "Library rpath: [%s]" -msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viên: [%s]" +#: readelf.c:643 readelf.c:671 readelf.c:715 readelf.c:743 +msgid "relocs" +msgstr "đ.v. lại" + +#: readelf.c:654 readelf.c:682 readelf.c:726 readelf.c:754 +msgid "out of memory parsing relocs" +msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách việc định vị lại" -#: readelf.c:5774 +#: readelf.c:808 #, c-format -msgid "Library runpath: [%s]" -msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viên: [%s]" +msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n" +msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:5837 +#: readelf.c:810 #, c-format -msgid "Not needed object: [%s]\n" -msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" +msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n" +msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:5951 +#: readelf.c:815 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Version definition section '%s' contains %ld entries:\n" -msgstr "" -"\n" -"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" +msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n" +msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:5954 +#: readelf.c:817 #, c-format -msgid " Addr: 0x" -msgstr " ĐChỉ: 0x" +msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n" +msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:5956 readelf.c:6148 +#: readelf.c:825 #, c-format -msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n" -msgstr " HIệu: %#08lx LKết: %lx (%s)\n" +msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" +msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n" -#: readelf.c:5961 -msgid "version definition section" -msgstr "phần định nghĩa phiên bản" +#: readelf.c:827 +#, c-format +msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n" +msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n" -#: readelf.c:5987 +#: readelf.c:832 #, c-format -msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" -msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" +msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" +msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n" -#: readelf.c:5990 +#: readelf.c:834 #, c-format -msgid " Index: %d Cnt: %d " -msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " +msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n" +msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n" -#: readelf.c:6001 +#: readelf.c:1127 readelf.c:1129 readelf.c:1238 readelf.c:1240 readelf.c:1249 +#: readelf.c:1251 #, c-format -msgid "Name: %s\n" -msgstr "Tên: %s\n" +msgid "unrecognized: %-7lx" +msgstr "không nhận ra: %-7lx" -#: readelf.c:6003 +#: readelf.c:1154 #, c-format -msgid "Name index: %ld\n" -msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" +msgid "" +msgstr "" -#: readelf.c:6018 +#: readelf.c:1210 #, c-format -msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" -msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" +msgid "" +msgstr "" -#: readelf.c:6021 +#: readelf.c:1212 #, c-format -msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" -msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" +msgid "" +msgstr "" -#: readelf.c:6040 +#: readelf.c:1522 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Version needs section '%s' contains %ld entries:\n" -msgstr "" -"\n" -"Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" +msgid "Processor Specific: %lx" +msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx" -#: readelf.c:6043 +#: readelf.c:1543 #, c-format -msgid " Addr: 0x" -msgstr " ĐChỉ: 0x" +msgid "Operating System specific: %lx" +msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx" -#: readelf.c:6045 +#: readelf.c:1547 readelf.c:2349 #, c-format -msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n" -msgstr " HIệu: %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n" +msgid ": %lx" +msgstr ": %lx" -#: readelf.c:6050 -msgid "version need section" -msgstr "phần cần phiên bản" +#: readelf.c:1560 +msgid "NONE (None)" +msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)" + +#: readelf.c:1561 +msgid "REL (Relocatable file)" +msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)" + +#: readelf.c:1562 +msgid "EXEC (Executable file)" +msgstr "EXEC (Executable file)" + +#: readelf.c:1563 +msgid "DYN (Shared object file)" +msgstr "DYN (Shared object file)" -#: readelf.c:6072 +#: readelf.c:1564 +msgid "CORE (Core file)" +msgstr "CORE (Core file)" + +#: readelf.c:1568 #, c-format -msgid " %#06x: Version: %d" -msgstr " %#06x: PhBản: %d" +msgid "Processor Specific: (%x)" +msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)" -#: readelf.c:6075 +#: readelf.c:1570 #, c-format -msgid " File: %s" -msgstr " Tập tin: %s" +msgid "OS Specific: (%x)" +msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)" -#: readelf.c:6077 +#: readelf.c:1572 readelf.c:1681 readelf.c:2541 #, c-format -msgid " File: %lx" -msgstr " Tập tin: %lx" +msgid ": %x" +msgstr ": %x" + +#: readelf.c:1584 +msgid "None" +msgstr "Không có" + +#: readelf.c:2186 +msgid "Standalone App" +msgstr "Ứng dụng Độc lập" -#: readelf.c:6079 +#: readelf.c:2189 readelf.c:2948 readelf.c:2964 #, c-format -msgid " Cnt: %d\n" -msgstr " Đếm: %d\n" +msgid "" +msgstr "" -#: readelf.c:6097 +#: readelf.c:2586 #, c-format -msgid " %#06x: Name: %s" -msgstr " %#06x: Tên: %s" +msgid "Usage: readelf elf-file(s)\n" +msgstr "Cách sử dụng: readelf tập_tin_elf...\n" -#: readelf.c:6100 +#: readelf.c:2587 #, c-format -msgid " %#06x: Name index: %lx" -msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" +msgid " Display information about the contents of ELF format files\n" +msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin dạng thức ELF\n" -#: readelf.c:6103 +#: readelf.c:2588 #, c-format -msgid " Flags: %s Version: %d\n" -msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" +msgid "" +" Options are:\n" +" -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" +" -h --file-header Display the ELF file header\n" +" -l --program-headers Display the program headers\n" +" --segments An alias for --program-headers\n" +" -S --section-headers Display the sections' header\n" +" --sections An alias for --section-headers\n" +" -g --section-groups Display the section groups\n" +" -t --section-details Display the section details\n" +" -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n" +" -s --syms Display the symbol table\n" +" --symbols An alias for --syms\n" +" -n --notes Display the core notes (if present)\n" +" -r --relocs Display the relocations (if present)\n" +" -u --unwind Display the unwind info (if present)\n" +" -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n" +" -V --version-info Display the version sections (if present)\n" +" -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n" +" -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n" +" -x --hex-dump= Dump the contents of section \n" +" -w[liaprmfFsoR] or\n" +" --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" +" Display the contents of DWARF2 debug sections\n" +msgstr "" +" Tùy chọn:\n" +" -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n" +"\t(hết)\n" +" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n" +" -l --program-headers \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n" +" --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n" +"\t(các phân đoạn)\n" +" -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n" +"\t(các dòng đầu phần)\n" +" --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n" +"\t(các phần)\n" +" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n" +" -t --section-details\t\t\tHiển thị _chi tiết về phần_\n" +" -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n" +"\t(các dòng đầu)\n" +" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n" +" --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n" +"\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n" +" -n --notes \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n" +" -r --relocs \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n" +" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n" +" -d --dynamic \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n" +" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n" +"\t(thông tin phiên bản)\n" +" -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n" +" -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n" +" -x --hex-dump= \t\t\tĐổ nội dung phần \n" +"\t(đổ thập lục)\n" +" -w[liaprmfFsoR] or\n" +" --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n" +"\t[line\t\t\tdòng\n" +"\tinfo\t\t\tthông tin\n" +"\tabbrev.\t\tviết tắt\n" +"\tpubnames\tcác tên công\n" +"\taranges\t\tcác phạm vị a\n" +"\tmacro\t\tbộ lệnh\n" +"\tframes\t\tcác khung\n" +"\tstr\t\t\tchuỗi\n" +"\tloc\t\t\tđịnh vị\n" +"\tRanges\t\tCác phạm vị]\n" +" Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n" -#: readelf.c:6139 -msgid "version string table" -msgstr "bảng chuỗi phiên bản" +#: readelf.c:2612 +#, c-format +msgid "" +" -i --instruction-dump=\n" +" Disassemble the contents of section \n" +msgstr "" +" -i --instruction-dump=\t\tTháo ra nội dung phần \n" +"\t(đổ câu lệnh)\n" -#: readelf.c:6143 +#: readelf.c:2616 #, c-format msgid "" -"\n" -"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" +" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n" +" -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n" +" @ Read options from \n" +" -H --help Display this information\n" +" -v --version Display the version number of readelf\n" msgstr "" -"\n" -"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n" +" -I --histogram\n" +"\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n" +" -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n" +" @ \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" +" -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n" +" -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n" + +#: readelf.c:2642 readelf.c:9180 +msgid "Out of memory allocating dump request table." +msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ." -#: readelf.c:6146 +#: readelf.c:2816 readelf.c:2884 #, c-format -msgid " Addr: " -msgstr " ĐChỉ: " +msgid "Unrecognized debug option '%s'\n" +msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n" -#: readelf.c:6156 -msgid "version symbol data" -msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" +#: readelf.c:2918 +#, c-format +msgid "Invalid option '-%c'\n" +msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n" -#: readelf.c:6183 -msgid " 0 (*local*) " -msgstr " 0 (*local*) " +#: readelf.c:2932 +msgid "Nothing to do.\n" +msgstr "Không có gì cần làm.\n" -#: readelf.c:6187 -msgid " 1 (*global*) " -msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) " +#: readelf.c:2944 readelf.c:2960 readelf.c:6169 +msgid "none" +msgstr "không có" -#: readelf.c:6223 readelf.c:6677 -msgid "version need" -msgstr "phiên bản cần" +#: readelf.c:2961 +msgid "2's complement, little endian" +msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ" -#: readelf.c:6233 -msgid "version need aux (2)" -msgstr "phiên bản cần phụ (2)" +#: readelf.c:2962 +msgid "2's complement, big endian" +msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn" -#: readelf.c:6275 readelf.c:6740 -msgid "version def" -msgstr "phbản đ.nghĩa" +#: readelf.c:2980 +msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n" +msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n" -#: readelf.c:6294 readelf.c:6755 -msgid "version def aux" -msgstr "phbản đ.nghĩa phụ" +#: readelf.c:2988 +#, c-format +msgid "ELF Header:\n" +msgstr "Dòng đầu ELF:\n" -#: readelf.c:6325 +#: readelf.c:2989 #, c-format -msgid "" -"\n" -"No version information found in this file.\n" -msgstr "" -"\n" -"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" +msgid " Magic: " +msgstr " Ma thuật: " -#: readelf.c:6456 -msgid "Unable to read in dynamic data\n" -msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" +#: readelf.c:2993 +#, c-format +msgid " Class: %s\n" +msgstr " Class: %s\n" -#: readelf.c:6509 -msgid "Unable to seek to start of dynamic information" -msgstr "Không thể tìm tới đầu thông tin động" +#: readelf.c:2995 +#, c-format +msgid " Data: %s\n" +msgstr " Data: %s\n" -#: readelf.c:6515 -msgid "Failed to read in number of buckets\n" -msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n" +#: readelf.c:2997 +#, c-format +msgid " Version: %d %s\n" +msgstr " Version: %d %s\n" + +#: readelf.c:3004 +#, c-format +msgid " OS/ABI: %s\n" +msgstr " OS/ABI: %s\n" + +#: readelf.c:3006 +#, c-format +msgid " ABI Version: %d\n" +msgstr " Phiên bản ABI: %d\n" + +#: readelf.c:3008 +#, c-format +msgid " Type: %s\n" +msgstr " Type: %s\n" + +#: readelf.c:3010 +#, c-format +msgid " Machine: %s\n" +msgstr " Machine: %s\n" + +#: readelf.c:3012 +#, c-format +msgid " Version: 0x%lx\n" +msgstr " Version: 0x%lx\n" -#: readelf.c:6521 -msgid "Failed to read in number of chains\n" -msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n" +#: readelf.c:3015 +#, c-format +msgid " Entry point address: " +msgstr " Địa chỉ điểm vào : " -#: readelf.c:6541 +#: readelf.c:3017 #, c-format msgid "" "\n" -"Symbol table for image:\n" +" Start of program headers: " msgstr "" "\n" -"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" - -#: readelf.c:6543 -#, c-format -msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" - -#: readelf.c:6545 -#, c-format -msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" +" Điểm đầu các dòng đầu chương trình: " -#: readelf.c:6597 +#: readelf.c:3019 #, c-format msgid "" -"\n" -"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" +" (bytes into file)\n" +" Start of section headers: " msgstr "" -"\n" -"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n" +" (byte vào tập tin)\n" +" Đầu các dòng đầu phần: " -#: readelf.c:6601 +#: readelf.c:3021 #, c-format -msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" +msgid " (bytes into file)\n" +msgstr " (byte vào tập tin)\n" -#: readelf.c:6603 +#: readelf.c:3023 #, c-format -msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" -msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" +msgid " Flags: 0x%lx%s\n" +msgstr " Flags: 0x%lx%s\n" -#: readelf.c:6649 -msgid "version data" -msgstr "dữ liệu phiên bản" +#: readelf.c:3026 +#, c-format +msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n" +msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:6690 -msgid "version need aux (3)" -msgstr "phiên bản cần phụ (3)" +#: readelf.c:3028 +#, c-format +msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n" +msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:6715 -msgid "bad dynamic symbol" -msgstr "ký hiệu động sai" +#: readelf.c:3030 +#, c-format +msgid " Number of program headers: %ld\n" +msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n" -#: readelf.c:6778 +#: readelf.c:3032 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n" -msgstr "" -"\n" -"Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" +msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n" +msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n" -#: readelf.c:6790 +#: readelf.c:3034 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n" -msgstr "" -"\n" -"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" +msgid " Number of section headers: %ld" +msgstr " Số dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:6792 +#: readelf.c:3039 #, c-format -msgid " Length Number %% of total Coverage\n" -msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n" +msgid " Section header string table index: %ld" +msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld" -#: readelf.c:6797 readelf.c:6813 readelf.c:10967 readelf.c:11159 -msgid "Out of memory" -msgstr "Hết bộ nhớ" +#: readelf.c:3070 readelf.c:3103 +msgid "program headers" +msgstr "các dòng đầu chương trình" + +#: readelf.c:3141 readelf.c:3440 readelf.c:3481 readelf.c:3540 readelf.c:3603 +#: readelf.c:4208 readelf.c:4232 readelf.c:5510 readelf.c:5554 readelf.c:5752 +#: readelf.c:6734 readelf.c:6748 readelf.c:8564 readelf.c:8972 readelf.c:9039 +msgid "Out of memory\n" +msgstr "Hết bộ nhớ\n" -#: readelf.c:6862 +#: readelf.c:3168 #, c-format msgid "" "\n" -"Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n" +"There are no program headers in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" - -#: readelf.c:6865 -#, c-format -msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" -msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" +"Không có dòng đầu chương trình nào trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:6917 +#: readelf.c:3174 #, c-format msgid "" "\n" -"Assembly dump of section %s\n" +"Elf file type is %s\n" msgstr "" "\n" -"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" +"Kiểu tập tin Elf là %s\n" -#: readelf.c:6938 +#: readelf.c:3175 #, c-format -msgid "" -"\n" -"Section '%s' has no data to dump.\n" -msgstr "" -"\n" -"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n" +msgid "Entry point " +msgstr "Điểm vào " -#: readelf.c:6943 +#: readelf.c:3177 #, c-format msgid "" "\n" -"Hex dump of section '%s':\n" +"There are %d program headers, starting at offset " msgstr "" "\n" -"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n" - -#: readelf.c:7090 -msgid "badly formed extended line op encountered!\n" -msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n" - -#: readelf.c:7097 -#, c-format -msgid " Extended opcode %d: " -msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: " +"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số" -#: readelf.c:7102 +#: readelf.c:3189 readelf.c:3191 #, c-format msgid "" -"End of Sequence\n" "\n" +"Program Headers:\n" msgstr "" -"Kết thúc dãy\n" "\n" +"Dòng đầu chương trình:\n" -#: readelf.c:7108 -#, c-format -msgid "set Address to 0x%lx\n" -msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n" - -#: readelf.c:7113 -#, c-format -msgid " define new File Table entry\n" -msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n" - -#: readelf.c:7114 readelf.c:9032 -#, c-format -msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n" -msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n" - -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: readelf.c:7116 +#: readelf.c:3195 #, c-format -msgid " %d\t" -msgstr " %d\t" +msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" +msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: readelf.c:7119 readelf.c:7121 readelf.c:7123 readelf.c:9044 readelf.c:9046 -#: readelf.c:9048 +#: readelf.c:3198 #, c-format -msgid "%lu\t" -msgstr "%lu\t" +msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n" +msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n" -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: readelf.c:7124 +#: readelf.c:3202 #, c-format -msgid "" -"%s\n" -"\n" -msgstr "" -"%s\n" -"\n" +msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n" +msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n" -#: readelf.c:7128 +#: readelf.c:3204 #, c-format -msgid "UNKNOWN: length %d\n" -msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n" - -#: readelf.c:7155 -msgid "debug_str section data" -msgstr "debug_str section data" - -#: readelf.c:7173 -msgid "" -msgstr "" +msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n" +msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n" -#: readelf.c:7176 -msgid "" -msgstr "" +#: readelf.c:3297 +msgid "more than one dynamic segment\n" +msgstr "hơn một phân đoạn động\n" -#: readelf.c:7201 -msgid "debug_loc section data" -msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)" +#: readelf.c:3308 +msgid "no .dynamic section in the dynamic segment" +msgstr "không có phân đoạn « .dynamic » (động) trong phân đoạn động" -#: readelf.c:7235 -msgid "debug_range section data" -msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)" +#: readelf.c:3317 +msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment" +msgstr "phần « .dynamic » (động) không có được chứa ở trong phân đoạn động" -#: readelf.c:7307 -#, c-format -msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n" -msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" +#: readelf.c:3319 +msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment." +msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong phân đoạn động." -#: readelf.c:7321 -#, c-format -msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n" -msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" +#: readelf.c:3333 +msgid "Unable to find program interpreter name\n" +msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n" -#: readelf.c:7565 +#: readelf.c:3340 #, c-format -msgid "Unknown TAG value: %lx" -msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx" +msgid "" +"\n" +" [Requesting program interpreter: %s]" +msgstr "" +"\n" +" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]" -#: readelf.c:7601 +#: readelf.c:3352 #, c-format -msgid "Unknown FORM value: %lx" -msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx" +msgid "" +"\n" +" Section to Segment mapping:\n" +msgstr "" +"\n" +" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n" -#: readelf.c:7610 +#: readelf.c:3353 #, c-format -msgid " %lu byte block: " -msgstr " Khối %lu byte: " +msgid " Segment Sections...\n" +msgstr " Các phần phân đoạn...\n" -#: readelf.c:7944 -#, c-format -msgid "(User defined location op)" -msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)" +#: readelf.c:3402 +msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n" +msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n" -#: readelf.c:7946 +#: readelf.c:3418 #, c-format -msgid "(Unknown location op)" -msgstr "(Thao tác định vị không rõ)" - -#: readelf.c:8015 -msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n" -msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n" - -#: readelf.c:8113 -msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n" -msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n" +msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n" +msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD » nào.\n" -#: readelf.c:8162 -#, c-format -msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s" -msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s" +#: readelf.c:3432 readelf.c:3473 +msgid "section headers" +msgstr "dòng đầu phần" -#: readelf.c:8171 -#, c-format -msgid "Unrecognized form: %d\n" -msgstr "Không nhận diện dạng: %d\n" +#: readelf.c:3517 readelf.c:3580 +msgid "symbols" +msgstr "ký hiệu" -#: readelf.c:8256 -#, c-format -msgid "(not inlined)" -msgstr "(không đặt trực tiếp)" +#: readelf.c:3527 readelf.c:3590 +msgid "symtab shndx" +msgstr "symtab shndx" -#: readelf.c:8259 +#: readelf.c:3817 readelf.c:4192 #, c-format -msgid "(inlined)" -msgstr "(đặt trực tiếp)" +msgid "" +"\n" +"There are no sections in this file.\n" +msgstr "" +"\n" +"Không có phần nào trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:8262 +#: readelf.c:3823 #, c-format -msgid "(declared as inline but ignored)" -msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)" +msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n" +msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n" -#: readelf.c:8265 -#, c-format -msgid "(declared as inline and inlined)" -msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)" +#: readelf.c:3842 readelf.c:4309 readelf.c:4544 readelf.c:4852 readelf.c:5267 +#: readelf.c:6906 +msgid "string table" +msgstr "bảng chuỗi" -#: readelf.c:8268 +#: readelf.c:3881 #, c-format -msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)" -msgstr " (Không biết giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)" +msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n" +msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n" -#: readelf.c:8413 readelf.c:9537 -#, c-format -msgid " [without DW_AT_frame_base]" -msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]" +#: readelf.c:3901 +msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n" +msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n" -#: readelf.c:8416 -#, c-format -msgid "(location list)" -msgstr "(danh sách địa điểm)" +# Type: text +# Description +#: readelf.c:3914 +msgid "File contains multiple dynamic string tables\n" +msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n" -#: readelf.c:8534 -#, c-format -msgid "Unknown AT value: %lx" -msgstr "Không biết giá trị AT: %lx" +#: readelf.c:3919 +msgid "dynamic strings" +msgstr "chuỗi động" -#: readelf.c:8602 -msgid "No comp units in .debug_info section ?" -msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) ?" +#: readelf.c:3926 +msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n" +msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n" -#: readelf.c:8611 +#: readelf.c:3973 #, c-format -msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries" -msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u" +msgid "" +"\n" +"Section Headers:\n" +msgstr "" +"\n" +"Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:8619 readelf.c:9630 +#: readelf.c:3975 #, c-format msgid "" -"The section %s contains:\n" "\n" +"Section Header:\n" msgstr "" -"Phần %s chứa:\n" "\n" +"Dòng đầu phần:\n" -#: readelf.c:8693 +#: readelf.c:3981 readelf.c:3992 readelf.c:4003 #, c-format -msgid " Compilation Unit @ %lx:\n" -msgstr " Đơn vị biên dịch @ %lx:\n" +msgid " [Nr] Name\n" +msgstr " [Nr] Tên\n" -#: readelf.c:8694 +#: readelf.c:3982 #, c-format -msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Dài: %ld\n" +msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n" +msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n" -#: readelf.c:8695 +#: readelf.c:3986 #, c-format -msgid " Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản: %d\n" +msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" +msgstr " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -#: readelf.c:8696 +#: readelf.c:3993 #, c-format -msgid " Abbrev Offset: %ld\n" -msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n" +msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n" +msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n" -#: readelf.c:8697 +#: readelf.c:3997 #, c-format -msgid " Pointer Size: %d\n" -msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n" - -#: readelf.c:8702 -msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n" -msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n" - -#: readelf.c:8717 -msgid "Unable to locate .debug_abbrev section!\n" -msgstr "Không thể định vị phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)\n" +msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" +msgstr " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n" -#: readelf.c:8722 -msgid "debug_abbrev section data" -msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)" +#: readelf.c:4004 +#, c-format +msgid " Type Address Offset Link\n" +msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu số Liên kết\n" -#: readelf.c:8759 +#: readelf.c:4005 #, c-format -msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n" -msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n" +msgid " Size EntSize Info Align\n" +msgstr " Cỡ CỡEnt TTin Canh lề\n" -#: readelf.c:8765 +#: readelf.c:4009 #, c-format -msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu (%s)\n" -msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu (%s)\n" +msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n" +msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n" -#: readelf.c:8838 +#: readelf.c:4010 #, c-format -msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n" -msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n" +msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n" +msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n" -#: readelf.c:8845 +#: readelf.c:4015 #, c-format -msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n" -msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" +msgid " Flags\n" +msgstr " Cờ\n" -#: readelf.c:8847 +#: readelf.c:4150 #, c-format msgid "" -"assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n" -"\n" +"Key to Flags:\n" +" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n" +" I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n" +" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n" msgstr "" -"giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n" -"\n" +"Cờ ey \tW\tghi\n" +" \tA\tcấp phát\n" +"\tX\tthực hiện\n" +"\tM\ttrộn\n" +"\tS\tcác chuỗi\n" +"\tI\tthông tin\n" +"\tL\tthứ tự liên kết\n" +"\tG\tnhóm\n" +"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n" +"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n" +"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n" -#: readelf.c:8891 -msgid "extracting information from .debug_info section" -msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)" +#: readelf.c:4168 +#, c-format +msgid "[: 0x%x]" +msgstr "[: 0x%x]" + +#: readelf.c:4199 +msgid "Section headers are not available!\n" +msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n" -#: readelf.c:8909 +#: readelf.c:4223 #, c-format msgid "" "\n" -"Dump of debug contents of section %s:\n" -"\n" +"There are no section groups in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n" +"Không có nhóm phần nào trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:8948 -msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n" -msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n" +#: readelf.c:4259 +#, c-format +msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n" +msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n" -#: readelf.c:8957 -msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n" -msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n" +#: readelf.c:4278 +#, c-format +msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n" +msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n" + +#: readelf.c:4317 readelf.c:7243 +msgid "section data" +msgstr "dữ liệu phần" -#: readelf.c:8984 +#: readelf.c:4329 #, c-format -msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Dài: %ld\n" +msgid " [Index] Name\n" +msgstr " [Chỉ mục] Tên\n" -#: readelf.c:8985 +#: readelf.c:4343 #, c-format -msgid " DWARF Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n" +msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n" +msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n" -#: readelf.c:8986 +#: readelf.c:4349 #, c-format -msgid " Prologue Length: %d\n" -msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n" +msgid "invalid section [%5u] in group section [%5u]\n" +msgstr "phần không hợp lệ [%5u] trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:8987 +#: readelf.c:4359 #, c-format -msgid " Minimum Instruction Length: %d\n" -msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n" +msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n" +msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:8988 +#: readelf.c:4372 #, c-format -msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n" -msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n" +msgid "section 0 in group section [%5u]\n" +msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n" -#: readelf.c:8989 +#: readelf.c:4468 #, c-format -msgid " Line Base: %d\n" -msgstr " Cơ bản dòng: %d\n" +msgid "" +"\n" +"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n" +msgstr "" +"\n" +"phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n" -#: readelf.c:8990 +#: readelf.c:4480 #, c-format -msgid " Line Range: %d\n" -msgstr " Phạm vị dòng: %d\n" +msgid "" +"\n" +"There are no dynamic relocations in this file.\n" +msgstr "" +"\n" +"Không có việc định vị lại động nào trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:8991 +#: readelf.c:4504 #, c-format -msgid " Opcode Base: %d\n" -msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n" +msgid "" +"\n" +"Relocation section " +msgstr "" +"\n" +"Phần định vị lại" + +#: readelf.c:4509 readelf.c:4928 readelf.c:4942 readelf.c:5282 +#, c-format +msgid "'%s'" +msgstr "« %s »" -#: readelf.c:8992 +#: readelf.c:4511 readelf.c:4944 readelf.c:5284 #, c-format -msgid " (Pointer size: %u)\n" -msgstr " (cỡ con trỏ : %u)\n" +msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n" +msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:9001 +#: readelf.c:4563 #, c-format msgid "" "\n" -" Opcodes:\n" +"There are no relocations in this file.\n" msgstr "" "\n" -" Mã thao tác:\n" +"Không có việc định vị lại nào trong tập tin này.\n" + +#: readelf.c:4742 readelf.c:5124 +msgid "unwind table" +msgstr "tri ra bảng" -#: readelf.c:9004 +#: readelf.c:4801 readelf.c:5214 #, c-format -msgid " Opcode %d has %d args\n" -msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n" +msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n" +msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất ngờ %s\n" -#: readelf.c:9010 +#: readelf.c:4860 readelf.c:5275 readelf.c:5326 #, c-format msgid "" "\n" -" The Directory Table is empty.\n" +"There are no unwind sections in this file.\n" msgstr "" "\n" -" Bảng Thư mục rỗng\n" +"Không có phần tri ra nào trong tập tin này.\n" -#: readelf.c:9013 +#: readelf.c:4923 #, c-format msgid "" "\n" -" The Directory Table:\n" +"Could not find unwind info section for " msgstr "" "\n" -" Bảng Thư mục:\n" +"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho " -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: readelf.c:9017 -#, c-format -msgid " %s\n" -msgstr " %s\n" +#: readelf.c:4935 +msgid "unwind info" +msgstr "thông tin tri ra" -#: readelf.c:9028 +#: readelf.c:4937 readelf.c:5281 #, c-format msgid "" "\n" -" The File Name Table is empty.\n" +"Unwind section " msgstr "" "\n" -" Bảng Tên Tập tin rỗng:\n" +"Phần tri ra " -#: readelf.c:9031 +#: readelf.c:5491 readelf.c:5535 +msgid "dynamic section" +msgstr "phần động" + +#: readelf.c:5612 #, c-format msgid "" "\n" -" The File Name Table:\n" +"There is no dynamic section in this file.\n" msgstr "" "\n" -" Bảng Tên Tập tin:\n" +"Không có phần động nào trong tập tin này.\n" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: readelf.c:9039 -#, c-format -msgid " %d\t" -msgstr " %d\t" +#: readelf.c:5650 +msgid "Unable to seek to end of file!" +msgstr "• Không thể tìm tới kết thúc tập tin. •" -# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch -#: readelf.c:9050 -#, c-format -msgid "%s\n" -msgstr "%s\n" +#: readelf.c:5663 +msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n" +msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n" -#. Now display the statements. -#: readelf.c:9058 +#: readelf.c:5698 +msgid "Unable to seek to end of file\n" +msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n" + +#: readelf.c:5705 +msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n" +msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n" + +#: readelf.c:5710 +msgid "dynamic string table" +msgstr "bảng chuỗi động" + +#: readelf.c:5745 +msgid "symbol information" +msgstr "thông tin ký hiệu" + +#: readelf.c:5770 #, c-format msgid "" "\n" -" Line Number Statements:\n" +"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n" msgstr "" "\n" -" Câu Số thứ tự Dòng:\n" +"Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n" -#: readelf.c:9073 +#: readelf.c:5773 #, c-format -msgid " Special opcode %d: advance Address by %d to 0x%lx" -msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %d tới 0x%lx" +msgid " Tag Type Name/Value\n" +msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n" -#: readelf.c:9077 +#: readelf.c:5809 #, c-format -msgid " and Line by %d to %d\n" -msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n" +msgid "Auxiliary library" +msgstr "Thư viên phụ" -#: readelf.c:9088 +#: readelf.c:5813 #, c-format -msgid " Copy\n" -msgstr " Chép\n" +msgid "Filter library" +msgstr "Thư viên lọc" -#: readelf.c:9095 +#: readelf.c:5817 #, c-format -msgid " Advance PC by %d to %lx\n" -msgstr " Nâng cao PC bước %d tới %lx\n" +msgid "Configuration file" +msgstr "Tập tin cấu hình" -#: readelf.c:9103 +#: readelf.c:5821 #, c-format -msgid " Advance Line by %d to %d\n" -msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n" +msgid "Dependency audit library" +msgstr "Thư viên kiểm tra cách phụ thuộc" -#: readelf.c:9110 +#: readelf.c:5825 #, c-format -msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n" -msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n" +msgid "Audit library" +msgstr "Thư viên kiểm tra" + +#: readelf.c:5843 readelf.c:5871 readelf.c:5899 +#, c-format +msgid "Flags:" +msgstr "Cờ :" + +#: readelf.c:5846 readelf.c:5874 readelf.c:5901 +#, c-format +msgid " None\n" +msgstr " Không có\n" + +#: readelf.c:6022 +#, c-format +msgid "Shared library: [%s]" +msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]" + +#: readelf.c:6025 +#, c-format +msgid " program interpreter" +msgstr " bộ giải dịch chương trình" + +#: readelf.c:6029 +#, c-format +msgid "Library soname: [%s]" +msgstr "soname (tên so) thư viên: [%s]" + +#: readelf.c:6033 +#, c-format +msgid "Library rpath: [%s]" +msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viên: [%s]" + +#: readelf.c:6037 +#, c-format +msgid "Library runpath: [%s]" +msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viên: [%s]" + +#: readelf.c:6100 +#, c-format +msgid "Not needed object: [%s]\n" +msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n" + +#: readelf.c:6214 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Version definition section '%s' contains %ld entries:\n" +msgstr "" +"\n" +"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" -#: readelf.c:9118 +#: readelf.c:6217 #, c-format -msgid " Set column to %d\n" -msgstr " Lập cột là %d\n" +msgid " Addr: 0x" +msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:9125 +#: readelf.c:6219 readelf.c:6426 #, c-format -msgid " Set is_stmt to %d\n" -msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n" +msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n" +msgstr " HIệu: %#08lx LKết: %lx (%s)\n" -#: readelf.c:9130 -#, c-format -msgid " Set basic block\n" -msgstr " Lập khối cơ bản\n" +#: readelf.c:6228 +msgid "version definition section" +msgstr "phần định nghĩa phiên bản" -#: readelf.c:9138 +#: readelf.c:6254 #, c-format -msgid " Advance PC by constant %d to 0x%lx\n" -msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %d tới 0x%lx\n" +msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s" +msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s" -#: readelf.c:9146 +#: readelf.c:6257 #, c-format -msgid " Advance PC by fixed size amount %d to 0x%lx\n" -msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %d tới 0x%lx\n" +msgid " Index: %d Cnt: %d " +msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d " -#: readelf.c:9151 +#: readelf.c:6268 #, c-format -msgid " Set prologue_end to true\n" -msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n" +msgid "Name: %s\n" +msgstr "Tên: %s\n" -#: readelf.c:9155 +#: readelf.c:6270 #, c-format -msgid " Set epilogue_begin to true\n" -msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n" +msgid "Name index: %ld\n" +msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:9161 +#: readelf.c:6285 #, c-format -msgid " Set ISA to %d\n" -msgstr " Lập ISA là %d\n" +msgid " %#06x: Parent %d: %s\n" +msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n" -#: readelf.c:9165 +#: readelf.c:6288 #, c-format -msgid " Unknown opcode %d with operands: " -msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : " +msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n" +msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n" -#: readelf.c:9193 readelf.c:9279 readelf.c:9354 +#: readelf.c:6307 #, c-format msgid "" -"Contents of the %s section:\n" "\n" +"Version needs section '%s' contains %ld entries:\n" msgstr "" -"Nội dung của phần %s:\n" "\n" +"Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n" -#: readelf.c:9233 -msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n" -msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n" - -#: readelf.c:9240 +#: readelf.c:6310 #, c-format -msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Length: %ld\n" +msgid " Addr: 0x" +msgstr " ĐChỉ: 0x" -#: readelf.c:9242 +#: readelf.c:6312 #, c-format -msgid " Version: %d\n" -msgstr " Version: %d\n" +msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n" +msgstr " HIệu: %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n" -#: readelf.c:9244 -#, c-format -msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n" -msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n" +#: readelf.c:6321 +msgid "version need section" +msgstr "phần cần phiên bản" -#: readelf.c:9246 +#: readelf.c:6343 #, c-format -msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n" -msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n" +msgid " %#06x: Version: %d" +msgstr " %#06x: PhBản: %d" -#: readelf.c:9249 +#: readelf.c:6346 #, c-format -msgid "" -"\n" -" Offset\tName\n" -msgstr "" -"\n" -" Hiệu\tTên\n" +msgid " File: %s" +msgstr " Tập tin: %s" -#: readelf.c:9300 +#: readelf.c:6348 #, c-format -msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n" -msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n" +msgid " File: %lx" +msgstr " Tập tin: %lx" -#: readelf.c:9306 +#: readelf.c:6350 #, c-format -msgid " DW_MACINFO_end_file\n" -msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n" +msgid " Cnt: %d\n" +msgstr " Đếm: %d\n" -#: readelf.c:9314 +#: readelf.c:6368 #, c-format -msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n" -msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" +msgid " %#06x: Name: %s" +msgstr " %#06x: Tên: %s" -#: readelf.c:9323 +#: readelf.c:6371 #, c-format -msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n" -msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n" +msgid " %#06x: Name index: %lx" +msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx" -#: readelf.c:9335 +#: readelf.c:6374 #, c-format -msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n" -msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n" +msgid " Flags: %s Version: %d\n" +msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n" -#: readelf.c:9363 +#: readelf.c:6417 +msgid "version string table" +msgstr "bảng chuỗi phiên bản" + +#: readelf.c:6421 #, c-format -msgid " Number TAG\n" -msgstr " Số THẺ\n" +msgid "" +"\n" +"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n" +msgstr "" +"\n" +"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n" -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: readelf.c:9369 +#: readelf.c:6424 #, c-format -msgid " %ld %s [%s]\n" -msgstr " %ld %s [%s]\n" +msgid " Addr: " +msgstr " ĐChỉ: " -#: readelf.c:9372 -msgid "has children" -msgstr "có điều con" +#: readelf.c:6434 +msgid "version symbol data" +msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản" -#: readelf.c:9372 -msgid "no children" -msgstr "không có con" +#: readelf.c:6461 +msgid " 0 (*local*) " +msgstr " 0 (*local*) " -# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch -#: readelf.c:9375 -#, c-format -msgid " %-18s %s\n" -msgstr " %-18s %s\n" +#: readelf.c:6465 +msgid " 1 (*global*) " +msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) " + +#: readelf.c:6503 readelf.c:6969 +msgid "version need" +msgstr "phiên bản cần" + +#: readelf.c:6513 +msgid "version need aux (2)" +msgstr "phiên bản cần phụ (2)" -#: readelf.c:9410 +#: readelf.c:6555 readelf.c:7034 +msgid "version def" +msgstr "phbản đ.nghĩa" + +#: readelf.c:6575 readelf.c:7049 +msgid "version def aux" +msgstr "phbản đ.nghĩa phụ" + +#: readelf.c:6606 #, c-format msgid "" "\n" -"The .debug_loc section is empty.\n" +"No version information found in this file.\n" msgstr "" "\n" -"Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n" +"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n" -#. FIXME: Should we handle this case? -#: readelf.c:9455 -msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" -msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n" +#: readelf.c:6740 +msgid "Unable to read in dynamic data\n" +msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n" -#: readelf.c:9458 -msgid "No location lists in .debug_info section!\n" -msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" +#: readelf.c:6793 +msgid "Unable to seek to start of dynamic information" +msgstr "Không thể tìm tới đầu thông tin động" -#: readelf.c:9461 -#, c-format -msgid "Location lists in .debug_loc section start at 0x%lx\n" -msgstr "Danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) bắt đầu tại 0x%lx\n" +#: readelf.c:6799 +msgid "Failed to read in number of buckets\n" +msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n" -#: readelf.c:9464 +#: readelf.c:6805 +msgid "Failed to read in number of chains\n" +msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n" + +#: readelf.c:6825 #, c-format msgid "" -"Contents of the .debug_loc section:\n" "\n" +"Symbol table for image:\n" msgstr "" -"Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n" "\n" +"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n" -#: readelf.c:9465 +#: readelf.c:6827 #, c-format -msgid " Offset Begin End Expression\n" -msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n" +msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" +msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:9495 +#: readelf.c:6829 #, c-format -msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" -msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" +msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" +msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:9498 +#: readelf.c:6882 #, c-format -msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n" -msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n" +msgid "" +"\n" +"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n" +msgstr "" +"\n" +"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:9512 readelf.c:9837 +#: readelf.c:6886 #, c-format -msgid " %8.8lx \n" -msgstr " %8.8lx \n" +msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" +msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:9540 readelf.c:9854 -msgid " (start == end)" -msgstr " (start == end)" +#: readelf.c:6888 +#, c-format +msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n" +msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n" -#: readelf.c:9542 readelf.c:9856 -msgid " (start > end)" -msgstr " (start > end)" +#: readelf.c:6939 +msgid "version data" +msgstr "dữ liệu phiên bản" + +#: readelf.c:6982 +msgid "version need aux (3)" +msgstr "phiên bản cần phụ (3)" + +#: readelf.c:7009 +msgid "bad dynamic symbol" +msgstr "ký hiệu động sai" -#: readelf.c:9566 +#: readelf.c:7073 #, c-format msgid "" "\n" -"The .debug_str section is empty.\n" +"Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n" msgstr "" "\n" -"Phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi) rỗng.\n" +"Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n" -#: readelf.c:9570 +#: readelf.c:7085 #, c-format msgid "" -"Contents of the .debug_str section:\n" "\n" +"Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n" msgstr "" -"Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n" "\n" +"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n" -#: readelf.c:9675 -msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n" -msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n" - -#: readelf.c:9679 -#, c-format -msgid " Length: %ld\n" -msgstr " Dài: %ld\n" - -#: readelf.c:9680 +#: readelf.c:7087 #, c-format -msgid " Version: %d\n" -msgstr " Phiên bản: %d\n" +msgid " Length Number %% of total Coverage\n" +msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n" -#: readelf.c:9681 -#, c-format -msgid " Offset into .debug_info: %lx\n" -msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n" +#: readelf.c:7092 readelf.c:7108 readelf.c:8031 readelf.c:8223 +msgid "Out of memory" +msgstr "Hết bộ nhớ" -#: readelf.c:9682 +#: readelf.c:7157 #, c-format -msgid " Pointer Size: %d\n" -msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n" +msgid "" +"\n" +"Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n" +msgstr "" +"\n" +"Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:9683 +#: readelf.c:7160 #, c-format -msgid " Segment Size: %d\n" -msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n" +msgid " Num: Name BoundTo Flags\n" +msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n" -#: readelf.c:9685 +#: readelf.c:7212 #, c-format msgid "" "\n" -" Address Length\n" +"Assembly dump of section %s\n" msgstr "" "\n" -" Độ dài địa chỉ\n" +"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n" -#: readelf.c:9741 +#: readelf.c:7233 #, c-format msgid "" "\n" -"The .debug_ranges section is empty.\n" +"Section '%s' has no data to dump.\n" msgstr "" "\n" -"Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n" - -#. FIXME: Should we handle this case? -#: readelf.c:9786 -msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n" -msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n" - -#: readelf.c:9789 -msgid "No range lists in .debug_info section!\n" -msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n" - -#: readelf.c:9792 -#, c-format -msgid "Range lists in .debug_ranges section start at 0x%lx\n" -msgstr "Danh sách phạm vị trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) bắt đầu tại 0x%lx\n" +"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n" -#: readelf.c:9795 +#: readelf.c:7238 #, c-format msgid "" -"Contents of the .debug_ranges section:\n" "\n" +"Hex dump of section '%s':\n" msgstr "" -"Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n" "\n" +"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n" -#: readelf.c:9796 -#, c-format -msgid " Offset Begin End\n" -msgstr " HIệu Đầu Cuối\n" - -#: readelf.c:9820 -#, c-format -msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" -msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n" - -#: readelf.c:9823 +#: readelf.c:7359 #, c-format -msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" -msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n" +msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n" +msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n" -#: readelf.c:10017 +#: readelf.c:7376 #, c-format -msgid "The section %s contains:\n" -msgstr "Phần %s chứa:\n" +msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n" +msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" -#: readelf.c:10663 +#: readelf.c:7402 #, c-format -msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n" -msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n" +msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n" +msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" -#: readelf.c:10688 +#: readelf.c:7435 #, c-format -msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n" -msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n" +msgid "%s section data" +msgstr "dữ liệu phần %s" -#: readelf.c:10732 +#: readelf.c:7472 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4609,29 +4688,44 @@ msgstr "" "\n" "Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi nào.\n" -#: readelf.c:10746 -msgid "debug section data" -msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi" - -#: readelf.c:10765 +#: readelf.c:7498 #, c-format msgid "Unrecognized debug section: %s\n" msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n" -#: readelf.c:10800 +#: readelf.c:7533 #, c-format msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n" msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n" -#: readelf.c:10872 readelf.c:11236 +#: readelf.c:7791 +msgid "attributes" +msgstr "thuộc tính" + +#: readelf.c:7809 +#, c-format +msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n" +msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n" + +#: readelf.c:7830 +#, c-format +msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n" +msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n" + +#: readelf.c:7880 +#, c-format +msgid "Unknown format '%c'\n" +msgstr "Không biết dạng thức %c\n" + +#: readelf.c:7936 readelf.c:8304 msgid "liblist" msgstr "danh sách thư viên" -#: readelf.c:10961 +#: readelf.c:8025 msgid "options" msgstr "tùy chọn" -#: readelf.c:10991 +#: readelf.c:8055 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4640,15 +4734,15 @@ msgstr "" "\n" "Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n" -#: readelf.c:11152 +#: readelf.c:8216 msgid "conflict list found without a dynamic symbol table" msgstr "tìm danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động" -#: readelf.c:11168 readelf.c:11182 +#: readelf.c:8232 readelf.c:8246 msgid "conflict" msgstr "xung đột" -#: readelf.c:11192 +#: readelf.c:8256 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4657,15 +4751,15 @@ msgstr "" "\n" "Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:11194 +#: readelf.c:8258 msgid " Num: Index Value Name" msgstr " Số : CMục Giá trị Tên" -#: readelf.c:11243 +#: readelf.c:8311 msgid "liblist string table" msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viên" -#: readelf.c:11252 +#: readelf.c:8321 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4674,91 +4768,91 @@ msgstr "" "\n" "Phần danh sách thư viên « %s » chứa %lu mục nhập:\n" -#: readelf.c:11303 +#: readelf.c:8374 msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)" msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)" -#: readelf.c:11305 +#: readelf.c:8376 msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)" msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)" -#: readelf.c:11307 +#: readelf.c:8378 msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:11309 +#: readelf.c:8380 msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)" msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)" -#: readelf.c:11311 +#: readelf.c:8382 msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)" msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)" -#: readelf.c:11313 +#: readelf.c:8384 msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)" msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)" -#: readelf.c:11315 +#: readelf.c:8386 msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)" msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)" -#: readelf.c:11317 +#: readelf.c:8388 msgid "NT_FPREGS (floating point registers)" msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)" -#: readelf.c:11319 +#: readelf.c:8390 msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)" msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)" -#: readelf.c:11321 +#: readelf.c:8392 msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)" msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)" -#: readelf.c:11323 +#: readelf.c:8394 msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)" msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)" -#: readelf.c:11325 +#: readelf.c:8396 msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)" msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)" -#: readelf.c:11333 +#: readelf.c:8404 msgid "NT_VERSION (version)" msgstr "NT_VERSION (phiên bản)" -#: readelf.c:11335 +#: readelf.c:8406 msgid "NT_ARCH (architecture)" msgstr "NT_ARCH (architecture)" -#: readelf.c:11340 readelf.c:11362 +#: readelf.c:8411 readelf.c:8433 #, c-format msgid "Unknown note type: (0x%08x)" msgstr "Không biết kiểu ghi chú : (0x%08x)" #. NetBSD core "procinfo" structure. -#: readelf.c:11352 +#: readelf.c:8423 msgid "NetBSD procinfo structure" msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD" -#: readelf.c:11379 readelf.c:11393 +#: readelf.c:8450 readelf.c:8464 msgid "PT_GETREGS (reg structure)" msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)" -#: readelf.c:11381 readelf.c:11395 +#: readelf.c:8452 readelf.c:8466 msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)" msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: readelf.c:11401 +#: readelf.c:8472 #, c-format msgid "PT_FIRSTMACH+%d" msgstr "PT_FIRSTMACH+%d" -#: readelf.c:11447 +#: readelf.c:8518 msgid "notes" msgstr "ghi chú" -#: readelf.c:11453 +#: readelf.c:8524 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4767,27 +4861,27 @@ msgstr "" "\n" "Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n" -#: readelf.c:11455 +#: readelf.c:8526 #, c-format msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n" msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n" -#: readelf.c:11474 +#: readelf.c:8545 #, c-format -msgid "corrupt note found at offset %x into core notes\n" -msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %x vào ghi chú lõi\n" +msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n" +msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %lx vào ghi chú lõi\n" -#: readelf.c:11476 +#: readelf.c:8547 #, c-format -msgid " type: %x, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" -msgstr " kiểu: %x, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" +msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n" +msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n" -#: readelf.c:11574 +#: readelf.c:8645 #, c-format msgid "No note segments present in the core file.\n" msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n" -#: readelf.c:11653 +#: readelf.c:8726 msgid "" "This instance of readelf has been built without support for a\n" "64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n" @@ -4796,12 +4890,12 @@ msgstr "" "không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n" "nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n" -#: readelf.c:11700 readelf.c:12059 +#: readelf.c:8775 readelf.c:9119 #, c-format msgid "%s: Failed to read file header\n" msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n" -#: readelf.c:11713 +#: readelf.c:8788 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4810,72 +4904,72 @@ msgstr "" "\n" "Tập tin: %s\n" -#: readelf.c:11876 readelf.c:11897 readelf.c:11934 readelf.c:12014 +#: readelf.c:8936 readelf.c:8957 readelf.c:8994 readelf.c:9074 #, c-format msgid "%s: failed to read archive header\n" msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n" # Type: error # Description -#: readelf.c:11887 +#: readelf.c:8947 #, c-format msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n" msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n" # Type: error # Description -#: readelf.c:11919 +#: readelf.c:8979 #, c-format msgid "%s: failed to read string table\n" msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n" -#: readelf.c:11955 +#: readelf.c:9015 #, c-format msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n" msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n" -#: readelf.c:11971 +#: readelf.c:9031 #, c-format msgid "%s: bad archive file name\n" msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n" -#: readelf.c:12003 +#: readelf.c:9063 #, c-format msgid "%s: failed to seek to next archive header\n" msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n" -#: readelf.c:12037 +#: readelf.c:9097 #, c-format msgid "'%s': No such file\n" msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n" -#: readelf.c:12039 +#: readelf.c:9099 #, c-format msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n" msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n" -#: readelf.c:12046 +#: readelf.c:9106 #, c-format msgid "'%s' is not an ordinary file\n" msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n" -#: readelf.c:12053 +#: readelf.c:9113 #, c-format msgid "Input file '%s' is not readable.\n" msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n" -#: rename.c:127 +#: rename.c:129 #, c-format msgid "%s: cannot set time: %s" msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s" #. We have to clean up here. -#: rename.c:162 rename.c:200 +#: rename.c:164 rename.c:202 #, c-format msgid "unable to rename '%s' reason: %s" msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s" -#: rename.c:208 +#: rename.c:210 #, c-format msgid "unable to copy file '%s' reason: %s" msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s" @@ -5108,7 +5202,7 @@ msgstr "mục nhập thư mục có tên" #: rescoff.c:227 msgid "directory entry name" -msgstr "tên mục nhập thư mục " +msgstr "tên mục nhập thư mục" #: rescoff.c:247 msgid "named subdirectory" @@ -5259,17 +5353,17 @@ msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s" msgid "can't open `%s' for output: %s" msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s" -#: size.c:81 +#: size.c:83 #, c-format msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n" msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n" -#: size.c:82 +#: size.c:84 #, c-format msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n" -msgstr "Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử \n" +msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử \n" -#: size.c:83 +#: size.c:85 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -5277,6 +5371,7 @@ msgid "" " -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n" " -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n" " --target= Set the binary file format\n" +" @ Read options from \n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Display the program's version\n" "\n" @@ -5291,16 +5386,17 @@ msgstr "" " -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ Berkeley)\n" " --target= \tLập dạng thức tập tin nhị phân\n" "\t\t\t(đích)\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n" "\n" -#: size.c:153 +#: size.c:158 #, c-format msgid "invalid argument to --format: %s" msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (dạng thức): %s" -#: size.c:180 +#: size.c:185 #, c-format msgid "Invalid radix: %s\n" msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n" @@ -5317,6 +5413,7 @@ msgid "" " -q --quick (Obsolete - ignored)\n" " -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n" " -d --debug Display information about what is being done\n" +" @ Read options from \n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Print the program's version number\n" msgstr "" @@ -5328,10 +5425,11 @@ msgstr "" "\t\t(không quét trước)\n" " -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n" "\t\t(gỡ lỗi)\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" -#: srconv.c:1866 +#: srconv.c:1869 #, c-format msgid "unable to open output file %s" msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s" @@ -5469,22 +5567,22 @@ msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất ng msgid "Unrecognized demangled builtin type\n" msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n" -#: strings.c:206 +#: strings.c:218 #, c-format msgid "invalid number %s" msgstr "số không hợp lệ %s" -#: strings.c:643 +#: strings.c:700 #, c-format msgid "invalid integer argument %s" msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s" -#: strings.c:652 +#: strings.c:709 #, c-format msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n" msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n" -#: strings.c:653 +#: strings.c:710 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -5497,6 +5595,7 @@ msgid "" " -T --target= Specify the binary file format\n" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n" " s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" +" @ Read options from \n" " -h --help Display this information\n" " -v --version Print the program's version number\n" msgstr "" @@ -5516,15 +5615,16 @@ msgstr "" " -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n" "\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n" " \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" -#: sysdump.c:649 +#: sysdump.c:642 #, c-format msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n" msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n" -#: sysdump.c:650 +#: sysdump.c:643 #, c-format msgid "" " The options are:\n" @@ -5535,7 +5635,7 @@ msgstr "" " -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n" " -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n" -#: sysdump.c:715 +#: sysdump.c:710 #, c-format msgid "cannot open input file %s" msgstr "không thể mở tập tin nhập %s" @@ -5651,14 +5751,16 @@ msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ #, c-format msgid "" " -r Ignored for compatibility with rc\n" +" @ Read options from \n" " -h --help Print this help message\n" " -V --version Print version information\n" msgstr "" " -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n" +" @ Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n" " -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n" " -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n" -#: windres.c:664 +#: windres.c:665 #, c-format msgid "" "FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n" @@ -5671,20 +5773,20 @@ msgstr "" "thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n" "thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n" -#: windres.c:800 +#: windres.c:803 msgid "invalid option -f\n" msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n" -#: windres.c:805 +#: windres.c:808 msgid "No filename following the -fo option.\n" msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n" -#: windres.c:863 +#: windres.c:866 #, c-format msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n" msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập dạng thức nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n" -#: windres.c:981 +#: windres.c:984 msgid "no resources" msgstr "không có tài nguyên nào" @@ -5702,3 +5804,68 @@ msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u" #, c-format msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct" msgstr "%s: cảnh báo : không biết kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc" + +#~ msgid "flags" +#~ msgstr "cờ" + +#~ msgid "debug_str section data" +#~ msgstr "debug_str section data" + +#~ msgid "debug_loc section data" +#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)" + +#~ msgid "debug_range section data" +#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)" + +#~ msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n" +#~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất ngờ %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n" + +#~ msgid "debug_abbrev section data" +#~ msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)" + +#~ msgid "extracting information from .debug_info section" +#~ msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "The .debug_loc section is empty.\n" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n" + +#~ msgid "" +#~ "Contents of the .debug_loc section:\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n" +#~ "\n" + +#~ msgid "" +#~ "Contents of the .debug_str section:\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n" +#~ "\n" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "The .debug_ranges section is empty.\n" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n" + +#~ msgid "" +#~ "Contents of the .debug_ranges section:\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n" +#~ "\n" + +#~ msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" +#~ msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n" + +#~ msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n" +#~ msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n" + +#~ msgid "debug section data" +#~ msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi" -- 2.30.2