From afac680a76fc4342d4cd900cb05150be94a6ddfb Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Nick Clifton Date: Mon, 29 Sep 2008 09:48:31 +0000 Subject: [PATCH] * po/vi.po: Updated Vietnamese translation. * po/fr.po: Updated French translation. --- bfd/ChangeLog | 4 + bfd/po/vi.po | 1912 ++++++++++++++++++++++++--------------------- gprof/ChangeLog | 4 + gprof/po/vi.po | 78 +- ld/ChangeLog | 4 + ld/po/vi.po | 994 +++++++++++------------ opcodes/ChangeLog | 5 + opcodes/po/fr.po | 1067 +++++++++++++++++-------- opcodes/po/vi.po | 286 ++++--- 9 files changed, 2479 insertions(+), 1875 deletions(-) diff --git a/bfd/ChangeLog b/bfd/ChangeLog index 7ca4070a5cf..54244d91116 100644 --- a/bfd/ChangeLog +++ b/bfd/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2008-09-29 Nick Clifton + + * po/vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2008-09-28 Alan Modra * elf.c (_bfd_elf_init_private_section_data): Tweak union copy. diff --git a/bfd/po/vi.po b/bfd/po/vi.po index f191edb2f86..e0f3e121a5d 100644 --- a/bfd/po/vi.po +++ b/bfd/po/vi.po @@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: bfd 2.17.90\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-08-06 16:21-0400\n" -"PO-Revision-Date: 2008-04-24 19:51+0930\n" +"Project-Id-Version: bfd 2.18.90\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" +"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2008-09-23 22:51+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -35,142 +35,142 @@ msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" msgid "%B: Bad relocation record imported: %d" msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d" -#: aoutx.h:1268 aoutx.h:1602 +#: aoutx.h:1268 aoutx.h:1604 #, c-format msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format" msgstr "%s: không thể đại diện phân « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.out" -#: aoutx.h:1568 +#: aoutx.h:1570 #, c-format msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format" msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.ou" -#: aoutx.h:1570 +#: aoutx.h:1572 msgid "*unknown*" msgstr "• không rõ •" -#: aoutx.h:3987 aoutx.h:4313 +#: aoutx.h:3989 aoutx.h:4315 msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n" msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n" -#: aoutx.h:5347 +#: aoutx.h:5349 #, c-format msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported" msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s" -#: archive.c:1766 +#: archive.c:2046 msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n" msgstr "Cảnh báo : ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" -#: archive.c:2029 +#: archive.c:2309 msgid "Reading archive file mod timestamp" msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho" -#: archive.c:2053 +#: archive.c:2333 msgid "Writing updated armap timestamp" msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật" -#: bfd.c:289 +#: bfd.c:368 msgid "No error" msgstr "Không có lỗi" -#: bfd.c:290 +#: bfd.c:369 msgid "System call error" msgstr "Lỗi gọi hệ thống" -#: bfd.c:291 +#: bfd.c:370 msgid "Invalid bfd target" msgstr "Đích bfd không hợp lệ" -#: bfd.c:292 +#: bfd.c:371 msgid "File in wrong format" msgstr "Tập tin có định dạng không đúng" -#: bfd.c:293 +#: bfd.c:372 msgid "Archive object file in wrong format" msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng" -#: bfd.c:294 +#: bfd.c:373 msgid "Invalid operation" msgstr "Thao tác không hợp lệ" -#: bfd.c:295 +#: bfd.c:374 msgid "Memory exhausted" msgstr "Cạn bộ nhớ" -#: bfd.c:296 +#: bfd.c:375 msgid "No symbols" msgstr "Không có ký hiệu" -#: bfd.c:297 +#: bfd.c:376 msgid "Archive has no index; run ranlib to add one" msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm" -#: bfd.c:298 +#: bfd.c:377 msgid "No more archived files" msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa" -#: bfd.c:299 +#: bfd.c:378 msgid "Malformed archive" msgstr "Kho dạng sai" -#: bfd.c:300 +#: bfd.c:379 msgid "File format not recognized" msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" -#: bfd.c:301 +#: bfd.c:380 msgid "File format is ambiguous" msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ" -#: bfd.c:302 +#: bfd.c:381 msgid "Section has no contents" msgstr "Phần không có nội dung" -#: bfd.c:303 +#: bfd.c:382 msgid "Nonrepresentable section on output" msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được" -#: bfd.c:304 +#: bfd.c:383 msgid "Symbol needs debug section which does not exist" msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại" -#: bfd.c:305 +#: bfd.c:384 msgid "Bad value" msgstr "Giá trị sai" -#: bfd.c:306 +#: bfd.c:385 msgid "File truncated" msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" -#: bfd.c:307 +#: bfd.c:386 msgid "File too big" msgstr "Tập tin quá lớn" -#: bfd.c:308 +#: bfd.c:387 #, c-format msgid "Error reading %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" -#: bfd.c:309 +#: bfd.c:388 msgid "#" msgstr "#" -#: bfd.c:830 +#: bfd.c:912 #, c-format msgid "BFD %s assertion fail %s:%d" msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d" -#: bfd.c:842 +#: bfd.c:924 #, c-format msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n" msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" -#: bfd.c:846 +#: bfd.c:928 #, c-format msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n" msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" -#: bfd.c:848 +#: bfd.c:930 msgid "Please report this bug.\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n" @@ -189,14 +189,10 @@ msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n" msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx." msgstr "Cảnh báo : đang ghi phần « %s » vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx." -#: cache.c:238 +#: cache.c:222 msgid "reopening %B: %s\n" msgstr "đang mở lại %B: %s\n" -#: coff64-rs6000.c:2126 coff-rs6000.c:3624 -msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d" -msgstr "%B: ký tự « %s » có smclas không nhận ra %d" - #: coff-alpha.c:490 msgid "" "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n" @@ -209,7 +205,7 @@ msgstr "" msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d" msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ : %d" -#: coff-alpha.c:899 coff-alpha.c:936 coff-alpha.c:2024 coff-mips.c:1002 +#: coff-alpha.c:899 coff-alpha.c:936 coff-alpha.c:2024 coff-mips.c:1003 msgid "GP relative relocation used when GP not defined" msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP" @@ -225,22 +221,22 @@ msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELHIGH" msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW" msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELLOW" -#: coff-alpha.c:1574 elf32-m32r.c:2487 elf64-alpha.c:3953 elf64-alpha.c:4106 -#: elf32-ia64.c:4675 elf64-ia64.c:4675 +#: coff-alpha.c:1574 elf32-m32r.c:2487 elf64-alpha.c:3970 elf64-alpha.c:4125 +#: elf32-ia64.c:4465 elf64-ia64.c:4465 msgid "%B: unknown relocation type %d" msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d" -#: coff-arm.c:1036 +#: coff-arm.c:1039 #, c-format msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'" msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" -#: coff-arm.c:1065 +#: coff-arm.c:1068 #, c-format msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'" msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" -#: coff-arm.c:1367 elf32-arm.c:4167 +#: coff-arm.c:1370 elf32-arm.c:5453 #, c-format msgid "" "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" @@ -249,7 +245,7 @@ msgstr "" "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb" -#: coff-arm.c:1457 +#: coff-arm.c:1460 #, c-format msgid "" "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" @@ -260,188 +256,118 @@ msgstr "" " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n" " coi như liên kết lại với « --support-old-code » được bật" -#: coff-arm.c:1750 cofflink.c:3018 coff-tic80.c:695 +#: coff-arm.c:1755 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3018 msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'" msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần « %A »" -#: coff-arm.c:2075 +#: coff-arm.c:2080 msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d" msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d" -#: coff-arm.c:2206 +#: coff-arm.c:2211 #, c-format msgid "ERROR: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d" msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d" -#: coff-arm.c:2222 elf32-arm.c:7072 +#: coff-arm.c:2227 elf32-arm.c:8563 #, c-format msgid "ERROR: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers" msgstr "LỖI: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên" -#: coff-arm.c:2225 elf32-arm.c:7076 +#: coff-arm.c:2230 elf32-arm.c:8567 #, c-format msgid "ERROR: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers" msgstr "LỖI: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi" -#: coff-arm.c:2239 +#: coff-arm.c:2244 #, c-format msgid "ERROR: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position" msgstr "LỖI: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối" -#: coff-arm.c:2242 +#: coff-arm.c:2247 #, c-format msgid "ERROR: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent" msgstr "LỖI: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí" -#: coff-arm.c:2270 elf32-arm.c:7141 +#: coff-arm.c:2275 elf32-arm.c:8632 #, c-format msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not" msgstr "Cảnh báo : %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" -#: coff-arm.c:2273 elf32-arm.c:7147 +#: coff-arm.c:2278 elf32-arm.c:8638 #, c-format msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does" msgstr "Cảnh báo : %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" -#: coff-arm.c:2297 +#: coff-arm.c:2302 #, c-format msgid "private flags = %x:" msgstr "các cờ riêng = %x:" -#: coff-arm.c:2305 elf32-arm.c:7198 +#: coff-arm.c:2310 elf32-arm.c:8689 #, c-format msgid " [floats passed in float registers]" msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]" -#: coff-arm.c:2307 +#: coff-arm.c:2312 #, c-format msgid " [floats passed in integer registers]" msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]" -#: coff-arm.c:2310 elf32-arm.c:7201 +#: coff-arm.c:2315 elf32-arm.c:8692 #, c-format msgid " [position independent]" msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]" -#: coff-arm.c:2312 +#: coff-arm.c:2317 #, c-format msgid " [absolute position]" msgstr " [vị trí tuyệt đối]" -#: coff-arm.c:2316 +#: coff-arm.c:2321 #, c-format msgid " [interworking flag not initialised]" msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]" -#: coff-arm.c:2318 +#: coff-arm.c:2323 #, c-format msgid " [interworking supported]" msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" -#: coff-arm.c:2320 +#: coff-arm.c:2325 #, c-format msgid " [interworking not supported]" msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" -#: coff-arm.c:2366 elf32-arm.c:6578 +#: coff-arm.c:2371 elf32-arm.c:8050 #, c-format msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking" msgstr "Cảnh báo : không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau" -#: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:6582 +#: coff-arm.c:2375 elf32-arm.c:8054 #, c-format msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request" msgstr "Cảnh báo : Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" -#: coffcode.h:850 -msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'" -msgstr "%B: cảnh báo : ký hiệu COMDAT « %s » không tương ứng vơi tên phần « %s »" - -#. Generate a warning message rather using the 'unhandled' -#. variable as this will allow some .sys files generate by -#. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196. -#: coffcode.h:1062 -msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s" -msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s" - -#: coffcode.h:1117 -msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored" -msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)" - -#: coffcode.h:2236 -#, c-format -msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'" -msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF « 0x%x »" - -#: coffcode.h:2551 -msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld" -msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld" - -#: coffcode.h:4296 -msgid "%B: warning: line number table read failed" -msgstr "%B: Cảnh bảo : lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" - -#: coffcode.h:4329 -msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers" -msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" - -#: coffcode.h:4343 -msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'" -msgstr "%B: cảnh báo : thông tin số thứ tự dòng trùng đối với « %s »" - -#: coffcode.h:4735 -msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'" -msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s « %s »" - -#: coffcode.h:4861 -msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section" -msgstr "cảnh báo : %B: ký hiệu cục bộ « %s » không có phần đoạn" - -#: coffcode.h:4966 coff-i860.c:601 coff-tic54x.c:393 -msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs" -msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" - -#: coffcode.h:5004 -msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx" -msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx" - -#: coffgen.c:1518 -msgid "%B: bad string table size %lu" -msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu" - #: coff-h8300.c:1122 #, c-format msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output" msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s" -#: coff-i860.c:143 +#: coff-i860.c:147 #, c-format msgid "Relocation `%s' not yet implemented\n" msgstr "Chưa thực hiện định vị lại « %s »\n" -#: coff-i960.c:138 coff-i960.c:501 +#: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:4975 +msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs" +msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" + +#: coff-i960.c:143 coff-i960.c:506 msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol" msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF" -#: cofflink.c:513 elflink.c:4175 -msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B" -msgstr "Cảnh báo : kiểu ký hiệu « %s » bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" - -#: cofflink.c:2296 -msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents" -msgstr "%B: định vị lại trong phần « %A », nhưng nó không có nội dung" - -#: cofflink.c:2627 coffswap.h:824 -#, c-format -msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff" -msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff" - -#: cofflink.c:2636 coffswap.h:810 -#, c-format -msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" -msgstr "%s: cảnh báo : %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" - -#: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5434 elf32-m68k.c:2393 +#: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5510 elf32-m68k.c:3938 msgid "unsupported reloc type" msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ" @@ -465,31 +391,35 @@ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit" msgid "Unrecognized Reloc Type" msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra" -#: coff-mips.c:687 elf32-mips.c:958 elf32-score.c:345 elf64-mips.c:1911 -#: elfn32-mips.c:1752 +#: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1014 elf32-score.c:345 elf64-mips.c:1991 +#: elfn32-mips.c:1832 msgid "GP relative relocation when _gp not defined" msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" -#: coff-or32.c:228 +#: coff-or32.c:229 msgid "Unrecognized reloc" msgstr "Định vị lại không được nhận ra" -#: coff-rs6000.c:2799 +#: coff-rs6000.c:2803 #, c-format msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x" msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x" -#: coff-rs6000.c:2892 +#: coff-rs6000.c:2896 #, c-format msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry" msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu « %s » không có mục nhập TOC" -#: coff-tic4x.c:191 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458 +#: coff-rs6000.c:3628 coff64-rs6000.c:2130 +msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d" +msgstr "%B: ký tự « %s » có smclas không nhận ra %d" + +#: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458 #, c-format msgid "Unrecognized reloc type 0x%x" msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x" -#: coff-tic4x.c:236 +#: coff-tic4x.c:240 #, c-format msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs" msgstr "%s: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" @@ -499,6 +429,76 @@ msgstr "%s: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định v msgid "ignoring reloc %s\n" msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n" +#: coffcode.h:850 +msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'" +msgstr "%B: cảnh báo : ký hiệu COMDAT « %s » không tương ứng vơi tên phần « %s »" + +#. Generate a warning message rather using the 'unhandled' +#. variable as this will allow some .sys files generate by +#. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196. +#: coffcode.h:1062 +msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s" +msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s" + +#: coffcode.h:1117 +msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored" +msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)" + +#: coffcode.h:2244 +#, c-format +msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'" +msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF « 0x%x »" + +#: coffcode.h:2559 +msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld" +msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld" + +#: coffcode.h:4309 +msgid "%B: warning: line number table read failed" +msgstr "%B: Cảnh bảo : lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" + +#: coffcode.h:4339 +msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers" +msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" + +#: coffcode.h:4353 +msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'" +msgstr "%B: cảnh báo : thông tin số thứ tự dòng trùng đối với « %s »" + +#: coffcode.h:4744 +msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'" +msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s « %s »" + +#: coffcode.h:4870 +msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section" +msgstr "cảnh báo : %B: ký hiệu cục bộ « %s » không có phần đoạn" + +#: coffcode.h:5013 +msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx" +msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx" + +#: coffgen.c:1518 +msgid "%B: bad string table size %lu" +msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu" + +#: cofflink.c:513 elflink.c:4218 +msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B" +msgstr "Cảnh báo : kiểu ký hiệu « %s » bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" + +#: cofflink.c:2296 +msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents" +msgstr "%B: định vị lại trong phần « %A », nhưng nó không có nội dung" + +#: cofflink.c:2627 coffswap.h:824 +#, c-format +msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff" +msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff" + +#: cofflink.c:2636 coffswap.h:810 +#, c-format +msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" +msgstr "%s: cảnh báo : %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" + #: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200 msgid "ERROR: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale" msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale" @@ -508,66 +508,50 @@ msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịc msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s" msgstr "cảnh báo : không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" -#: dwarf2.c:481 -msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_str section." -msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « .debug_str »" - -#: dwarf2.c:499 +#: dwarf2.c:424 #, c-format -msgid "Dwarf Error: DW_FORM_strp offset (%lu) greater than or equal to .debug_str size (%lu)." -msgstr "Lỗi Dwarf: khoảng bù DW_FORM_strp (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ « .debug_str » (%lu)." +msgid "Dwarf Error: Can't find %s section." +msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s." -#: dwarf2.c:592 -msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_abbrev section." -msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « .debug_abbrev »." +#: dwarf2.c:452 +#, c-format +msgid "Dwarf Error: unable to decompress %s section." +msgstr "Lỗi Dwarf: không thể giải nén phần %s." -#: dwarf2.c:607 +#: dwarf2.c:462 #, c-format -msgid "Dwarf Error: Abbrev offset (%lu) greater than or equal to .debug_abbrev size (%lu)." -msgstr "Lỗi Dwarf: khoảng bù Abbrev (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ « .debug_abbrev » (%lu)." +msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)." +msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)." -#: dwarf2.c:822 +#: dwarf2.c:849 #, c-format msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u." msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u." -#: dwarf2.c:1025 +#: dwarf2.c:1063 msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)." msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)." -#: dwarf2.c:1137 -msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_line section." -msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « .debug_line »." - -#: dwarf2.c:1154 -#, c-format -msgid "Dwarf Error: Line offset (%lu) greater than or equal to .debug_line size (%lu)." -msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ « .debug_line » (%lu)." - -#: dwarf2.c:1380 +#: dwarf2.c:1393 msgid "Dwarf Error: mangled line number section." msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối." -#: dwarf2.c:1568 -msgid "Dwarf Error: Can't find .debug_ranges section." -msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy phần « debug_ranges »." - -#: dwarf2.c:1731 dwarf2.c:1847 dwarf2.c:2119 +#: dwarf2.c:1726 dwarf2.c:1842 dwarf2.c:2114 #, c-format msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u." msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u." -#: dwarf2.c:2080 +#: dwarf2.c:2075 #, c-format msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2 information." msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản « %u », nhưng trình đọc này chỉ điều khiển thông tin của phiên bản 2." -#: dwarf2.c:2087 +#: dwarf2.c:2082 #, c-format msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'." msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ « %u », nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn « %u »." -#: dwarf2.c:2110 +#: dwarf2.c:2105 #, c-format msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u." msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u." @@ -649,35 +633,271 @@ msgstr "" "\n" " Kiểu : %s" -#: elf32-arm.c:2524 +#: elf-attrs.c:582 +msgid "ERROR: %B: Must be processed by '%s' toolchain" +msgstr "LỖI: %B: Phải được dãy công cụ « %s » xử lý" + +#: elf-attrs.c:602 elf-attrs.c:621 +msgid "ERROR: %B: Incompatible object tag '%s':%d" +msgstr "LỖI: %B: Thẻ đối tượng không tương thích « %s »:%s" + +#: elf-eh-frame.c:866 +msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n" +msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n" + +#: elf-eh-frame.c:1102 +msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n" +msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n" + +#: elf-hppa.h:2241 elf-m10300.c:1546 elf32-arm.c:7954 elf32-i386.c:3582 +#: elf32-m32r.c:2598 elf32-m68k.c:3516 elf32-ppc.c:7223 elf32-s390.c:3058 +#: elf32-sh.c:3438 elf32-xtensa.c:3021 elf64-ppc.c:11528 elf64-s390.c:3019 +#: elf64-sh64.c:1648 elf64-x86-64.c:3239 elfxx-sparc.c:3336 +msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" +msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" + +#: elf-hppa.h:2266 elf-hppa.h:2280 +msgid "%B(%A): warning: unresolvable relocation against symbol `%s'" +msgstr "%B(%A): cảnh báo : định vị lại không thể giải quyết được so với ký hiệu « %s »" + +#: elf-m10200.c:456 elf-m10300.c:1609 elf32-avr.c:1250 elf32-bfin.c:3214 +#: elf32-cr16.c:959 elf32-cr16c.c:790 elf32-cris.c:1538 elf32-crx.c:933 +#: elf32-d10v.c:516 elf32-fr30.c:616 elf32-frv.c:4114 elf32-h8300.c:516 +#: elf32-i860.c:1218 elf32-ip2k.c:1499 elf32-iq2000.c:691 elf32-m32c.c:560 +#: elf32-m32r.c:3124 elf32-m68hc1x.c:1135 elf32-mep.c:541 elf32-msp430.c:493 +#: elf32-mt.c:402 elf32-openrisc.c:411 elf32-score.c:2451 elf32-spu.c:4132 +#: elf32-v850.c:1703 elf32-xstormy16.c:948 elf64-mmix.c:1533 +msgid "internal error: out of range error" +msgstr "lỗi nội bộ : lỗi ở ngoại phạm vi" + +#: elf-m10200.c:460 elf-m10300.c:1613 elf32-avr.c:1254 elf32-bfin.c:3218 +#: elf32-cr16.c:963 elf32-cr16c.c:794 elf32-cris.c:1542 elf32-crx.c:937 +#: elf32-d10v.c:520 elf32-fr30.c:620 elf32-frv.c:4118 elf32-h8300.c:520 +#: elf32-i860.c:1222 elf32-iq2000.c:695 elf32-m32c.c:564 elf32-m32r.c:3128 +#: elf32-m68hc1x.c:1139 elf32-mep.c:545 elf32-msp430.c:497 +#: elf32-openrisc.c:415 elf32-score.c:2455 elf32-spu.c:4136 elf32-v850.c:1707 +#: elf32-xstormy16.c:952 elf64-mmix.c:1537 elfxx-mips.c:9065 +msgid "internal error: unsupported relocation error" +msgstr "lỗi nội bộ : lỗi định vị lại không được hỗ trợ" + +#: elf-m10200.c:464 elf32-cr16.c:967 elf32-cr16c.c:798 elf32-crx.c:941 +#: elf32-d10v.c:524 elf32-h8300.c:524 elf32-m32r.c:3132 elf32-m68hc1x.c:1143 +#: elf32-score.c:2459 elf32-spu.c:4140 +msgid "internal error: dangerous error" +msgstr "lỗi nội bộ : lỗi nguy hiểm" + +#: elf-m10200.c:468 elf-m10300.c:1626 elf32-avr.c:1262 elf32-bfin.c:3226 +#: elf32-cr16.c:971 elf32-cr16c.c:802 elf32-cris.c:1550 elf32-crx.c:945 +#: elf32-d10v.c:528 elf32-fr30.c:628 elf32-frv.c:4126 elf32-h8300.c:528 +#: elf32-i860.c:1230 elf32-ip2k.c:1514 elf32-iq2000.c:703 elf32-m32c.c:572 +#: elf32-m32r.c:3136 elf32-m68hc1x.c:1147 elf32-mep.c:553 elf32-msp430.c:505 +#: elf32-mt.c:410 elf32-openrisc.c:423 elf32-score.c:2463 elf32-spu.c:4144 +#: elf32-v850.c:1727 elf32-xstormy16.c:960 elf64-mmix.c:1545 +msgid "internal error: unknown error" +msgstr "lỗi nội bộ : lỗi không rõ" + +#: elf-m10300.c:1618 +msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)" +msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)" + +#: elf-m10300.c:1621 +msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library" +msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ" + +#: elf-m10300.c:4397 elf32-arm.c:9578 elf32-cris.c:2403 elf32-hppa.c:1921 +#: elf32-i370.c:506 elf32-i386.c:1807 elf32-m32r.c:1931 elf32-m68k.c:2787 +#: elf32-ppc.c:4693 elf32-s390.c:1687 elf32-sh.c:2583 elf32-vax.c:1055 +#: elf64-ppc.c:6075 elf64-s390.c:1662 elf64-sh64.c:3432 elf64-x86-64.c:1641 +#: elfxx-sparc.c:1828 +#, c-format +msgid "dynamic variable `%s' is zero size" +msgstr "biến động « %s » có kích cỡ số không" + +#: elf.c:328 +msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'" +msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần « %s »" + +#: elf.c:438 +msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section" +msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại" + +#: elf.c:594 +msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx" +msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx" + +#: elf.c:630 +msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry" +msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ" + +#: elf.c:700 +msgid "%B: no group info for section %A" +msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A" + +#: elf.c:729 elf.c:2976 elflink.c:9746 +msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'" +msgstr "%B: cảnh báo : « sh_link » chưa được đặt cho phần « %A »" + +#: elf.c:748 +msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect" +msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần « %A »" + +#: elf.c:783 +msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]" +msgstr "%B: không rõ [%d] phần « %s » trong nhóm [%s]" + +#: elf.c:1159 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Program Header:\n" +msgstr "" +"\n" +"Phần đầu chương trình:\n" + +#: elf.c:1201 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Dynamic Section:\n" +msgstr "" +"\n" +"Phần động:\n" + +#: elf.c:1337 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Version definitions:\n" +msgstr "" +"\n" +"Phần định nghĩa phiên bản:\n" + +#: elf.c:1362 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Version References:\n" +msgstr "" +"\n" +"Tham chiếu phiên bản:\n" + +#: elf.c:1367 +#, c-format +msgid " required from %s:\n" +msgstr " cần thiết từ %s:\n" + +#: elf.c:1755 +msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)" +msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)" + +#: elf.c:1924 +msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]" +msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng « %s » [0x%8x]" + +#: elf.c:1936 +msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]" +msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý « %s » [0x%8x]" + +#: elf.c:1947 +msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]" +msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH « %s » [0x%8x]" + +#: elf.c:1957 +msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]" +msgstr "%B: không biết cách xử lý phần « %s » [0x%8x]" + +#: elf.c:2555 +#, c-format +msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS" +msgstr "cảnh báo : phần « %A » có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS" + +#: elf.c:2933 +msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'" +msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị hủy « %A » của « %B »" + +#: elf.c:2956 +msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'" +msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị gỡ bỏ « %A » của « %B »" + +#: elf.c:4300 +msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section" +msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic" + +#: elf.c:4327 +msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N" +msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với « -N »" + +#: elf.c:4404 +msgid "%B: section %A vma 0x%lx overlaps previous sections" +msgstr "%B: phần %A vma 0x%lx đè lên phần trước" + +#: elf.c:4499 +msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d" +msgstr "%B: phần « %A » không thể được cấp phát trong đoạn %d" + +#: elf.c:4549 +msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" +msgstr "%B: cảnh báo : phần đã cấp phát « %s » không nằm trong đoạn" + +#: elf.c:5064 +msgid "%B: symbol `%s' required but not present" +msgstr "%B: ký hiệu « %s » cần thiết mà không có" + +#: elf.c:5403 +msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n" +msgstr "%B: cảnh báo : Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n" + +#: elf.c:6366 +#, c-format +msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'" +msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu « %s » từ phần « %s »" + +#: elf.c:7346 +msgid "%B: unsupported relocation type %s" +msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" + +#: elf32-arm.c:2846 elf32-arm.c:2878 +msgid "" +"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" +" first occurrence: %B: Thumb call to ARM" +msgstr "" +"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" +" lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM" + +#: elf32-arm.c:3041 +#, c-format +msgid "%s: cannot create stub entry %s" +msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s" + +#: elf32-arm.c:3825 #, c-format msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'" msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" -#: elf32-arm.c:2557 +#: elf32-arm.c:3859 #, c-format msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'" msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" -#: elf32-arm.c:3127 +#: elf32-arm.c:4463 msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode." msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn." #. Give a warning, but do as the user requests anyway. -#: elf32-arm.c:3331 +#: elf32-arm.c:4678 msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture" msgstr "%B: cảnh báo : sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích" -#: elf32-arm.c:3865 elf32-arm.c:3885 +#: elf32-arm.c:5212 elf32-arm.c:5232 msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'" msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 « %s »" -#: elf32-arm.c:3930 +#: elf32-arm.c:5278 #, c-format msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'." msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ « %s »" -#: elf32-arm.c:4071 +#: elf32-arm.c:5362 msgid "" "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" " first occurrence: %B: thumb call to arm" @@ -685,374 +905,326 @@ msgstr "" "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm" -#: elf32-arm.c:4759 +#: elf32-arm.c:6094 msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'." msgstr "\\%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm « %s »." -#: elf32-arm.c:5059 +#: elf32-arm.c:6418 msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'." msgstr "%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb « %s »." -#: elf32-arm.c:5689 +#: elf32-arm.c:7095 msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung" -#: elf32-arm.c:5890 +#: elf32-arm.c:7310 msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations" msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU" -#: elf32-arm.c:5930 elf32-arm.c:6017 elf32-arm.c:6100 elf32-arm.c:6185 +#: elf32-arm.c:7350 elf32-arm.c:7437 elf32-arm.c:7520 elf32-arm.c:7605 msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s" -#: elf32-arm.c:6369 elf32-sh.c:3304 elf64-sh64.c:1556 +#: elf32-arm.c:7812 elf32-sh.c:3334 elf64-sh64.c:1556 msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section" msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE" -#: elf32-arm.c:6458 elf64-ppc.c:9973 +#: elf32-arm.c:7930 elf32-xtensa.c:2759 elf64-ppc.c:10374 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s" -#: elf32-arm.c:6459 elf64-ppc.c:9974 +#: elf32-arm.c:7931 elf32-xtensa.c:2760 elf64-ppc.c:10375 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s" -#: elf32-arm.c:6482 elf32-i386.c:3310 elf32-m32r.c:2598 elf32-m68k.c:1982 -#: elf32-ppc.c:6796 elf32-s390.c:3048 elf32-sh.c:3408 elf32-xtensa.c:2290 -#: elf64-ppc.c:11138 elf64-s390.c:3009 elf64-sh64.c:1648 elf64-x86-64.c:3002 -#: elf-hppa.h:2194 elf-m10300.c:1460 elfxx-sparc.c:3256 -msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" -msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" - -#: elf32-arm.c:6516 +#: elf32-arm.c:7988 msgid "out of range" msgstr "ở ngoại phạm vi" -#: elf32-arm.c:6520 +#: elf32-arm.c:7992 msgid "unsupported relocation" msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" -#: elf32-arm.c:6528 +#: elf32-arm.c:8000 msgid "unknown error" msgstr "lỗi không rõ" -#: elf32-arm.c:6628 +#: elf32-arm.c:8099 msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it" msgstr "Cảnh báo : Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó" -#: elf32-arm.c:6730 +#: elf32-arm.c:8205 msgid "ERROR: %B uses VFP register arguments, %B does not" msgstr "LỖI: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không" -#: elf32-arm.c:6780 +#: elf32-arm.c:8254 msgid "ERROR: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c" msgstr "LỖI: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c" -#: elf32-arm.c:6795 +#: elf32-arm.c:8274 msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration" msgstr "Cảnh báo : %B: cấu trúc nền tảng xung đột" -#: elf32-arm.c:6804 +#: elf32-arm.c:8283 msgid "ERROR: %B: Conflicting use of R9" msgstr "LỖI; %B: cách dùng R9 xung đột" -#: elf32-arm.c:6816 +#: elf32-arm.c:8295 msgid "ERROR: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9" msgstr "LỖI: %B: đạt địa chỉ tương đối SB xung đột với cách dùng R9" -#: elf32-arm.c:6838 -msgid "ERROR: %B: Conflicting definitions of wchar_t" -msgstr "LỖI: %B: các lời định nghĩa wchar_t xung đột với nhau" +#: elf32-arm.c:8318 +msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail" +msgstr "cảnh báo : %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng" -#: elf32-arm.c:6867 +#: elf32-arm.c:8347 msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail" msgstr "cảnh báo : %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" -#: elf32-arm.c:6880 +#: elf32-arm.c:8360 msgid "ERROR: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not" msgstr "LỖI: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không" -#: elf32-arm.c:6920 +#: elf32-arm.c:8400 msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" msgstr "Cảnh báo : %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" -#: elf32-arm.c:7045 +#: elf32-arm.c:8460 +msgid "ERROR: %B is already in final BE8 format" +msgstr "LỖI: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng" + +#: elf32-arm.c:8536 msgid "ERROR: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d" msgstr "LỖI: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, nhưng đích %B có phiên bản EABI %d" -#: elf32-arm.c:7061 +#: elf32-arm.c:8552 msgid "ERROR: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" msgstr "LỖI: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" -#: elf32-arm.c:7086 +#: elf32-arm.c:8577 msgid "ERROR: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" msgstr "LỖI: %B sử dụng các chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" -#: elf32-arm.c:7090 +#: elf32-arm.c:8581 msgid "ERROR: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" msgstr "LỖI: %B sử dụng các chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" -#: elf32-arm.c:7100 +#: elf32-arm.c:8591 msgid "ERROR: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" msgstr "LỖI: %B sử dụng các chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" -#: elf32-arm.c:7104 +#: elf32-arm.c:8595 msgid "ERROR: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" msgstr "LỖI: %B không sử dụng các chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" -#: elf32-arm.c:7123 +#: elf32-arm.c:8614 msgid "ERROR: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" msgstr "LỖI: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" -#: elf32-arm.c:7127 +#: elf32-arm.c:8618 msgid "ERROR: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" msgstr "LỖI: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field #. containing valid data. #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data. -#: elf32-arm.c:7174 elf32-bfin.c:4795 elf32-cris.c:3234 elf32-m68hc1x.c:1277 -#: elf32-m68k.c:620 elf32-score.c:3753 elf32-vax.c:538 elfxx-mips.c:11331 +#: elf32-arm.c:8665 elf32-bfin.c:4899 elf32-cris.c:3235 elf32-m68hc1x.c:1279 +#: elf32-m68k.c:774 elf32-score.c:3750 elf32-vax.c:538 elfxx-mips.c:12699 #, c-format msgid "private flags = %lx:" msgstr "các cờ riêng = %lx:" -#: elf32-arm.c:7183 +#: elf32-arm.c:8674 #, c-format msgid " [interworking enabled]" msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]" -#: elf32-arm.c:7191 +#: elf32-arm.c:8682 #, c-format msgid " [VFP float format]" msgstr " [Định dạng trôi VFP]" -#: elf32-arm.c:7193 +#: elf32-arm.c:8684 #, c-format msgid " [Maverick float format]" msgstr " [Định dạng trôi Maverick]" -#: elf32-arm.c:7195 +#: elf32-arm.c:8686 #, c-format msgid " [FPA float format]" msgstr " [Định dạng trôi FPA]" -#: elf32-arm.c:7204 +#: elf32-arm.c:8695 #, c-format msgid " [new ABI]" msgstr " [ABI mới]" -#: elf32-arm.c:7207 +#: elf32-arm.c:8698 #, c-format msgid " [old ABI]" msgstr " [ABI cũ]" -#: elf32-arm.c:7210 +#: elf32-arm.c:8701 #, c-format msgid " [software FP]" msgstr " [FP phần mềm]" -#: elf32-arm.c:7219 +#: elf32-arm.c:8710 #, c-format msgid " [Version1 EABI]" msgstr " [EABI phiên bản 1]" -#: elf32-arm.c:7222 elf32-arm.c:7233 +#: elf32-arm.c:8713 elf32-arm.c:8724 #, c-format msgid " [sorted symbol table]" msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]" -#: elf32-arm.c:7224 elf32-arm.c:7235 +#: elf32-arm.c:8715 elf32-arm.c:8726 #, c-format msgid " [unsorted symbol table]" msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]" -#: elf32-arm.c:7230 +#: elf32-arm.c:8721 #, c-format msgid " [Version2 EABI]" msgstr " [EABI phiên bản 2]" -#: elf32-arm.c:7238 +#: elf32-arm.c:8729 #, c-format msgid " [dynamic symbols use segment index]" msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]" -#: elf32-arm.c:7241 +#: elf32-arm.c:8732 #, c-format msgid " [mapping symbols precede others]" msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]" -#: elf32-arm.c:7248 +#: elf32-arm.c:8739 #, c-format msgid " [Version3 EABI]" msgstr " [EABI phiên bản 3]" -#: elf32-arm.c:7252 +#: elf32-arm.c:8743 #, c-format msgid " [Version4 EABI]" msgstr " [EABI phiên bản 4]" -#: elf32-arm.c:7256 +#: elf32-arm.c:8747 #, c-format msgid " [Version5 EABI]" msgstr " [EABI phiên bản 5]" -#: elf32-arm.c:7259 +#: elf32-arm.c:8750 #, c-format msgid " [BE8]" msgstr " [BE8]" -#: elf32-arm.c:7262 +#: elf32-arm.c:8753 #, c-format msgid " [LE8]" msgstr " [LE8]" -#: elf32-arm.c:7268 +#: elf32-arm.c:8759 #, c-format msgid " " msgstr "" -#: elf32-arm.c:7275 +#: elf32-arm.c:8766 #, c-format msgid " [relocatable executable]" msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]" -#: elf32-arm.c:7278 +#: elf32-arm.c:8769 #, c-format msgid " [has entry point]" msgstr " [có điểm vào]" -#: elf32-arm.c:7283 +#: elf32-arm.c:8774 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: elf32-arm.c:7522 elf32-i386.c:961 elf32-s390.c:1003 elf32-xtensa.c:814 -#: elf64-s390.c:958 elf64-x86-64.c:773 elfxx-sparc.c:1115 +#: elf32-arm.c:9013 elf32-i386.c:1236 elf32-s390.c:1006 elf32-xtensa.c:999 +#: elf64-s390.c:961 elf64-x86-64.c:1016 elfxx-sparc.c:1127 msgid "%B: bad symbol index: %d" msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d" -#: elf32-arm.c:8080 elf32-cris.c:2400 elf32-hppa.c:1906 elf32-i370.c:506 -#: elf32-i386.c:1522 elf32-m32r.c:1931 elf32-m68k.c:1331 elf32-ppc.c:4314 -#: elf32-s390.c:1679 elf32-sh.c:2584 elf32-vax.c:1050 elf64-ppc.c:5898 -#: elf64-s390.c:1654 elf64-sh64.c:3438 elf64-x86-64.c:1382 elf-m10300.c:4207 -#: elfxx-sparc.c:1797 -#, c-format -msgid "dynamic variable `%s' is zero size" -msgstr "biến động « %s » có kích cỡ số không" - -#: elf32-arm.c:8603 +#: elf32-arm.c:10125 #, c-format msgid "Errors encountered processing file %s" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" -#: elf32-arm.c:9839 elf32-arm.c:9861 +#: elf32-arm.c:11526 elf32-arm.c:11548 msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range" msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi" -#: elf32-avr.c:1253 elf32-bfin.c:2795 elf32-cr16.c:887 elf32-cr16c.c:790 -#: elf32-cris.c:1538 elf32-crx.c:933 elf32-d10v.c:517 elf32-fr30.c:616 -#: elf32-frv.c:4129 elf32-h8300.c:516 elf32-i860.c:1218 elf32-ip2k.c:1499 -#: elf32-iq2000.c:647 elf32-m32c.c:560 elf32-m32r.c:3124 elf32-m68hc1x.c:1133 -#: elf32-mep.c:642 elf32-msp430.c:497 elf32-mt.c:402 elf32-openrisc.c:411 -#: elf32-score.c:2456 elf32-spu.c:2813 elf32-v850.c:1701 elf32-xstormy16.c:946 -#: elf64-mmix.c:1533 elf-m10200.c:456 elf-m10300.c:1523 -msgid "internal error: out of range error" -msgstr "lỗi nội bộ : lỗi ở ngoại phạm vi" - -#: elf32-avr.c:1257 elf32-bfin.c:2799 elf32-cr16.c:891 elf32-cr16c.c:794 -#: elf32-cris.c:1542 elf32-crx.c:937 elf32-d10v.c:521 elf32-fr30.c:620 -#: elf32-frv.c:4133 elf32-h8300.c:520 elf32-i860.c:1222 elf32-iq2000.c:651 -#: elf32-m32c.c:564 elf32-m32r.c:3128 elf32-m68hc1x.c:1137 elf32-mep.c:646 -#: elf32-msp430.c:501 elf32-openrisc.c:415 elf32-score.c:2460 elf32-spu.c:2817 -#: elf32-v850.c:1705 elf32-xstormy16.c:950 elf64-mmix.c:1537 elf-m10200.c:460 -#: elf-m10300.c:1527 elfxx-mips.c:8025 -msgid "internal error: unsupported relocation error" -msgstr "lỗi nội bộ : lỗi định vị lại không được hỗ trợ" - -#: elf32-avr.c:1261 elf32-bfin.c:2803 elf32-cris.c:1546 elf32-fr30.c:624 -#: elf32-frv.c:4137 elf32-i860.c:1226 elf32-ip2k.c:1510 elf32-iq2000.c:655 -#: elf32-m32c.c:568 elf32-mep.c:650 elf32-msp430.c:505 elf32-mt.c:406 -#: elf32-openrisc.c:419 elf32-v850.c:1709 elf32-xstormy16.c:954 +#: elf32-avr.c:1258 elf32-bfin.c:3222 elf32-cris.c:1546 elf32-fr30.c:624 +#: elf32-frv.c:4122 elf32-i860.c:1226 elf32-ip2k.c:1510 elf32-iq2000.c:699 +#: elf32-m32c.c:568 elf32-mep.c:549 elf32-msp430.c:501 elf32-mt.c:406 +#: elf32-openrisc.c:419 elf32-v850.c:1711 elf32-xstormy16.c:956 #: elf64-mmix.c:1541 msgid "internal error: dangerous relocation" msgstr "lỗi nội bộ : định vị lại nguy hiểm" -#: elf32-avr.c:1265 elf32-bfin.c:2807 elf32-cr16.c:899 elf32-cr16c.c:802 -#: elf32-cris.c:1550 elf32-crx.c:945 elf32-d10v.c:529 elf32-fr30.c:628 -#: elf32-frv.c:4141 elf32-h8300.c:528 elf32-i860.c:1230 elf32-ip2k.c:1514 -#: elf32-iq2000.c:659 elf32-m32c.c:572 elf32-m32r.c:3136 elf32-m68hc1x.c:1145 -#: elf32-mep.c:654 elf32-msp430.c:509 elf32-mt.c:410 elf32-openrisc.c:423 -#: elf32-score.c:2468 elf32-spu.c:2825 elf32-v850.c:1725 elf32-xstormy16.c:958 -#: elf64-mmix.c:1545 elf-m10200.c:468 elf-m10300.c:1540 -msgid "internal error: unknown error" -msgstr "lỗi nội bộ : lỗi không rõ" - -#: elf32-avr.c:2369 elf32-hppa.c:595 elf32-m68hc1x.c:164 elf64-ppc.c:3802 +#: elf32-avr.c:2396 elf32-hppa.c:605 elf32-m68hc1x.c:164 elf64-ppc.c:3983 msgid "%B: cannot create stub entry %s" msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s" -#: elf32-bfin.c:2274 +#: elf32-bfin.c:1585 +msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'" +msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu « %s »" + +#: elf32-bfin.c:1618 elf32-i386.c:3623 elf32-m68k.c:3557 elf32-s390.c:3110 +#: elf64-s390.c:3071 elf64-x86-64.c:3278 +msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d" +msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" + +#: elf32-bfin.c:2711 msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend" msgstr "%B: định vị lại ở « %A+0x%x » tham chiếu đến ký hiệu « %s » với số hạng khác không" -#: elf32-bfin.c:2288 elf32-frv.c:2919 +#: elf32-bfin.c:2725 elf32-frv.c:2904 msgid "relocation references symbol not defined in the module" msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun" -#: elf32-bfin.c:2385 +#: elf32-bfin.c:2822 msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" -#: elf32-bfin.c:2424 elf32-bfin.c:2547 elf32-frv.c:3656 elf32-frv.c:3777 +#: elf32-bfin.c:2861 elf32-bfin.c:2987 elf32-frv.c:3641 elf32-frv.c:3762 msgid "cannot emit fixups in read-only section" msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc" -#: elf32-bfin.c:2452 elf32-bfin.c:2587 elf32-frv.c:3687 elf32-frv.c:3821 +#: elf32-bfin.c:2889 elf32-bfin.c:3036 elf32-frv.c:3672 elf32-frv.c:3806 msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section" msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc" -#: elf32-bfin.c:2505 +#: elf32-bfin.c:2945 msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" -#: elf32-bfin.c:2673 +#: elf32-bfin.c:3126 msgid "relocations between different segments are not supported" msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau" -#: elf32-bfin.c:2674 +#: elf32-bfin.c:3127 msgid "warning: relocation references a different segment" msgstr "cảnh báo : định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" -#: elf32-bfin.c:3083 -msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'" -msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu « %s »" - -#: elf32-bfin.c:3116 elf32-i386.c:3351 elf32-m68k.c:2023 elf32-s390.c:3100 -#: elf64-s390.c:3061 elf64-x86-64.c:3041 -msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d" -msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" - -#: elf32-bfin.c:4687 elf32-frv.c:6423 +#: elf32-bfin.c:4791 elf32-frv.c:6404 msgid "%B: unsupported relocation type %i" msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i" -#: elf32-bfin.c:4868 elf32-frv.c:6831 +#: elf32-bfin.c:4944 elf32-frv.c:6812 #, c-format msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable" msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện" -#: elf32-bfin.c:4872 elf32-frv.c:6835 +#: elf32-bfin.c:4948 elf32-frv.c:6816 #, c-format msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable" msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện" -#: elf32-cr16.c:895 elf32-cr16c.c:798 elf32-crx.c:941 elf32-d10v.c:525 -#: elf32-h8300.c:524 elf32-m32r.c:3132 elf32-m68hc1x.c:1141 elf32-score.c:2464 -#: elf32-spu.c:2821 elf-m10200.c:464 -msgid "internal error: dangerous error" -msgstr "lỗi nội bộ : lỗi nguy hiểm" - #: elf32-cris.c:1060 msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'" msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" @@ -1089,7 +1261,7 @@ msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT" msgid "%B: Internal inconsistency; no relocation section %s" msgstr "%s: Sự mâu thuẫn nội bộ ; không có phần định vị lại %s" -#: elf32-cris.c:2511 +#: elf32-cris.c:2510 msgid "" "%B, section %A:\n" " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation" @@ -1097,7 +1269,7 @@ msgstr "" "%B, phần %A:\n" " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC" -#: elf32-cris.c:2698 elf32-cris.c:2766 +#: elf32-cris.c:2697 elf32-cris.c:2765 msgid "" "%B, section %A:\n" " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" @@ -1105,129 +1277,129 @@ msgstr "" "%B, phần %A:\n" " không được sử dụng định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với -fPIC" -#: elf32-cris.c:3183 +#: elf32-cris.c:3184 msgid "Unexpected machine number" msgstr "Số thứ tự máy bất thường" -#: elf32-cris.c:3237 +#: elf32-cris.c:3238 #, c-format msgid " [symbols have a _ prefix]" msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]" -#: elf32-cris.c:3240 +#: elf32-cris.c:3241 #, c-format msgid " [v10 and v32]" msgstr " [v10 và v32]" -#: elf32-cris.c:3243 +#: elf32-cris.c:3244 #, c-format msgid " [v32]" msgstr " [v32]" -#: elf32-cris.c:3288 +#: elf32-cris.c:3289 msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols" msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố" -#: elf32-cris.c:3289 +#: elf32-cris.c:3290 msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols" msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _" -#: elf32-cris.c:3308 +#: elf32-cris.c:3309 msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects" msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" -#: elf32-cris.c:3310 +#: elf32-cris.c:3311 msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects" msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" -#: elf32-frv.c:1523 elf32-frv.c:1672 +#: elf32-frv.c:1507 elf32-frv.c:1656 msgid "relocation requires zero addend" msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không" -#: elf32-frv.c:2906 +#: elf32-frv.c:2891 msgid "%B(%A+0x%x): relocation to `%s+%x' may have caused the error above" msgstr "%B(%A+0x%x): định vị lại tới « %s+%x » có thể gây ra lỗi trên" -#: elf32-frv.c:2995 +#: elf32-frv.c:2980 msgid "R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction" msgstr "R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call" -#: elf32-frv.c:3037 +#: elf32-frv.c:3022 msgid "R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction" msgstr "R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi" -#: elf32-frv.c:3108 +#: elf32-frv.c:3093 msgid "R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction" msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" -#: elf32-frv.c:3145 +#: elf32-frv.c:3130 msgid "R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction" msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" -#: elf32-frv.c:3193 +#: elf32-frv.c:3178 msgid "R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction" msgstr "R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd" -#: elf32-frv.c:3277 +#: elf32-frv.c:3262 msgid "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction" msgstr "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll" -#: elf32-frv.c:3332 +#: elf32-frv.c:3317 msgid "R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction" msgstr "R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi" -#: elf32-frv.c:3362 +#: elf32-frv.c:3347 msgid "R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction" msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" -#: elf32-frv.c:3391 +#: elf32-frv.c:3376 msgid "R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" -#: elf32-frv.c:3422 +#: elf32-frv.c:3407 msgid "R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction" msgstr "R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld" -#: elf32-frv.c:3467 +#: elf32-frv.c:3452 msgid "R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction" msgstr "R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" -#: elf32-frv.c:3494 +#: elf32-frv.c:3479 msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" -#: elf32-frv.c:3615 +#: elf32-frv.c:3600 msgid "R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" -#: elf32-frv.c:3735 +#: elf32-frv.c:3720 msgid "R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" -#: elf32-frv.c:3992 elf32-frv.c:4148 +#: elf32-frv.c:3977 elf32-frv.c:4133 msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: %s" -#: elf32-frv.c:3994 elf32-frv.c:3998 +#: elf32-frv.c:3979 elf32-frv.c:3983 msgid "relocation references a different segment" msgstr "định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" -#: elf32-frv.c:6745 +#: elf32-frv.c:6726 #, c-format msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations" msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic" -#: elf32-frv.c:6798 elf32-iq2000.c:808 elf32-m32c.c:819 +#: elf32-frv.c:6779 elf32-iq2000.c:852 elf32-m32c.c:814 #, c-format msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s" msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s" -#: elf32-frv.c:6810 +#: elf32-frv.c:6791 #, c-format msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)" -#: elf32-frv.c:6860 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:855 elf32-mt.c:587 +#: elf32-frv.c:6841 elf32-iq2000.c:889 elf32-m32c.c:850 elf32-mt.c:583 #, c-format msgid "private flags = 0x%lx:" msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" @@ -1236,55 +1408,79 @@ msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)" msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)" -#: elf32-hppa.c:844 elf32-hppa.c:3577 +#: elf32-hppa.c:854 elf32-hppa.c:3600 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections" msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với « -ffunction-sections »" -#: elf32-hppa.c:1253 +#: elf32-hppa.c:1263 msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »" -#: elf32-hppa.c:1506 +#: elf32-hppa.c:1518 #, c-format msgid "Could not find relocation section for %s" msgstr "Không tìm thấy phần định vị lại cho %s" -#: elf32-hppa.c:2795 +#: elf32-hppa.c:2810 msgid "%B: duplicate export stub %s" msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s" -#: elf32-hppa.c:3413 +#: elf32-hppa.c:3436 msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link" msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ" -#: elf32-hppa.c:4267 +#: elf32-hppa.c:4290 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s" -#: elf32-hppa.c:4574 +#: elf32-hppa.c:4597 msgid ".got section not immediately after .plt section" msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit" -#: elf32-i386.c:364 elf32-ppc.c:1616 elf32-s390.c:379 elf64-ppc.c:2148 -#: elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:221 +#: elf32-i386.c:362 elf32-ppc.c:1616 elf32-s390.c:379 elf64-ppc.c:2153 +#: elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:222 msgid "%B: invalid relocation type %d" msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d" -#: elf32-i386.c:1085 elf32-s390.c:1185 elf32-sh.c:5063 elf64-s390.c:1149 -#: elfxx-sparc.c:1243 +#: elf32-i386.c:1183 elf64-x86-64.c:964 +msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed" +msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »" + +#: elf32-i386.c:1364 elf32-s390.c:1188 elf32-sh.c:5098 elf32-xtensa.c:1162 +#: elf64-s390.c:1152 elfxx-sparc.c:1263 msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol" msgstr "%B: đã truy cập « %s » theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" -#: elf32-i386.c:1200 elf32-s390.c:1294 elf64-ppc.c:4864 elf64-s390.c:1261 -#: elf64-x86-64.c:1051 +#: elf32-i386.c:1479 elf32-s390.c:1297 elf64-ppc.c:5046 elf64-s390.c:1264 +#: elf64-x86-64.c:1299 msgid "%B: bad relocation section name `%s'" msgstr "%B: tên phần định vị lại sai « %s »" -#: elf32-i386.c:2257 +#: elf32-i386.c:2598 msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'" msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần « %A »" -#: elf32-i386.c:2479 +#: elf32-i386.c:2822 elf64-x86-64.c:2660 +msgid "hidden symbol" +msgstr "ký hiệu bị ẩn" + +#: elf32-i386.c:2825 elf64-x86-64.c:2663 +msgid "internal symbol" +msgstr "ký hiệu nội bộ" + +#: elf32-i386.c:2828 elf64-x86-64.c:2666 +msgid "protected symbol" +msgstr "ký hiệu bị bảo vệ" + +#: elf32-i386.c:2831 elf64-x86-64.c:2669 +msgid "symbol" +msgstr "ký hiệu" + +#: elf32-i386.c:2836 +msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object" +msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ" + +#: elf32-i386.c:2846 msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object" msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ" @@ -1311,7 +1507,7 @@ msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn" -#: elf32-iq2000.c:821 elf32-m32c.c:831 +#: elf32-iq2000.c:865 elf32-m32c.c:826 #, c-format msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" @@ -1348,86 +1544,94 @@ msgstr ": chỉ dẫn m32rx" msgid ": m32r2 instructions" msgstr ": chỉ dẫn m32r2" -#: elf32-m68hc1x.c:1045 +#: elf32-m68hc1x.c:1047 #, c-format msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution" msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa « %s » khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai" -#: elf32-m68hc1x.c:1068 +#: elf32-m68hc1x.c:1070 #, c-format msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)" msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)" -#: elf32-m68hc1x.c:1087 +#: elf32-m68hc1x.c:1089 #, c-format msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx" msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx" -#: elf32-m68hc1x.c:1220 +#: elf32-m68hc1x.c:1222 msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers" msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit" -#: elf32-m68hc1x.c:1227 +#: elf32-m68hc1x.c:1229 msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double" msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi" -#: elf32-m68hc1x.c:1236 +#: elf32-m68hc1x.c:1238 msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12" msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12" -#: elf32-m68hc1x.c:1252 elf32-ppc.c:3734 elf64-sparc.c:697 elfxx-mips.c:11292 +#: elf32-m68hc1x.c:1254 elf32-ppc.c:4046 elf64-sparc.c:697 elfxx-mips.c:12561 msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" -#: elf32-m68hc1x.c:1280 +#: elf32-m68hc1x.c:1282 #, c-format msgid "[abi=32-bit int, " msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, " -#: elf32-m68hc1x.c:1282 +#: elf32-m68hc1x.c:1284 #, c-format msgid "[abi=16-bit int, " msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, " -#: elf32-m68hc1x.c:1285 +#: elf32-m68hc1x.c:1287 #, c-format msgid "64-bit double, " msgstr "64-bit đôi, " -#: elf32-m68hc1x.c:1287 +#: elf32-m68hc1x.c:1289 #, c-format msgid "32-bit double, " msgstr "32-bit đôi, " -#: elf32-m68hc1x.c:1290 +#: elf32-m68hc1x.c:1292 #, c-format msgid "cpu=HC11]" msgstr "cpu=HC11]" -#: elf32-m68hc1x.c:1292 +#: elf32-m68hc1x.c:1294 #, c-format msgid "cpu=HCS12]" msgstr "cpu=HCS12]" -#: elf32-m68hc1x.c:1294 +#: elf32-m68hc1x.c:1296 #, c-format msgid "cpu=HC12]" msgstr "cpu=HC12]" -#: elf32-m68hc1x.c:1297 +#: elf32-m68hc1x.c:1299 #, c-format msgid " [memory=bank-model]" msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]" -#: elf32-m68hc1x.c:1299 +#: elf32-m68hc1x.c:1301 #, c-format msgid " [memory=flat]" msgstr " [bộ nhớ=phẳng]" -#: elf32-m68k.c:635 elf32-m68k.c:636 +#: elf32-m68k.c:789 elf32-m68k.c:790 msgid "unknown" msgstr "không rõ" +#: elf32-m68k.c:1216 +msgid "%B: GOT overflow: Number of R_68K_GOT8O relocations > %d" +msgstr "%B: tràn GOT: số các bố trí lại kiểu R_68K_GOT8O > %d" + +#: elf32-m68k.c:1221 +msgid "%B: GOT overflow: Number of R_68K_GOT8O and R_68K_GOT16O relocations > %d" +msgstr "%B: tràn GOT: số các bố trí lại kiểu R_68K_GOT8O và R_68K_GOT16O > %d" + #: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442 msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n" msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n" @@ -1436,24 +1640,24 @@ msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ. msgid "%B: Unknown relocation type %d\n" msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n" -#: elf32-mep.c:812 +#: elf32-mep.c:654 msgid "%B and %B are for different cores" msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau" -#: elf32-mep.c:829 +#: elf32-mep.c:671 msgid "%B and %B are for different configurations" msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau" -#: elf32-mep.c:867 +#: elf32-mep.c:709 #, c-format msgid "private flags = 0x%lx" msgstr "các cờ riêng = 0x%lx" -#: elf32-mips.c:989 elf64-mips.c:1976 elfn32-mips.c:1808 +#: elf32-mips.c:1045 elf64-mips.c:2056 elfn32-mips.c:1888 msgid "literal relocation occurs for an external symbol" msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" -#: elf32-mips.c:1029 elf32-score.c:484 elf64-mips.c:2019 elfn32-mips.c:1849 +#: elf32-mips.c:1085 elf32-score.c:484 elf64-mips.c:2099 elfn32-mips.c:1929 msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol" msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" @@ -1462,162 +1666,143 @@ msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệ msgid "generic linker can't handle %s" msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s" -#: elf32-ppc.c:2163 +#: elf32-ppc.c:2161 msgid "corrupt or empty %s section in %B" msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B" -#: elf32-ppc.c:2170 +#: elf32-ppc.c:2168 msgid "unable to read in %s section from %B" msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B" -#: elf32-ppc.c:2176 +#: elf32-ppc.c:2174 msgid "corrupt %s section in %B" msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" -#: elf32-ppc.c:2219 +#: elf32-ppc.c:2217 msgid "warning: unable to set size of %s section in %B" msgstr "cảnh báo : không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" -#: elf32-ppc.c:2267 +#: elf32-ppc.c:2265 msgid "failed to allocate space for new APUinfo section." msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới." -#: elf32-ppc.c:2286 +#: elf32-ppc.c:2284 msgid "failed to compute new APUinfo section." msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới." -#: elf32-ppc.c:2289 +#: elf32-ppc.c:2287 msgid "failed to install new APUinfo section." msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới." -#: elf32-ppc.c:3022 +#: elf32-ppc.c:3263 msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object" msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ" #. It does not make sense to have a procedure linkage #. table entry for a local symbol. -#: elf32-ppc.c:3292 +#: elf32-ppc.c:3534 msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against local symbol" msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với ký hiệu cục bộ" -#: elf32-ppc.c:3633 elf32-ppc.c:3637 elfxx-mips.c:11036 elfxx-mips.c:11055 -#: elfxx-mips.c:11070 +#: elf32-ppc.c:3885 elf32-ppc.c:3900 elfxx-mips.c:12268 elfxx-mips.c:12294 +#: elfxx-mips.c:12316 elfxx-mips.c:12342 msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float" msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" -#: elf32-ppc.c:3640 elf32-ppc.c:3644 elfxx-mips.c:11017 elfxx-mips.c:11021 +#: elf32-ppc.c:3888 elf32-ppc.c:3892 +msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float" +msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" + +#: elf32-ppc.c:3896 +msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float" +msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" + +#: elf32-ppc.c:3903 elf32-ppc.c:3907 elfxx-mips.c:12248 elfxx-mips.c:12252 msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" msgstr "Cảnh báo : %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" -#: elf32-ppc.c:3699 +#: elf32-ppc.c:3949 elf32-ppc.c:3953 +msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d" +msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" + +#: elf32-ppc.c:3957 +msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\"" +msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ ABI « %s », còn %B dùng « %s »" + +#: elf32-ppc.c:4011 msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally" msgstr "%B: đã biên dịch với « -mrelocatable » và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường" -#: elf32-ppc.c:3707 +#: elf32-ppc.c:4019 msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable" msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với « -mrelocatable »" -#: elf32-ppc.c:3793 +#: elf32-ppc.c:4105 msgid "Using bss-plt due to %B" msgstr "Đang dùng biss-pit do %B" -#: elf32-ppc.c:6002 elf64-ppc.c:10490 +#: elf32-ppc.c:6418 elf64-ppc.c:10881 msgid "%B: unknown relocation type %d for symbol %s" msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d cho ký hiệu %s" -#: elf32-ppc.c:6252 +#: elf32-ppc.c:6668 msgid "%B(%A+0x%lx): non-zero addend on %s reloc against `%s'" msgstr "%B(%A+0x%lx): số hạng khác không trên định vị lại %s đối với « %s »" -#: elf32-ppc.c:6597 elf32-ppc.c:6623 elf32-ppc.c:6682 +#: elf32-ppc.c:7024 elf32-ppc.c:7050 elf32-ppc.c:7109 msgid "%B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)" msgstr "%B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)" -#: elf32-ppc.c:6737 +#: elf32-ppc.c:7164 msgid "%B: relocation %s is not yet supported for symbol %s." msgstr "%B: định vị lại %s chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s." -#: elf32-ppc.c:6845 elf64-ppc.c:11185 +#: elf32-ppc.c:7272 elf64-ppc.c:11575 msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against `%s': error %d" msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" -#: elf32-s390.c:2238 elf64-s390.c:2212 +#: elf32-s390.c:2246 elf64-s390.c:2220 msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s" msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s" -#: elf32-score.c:1418 elfxx-mips.c:2699 +#: elf32-score.c:1415 elfxx-mips.c:3273 msgid "not enough GOT space for local GOT entries" msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ" -#: elf32-score.c:2550 +#: elf32-score.c:2545 #, c-format msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s" msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s" -#: elf32-score.c:2601 +#: elf32-score.c:2596 msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol" msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" -#: elf32-score.c:3756 +#: elf32-score.c:3753 #, c-format msgid " [pic]" msgstr " [pic]" -#: elf32-score.c:3760 +#: elf32-score.c:3757 #, c-format msgid " [fix dep]" msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]" -#: elf32-score.c:3802 elfxx-mips.c:11201 +#: elf32-score.c:3799 msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files" msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" -#: elf32-sh64.c:222 elf64-sh64.c:2350 -#, c-format -msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit" -msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit" - -#: elf32-sh64.c:225 elf64-sh64.c:2353 -#, c-format -msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit" -msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit" - -#: elf32-sh64.c:227 elf64-sh64.c:2355 -#, c-format -msgid "%s: object size does not match that of target %s" -msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s" - -#: elf32-sh64.c:450 elf64-sh64.c:2894 -#, c-format -msgid "%s: encountered datalabel symbol in input" -msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào" - -#: elf32-sh64.c:527 -msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)" -msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)" - -#: elf32-sh64.c:530 -msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)" -msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)" - -#: elf32-sh64.c:548 -#, c-format -msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16" -msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16" - -#: elf32-sh64.c:597 -msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n" -msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n" - -#: elf32-sh64.c:673 -#, c-format -msgid "%s: could not write out added .cranges entries" -msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm" +#: elf32-sh-symbian.c:130 +msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS" +msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước" -#: elf32-sh64.c:733 -#, c-format -msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries" -msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp" +#: elf32-sh-symbian.c:383 +msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s" +msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s" + +#: elf32-sh-symbian.c:504 +msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s" +msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s" #: elf32-sh.c:533 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset" @@ -1651,41 +1836,76 @@ msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : đếm sai" msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing" msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ" -#: elf32-sh.c:3249 elf64-sh64.c:1526 +#: elf32-sh.c:3279 elf64-sh64.c:1526 msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled" msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ" -#: elf32-sh.c:3486 +#: elf32-sh.c:3516 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation" msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ" -#: elf32-sh.c:3519 elf32-sh.c:3534 +#: elf32-sh.c:3549 elf32-sh.c:3564 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx" msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx" -#: elf32-sh.c:3548 +#: elf32-sh.c:3578 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32" msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" -#: elf32-sh.c:3562 +#: elf32-sh.c:3592 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32" msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" -#: elf32-sh.c:5275 elf64-alpha.c:4533 +#: elf32-sh.c:5310 elf64-alpha.c:4552 msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects" msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ" -#: elf32-sh-symbian.c:130 -msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS" -msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước" +#: elf32-sh64.c:222 elf64-sh64.c:2345 +#, c-format +msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit" +msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit" -#: elf32-sh-symbian.c:383 -msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s" -msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s" +#: elf32-sh64.c:225 elf64-sh64.c:2348 +#, c-format +msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit" +msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit" -#: elf32-sh-symbian.c:504 -msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s" -msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s" +#: elf32-sh64.c:227 elf64-sh64.c:2350 +#, c-format +msgid "%s: object size does not match that of target %s" +msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s" + +#: elf32-sh64.c:450 elf64-sh64.c:2888 +#, c-format +msgid "%s: encountered datalabel symbol in input" +msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào" + +#: elf32-sh64.c:527 +msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)" +msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)" + +#: elf32-sh64.c:530 +msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)" +msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)" + +#: elf32-sh64.c:548 +#, c-format +msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16" +msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16" + +#: elf32-sh64.c:597 +msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n" +msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n" + +#: elf32-sh64.c:673 +#, c-format +msgid "%s: could not write out added .cranges entries" +msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm" + +#: elf32-sh64.c:733 +#, c-format +msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries" +msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp" #: elf32-sparc.c:89 msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit" @@ -1695,69 +1915,103 @@ msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bi msgid "%B: linking little endian files with big endian files" msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn" -#: elf32-spu.c:995 +#: elf32-spu.c:607 +msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n" +msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n" + +#: elf32-spu.c:805 msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B" msgstr "cảnh báo : cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" -#: elf32-spu.c:1315 +#: elf32-spu.c:1406 msgid "%B is not allowed to define %s" msgstr "không cho phép %B xác định %s" -#: elf32-spu.c:1352 +#: elf32-spu.c:1453 #, c-format msgid "%s in overlay section" msgstr "%s trong phần phủ" -#: elf32-spu.c:1363 +#: elf32-spu.c:1469 msgid "overlay stub relocation overflow" msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ" -#: elf32-spu.c:1820 +#: elf32-spu.c:1478 elf64-ppc.c:10078 +msgid "stubs don't match calculated size" +msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính" + +#: elf32-spu.c:1976 #, c-format msgid "warning: %s overlaps %s\n" msgstr "cảnh báo : %s đè lên %s\n" -#: elf32-spu.c:1836 +#: elf32-spu.c:1992 #, c-format msgid "warning: %s exceeds section size\n" msgstr "cảnh báo : %s vượt quá kích cỡ phần\n" -#: elf32-spu.c:1867 +#: elf32-spu.c:2023 msgid "%A:0x%v not found in function table\n" msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n" -#: elf32-spu.c:1958 -msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), stack analysis incomplete\n" -msgstr "%B(%A+0x%v): cuộc gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích xong đống\n" +#: elf32-spu.c:2165 +msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n" +msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n" -#: elf32-spu.c:2079 +#: elf32-spu.c:2339 #, c-format msgid "%A link_order not found\n" msgstr "%A link_order không tìm thấy\n" -#: elf32-spu.c:2358 +#: elf32-spu.c:2706 #, c-format msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n" msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n" -#: elf32-spu.c:2513 +#: elf32-spu.c:3348 +msgid " %s: 0x%v\n" +msgstr " %s: 0x%v\n" + +#: elf32-spu.c:3349 msgid "%s: 0x%v 0x%v\n" msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n" -#: elf32-spu.c:2517 +#: elf32-spu.c:3354 msgid " calls:\n" msgstr " cuộc gọi:\n" -#: elf32-spu.c:2524 +#: elf32-spu.c:3362 #, c-format msgid " %s%s %s\n" msgstr " %s%s %s\n" -#: elf32-spu.c:2585 +#: elf32-spu.c:3564 +#, c-format +msgid "%s duplicated in %s\n" +msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n" + +#: elf32-spu.c:3568 +#, c-format +msgid "%s duplicated\n" +msgstr "%s bị nhân đôi\n" + +#: elf32-spu.c:3575 +msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n" +msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n" + +#: elf32-spu.c:3605 +msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n" +msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n" + +#: elf32-spu.c:3741 +msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n" +msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n" + +#: elf32-spu.c:3862 msgid "Stack size for call graph root nodes.\n" msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n" -#: elf32-spu.c:2586 +#: elf32-spu.c:3863 msgid "" "\n" "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n" @@ -1767,80 +2021,76 @@ msgstr "" " *\tđống tối đa\n" " t\tcuộc gọi đuôi\n" -#: elf32-spu.c:2615 -msgid " %s: 0x%v\n" -msgstr " %s: 0x%v\n" - -#: elf32-spu.c:2625 +#: elf32-spu.c:3871 msgid "Maximum stack required is 0x%v\n" msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n" -#: elf32-spu.c:2751 +#: elf32-spu.c:4067 msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu « %s »" -#: elf32-v850.c:163 +#: elf32-v850.c:165 #, c-format msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions" msgstr "Biến « %s » không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" -#: elf32-v850.c:166 +#: elf32-v850.c:168 #, c-format msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions" msgstr "Biến « %s » chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ" -#: elf32-v850.c:169 +#: elf32-v850.c:171 #, c-format msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously" msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không" -#: elf32-v850.c:172 +#: elf32-v850.c:174 #, c-format msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously" msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ" -#: elf32-v850.c:175 +#: elf32-v850.c:177 #, c-format msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously" msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không" -#: elf32-v850.c:478 +#: elf32-v850.c:480 #, c-format msgid "FAILED to find previous HI16 reloc\n" msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước\n" -#: elf32-v850.c:1713 +#: elf32-v850.c:1715 msgid "could not locate special linker symbol __gp" msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp" -#: elf32-v850.c:1717 +#: elf32-v850.c:1719 msgid "could not locate special linker symbol __ep" msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep" -#: elf32-v850.c:1721 +#: elf32-v850.c:1723 msgid "could not locate special linker symbol __ctbp" msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp" -#: elf32-v850.c:1871 +#: elf32-v850.c:1873 msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" -#: elf32-v850.c:1890 +#: elf32-v850.c:1892 #, c-format msgid "private flags = %lx: " msgstr "các cờ riêng — %lx: " -#: elf32-v850.c:1895 +#: elf32-v850.c:1897 #, c-format msgid "v850 architecture" msgstr "Kiến trúc v850" -#: elf32-v850.c:1896 +#: elf32-v850.c:1898 #, c-format msgid "v850e architecture" msgstr "Kiến trúc v850e" -#: elf32-v850.c:1897 +#: elf32-v850.c:1899 #, c-format msgid "v850e1 architecture" msgstr "Kiến trúc v850e1" @@ -1865,114 +2115,118 @@ msgstr " [trôi g]" msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld" msgstr "%s: cảnh báo : số hạng GOT của %ld cho « %s » không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld" -#: elf32-vax.c:1584 +#: elf32-vax.c:1589 #, c-format msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored" msgstr "%s: cảnh báo : số hạng PLT của %d cho « %s » từ phần %s bị bỏ qua" -#: elf32-vax.c:1721 +#: elf32-vax.c:1726 #, c-format msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section" msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s so với ký hiệu « %s » từ phần %s" -#: elf32-vax.c:1727 +#: elf32-vax.c:1732 #, c-format msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section" msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" -#: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2962 elf64-ia64.c:2962 +#: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2794 elf64-ia64.c:2794 msgid "non-zero addend in @fptr reloc" msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr" -#: elf32-xtensa.c:733 +#: elf32-xtensa.c:911 msgid "%B(%A): invalid property table" msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai" -#: elf32-xtensa.c:2177 +#: elf32-xtensa.c:2734 msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)" msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)" -#: elf32-xtensa.c:2234 +#: elf32-xtensa.c:2813 elf32-xtensa.c:2934 msgid "dynamic relocation in read-only section" msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc" -#: elf32-xtensa.c:2407 +#: elf32-xtensa.c:2910 +msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections" +msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động" + +#: elf32-xtensa.c:3127 msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section" msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc" -#: elf32-xtensa.c:2714 +#: elf32-xtensa.c:3437 msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x" msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x." -#: elf32-xtensa.c:3920 elf32-xtensa.c:3928 +#: elf32-xtensa.c:4666 elf32-xtensa.c:4674 msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed" msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL" -#: elf32-xtensa.c:5522 elf32-xtensa.c:5598 elf32-xtensa.c:6714 +#: elf32-xtensa.c:6276 elf32-xtensa.c:6352 elf32-xtensa.c:7468 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch" msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình" -#: elf32-xtensa.c:6454 +#: elf32-xtensa.c:7208 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch" msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình" -#: elf32-xtensa.c:8166 +#: elf32-xtensa.c:8969 msgid "invalid relocation address" msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ" -#: elf32-xtensa.c:8215 +#: elf32-xtensa.c:9018 msgid "overflow after relaxation" msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ" -#: elf32-xtensa.c:9341 +#: elf32-xtensa.c:10154 msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation" msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s" -#: elf64-alpha.c:453 +#: elf64-alpha.c:452 msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions" msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda" -#: elf64-alpha.c:2404 +#: elf64-alpha.c:2416 msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)" msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)" -#: elf64-alpha.c:4277 elf64-alpha.c:4289 +#: elf64-alpha.c:4296 elf64-alpha.c:4308 msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s" -#: elf64-alpha.c:4315 elf64-alpha.c:4450 +#: elf64-alpha.c:4334 elf64-alpha.c:4469 msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s" -#: elf64-alpha.c:4343 +#: elf64-alpha.c:4362 msgid "%B: change in gp: BRSGP %s" msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s" -#: elf64-alpha.c:4368 +#: elf64-alpha.c:4387 msgid "" msgstr "" -#: elf64-alpha.c:4373 +#: elf64-alpha.c:4392 msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s" msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s" -#: elf64-alpha.c:4425 +#: elf64-alpha.c:4444 msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s" msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s" -#: elf64-alpha.c:4457 +#: elf64-alpha.c:4476 msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s" msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s" -#: elf64-alpha.c:4517 +#: elf64-alpha.c:4536 msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s" -#: elf64-alpha.c:4540 +#: elf64-alpha.c:4559 msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s" -#: elf64-hppa.c:2040 +#: elf64-hppa.c:2071 #, c-format msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld" msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld" @@ -2019,18 +2273,18 @@ msgstr "" "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n" "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld." -#: elf64-mmix.c:2202 +#: elf64-mmix.c:2201 #, c-format msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n" msgstr "" "%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần « %s »; đầu của %s được đặt\n" "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n" -#: elf64-mmix.c:2260 +#: elf64-mmix.c:2259 msgid "Register section has contents\n" msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n" -#: elf64-mmix.c:2452 +#: elf64-mmix.c:2451 #, c-format msgid "" "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n" @@ -2039,69 +2293,65 @@ msgstr "" "Sự mâu thuẫn nội bộ : còn lại %u != tối đa %u.\n" " Hãy thông báo lỗi này." -#: elf64-ppc.c:2569 libbfd.c:950 +#: elf64-ppc.c:2561 libbfd.c:978 msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" -#: elf64-ppc.c:2572 libbfd.c:952 +#: elf64-ppc.c:2564 libbfd.c:980 msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" -#: elf64-ppc.c:5888 +#: elf64-ppc.c:6065 #, c-format msgid "copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc" msgstr "định vị lại sao chép so với « %s » thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặtLD_BIND_NOW=1, hoặc nân cấp GCC" -#: elf64-ppc.c:6316 +#: elf64-ppc.c:6486 msgid "dynreloc miscount for %B, section %A" msgstr "sai đếm định vị lại động cho %B, phần %A" -#: elf64-ppc.c:6420 +#: elf64-ppc.c:6570 msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries" msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd" -#: elf64-ppc.c:6429 +#: elf64-ppc.c:6579 msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section" msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd" -#: elf64-ppc.c:6450 +#: elf64-ppc.c:6600 msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section" msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định « %s » trong phần .opd" -#: elf64-ppc.c:7157 elf64-ppc.c:7537 +#: elf64-ppc.c:7377 elf64-ppc.c:7754 #, c-format msgid "%s defined in removed toc entry" msgstr "%s được xác định trong mục nhập toc bị gỡ bỏ" -#: elf64-ppc.c:8272 +#: elf64-ppc.c:8581 #, c-format msgid "long branch stub `%s' offset overflow" msgstr "mẩu nhánh dài « %s » tràn khoảng bù" -#: elf64-ppc.c:8347 +#: elf64-ppc.c:8640 #, c-format msgid "can't find branch stub `%s'" msgstr "không tìm thấy mẩu nhánh « %s »" -#: elf64-ppc.c:8413 elf64-ppc.c:8489 +#: elf64-ppc.c:8702 elf64-ppc.c:8822 #, c-format msgid "linkage table error against `%s'" msgstr "lỗi bảng liên kết so với « %s »" -#: elf64-ppc.c:8618 +#: elf64-ppc.c:8978 #, c-format msgid "can't build branch stub `%s'" msgstr "không thể xây dựng mẩu nhánh « %s »" -#: elf64-ppc.c:9070 +#: elf64-ppc.c:9451 msgid "%B section %A exceeds stub group size" msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu" -#: elf64-ppc.c:9682 -msgid "stubs don't match calculated size" -msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính" - -#: elf64-ppc.c:9694 +#: elf64-ppc.c:10090 #, c-format msgid "" "linker stubs in %u group%s\n" @@ -2118,19 +2368,19 @@ msgstr "" " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n" " cuộc gọi pit\t\t\t%lu" -#: elf64-ppc.c:10378 +#: elf64-ppc.c:10769 msgid "%B(%A+0x%lx): automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc" msgstr "%B(%A+0x%lx): tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc », hoặc nâng cấp GCC" -#: elf64-ppc.c:10386 +#: elf64-ppc.c:10777 msgid "%B(%A+0x%lx): sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern" msgstr "%B(%A+0x%lx): tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ cho « %s » không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc » hoặc « -fno-optimize-sibling-calls », hoặc làm cho « %s » là bên ngoài" -#: elf64-ppc.c:11037 +#: elf64-ppc.c:11427 msgid "%B: relocation %s is not supported for symbol %s." msgstr "%B: không hỗ trợ định vị lại %s cho ký hiệu %s." -#: elf64-ppc.c:11119 +#: elf64-ppc.c:11509 msgid "%B: error: relocation %s not a multiple of %d" msgstr "%B: lỗi: định vị lại %s không phải là bội số cho %d" @@ -2159,194 +2409,48 @@ msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code" msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL" -#: elf64-x86-64.c:799 elf64-x86-64.c:959 elf64-x86-64.c:2360 +#: elf64-x86-64.c:1047 elf64-x86-64.c:1207 elfxx-mips.c:7834 msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" msgstr "%B: định vị lại %s so với « %s » không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" -#: elf64-x86-64.c:890 -msgid "%B: %s' accessed both as normal and thread local symbol" -msgstr "%B; « %s » được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" +#: elf64-x86-64.c:1138 +msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol" +msgstr "%B; « %s » được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ" -#: elf64-x86-64.c:2272 +#: elf64-x86-64.c:2559 msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object" msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ « %s » thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" -#: elf64-x86-64.c:2356 -msgid "%B: relocation R_X86_64_PC32 against protected function `%s' can not be used when making a shared object" -msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_PC32 so với hàm đã bảo vệ « %s » thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" - -#: elf-attrs.c:582 -msgid "ERROR: %B: Must be processed by '%s' toolchain" -msgstr "LỖI: %B: Phải được dãy công cụ « %s » xử lý" - -#: elf-attrs.c:602 elf-attrs.c:621 -msgid "ERROR: %B: Incompatible object tag '%s':%d" -msgstr "LỖI: %B: Thẻ đối tượng không tương thích « %s »:%s" - -#: elf.c:312 -msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'" -msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần « %s »" - -#: elf.c:414 -msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section" -msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại" - -#: elf.c:567 -msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx" -msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx" - -#: elf.c:603 -msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry" -msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ" - -#: elf.c:673 -msgid "%B: no group info for section %A" -msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A" - -#: elf.c:703 elf.c:2886 elflink.c:9858 -msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'" -msgstr "%B: cảnh báo : « sh_link » chưa được đặt cho phần « %A »" - -#: elf.c:719 -msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect" -msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần « %A »" - -#: elf.c:754 -msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]" -msgstr "%B: không rõ [%d] phần « %s » trong nhóm [%s]" - -#: elf.c:1108 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Program Header:\n" -msgstr "" -"\n" -"Phần đầu chương trình:\n" - -#: elf.c:1150 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Dynamic Section:\n" -msgstr "" -"\n" -"Phần động:\n" - -#: elf.c:1276 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Version definitions:\n" -msgstr "" -"\n" -"Phần định nghĩa phiên bản:\n" - -#: elf.c:1301 -#, c-format -msgid "" -"\n" -"Version References:\n" -msgstr "" -"\n" -"Tham chiếu phiên bản:\n" - -#: elf.c:1306 -#, c-format -msgid " required from %s:\n" -msgstr " cần thiết từ %s:\n" - -#: elf.c:1690 -msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)" -msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)" - -#: elf.c:1858 -msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]" -msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng « %s » [0x%8x]" - -#: elf.c:1870 -msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]" -msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý « %s » [0x%8x]" - -#: elf.c:1881 -msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]" -msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH « %s » [0x%8x]" - -#: elf.c:1891 -msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]" -msgstr "%B: không biết cách xử lý phần « %s » [0x%8x]" - -#: elf.c:2843 -msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'" -msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị hủy « %A » của « %B »" - -#: elf.c:2866 -msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'" -msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị gỡ bỏ « %A » của « %B »" - -#: elf.c:4142 -msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section" -msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic" - -#: elf.c:4165 -msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N" -msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với « -N »" - -#: elf.c:4243 -msgid "%B: section %A lma 0x%lx overlaps previous sections" -msgstr "%B: phần %A lma 0x%lx đè lên phần trước" - -#: elf.c:4341 -msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d" -msgstr "%B: phần « %A » không thể được cấp phát trong đoạn %d" - -#: elf.c:4390 -msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" -msgstr "%B: cảnh báo : phần đã cấp phát « %s » không nằm trong đoạn" - -#: elf.c:4886 -msgid "%B: symbol `%s' required but not present" -msgstr "%B: ký hiệu « %s » cần thiết mà không có" - -#: elf.c:5199 -msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n" -msgstr "%B: cảnh báo : Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n" +#: elf64-x86-64.c:2670 +msgid "; recompile with -fPIC" +msgstr "; biên dịch lại với « -fPIC »" -#: elf.c:6105 -#, c-format -msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'" -msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu « %s » từ phần « %s »" +#: elf64-x86-64.c:2675 +msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s" +msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" -#: elf.c:7079 -msgid "%B: unsupported relocation type %s" -msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" +#: elf64-x86-64.c:2677 +msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s" +msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" -#: elfcode.h:813 +#: elfcode.h:795 #, c-format msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring" msgstr "cảnh báo : %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" -#: elfcode.h:1226 +#: elfcode.h:1201 #, c-format msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)" msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)" -#: elfcode.h:1459 +#: elfcode.h:1435 #, c-format msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld" msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld" -#: elf-eh-frame.c:823 -msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n" -msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n" - -#: elf-eh-frame.c:974 -msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n" -msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n" - -#: elf-hppa.h:2219 elf-hppa.h:2233 -msgid "%B(%A): warning: unresolvable relocation against symbol `%s'" -msgstr "%B(%A): cảnh báo : định vị lại không thể giải quyết được so với ký hiệu « %s »" +#: elfcore.h:251 +msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu." +msgstr "Cảnh báo : %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu." #: elflink.c:1028 msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A" @@ -2368,282 +2472,295 @@ msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'" msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản « %s »" -#: elflink.c:1974 +#: elflink.c:1982 msgid "%B: version node not found for symbol %s" msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s" -#: elflink.c:2122 +#: elflink.c:2130 msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'" msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần « %A »" -#: elflink.c:2314 +#: elflink.c:2327 msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A" msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A" -#: elflink.c:2616 +#: elflink.c:2629 #, c-format msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined" msgstr "cảnh báo : chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động « %s »" -#: elflink.c:3910 +#: elflink.c:3953 msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)" msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)" -#: elflink.c:3946 +#: elflink.c:3989 msgid "%B: %s: invalid needed version %d" msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d" -#: elflink.c:4129 +#: elflink.c:4172 msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A" msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung « %s » trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" -#: elflink.c:4135 +#: elflink.c:4178 msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B" msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu « %s » trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" -#: elflink.c:4150 +#: elflink.c:4193 msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B" msgstr "Cảnh báo : kích cỡ của ký hiệu « %s » đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B" -#: elflink.c:4326 +#: elflink.c:4371 #, c-format msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition" msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu « %s »" -#: elflink.c:5552 +#: elflink.c:5621 #, c-format msgid "%s: undefined version: %s" msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s" -#: elflink.c:5620 +#: elflink.c:5689 msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO" msgstr "%B: không cho phép phần « .preinit_array » trong DSO" -#: elflink.c:7359 +#: elflink.c:7414 #, c-format msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s" msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s" -#: elflink.c:7514 +#: elflink.c:7568 #, c-format msgid "unknown operator '%c' in complex symbol" msgstr "không rõ toán tử « %c » trong ký hiệu phức tạp" -#: elflink.c:8053 elflink.c:8070 elflink.c:8107 elflink.c:8124 +#: elflink.c:7904 elflink.c:7921 elflink.c:7958 elflink.c:7975 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size" msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau" -#: elflink.c:8084 elflink.c:8138 +#: elflink.c:7935 elflink.c:7989 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size" msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ" -#: elflink.c:8187 +#: elflink.c:8038 msgid "Not enough memory to sort relocations" msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại" -#: elflink.c:8374 +#: elflink.c:8227 msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)" msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)" -#: elflink.c:8608 +#: elflink.c:8461 msgid "%B: %s symbol `%s' in %B is referenced by DSO" msgstr "%B: %s ký hiệu « %s » trong %B được DSO tham chiếu" -#: elflink.c:8691 +#: elflink.c:8544 msgid "%B: could not find output section %A for input section %A" msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A" -#: elflink.c:8788 +#: elflink.c:8655 msgid "%B: %s symbol `%s' isn't defined" msgstr "%B: %s: chưa xác định ký hiệu « %s »" -#: elflink.c:9284 +#: elflink.c:9141 msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol" msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại" -#: elflink.c:9318 +#: elflink.c:9205 msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n" msgstr "%X« %s » được tham chiếu trong phần « %A » của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy « %A » của %B\n" -#: elflink.c:9936 +#: elflink.c:9825 msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections" msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [« %A » trong %B] và chưa sắp xếp [« %A » trong %B]" -#: elflink.c:9941 +#: elflink.c:9830 #, c-format msgid "%A has both ordered and unordered sections" msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp" -#: elflink.c:10828 elflink.c:10872 +#: elflink.c:10715 elflink.c:10759 msgid "%B: could not find output section %s" msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s" -#: elflink.c:10833 +#: elflink.c:10720 #, c-format msgid "warning: %s section has zero size" msgstr "cảnh báo : phần %s có kích cỡ số không" -#: elflink.c:10937 +#: elflink.c:10824 msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n" msgstr "%P: cảnh báo : đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" -#: elflink.c:11305 +#: elflink.c:11006 +msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n" +msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" + +#: elflink.c:11313 msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'" msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng « %s » trong tập tin « %B »" -#: elflink.c:11496 +#: elflink.c:11525 msgid "Warning: gc-sections option ignored" msgstr "Cảnh báo : tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" -#: elflink.c:11987 -msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n" -msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" - -#: elflink.c:12129 +#: elflink.c:12056 msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'" msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng « %A »" -#: elflink.c:12136 elflink.c:12143 +#: elflink.c:12063 elflink.c:12070 msgid "%B: duplicate section `%A' has different size" msgstr "%B: phần trùng « %A » có kích cỡ khác" -#: elflink.c:12151 elflink.c:12156 +#: elflink.c:12078 elflink.c:12083 msgid "%B: warning: could not read contents of section `%A'" msgstr "%B: cảnh báo : không thể đọc nội dung của phần « %A »" -#: elflink.c:12160 +#: elflink.c:12087 msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different contents" msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có nội dung khác" -#: elflink.c:12239 linker.c:3081 +#: elflink.c:12166 linker.c:3080 msgid "%F%P: already_linked_table: %E" msgstr "%F%P: already_linked_table: %E" -#: elf-m10300.c:1532 -msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)" -msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)" - -#: elf-m10300.c:1535 -msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library" -msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ" - -#: elfxx-mips.c:990 +#: elfxx-mips.c:1197 msgid "static procedure (no name)" msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)" -#: elfxx-mips.c:4663 +#: elfxx-mips.c:5562 msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal" msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal" -#: elfxx-mips.c:5326 elfxx-mips.c:5546 +#: elfxx-mips.c:6206 elfxx-mips.c:6427 msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header" msgstr "%B: Cảnh báo : kích cỡ tùy chọn « %s » sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" -#: elfxx-mips.c:6405 +#: elfxx-mips.c:7174 elfxx-mips.c:7299 +msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'" +msgstr "%B: cảnh báo : không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu « %s »" + +#: elfxx-mips.c:7428 msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s" msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s" -#: elfxx-mips.c:6447 +#: elfxx-mips.c:7468 msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables" msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện" -#: elfxx-mips.c:6517 +#: elfxx-mips.c:7566 msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol" msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" -#: elfxx-mips.c:7880 +#: elfxx-mips.c:8244 +#, c-format +msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s" +msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s" + +#: elfxx-mips.c:8947 msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'" msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với « %s » cho %s ở 0x%lx trong phần « %A »" -#: elfxx-mips.c:8046 +#: elfxx-mips.c:9086 msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)" msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn « -G »)" -#: elfxx-mips.c:10661 +#: elfxx-mips.c:11887 #, c-format msgid "%s: illegal section name `%s'" msgstr "%s: tên phần cấm « %s »" -#: elfxx-mips.c:11031 elfxx-mips.c:11050 +#: elfxx-mips.c:12262 elfxx-mips.c:12288 msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float" msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mdouble-float »" -#: elfxx-mips.c:11106 +#: elfxx-mips.c:12274 elfxx-mips.c:12330 +msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" +msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »" + +#: elfxx-mips.c:12300 elfxx-mips.c:12336 +msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" +msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -mdouble-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »" + +#: elfxx-mips.c:12378 msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation" msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" -#: elfxx-mips.c:11118 +#: elfxx-mips.c:12389 msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation" msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" -#: elfxx-mips.c:11218 +#: elfxx-mips.c:12470 +msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files" +msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls" + +#: elfxx-mips.c:12487 msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code" msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit" -#: elfxx-mips.c:11246 +#: elfxx-mips.c:12515 msgid "%B: linking %s module with previous %s modules" msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" -#: elfxx-mips.c:11269 +#: elfxx-mips.c:12538 msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules" msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" -#: elfxx-mips.c:11334 +#: elfxx-mips.c:12702 #, c-format msgid " [abi=O32]" msgstr " [abi=O32]" -#: elfxx-mips.c:11336 +#: elfxx-mips.c:12704 #, c-format msgid " [abi=O64]" msgstr " [abi=O64]" -#: elfxx-mips.c:11338 +#: elfxx-mips.c:12706 #, c-format msgid " [abi=EABI32]" msgstr " [abi=EABI32]" -#: elfxx-mips.c:11340 +#: elfxx-mips.c:12708 #, c-format msgid " [abi=EABI64]" msgstr " [abi=EABI64]" -#: elfxx-mips.c:11342 +#: elfxx-mips.c:12710 #, c-format msgid " [abi unknown]" msgstr " [abi không rõ]" -#: elfxx-mips.c:11344 +#: elfxx-mips.c:12712 #, c-format msgid " [abi=N32]" msgstr " [abi=N32]" -#: elfxx-mips.c:11346 +#: elfxx-mips.c:12714 #, c-format msgid " [abi=64]" msgstr " [abi=64]" -#: elfxx-mips.c:11348 +#: elfxx-mips.c:12716 #, c-format msgid " [no abi set]" msgstr " [chưa đặt abi]" -#: elfxx-mips.c:11369 +#: elfxx-mips.c:12737 #, c-format msgid " [unknown ISA]" msgstr " [không rõ ISA]" -#: elfxx-mips.c:11380 +#: elfxx-mips.c:12748 #, c-format msgid " [not 32bitmode]" msgstr " [không phải 32bitmode]" -#: elfxx-sparc.c:430 +#: elfxx-sparc.c:440 #, c-format msgid "invalid relocation type %d" msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d" -#: elfxx-sparc.c:2901 +#: elfxx-sparc.c:2976 msgid "%B: probably compiled without -fPIC?" msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có « -fPIC » ?" @@ -2730,34 +2847,34 @@ msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section" msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file" msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel" -#: libbfd.c:980 +#: libbfd.c:1008 #, c-format msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n" msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n" -#: libbfd.c:983 +#: libbfd.c:1011 #, c-format msgid "Deprecated %s called\n" msgstr "%s bị phản đối được gọi\n" -#: linker.c:1875 +#: linker.c:1874 msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop" msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp « %s » tới « %s » thì tạo một vòng lặp" -#: linker.c:2741 +#: linker.c:2740 #, c-format msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output" msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s" -#: linker.c:3048 +#: linker.c:3047 msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n" msgstr "%B: cảnh báo : đang bỏ qua phần trùng « %A »\n" -#: linker.c:3062 +#: linker.c:3061 msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n" msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có kích cỡ khác\n" -#: merge.c:820 +#: merge.c:828 #, c-format msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)" msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)" @@ -2897,6 +3014,26 @@ msgstr "%s: không thể đại diện phần « %s » theo oasys" msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" +#: pe-mips.c:607 +msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" +msgstr "%B: « ld -r » không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" + +#. OK, at this point the following variables are set up: +#. src = VMA of the memory we're fixing up +#. mem = pointer to memory we're fixing up +#. val = VMA of what we need to refer to. +#: pe-mips.c:723 +msgid "%B: unimplemented %s\n" +msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" + +#: pe-mips.c:749 +msgid "%B: jump too far away\n" +msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" + +#: pe-mips.c:775 +msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" +msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" + #. XXX code yet to be written. #: peicode.h:759 msgid "%B: Unhandled import type; %x" @@ -2926,26 +3063,6 @@ msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định d msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " -#: pe-mips.c:606 -msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" -msgstr "%B: « ld -r » không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" - -#. OK, at this point the following variables are set up: -#. src = VMA of the memory we're fixing up -#. mem = pointer to memory we're fixing up -#. val = VMA of what we need to refer to. -#: pe-mips.c:722 -msgid "%B: unimplemented %s\n" -msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" - -#: pe-mips.c:748 -msgid "%B: jump too far away\n" -msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" - -#: pe-mips.c:774 -msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" -msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" - #: ppcboot.c:414 #, c-format msgid "" @@ -2960,22 +3077,22 @@ msgstr "" msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n" msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n" -#: ppcboot.c:416 +#: ppcboot.c:417 #, c-format msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n" msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n" -#: ppcboot.c:419 +#: ppcboot.c:421 #, c-format msgid "Flag field = 0x%.2x\n" msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n" -#: ppcboot.c:425 +#: ppcboot.c:427 #, c-format msgid "Partition name = \"%s\"\n" msgstr "Tên phân vùng = \"%s\"\n" -#: ppcboot.c:444 +#: ppcboot.c:446 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2984,22 +3101,22 @@ msgstr "" "\n" "Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" -#: ppcboot.c:450 +#: ppcboot.c:452 #, c-format msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" -#: ppcboot.c:456 +#: ppcboot.c:458 #, c-format msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" -#: ppcboot.c:457 +#: ppcboot.c:460 #, c-format msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" -#: som.c:5088 +#: som.c:5137 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3008,7 +3125,7 @@ msgstr "" "\n" "Phần đầu phụ thực hiện\n" -#: som.c:5349 +#: som.c:5440 msgid "som_sizeof_headers unimplemented" msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" @@ -3016,11 +3133,15 @@ msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường « %s » trong tập tin S-record\n" +#: srec.c:567 srec.c:600 +msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n" +msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n" + #: stabs.c:279 msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." -#: syms.c:1057 +#: syms.c:1067 msgid "Unsupported .stab relocation" msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" @@ -3057,20 +3178,20 @@ msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" -#: vms-misc.c:803 +#: vms-misc.c:808 msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes" msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte" -#: vms-misc.c:808 +#: vms-misc.c:813 msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes" msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte" -#: vms-misc.c:926 +#: vms-misc.c:931 #, c-format msgid "Symbol %s replaced by %s\n" msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" -#: vms-misc.c:985 +#: vms-misc.c:990 #, c-format msgid "failed to enter %s" msgstr "lỗi vào %s" @@ -3266,73 +3387,77 @@ msgstr "%s: định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra msgid "%s: `%s' in loader reloc but not loader sym" msgstr "%s: « %s » trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp" -#: elf32-ia64.c:1169 elf64-ia64.c:1169 +#: elf32-ia64.c:1037 elf64-ia64.c:1037 msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch." msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần « %A ». Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp." -#: elf32-ia64.c:2910 elf64-ia64.c:2910 +#: elf32-ia64.c:2742 elf64-ia64.c:2742 msgid "@pltoff reloc against local symbol" msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ" -#: elf32-ia64.c:4523 elf64-ia64.c:4523 +#: elf32-ia64.c:4317 elf64-ia64.c:4317 #, c-format msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)" msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)" -#: elf32-ia64.c:4534 elf64-ia64.c:4534 +#: elf32-ia64.c:4328 elf64-ia64.c:4328 #, c-format msgid "%s: __gp does not cover short data segment" msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn" -#: elf32-ia64.c:4808 elf64-ia64.c:4808 +#: elf32-ia64.c:4598 elf64-ia64.c:4598 msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'" msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động « %s »" -#: elf32-ia64.c:4875 elf64-ia64.c:4875 +#: elf32-ia64.c:4665 elf64-ia64.c:4665 msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động « %s »" -#: elf32-ia64.c:4938 elf64-ia64.c:4938 +#: elf32-ia64.c:4728 elf64-ia64.c:4728 msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable" msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí" -#: elf32-ia64.c:5075 elf64-ia64.c:5075 +#: elf32-ia64.c:4865 elf64-ia64.c:4865 msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s" msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s" -#: elf32-ia64.c:5077 elf64-ia64.c:5077 +#: elf32-ia64.c:4867 elf64-ia64.c:4867 msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s" msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s" -#: elf32-ia64.c:5079 elf64-ia64.c:5079 +#: elf32-ia64.c:4869 elf64-ia64.c:4869 msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s" msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s" -#: elf32-ia64.c:5279 elf64-ia64.c:5279 +#: elf32-ia64.c:5066 elf64-ia64.c:5066 msgid "unsupported reloc" msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" -#: elf32-ia64.c:5312 elf64-ia64.c:5312 +#: elf32-ia64.c:5104 elf64-ia64.c:5104 +msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'." +msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »." + +#: elf32-ia64.c:5119 elf64-ia64.c:5119 msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)." msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới « %s » tại 0x%lx trong phần « %A » với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)." -#: elf32-ia64.c:5573 elf64-ia64.c:5573 +#: elf32-ia64.c:5375 elf64-ia64.c:5375 msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files" msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy" -#: elf32-ia64.c:5582 elf64-ia64.c:5582 +#: elf32-ia64.c:5384 elf64-ia64.c:5384 msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files" msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ" -#: elf32-ia64.c:5591 elf64-ia64.c:5591 +#: elf32-ia64.c:5393 elf64-ia64.c:5393 msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files" msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit" -#: elf32-ia64.c:5600 elf64-ia64.c:5600 +#: elf32-ia64.c:5402 elf64-ia64.c:5402 msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files" msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp" -#: elf32-ia64.c:5610 elf64-ia64.c:5610 +#: elf32-ia64.c:5412 elf64-ia64.c:5412 msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files" msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic" @@ -3610,12 +3735,14 @@ msgstr "" "\n" "Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n" -#: peigen.c:1610 pepigen.c:1610 pex64igen.c:1610 +#: peigen.c:1617 peigen.c:1796 pepigen.c:1617 pepigen.c:1796 pex64igen.c:1617 +#: pex64igen.c:1796 #, c-format msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" msgstr "Cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" -#: peigen.c:1614 pepigen.c:1614 pex64igen.c:1614 +#: peigen.c:1621 peigen.c:1800 pepigen.c:1621 pepigen.c:1800 pex64igen.c:1621 +#: pex64igen.c:1800 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3624,12 +3751,12 @@ msgstr "" "\n" "Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" -#: peigen.c:1617 pepigen.c:1617 pex64igen.c:1617 +#: peigen.c:1624 pepigen.c:1624 pex64igen.c:1624 #, c-format msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n" msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" -#: peigen.c:1619 pepigen.c:1619 pex64igen.c:1619 +#: peigen.c:1626 pepigen.c:1626 pex64igen.c:1626 #, c-format msgid "" " vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n" @@ -3638,22 +3765,31 @@ msgstr "" " vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n" " \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n" -#: peigen.c:1689 pepigen.c:1689 pex64igen.c:1689 +#: peigen.c:1696 pepigen.c:1696 pex64igen.c:1696 #, c-format msgid " Register save millicode" msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi" -#: peigen.c:1692 pepigen.c:1692 pex64igen.c:1692 +#: peigen.c:1699 pepigen.c:1699 pex64igen.c:1699 #, c-format msgid " Register restore millicode" msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi" -#: peigen.c:1695 pepigen.c:1695 pex64igen.c:1695 +#: peigen.c:1702 pepigen.c:1702 pex64igen.c:1702 #, c-format msgid " Glue code sequence" msgstr " Dãy mã nối lại" -#: peigen.c:1745 pepigen.c:1745 pex64igen.c:1745 +#: peigen.c:1802 pepigen.c:1802 pex64igen.c:1802 +#, c-format +msgid "" +" vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n" +" \t\tAddress Length Length 32b exc Handler Data\n" +msgstr "" +" vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n" +" \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n" + +#: peigen.c:1933 pepigen.c:1933 pex64igen.c:1933 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3664,7 +3800,7 @@ msgstr "" "\n" "Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n" -#: peigen.c:1775 pepigen.c:1775 pex64igen.c:1775 +#: peigen.c:1963 pepigen.c:1963 pex64igen.c:1963 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3673,7 +3809,7 @@ msgstr "" "\n" "Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n" -#: peigen.c:1788 pepigen.c:1788 pex64igen.c:1788 +#: peigen.c:1976 pepigen.c:1976 pex64igen.c:1976 #, c-format msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s" msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" @@ -3681,7 +3817,7 @@ msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" #. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before #. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to #. emulate it here. -#: peigen.c:1827 pepigen.c:1827 pex64igen.c:1827 +#: peigen.c:2015 pepigen.c:2015 pex64igen.c:2015 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3690,22 +3826,22 @@ msgstr "" "\n" "Đặc tính 0x%x\n" -#: peigen.c:2088 pepigen.c:2088 pex64igen.c:2088 +#: peigen.c:2289 pepigen.c:2289 pex64igen.c:2289 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu" -#: peigen.c:2106 pepigen.c:2106 pex64igen.c:2106 +#: peigen.c:2307 pepigen.c:2307 pex64igen.c:2307 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu" -#: peigen.c:2125 pepigen.c:2125 pex64igen.c:2125 +#: peigen.c:2326 pepigen.c:2326 pex64igen.c:2326 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu" -#: peigen.c:2143 pepigen.c:2143 pex64igen.c:2143 +#: peigen.c:2344 pepigen.c:2344 pex64igen.c:2344 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu" -#: peigen.c:2163 pepigen.c:2163 pex64igen.c:2163 +#: peigen.c:2364 pepigen.c:2364 pex64igen.c:2364 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing" msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu" diff --git a/gprof/ChangeLog b/gprof/ChangeLog index af5827daa3f..e88d0e0f116 100644 --- a/gprof/ChangeLog +++ b/gprof/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2008-09-29 Nick Clifton + + * po/vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2008-09-11 Jan Kratochvil * configure.in: Call AC_SYS_LARGEFILE. diff --git a/gprof/po/vi.po b/gprof/po/vi.po index 7c399641af3..2ca27dc64e2 100644 --- a/gprof/po/vi.po +++ b/gprof/po/vi.po @@ -1,20 +1,21 @@ # Vietnamese Translation for GProf. -# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall , 2005-2007. -# +# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the binutils package. +# Clytie Siddall , 2005-2008. +# msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gprof 2.17.90\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-05-15 16:49+0930\n" -"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:11+0930\n" +"Project-Id-Version: gprof 2.18.90\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" +"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2008-09-22 19:22+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" -"Language-Team: Vietnamese \n" +"Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #: alpha.c:102 mips.c:54 msgid "" @@ -233,137 +234,137 @@ msgstr "" msgid "" msgstr "" -#: corefile.c:59 +#: corefile.c:60 #, c-format msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n" msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n" -#: corefile.c:72 +#: corefile.c:73 #, c-format msgid "%s: could not open %s.\n" msgstr "%s: không thể mở %s.\n" -#: corefile.c:166 +#: corefile.c:167 #, c-format msgid "%s: %s: not in executable format\n" msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n" -#: corefile.c:177 +#: corefile.c:178 #, c-format msgid "%s: can't find .text section in %s\n" msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n" -#: corefile.c:252 +#: corefile.c:253 #, c-format msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n" msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n" -#: corefile.c:266 +#: corefile.c:267 #, c-format msgid "%s: can't do -c\n" msgstr "%s: không thể làm « -c »\n" -#: corefile.c:305 +#: corefile.c:306 #, c-format msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n" msgstr "%s: tùy chọn « -c » không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n" -#: corefile.c:470 +#: corefile.c:479 #, c-format msgid "%s: file `%s' has no symbols\n" msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n" -#: corefile.c:772 +#: corefile.c:781 #, c-format msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n" msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n" -#: gmon_io.c:83 +#: gmon_io.c:84 #, c-format msgid "%s: address size has unexpected value of %u\n" msgstr "%s: kích cỡ địa chỉ có giá trị bất thường %u\n" -#: gmon_io.c:320 gmon_io.c:416 +#: gmon_io.c:319 gmon_io.c:415 #, c-format msgid "%s: file too short to be a gmon file\n" msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n" -#: gmon_io.c:330 gmon_io.c:459 +#: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458 #, c-format msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n" msgstr "%s: tập tin « %s » có cookie ma thuật sai\n" -#: gmon_io.c:341 +#: gmon_io.c:340 #, c-format msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n" msgstr "%s: tập tin « %s » có phiên bản không được hỗ trợ %d\n" -#: gmon_io.c:371 +#: gmon_io.c:370 #, c-format msgid "%s: %s: found bad tag %d (file corrupted?)\n" msgstr "%s: %s: tìm thế thẻ sai %d (tập tin bị hỏng?)\n" -#: gmon_io.c:438 +#: gmon_io.c:437 #, c-format msgid "%s: profiling rate incompatible with first gmon file\n" msgstr "%s: tỷ lệ tính hiện trạng không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" -#: gmon_io.c:489 +#: gmon_io.c:488 #, c-format msgid "%s: incompatible with first gmon file\n" msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" -#: gmon_io.c:516 +#: gmon_io.c:518 #, c-format msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n" msgstr "%s: tập tin « %s » có vẻ là không theo định dạng « gmon.out »\n" -#: gmon_io.c:529 +#: gmon_io.c:531 #, c-format msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n" msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n" -#: gmon_io.c:563 +#: gmon_io.c:565 #, c-format msgid "time is in ticks, not seconds\n" msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n" -#: gmon_io.c:569 gmon_io.c:746 +#: gmon_io.c:571 gmon_io.c:748 #, c-format msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n" msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n" -#: gmon_io.c:576 +#: gmon_io.c:578 #, c-format msgid "File `%s' (version %d) contains:\n" msgstr "Tập tin « %s » (phiên bản %d) chứa:\n" -#: gmon_io.c:579 +#: gmon_io.c:581 #, c-format msgid "\t%d histogram record\n" msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n" -#: gmon_io.c:580 +#: gmon_io.c:582 #, c-format msgid "\t%d histogram records\n" msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n" -#: gmon_io.c:582 +#: gmon_io.c:584 #, c-format msgid "\t%d call-graph record\n" msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n" -#: gmon_io.c:583 +#: gmon_io.c:585 #, c-format msgid "\t%d call-graph records\n" msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n" -#: gmon_io.c:585 +#: gmon_io.c:587 #, c-format msgid "\t%d basic-block count record\n" msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n" -#: gmon_io.c:586 +#: gmon_io.c:588 #, c-format msgid "\t%d basic-block count records\n" msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n" @@ -619,6 +620,3 @@ msgstr "••• Tập tin %s:\n" #, c-format msgid " " msgstr " " - -#~ msgid "%s: `%s' is incompatible with first gmon file\n" -#~ msgstr "%s: « %s » không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n" diff --git a/ld/ChangeLog b/ld/ChangeLog index b80f5621a66..9fda0cb0da2 100644 --- a/ld/ChangeLog +++ b/ld/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2008-09-29 Nick Clifton + + * po/vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2008-09-25 Alan Modra * ldexp.c (fold_binary): Evaluate rhs when lhs not valid. diff --git a/ld/po/vi.po b/ld/po/vi.po index 65b22146f06..30a676d52ed 100644 --- a/ld/po/vi.po +++ b/ld/po/vi.po @@ -1,227 +1,224 @@ # Vietnamese translation for LD. -# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall , 2005-2007. -# +# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the binutils package. +# Clytie Siddall , 2005-2008. +# msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: ld-2.17.90\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-06-27 16:44+0930\n" -"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:19+0930\n" +"Project-Id-Version: ld-2.18.90\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" +"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2008-09-23 22:24+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" -#: emultempl/armcoff.em:72 +#: emultempl/armcoff.em:73 #, c-format -msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n" -msgstr "" -" --support-old-code Hỗ trợ kết hợp với mã cũ\n" -"\t\t(_hỗ trợ mã cũ_)\n" +msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n" +msgstr " --support-old-code \tHỗ trợ kết hợp với mã cũ\n" -#: emultempl/armcoff.em:73 +#: emultempl/armcoff.em:74 #, c-format -msgid " --thumb-entry= Set the entry point to be Thumb symbol \n" -msgstr "" -" --thumb-entry= Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n" -"\t\t(_mục nhập thumb_)\n" +msgid " --thumb-entry= Set the entry point to be Thumb symbol \n" +msgstr " --thumb-entry= Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n" -#: emultempl/armcoff.em:121 +#: emultempl/armcoff.em:122 #, c-format msgid "Errors encountered processing file %s" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" -#: emultempl/armcoff.em:189 emultempl/pe.em:1528 +#: emultempl/armcoff.em:190 emultempl/pe.em:1555 msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n" msgstr "%P: cảnh báo : « --thumb-entry %s » đang lấy quyền cao hơn « -e %s »\n" -#: emultempl/armcoff.em:194 emultempl/pe.em:1533 -msgid "%P: warning: connot find thumb start symbol %s\n" +#: emultempl/armcoff.em:195 emultempl/pe.em:1560 +msgid "%P: warning: cannot find thumb start symbol %s\n" msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n" -#: emultempl/pe.em:311 +#: emultempl/pe.em:316 #, c-format msgid " --base_file Generate a base file for relocatable DLLs\n" msgstr "" " --base_file \t\tTạo ra một tập tin cơ bản\n" "\tcho các DLL có khả năng định vị lại (_tập tin cơ bản_)\n" -#: emultempl/pe.em:312 +#: emultempl/pe.em:317 #, c-format msgid " --dll Set image base to the default for DLLs\n" msgstr " --dll Đặt cơ bản ảnh thành giá trị mặc định cho các DLL\n" -#: emultempl/pe.em:313 +#: emultempl/pe.em:318 #, c-format msgid " --file-alignment Set file alignment\n" msgstr "" " --file-alignment Đặt sự chỉnh canh tập tin\n" "\t\t(_sự chỉnh canh tập tin_)\n" -#: emultempl/pe.em:314 +#: emultempl/pe.em:319 #, c-format msgid " --heap Set initial size of the heap\n" msgstr "" " --heap Đặt kích cỡ đầu tiên của miền nhớ\n" "\t\t(_miền nhớ_)\n" -#: emultempl/pe.em:315 +#: emultempl/pe.em:320 #, c-format msgid " --image-base
Set start address of the executable\n" msgstr "" " --image-base <địa_chỉ>\n" "\tĐặt địa chỉ bắt đầu của tập tin có khả năng thá»±c hiện (_cÆ¡ bản ảnh_)\n" -#: emultempl/pe.em:316 +#: emultempl/pe.em:321 #, c-format msgid " --major-image-version Set version number of the executable\n" msgstr "" " --major-image-version \t\tĐặt số thứ tá»± phiên bản của tập tin\n" "\tcó khả năng thá»±c hiện (_phiên bản ảnh lớn_)\n" -#: emultempl/pe.em:317 +#: emultempl/pe.em:322 #, c-format msgid " --major-os-version Set minimum required OS version\n" msgstr "" " --major-os-version \t\tĐặt phiên bản HĐH tối thiểu cần thiết\n" "\t\t(_phiên bản HĐH lớn_)\n" -#: emultempl/pe.em:318 +#: emultempl/pe.em:323 #, c-format msgid " --major-subsystem-version Set minimum required OS subsystem version\n" msgstr "" " --major-subsystem-version \tĐặt phiên bản hệ thống con HĐH\n" "\ttối thiểu cần thiết (_phiên bản hệ thống con lớn_)\n" -#: emultempl/pe.em:319 +#: emultempl/pe.em:324 #, c-format msgid " --minor-image-version Set revision number of the executable\n" msgstr "" " --minor-image-version \t\tĐặt số thứ tá»± bản sá»­a đổi của tập tin\n" "\tcó khả năng thá»±c hiện (_phiên bản ảnh nhỏ_)\n" -#: emultempl/pe.em:320 +#: emultempl/pe.em:325 #, c-format msgid " --minor-os-version Set minimum required OS revision\n" msgstr "" " --minor-os-version \t\tĐặt bản sá»­a đổi HĐH tối thiểu cần thiết\n" "\t\t(_phiên bản HĐH nhỏ_)\n" -#: emultempl/pe.em:321 +#: emultempl/pe.em:326 #, c-format msgid " --minor-subsystem-version Set minimum required OS subsystem revision\n" msgstr "" " --minor-subsystem-version \tĐặt bản sá»­a đổi hệ thống con HĐH\n" "\ttối thiểu cần thiết (_phiên bản hệ thống con nhỏ_)\n" -#: emultempl/pe.em:322 +#: emultempl/pe.em:327 #, c-format msgid " --section-alignment Set section alignment\n" msgstr "" " --section-alignment Đặt sá»± chỉnh canh phần\n" "\t\t(_sá»± chỉnh canh phần_)\n" -#: emultempl/pe.em:323 +#: emultempl/pe.em:328 #, c-format msgid " --stack Set size of the initial stack\n" msgstr " --stack Đặt kích cỡ của đống đầu tiên (_đống_)\n" -#: emultempl/pe.em:324 +#: emultempl/pe.em:329 #, c-format msgid " --subsystem [:] Set required OS subsystem [& version]\n" msgstr "" " --subsystem [:]\n" "\tĐặt hệ thống con HĐH [và phiên bản] cần thiết (_hệ thống con_)\n" -#: emultempl/pe.em:325 +#: emultempl/pe.em:330 #, c-format msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n" msgstr "" " --support-old-code \tHỗ trợ kết hợp với mã cÅ©\n" "\t\t(_hỗ trợ mã cÅ©_)\n" -#: emultempl/pe.em:326 +#: emultempl/pe.em:331 #, c-format msgid " --thumb-entry= Set the entry point to be Thumb \n" msgstr "" " --thumb-entry= Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n" "\t\t(_mục nhập thumb_)\n" -#: emultempl/pe.em:328 +#: emultempl/pe.em:333 #, c-format msgid " --add-stdcall-alias Export symbols with and without @nn\n" msgstr "" " --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu có và không có « @nn »\n" "\t\t(_thêm bí danh stdcall_)\n" -#: emultempl/pe.em:329 +#: emultempl/pe.em:334 #, c-format msgid " --disable-stdcall-fixup Don't link _sym to _sym@nn\n" msgstr "" " --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn »\n" "\t\t(_tắt sá»­a chữa stdcall_)\n" -#: emultempl/pe.em:330 +#: emultempl/pe.em:335 #, c-format msgid " --enable-stdcall-fixup Link _sym to _sym@nn without warnings\n" msgstr "" " --enable-stdcall-fixup Liên kết « _sym » đến « _sym@nn »,\n" "\tkhông có cảnh báo (_bật sá»­a chữa stdcall_)\n" -#: emultempl/pe.em:331 +#: emultempl/pe.em:336 #, c-format msgid " --exclude-symbols sym,sym,... Exclude symbols from automatic export\n" msgstr "" " --exclude-symbols ký_hiệu1,ký_hiệu2,...\n" "\tLoại trừ những ký hiệu này khỏi việc tá»± động xuất khẩu (_loại trừ các ký hiệu_)\n" -#: emultempl/pe.em:332 +#: emultempl/pe.em:337 #, c-format msgid " --exclude-libs lib,lib,... Exclude libraries from automatic export\n" msgstr "" " --exclude-libs thÆ°_viện1,thÆ°_viện2,...\n" "\tLoại trừ những thÆ° viện này khỏi việc tá»± động xuất khẩu (_loại trừ các thÆ° viện_)\n" -#: emultempl/pe.em:333 +#: emultempl/pe.em:338 #, c-format msgid " --export-all-symbols Automatically export all globals to DLL\n" msgstr "" " --export-all-symbols Tá»± động xuất khẩu mọi điều toàn cục ra DLL\n" "\t\t(_xuất khẩu mọi ký hiệu_)\n" -#: emultempl/pe.em:334 +#: emultempl/pe.em:339 #, c-format msgid " --kill-at Remove @nn from exported symbols\n" msgstr "" " --kill-at Gỡ bỏ « @nn » ra những ký hiệu đã xuất khẩu\n" "\t(_giết tại_)\n" -#: emultempl/pe.em:335 +#: emultempl/pe.em:340 #, c-format msgid " --out-implib Generate import library\n" msgstr "" " --out-implib Tạo ra thÆ° viện nhập khẩu\n" "\t\t(_ra nhập khẩu thÆ° viện [viết tắt]_)\n" -#: emultempl/pe.em:336 +#: emultempl/pe.em:341 #, c-format msgid " --output-def Generate a .DEF file for the built DLL\n" msgstr "" " --output-def \tTạo ra một tập tin .DEF cho DLL đã xây dá»±ng\n" "\t\t(_xuất ra DEF_)\n" -#: emultempl/pe.em:337 +#: emultempl/pe.em:342 #, c-format msgid " --warn-duplicate-exports Warn about duplicate exports.\n" msgstr "" " --warn-duplicate-exports Cảnh báo về sá»± xuất khẩu trùng.\n" "\t\t(_cảnh báo sá»± xuất khẩu trùng_)\n" -#: emultempl/pe.em:338 +#: emultempl/pe.em:343 #, c-format msgid "" " --compat-implib Create backward compatible import libs;\n" @@ -230,7 +227,7 @@ msgstr "" " --compat-implib\t\tTạo các thÆ° viện nhập khẩu tÆ°Æ¡ng thích ngược;\n" "\tcÅ©ng tạo « __imp_ » (_thÆ° viện nhập khẩu tÆ°Æ¡ng thích [viết tắt]_)\n" -#: emultempl/pe.em:340 +#: emultempl/pe.em:345 #, c-format msgid "" " --enable-auto-image-base Automatically choose image base for DLLs\n" @@ -239,14 +236,14 @@ msgstr "" " --enable-auto-image-base Tá»± động chọn cÆ¡ bản ảnh cho mọi DLL\n" "\tnếu người dùng không ghi rõ (_bật cÆ¡ bản ảnh tá»± động_)\n" -#: emultempl/pe.em:342 +#: emultempl/pe.em:347 #, c-format msgid " --disable-auto-image-base Do not auto-choose image base. (default)\n" msgstr "" " --disable-auto-image-base Đừng tá»± động chọn cÆ¡ bản ảnh (mặc định)\n" "\t\t(_tắt cÆ¡ bản ảnh tá»± động_)\n" -#: emultempl/pe.em:343 +#: emultempl/pe.em:348 #, c-format msgid "" " --dll-search-prefix= When linking dynamically to a dll without\n" @@ -258,7 +255,7 @@ msgstr "" "\tdùng « .dll » thay cho « lib.dll »\n" "\t\t(_tiền tố tìm kiếm DLL_)\n" -#: emultempl/pe.em:346 +#: emultempl/pe.em:351 #, c-format msgid "" " --enable-auto-import Do sophistcated linking of _sym to\n" @@ -267,14 +264,14 @@ msgstr "" " --enable-auto-import\t\tLiên kết tinh tế « _sym » đến « __imp_sym »\n" "\tcho các tham chiếu DATA (dữ liệu) (_bật tá»± động nhập khẩu_)\n" -#: emultempl/pe.em:348 +#: emultempl/pe.em:353 #, c-format msgid " --disable-auto-import Do not auto-import DATA items from DLLs\n" msgstr "" " --disable-auto-import Đừng tá»± động nhập mục DATA từ DLL\n" "\t\t(_tắt tá»± động nhập khẩu_)\n" -#: emultempl/pe.em:349 +#: emultempl/pe.em:354 #, c-format msgid "" " --enable-runtime-pseudo-reloc Work around auto-import limitations by\n" @@ -286,7 +283,7 @@ msgstr "" "\tcác sá»± định vị lại giả được quyết định vào lúc chạy.\n" "\t\t(_bật định vị lại giả lúc chạy [viết tắt]_)\n" -#: emultempl/pe.em:352 +#: emultempl/pe.em:357 #, c-format msgid "" " --disable-runtime-pseudo-reloc Do not add runtime pseudo-relocations for\n" @@ -297,7 +294,7 @@ msgstr "" "\tđược nhập khẩu tá»± động.\n" "\t\t(_tắt định vị lại giả lúc chạy [viết tắt]_)\n" -#: emultempl/pe.em:354 +#: emultempl/pe.em:359 #, c-format msgid "" " --enable-extra-pe-debug Enable verbose debug output when building\n" @@ -307,7 +304,7 @@ msgstr "" "\tBật kết xuất gỡ lỗi chi tiết khi xây dá»±ng hay liên kết đến DLL\n" "\t(đặc biệt khi nhập khẩu tá»± động). (_bật gỡ lỗi PE thêm_)\n" -#: emultempl/pe.em:357 +#: emultempl/pe.em:362 #, c-format msgid "" " --large-address-aware Executable supports virtual addresses\n" @@ -317,86 +314,100 @@ msgstr "" "\tTập tin có khả năng thá»±c hiện cÅ©ng hỗ trợ các địa chỉ ảo lớn hÆ¡n 2 GB.\n" "\t\t(_kiến thức địa chỉ lớn_)\n" -#: emultempl/pe.em:424 +#: emultempl/pe.em:431 msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n" msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tá»± phiên bản sai trong tùy chọn « -subsystem » (hệ thống con)\n" -#: emultempl/pe.em:455 +#: emultempl/pe.em:462 msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n" msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n" -#: emultempl/pe.em:494 +#: emultempl/pe.em:501 msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n" msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số PE « %s »\n" -#: emultempl/pe.em:511 +#: emultempl/pe.em:518 msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n" msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE « %s »\n" -#: emultempl/pe.em:528 +#: emultempl/pe.em:535 #, c-format msgid "%s: Can't open base file %s\n" msgstr "%s: Không thể mở tập tin cÆ¡ bản %s\n" -#: emultempl/pe.em:744 +#: emultempl/pe.em:752 msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n" msgstr "%P: cảnh báo, sá»± chỉnh canh tập tin > sá»± chỉnh canh phần.\n" -#: emultempl/pe.em:831 emultempl/pe.em:858 +#: emultempl/pe.em:839 emultempl/pe.em:866 #, c-format msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n" msgstr "Cảnh báo : đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n" -#: emultempl/pe.em:836 emultempl/pe.em:863 +#: emultempl/pe.em:844 emultempl/pe.em:871 msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n" msgstr "Dùng « --enable-stdcall-fixup » để tắt các cảnh báo này\n" -#: emultempl/pe.em:837 emultempl/pe.em:864 +#: emultempl/pe.em:845 emultempl/pe.em:872 msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n" msgstr "Dùng « --disable-stdcall-fixup » để tắt các sá»± sá»­a chữa này\n" -#: emultempl/pe.em:883 +#: emultempl/pe.em:891 #, c-format msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n" msgstr "%C: Không thể lấy nội dung của phần: gặp ngoại lệ nhập khẩu tá»± động\n" -#: emultempl/pe.em:920 +#: emultempl/pe.em:931 #, c-format msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n" msgstr "Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tá»± động nhập khẩu)\n" -#: emultempl/pe.em:992 +#: emultempl/pe.em:938 +msgid "" +"%P: warning: auto-importing has been activated without --enable-auto-import specified on the command line.\n" +"This should work unless it involves constant data structures referencing symbols from auto-imported DLLs." +msgstr "" +"%P: cảnh báo : chức năng tá»± động nhập vào đã được kích hoạt mà không đưa ra tùy chọn « --enable-auto-import » trên dòng lệnh.\n" +"Trường hợp này vẫn còn nên chạy được nếu không có cấu trúc dữ liệu không đổi mà tham chiếu đến ký hiệu từ DLL được tá»± động nhập vào." + +#: emultempl/pe.em:945 emultempl/pe.em:1113 emultempl/pe.em:1319 ldcref.c:488 +#: ldcref.c:586 ldmain.c:1105 ldmisc.c:285 pe-dll.c:622 pe-dll.c:1153 +#: pe-dll.c:1250 +msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n" +msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" + +#: emultempl/pe.em:1018 msgid "%F%P: cannot perform PE operations on non PE output file '%B'.\n" msgstr "%F%P: không thể thá»±c hiện thao tác PE với tập tin xuất khác PE « %B ».\n" -#: emultempl/pe.em:1334 +#: emultempl/pe.em:1360 #, c-format msgid "Errors encountered processing file %s\n" msgstr "Gặp lỗi trong khi xá»­ lý tập tin %s\n" -#: emultempl/pe.em:1357 +#: emultempl/pe.em:1383 #, c-format msgid "Errors encountered processing file %s for interworking" msgstr "Gặp lỗi trong khi xá»­ lý tập tin %s để thao tác với nhau" -#: emultempl/pe.em:1418 ldexp.c:530 ldlang.c:3082 ldlang.c:6087 ldlang.c:6118 -#: ldmain.c:1167 +#: emultempl/pe.em:1444 ldexp.c:540 ldlang.c:3131 ldlang.c:6448 ldlang.c:6479 +#: ldmain.c:1050 msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n" msgstr "%P%F: « bfd_link_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" -#: ldcref.c:166 +#: ldcref.c:168 msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n" msgstr "%X%P: « bfd_hash_table_init » với bảng cref bị lỗi: %E\n" -#: ldcref.c:172 +#: ldcref.c:174 msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n" msgstr "%X%P: « cref_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" -#: ldcref.c:182 +#: ldcref.c:184 msgid "%X%P: cref alloc failed: %E\n" msgstr "%X%P: cref alloc bị lỗi: %E\n" -#: ldcref.c:362 +#: ldcref.c:364 #, c-format msgid "" "\n" @@ -407,33 +418,25 @@ msgstr "" "Bảng Tham Chiếu Chéo\n" "\n" -#: ldcref.c:363 +#: ldcref.c:365 msgid "Symbol" msgstr "Ký hiệu" -#: ldcref.c:371 +#: ldcref.c:373 #, c-format msgid "File\n" msgstr "Tập tin\n" -#: ldcref.c:375 +#: ldcref.c:377 #, c-format msgid "No symbols\n" msgstr "Không có ký hiệu\n" -#: ldcref.c:496 ldcref.c:618 -msgid "%B%F: could not read symbols; %E\n" -msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu ; %E\n" - -#: ldcref.c:500 ldcref.c:622 ldmain.c:1232 ldmain.c:1236 -msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n" -msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" - -#: ldcref.c:551 +#: ldcref.c:530 msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n" msgstr "%P: ký hiệu « %T » còn thiếu trong bảng băm chính\n" -#: ldcref.c:693 ldcref.c:700 ldmain.c:1279 ldmain.c:1286 +#: ldcref.c:648 ldcref.c:655 ldmain.c:1139 ldmain.c:1146 msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n" msgstr "%B%F: không thể đọc các sá»± định vị lại : %E\n" @@ -441,7 +444,7 @@ msgstr "%B%F: không thể đọc các sá»± định vị lại : %E\n" #. in OUTSECNAME. This reloc is from a section which is #. mapped into a section from which references to OUTSECNAME #. are prohibited. We must report an error. -#: ldcref.c:727 +#: ldcref.c:682 msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n" msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến « %T » trong %s\n" @@ -494,147 +497,142 @@ msgstr "Mô phỏng đã hỗ trợ : " msgid " no emulation specific options.\n" msgstr " không có tùy chọn đặc trÆ°ng cho mô phỏng.\n" -#: ldexp.c:344 +#: ldexp.c:350 #, c-format msgid "%F%S %% by zero\n" msgstr "%F%S %% cho số không\n" -#: ldexp.c:352 +#: ldexp.c:358 #, c-format msgid "%F%S / by zero\n" msgstr "%F%S / cho số không\n" -#: ldexp.c:544 +#: ldexp.c:554 #, c-format msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n" msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" -#: ldexp.c:555 +#: ldexp.c:565 #, c-format msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n" msgstr "%F%S: ký hiệu chÆ°a xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" -#: ldexp.c:576 ldexp.c:593 ldexp.c:619 +#: ldexp.c:586 ldexp.c:603 ldexp.c:630 #, c-format msgid "%F%S: undefined section `%s' referenced in expression\n" msgstr "%F%S: phần chÆ°a xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" -#: ldexp.c:645 ldexp.c:658 +#: ldexp.c:657 ldexp.c:670 #, c-format msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n" msgstr "%F%S: miền MEMORY (bộ nhớ) chÆ°a xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" -#: ldexp.c:669 +#: ldexp.c:681 #, c-format msgid "%F%S: unknown constant `%s' referenced in expression\n" msgstr "%F%S: hằng không rõ « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n" -#: ldexp.c:730 +#: ldexp.c:742 #, c-format msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n" msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) sá»± gán cho bộ đếm địa điểm\n" -#: ldexp.c:744 +#: ldexp.c:756 #, c-format msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n" msgstr "%F%S sá»± gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n" -#: ldexp.c:747 +#: ldexp.c:759 #, c-format msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n" msgstr "%F%S sá»± gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION (phần)\n" -#: ldexp.c:756 +#: ldexp.c:768 msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n" msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V về %V)\n" -#: ldexp.c:795 +#: ldexp.c:807 msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n" msgstr "%P%F:%s: lỗi tạo băm\n" -#: ldexp.c:1054 ldexp.c:1079 -#, c-format -msgid "%F%S nonconstant expression for %s\n" -msgstr "%F%S biểu thức khác hằng cho %s\n" - -#: ldexp.c:1138 +#: ldexp.c:1066 ldexp.c:1091 ldexp.c:1150 #, c-format msgid "%F%S: nonconstant expression for %s\n" msgstr "%F%S biểu thức khác hằng cho %s\n" -#: ldfile.c:139 +#: ldfile.c:137 #, c-format msgid "attempt to open %s failed\n" msgstr "lỗi thá»­ mở %s\n" -#: ldfile.c:141 +#: ldfile.c:139 #, c-format msgid "attempt to open %s succeeded\n" msgstr "mở thành công %s\n" -#: ldfile.c:147 +#: ldfile.c:145 msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n" msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ « %s »\n" -#: ldfile.c:256 ldfile.c:285 +#: ldfile.c:254 ldfile.c:283 msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n" msgstr "%P: đang bỏ qua %s không tÆ°Æ¡ng thích khi tìm kiếm %s\n" -#: ldfile.c:269 +#: ldfile.c:267 msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n" msgstr "%F%P: đã thá»­ liên kết tÄ©nh đối tượng động « %s »\n" -#: ldfile.c:388 +#: ldfile.c:379 msgid "%F%P: %s (%s): No such file: %E\n" msgstr "%F%P: %s (%s): Không có tập tin nhÆ° vậy: %E\n" -#: ldfile.c:391 +#: ldfile.c:382 msgid "%F%P: %s: No such file: %E\n" msgstr "%F%P: %s: Không có tập tin nhÆ° vậy: %E\n" -#: ldfile.c:421 +#: ldfile.c:412 msgid "%F%P: cannot find %s inside %s\n" msgstr "%F%P: không tìm thấy %s bên trong %s\n" -#: ldfile.c:424 +#: ldfile.c:415 msgid "%F%P: cannot find %s\n" msgstr "%F%P: không tìm thấy được %s\n" -#: ldfile.c:441 ldfile.c:457 +#: ldfile.c:431 ldfile.c:449 #, c-format msgid "cannot find script file %s\n" msgstr "không tìm thấy tập tin văn lệnh %s\n" -#: ldfile.c:443 ldfile.c:459 +#: ldfile.c:433 ldfile.c:451 #, c-format msgid "opened script file %s\n" msgstr "đã mở tập tin văn lệnh %s\n" -#: ldfile.c:503 +#: ldfile.c:601 msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n" msgstr "%P%F: không thể mở tập tin văn lệnh liên kết %s: %E\n" -#: ldfile.c:550 +#: ldfile.c:648 msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n" msgstr "%P%F: không thể đại diện máy « %s »\n" -#: ldlang.c:1069 ldlang.c:1111 ldlang.c:2831 +#: ldlang.c:1124 ldlang.c:1166 ldlang.c:2880 msgid "%P%F: can not create hash table: %E\n" msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm: %E\n" -#: ldlang.c:1154 +#: ldlang.c:1209 msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region '%s'\n" msgstr "%P:%S: cảnh báo : khai báo lại miền nhớ « %s »\n" -#: ldlang.c:1160 +#: ldlang.c:1215 msgid "%P:%S: warning: memory region %s not declared\n" msgstr "%P:%S: cảnh báo : chÆ°a khai báo miền bộ nhớ %s\n" -#: ldlang.c:1240 ldlang.c:1270 +#: ldlang.c:1270 ldlang.c:1305 msgid "%P%F: failed creating section `%s': %E\n" msgstr "%P%F: lỗi tạo phần « %s »: %E\n" -#: ldlang.c:1754 +#: ldlang.c:1799 #, c-format msgid "" "\n" @@ -645,7 +643,7 @@ msgstr "" "Các phần nhập bị hủy\n" "\n" -#: ldlang.c:1762 +#: ldlang.c:1807 msgid "" "\n" "Memory Configuration\n" @@ -655,23 +653,23 @@ msgstr "" "Cấu hình bộ nhớ\n" "\n" -#: ldlang.c:1764 +#: ldlang.c:1809 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: ldlang.c:1764 +#: ldlang.c:1809 msgid "Origin" msgstr "Gốc" -#: ldlang.c:1764 +#: ldlang.c:1809 msgid "Length" msgstr "Độ dài" -#: ldlang.c:1764 +#: ldlang.c:1809 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" -#: ldlang.c:1804 +#: ldlang.c:1849 #, c-format msgid "" "\n" @@ -682,158 +680,170 @@ msgstr "" "Văn lệnh liên kết và sÆ¡ đồ bộ nhớ\n" "\n" -#: ldlang.c:1871 +#: ldlang.c:1915 msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n" msgstr "%P%F: không cho phép cách sá»­ dụng phần « %s »\n" -#: ldlang.c:1879 +#: ldlang.c:1923 msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n" msgstr "%P%F: định dạng xuất %s không thể đại diện phần tên %s\n" -#: ldlang.c:2429 +#: ldlang.c:2473 msgid "%B: file not recognized: %E\n" msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n" -#: ldlang.c:2430 +#: ldlang.c:2474 msgid "%B: matching formats:" msgstr "%B: các định dạng khớp:" -#: ldlang.c:2437 +#: ldlang.c:2481 msgid "%F%B: file not recognized: %E\n" msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n" -#: ldlang.c:2507 +#: ldlang.c:2551 msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n" msgstr "%F%B: bộ phạn %B trong khi không phải là đối tượng\n" -#: ldlang.c:2518 ldlang.c:2532 +#: ldlang.c:2562 ldlang.c:2576 msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n" msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" -#: ldlang.c:2801 +#: ldlang.c:2850 msgid "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n" msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy đích khớp với tình trạng cuối cần thiết\n" -#: ldlang.c:2815 +#: ldlang.c:2864 msgid "%P%F: target %s not found\n" msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n" -#: ldlang.c:2817 +#: ldlang.c:2866 msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n" msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n" -#: ldlang.c:2823 +#: ldlang.c:2872 msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n" msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n" -#: ldlang.c:2827 +#: ldlang.c:2876 msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n" msgstr "%P%F:%s: không thể đặt kiến trúc: %E\n" -#: ldlang.c:2975 +#: ldlang.c:3024 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n" msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » khi tạo ký hiệu %s\n" -#: ldlang.c:2993 +#: ldlang.c:3042 msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n" msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » khi tạo ký hiệu %s\n" -#: ldlang.c:3426 +#: ldlang.c:3418 +msgid "%F%P: %s not found for insert\n" +msgstr "%F%P: không tìm thấy %s để chèn vào\n" + +#: ldlang.c:3633 msgid " load address 0x%V" msgstr " nạp địa chỉ 0x%V" -#: ldlang.c:3661 +#: ldlang.c:3873 msgid "%W (size before relaxing)\n" msgstr "%W (kích cỡ trước khi lÆ¡i ra)\n" -#: ldlang.c:3747 +#: ldlang.c:3964 #, c-format msgid "Address of section %s set to " msgstr "Địa chỉ của phần %s được đặt thành " -#: ldlang.c:3900 +#: ldlang.c:4117 #, c-format msgid "Fail with %d\n" msgstr "Thất bại với %d\n" -#: ldlang.c:4172 +#: ldlang.c:4397 msgid "%X%P: section %s [%V -> %V] overlaps section %s [%V -> %V]\n" msgstr "%X%P: phần %s [%V -> %V] chồng chéo lên phần %s [%V -> %V]\n" -#: ldlang.c:4197 +#: ldlang.c:4413 +msgid "%X%P: region %s overflowed by %ld bytes\n" +msgstr "%X%P: vùng %s bị %ld byte tràn\n" + +#: ldlang.c:4436 msgid "%X%P: address 0x%v of %B section %s is not within region %s\n" msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cá»­a %B phần %s không nằm trong miền %s\n" -#: ldlang.c:4206 -msgid "%X%P: region %s is full (%B section %s)\n" -msgstr "%X%P: miền %s đã đầy (%B phần %s)\n" +#: ldlang.c:4447 +msgid "%X%P: %B section %s will not fit in region %s\n" +msgstr "%X%P: phần %B %s quá lớn so với vùng %s\n" -#: ldlang.c:4247 +#: ldlang.c:4487 #, c-format msgid "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n" msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu khác hằng hay tiếp lên cho phần %s\n" -#: ldlang.c:4272 +#: ldlang.c:4512 msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n" msgstr "%P%X: lỗi nội bộ với phần thÆ° viện dùng chung COFF %s\n" -#: ldlang.c:4331 +#: ldlang.c:4571 msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n" msgstr "%P%F: lỗi: chÆ°a ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n" -#: ldlang.c:4336 +#: ldlang.c:4576 msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n" msgstr "%P: lỗi: chÆ°a ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp « %s »\n" -#: ldlang.c:4358 +#: ldlang.c:4598 msgid "%P: warning: changing start of section %s by %lu bytes\n" msgstr "%P: cảnh báo : đang thay đổi đầu của phần %s theo %lu byte\n" -#: ldlang.c:4437 +#: ldlang.c:4675 msgid "%P: warning: dot moved backwards before `%s'\n" msgstr "%P: cảnh báo : dấu chấm được di chuyển về ngược trước « %s »\n" -#: ldlang.c:4609 +#: ldlang.c:4848 msgid "%P%F: can't relax section: %E\n" msgstr "%P%F: không thể lÆ¡i ra phần: %E\n" -#: ldlang.c:4898 +#: ldlang.c:5170 msgid "%F%P: invalid data statement\n" msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n" -#: ldlang.c:4931 +#: ldlang.c:5203 msgid "%F%P: invalid reloc statement\n" msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n" -#: ldlang.c:5063 +#: ldlang.c:5322 +msgid "%P%F: gc-sections requires either an entry or an undefined symbol\n" +msgstr "%P%F: gc-sections yêu cầu hoặc một mục nhập hoặc một ký hiệu chÆ°a xác định\n" + +#: ldlang.c:5347 msgid "%P%F:%s: can't set start address\n" msgstr "%P%F:%s: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n" -#: ldlang.c:5076 ldlang.c:5095 +#: ldlang.c:5360 ldlang.c:5379 msgid "%P%F: can't set start address\n" msgstr "%P%F: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n" -#: ldlang.c:5088 +#: ldlang.c:5372 msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n" msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên dùng giá trị mặc định %V\n" -#: ldlang.c:5100 +#: ldlang.c:5384 msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n" msgstr "%P: cảnh báo : không tìm thấy ký hiệu vào %s; nên không đặt địa chỉ bắt đầu\n" -#: ldlang.c:5149 +#: ldlang.c:5434 msgid "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s (%B) is not supported\n" msgstr "%P%F: không hỗ trợ khả năng liên kết có khả năng định vị lại với sá»± định vị lại từ định dạng %s (%B) sang định dạng %s (%B).\n" -#: ldlang.c:5159 +#: ldlang.c:5444 msgid "%P%X: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s output\n" msgstr "%P%X: kiến trúc %s của tập tin nhập « %B » không tÆ°Æ¡ng thích với kết xuất %s\n" -#: ldlang.c:5181 +#: ldlang.c:5466 msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n" msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trÆ°ng cho đích của tập tin %B\n" -#: ldlang.c:5265 +#: ldlang.c:5567 msgid "" "\n" "Allocating common symbols\n" @@ -841,7 +851,7 @@ msgstr "" "\n" "Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n" -#: ldlang.c:5266 +#: ldlang.c:5568 msgid "" "Common symbol size file\n" "\n" @@ -849,156 +859,160 @@ msgstr "" "Ký hiệu chung kích cỡ tập tin\n" "\n" -#: ldlang.c:5401 +#: ldlang.c:5701 msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n" msgstr "%P%F: cú pháp không hợp lệ trong các cờ\n" # Type: error # Description -#: ldlang.c:5714 +#: ldlang.c:6069 msgid "%P%F: Failed to create hash table\n" msgstr "%P%F: lỗi tạo bảng băm\n" -#: ldlang.c:6009 +#: ldlang.c:6370 msgid "%P%F: multiple STARTUP files\n" msgstr "%P%F: có nhiều tập tin STARTUP (khởi chạy)\n" -#: ldlang.c:6057 +#: ldlang.c:6418 msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n" msgstr "%X%P:%S: phần có cả hai địa chỉ nạp và vùng nạp\n" -#: ldlang.c:6314 +#: ldlang.c:6652 +msgid "%F%P: no sections assigned to phdrs\n" +msgstr "%F%P: chÆ°a gán phần cho phdirs\n" + +#: ldlang.c:6689 msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n" msgstr "%F%P: « bfd_record_phdr » bị lỗi: %E\n" -#: ldlang.c:6334 +#: ldlang.c:6709 msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n" msgstr "%X%P: phần « %s » được gán cho phdr không tồn tại « %s »\n" -#: ldlang.c:6725 +#: ldlang.c:7100 msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n" msgstr "%X%P: gặp ngôn ngữ lạ « %s » trong thông tin phiên bản\n" -#: ldlang.c:6867 +#: ldlang.c:7242 msgid "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n" msgstr "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n" -#: ldlang.c:6876 +#: ldlang.c:7251 msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n" msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng « %s »\n" -#: ldlang.c:6896 ldlang.c:6905 ldlang.c:6922 ldlang.c:6932 +#: ldlang.c:7271 ldlang.c:7280 ldlang.c:7297 ldlang.c:7307 msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n" msgstr "%X%P: biểu thức trùng « %s » trong thông tin phiên bản\n" -#: ldlang.c:6972 +#: ldlang.c:7347 msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n" msgstr "%X%P: không tìm thấy quan hệ phụ thuộc của phiên bản « %s »\n" -#: ldlang.c:6994 +#: ldlang.c:7369 msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n" msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần « .exports » (xuất khẩu)\n" -#: ldmain.c:234 +#: ldmain.c:233 msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n" msgstr "%X%P: không thể đặt đích mặc định BFD thành « %s »: %E\n" -#: ldmain.c:298 +#: ldmain.c:296 msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" msgstr "%P%F: không cho phép sá»­ dụng đồng thời hai tùy chọn « --relax » (lÆ¡i ra) và « -r »\n" -#: ldmain.c:300 +#: ldmain.c:298 msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n" msgstr "%P%F: không thể sá»­ dụng đồng thời hai tùy chọn « -r » và « -shared » (dùng chung)\n" -#: ldmain.c:343 +#: ldmain.c:341 msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n" msgstr "%P%F: không thể sá»­ dụng tùy chọn « -F » khi không cÅ©ng có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n" -#: ldmain.c:345 +#: ldmain.c:343 msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n" msgstr "%P%F: không thể sá»­ dụng tùy chọn « -f » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n" -#: ldmain.c:397 +#: ldmain.c:391 msgid "using external linker script:" msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên ngoài:" -#: ldmain.c:399 +#: ldmain.c:393 msgid "using internal linker script:" msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên trong:" -#: ldmain.c:433 +#: ldmain.c:427 msgid "%P%F: no input files\n" msgstr "%P%F: không có tập tin nhập vào\n" -#: ldmain.c:437 +#: ldmain.c:431 msgid "%P: mode %s\n" msgstr "%P: chế độ %s\n" -#: ldmain.c:453 +#: ldmain.c:447 msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n" msgstr "%P%F: không thể mở tập tin sÆ¡ đồ %s: %E\n" -#: ldmain.c:485 +#: ldmain.c:479 msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n" msgstr "%P: gặp lỗi liên kết nên xoá tập tin có khả năng thá»±c hiện « %s »\n" -#: ldmain.c:494 +#: ldmain.c:488 msgid "%F%B: final close failed: %E\n" msgstr "%F%B: lỗi đóng cuối cùng: %E\n" -#: ldmain.c:520 +#: ldmain.c:514 msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n" msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao « %s »\n" -#: ldmain.c:523 +#: ldmain.c:517 msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n" msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao « %s »\n" -#: ldmain.c:530 +#: ldmain.c:524 msgid "%P: Error writing file `%s'\n" msgstr "%P: gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »\n" -#: ldmain.c:535 pe-dll.c:1572 +#: ldmain.c:529 pe-dll.c:1613 #, c-format msgid "%P: Error closing file `%s'\n" msgstr "%P: gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »\n" -#: ldmain.c:551 +#: ldmain.c:545 #, c-format msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n" msgstr "%s: tổng thời gian trong liên kết: %ld.%06ld\n" -#: ldmain.c:554 +#: ldmain.c:548 #, c-format msgid "%s: data size %ld\n" msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n" -#: ldmain.c:637 +#: ldmain.c:631 msgid "%P%F: missing argument to -m\n" msgstr "%P%F: thiếu đối số tới « -m »\n" -#: ldmain.c:784 ldmain.c:803 ldmain.c:834 +#: ldmain.c:678 ldmain.c:697 ldmain.c:728 msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n" msgstr "%P%F: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n" -#: ldmain.c:788 ldmain.c:807 +#: ldmain.c:682 ldmain.c:701 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n" msgstr "%P%F: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" -#: ldmain.c:821 +#: ldmain.c:715 msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n" msgstr "%X%P: lỗi: « retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n" -#: ldmain.c:864 +#: ldmain.c:758 msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n" msgstr "%P%F: lỗi « bfd_hash_lookup » để chèn: %E\n" -#: ldmain.c:869 +#: ldmain.c:763 msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n" msgstr "%P: tùy chọn « -retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao hÆ¡n « -s » và « -S »\n" -#: ldmain.c:944 +#: ldmain.c:827 #, c-format msgid "" "Archive member included because of file (symbol)\n" @@ -1007,133 +1021,133 @@ msgstr "" "Gồm bộ phạn kho do tập tin (ký hiệu)\n" "\n" -#: ldmain.c:1014 +#: ldmain.c:897 msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n" msgstr "%X%C: xác định nhiều lần « %T »\n" -#: ldmain.c:1017 +#: ldmain.c:900 msgid "%D: first defined here\n" msgstr "%D: xác định lần đầu ở đây\n" -#: ldmain.c:1021 +#: ldmain.c:904 msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n" msgstr "%P: đang tắt khả năng lÆ¡i ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời xác định\n" -#: ldmain.c:1051 +#: ldmain.c:934 msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n" msgstr "%B: cảnh báo : lời xác định « %T » đè lên sá»± dùng chung\n" -#: ldmain.c:1054 +#: ldmain.c:937 msgid "%B: warning: common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo : sá»± dùng chung ở đây\n" -#: ldmain.c:1061 +#: ldmain.c:944 msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n" msgstr "%B: cảnh báo : sá»± dùng chung của « %T » bị đè bởi lởi xác định\n" -#: ldmain.c:1064 +#: ldmain.c:947 msgid "%B: warning: defined here\n" msgstr "%B: cảnh báo : đã xác định ở đây\n" -#: ldmain.c:1071 +#: ldmain.c:954 msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n" msgstr "%B: cảnh báo : sá»± dùng chung của « %T » bị đè bởi sá»± dùng chung lớn hÆ¡n\n" -#: ldmain.c:1074 +#: ldmain.c:957 msgid "%B: warning: larger common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo : sá»± dùng chung lớn hÆ¡n ở đây\n" -#: ldmain.c:1078 +#: ldmain.c:961 msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n" msgstr "%B: cảnh báo : sá»± dùng chung của « %T » đè sá»± dùng chung nhỏ hÆ¡n\n" -#: ldmain.c:1081 +#: ldmain.c:964 msgid "%B: warning: smaller common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo : sá»± dùng chung nhỏ hÆ¡n ở đây\n" -#: ldmain.c:1085 +#: ldmain.c:968 msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n" msgstr "%B: cảnh báo : có nhiều sá»± dùng chung của « %T »\n" -#: ldmain.c:1087 +#: ldmain.c:970 msgid "%B: warning: previous common is here\n" msgstr "%B: cảnh báo : sá»± dùng chung trước ở đây\n" -#: ldmain.c:1107 ldmain.c:1145 +#: ldmain.c:990 ldmain.c:1028 msgid "%P: warning: global constructor %s used\n" msgstr "%P: cảnh báo : dùng bộ cấu trúc toàn cục %s\n" -#: ldmain.c:1155 +#: ldmain.c:1038 msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n" msgstr "%P%F: lỗi hậu phÆ°Æ¡ng BFD: « BFD_RELOC_CTOR » không được hỗ trợ\n" #. We found a reloc for the symbol we are looking for. -#: ldmain.c:1209 ldmain.c:1211 ldmain.c:1213 ldmain.c:1251 ldmain.c:1299 +#: ldmain.c:1092 ldmain.c:1094 ldmain.c:1096 ldmain.c:1114 ldmain.c:1159 msgid "warning: " msgstr "cảnh báo : " -#: ldmain.c:1334 +#: ldmain.c:1194 msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n" msgstr "%F%P: « bfd_hash_table_init » bị lỗi: %E\n" -#: ldmain.c:1341 +#: ldmain.c:1201 msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n" msgstr "%F%P: « bfd_hash_lookup » bị lỗi: %E\n" -#: ldmain.c:1362 +#: ldmain.c:1222 msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n" msgstr "%X%C: tham chiếu đến « %T » chÆ°a xác định\n" -#: ldmain.c:1365 +#: ldmain.c:1225 msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n" msgstr "%C: cảnh báo : tham chiếu đến « %T » chÆ°a xác định\n" -#: ldmain.c:1371 +#: ldmain.c:1231 msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n" msgstr "%X%D: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chÆ°a xác định thêm nữa\n" -#: ldmain.c:1374 +#: ldmain.c:1234 msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n" msgstr "%D: cảnh báo : theo đây có các tham chiếu đến « %T » chÆ°a xác định thêm nữa\n" -#: ldmain.c:1385 +#: ldmain.c:1245 msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n" msgstr "%X%B: tham chiếu đến « %T » chÆ°a xác định\n" -#: ldmain.c:1388 +#: ldmain.c:1248 msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n" msgstr "%B: cảnh báo : tham chiếu đến « %T » chÆ°a xác định\n" -#: ldmain.c:1394 +#: ldmain.c:1254 msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n" msgstr "%X%B: theo đây có các tham chiếu đến « %T » chÆ°a xác định thêm nữa\n" -#: ldmain.c:1397 +#: ldmain.c:1257 msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n" msgstr "%B: cảnh báo : theo đây có các tham chiếu đến « %T » chÆ°a xác định thêm nữa\n" -#: ldmain.c:1436 +#: ldmain.c:1296 msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n" msgstr "các sá»± tràn định vị lại thêm nữa bị bỏ đi khỏi kết xuất\n" -#: ldmain.c:1449 +#: ldmain.c:1309 msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'" msgstr " sá»± định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu chÆ°a xác định « %T »" -#: ldmain.c:1454 +#: ldmain.c:1314 msgid " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section in %B" msgstr " sá»± định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu « %T » đã xác định trong phần %A trong %B" -#: ldmain.c:1466 +#: ldmain.c:1326 msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'" msgstr " sá»± định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với « %T »" -#: ldmain.c:1483 +#: ldmain.c:1343 #, c-format msgid "%X%C: dangerous relocation: %s\n" msgstr "%X%C: sá»± định vị lại nguy hiểm: %s\n" -#: ldmain.c:1498 +#: ldmain.c:1358 msgid "%X%C: reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n" msgstr "%X%C: sá»± định vị lại tham chiếu đến ký hiệu « %T » mà không đang được xuất ra\n" @@ -1147,743 +1161,749 @@ msgstr "không có ký hiệu" msgid "built in linker script:%u" msgstr "văn lệnh liên kết có sẵn: %u" -#: ldmisc.c:301 ldmisc.c:305 -msgid "%B%F: could not read symbols\n" -msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu\n" - -#: ldmisc.c:347 +#: ldmisc.c:323 msgid "%B: In function `%T':\n" msgstr "%B: trong hàm « %T »:\n" -#: ldmisc.c:472 +#: ldmisc.c:445 msgid "%F%P: internal error %s %d\n" msgstr "%F%P: lỗi nội bộ %s %d\n" -#: ldmisc.c:521 +#: ldmisc.c:494 msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n" msgstr "%P: lỗi nội bộ : nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" -#: ldmisc.c:524 +#: ldmisc.c:497 msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d\n" msgstr "%P: lỗi nội bộ : nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" -#: ldmisc.c:526 +#: ldmisc.c:499 msgid "%P%F: please report this bug\n" msgstr "%P%F: hãy thông báo lỗi này\n" #. Output for noisy == 2 is intended to follow the GNU standards. -#: ldver.c:37 +#: ldver.c:38 #, c-format msgid "GNU ld %s\n" msgstr "GNU ld %s\n" -#: ldver.c:41 +#: ldver.c:42 #, c-format msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n" msgstr "Tác quyền © năm 2007 của Tổ chức Phần mềm Tá»± do.\n" -#: ldver.c:42 +#: ldver.c:43 #, c-format msgid "" "This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n" -"the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n" +"the GNU General Public License version 3 or (at your option) a later version.\n" +"This program has absolutely no warranty.\n" msgstr "" "ChÆ°Æ¡ng trình này là phần mềm tá»± do; bạn có thể phát hành lại nó\n" -"với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU.\n" +"với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU, hoặc phiên bản 3\n" +"của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n" "ChÆ°Æ¡ng trình này không bảo hành gì cả.\n" -#: ldver.c:51 +#: ldver.c:53 #, c-format msgid " Supported emulations:\n" msgstr " Mô phỏng đã hỗ trợ :\n" -#: ldwrite.c:55 ldwrite.c:191 +#: ldwrite.c:56 ldwrite.c:196 msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n" msgstr "%P%F: « bfd_new_link_order » bị lỗi\n" -#: ldwrite.c:344 +#: ldwrite.c:354 msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n" msgstr "%F%P: không thể tạo tên phần đã xẻ cho %s\n" -#: ldwrite.c:356 +#: ldwrite.c:366 msgid "%F%P: clone section failed: %E\n" msgstr "%F%P: lỗi bắt chước phần: %E\n" -#: ldwrite.c:394 +#: ldwrite.c:404 #, c-format msgid "%8x something else\n" msgstr "%8x cái gì khác\n" -#: ldwrite.c:564 +#: ldwrite.c:574 msgid "%F%P: final link failed: %E\n" msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n" -#: lexsup.c:205 lexsup.c:341 +#: lexsup.c:206 lexsup.c:344 msgid "KEYWORD" msgstr "TỪ_KHOÁ" -#: lexsup.c:205 +#: lexsup.c:206 msgid "Shared library control for HP/UX compatibility" msgstr "Điều khiển thÆ° viện dùng chung để tÆ°Æ¡ng thích với HP/UX" -#: lexsup.c:208 +#: lexsup.c:209 msgid "ARCH" msgstr "ARCH" -#: lexsup.c:208 +#: lexsup.c:209 msgid "Set architecture" msgstr "Đặt kiến trúc" -#: lexsup.c:210 lexsup.c:447 +#: lexsup.c:211 lexsup.c:454 msgid "TARGET" msgstr "ĐÍCH" -#: lexsup.c:210 +#: lexsup.c:211 msgid "Specify target for following input files" msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây" -#: lexsup.c:213 lexsup.c:262 lexsup.c:274 lexsup.c:287 lexsup.c:289 -#: lexsup.c:402 lexsup.c:459 lexsup.c:516 lexsup.c:528 +#: lexsup.c:214 lexsup.c:263 lexsup.c:275 lexsup.c:288 lexsup.c:290 +#: lexsup.c:408 lexsup.c:466 lexsup.c:526 lexsup.c:539 msgid "FILE" msgstr "TẬP TIN" -#: lexsup.c:213 +#: lexsup.c:214 msgid "Read MRI format linker script" msgstr "Đọc văn lệnh liên kết định dạng MRI" -#: lexsup.c:215 +#: lexsup.c:216 msgid "Force common symbols to be defined" msgstr "Ép buộc xác định các ký hiệu dùng chung" -#: lexsup.c:219 lexsup.c:501 lexsup.c:503 lexsup.c:505 +#: lexsup.c:220 lexsup.c:510 lexsup.c:512 lexsup.c:514 msgid "ADDRESS" msgstr "ĐỊA CHỈ" -#: lexsup.c:219 +#: lexsup.c:220 msgid "Set start address" msgstr "Đặt địa chỉ bắt đầu" -#: lexsup.c:221 +#: lexsup.c:222 msgid "Export all dynamic symbols" msgstr "Xuất mọi ký hiệu động" -#: lexsup.c:223 +#: lexsup.c:224 msgid "Link big-endian objects" msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối lớn" -#: lexsup.c:225 +#: lexsup.c:226 msgid "Link little-endian objects" msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối nhỏ" -#: lexsup.c:227 lexsup.c:230 +#: lexsup.c:228 lexsup.c:231 msgid "SHLIB" msgstr "SHLIB" -#: lexsup.c:227 +#: lexsup.c:228 msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table" msgstr "Bộ lọc bổ sung cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung" -#: lexsup.c:230 +#: lexsup.c:231 msgid "Filter for shared object symbol table" msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung" -#: lexsup.c:233 +#: lexsup.c:234 msgid "Ignored" msgstr "Bị bỏ qua" -#: lexsup.c:235 +#: lexsup.c:236 msgid "SIZE" msgstr "Cá» " -#: lexsup.c:235 +#: lexsup.c:236 msgid "Small data size (if no size, same as --shared)" msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (không có kích cỡ thì bằng tùy chọn « --shared »)" -#: lexsup.c:238 +#: lexsup.c:239 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN TẬP TIN" -#: lexsup.c:238 +#: lexsup.c:239 msgid "Set internal name of shared library" msgstr "Đặt tên nội bộ của thÆ° viện dùng chung" -#: lexsup.c:240 +#: lexsup.c:241 msgid "PROGRAM" msgstr "CHƯƠNG TRÌNH" -#: lexsup.c:240 +#: lexsup.c:241 msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use" msgstr "Đặt CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng" -#: lexsup.c:243 +#: lexsup.c:244 msgid "LIBNAME" msgstr "TÊN THƯ VIỆN" -#: lexsup.c:243 +#: lexsup.c:244 msgid "Search for library LIBNAME" msgstr "Tìm kiếm thÆ° viện TÊN THƯ VIỆN" -#: lexsup.c:245 +#: lexsup.c:246 msgid "DIRECTORY" msgstr "THƯ MỤC" -#: lexsup.c:245 +#: lexsup.c:246 msgid "Add DIRECTORY to library search path" msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thÆ° viện" -#: lexsup.c:248 +#: lexsup.c:249 msgid "Override the default sysroot location" msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định" -#: lexsup.c:250 +#: lexsup.c:251 msgid "EMULATION" msgstr "MÔ PHỎNG" -#: lexsup.c:250 +#: lexsup.c:251 msgid "Set emulation" msgstr "Đặt sá»± mô phỏng" -#: lexsup.c:252 +#: lexsup.c:253 msgid "Print map file on standard output" msgstr "In tập tin sÆ¡ đồ ra thiết bị xuất chuẩn" -#: lexsup.c:254 +#: lexsup.c:255 msgid "Do not page align data" msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang" -#: lexsup.c:256 +#: lexsup.c:257 msgid "Do not page align data, do not make text readonly" msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang, đừng đặt văn bản là chỉ-đọc" -#: lexsup.c:259 +#: lexsup.c:260 msgid "Page align data, make text readonly" msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc" -#: lexsup.c:262 +#: lexsup.c:263 msgid "Set output file name" msgstr "Đặt tên tập tin xuất" -#: lexsup.c:264 +#: lexsup.c:265 msgid "Optimize output file" msgstr "Tối Æ°u hoá tập tin xuất" -#: lexsup.c:266 +#: lexsup.c:267 msgid "Ignored for SVR4 compatibility" msgstr "Bị bỏ qua để tÆ°Æ¡ng thích với SVR4" -#: lexsup.c:270 +#: lexsup.c:271 msgid "Generate relocatable output" msgstr "Tạo ra kết xuất có thể định vị lại" -#: lexsup.c:274 +#: lexsup.c:275 msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)" msgstr "Chỉ liên kết các ký hiệu (thÆ° mục thì bằng tùy chọn « --rpath »)" -#: lexsup.c:277 +#: lexsup.c:278 msgid "Strip all symbols" msgstr "Tước mọi ký hiệu" -#: lexsup.c:279 +#: lexsup.c:280 msgid "Strip debugging symbols" msgstr "Tước các ký hiệu gỡ lối" -#: lexsup.c:281 +#: lexsup.c:282 msgid "Strip symbols in discarded sections" msgstr "Tước các ký hiệu trong phần bị hủy" -#: lexsup.c:283 +#: lexsup.c:284 msgid "Do not strip symbols in discarded sections" msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy" -#: lexsup.c:285 +#: lexsup.c:286 msgid "Trace file opens" msgstr "Tập tin vết có mở" -#: lexsup.c:287 +#: lexsup.c:288 msgid "Read linker script" msgstr "Đọc văn lệnh liên kết" -#: lexsup.c:289 +#: lexsup.c:290 msgid "Read default linker script" msgstr "Đọc văn lệnh liên kết mặc định" -#: lexsup.c:293 lexsup.c:311 lexsup.c:379 lexsup.c:400 lexsup.c:494 -#: lexsup.c:519 lexsup.c:554 +#: lexsup.c:294 lexsup.c:312 lexsup.c:385 lexsup.c:406 lexsup.c:503 +#: lexsup.c:529 lexsup.c:565 msgid "SYMBOL" msgstr "KÝ HIỆU" -#: lexsup.c:293 +#: lexsup.c:294 msgid "Start with undefined reference to SYMBOL" msgstr "Bắt đầu với tham chiệu chÆ°a xác định đến KÝ HIỆU" -#: lexsup.c:296 +#: lexsup.c:297 msgid "[=SECTION]" msgstr "[=PHẦN]" -#: lexsup.c:297 +#: lexsup.c:298 msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections" msgstr "Đừng trộn phần nhập [PHẦN | thừa]" -#: lexsup.c:299 +#: lexsup.c:300 msgid "Build global constructor/destructor tables" msgstr "Xây dá»±ng các bảng cấu tạo/phá toàn cục" -#: lexsup.c:301 +#: lexsup.c:302 msgid "Print version information" msgstr "In ra thông tin phiên bản" -#: lexsup.c:303 +#: lexsup.c:304 msgid "Print version and emulation information" msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng" -#: lexsup.c:305 +#: lexsup.c:306 msgid "Discard all local symbols" msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ" -#: lexsup.c:307 +#: lexsup.c:308 msgid "Discard temporary local symbols (default)" msgstr "Hủy các ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)" -#: lexsup.c:309 +#: lexsup.c:310 msgid "Don't discard any local symbols" msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ" -#: lexsup.c:311 +#: lexsup.c:312 msgid "Trace mentions of SYMBOL" msgstr "Vết lần gặp KÝ HIỆU" -#: lexsup.c:313 lexsup.c:461 lexsup.c:463 +#: lexsup.c:314 lexsup.c:468 lexsup.c:470 msgid "PATH" msgstr "ĐƯỜNG DẪN" -#: lexsup.c:313 +#: lexsup.c:314 msgid "Default search path for Solaris compatibility" msgstr "Đường dẫn tìm kiếm mặc định để tÆ°Æ¡ng thích với Solaris" -#: lexsup.c:316 +#: lexsup.c:317 msgid "Start a group" msgstr "Bắt đầu nhóm" -#: lexsup.c:318 +#: lexsup.c:319 msgid "End a group" msgstr "Kết thúc nhóm" -#: lexsup.c:322 +#: lexsup.c:323 msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined" msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trúc không rõ" -#: lexsup.c:326 +#: lexsup.c:327 msgid "Reject input files whose architecture is unknown" msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trúc không rõ" -#: lexsup.c:329 +#: lexsup.c:330 msgid "" "Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n" -"\t\t\t\tfollowing dynamic libs" +" following dynamic libs" msgstr "" -"Lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" +"Đặt thẻ « DT_NEEDED » (DT yêu cầu)\n" "\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n" "\ttrong những thÆ° viện động theo đây" -#: lexsup.c:332 +#: lexsup.c:334 msgid "" "Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n" -"\t\t\t\tin following dynamic libs" +" in following dynamic libs" msgstr "" -"Đừng lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" -"\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n" -"\ttrong những thÆ° viện động theo đây" +"Không đặt thẻ « DT_NEEDED »\n" +"cho mục nhập « DT_NEEDED »\n" +"trong những thÆ° viện theo đây" -#: lexsup.c:335 +#: lexsup.c:338 msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used" msgstr "" "Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" "\tcho những thÆ° viện động theo đây nếu được dùng" -#: lexsup.c:338 +#: lexsup.c:341 msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs" msgstr "" "Luôn luôn lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n" "\tcho những thÆ° viện động theo đây" -#: lexsup.c:341 +#: lexsup.c:344 msgid "Ignored for SunOS compatibility" msgstr "Bị bỏ qua để tÆ°Æ¡ng thích với SunOS" -#: lexsup.c:343 +#: lexsup.c:346 msgid "Link against shared libraries" msgstr "Liên kết so với thÆ° viện dùng chung" -#: lexsup.c:349 +#: lexsup.c:352 msgid "Do not link against shared libraries" msgstr "Đừng liên kết so với thÆ° viện dùng chung" -#: lexsup.c:357 +#: lexsup.c:360 msgid "Bind global references locally" msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu toàn cục" -#: lexsup.c:359 +#: lexsup.c:362 msgid "Bind global function references locally" msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu hàm toàn cục" -#: lexsup.c:361 +#: lexsup.c:364 msgid "Check section addresses for overlaps (default)" msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)" -#: lexsup.c:364 +#: lexsup.c:367 msgid "Do not check section addresses for overlaps" msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo" -#: lexsup.c:367 +#: lexsup.c:370 msgid "Output cross reference table" msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo" -#: lexsup.c:369 +#: lexsup.c:372 msgid "SYMBOL=EXPRESSION" msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC" -#: lexsup.c:369 +#: lexsup.c:372 msgid "Define a symbol" msgstr "Xác định một ký hiệu" -#: lexsup.c:371 +#: lexsup.c:374 msgid "[=STYLE]" msgstr "[=KIỂU DÁNG]" -#: lexsup.c:371 +#: lexsup.c:374 msgid "Demangle symbol names [using STYLE]" msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [dùng KIỂU DÁNG]" -#: lexsup.c:374 +#: lexsup.c:377 msgid "Generate embedded relocs" msgstr "Tạo ra sá»± định vị lại nhúng" -#: lexsup.c:376 +#: lexsup.c:379 msgid "Treat warnings as errors" msgstr "Xá»­ lý cảnh báo là lỗi" -#: lexsup.c:379 +#: lexsup.c:382 +msgid "Do not treat warnings as errors (default)" +msgstr "Không xá»­ lý cảnh báo là lỗi (mặc định)" + +#: lexsup.c:385 msgid "Call SYMBOL at unload-time" msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc bỏ nạp" -#: lexsup.c:381 +#: lexsup.c:387 msgid "Force generation of file with .exe suffix" msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố « .exe »" -#: lexsup.c:383 +#: lexsup.c:389 msgid "Remove unused sections (on some targets)" msgstr "Gỡ bỏ các phần không dùng (trên một số đích)" -#: lexsup.c:386 +#: lexsup.c:392 msgid "Don't remove unused sections (default)" msgstr "Đừng gỡ bỏ các phần không dùng (mặc định)" -#: lexsup.c:389 +#: lexsup.c:395 msgid "List removed unused sections on stderr" msgstr "Liệt kê trên stderr các phần không dùng bị gỡ bỏ" -#: lexsup.c:392 +#: lexsup.c:398 msgid "Do not list removed unused sections" msgstr "Đừng liệt kê các phần không dùng bị gỡ bỏ" -#: lexsup.c:395 +#: lexsup.c:401 msgid "Set default hash table size close to " msgstr "Đặt kích cỡ bảng băm mặc định thành gần " -#: lexsup.c:398 +#: lexsup.c:404 msgid "Print option help" msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn" -#: lexsup.c:400 +#: lexsup.c:406 msgid "Call SYMBOL at load-time" msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc nạp" -#: lexsup.c:402 +#: lexsup.c:408 msgid "Write a map file" msgstr "Ghi tập tin sÆ¡ đồ" -#: lexsup.c:404 +#: lexsup.c:410 msgid "Do not define Common storage" msgstr "Đừng xác định sức chứa dùng chung" -#: lexsup.c:406 +#: lexsup.c:412 msgid "Do not demangle symbol names" msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu" -#: lexsup.c:408 +#: lexsup.c:414 msgid "Use less memory and more disk I/O" msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hÆ¡n, còn V/R đĩa nhiều hÆ¡n" -#: lexsup.c:410 +#: lexsup.c:416 msgid "Do not allow unresolved references in object files" msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chÆ°a tháo gỡ trong tập tin đối tượng" -#: lexsup.c:413 +#: lexsup.c:419 msgid "Allow unresolved references in shared libaries" msgstr "Cho phép tham chiệu chÆ°a tháo gỡ trong thÆ° viện dùng chung" -#: lexsup.c:417 +#: lexsup.c:423 msgid "Do not allow unresolved references in shared libs" msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chÆ°a tháo gỡ trong thÆ° viện dùng chung" -#: lexsup.c:421 +#: lexsup.c:427 msgid "Allow multiple definitions" msgstr "Cho phép nhiều lời xác định" -#: lexsup.c:423 +#: lexsup.c:429 msgid "Disallow undefined version" msgstr "Không cho phép phiên bản chÆ°a xác định" -#: lexsup.c:425 +#: lexsup.c:431 msgid "Create default symbol version" msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định" -#: lexsup.c:428 +#: lexsup.c:434 msgid "Create default symbol version for imported symbols" msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho các ký hiệu đã nhập khẩu" -#: lexsup.c:431 +#: lexsup.c:437 msgid "Don't warn about mismatched input files" msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập sai khớp" -#: lexsup.c:434 +#: lexsup.c:440 msgid "Don't warn on finding an incompatible library" msgstr "Đừng cảnh báo khi tìm thÆ° viện không tÆ°Æ¡ng thích" -#: lexsup.c:437 +#: lexsup.c:443 msgid "Turn off --whole-archive" msgstr "Tắt tùy chọn « --whole-archive » (toàn kho)" -#: lexsup.c:439 +#: lexsup.c:445 msgid "Create an output file even if errors occur" msgstr "Tạo tập tin xuất thậm chí nếu gặp lỗi" -#: lexsup.c:444 +#: lexsup.c:450 msgid "" "Only use library directories specified on\n" -"\t\t\t\tthe command line" +" the command line" msgstr "" -"Chỉ dùng các thÆ° mục thÆ° viện\n" -"\tđược ghi rõ trên dòng lệnh" +"Chỉ sá»­ dụng những thÆ° mục thÆ° viện\n" +"được ghi rõ trên dòng lệnh" -#: lexsup.c:447 +#: lexsup.c:454 msgid "Specify target of output file" msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất" -#: lexsup.c:450 +#: lexsup.c:457 msgid "Ignored for Linux compatibility" msgstr "Bị bỏ qua để tÆ°Æ¡ng thích với Linux" -#: lexsup.c:453 +#: lexsup.c:460 msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer" msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể chạy rất chậm hÆ¡n" -#: lexsup.c:456 +#: lexsup.c:463 msgid "Relax branches on certain targets" msgstr "LÆ¡i ra nhánh trên một số đích nào đó" -#: lexsup.c:459 +#: lexsup.c:466 msgid "Keep only symbols listed in FILE" msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN" -#: lexsup.c:461 +#: lexsup.c:468 msgid "Set runtime shared library search path" msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thÆ° viện dùng chung vào lúc chạy" -#: lexsup.c:463 +#: lexsup.c:470 msgid "Set link time shared library search path" msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thÆ° viện dùng chung vào lúc liên kết" -#: lexsup.c:466 +#: lexsup.c:473 msgid "Create a shared library" msgstr "Tạo thÆ° viện dùng chung" -#: lexsup.c:470 +#: lexsup.c:477 msgid "Create a position independent executable" msgstr "Tạo tập tin có khả năng thá»±c hiện không phụ thuộc vào vị trí" -#: lexsup.c:474 -msgid "Sort common symbols by size" -msgstr "Sắp xếp các ký hiệu dùng chung theo kích cỡ" +#: lexsup.c:481 +msgid "[=ascending|descending]" +msgstr "[=tăng|giảm]" + +#: lexsup.c:482 +msgid "Sort common symbols by alignment [in specified order]" +msgstr "Sắp xếp các ký hiệu dùng chung theo thứ tá»± đã ghi rõ" -#: lexsup.c:478 +#: lexsup.c:487 msgid "name|alignment" msgstr "tên|chỉnh_canh" -#: lexsup.c:479 +#: lexsup.c:488 msgid "Sort sections by name or maximum alignment" msgstr "Sắp xếp các phần theo tên hay sá»± chỉnh canh tối đa" -#: lexsup.c:481 +#: lexsup.c:490 msgid "COUNT" msgstr "SỐ_ĐẾM" -#: lexsup.c:481 +#: lexsup.c:490 msgid "How many tags to reserve in .dynamic section" msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần « .dynamic » (động)" -#: lexsup.c:484 +#: lexsup.c:493 msgid "[=SIZE]" msgstr "[=Cá» ]" -#: lexsup.c:484 +#: lexsup.c:493 msgid "Split output sections every SIZE octets" msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi Cá»  bộ tám" -#: lexsup.c:487 +#: lexsup.c:496 msgid "[=COUNT]" msgstr "[=SỐ_ĐẾM]" -#: lexsup.c:487 +#: lexsup.c:496 msgid "Split output sections every COUNT relocs" msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi SỐ_ĐẾM sá»± định vị lại" -#: lexsup.c:490 +#: lexsup.c:499 msgid "Print memory usage statistics" msgstr "In ra thống kê cách sá»­ dụng bộ nhớ" -#: lexsup.c:492 +#: lexsup.c:501 msgid "Display target specific options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trÆ°ng cho đích" -#: lexsup.c:494 +#: lexsup.c:503 msgid "Do task level linking" msgstr "Liên kết trên cấp tác vụ" -#: lexsup.c:496 +#: lexsup.c:505 msgid "Use same format as native linker" msgstr "Dùng cùng định dạng với bộ liên kết sở hữu" -#: lexsup.c:498 +#: lexsup.c:507 msgid "SECTION=ADDRESS" msgstr "PHẦN=ĐỊA_CHỈ" -#: lexsup.c:498 +#: lexsup.c:507 msgid "Set address of named section" msgstr "Đặt địa chỉ của phần có tên" -#: lexsup.c:501 +#: lexsup.c:510 msgid "Set address of .bss section" msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .bss »" -#: lexsup.c:503 +#: lexsup.c:512 msgid "Set address of .data section" msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .data » (dữ liệu)" -#: lexsup.c:505 +#: lexsup.c:514 msgid "Set address of .text section" msgstr "Đặt địa chỉ của phần « .text » (văn bản)" -#: lexsup.c:508 +#: lexsup.c:517 msgid "" "How to handle unresolved symbols. is:\n" -"\t\t\t\tignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n" -"\t\t\t\tignore-in-shared-libs" +" ignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n" +" ignore-in-shared-libs" msgstr "" -"Cách quản lý ký hiệu chÆ°a tháo gỡ.\n" +"Quản lý ký hiệu chÆ°a tháo gỡ nhÆ° thế nào.\n" " \t là:\n" " • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua tất cả\n" " • report-all\t\t\t\tthông báo tất cả\n" " • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n" " • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thÆ° viện dùng chung" -#: lexsup.c:512 +#: lexsup.c:522 msgid "Output lots of information during link" msgstr "Xuất rất nhiều thông tin trong khi liên kết" -#: lexsup.c:516 +#: lexsup.c:526 msgid "Read version information script" msgstr "Đọc văn lệnh thông tin phiên bản" -#: lexsup.c:519 +#: lexsup.c:529 msgid "" "Take export symbols list from .exports, using\n" -"\t\t\t\tSYMBOL as the version." +" SYMBOL as the version." msgstr "" "Lấy danh sách các ký hiệu xuất từ « .exports »,\n" -"\t\tdùng KÝ HIỆU làm phiên bản." +"\t\tdùng KÝ HIỆU là phiên bản." -#: lexsup.c:522 +#: lexsup.c:533 msgid "Add data symbols to dynamic list" msgstr "Thêm các ký hiệu dữ liệu vào danh sách động" -#: lexsup.c:524 +#: lexsup.c:535 msgid "Use C++ operator new/delete dynamic list" msgstr "Dùng danh sách động mới/xoá toán tá»­ C++" -#: lexsup.c:526 +#: lexsup.c:537 msgid "Use C++ typeinfo dynamic list" msgstr "Dùng danh sách động kiểu/thông tin C++" -#: lexsup.c:528 +#: lexsup.c:539 msgid "Read dynamic list" msgstr "Đọc danh sách động" -#: lexsup.c:530 +#: lexsup.c:541 msgid "Warn about duplicate common symbols" msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng" -#: lexsup.c:532 +#: lexsup.c:543 msgid "Warn if global constructors/destructors are seen" msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục" -#: lexsup.c:535 +#: lexsup.c:546 msgid "Warn if the multiple GP values are used" msgstr "Cảnh báo nếu nhiều giá trị GP được dùng" -#: lexsup.c:537 +#: lexsup.c:548 msgid "Warn only once per undefined symbol" msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chÆ°a xác định" -#: lexsup.c:539 +#: lexsup.c:550 msgid "Warn if start of section changes due to alignment" msgstr "Cảnh báo nếu đầu của phần thay đổi do sá»± chỉnh canh" -#: lexsup.c:542 +#: lexsup.c:553 msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL" msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có « DT_TEXTREL »" -#: lexsup.c:546 +#: lexsup.c:557 msgid "Report unresolved symbols as warnings" msgstr "Thông báo ký hiệu chÆ°a tháo gỡ dạng cảnh báo" -#: lexsup.c:549 +#: lexsup.c:560 msgid "Report unresolved symbols as errors" msgstr "Thông báo ký hiệu chÆ°a tháo gỡ dạng lỗi" -#: lexsup.c:551 +#: lexsup.c:562 msgid "Include all objects from following archives" msgstr "Gồm có mọi đối tượng từ những kho theo đây" -#: lexsup.c:554 +#: lexsup.c:565 msgid "Use wrapper functions for SYMBOL" msgstr "Sá»­ dụng các hàm bao bọc cho KÝ HIỆU" -#: lexsup.c:701 +#: lexsup.c:712 msgid "%P: unrecognized option '%s'\n" msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn « %s »\n" -#: lexsup.c:705 +#: lexsup.c:716 msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n" msgstr "%P%F: hãy sá»­ dụng tùy chọn trợ giúp « --help » để xem thông tin về cách sá»­ dụng\n" -#: lexsup.c:723 +#: lexsup.c:734 msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n" msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -a » « %s »\n" -#: lexsup.c:736 +#: lexsup.c:747 msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n" msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu « -assert » « %s »\n" -#: lexsup.c:779 +#: lexsup.c:790 msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'" msgstr "%F%Ps: không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »" -#: lexsup.c:841 +#: lexsup.c:852 msgid "%P%F: invalid number `%s'\n" msgstr "%P%F: con số không hợp lệ « %s »\n" -#: lexsup.c:939 +#: lexsup.c:950 msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n" msgstr "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » sai: %s\n" @@ -1895,92 +1915,104 @@ msgstr "%P%F: tùy chọn « --unresolved-symbols » sai: %s\n" #. an error message here. We cannot just make this a warning, #. increment optind, and continue because getopt is too confused #. and will seg-fault the next time around. -#: lexsup.c:1013 +#: lexsup.c:1024 msgid "%P%F: bad -rpath option\n" msgstr "%P%F: tùy chọn « -rpath » sai\n" -#: lexsup.c:1124 +#: lexsup.c:1135 msgid "%P%F: -shared not supported\n" msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -shared »\n" -#: lexsup.c:1133 +#: lexsup.c:1144 msgid "%P%F: -pie not supported\n" msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -pie »\n" -#: lexsup.c:1143 +#: lexsup.c:1152 +msgid "descending" +msgstr "giảm" + +#: lexsup.c:1154 +msgid "ascending" +msgstr "tăng" + +#: lexsup.c:1157 +msgid "%P%F: invalid common section sorting option: %s\n" +msgstr "%P%F: sai đặt tùy chọn sắp xếp phần dùng chung: %s\n" + +#: lexsup.c:1161 msgid "name" msgstr "tên" -#: lexsup.c:1145 +#: lexsup.c:1163 msgid "alignment" msgstr "chỉnh canh" -#: lexsup.c:1148 +#: lexsup.c:1166 msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n" msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n" -#: lexsup.c:1180 +#: lexsup.c:1200 msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n" msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn « --section-start »\n" -#: lexsup.c:1187 +#: lexsup.c:1207 msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n" msgstr "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn « --section-start »\n" -#: lexsup.c:1398 +#: lexsup.c:1421 msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n" msgstr "%P%F: không cho phép lồng các nhóm với nhau (« --help » để xem cách sá»­ dụng)\n" -#: lexsup.c:1405 +#: lexsup.c:1428 msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n" msgstr "%P%F: nhóm kết thúc trước khi bắt đầu (« --help » để xem cách sá»­ dụng)\n" -#: lexsup.c:1433 +#: lexsup.c:1456 msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n" msgstr "%P%X: tùy chọn « --hash-size » cần thiết đối số thuộc số\n" -#: lexsup.c:1484 lexsup.c:1497 +#: lexsup.c:1507 lexsup.c:1520 msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n" msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ « %s »\n" -#: lexsup.c:1533 +#: lexsup.c:1556 #, c-format msgid "Usage: %s [options] file...\n" msgstr "Cách sá»­ dụng: %s tập_tin...\n" -#: lexsup.c:1535 +#: lexsup.c:1558 #, c-format msgid "Options:\n" msgstr "Tùy chọn:\n" -#: lexsup.c:1613 +#: lexsup.c:1636 #, c-format msgid " @FILE" msgstr " @TẬP_TIN" -#: lexsup.c:1616 +#: lexsup.c:1639 #, c-format msgid "Read options from FILE\n" msgstr "Đọc các tùy chọn từ TẬP_TIN\n" #. Note: Various tools (such as libtool) depend upon the #. format of the listings below - do not change them. -#: lexsup.c:1621 +#: lexsup.c:1644 #, c-format msgid "%s: supported targets:" msgstr "%s: đích hỗ trợ :" -#: lexsup.c:1629 +#: lexsup.c:1652 #, c-format msgid "%s: supported emulations: " msgstr "%s: mô phỏng hỗ trợ : " -#: lexsup.c:1634 +#: lexsup.c:1657 #, c-format msgid "%s: emulation specific options:\n" msgstr "%s: tùy chọn đặc trÆ°ng cho mô phỏng:\n" -#: lexsup.c:1639 +#: lexsup.c:1662 #, c-format msgid "Report bugs to %s\n" msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" @@ -1989,83 +2021,71 @@ msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n" msgid "%P%F: unknown format type %s\n" msgstr "%P%F: không rõ kiểu định dạng %s\n" -#: pe-dll.c:367 +#: pe-dll.c:381 #, c-format msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n" msgstr "%XKhông hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n" -#: pe-dll.c:673 +#: pe-dll.c:692 #, c-format msgid "%XCannot export %s: invalid export name\n" msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: tên xuất khẩu không hợp lệ\n" -#: pe-dll.c:729 +#: pe-dll.c:748 #, c-format msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n" msgstr "%XLỗi: EXPORT trùng với các điều thứ tá»± : %s (%d so với %d)\n" -#: pe-dll.c:736 +#: pe-dll.c:755 #, c-format msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n" msgstr "Cảnh báo, EXPORT trùng: %s\n" -#: pe-dll.c:823 +#: pe-dll.c:842 #, c-format msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n" msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: chÆ°a xác định ký hiệu\n" -#: pe-dll.c:829 +#: pe-dll.c:848 #, c-format msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n" msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n" -#: pe-dll.c:836 +#: pe-dll.c:855 #, c-format msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n" msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: không tìm thấy ký hiệu\n" -#: pe-dll.c:949 +#: pe-dll.c:969 #, c-format msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n" msgstr "%XLỗi, điều thứ tá»± được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n" -#: pe-dll.c:1297 +#: pe-dll.c:1336 #, c-format msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n" msgstr "%XLỗi: sá»± định vị lại %d-bit trong dll\n" -#: pe-dll.c:1425 +#: pe-dll.c:1464 #, c-format msgid "%s: Can't open output def file %s\n" msgstr "%s: Không thể mở tập tin def xuất %s\n" -#: pe-dll.c:1568 +#: pe-dll.c:1609 #, c-format msgid "; no contents available\n" msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n" -#: pe-dll.c:2364 +#: pe-dll.c:2407 msgid "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for ld's --enable-auto-import for details.\n" msgstr "%C: không thể tá»± động nhập khẩu biến « %T ». Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn « --enable-auto-import » (bật nhập tá»± động) của phần mềm ld, để xem chi tiết.\n" -#: pe-dll.c:2394 +#: pe-dll.c:2437 #, c-format msgid "%XCan't open .lib file: %s\n" msgstr "%XKhông thể mở tập tin « .lib » (thÆ° viện): %s\n" -#: pe-dll.c:2399 +#: pe-dll.c:2442 #, c-format msgid "Creating library file: %s\n" msgstr "Đang tạo tập tin thÆ° viện: %s\n" - -#~ msgid "%F%S non constant expression for %s\n" -#~ msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n" - -#~ msgid "%P%F: out of memory during initialization" -#~ msgstr "%P%F: hết bộ nhớ trong khi cài đặt" - -#~ msgid "%P%F: -static and -shared may not be used together\n" -#~ msgstr "%P%F: không thể sá»­ dụng cả « -static » (tÄ©nh) lẫn « -shared » (dùng chung) đều\n" - -#~ msgid "%P%X: generated" -#~ msgstr "%P%X: đã tạo ra" diff --git a/opcodes/ChangeLog b/opcodes/ChangeLog index c394ae84728..e408df00048 100644 --- a/opcodes/ChangeLog +++ b/opcodes/ChangeLog @@ -1,3 +1,8 @@ +2008-09-29 Nick Clifton + + * po/vi.po: Updated Vietnamese translation. + * po/fr.po: Updated French translation. + 2008-09-26 Florian Krohm * s390-opc.txt (thder, thdr): Change RRE_RR to RRE_FF. diff --git a/opcodes/po/fr.po b/opcodes/po/fr.po index 41dd31f6232..91a78b928ad 100644 --- a/opcodes/po/fr.po +++ b/opcodes/po/fr.po @@ -1,49 +1,133 @@ # Messages français pour opcodes. -# Copyright © 2004 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright (C) 2008 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the binutils package. # Michel Robitaille , traducteur depuis/since 1996. +# Nicolas Provost , 2008. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: opcodes 2.15.96\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-03-05 20:32+1030\n" -"PO-Revision-Date: 2005-03-14 08:00-0500\n" -"Last-Translator: Michel Robitaille \n" +"Project-Id-Version: opcodes 2.18.90\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" +"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2008-09-24 15:24+0100\n" +"Last-Translator: Nicolas Provost \n" "Language-Team: French \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=ISO-8859-1\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=2; plural=(n > 1);\n" -#: alpha-opc.c:331 +#: alpha-opc.c:155 msgid "branch operand unaligned" -msgstr "opérande de branchement non alignée" +msgstr "opérande de branchement non aligné" -#: alpha-opc.c:353 alpha-opc.c:374 +#: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187 msgid "jump hint unaligned" msgstr "saut indicé non aligné" -#: arc-dis.c:76 +#: arc-dis.c:77 msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n" -msgstr "Référence limite illégale dans la dernière instruction!\n" +msgstr "Référence limm illégale dans la dernière instruction!\n" -#: arm-dis.c:1267 +#: arc-opc.c:386 +msgid "unable to fit different valued constants into instruction" +msgstr "impossible de méler différentes constantes dans l'instruction" + +#: arc-opc.c:395 +msgid "auxiliary register not allowed here" +msgstr "registre auxiliaire non autorisé ici" + +#: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418 +msgid "attempt to set readonly register" +msgstr "tentative d'écriture sur un registre en lecture seule" + +#: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423 +msgid "attempt to read writeonly register" +msgstr "tentative de lire un registre en écriture seule" + +#: arc-opc.c:428 +#, c-format +msgid "invalid register number `%d'" +msgstr "numéro de registre non valide \"%d\"" + +#: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673 +msgid "too many long constants" +msgstr "trop de longues constantes" + +#: arc-opc.c:668 +msgid "too many shimms in load" +msgstr "trop de bits shimm à charger" + +#. Do we have a limm already? +#: arc-opc.c:781 +msgid "impossible store" +msgstr "stockage impossible" + +#: arc-opc.c:814 +msgid "st operand error" +msgstr "Erreur d'opérande st" + +#: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860 +msgid "address writeback not allowed" +msgstr "cache \"writeback\" d'adresses interdit" + +#: arc-opc.c:822 +msgid "store value must be zero" +msgstr "la valeur de stockage doit être 0" + +#: arc-opc.c:847 +msgid "invalid load/shimm insn" +msgstr "load/shimm non valide dans l'instruction" + +#: arc-opc.c:856 +msgid "ld operand error" +msgstr "Erreur d'opérande ld" + +#: arc-opc.c:943 +msgid "jump flags, but no .f seen" +msgstr "drapeaux de saut, mais pas de .f" + +#: arc-opc.c:946 +msgid "jump flags, but no limm addr" +msgstr "drapeaux de saut, mais pas d'adresse limm" + +#: arc-opc.c:949 +msgid "flag bits of jump address limm lost" +msgstr "perte de drapeaux pour l'adresse de saut" + +#: arc-opc.c:952 +msgid "attempt to set HR bits" +msgstr "tentative de modifier les bits HR" + +#: arc-opc.c:955 +msgid "bad jump flags value" +msgstr "mauvais drapeaux de saut" + +#: arc-opc.c:988 +msgid "branch address not on 4 byte boundary" +msgstr "adresse de branchement non multiple de 16" + +#: arc-opc.c:1024 +msgid "must specify .jd or no nullify suffix" +msgstr "suffixe .jd ou validant attendu" + +#: arm-dis.c:1808 msgid "" msgstr "" #. XXX - should break 'option' at following delimiter. -#: arm-dis.c:1912 +#: arm-dis.c:3818 #, c-format msgid "Unrecognised register name set: %s\n" -msgstr "Nom de jeu de registres inconnu: %s\n" +msgstr "Nom de jeu de registres inconnu : %s\n" #. XXX - should break 'option' at following delimiter. -#: arm-dis.c:1920 +#: arm-dis.c:3826 #, c-format msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" -msgstr "Option du désassembleur non reconnue: %s\n" +msgstr "Option du désassembleur non reconnue : %s\n" -#: arm-dis.c:2093 +#: arm-dis.c:4238 #, c-format msgid "" "\n" @@ -54,219 +138,402 @@ msgstr "" "Les options spécifiques ARM suivantes sont supportées avec l'utilisation de\n" "l'option -M:\n" -#: avr-dis.c:112 avr-dis.c:122 +#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:125 #, c-format msgid "undefined" -msgstr "non défini" +msgstr "non défini(e)" -#: avr-dis.c:179 +#: avr-dis.c:187 #, c-format msgid "Internal disassembler error" msgstr "Erreur interne du désassembleur" -#: avr-dis.c:227 +#: avr-dis.c:236 #, c-format msgid "unknown constraint `%c'" msgstr "contrainte inconnue « %c »" -#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:197 frv-ibld.c:197 ip2k-ibld.c:197 -#: iq2000-ibld.c:197 m32r-ibld.c:197 openrisc-ibld.c:197 xstormy16-ibld.c:197 +#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200 +#: iq2000-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200 mep-ibld.c:200 +#: mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200 xstormy16-ibld.c:200 #, c-format msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" -msgstr "opérande hors limite (%ld n'est pas entre %ld et %ld)" +msgstr "opérande hors limites (%ld n'est pas entre %ld et %ld)" #: cgen-asm.c:358 #, c-format msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)" -msgstr "opérande hors limite (%lu n'est pas entre %lu et %lu)" +msgstr "opérande hors limites (%lu n'est pas entre %lu et %lu)" -#: d30v-dis.c:312 +#: d30v-dis.c:255 #, c-format msgid "" msgstr "" #. Can't happen. -#: dis-buf.c:57 +#: dis-buf.c:59 #, c-format msgid "Unknown error %d\n" msgstr "Erreur inconnue %d\n" -#: dis-buf.c:66 +#: dis-buf.c:68 #, c-format msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" -msgstr "Adresse 0x%s est hors limite.\n" +msgstr "Adresse 0x%s hors limites.\n" + +#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:877 m32c-asm.c:884 +msgid "Register number is not valid" +msgstr "Numéro de registre non valide" + +#: fr30-asm.c:95 +msgid "Register must be between r0 and r7" +msgstr "Le numéro de registre doit être entre r0 et r7" -#: fr30-asm.c:323 frv-asm.c:1298 ip2k-asm.c:530 iq2000-asm.c:465 -#: m32r-asm.c:338 openrisc-asm.c:252 xstormy16-asm.c:284 +#: fr30-asm.c:97 +msgid "Register must be between r8 and r15" +msgstr "Le numéro de registre doit être entre r8 et r15" + +#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915 +msgid "Register list is not valid" +msgstr "Liste de registres non valide" + +#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459 +#: m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1001 mt-asm.c:595 +#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'analyse.\n" -#: fr30-asm.c:372 frv-asm.c:1347 ip2k-asm.c:579 iq2000-asm.c:514 -#: m32r-asm.c:387 openrisc-asm.c:301 xstormy16-asm.c:333 +#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510 +#: m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1052 mt-asm.c:646 +#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327 msgid "missing mnemonic in syntax string" msgstr "mnémonique manquante dans la syntaxe de la chaîne" #. We couldn't parse it. -#: fr30-asm.c:507 fr30-asm.c:511 fr30-asm.c:598 fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1482 -#: frv-asm.c:1486 frv-asm.c:1573 frv-asm.c:1674 ip2k-asm.c:714 ip2k-asm.c:718 -#: ip2k-asm.c:805 ip2k-asm.c:906 iq2000-asm.c:649 iq2000-asm.c:653 -#: iq2000-asm.c:740 iq2000-asm.c:841 m32r-asm.c:522 m32r-asm.c:526 -#: m32r-asm.c:613 m32r-asm.c:714 openrisc-asm.c:436 openrisc-asm.c:440 -#: openrisc-asm.c:527 openrisc-asm.c:628 xstormy16-asm.c:468 -#: xstormy16-asm.c:472 xstormy16-asm.c:559 xstormy16-asm.c:660 +#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449 +#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701 +#: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649 +#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779 +#: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518 +#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1187 mep-asm.c:1191 mep-asm.c:1278 +#: mep-asm.c:1379 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973 +#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619 +#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754 +#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553 +#: xstormy16-asm.c:654 msgid "unrecognized instruction" msgstr "instruction non reconnue" -#: fr30-asm.c:554 frv-asm.c:1529 ip2k-asm.c:761 iq2000-asm.c:696 -#: m32r-asm.c:569 openrisc-asm.c:483 xstormy16-asm.c:515 +#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692 +#: m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1234 mt-asm.c:828 +#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" msgstr "erreur de syntaxe (caractère « %c » attendu, « %c » obtenu)" -#: fr30-asm.c:564 frv-asm.c:1539 ip2k-asm.c:771 iq2000-asm.c:706 -#: m32r-asm.c:579 openrisc-asm.c:493 xstormy16-asm.c:525 +#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702 +#: m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1244 mt-asm.c:838 +#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" -msgstr "erreur de syntaxe (caractère « %c » attendu, fin de l'instruction obtenue)" +msgstr "erreur de syntaxe (caractère « %c » attendu, fin de l'instruction trouvée)" -#: fr30-asm.c:592 frv-asm.c:1567 ip2k-asm.c:799 iq2000-asm.c:734 -#: m32r-asm.c:607 openrisc-asm.c:521 xstormy16-asm.c:553 +#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730 +#: m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1272 mt-asm.c:866 +#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547 msgid "junk at end of line" msgstr "rebut à la fin de la ligne" -#: fr30-asm.c:698 frv-asm.c:1673 ip2k-asm.c:905 iq2000-asm.c:840 -#: m32r-asm.c:713 openrisc-asm.c:627 xstormy16-asm.c:659 +#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836 +#: m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1378 mt-asm.c:972 +#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653 msgid "unrecognized form of instruction" msgstr "forme d'instruction non reconnue" -#: fr30-asm.c:710 frv-asm.c:1685 ip2k-asm.c:917 iq2000-asm.c:852 -#: m32r-asm.c:725 openrisc-asm.c:639 xstormy16-asm.c:671 +#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848 +#: m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1390 mt-asm.c:984 +#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s...'" msgstr "instruction erronée « %.50s... »" -#: fr30-asm.c:713 frv-asm.c:1688 ip2k-asm.c:920 iq2000-asm.c:855 -#: m32r-asm.c:728 openrisc-asm.c:642 xstormy16-asm.c:674 +#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851 +#: m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1393 mt-asm.c:987 +#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s'" msgstr "instruction erronée « %.50s »" #. Default text to print if an instruction isn't recognized. -#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 m32r-dis.c:41 -#: mmix-dis.c:284 openrisc-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 +#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 m32c-dis.c:41 +#: m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41 +#: xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 msgid "*unknown*" msgstr "*inconnu*" -#: fr30-dis.c:319 frv-dis.c:410 ip2k-dis.c:313 iq2000-dis.c:191 m32r-dis.c:262 -#: openrisc-dis.c:137 xstormy16-dis.c:170 +#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 m32c-dis.c:891 +#: m32r-dis.c:256 mep-dis.c:776 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135 +#: xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n" -msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'impression insn.\n" +msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'affichage d'instructions.\n" -#: fr30-ibld.c:168 frv-ibld.c:168 ip2k-ibld.c:168 iq2000-ibld.c:168 -#: m32r-ibld.c:168 openrisc-ibld.c:168 xstormy16-ibld.c:168 +#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163 +#: m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163 mt-ibld.c:163 +#: openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163 #, c-format msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" -msgstr "opérande hors limite (%ld n'est pas entre %ld et %lu)" +msgstr "opérande hors limites (%ld n'est pas entre %ld et %lu)" -#: fr30-ibld.c:181 frv-ibld.c:181 ip2k-ibld.c:181 iq2000-ibld.c:181 -#: m32r-ibld.c:181 openrisc-ibld.c:181 xstormy16-ibld.c:181 +#: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184 +#: m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184 mt-ibld.c:184 +#: openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184 #, c-format -msgid "operand out of range (%lu not between 0 and %lu)" -msgstr "opérande hors limite (%lu n'est pas entre 0 et %lu)" +msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)" +msgstr "opérande hors limite (0x%lx n'est pas entre 0 et 0x%lx)" -#: fr30-ibld.c:732 frv-ibld.c:858 ip2k-ibld.c:609 iq2000-ibld.c:715 -#: m32r-ibld.c:667 openrisc-ibld.c:635 xstormy16-ibld.c:680 +#: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709 +#: m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1024 mt-ibld.c:745 +#: openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n" -msgstr "Champ non reconnu %d lors de la construction de insn.\n" +msgstr "Champ non reconnu %d lors de la construction d'instruction.\n" -#: fr30-ibld.c:939 frv-ibld.c:1177 ip2k-ibld.c:686 iq2000-ibld.c:892 -#: m32r-ibld.c:806 openrisc-ibld.c:737 xstormy16-ibld.c:828 +#: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884 +#: m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1444 mt-ibld.c:965 +#: openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n" -msgstr "Champ non reconnu %d lors du décodage de insn.\n" +msgstr "Champ non reconnu %d lors du décodage d'instructions.\n" -#: fr30-ibld.c:1088 frv-ibld.c:1458 ip2k-ibld.c:763 iq2000-ibld.c:1026 -#: m32r-ibld.c:922 openrisc-ibld.c:817 xstormy16-ibld.c:941 +#: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015 +#: m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:1737 mt-ibld.c:1165 +#: openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" -msgstr "Champ non reconnu %d lors de la prise d'une opérande int.\n" +msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'obtention d'un opérande int.\n" -#: fr30-ibld.c:1217 frv-ibld.c:1719 ip2k-ibld.c:820 iq2000-ibld.c:1140 -#: m32r-ibld.c:1018 openrisc-ibld.c:877 xstormy16-ibld.c:1034 +#: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128 +#: m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2012 mt-ibld.c:1347 +#: openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" -msgstr "Champ non reconnu %d lors de la prise d'une opérande vma.\n" +msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'obtention d'un opérande vma.\n" -#: fr30-ibld.c:1351 frv-ibld.c:1989 ip2k-ibld.c:882 iq2000-ibld.c:1263 -#: m32r-ibld.c:1122 openrisc-ibld.c:946 xstormy16-ibld.c:1136 +#: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248 +#: m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:2271 mt-ibld.c:1536 +#: openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" -msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'initialisation d'une opérande int.\n" +msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'initialisation d'un opérande int.\n" -#: fr30-ibld.c:1473 frv-ibld.c:2247 ip2k-ibld.c:932 iq2000-ibld.c:1374 -#: m32r-ibld.c:1214 openrisc-ibld.c:1003 xstormy16-ibld.c:1226 +#: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358 +#: m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:2520 mt-ibld.c:1715 +#: openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" -msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'initialisation d'une opérande vma.\n" +msgstr "Champ non reconnu %d lors de l'initialisation d'un opérande vma.\n" + +#: frv-asm.c:608 +msgid "missing `]'" +msgstr "\"]\"' manquant" -#: frv-asm.c:978 +#: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621 +msgid "Special purpose register number is out of range" +msgstr "Numéro de registre spécial hors des limites" + +#: frv-asm.c:908 +msgid "Value of A operand must be 0 or 1" +msgstr "La valeur de l'opérande A doit être 0 ou 1" + +#: frv-asm.c:944 msgid "register number must be even" -msgstr "numéro de registre doit être pair" +msgstr "Le numéro de registre doit être pair" + +#. -- assembler routines inserted here. +#. -- asm.c +#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237 m32c-asm.c:279 +#: m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:232 mep-asm.c:250 +#: mep-asm.c:265 mep-asm.c:280 mep-asm.c:292 openrisc-asm.c:54 +msgid "missing `)'" +msgstr "\")\" manquante" # h8300-dis.c:380Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" -#: h8300-dis.c:358 +#: h8300-dis.c:327 #, c-format msgid "Hmmmm 0x%x" msgstr "Hummmm 0x%x" -#: h8300-dis.c:744 +#: h8300-dis.c:708 #, c-format msgid "Don't understand 0x%x \n" -msgstr "Ne comprend pas 0x%x \n" +msgstr "Incompréhensible : 0x%x \n" -#: h8500-dis.c:143 +#: h8500-dis.c:124 #, c-format msgid "can't cope with insert %d\n" -msgstr "Ne peut gérer l'insertion %d\n" +msgstr "Impossible de gérer l'insertion %d\n" #. Couldn't understand anything. -#: h8500-dis.c:342 +#: h8500-dis.c:324 #, c-format msgid "%02x\t\t*unknown*" msgstr "%02x\t\t*inconnu*" -#: i386-dis.c:1733 +#: i386-dis.c:9545 msgid "" msgstr "" -#: ia64-gen.c:297 +#: i386-dis.c:9776 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n" +"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" +msgstr "" +"\n" +"Les options spécifiques i386/x86-64 du désassembleur sont supportées avec l'utilisation\n" +"de l'option -M (les options multiples doivent être séparées par des virgules):\n" + +#: i386-dis.c:9780 +#, c-format +msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" +msgstr " x86-64 Désassembler en mode 64 bits\n" + +#: i386-dis.c:9781 +#, c-format +msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" +msgstr " i386 Désassembler en mode 32 bits\n" + +#: i386-dis.c:9782 +#, c-format +msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" +msgstr " i8086 Désassembler en mode 16 bits\n" + +#: i386-dis.c:9783 +#, c-format +msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" +msgstr " att Afficher les instructions en syntaxe AT&T\n" + +#: i386-dis.c:9784 +#, c-format +msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" +msgstr " intel Afficher les instructions en syntaxe Intel\n" + +#: i386-dis.c:9785 +#, c-format +msgid "" +" att-mnemonic\n" +" Display instruction in AT&T mnemonic\n" +msgstr "" +" att-mnemonic\n" +" Afficher les instructions mnémoniques AT&T\n" + +#: i386-dis.c:9787 +#, c-format +msgid "" +" intel-mnemonic\n" +" Display instruction in Intel mnemonic\n" +msgstr "" +" intel-mnemonic\n" +" Afficher les instructions mnémoniques Intel\n" + +#: i386-dis.c:9789 +#, c-format +msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" +msgstr " addr64 Taille des adresses : 64 bits\n" + +#: i386-dis.c:9790 +#, c-format +msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" +msgstr " addr32 Taille des adresses : 32 bits\n" + +#: i386-dis.c:9791 +#, c-format +msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" +msgstr " addr16 Taille des adresses : 16 bits\n" + +#: i386-dis.c:9792 +#, c-format +msgid " data32 Assume 32bit data size\n" +msgstr " data32 Taille de données : 32 bits\n" + +#: i386-dis.c:9793 +#, c-format +msgid " data16 Assume 16bit data size\n" +msgstr " data16 Taille de données : 16 bits\n" + +#: i386-dis.c:9794 +#, c-format +msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" +msgstr " suffix Toujours afficher les suffixes d'instruction en syntaxe AT&T\n" + +#: i386-gen.c:411 ia64-gen.c:307 #, c-format msgid "%s: Error: " -msgstr "%s: ERREUR: " +msgstr "%s : ERREUR : " -#: ia64-gen.c:310 +#: i386-gen.c:510 +#, c-format +msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" +msgstr "%s: %d: champ de bits inconnu : %s\n" + +#: i386-gen.c:674 +#, c-format +msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" +msgstr "impossible de lire i386-opc.tbl, errno = %s\n" + +#: i386-gen.c:851 +#, c-format +msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" +msgstr "impossible de lire i386-reg.tbl, errno = %s\n" + +#: i386-gen.c:943 +#, c-format +msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" +msgstr "impossible de créer i386-init.h, errno = %s\n" + +#: i386-gen.c:1032 ia64-gen.c:2850 +#, c-format +msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" +msgstr "incapable de changer de répertoire vers \"%s\", errno = %s\n" + +#: i386-gen.c:1039 +#, c-format +msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" +msgstr "%d bits inutilisés dans i386_cpu_flags.\n" + +#: i386-gen.c:1046 +#, c-format +msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" +msgstr "%d bits inutilisés dans i386_operand_type.\n" + +#: i386-gen.c:1060 +#, c-format +msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" +msgstr "impossible de créer i386-tbl.h, errno = %s\n" + +#: ia64-gen.c:320 #, c-format msgid "%s: Warning: " -msgstr "%s: AVERTISSEMENT: " +msgstr "%s : AVERTISSEMENT : " -#: ia64-gen.c:496 ia64-gen.c:730 +#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:740 #, c-format msgid "multiple note %s not handled\n" -msgstr "note multiple %s n'est pas traitée\n" +msgstr "note multiple %s non gérée\n" -#: ia64-gen.c:607 +#: ia64-gen.c:617 msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n" -msgstr "ne peut trouver ia64-ic.tbl pour la lecture\n" +msgstr "impossible de trouver ia64-ic.tbl pour la lecture\n" -#: ia64-gen.c:812 +#: ia64-gen.c:822 #, c-format msgid "can't find %s for reading\n" -msgstr "ne peut trouver %s pour la lecture\n" +msgstr "impossible de trouver %s pour la lecture\n" -#: ia64-gen.c:1036 +#: ia64-gen.c:1046 #, c-format msgid "" "most recent format '%s'\n" @@ -275,201 +542,277 @@ msgstr "" "le plus récent format '%s'\n" "apparaît plus restrictif que '%s'\n" -#: ia64-gen.c:1047 +#: ia64-gen.c:1057 #, c-format msgid "overlapping field %s->%s\n" msgstr "chevauchement de champ %s->%s\n" -#: ia64-gen.c:1244 +#: ia64-gen.c:1254 #, c-format msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n" -msgstr "sur-écriture de la note %d avec la note %d (IC:%s)\n" +msgstr "écrasement de la note %d par la note %d (IC :%s)\n" -#: ia64-gen.c:1443 +#: ia64-gen.c:1459 #, c-format msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n" -msgstr "ne sait comment spécifier %% pour la dépendance %s\n" +msgstr "Comment spécifier %% pour la dépendance %s ?\n" -#: ia64-gen.c:1465 +#: ia64-gen.c:1481 #, c-format msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n" -msgstr "Ne sait comment spécifier # pour la dépendence %s\n" +msgstr "Impossible de spécifier le n° de dépendance %s\n" -#: ia64-gen.c:1504 +#: ia64-gen.c:1520 #, c-format msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n" -msgstr "IC:%s [%s] n'a pas de terminals ou de sous-classes\n" +msgstr "IC :%s [%s] n'a pas de terminal ou de sous-classe\n" -#: ia64-gen.c:1507 +#: ia64-gen.c:1523 #, c-format msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n" -msgstr "IC:%s n'a pas de terminals ou de sous-classes\n" +msgstr "IC :%s n'a pas de terminal ou de sous-classe\n" -#: ia64-gen.c:1516 +#: ia64-gen.c:1532 #, c-format msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]" -msgstr "aucun insns mappé directement au terminal IC %s [%s]" +msgstr "aucun instruction mappée directement à l'UC %s [%s]" -#: ia64-gen.c:1519 +#: ia64-gen.c:1535 #, c-format msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n" -msgstr "aucun insns mappé directement au terminal IC %s\n" +msgstr "aucun instruction mappée directement à l'UC %s\n" -#: ia64-gen.c:1530 +#: ia64-gen.c:1546 #, c-format msgid "class %s is defined but not used\n" -msgstr "classe %s défini mais non utilisée\n" +msgstr "classe %s définie mais non utilisée\n" + +#: ia64-gen.c:1559 +#, c-format +msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n" +msgstr "Attention : reg. source %s (%s) sans sélecteur \"chks\"\n" -#: ia64-gen.c:1541 +#: ia64-gen.c:1562 #, c-format -msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks%s\n" -msgstr "AVERTISSEMENT: rsrc %s (%s) n'a pas de chks%s\n" +msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n" +msgstr "Attention : reg. source %s (%s) sans sélecteur \"chks\" ou \"regs\"\n" -#: ia64-gen.c:1545 +#: ia64-gen.c:1566 #, c-format msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n" msgstr "rsrc %s (%s) n'a pas de registres\n" -#: ia64-gen.c:2444 +#: ia64-gen.c:2478 #, c-format msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" -msgstr "IC note %d dans l'opcode %s (IC:%s) entre en conflit avec la ressource %s note %d\n" +msgstr "note IC %d dans l'opcode %s (IC : %s) entrant en conflit avec la ressource %s note %d\n" -#: ia64-gen.c:2472 +#: ia64-gen.c:2506 #, c-format msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" -msgstr "IC note %d pour l'opcode %s (IC:%s) entre en conflit avec la ressource %s note %d\n" +msgstr "note IC %d pour l'opcode %s (IC : %s) entrant en conflit avec la ressource %s note %d\n" -#: ia64-gen.c:2486 +#: ia64-gen.c:2520 #, c-format msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n" -msgstr "opcode %s n'a pas de classe (ops %d %d %d)\n" - -#: ia64-gen.c:2816 -#, c-format -msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" -msgstr "incapable de changer de répertoire vers \"%s\", errno = %s\n" +msgstr "L'opcode %s n'a pas de classe (ops %d %d %d)\n" #. We've been passed a w. Return with an error message so that #. cgen will try the next parsing option. -#: ip2k-asm.c:92 +#: ip2k-asm.c:81 msgid "W keyword invalid in FR operand slot." -msgstr "W mot clé invalide dans la slot de l'opérance FR." +msgstr "mot clé W non valide dans le slot de l'opérande FR." #. Invalid offset present. -#: ip2k-asm.c:117 +#: ip2k-asm.c:106 msgid "offset(IP) is not a valid form" -msgstr "décalage(IP) n'a pas un format valide" +msgstr "décalage(IP) de format non valide" #. Found something there in front of (DP) but it's out #. of range. -#: ip2k-asm.c:165 +#: ip2k-asm.c:154 msgid "(DP) offset out of range." -msgstr "décalage (DP) est hors limite." +msgstr "décalage (DP) est hors limites." #. Found something there in front of (SP) but it's out #. of range. -#: ip2k-asm.c:206 +#: ip2k-asm.c:195 msgid "(SP) offset out of range." -msgstr "décalage (SP) est hors limite." +msgstr "décalage (SP) est hors limites." -#: ip2k-asm.c:222 +#: ip2k-asm.c:211 msgid "illegal use of parentheses" msgstr "usage illégal des parenthèses" -#: ip2k-asm.c:229 +#: ip2k-asm.c:218 msgid "operand out of range (not between 1 and 255)" -msgstr "opérande hors limite (n'est pas entre 1 et 255)" +msgstr "opérande hors limites (pas entre 1 et 255)" #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above. -#: ip2k-asm.c:254 +#: ip2k-asm.c:242 msgid "parse_addr16: invalid opindex." -msgstr "parse_addr16: opindex invalide." +msgstr "parse_addr16 : opindex non valide." -#: ip2k-asm.c:309 +#: ip2k-asm.c:296 msgid "Byte address required. - must be even." -msgstr "adresse d'octet requise - doit être paire." +msgstr "Adresse d'octet requise - doit être paire." -#: ip2k-asm.c:318 +#: ip2k-asm.c:305 msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required." -msgstr "cgen_parse_address a retourné un symbole. Litéral requis." +msgstr "cgen_parse_address a retourné un symbole. Littéral requis." -#: ip2k-asm.c:376 -#, c-format -msgid "%operator operand is not a symbol" -msgstr "opérande de l'%opérateur n'est pas un symbole" +#: ip2k-asm.c:360 +msgid "percent-operator operand is not a symbol" +msgstr "L'opérande de l'opérateur % n'est pas un symbole" -#: ip2k-asm.c:430 +#: ip2k-asm.c:413 msgid "Attempt to find bit index of 0" msgstr "Tentative de repérage d'un index de bit de 0" -#: iq2000-asm.c:115 iq2000-asm.c:146 +#: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142 msgid "immediate value cannot be register" -msgstr "valeur immédiate doit être un registre" +msgstr "La valeur immédiate ne doit pas être un registre" -#: iq2000-asm.c:126 iq2000-asm.c:156 +#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 msgid "immediate value out of range" -msgstr "valeur immédiate est hors limite" +msgstr "valeur immédiate hors limites" -#: iq2000-asm.c:185 +#: iq2000-asm.c:182 msgid "21-bit offset out of range" -msgstr "décalage de 21 bits est hors limite" +msgstr "décalage de 21 bits hors limites" -#: iq2000-asm.c:210 iq2000-asm.c:240 iq2000-asm.c:277 iq2000-asm.c:310 -#: openrisc-asm.c:90 openrisc-asm.c:144 -msgid "missing `)'" -msgstr "`)' manquante" - -#: m10200-dis.c:199 -#, c-format -msgid "unknown\t0x%02x" -msgstr "inconnu\t0x%02x" - -#: m10200-dis.c:339 +#: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582 #, c-format msgid "unknown\t0x%04lx" msgstr "inconnu\t0x%04lx" -#: m10300-dis.c:767 +#: m10200-dis.c:328 #, c-format -msgid "unknown\t0x%04x" -msgstr "inconnu\t0x%04x" +msgid "unknown\t0x%02lx" +msgstr "inconnu\t0x%02lx" + +#: m32c-asm.c:117 +msgid "imm:6 immediate is out of range" +msgstr "valeur immédiate imm:6 hors limites" -#: m68k-dis.c:295 +#: m32c-asm.c:147 #, c-format -msgid "\n" -msgstr "\n" +msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number" +msgstr "%dsp8() prend une adresse symbolique, pas un nombre" + +#: m32c-asm.c:160 m32c-asm.c:164 m32c-asm.c:255 +msgid "dsp:8 immediate is out of range" +msgstr "valeur immédiate dsp:8 hors limites" + +#: m32c-asm.c:185 m32c-asm.c:189 +msgid "Immediate is out of range -8 to 7" +msgstr "Valeur immédiate hors limistes (-8 à 7)" + +#: m32c-asm.c:210 m32c-asm.c:214 +msgid "Immediate is out of range -7 to 8" +msgstr "Valeur immédiate hors limites (-7 à 8)" + +#: m32c-asm.c:285 +#, c-format +msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number" +msgstr "%dsp16() prend une adresse symbolique, pas un nombre" + +#: m32c-asm.c:308 m32c-asm.c:315 m32c-asm.c:378 +msgid "dsp:16 immediate is out of range" +msgstr "valeur immédiate dsp:16 hors limites" + +#: m32c-asm.c:404 +msgid "dsp:20 immediate is out of range" +msgstr "valeur immédiate dsp:20 hors limites" + +#: m32c-asm.c:430 m32c-asm.c:450 +msgid "dsp:24 immediate is out of range" +msgstr "valeur immédiate dsp:24 hors limites" + +#: m32c-asm.c:483 +msgid "immediate is out of range 1-2" +msgstr "valeur immédiate hors limites 1-2" + +#: m32c-asm.c:501 +msgid "immediate is out of range 1-8" +msgstr "valeur immédiate hors limites 1-8" + +#: m32c-asm.c:519 +msgid "immediate is out of range 0-7" +msgstr "valeur immédiate hors limites 0-7" + +#: m32c-asm.c:555 +msgid "immediate is out of range 2-9" +msgstr "valeur immédiate hors limites 2-9" + +#: m32c-asm.c:573 +msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15" +msgstr "Bits pour indexer les registres généraux hors limites (0-15)" -#: m68k-dis.c:1089 +#: m32c-asm.c:611 m32c-asm.c:667 +msgid "bit,base is out of range" +msgstr "bit,base hors des limites" + +#: m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:623 m32c-asm.c:671 +msgid "bit,base out of range for symbol" +msgstr "bit,base hors des limites pour un symbole" + +#: m32c-asm.c:807 +msgid "not a valid r0l/r0h pair" +msgstr "couple r0l/r0h non valide" + +#: m32c-asm.c:837 +msgid "Invalid size specifier" +msgstr "Spécifieur de taille non valide" + +#: m68k-dis.c:1163 #, c-format msgid "" msgstr "" -#: m88k-dis.c:746 +#: m68k-dis.c:1320 +#, c-format +msgid "\n" +msgstr "\n" + +#: m88k-dis.c:679 +#, c-format +msgid "# " +msgstr "# " + +#: mep-asm.c:114 +msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode" +msgstr "Seuls $tp ou $13 sont autorisés avec cet opcode" + +#: mep-asm.c:128 +msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode" +msgstr "Seuls $sp ou $15 sont autorisés avec cet opcode" + +#: mep-asm.c:299 mep-asm.c:455 #, c-format -msgid "# " -msgstr "# " +msgid "invalid %function() here" +msgstr "%function() non valide ici" -#: mips-dis.c:720 +#: mips-dis.c:781 msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" msgstr "# erreur interne, séquence d'extension incomplète (+)" -#: mips-dis.c:779 +#: mips-dis.c:915 #, c-format msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" msgstr "# erreur interne, séquence d'extension indéfinie (+%c)" -#: mips-dis.c:1037 +#: mips-dis.c:1274 #, c-format -msgid "# internal error, undefined modifier(%c)" -msgstr "# erreur interne, modificateur non défini(%c)" +msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" +msgstr "# erreur interne, modificateur non défini (%c)" -#: mips-dis.c:1793 +#: mips-dis.c:1881 #, c-format msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" -msgstr "# erreur interne du déssassembleur, modificateur non reconnu(%c)" +msgstr "# erreur interne du désassembleur, modificateur non reconnu (%c)" -#: mips-dis.c:1805 +#: mips-dis.c:2112 #, c-format msgid "" "\n" @@ -480,7 +823,7 @@ msgstr "" "Les options spécifiques MIPS du désassembleur sont supportées avec l'utilisation de\n" "l'option -M (les options multiples doivent être séparées par des virgules):\n" -#: mips-dis.c:1809 +#: mips-dis.c:2116 #, c-format msgid "" "\n" @@ -489,9 +832,9 @@ msgid "" msgstr "" "\n" " gpr-names=ABI Afficher les noms GPR selon l'ABI spécifié.\n" -" Par défaut: basé sur le binaire déassemblé.\n" +" Par défaut : basé sur le binaire désassemblé.\n" -#: mips-dis.c:1813 +#: mips-dis.c:2120 #, c-format msgid "" "\n" @@ -500,9 +843,9 @@ msgid "" msgstr "" "\n" " fpr-names=ABI Afficher les noms FPR selon l'ABI spécifié.\n" -" Par défaut: numérique.\n" +" Par défaut : numérique.\n" -#: mips-dis.c:1817 +#: mips-dis.c:2124 #, c-format msgid "" "\n" @@ -513,9 +856,9 @@ msgstr "" "\n" " cp0-names=ARCH Afficher les noms des registres CP0 selon\n" " l'architecture spécifiée.\n" -" Par défaut: basé sur le binaire déassemblé.\n" +" Par défaut : basé sur le binaire désassemblé.\n" -#: mips-dis.c:1822 +#: mips-dis.c:2129 #, c-format msgid "" "\n" @@ -526,9 +869,9 @@ msgstr "" "\n" " hwr-names=ARCH Afficher les noms HWR selon \n" "\t\t\t l'architecture spécifiée.\n" -" Par défaut: basé sur le binaire déassemblé.\n" +" Par défaut : basé sur le binaire désassemblé.\n" -#: mips-dis.c:1827 +#: mips-dis.c:2134 #, c-format msgid "" "\n" @@ -539,7 +882,7 @@ msgstr "" " reg-names=ABI Afficher les noms GPR et FPR selon l'ABI\n" " spécifié.\n" -#: mips-dis.c:1831 +#: mips-dis.c:2138 #, c-format msgid "" "\n" @@ -550,7 +893,7 @@ msgstr "" " reg-names=ARCH Afficher les noms des registres CP0 et HWR selon\n" " l'architecture spécifiée.\n" -#: mips-dis.c:1835 +#: mips-dis.c:2142 #, c-format msgid "" "\n" @@ -558,15 +901,15 @@ msgid "" " " msgstr "" "\n" -" Pour les options ci-haut, les valeurs suivantes sont supportés pour l'\"ABI\":\n" +" Pour les options ci-dessus, les valeurs suivantes sont supportées pour l'\"ABI\":\n" " " -#: mips-dis.c:1840 mips-dis.c:1848 mips-dis.c:1850 +#: mips-dis.c:2147 mips-dis.c:2155 mips-dis.c:2157 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" -#: mips-dis.c:1842 +#: mips-dis.c:2149 #, c-format msgid "" "\n" @@ -574,241 +917,299 @@ msgid "" " " msgstr "" "\n" -" Pour les options ci-haut, les valeurs suivantes sont supportées pour \"ARCH\":\n" +" Pour les options ci-dessus, les valeurs suivantes sont supportées pour \"ARCH\":\n" " " -#: mmix-dis.c:34 +#: mmix-dis.c:35 #, c-format msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n" -msgstr "Case erroné %d (%s) dans %s:%d\n" +msgstr "Cas erroné %d (%s) dans %s:%d\n" -#: mmix-dis.c:44 +#: mmix-dis.c:45 #, c-format msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d" -msgstr "Interne: code qui n'est pas au point (case de test manquant): %s:%d" +msgstr "Interne : code non débogué (test manquant) : %s : %d" -#: mmix-dis.c:53 +#: mmix-dis.c:54 msgid "(unknown)" msgstr "(inconnu)" -#: mmix-dis.c:519 +#: mmix-dis.c:513 #, c-format msgid "*unknown operands type: %d*" -msgstr "*type d'opérande inconnue: %d*" +msgstr "*type d'opérande inconnu : %d*" + +#: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190 +msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767." +msgstr "Opérande hors limite. Doit être entre -32768 et 32767." + +#: mt-asm.c:149 +msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!" +msgstr "GROS problème dans parse_imm16 !" + +#: mt-asm.c:157 +msgid "The percent-operator's operand is not a symbol" +msgstr "L'opérande de l'opérateur % n'est pas un symbole" + +#: mt-asm.c:395 +msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only." +msgstr "opérande non valide. type doit valoir 0,1 ou 2 seulement." #. I and Z are output operands and can`t be immediate -#. * A is an address and we can`t have the address of -#. * an immediate either. We don't know how much to increase -#. * aoffsetp by since whatever generated this is broken -#. * anyway! -#. -#: ns32k-dis.c:631 +#. A is an address and we can`t have the address of +#. an immediate either. We don't know how much to increase +#. aoffsetp by since whatever generated this is broken +#. anyway! +#: ns32k-dis.c:534 #, c-format msgid "$" msgstr "$" -#: ppc-opc.c:794 ppc-opc.c:822 +#: ppc-opc.c:862 ppc-opc.c:890 msgid "invalid conditional option" -msgstr "option conditionnelle invalide" +msgstr "option conditionnelle non valide" -#: ppc-opc.c:824 +#: ppc-opc.c:892 msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" -msgstr "tentative d'initialisation du bit y lorsque le modificateur + ou - a été utilisé" - -#: ppc-opc.c:852 -msgid "offset not a multiple of 16" -msgstr "décalage n'est pas un multiple de 16" - -#: ppc-opc.c:871 -msgid "offset not a multiple of 2" -msgstr "décalage n'est pas un multiple de 2" - -#: ppc-opc.c:873 -msgid "offset greater than 62" -msgstr "décalage plus grand que 62" - -#: ppc-opc.c:892 ppc-opc.c:937 ppc-opc.c:981 -msgid "offset not a multiple of 4" -msgstr "décalage n'est pas un multiple de 4" - -#: ppc-opc.c:894 -msgid "offset greater than 124" -msgstr "décalage plus grand que 124" - -#: ppc-opc.c:913 -msgid "offset not a multiple of 8" -msgstr "décalage n'est pas un multiple de 8" - -#: ppc-opc.c:915 -msgid "offset greater than 248" -msgstr "décalage plus grand que 248" +msgstr "tentative d'initialisation du bit y lors de l'utilisation du modificateur + ou -" -#: ppc-opc.c:958 -msgid "offset not between -2048 and 2047" -msgstr "décalage n'est pas entre -2048 et 2047" - -#: ppc-opc.c:979 -msgid "offset not between -8192 and 8191" -msgstr "décalage n'est pas entre -8192 et 8191" - -#: ppc-opc.c:1007 +#: ppc-opc.c:924 msgid "invalid mask field" -msgstr "masque de champ invalide" +msgstr "masque non valide" -#: ppc-opc.c:1033 +#: ppc-opc.c:950 msgid "ignoring invalid mfcr mask" -msgstr "masque mfcr invalide est ignoré" - -#: ppc-opc.c:1075 -msgid "ignoring least significant bits in branch offset" -msgstr "Les derniers bits les moins significatifs sont ignorés dans le décalage de branchement" +msgstr "masque mfcr non valide et ignoré" -#: ppc-opc.c:1105 ppc-opc.c:1140 +#: ppc-opc.c:1000 ppc-opc.c:1035 msgid "illegal bitmask" msgstr "masque de bits illégal" -#: ppc-opc.c:1205 -msgid "value out of range" -msgstr "valeur hors limite" - -#: ppc-opc.c:1273 +#: ppc-opc.c:1155 msgid "index register in load range" -msgstr "registre index n'est pas dans la plage de chargement" +msgstr "Le registre index n'est pas dans la plage de chargement" -#: ppc-opc.c:1289 +#: ppc-opc.c:1171 msgid "source and target register operands must be different" -msgstr "les opérandes des registres source et cible doivent être diffrents" +msgstr "les opérandes des registres source et cible doivent être différents" -#: ppc-opc.c:1304 +#: ppc-opc.c:1186 msgid "invalid register operand when updating" msgstr "opérande registre invalide lors de la mise à jour" -#: ppc-opc.c:1343 -msgid "target register operand must be even" -msgstr "opérande du registre cible doit être pair" +#: ppc-opc.c:1265 +msgid "invalid sprg number" +msgstr "n° de registre spécial non valide" + +#: s390-dis.c:276 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n" +"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" +msgstr "" +"\n" +"Les options spécifiques S/390 du désassembleur sont supportées avec l'utilisation de\n" +"l'option -M (les options multiples doivent être séparées par des virgules):\n" + +#: s390-dis.c:280 +#, c-format +msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n" +msgstr " esa Désassemble en mode architecture ESA\n" -#: ppc-opc.c:1357 -msgid "source register operand must be even" -msgstr "opérande du registre source doit être pair" +#: s390-dis.c:281 +#, c-format +msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n" +msgstr " zarch Désassemble en mode z/Architecture\n" -#. Mark as non-valid instruction. -#: sparc-dis.c:760 -msgid "unknown" -msgstr "inconnu" +#: score-dis.c:220 score-dis.c:383 +msgid "" +msgstr "" -#: sparc-dis.c:835 +#: sparc-dis.c:282 #, c-format msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" -msgstr "Erreur interne: sparc-opcode.h erroné: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" +msgstr "Erreur interne : sparc-opcode.h erroné : « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" -#: sparc-dis.c:846 +#: sparc-dis.c:293 #, c-format msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" -msgstr "Erreur interne: sparc-opcode.h erroné: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" +msgstr "Erreur interne : sparc-opcode.h erroné : « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" -#: sparc-dis.c:895 +#: sparc-dis.c:343 #, c-format msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" -msgstr "Erreur interne: sparc-opcode.h erroné: « %s » == « %s »\n" +msgstr "Erreur interne : sparc-opcode.h erroné : « %s » == « %s »\n" + +#. Mark as non-valid instruction. +#: sparc-dis.c:1013 +msgid "unknown" +msgstr "inconnu" -#: v850-dis.c:225 +#: v850-dis.c:239 #, c-format msgid "unknown operand shift: %x\n" -msgstr "décalage d'opérande inconnu: %x\n" +msgstr "décalage d'opérande inconnu : %x\n" -#: v850-dis.c:237 +#: v850-dis.c:253 #, c-format msgid "unknown pop reg: %d\n" -msgstr "registre de pile inconnu: %d\n" +msgstr "registre pop inconnu : %d\n" #. The functions used to insert and extract complicated operands. #. Note: There is a conspiracy between these functions and #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a #. specific command line option is given to GAS. -#: v850-opc.c:69 +#: v850-opc.c:48 msgid "displacement value is not in range and is not aligned" -msgstr "La valeur de déplacement est hors limite et n'est pas alignée." +msgstr "La valeur de déplacement hors limite et non alignée" -#: v850-opc.c:70 +#: v850-opc.c:49 msgid "displacement value is out of range" -msgstr "valeur de déplacement est hors limite" +msgstr "valeur de déplacement hors limite" -#: v850-opc.c:71 +#: v850-opc.c:50 msgid "displacement value is not aligned" -msgstr "valeur de déplacement n'est pas alignée" +msgstr "valeur de déplacement non alignée" -#: v850-opc.c:73 +#: v850-opc.c:52 msgid "immediate value is out of range" -msgstr "valeur immédiate est hors limite" +msgstr "valeur immédiate hors limite" -#: v850-opc.c:84 +#: v850-opc.c:60 msgid "branch value not in range and to odd offset" -msgstr "valeur de branchement est hors limite et a un décalage impair" +msgstr "valeur de branchement hors limite et avec un décalage impair" -#: v850-opc.c:86 v850-opc.c:118 +#: v850-opc.c:62 v850-opc.c:89 msgid "branch value out of range" msgstr "valeur de branchement hors limite" -#: v850-opc.c:89 v850-opc.c:121 +#: v850-opc.c:65 v850-opc.c:92 msgid "branch to odd offset" -msgstr "Branchement avec un décalage impair" +msgstr "branchement avec un décalage impair" -#: v850-opc.c:116 +#: v850-opc.c:87 msgid "branch value not in range and to an odd offset" -msgstr "valeur de branchement est hors limite et a un décalage impair" +msgstr "valeur de branchement hors limite et avec un décalage impair" -#: v850-opc.c:347 +#: v850-opc.c:279 msgid "invalid register for stack adjustment" -msgstr "registre invalide pour un ajustement de la pile" +msgstr "registre non valide pour l'ajustement de la pile" -#: v850-opc.c:371 +#: v850-opc.c:299 msgid "immediate value not in range and not even" -msgstr "valeur immédiate est hors limite et est impaire" +msgstr "La valeur immédiate est hors limite et non paire" -#: v850-opc.c:376 +#: v850-opc.c:304 msgid "immediate value must be even" -msgstr "valeur immédiate doit être paire" +msgstr "La valeur immédiate doit être paire" -#: xstormy16-asm.c:76 +#: xc16x-asm.c:66 +msgid "Missing '#' prefix" +msgstr "Préfixe manquant \"#\"" + +#: xc16x-asm.c:82 +msgid "Missing '.' prefix" +msgstr "Préfixe manquant \".\"" + +#: xc16x-asm.c:98 +msgid "Missing 'pof:' prefix" +msgstr "Préfixe \"pof:\" manquant" + +#: xc16x-asm.c:114 +msgid "Missing 'pag:' prefix" +msgstr "Préfixe \"pag:\" manquant" + +#: xc16x-asm.c:130 +msgid "Missing 'sof:' prefix" +msgstr "Préfixe \"sof:\" manquant" + +#: xc16x-asm.c:146 +msgid "Missing 'seg:' prefix" +msgstr "Préfixe \"seg:\" manquant" + +#: xstormy16-asm.c:71 msgid "Bad register in preincrement" msgstr "Registre erroné dans un préincrément" -#: xstormy16-asm.c:81 +#: xstormy16-asm.c:76 msgid "Bad register in postincrement" msgstr "Registre erroné dans un postincrément" -#: xstormy16-asm.c:83 +#: xstormy16-asm.c:78 msgid "Bad register name" msgstr "Nom erroné de registre" -#: xstormy16-asm.c:87 +#: xstormy16-asm.c:82 msgid "Label conflicts with register name" msgstr "Conflits d'étiquette avec le nom de registre" -#: xstormy16-asm.c:91 +#: xstormy16-asm.c:86 msgid "Label conflicts with `Rx'" msgstr "Conflit d'étiquette avec « Rx »" -#: xstormy16-asm.c:93 +#: xstormy16-asm.c:88 msgid "Bad immediate expression" msgstr "Expression immédiate erronée" -#: xstormy16-asm.c:115 +#: xstormy16-asm.c:109 msgid "No relocation for small immediate" -msgstr "aucune relocalisation pour un petit immédiat" +msgstr "Aucune relocalisation pour une petite valeur immédiate" -#: xstormy16-asm.c:125 +#: xstormy16-asm.c:119 msgid "Small operand was not an immediate number" -msgstr "Petite opérande n'était pas un nombre immédiat" +msgstr "Le petit opérande n'était pas un nombre immédiat" -#: xstormy16-asm.c:164 +#: xstormy16-asm.c:157 msgid "Operand is not a symbol" -msgstr "opérande n'est pas un symbol" +msgstr "L'opérande n'est pas un symbol" -#: xstormy16-asm.c:172 +#: xstormy16-asm.c:165 msgid "Syntax error: No trailing ')'" -msgstr "Erreur de syntaxe: pas de ')' en suffixe" +msgstr "Erreur de syntaxe : pas de ')' en suffixe" + +#~ msgid "unknown\t0x%04x" +#~ msgstr "inconnu\t0x%04x" + +#~ msgid "offset not a multiple of 16" +#~ msgstr "décalage n'est pas un multiple de 16" + +#~ msgid "offset not a multiple of 2" +#~ msgstr "décalage n'est pas un multiple de 2" + +#~ msgid "offset greater than 62" +#~ msgstr "décalage plus grand que 62" + +#~ msgid "offset not a multiple of 4" +#~ msgstr "décalage n'est pas un multiple de 4" + +#~ msgid "offset greater than 124" +#~ msgstr "décalage plus grand que 124" + +#~ msgid "offset not a multiple of 8" +#~ msgstr "décalage n'est pas un multiple de 8" + +#~ msgid "offset greater than 248" +#~ msgstr "décalage plus grand que 248" + +#~ msgid "offset not between -2048 and 2047" +#~ msgstr "décalage n'est pas entre -2048 et 2047" + +#~ msgid "offset not between -8192 and 8191" +#~ msgstr "décalage n'est pas entre -8192 et 8191" + +#~ msgid "ignoring least significant bits in branch offset" +#~ msgstr "Les derniers bits les moins significatifs sont ignorés dans le décalage de branchement" + +#~ msgid "value out of range" +#~ msgstr "valeur hors limite" + +#~ msgid "target register operand must be even" +#~ msgstr "opérande du registre cible doit être pair" + +#~ msgid "source register operand must be even" +#~ msgstr "opérande du registre source doit être pair" #~ msgid "unrecognized keyword/register name" #~ msgstr "nom de mot clé ou de registre non reconnu" diff --git a/opcodes/po/vi.po b/opcodes/po/vi.po index 4e5e07f5720..35021d2e42b 100644 --- a/opcodes/po/vi.po +++ b/opcodes/po/vi.po @@ -1,20 +1,21 @@ # Vietnamese Translation for Opcodes. -# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. -# Clytie Siddall , 2005-2007. -# +# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the binutils package. +# Clytie Siddall , 2005-2008. +# msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: opcodes 2.17.90\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-07-05 09:17+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2007-08-07 23:32+0930\n" +"Project-Id-Version: opcodes 2.18.90\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" +"POT-Creation-Date: 2008-09-09 15:56+0930\n" +"PO-Revision-Date: 2008-09-23 22:07+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #: alpha-opc.c:155 msgid "branch operand unaligned" @@ -54,7 +55,7 @@ msgid "too many long constants" msgstr "quá nhiều hằng số dài" #: arc-opc.c:668 -msgid "to many shimms in load" +msgid "too many shimms in load" msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp" #. Do we have a limm already? @@ -126,7 +127,7 @@ msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n" msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" -#: arm-dis.c:4226 +#: arm-dis.c:4238 #, c-format msgid "" "\n" @@ -197,14 +198,14 @@ msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" #: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459 #: m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1001 mt-asm.c:595 -#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:375 xstormy16-asm.c:276 +#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276 #, c-format msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n" #: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510 #: m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1052 mt-asm.c:646 -#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:426 xstormy16-asm.c:327 +#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327 msgid "missing mnemonic in syntax string" msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" @@ -217,7 +218,7 @@ msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" #: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1187 mep-asm.c:1191 mep-asm.c:1278 #: mep-asm.c:1379 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973 #: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619 -#: xc16x-asm.c:561 xc16x-asm.c:565 xc16x-asm.c:652 xc16x-asm.c:753 +#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754 #: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553 #: xstormy16-asm.c:654 msgid "unrecognized instruction" @@ -225,40 +226,40 @@ msgstr "không nhận ra câu lệnh" #: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692 #: m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1234 mt-asm.c:828 -#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:608 xstormy16-asm.c:509 +#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tá»± « %c », còn tìm « %c »)" #: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702 #: m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1244 mt-asm.c:838 -#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:618 xstormy16-asm.c:519 +#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519 #, c-format msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tá»± « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)" #: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730 #: m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1272 mt-asm.c:866 -#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:646 xstormy16-asm.c:547 +#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547 msgid "junk at end of line" msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng" #: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836 #: m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1378 mt-asm.c:972 -#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:752 xstormy16-asm.c:653 +#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653 msgid "unrecognized form of instruction" msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" #: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848 #: m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1390 mt-asm.c:984 -#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:764 xstormy16-asm.c:665 +#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s...'" msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" #: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851 #: m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1393 mt-asm.c:987 -#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:767 xstormy16-asm.c:668 +#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668 #, c-format msgid "bad instruction `%.50s'" msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" @@ -378,11 +379,11 @@ msgstr "không thể xá»­ lý điều chèn %d\n" msgid "%02x\t\t*unknown*" msgstr "%02x\t\t • không rõ •" -#: i386-dis.c:3196 +#: i386-dis.c:9545 msgid "" msgstr "" -#: i386-dis.c:3423 +#: i386-dis.c:9776 #, c-format msgid "" "\n" @@ -393,79 +394,124 @@ msgstr "" "Những tùy chọn rã đặc trÆ°ng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n" "để sá»­ dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" -#: i386-dis.c:3427 +#: i386-dis.c:9780 #, c-format msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n" -#: i386-dis.c:3428 +#: i386-dis.c:9781 #, c-format msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n" -#: i386-dis.c:3429 +#: i386-dis.c:9782 #, c-format msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n" -#: i386-dis.c:3430 +#: i386-dis.c:9783 #, c-format msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" -#: i386-dis.c:3431 +#: i386-dis.c:9784 #, c-format msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" -#: i386-dis.c:3432 +#: i386-dis.c:9785 +#, c-format +msgid "" +" att-mnemonic\n" +" Display instruction in AT&T mnemonic\n" +msgstr "" +" att-mnemonic\n" +" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n" + +#: i386-dis.c:9787 +#, c-format +msgid "" +" intel-mnemonic\n" +" Display instruction in Intel mnemonic\n" +msgstr "" +" intel-mnemonic\n" +" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n" + +#: i386-dis.c:9789 #, c-format msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" msgstr " addr64 Giả sá»­ kích cỡ địa chỉ 64-bit\n" -#: i386-dis.c:3433 +#: i386-dis.c:9790 #, c-format msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" msgstr " addr32 Giả sá»­ kích cỡ địa chỉ 32-bit\n" -#: i386-dis.c:3434 +#: i386-dis.c:9791 #, c-format msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" msgstr " addr16 Giả sá»­ kích cỡ địa chỉ 16-bit\n" -#: i386-dis.c:3435 +#: i386-dis.c:9792 #, c-format msgid " data32 Assume 32bit data size\n" msgstr " data32 Giả sá»­ kích cỡ dữ liệu 32-bit\n" -#: i386-dis.c:3436 +#: i386-dis.c:9793 #, c-format msgid " data16 Assume 16bit data size\n" msgstr " data16 Giả sá»­ kích cỡ dữ liệu 16-bit\n" -#: i386-dis.c:3437 +#: i386-dis.c:9794 #, c-format msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" -#: i386-gen.c:42 ia64-gen.c:307 +#: i386-gen.c:411 ia64-gen.c:307 #, c-format msgid "%s: Error: " msgstr "%s: Lỗi: " -#: i386-gen.c:109 -msgid "can't find i386-opc.tbl for reading\n" -msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc\n" +#: i386-gen.c:510 +#, c-format +msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" +msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n" + +#: i386-gen.c:674 +#, c-format +msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" +msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tá»± lỗi = %s\n" + +#: i386-gen.c:851 +#, c-format +msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" +msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tá»± lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:260 -msgid "can't find i386-reg.tbl for reading\n" -msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc\n" +#: i386-gen.c:943 +#, c-format +msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" +msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tá»± lỗi = %s\n" -#: i386-gen.c:386 ia64-gen.c:2841 +#: i386-gen.c:1032 ia64-gen.c:2850 #, c-format msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" msgstr "không thể chuyển đổi thÆ° mục sang « %s », số lỗi = %s\n" +#: i386-gen.c:1039 +#, c-format +msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" +msgstr "%d bit chÆ°a dùng trong i386_cpu_flags.\n" + +#: i386-gen.c:1046 +#, c-format +msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" +msgstr "%d bit chÆ°a dùng trong i386_operand_type.\n" + +#: i386-gen.c:1060 +#, c-format +msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" +msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tá»± lỗi = %s\n" + #: ia64-gen.c:320 #, c-format msgid "%s: Warning: " @@ -504,62 +550,67 @@ msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n" msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n" msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n" -#: ia64-gen.c:1455 +#: ia64-gen.c:1459 #, c-format msgid "don't know how to specify %% dependency %s\n" msgstr "không biết cách ghi rõ %% quan hệ phụ thuộc %s\n" -#: ia64-gen.c:1477 +#: ia64-gen.c:1481 #, c-format msgid "Don't know how to specify # dependency %s\n" msgstr "Không biết cách ghi rõ # quan hệ phụ thuộc %s\n" -#: ia64-gen.c:1516 +#: ia64-gen.c:1520 #, c-format msgid "IC:%s [%s] has no terminals or sub-classes\n" msgstr "IC:%s [%s] không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n" -#: ia64-gen.c:1519 +#: ia64-gen.c:1523 #, c-format msgid "IC:%s has no terminals or sub-classes\n" msgstr "IC:%s không có điều mở rộng hoàn thành hay hạng con\n" -#: ia64-gen.c:1528 +#: ia64-gen.c:1532 #, c-format msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s [%s]" msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trá»±c tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s]" -#: ia64-gen.c:1531 +#: ia64-gen.c:1535 #, c-format msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n" msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trá»±c tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n" -#: ia64-gen.c:1542 +#: ia64-gen.c:1546 #, c-format msgid "class %s is defined but not used\n" msgstr "hạng %s được xác định nhÆ°ng chÆ°a được dùng\n" -#: ia64-gen.c:1553 +#: ia64-gen.c:1559 +#, c-format +msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n" +msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n" + +#: ia64-gen.c:1562 #, c-format -msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks%s\n" -msgstr "Cảnh báo : tài nguyên %s (%s) không có chks %s\n" +msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n" +msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n" -#: ia64-gen.c:1557 +#: ia64-gen.c:1566 #, c-format msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n" msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n" -#: ia64-gen.c:2469 +#: ia64-gen.c:2478 #, c-format msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" -#: ia64-gen.c:2497 +#: ia64-gen.c:2506 #, c-format msgid "IC note %d for opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" msgstr "Ghi chú IC %d cho opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" -#: ia64-gen.c:2511 +#: ia64-gen.c:2520 #, c-format msgid "opcode %s has no class (ops %d %d %d)\n" msgstr "opcode (mã thao tác) %s không có hạng (những tác tá»­ %d %d %d)\n" @@ -740,26 +791,26 @@ msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này" msgid "invalid %function() here" msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây" -#: mips-dis.c:745 +#: mips-dis.c:781 msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chÆ°a hoàn thành (+)" -#: mips-dis.c:852 +#: mips-dis.c:915 #, c-format msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" msgstr "# lỗi nội bộ, chÆ°a xác định dãy mở rộng (+%c)" -#: mips-dis.c:1211 +#: mips-dis.c:1274 #, c-format -msgid "# internal error, undefined modifier(%c)" -msgstr "# lỗi nội bộ, chÆ°a xác định điều sá»­a đổi(%c)" +msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" +msgstr "# lỗi nội bộ, chÆ°a xác định điều sá»­a đổi (%c)" -#: mips-dis.c:1818 +#: mips-dis.c:1881 #, c-format msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sá»­a đổi (%c)" -#: mips-dis.c:2049 +#: mips-dis.c:2112 #, c-format msgid "" "\n" @@ -770,7 +821,7 @@ msgstr "" "Nững tùy chọn rã đặc trÆ°ng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sá»­ dụng\n" "với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" -#: mips-dis.c:2053 +#: mips-dis.c:2116 #, c-format msgid "" "\n" @@ -781,7 +832,7 @@ msgstr "" " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n" " Mặc định: dá»±a vào mã nhi phân đang bị rã\n" -#: mips-dis.c:2057 +#: mips-dis.c:2120 #, c-format msgid "" "\n" @@ -792,7 +843,7 @@ msgstr "" " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" " Mặc định: thuộc số\n" -#: mips-dis.c:2061 +#: mips-dis.c:2124 #, c-format msgid "" "\n" @@ -804,7 +855,7 @@ msgstr "" " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n" " Mặc định: dá»±a vào mã nhi phân đang bị rã.\n" -#: mips-dis.c:2066 +#: mips-dis.c:2129 #, c-format msgid "" "\n" @@ -816,7 +867,7 @@ msgstr "" " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" " Mặc định: dá»±a vào mã nhi phân đang bị rã.\n" -#: mips-dis.c:2071 +#: mips-dis.c:2134 #, c-format msgid "" "\n" @@ -826,7 +877,7 @@ msgstr "" "\n" " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" -#: mips-dis.c:2075 +#: mips-dis.c:2138 #, c-format msgid "" "\n" @@ -837,7 +888,7 @@ msgstr "" " reg-names=ARCH\n" "\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" -#: mips-dis.c:2079 +#: mips-dis.c:2142 #, c-format msgid "" "\n" @@ -848,12 +899,12 @@ msgstr "" " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n" " " -#: mips-dis.c:2084 mips-dis.c:2092 mips-dis.c:2094 +#: mips-dis.c:2147 mips-dis.c:2155 mips-dis.c:2157 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" -#: mips-dis.c:2086 +#: mips-dis.c:2149 #, c-format msgid "" "\n" @@ -892,9 +943,8 @@ msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!" msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »." #: mt-asm.c:157 -#, c-format -msgid "%operator operand is not a symbol" -msgstr "%otoán tá»­ tác tá»­ không phải là một ký hiệu" +msgid "The percent-operator's operand is not a symbol" +msgstr "Toán hạng của toán tá»­ phần trăm không phải là một ký hiệu" #: mt-asm.c:395 msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only." @@ -910,42 +960,63 @@ msgstr "tác tá»­ không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2 msgid "$" msgstr "$" -#: ppc-opc.c:782 ppc-opc.c:810 +#: ppc-opc.c:862 ppc-opc.c:890 msgid "invalid conditional option" msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:812 +#: ppc-opc.c:892 msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" msgstr "thá»­ đặt « bit y » khi sá»­ dụng điều sá»­a đổi + hay -" -#: ppc-opc.c:844 +#: ppc-opc.c:924 msgid "invalid mask field" msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:870 +#: ppc-opc.c:950 msgid "ignoring invalid mfcr mask" msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" -#: ppc-opc.c:920 ppc-opc.c:955 +#: ppc-opc.c:1000 ppc-opc.c:1035 msgid "illegal bitmask" msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" -#: ppc-opc.c:1075 +#: ppc-opc.c:1155 msgid "index register in load range" msgstr "thanh ghi cÆ¡ số trong phạm vi nạp" -#: ppc-opc.c:1091 +#: ppc-opc.c:1171 msgid "source and target register operands must be different" msgstr "tác tá»­ thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" -#: ppc-opc.c:1106 +#: ppc-opc.c:1186 msgid "invalid register operand when updating" msgstr "gặp tác tá»­ thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" -#: ppc-opc.c:1188 +#: ppc-opc.c:1265 msgid "invalid sprg number" msgstr "số sprg không hợp lệ" +#: s390-dis.c:276 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n" +"with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" +msgstr "" +"\n" +"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trÆ°ng cho S/390 được hỗ trợ để sá»­ dụng\n" +"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" + +#: s390-dis.c:280 +#, c-format +msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n" +msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n" + +#: s390-dis.c:281 +#, c-format +msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n" +msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n" + #: score-dis.c:220 score-dis.c:383 msgid "" msgstr "<độ chính xác cấm>" @@ -1029,27 +1100,27 @@ msgstr "giá trị trá»±c tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số msgid "immediate value must be even" msgstr "giá trị trá»±c tiếp phải là số chẵn" -#: xc16x-asm.c:65 +#: xc16x-asm.c:66 msgid "Missing '#' prefix" msgstr "Thiếu tiền tố « # »" -#: xc16x-asm.c:81 +#: xc16x-asm.c:82 msgid "Missing '.' prefix" msgstr "Thiếu tiền tố « . »" -#: xc16x-asm.c:97 +#: xc16x-asm.c:98 msgid "Missing 'pof:' prefix" msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »" -#: xc16x-asm.c:113 +#: xc16x-asm.c:114 msgid "Missing 'pag:' prefix" msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »" -#: xc16x-asm.c:129 +#: xc16x-asm.c:130 msgid "Missing 'sof:' prefix" msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »" -#: xc16x-asm.c:145 +#: xc16x-asm.c:146 msgid "Missing 'seg:' prefix" msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »" @@ -1092,42 +1163,3 @@ msgstr "Tác tá»­ không phải ký hiệu" #: xstormy16-asm.c:165 msgid "Syntax error: No trailing ')'" msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo" - -#~ msgid "offset not a multiple of 16" -#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 16" - -#~ msgid "offset not a multiple of 2" -#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 2" - -#~ msgid "offset greater than 62" -#~ msgstr "hiệu số hÆ¡n 62" - -#~ msgid "offset not a multiple of 4" -#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 4" - -#~ msgid "offset greater than 124" -#~ msgstr "hiệu số hÆ¡n 124" - -#~ msgid "offset not a multiple of 8" -#~ msgstr "hiệu số không phải là bội số cho 8" - -#~ msgid "offset greater than 248" -#~ msgstr "hiệu số hÆ¡n 248" - -#~ msgid "offset not between -2048 and 2047" -#~ msgstr "hiệu số không phải ở giữa -2048 và 2047" - -#~ msgid "offset not between -8192 and 8191" -#~ msgstr "hiệu số không phải ở giữa -8192 và 8191" - -#~ msgid "ignoring least significant bits in branch offset" -#~ msgstr "đang bỏ qua các bit trọng đai ít nhất trong hiệu số cành" - -#~ msgid "value out of range" -#~ msgstr "giá trị ở ngoại phạm vị" - -#~ msgid "target register operand must be even" -#~ msgstr "tác tá»­ thanh ghi đích phải là số chẵn" - -#~ msgid "source register operand must be even" -#~ msgstr "tác tá»­ thanh ghi nguồn phải là số chẵn" -- 2.30.2